Tải bản đầy đủ (.doc) (65 trang)

65 bài tập vận dụng cao hàm số 2018 có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 65 trang )

HAỉM SO (hm n)
Vn dng cao
Phn 1. S ng bin, nghch bin ca hm s

Vn 1. Cho th f '( x) . Hi khong n iu ca hm s f ộ
ởu( x) ỷ.
Cõu 1. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh
hỡnh bờn. Khng nh no sau õy sai ?
A. Hm s f ( x) ng bin trờn ( - 2;1) .
B. Hm s f ( x) ng bin trờn ( 1;+Ơ )
C. Hm s f ( x) nghch bin trờn on cú di bng
2.
D. Hm s f ( x) nghch bin trờn ( - Ơ ;- 2) .
Cõu 2. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

Hm s g( x) = f ( 3- 2x) nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( 0;2) .

B. ( 1;3) .

C. ( - Ơ ;- 1) .

D. ( - 1;+Ơ ) .

Cõu 3. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

Hm s g( x) = f ( 1- 2x) ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - 1;0) .

B. ( - Ơ ;0) .


C. ( 0;1) .

D. ( 1;+Ơ ) .

x
Cõu 4. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di. Hm s g( x) = f ( 2+ e ) nghch

bin trờn khong no trong cỏc khong sau õy ?


A. ( - ¥ ;0) .

B. ( 0;+¥ ) .

C. ( - 1;3) .

D. ( - 2;1) .

Câu 5. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới

Hàm số g( x) = 2

f ( 3- 2x)

æ

- ¥ ;- ÷
÷.
A. ç
ç

÷
ç
è


đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
æ1 ö
- ;1÷
÷.
B. ç
ç
÷
ç
è 2 ø

C. ( 1;2) .

D. ( - ¥ ;1) .

Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới

Hàm số g( x) = f ( 3- x ) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. ( - ¥ ;- 1) .

B. ( - 1;2) .

C. ( 2;3) .

D. ( 4;7) .


Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như
2
hình bên. Hỏi hàm số g( x) = f ( x ) đồng biến trên khoảng

nào trong các khoảng sau ?
A. ( - ¥ ;- 1) .
C. ( - 1;0) .

B. ( - 1;+¥ ) .
D. ( 0;1) .

Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x)
2
như hình bên. Hỏi hàm số g( x) = f ( x ) đồng biến trên

khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. ( - ¥ ;- 2) .
C. ( - 1;0) .

B. ( - 2;- 1) .
D. ( 1;2) .

Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới


3
Hm s g( x) = f ( x ) ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?

A. ( - Ơ ;- 1) .


B. ( - 1;1) .

C. ( 1;+Ơ ) .

D. ( 0;1) .

Cõu 10. Cho hm s y = f ( x) . th hm s
y = f Â( x) nh hỡnh bờn. t g( x) = f ( x2 - 2) . Mnh
no di õy sai ?
A. Hm s g( x) ng bin trờn khong ( 2;+Ơ ) .
B. Hm s g( x) nghch bin trờn khong ( 0;2) .
C. Hm s g( x) nghch bin trờn khong ( - 1;0) .
D. Hm s

g( x)

nghch bin trờn khong

( - Ơ ;- 2) .
Cõu 11. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

2
Hi hm s g( x) = f ( x - 5) cú bao nhiờu khong nghch bin ?

A. 2.
B. 3.
C. 4.
Cõu 12. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh

D. 5.


2
hỡnh bờn. Hi hm s g( x) = f ( 1- x ) nghch bin trờn

khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( 1;2) .
C. ( - 2;- 1) .

B. ( 0;+Ơ ) .
D. ( - 1;1) .

Cõu 13. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh
hỡnh bờn. Hi hm s

g( x) = f ( 3- x2 )

khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( 2;3) .
C. ( 0;1) .

ng bin trờn
B. ( - 2;- 1) .
D. ( - 1;0) .

Cõu 14. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh
2
hỡnh bờn. Hi hm s g( x) = f ( x - x ) nghch bin trờn

khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( 1;2) .


B. ( - Ơ ;0) .


1
;+Ơ ữ

C. ( - Ơ ;2) .
D. ỗ

ữ.

ố2

Cõu 15. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh v bờn di v f( - 2) = ( 2) = 0

2


Hm s g( x) = ộ
ởf ( x) ỷ nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?


ổ 3ử

A. ỗ
ỗ- 1; ữ
ữ.

ố 2ứ


B. ( - 2;- 1) .

C. ( - 1;1) .

D. ( 1;2) .

Cõu 16. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di v f( - 2) = ( 2) = 0.

2


Hm s g( x) = ộ
ởf ( 3- x) ỷ nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - 2;- 1) .
B. ( 1;2) .
C. ( 2;5) .
D. ( 5;+Ơ ) .
Cõu 17. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

Hm s g( x) = f

(

(

)

x2 + 2x + 2 nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?


)

(

A. - Ơ ;- 1- 2 2 . B. ( - Ơ ;1) .

)

C. 1;2 2 - 1 .

(

)

D. 2 2 - 1;+Ơ .

Cõu 18. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

Hm s g( x) = f
A. ( - Ơ ;- 1) .

(

x2 + 2x + 3 -


1ử
- Ơ; ữ
ữ.
B. ỗ





2ứ

Cõu 19. Cho hm s

)

x2 + 2x + 2 ng bin trờn khong no sau õy ?

y = f ( x) .


1
;+Ơ
C. ỗ


ố2



ữ.



y


th hm s

g( x) = f '( x - 2) + 2 nh hỡnh v bờn. Hm s y = f ( x)
nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?

3 5ử
; ữ

A. ( - 1;1) .
B. ỗ

ữ.

ố2 2ứ
C. ( - Ơ ;2) .

