Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Đề thi thử THPTQG năm 2019 môn toán bắc trung nam đề số 9 file word có lời giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.35 KB, 21 trang )

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM

ĐỀ ÔN THI THPT QUỐC GIA 2019

ĐỀ SỐ 09

NĂM HỌC 2018-2019
Môn: TOÁN 12

Câu 1: Bất phương trình − 3x + 9≥ 0 có tập nghiệm là
A. [3;+ ∞).

B. (−∞;3].

C. (3;+ ∞) .

Câu 2: Nếu một cung tròn có số đo bằng radian là

D. (−∞ −; 3).


thì số đo bằng độ của cung
4

tròn đó là
A. 172° .

B. 15° .

C. 225° .


D. 5° .

Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(−4; 0) và B(0; 3) . Xác định tọa
r
uuu
r
độ của vectơ u = 2 AB .
r
r
r
r
A. u = (−8;−6) .
B. u = (8; 6) .
C. u = ( −4;−3) .
D. u = (4; 3) .
Câu 4: Nghiệm của phương trình tan tan 3 x = tan x là
A. x =


,k ∈¢
2

B. x = kπ , k ∈ ¢

C. x = k 2π , k ∈ ¢

Dx =


,k ∈¢

6

Câu 5: Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là
A. A108 .

B. A102 .

C. C102 .

D. 102 .

Câu 6: Cho cấp số cộng (u n ) có u 1 = −2 và công sai d = 3. Tìm số hạng u10 .
A. u10 = −2.3 9 .
= −29 .
Câu 7: Tính giới hạn lim
A.

2
.
3

B. u10 = 25 .

C. u10 = 28 .

D. u10

2n + 1
.
3n + 2

B.

Câu 8: Cho hàm số f ( x ) =

3
.
2

C.

1
.
2

D. 0 .

2x −1
xác định trên ¡ \{1} . Đạo hàm của hàm số f ( x )
x +1

là:

Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. f ' ( x ) =
C. f ' ( x ) =

1


( x + 1)

2

−1

( x + 1)

2

B. f ' ( x ) =

.

D. f ' ( x ) =

.

2

( x + 1)

2

.

2

.


3

( x + 1)

Câu 9: Cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và
song song với b ?
A. 0 .

B. 2 .

C. Vô số.

D. 1.

Câu 10: Cho tứ diện ABCD có AB = AC và DB = DC . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. AB ⊥ (ABC).

B. AC ⊥ BC

C. CD ⊥ (ABD).

D. BC ⊥ AD

Câu 11: Hàm số y = x 4 − 2 nghịch biến trên khoảng nào?
1

A.  −∞; ÷
2



B. (−∞;0).

1

C.  ; +∞ ÷ .
2


D. (0;+∞).

Câu 12: Hàm số y = x 4 − 2 nghịch biến trên khoảng nào?
1

A.  −∞; ÷ .
2


B. (−∞;0).

1

C.  ; +∞ ÷ .
2


D. (0;+∞).

Câu 13: Cho hàm số y = x 4 + 4 x 2 có đồ thị (C). Tìm số giao điểm của đồ thị (C) và
trục hoành.

A. 0 .

B. 3 .

C. 1.

D. 2 .

Câu 14: Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?

Câu 15: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3.

B. 2.

C. 4.

D. 6.

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 16: Xác định parabol (P) : y = ax 2 + bx + c , a ≠ 0 biết (P) cắt trục tung tại điểm
có tung độ bằng 1 và có giá trị nhỏ nhất bằng

3
1
khi x =
4
2


A. (P) : y = − x 2 + x + 1 .

B. (P) : y = x 2 − x + 1

C. (P) : 2 x 2 − 2 x + 1 .

D. (P) : y = x 2 + x + 0

 4
x−2 +

Câu 17: Nghiệm của hệ phương trình 
 5 −
 x − 2
A. ( x;y) = (3;11) .

1
=5
y

2
=3
y
B. ( x ;y) = ( −3;1 ) .

C. ( x ;y ) = (13;1) .

D. ( x;y) = ( 3;1 ) .


Câu 18: Cho tam giác ABC vuông tại A có AB = a, AC =
uuu
r uuuu
r
Tính tích vô hướng BA. AM .
A. −a

2

.

