Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

TIẾNG ANH 9 HỆ 10 NĂM UNIT1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.14 KB, 1 trang )

¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬

ENGLISH 9 - UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
LESSON 1: GETTING STARTED
¬ particular (adj): nào đó
craft (n): nghề thủ công
¬ handicraft (n): đồ thủ công
as far as i know: theo tôi biết
¬ pottery (n): gốm sứ
set up (v): thành lập
¬ drum (n): trống
take over (v): đảm nhận
¬ lantern (n): lồng đèn
artisan (n): nghệ nhân
attraction (n): nét thu hút
¬ lacquerware (n): đồ sơn mài
place of interest: danh lam
¬ marble sculpture: tượng cẩm thạch


workshop (n): phân xưởng
¬ conical hat (n): nón lá
various (adj): phong phú
¬ typical of: đặc trưng
remind (v):nhắc nhở
¬ impress (v): gây ấn tượng
specific region: khu vực nào đó
¬ a wide variety of: sự đa dạng
look round (v): nhìn quanh
¬ statue (n): bức tượng
skillfully (adv): một cách khéo léo
¬ bracelet (n): vòng đeo cổ
take control of : nhận quyền kiểm soát

¬
¬
¬
¬
¬

carve (v): chạm khắc
embroider (v): thêu
cast – cast – cast (v): đổ khuôn
knit (v): đan, móc
weave – wove - woven (v): dệt

¬
¬
¬
¬

¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬

LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
complex sentence: câu phức
¬ hang out (v): đi chơi
¬ find out (v): tìm ra
dependent clause: mệnh đề phụ
¬ bring out (v): xuất bản
subordinator: liên từ
¬ run out of (v): hết cạn
concession: sự nhân nhượng
¬ pass down (v): truyền lại
purpose: mục đích
reason: lý do
¬ live on (v): sống nhờ vào
unexpected result: kết quả bất ngờ
¬ close down (v): đóng cửa
unique (adj): duy nhất
¬ turn down (v): từ chối
artefact (n): đồ tạo tác
¬ face up to (v):đối mặt với
reality (n): thực tế
¬ get on with (v): có mối quan hệ tốt

generation (n): thế hệ
¬ look through (v): xem qua, đọc qua
beauty spot (n): địa điểm đẹp
¬ keep up with (v): theo kịp
¬ look forward to (v): trông đợi

LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
¬ mould (v): đúc, nặn
¬ scenery (n): phong cảnh
¬ in my opinion: i think
¬ youngster (n): người trẻ

¬
¬

LESSON 4: COMMUNICATION
¬ turn up: arrive
means of transport: phương tiện giao thông
¬ set off: begin a journey
team-building: xây dựng tập thể

¬
¬
¬
¬
¬
¬
¬

similarity (n): sự giống nhau

status (n): tình trạng
stage (n): giai đoạn
layer (n): lớp
leave (n): lá cây
frame (n): khung
poem (n): bài thơ

¬

province (n): tỉnh

¬
¬
¬
¬
¬

pour (v) / pɔː/: đỗ
decorate (v): trang trí
pattern (n): mẫu
stitch (n): mũi khâu
thread (n): chỉ

LESSON 5: SKILS 1
¬ well-known (adj.): nổi tiếng
¬ authenticity (n): tính
¬ rely on (v): dựa vào
¬ treat (v): xử lý
¬ waste (n): chất thải
¬ heritage (n): di sản

LESSON 6: SKILLS 2
¬ quietness (n): sự yên tĩnh
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
¬ desire (v): mong muốn
¬ memorable (adj): đáng nhớ
¬ compound (n) /’kɔmpaund/: khu đất rào kính
¬ product (n): sản phẩm
¬ entitle (v): đặt tựa đề
¬ proud of (adj): tự hào



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×