D. ( - 1;+Ơ ) .

D. ( 2;+Ơ ) .

2

-2

x

2

O


1

3

-1


Vn 2. Cho th f '( x) . Hi khong n iu ca hm s f ộ
ởu( x) ỷ+ g( x) .
Cõu 20. Cho hm s y = f ( x) cú o hm liờn tc trờn Ă . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di


Đặt g( x) = f ( x) - x, khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. g( 2) < g( - 1) < g( 1) .

B. g( - 1) < g( 1) < g( 2) .

C. g( - 1) > g( 1) > g( 2) .

D. g( 1) < g( - 1) < g( 2) .

Câu 21. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới

2
Hàm số g( x) = 2 f ( x) - x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ?

A. ( - ¥ ;- 2) .

B. ( - 2;2) .


C. ( 2;4) .

D. ( 2;+¥ ) .

Câu 22. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục
trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên. Hỏi
hàm

số

g( x) = 2 f ( x) +( x +1)

2

đồng

biến

trên

khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. ( - 3;1) .
B. ( 1;3) .
C. ( - ¥ ;3) .
D. ( 3;+¥ ) .
Câu 23. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới

x2
- x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
2

æ 3ö
- 1; ÷
÷
B. ( - 2;0) .
C. ç
D. ( 1;3) .
ç
÷.
ç
è 2ø

Hỏi hàm số g( x) = f ( 1- x) +
A. ( - 3;1) .



Vn 3. Cho bng bin thiờn f '( x) . Hi khong n iu ca hm s f ộ
ởu( x) ỷ.
Cõu 24. Cho hm s y = f ( x) cú bng biờn thiờn nh hỡnh v

ổ 2 5
3ử
2x - x - ữ

Hm s g( x) = f ỗ

ữnghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?


2

2ứ
ổ 1ử
ổ1 ử
ổ 5ử
ổ9

.
.
.
;+Ơ ữ




A. ỗ
B. ỗ
C. ỗ
D. ỗ
ỗ- 1; ữ
ỗ ;1ữ
ỗ1; ữ




ữ.





ố 4ứ
ố4 ứ
ố 4ứ
ố4

Cõu 25. Cho hm s f ( x) cú o hm liờn tc trờn Ă . Bng bin thiờn ca hm s f Â( x) nh hỡnh v

ổ xử
1- ữ

Hm s g( x) = f ỗ

ữ+ x nghch bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?

ố 2ứ
A. ( - 4;- 2) .

B. ( - 2;0) .

C. ( 0;2) .

D. ( 2;4) .


Vn 4. Cho biu thc f '( x) . Hi khong n iu ca hm s f ộ
ởu( x) ỷ.
ổ xử
2
1- ữ


Cõu 26. Cho hm s f ( x) cú o hm f Â( x) = x - 2x vi mi x ẻ Ă . Hm s g( x) = f ỗ

ữ+ 4x ng bin

ố 2ứ
trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - Ơ ;- 6) .

B. ( - 6;6) .

(

)

C. - 6 2;6 2 .

(

)

D. - 6 2;+Ơ .

2
2
Cõu 27. Cho hm s y = f ( x) cú o hm f Â( x) = x2 ( x - 9) ( x - 4) vi mi x ẻ Ă . Hm s g( x) = f ( x ) ng

bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - 2;2) .
B. ( - Ơ ;- 3) .
C. ( - Ơ ;- 3) ẩ ( 0;3) .

Cõu 28. Cho hm s f ( x) cú o hm f Â( x) = ( x - 1)

2

( x2 -

D. ( 3;+Ơ ) .

2x) vi mi x ẻ Ă . Hi s thc no di õy thuc

2
khong ng bin ca hm s g( x) = f ( x - 2x + 2) ?

A. - 2.

B. - 1.

C.

3
.
2

D. 3.

ổ 5x ử
2


Cõu 29. Cho hm s y = f ( x) cú o hm f Â( x) = x( x - 1) ( x - 2) vi mi x ẻ Ă . Hm s g( x) = f ỗ




ốx2 + 4ứ
ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - Ơ ;- 2) .
B. ( - 2;1) .
C. ( 0;2) .
D. ( 2;4) .
2
Cõu 30. Cho hm s y = f ( x) cú o hm f Â( x) = x ( x - 1) ( x - 4) .t ( x) vi mi x ẻ Ă v t( x) > 0 vi mi x ẻ Ă .
2
Hm s g( x) = f ( x ) ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?

A. ( - Ơ ;- 2) .

B. ( - 2;- 1) .

C. ( - 1;1) .

D. ( 1;2) .


Câu 31. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f '( x) = ( 1- x) ( x + 2) .t ( x) + 2018 với mọi x Î ¡

và t( x) < 0 với mọi

x Î ¡ . Hàm số g( x) = f ( 1- x) + 2018x + 2019 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. ( - ¥ ;3) .


B. ( 0;3) .

C. ( 1;+¥ ) .

D. ( 3;+¥ ) .

ù
Vấn đề 5. Cho biểu thức f '( x, m) . Tìm m để hàm số f é
ëu( x) û đồng biến, nghịch biến.
2
Câu 32. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x - 1) ( x2 - 2x) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số nguyên
2
m< 100 để hàm số g( x) = f ( x - 8x + m) đồng biến trên khoảng ( 4;+¥ ) ?

A. 18.

B. 82.

C. 83.

D. 84.

Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x( x - 1)

2

(x

2


+ mx + 9) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số

nguyên dương m để hàm số g( x) = f ( 3- x) đồng biến trên khoảng ( 3;+¥ ) ?
A. 5.
B. 6.
C. 7.
D. 8.
2
2
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x ( x - 1) ( x + mx + 5) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số
2
nguyên âm m để hàm số g( x) = f ( x ) đồng biến trên ( 1;+¥ ) ?

