TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ GENETICALLY-MODIFIED FOODS
Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Genetically-modified foods theo cụm để
các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã
được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.
genetically-modified foods = genetically-engineered foods = bioengineered foods = foods
produced through genetic modification: thực phẩm biến đổi gen
conventional foods: thực phẩm truyền thống (không bị biến đổi gen)
use traditional breeding methods: sử dụng phương pháp nhân giống truyền thống
genetic engineering techniques: các kỹ thuật công nghệ gen
technological modification of food: sự biến đổi công nghệ thực phẩm
gene technology: công nghệ gen
selective breeding: việc chọn giống (chọn lọc nhân tạo, sinh sản có chọn lọc)
mutation breeding: nhân giống đột biến
slow the ripening of fruits: làm chậm quá trình chín của trái cây
to be resistant to...: kháng/ chống lại cái gì
resistant genes: gen kháng (vi khuẩn,...)
resistance against plant diseases: kháng lại dịch bệnh ở thực vật
pose no risk to human health: không gây ra sự nguy hiểm nào cho sức khỏe con người
to be safe for human consumption: an toàn cho sự tiêu thụ của con người
have a detrimental impact on...: có tác động xấu lên...
pose a serious threat to human health: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe con người
suffer from various health issues such as cancer: bị hàng loạt các vấn đề về sức khỏe như ung thư
put somebody at risk of: đặt ai đó vào rủi ro bị gì
develop suitable genetic modification: phát triển công nghệ biến đổi gen bền vững
improve crop protection: cải thiện sự bảo vệ mùa màng
pass safety assessments: vượt qua các đánh giá về sự an toàn
decreased/ increased nutrient levels: mức độ dinh dưỡng giảm/tăng
overuse of chemical fertilizers and pesticides: lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
TỪ VỰNG CHO MỘT SỐ CHỦ ĐỀ KHÁC
City life: />Environment: />Education: />Work: />Energy: />Housing and Architecture: />Crime: />Culture: />Throwaway society: />Family and Children: />Tourism: />Transport: />Technology: />Government Spending: />Health: />Business and Money: />Languages: />Animals: />Ageing population: />Sport and exercise: />Overpopulation: />