A. 3.

B. 4.

C. 5.

D. 7.

Câu 35. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x( x - 1) ( 3x + mx3 +1) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số
2

4

2
nguyên âm m để hàm số g( x) = f ( x ) đồng biến trên khoảng ( 0;+¥ ) ?

A. 3.


B. 4.

C. 5.

D. 6.

Phần 2. Cực trị của hàm số
ù
Vấn đề 1. Cho đồ thị f '( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û.
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị hàm số y = f ¢( x) . Số điểm cực trị của hàm số y = f ( x)


D. 5.

A. 2.
B. 3.
C. 4.
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x)
như hình bên. Tìm số điểm cực trị của hàm số
g( x) = f ( x2 - 3) .
A. 2.
C. 4.

B. 3.
D. 5.

Câu 3. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡ và có bảng xét dấu của y = f ¢( x) như sau


2
Hỏi hàm số g( x) = f ( x - 2x) có bao nhiêu điểm cực tiểu ?

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.


Câu 4. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên ¡ và f ( 0) < 0, đồng thời đồ thị hàm số y = f ¢( x) như
hình vẽ bên dưới

2
Số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( x) là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f '( x) như hình vẽ bên dưới

Số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( x - 2017) - 2018x + 2019 là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới. Hỏi hàm số
g( x) = f ( x) + x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây ?


A. x = 0.
B. x = 1.
C. x = 2.
D. Không có điểm cực tiểu.
y
=
f
x
(
)
Câu 7. Cho hàm số
có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới.

x3
+ x2 - x + 2 đạt cực đại tại
3
A. x = - 1.
B. x = 0 .
C. x = 1.
D. x = 2 .
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới. Hàm số
Hàm số g( x) = f ( x) -

g( x) = 2 f ( x) + x2 đạt cực tiểu tại điểm


A. x = - 1.
B. x = 0.
C. x = 1.

D. x = 2.
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡ . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị
hàm số g( x) = f ( x) + 3x có bao nhiểu điểm cực trị ?

A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 7.
¢
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị của hàm số y = f ( x) như hình vẽ bên dưới

Hỏi hàm số g( x) = f ( x ) + 2018 có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 2.
B. 3.
C. 5.
Câu 11. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) . Đồ thị hàm số

D. 7.

y = f ¢( x) như hình vẽ bên. Số điểm cực đại của hàm số
g( x) = f

(

A. 1.
C. 3.

)

x2 + 2x + 2 là

B. 2.
D. 4.

Câu 12. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ dưới đây

2 f ( x) +1
+ 5f ( x) là
Số điểm cực trị của hàm số g( x) = e

A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới và

f ¢( x) < 0 với mọi

x Î ( - ¥ ;- 3,4) È ( 9;+¥ ) . Đặt g( x) = f ( x) - mx + 5. Có bao nhiêu giá trị dương của tham số m để hàm số g( x)
có đúng hai điểm cực trị ?


A. 4.
B. 7.
C. 8.
D. 9.
¢
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ( x) như hình vẽ bên dưới

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g( x) = f ( x + m) có 5 điểm cực trị ?
B. 4.

C. 5.
D. Vô số.
Câu 15. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình vẽ bên dưới.
A. 3.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g( x) = f ( x + m) có 5 điểm cực trị ?
A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. Vô số.

ù
Vấn đề 2. Cho biểu thức f '( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û.
Câu 16. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x - 1) ( 3- x) với mọi x Î ¡ . Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại
A. x = 0.
B. x = 1.
C. x = 2.
D. x = 3.
Câu 17. Cho hàm số

y = f ( x)

có đạo hàm

2


f ¢( x) = ( x +1) ( x - 1) ( x - 2) +1 với mọi

xÎ ¡ .

Hàm số

g( x) = f ( x) - x có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1.
B. 2.

C. 3.
D. 4.
2
Câu 18. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x - 1) ( x - 4) với mọi x Î ¡ . Hàm số g( x) = f ( 3- x) có bao
nhiêu điểm cực đại ?
A. 0.

B. 1.
C. 2.
D. 3.
2
2
2
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x ( x - 1) ( x - 4) với mọi x Î ¡ . Hàm số g( x) = f ( x ) có bao
nhiêu điểm cực trị ?
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
2

2
Câu 20. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x - 2x với mọi x Î ¡ . Hàm số g( x) = f ( x - 8x) có bao
nhiêu điểm cực trị ?
A. 3.

B. 4.
C. 5.
D. 6.
2
3
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm cấp 3 liên tục trên ¡ và thỏa mãn f ( x) . f ¢¢¢( x) = x( x - 1) ( x + 4)
2

¢ ù
¢¢
với mọi x Î ¡ . Hàm số g( x) = é
ëf ( x) û - 2 f ( x) . f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1.
Câu 22.
2

Cho

B. 2.
hàm số

y = f ( x)

C. 3.
có đạo


hàm

cấp

D. 6.
2 liên

tục

trên

¡



thỏa

éf ¢( x) ù + f ( x) . f ¢¢( x) = 15x4 +12x với mọi x Î ¡ . Hàm số g( x) = f ( x) . f ¢( x) có bao nhiêu điểm cực trị ?
ë
û
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.

mãn


4

5
3
Câu 23. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x +1) ( x - 2) ( x + 3) với mọi x Î ¡ . Số điểm cực trị của hàm

số g( x) = f ( x ) là
A. 1.

B. 3.

C. 5.

D. 7.

Câu 24. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x - 1) ( x - 2)

4

( x2 - 4)

với mọi x Î ¡ . Số điểm cực trị của

hàm số g( x) = f ( x ) là
A. 1.

B. 3.

C. 5.

D. 7.


Câu 25. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x( x + 2)

(x

4

2

+ 4) với mọi x Î ¡ . Số điểm cực trị của hàm số

g( x) = f ( x ) là
A. 0.

B. 1.

D. 5.

C. 3.

ù
Vấn đề 3. Cho biểu thức f '( x, m) . Tìm m để hàm số f é
ëu( x) û có n điểm cực trị
2
2
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x ( x +1) ( x + 2mx + 5) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số
nguyên m>- 10 để hàm số g( x) = f ( x ) có 5 điểm cực trị ?
A. 6.

B. 7.


C. 8.

Câu 27. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x +1)

D. 9.
2

(x

2

3

+ m - 3m- 4) ( x + 3) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu
2

5

số nguyên m để hàm số g( x) = f ( x ) có 3 điểm cực trị ?
B. 4.
C. 5.
D. 6.
4
5
3
Câu 28. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x +1) ( x - m) ( x + 3) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số nguyên
A. 3.

m thuộc đoạn [- 5;5] để hàm số g( x) = f ( x ) có 3 điểm cực trị ?
B. 4.

C. 5.
D. 6.
2
2
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = x ( x +1) ( x + 2mx + 5) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu số
A. 3.

nguyên âm m để hàm số g( x) = f ( x ) có đúng 1 điểm cực trị ?
A. 2.

B. 3.

D. 5.

C. 4.

Câu 30. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ¢( x) = ( x - 1)

2

(x

2

- 2x) với mọi x Î ¡ . Có bao nhiêu giá trị nguyên

2
dương của tham số m để hàm số g( x) = f ( x - 8x + m) có 5 điểm cực trị ?

A. 15.


B. 16.

C. 17.

D. 18.

ù
Vấn đề 4. Cho đồ thị f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û.
Câu 31. Cho hàm số f ( x) xác định trên ¡ và có đồ thị f ( x) như hình vẽ bên dưới. Hàm số g( x) = f ( x) - x
đạt cực đại tại

A. x = - 1.
B. x = 0.
C. x = 1.
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị hàm số như hình
2
bên. Hàm số g( x) = f ( - x + 3x) có bao nhiêu điểm cực đại

?
A. 3.
C. 5.

B. 4.
D. 6.

D. x = 2.



Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Đồ thị của
2

ù
hàm số g( x) = é
ëf ( x) û có bao nhiêu điểm cực đại, bao nhiêu điểm
cực tiểu ?
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
D. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên.
ù
Hàm số g( x) = fé
ë ( x) û có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
Câu 35. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm trên ¡
của hàm số g( x) = 2

f ( x)

f ( x)

- 3

và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm số điểm cực trị


.

B. 3.
C. 4.
D. 5.
y
=
f
x
( ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Đồ thị hàm số g( x) = f ( x) + 4 có tổng tung độ
Câu 36. Cho hàm số
A. 2.

của các điểm cực trị bằng

A. 2.
B. 3.
C. 4.
y
=
f
x
( ) có đồ thị hàm số như hình
Câu 37. Cho hàm số

D. 5.

bên. Đồ thị hàm số h( x) = 2 f ( x) - 3 có bao nhiêu điểm
cực trị ?
A. 4.

B. 5.
C. 7.
D. 9.

Câu 38. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( x ) + 2018 là


B. 3.
C. 5.
D. 7.
Câu 39. Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( x - 2) là
A. 2.

A. 1.

B. 3.

C. 5.

D. 7.

Câu 40. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ
bên. Đồ thị hàm số g( x) = f ( x - 2 ) +1 có bao nhiêu
điểm cực trị ?
A. 2.
C. 5.

B. 3.
D. 7.


ù
Vấn đề 5. Cho bảng biến thiên của hàm f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm f é
ëu( x) û.
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như sau

Hàm số g( x) = 3 f ( x) +1 đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A. x = - 1 .
B. x = 1.
C. x = ±1 .

D. x = 0 .

Câu 42. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới


2
Hỏi hàm số g( x) = f ( x +1) có bao nhiêu điểm cực trị ?

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 43. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau

Tìm số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( 3- x) .
A. 2.


B. 3.

C. 5.

D. 6.

Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau

Hỏi đồ thị hàm số g( x) = f ( x - 2017) + 2018 có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 5.

Câu 45. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như hình vẽ sau

Hỏi số điểm cực trị của hàm số g( x) = f ( x ) nhiều nhất là bao nhiêu ?
A. 5.

B. 7.

C. 11.

D. 13.

ù

Vấn đề 6. Cho đồ thị f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x, m) û.
Câu 46. Cho hàm bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tất cả các giá trị thực của tham số m để
hàm số g( x) = f ( x) + m có 3 điểm cực trị là

A. m£ - 1 hoặc m³ 3.

B. m£ - 3 hoặc m³ 1.


C. m= - 1 hoặc m= 3.

D. 1£ m£ 3.

Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới

Đồ thị hàm số g( x) = f ( x) - 2m có 5 điểm cực trị khi
A. mÎ ( 4;11) .

é 11ù
B. mÎ ê2; ú.
ê
ë 2ú
û

æ 11ö
2; ÷
÷
C. mÎ ç
ç

÷.
ç
è 2ø

D. m= 3.

3
2
Câu 48. Tổng các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x - 3x - 9x - 5+

A. - 2016.

B. - 496.

C. 1952.

m
có 5 điểm cực trị bằng
2

D. 2016.

Câu 49. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới

Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số g( x) = f (x) - m có 5 điểm cực trị.
A. - 2 < m< 2.

B. m> 2.

C. m³ 2.


ém£ - 2
.
D. ê
êm³ 2
ë

Câu 50. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu số nguyên dương của tham số
m để hàm số g( x) = f ( x + 2018) + m có 7 điểm cực trị ?

A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 6.


Câu 51. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình
vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m để hàm số g( x) = f ( x + 2018) + m2

có 5 điểm

cực trị ?
A. 1.

B. 2.


C. 4.

D. 5.

Câu 52. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [- 4;4] để hàm số g( x) = f ( x - 1) + m có 5 điểm cực
trị ?
B. 5.

A. 3.

C. 6.

D. 7.

Câu 53. Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của
hàm

số

y = f ( x) .

Với

m<- 1

thì

hàm


số

g( x) = f ( x + m) có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 5.

Câu 54. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
hàm số g( x) = f ( x + m) có 5 điểm cực trị.

A. m<- 1.
B. m>- 1.
C. m> 1.
y
=
f
x
( ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Câu 55. Cho hàm số

D. m< 1.


2
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số h( x) = f ( x) + f ( x) + m có đúng 3 điểm cực trị.


1
A. m> .
4

B. m³

1
.
4

C. m< 1.

D. m£ 1.

ù
Vấn đề 7. Cho biểu thức f ( x, m) . Tìm m để hàm số f é
ëu( x) û có n điểm cực trị
2
Câu 56. Hàm số y = f ( x) có đúng ba điểm cực trị là - 2;- 1 và 0. Hàm số g( x) = f ( x - 2x) có bao nhiêu
điểm cực trị ?
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
3
2
Câu 57. Cho hàm số f ( x) = x - ( 2m- 1) x +( 2- m) x + 2 với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m
để hàm số g( x) = f ( x ) có 5 điểm cực trị.
5

5
5
5
A. - 2 < m< .
B. - < m< 2.
C. < m< 2.
D. < m£ 2.
4
4
4
4
3
2
Câu 58. Cho hàm số f ( x) = mx - 3mx +( 3m- 2) x + 2- m với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số mÎ [- 10;10] để hàm số g( x) = f ( x) có 5 điểm cực trị ?
A. 7.
B. 9.
C. 10.
D. 11.
3
2
Câu 59. Cho hàm số bậc ba f ( x) = ax + bx + cx + d có đồ thị nhận hai điểm A ( 0;3) và B ( 2;- 1) làm hai điểm
2
2
cực trị. Khi đó số điểm cực trị của đồ thị hàm số g( x) = ax x + bx + c x + d .

A. 5.

B. 7.


Câu 60. Cho hàm số

C. 9.
f ( x) = ax + bx + cx + d
3

2

D. 11.
với

a, b, c, d Î ¡



ìï a > 0
ïï
ïí d > 2018
.
ïï
ïïî a + b+ c + d - 2018 < 0

Hàm số

g( x) = f ( x) - 2018 có bao nhiêu điểm cực trị ?
D. 5.
ì
8
+
4a- 2b+ c > 0

ï
3
2
. Hàm số g( x) = f ( x) có bao
Câu 61. Cho hàm số f ( x) = x + ax + bx + c với a, b, cÎ ¡ và ïí
ïïî 8+ 4a + 2b+ c < 0
A. 1.

nhiêu điểm cực trị ?
A. 1.

B. 2.

C. 3.

B. 2.

C. 3.

3
2
Câu 62. Cho hàm số f ( x) = x + mx + nx - 1 với m,  nÎ ¡

D. 5.
ïìï m+ n > 0
. Hàm số g( x) = f ( x ) có bao
và í
ïï 7+ 2( 2m+ n) < 0
î


nhiêu điểm cực trị ?
A. 2.
B. 5.
C. 9.
D. 11.
3
2
Câu 63. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d đạt cực trị tại các điểm x1 , x2 thỏa mãn x1 Î ( - 1;0) , x2 Î ( 1;2) . Biết

hàm số đồng biến trên khoảng ( x1; x2 ) . Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ âm. Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. a < 0, b> 0, c > 0, d < 0.
B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0.
C. a > 0, b> 0, c > 0, d < 0.
D. a < 0, b> 0, c < 0, d < 0.
4
2
Câu 64. Cho hàm số y = f ( x) = ax + bx + c biết a> 0, c> 2018 và a + b+ c < 2018. Số cực trị của hàm số
g( x) = f ( x) - 2018 là
B. 3.
C. 5.
D. 7.
4
4
m+1
2
2
m
f
x

=
m
+
1
x
+
2
.
m
4
x
+
4
+
16
( ) (
Câu 65. Cho hàm số
với
)
(
)
A. 1.

g( x) = f ( x) - 1 có bao nhiêu điểm cực tri ?

m là tham số thực. Hàm số


A. 3.


B. 5.

D. 7.

C. 6.
----------

HẾT

----------

HAØM SOÁ (hàm ẩn)
Vận dụng cao

Phần 1. Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số
ù
1. Cho đồ thị f '( x) . Hỏi khoảng đơn điệu của hàm số f é
ëu( x) û. …………………….….……….
ù
2. Cho đồ thị f '( x) . Hỏi khoảng đơn điệu của hàm số f é
ëu( x) û+ g( x) …………….…….….

02

ù
3. Cho bảng biến thiên f '( x) . Hỏi khoảng đơn điệu của hàm số f é
ëu( x) û. ……………….
ù
4. Cho biểu thức f '( x) . Hỏi khoảng đơn điệu của hàm số f é
ëu( x) û. ………….……………….


17

14

18

ù
5. Cho biểu thức f '( x, m) . Tìm m để hàm số f é
ëu( x) û đồng biến, nghịch biến…..….. 21

Phần 2. Cực trị của hàm số
ù
Kí hiệu f é
ëu( x) û là các hàm số hợp; hàm tổng, hàm chứa trị tuyệt đối.
ù
1. Cho đồ thị f '( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û. …………………………….………. 23


ù
2. Cho biểu thức f '( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û. ………………………..…….
ù
3. Cho biểu thức f '( x, m) . Tìm m để hàm số f é
ëu( x) û có n điểm cực trị……………..…..

31
34


ù
4. Cho đồ thị f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û. ………………………………….…… 36
ù
5. Cho bảng biến thiên của hàm f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x) û. …… 42
ù
6. Cho đồ thị f ( x) . Hỏi số điểm cực trị của hàm số f é
ëu( x, m) û. ……………………….……….… 44
ù
7. Cho biểu thức f ( x, m) . Tìm m để hàm số f é
49
ëu( x) û có n điểm cực trị……………..…..

Phần 1. Sự đồng biến, nghịch biến của hàm số
ù
Vấn đề 1. Cho đồ thị f '( x) . Hỏi khoảng đơn điệu của hàm số f é
ëu( x) û.
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như
hình bên. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số f ( x) đồng biến trên ( - 2;1) .
B. Hàm số f ( x) đồng biến trên ( 1;+¥ )
C. Hàm số f ( x) nghịch biến trên đoạn có độ dài bằng
2.
D. Hàm số f ( x) nghịch biến trên ( - ¥ ;- 2) .
Lời giải. Dựa vào đồ thị của hàm số y = f '( x) ta thấy:
é- 2 < x < 1
¾¾
® f ( x) đồng biến trên các khoảng ( - 2;1) , ( 1;+¥ ) .
● f '( x) > 0 khi ê

êx > 1
ë
Suy ra A đúng, B đúng.
● f '( x) < 0 khi x <- 2 ¾¾
® f ( x) nghịch biến trên khoảng ( - ¥ ;- 2) . Suy ra D đúng.
Dùng phương pháp loại trừ, ta chọn C.
Câu 2. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới

Hàm số g( x) = f ( 3- 2x) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?
A. ( 0;2) .

B. ( 1;3) .

C. ( - ¥ ;- 1) .

D. ( - 1;+¥ ) .


ộ- 2 < x < 2
.
Li gii. Da vo th, suy ra f Â( x) > 0 ờ
ờx > 5

Ta cú gÂ( x) = - 2 f Â( 3- 2x) .

ộ- 2 < 3- 2x < 2 ờ1 < x < 5
ờ2
Xột gÂ( x) < 0 f Â( 3- 2x) > 0 ờ
2.
ờ3- 2x > 5



x
<1



1 5ử
; ữ

Vy g( x) nghch bin trờn cỏc khong ỗ

ữ v ( - Ơ ;- 1) . Chn C.

ố2 2ứ
ộ 5
ờx =
2
ộ3- 2x = - 2 ờ


1

theo do thi f '( x)
3- 2x = 2 ờx = .
Cỏch 2. Ta cú gÂ( x) = 0 f Â( 3- 2x) = 0ơắ ắ ắ ắđ ờ

ờ 2
ờ3- 2x = 5



ờx = - 1



Bng bin thiờn

Da vo bng bin thiờn v i chiu vi cỏc ỏp ỏn, ta chn C.
Chỳ ý: Du ca

gÂ( x)

c xỏc nh nh sau: Vớ d ta chn

ổ 1ử
x = 0ẻ ỗ
- 1; ữ


ữ, suy ra

ố 2ứ

theo do thi f ' x)
ắắ ắ ắ(ắ
đ f Â( 3- 2x) = f Â( 3) < 0. Khi ú gÂ( 0) = - f Â( 3) > 0.

Nhn thy cỏc nghim ca gÂ( x) l nghim n nờn qua nghim i du.
Cõu 3. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di


Hm s g( x) = f ( 1- 2x) ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - 1;0) .

B. ( - Ơ ;0) .

C. ( 0;1) .
ộx <- 1
.
Li gii. Da vo th, suy ra f Â( x) < 0 ờ
ờ1< x < 2

Ta cú gÂ( x) = - 2 f Â( 1- 2x) .
ộ1- 2x <- 1

Xột gÂ( x) > 0 f Â( 1- 2x) < 0 ờ

ở1< 1- 2x < 2

D. ( 1;+Ơ ) .

ộx > 1

ờ 1
.
ờ- < x < 0
ờ 2


ổ1 ử
- ;0ữ


Vy g( x) ng bin trờn cỏc khong ỗ

ữ v ( 1;+Ơ ) . Chn D.

ố 2 ứ
ộ1ờ
ờ1theo do thi f '( x)
Cỏch 2. Ta cú gÂ( x) = 0 - 2 f Â( 1- 2x) = 0ơắ ắ ắ ắđ ờ
ờ1ờ
ờ1ờ


ộx = 1

ờx = 0


ờx = - 1.

2


2x = 4( nghiem kep)
3
ờx = ờ
2

2x = - 1
2x = 1

2x = 2

3- 2x = 3


Bảng biến thiên

Dựa vào bảng biến thiên và đối chiếu với các đáp án, ta chọn D.
Chú ý: Dấu của g¢( x) được xác định như sau: Ví dụ chọn

x = 2 Î ( 1;+¥ ) ,

suy ra

1- 2x = - 3

¾¾ ¾ ¾ ¾® f ¢( 1- 2x) = f ¢( - 3) < 0. Khi đó g¢( 2) = - 2 f ¢( - 3) > 0.
theo do thi f '( x)

Nhận thấy các nghiệm x = x =-

1
; x = 0 và x = 1của g¢( x) là các nghiệm đơn nên qua nghiệm đổi dấu; nghiệm
2

3
là nghiệm kép nên qua nghiệm không đổi dấu.
2

x

Câu 4. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới. Hàm số g( x) = f ( 2+ e ) nghịch

biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ?

A. ( - ¥ ;0) .

B. ( 0;+¥ ) .

C. ( - 1;3) .

D. ( - 2;1) .

éx = 0
.
Lời giải. Dựa vào đồ thị, ta có f ¢( x) = 0 Û ê
êx = 3
ë
é2+ ex = 0
theo do thi f '( x)
x
x
x
Xét g¢( x) = e . f ¢( 2+ e ) ; g¢( x) = 0 Û f ¢( 2+ e ) = 0¬¾ ¾ ¾ ¾® ê
ê2+ ex = 3 Û x = 0.
ê
ë
Bảng biến thiên

Dựa vào bảng biến thiên, suy ra hàm số g( x) nghịch biến trên ( - ¥ ;0) . Chọn A.
Câu 5. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới


f ( 3- 2x)
Hàm số g( x) = 2
đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?



1ử

A. ỗ
ỗ- Ơ ;- ữ
ữ.


2ứ

ổ1 ử

B. ỗ
ỗ- ;1ữ
ữ.

ố 2 ứ

C. ( 1;2) .

D. ( - Ơ ;1) .

ộx <- 1
.

Li gii. Da vo th, suy ra f Â( x) < 0 ờ
ờ1< x < 4

f ( 3- 2x)
.ln2.
Ta cú gÂ( x) = - 2 f Â( 3- 2x) .2

ộ3- 2x <- 1

Xột gÂ( x) > 0 f Â( 3- 2x) < 0 ờ
ờ1< 3- 2x < 4


ùỡù x > 2
ù
.
ớ 1
ùùù - < x < 1
ợ 2

ổ1 ử
- ;1ữ
ữ, ( 2;+Ơ ) . Chn B.
Vy g( x) ng bin trờn cỏc khong ỗ


ỗ 2 ứ

ộ3- 2x = - 1


theo do thi f '( x)
3- 2x = 4
Cỏch 2. Ta cú gÂ( x) = 0 f Â( 3- 2x) = 0ơắ ắ ắ ắđ ờ

ờ3- 2x = 1

Bng bin thiờn

ộx = 2


1
ờx = - .

2

ờx = 1


Da vo bng bin thiờn v i chiu vi cỏc ỏp ỏn, ta chn B.
Cõu 6. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

Hm s g( x) = f ( 3- x ) ng bin trờn khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - Ơ ;- 1) .

B. ( - 1;2) .

C. ( 2;3) .
D. ( 4;7) .
ộ- 1< x < 1

ộx <- 1
f Â( x) < 0 ờ
.
Li gii. Da vo th, suy ra f Â( x) > 0 ờ
v
ờx > 4
ờ1< x < 4


ộ- 1< x - 3 < 1 ộ2 < x < 4
đ gÂ( x) = f Â( x - 3) > 0 ờ

Vi x > 3 khi ú g( x) = f ( x - 3) ắắ
ờx - 3> 4
ờx > 7


ắắ
đ hm s g( x) ng bin trờn cỏc khong ( 3;4) , ( 7;+Ơ ) .
đ gÂ( x) = - f Â( 3- x) > 0 f Â( 3- x) < 0
Vi x < 3 khi ú g( x) = f ( 3- x) ắắ
ộx > 4 ( loaùi)

ờ- 1< x < 2

ắắ
đ hm s g( x) ng bin trờn khong ( - 1;2) . Chn B.

ộ3- x <- 1



ờ1< 3- x < 4


Cõu 7. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh
2
hỡnh bờn. Hi hm s g( x) = f ( x ) ng bin trờn khong

no trong cỏc khong sau ?
A. ( - Ơ ;- 1) .
C. ( - 1;0) .

B. ( - 1;+Ơ ) .
D. ( 0;1) .


2
Li gii. Ta cú gÂ( x) = 2xf Â( x ) .

ộỡù x > 0
ộùỡ x > 0
ờù
ờùớ
ờớù f  x2 > 0
ờù - 1< x2 < 0 x2 > 1
ờợùù ( )
theo do thi f '( x)
ờợù

Â

g
x

g
x
>
0

ơắ


ắđ
(
)
(
)
Hm s
ng bin

ờỡù x < 0
ờỡùù x < 0
ờù
ờớ 2
ờớù Â 2
ờùợù x <- 1 0 < x2 < 1
f ( x ) <0


ởùợ
ộx > 1


.
ờ- 1< x < 0 Chn C.

ộx = 0

ờx2 = - 1
ộx = 0
theo do thi f '( x)


Â
g
x
=
0

ơắ


ắđ

(
)
Cỏch 2. Ta cú
ờ2
ờf  x2 = 0
x
=
0

(
)



ờ2

ởx = 1
Bng bin thiờn

ộx = 0

.
ờx = 1


Da vo bng bin thiờn v i chiu vi cỏc ỏp ỏn, ta chn C.
Chỳ ý: Du ca gÂ( x) c xỏc nh nh sau: Vớ d xột trờn khong ( 1;+Ơ )
x ẻ ( 1;+Ơ ) đ x > 0.

( 1)

theo do thi f ' x)
x ẻ ( 1;+Ơ ) đ x2 > 1 . Vi x2 > 1ắắ ắ ắ(ắ
đ f Â( x2 ) > 0.

( 2)

2
T ( 1) v ( 2) , suy ra gÂ( x) = 2xf ( x ) > 0 trờn khong ( 1;+Ơ ) nờn gÂ( x) mang du + .


Nhn thy cỏc nghim ca gÂ( x) l nghim bi l nờn qua nghim i du.
Cõu 8. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x)
2
nh hỡnh bờn. Hi hm s g( x) = f ( x ) ng bin trờn

khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( - Ơ ;- 2) .
C. ( - 1;0) .

B. ( - 2;- 1) .
D. ( 1;2) .

2
Li gii. Ta cú gÂ( x) = 2xf ( x ) .

ộùỡ x > 0
ộùỡ x > 0
ờù
ờùớ
ờớù f  x2 > 0
ờù - 1< x2 < 1 x2 > 4
ờùợù ( )
theo do thi f '( x)
ờùợ
ơắ ắ ắ ắđ
Hm s g( x) ng bin gÂ( x) > 0 ờ

ờùỡ x < 0
ờùùỡ x < 0

ờù
ờớ 2
ờớù Â 2
ờùùợ x <- 1 1< x2 < 4


ùởợ f ( x ) < 0
ộ0 < x < 1 x > 2

. Chn B.
ờ- 2 < x <- 1

ộx = 0

ờx2 = - 1
ộx = 0
theo do thi f '( x)

ơắ


ắđ

Cỏch 2. Ta cú gÂ( x) = 0 ờ
ờ2
ờf  x2 = 0
(
)
ờx = 1



ờ2

ởx = 4
Bng bin thiờn

ộx = 0

ờx = 1.

ờx = 2



Dựa vào bảng biến thiên và đối chiếu với các đáp án, ta chọn B.
Chú ý: Dấu của g¢( x) được xác định như sau: Ví dụ xét trên khoảng ( 2;+¥ )
 x Î ( 2;+¥ ) ® x > 0.

( 1)

 x Î ( 2;+¥ ) ® x2 > 4 . Với x2 > 4 ¾¾ ¾ ¾ ¾® f ¢( x2 ) > 0.
theo do thi f '( x)

( 2)

Từ ( 1) và ( 2) , suy ra g¢( x) = 2xf ( x ) > 0 trên khoảng ( 2;+¥ ) nên g¢( x) mang dấu + .
2

Nhận thấy các nghiệm của g¢( x) là nghiệm đơn nên qua nghiệm đổi dấu.
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số y = f ¢( x) như hình bên dưới


3
Hàm số g( x) = f ( x ) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ?

A. ( - ¥ ;- 1) .

B. ( - 1;1) .

C. ( 1;+¥ ) .

D. ( 0;1) .

2
3
Lời giải. Ta có g¢( x) = 3x f ¢( x ) ;

éx2 = 0
ê
êx3 = 0
éx2 = 0
theo do thi f '( x)
ê
ê
g¢( x) = 0 Û ê
¬¾
¾
¾
¾®
Û
ê3

3
¢
f
x
=
0
x
=
1
(
)
ê
ê
ë
ê3
êx = 1
ë

éx = 0
ê
.
êx = ±1
ë

Bảng biến thiên

Dựa vào bảng biến thiên và đối chiếu với các đáp án, ta chọn C.
Câu 10. Cho hàm số y = f ( x) . Đồ thị hàm số
y = f ¢( x) như hình bên. Đặt g( x) = f ( x2 - 2) . Mệnh
đề nào dưới đây sai ?

A. Hàm số g( x) đồng biến trên khoảng ( 2;+¥ ) .
B. Hàm số g( x) nghịch biến trên khoảng ( 0;2) .
C. Hàm số g( x) nghịch biến trên khoảng ( - 1;0) .
D. Hàm số

g( x)

nghịch biến trên khoảng

( - ¥ ;- 2) .
2
Lời giải. Ta có g¢( x) = 2xf ¢( x - 2) ;

éx = 0
éx = 0
ê
éx = 0
ê
theo do thi f '( x)
2
ê
ê
g¢( x) = 0 Û ê
¬¾ ¾ ¾ ¾® êx - 2 = - 1( nghiem kep) Û êx = ±1.
2
ê
ê2
êf ¢( x - 2) = 0
êx = ±2
ë

ê
x
2
=
2
ë
ë


Bng bin thiờn

Da vo bng bin thiờn v i chiu vi cỏc ỏp ỏn, ta chn C.
Cõu 11. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh hỡnh bờn di

2
Hi hm s g( x) = f ( x - 5) cú bao nhiờu khong nghch bin ?

A. 2.

B. 3.
Â
g
x
=
2
xf Â( x2 - 5) ;
(
)
Li gii. Ta cú


C. 4.

ộx = 0

ờx2 - 5 = - 4
ộx = 0
theo do thi f '( x)

gÂ( x) = 0 ờ
ơắ


ắđ

ờ2
ờf  x2 - 5 = 0
(
)
ờx - 5 = - 1


ờ2

ởx - 5 = 2
Bng bin thiờn

D. 5.

ộx = 0


ờx = 1

ờx = 2 .



ởx = 7

Da vo bng bin thiờn v i chiu vi cỏc ỏp ỏn, ta chn C.
Cõu 12. Cho hm s y = f ( x) . th hm s y = f Â( x) nh
2
hỡnh bờn. Hi hm s g( x) = f ( 1- x ) nghch bin trờn

khong no trong cỏc khong sau ?
A. ( 1;2) .
C. ( - 2;- 1) .

B. ( 0;+Ơ ) .
D. ( - 1;1) .

ộùỡ - 2x > 0
ờù
ờớù f Â1- x2 < 0
)
ờùùợ (
2
.
Li gii. Ta cú gÂ( x) = - 2xf Â( 1- x ) . Hm s g( x) nghch bin gÂ( x) < 0 ờ
ờùỡ - 2x < 0
ờù

ờớù Â
f ( 1- x2 ) > 0

ởùợ
ỡù x < 0
ùỡù - 2x > 0
ùớ
.
Trng hp 1: ớ
2
ùù f Â( 1- x ) < 0 ùùợ 1< 1- x2 < 2: vo nghiem

ỡù x > 0
ùỡù - 2x < 0
ùớ
x > 0. Chn B.
Trng hp 2: ớ
2
ùù f Â( 1- x ) > 0 ùùợ 1- x2 < 11- x2 > 2

ộx = 0
ộx = 0

theo do thi f '( x)

ờ1- x2 = 1 x = 0.
ơắ


ắđ

Cỏch 2. Ta cú gÂ( x) = 0 ờ
2

Â
f
1
x
=
0
(
)


2


ở1- x = 2
Bng bin thiờn


×