B. a

2

.

3 a và AM là trung tuyến.

a2
C. −
.
2

a2
D.
.
2

Câu 19. Cho 3 đường thẳng ( d1 ):3x −2y +5 = 0, ( d 2 ): 2x + 4y −7 = 0,

( d3 ): 3x +4y−1= 0. Viết phương trình đường thẳng (d ) đi qua giao điểm của ( d1 ), (
d 2 ) và song song với ( d 3 ).
A. 24 x + 32 y − 53 = 0 .

B. 24 x + 32 y + 53 = 0 .

C. 24 x − 32 y + 53 = 0 .

D. 24 x − 32 y − 53 = 0 .

Câu 20: Tìm tập giá trị của hàm số y = 3 sin x − cosx − 2
A.  −2; 3  .

B  − 3 − 3; 3 − 1 .

C. [−4;0].

D. [−2;0]

Câu 21: Tất cả các họ nghiệm của phương trình 2cos 2 x + 9sin x − 7 = 0 là
A. x = −

π
+ kπ ( k ∈ ¢ ) .
2

B. x =

π
+ k 2π ( k ∈ ¢ ) .

2

D. x =

C. x = −

π
+ kπ ( k ∈ ¢ ) .
2
π
+ k 2π ( k ∈ ¢ ) .
2

Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 22: Cho tập A = {0;1;2;3;4;5;6} từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
5 chữ số và chia hết cho 2 ?
A. 1230 .

B. 2880 .

C. 1260 .

D. 8232 .

Câu 23: Cho cấp số cộng (u n ) có u 4 = −12 , u 14 = 18 . Tính tổng 16 số hạng đầu tiên
của cấp số cộng này.
A. S 16 = −24.
= 24 .


B. S 16 = 26 .

Câu 24: Giới hạn lim
x →2

A.

C. S 16 = −25.

D. S 16

x+2 −2
bằng
x−2

1
.
2

B.

1
.
4

C. 0 .

D. 1.


r
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ v = ( −3;2) và đường thẳng
∆ : x −3y +6 = 0 . Viết phương trình đường thẳng ∆′ là ảnh của đường thẳng ∆ qua
r
phép tịnh tiến theo vec-to v .
A. ∆ ′ :3x − y+ 15= 0 .

B. ∆ ′ :3x + y +5 = 0 .

C. ∆ ′ : 3x − y−15= 0 .

D. ∆′: 3x −y +15 = 0 .

Câu 26: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, E là điểm
đối xứng của D qua trung điểm SA . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AE và BC .
Góc giữa hai đường thẳng MN và BD bằng
A. 90° .

B. 60° .

C. 45° .

D. 75° .

1
Câu 27: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y = x3 − 2mx 2 + 4 x − 5
3
đồng biến trên ¡ .
A. − 1< m <1 .


B. −1≤ m ≤ 1 .

C. 0 ≤ m ≤ 1.

D. 0 < m < 1.

1
Câu 28: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y = x3 − 2mx 2 + 4 x − 5 đạt cực
3
đại tại x = 1.
A. m = 2 .

B. m = 3 .

C. m∈∅ .

D. m = 0.

Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


4
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2cos x − cos3 x trên [0;π ] là
3
A. max y =
[ 0;π ]

C. max y
[ 0;π ]


2
.
3

B. max y =
[ 0;π ]

2 2
.
3

10
.
3

y=0 .
D. max
[ 0;π ]

1 − x2
Câu 30: Hỏi đồ thị hàm số y = 2
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
x + 2x
A. 2 .

B. 3 .

C. 0 .

D. 1.


Câu 31: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau

A.. y =

−2 x + 2
.
x +1

B. y =

−x + 2
.
x+2

C. y =

2x − 2
.
x +1

D. y =

x−2
.
x +1

Câu 32: Một người thợ thủ công làm mô hình đèn lồng bát diện đều, mỗi cạnh của bát
diện đó được làm từ các que tre có độ dài 8 cm . Hỏi người đó cần bao nhiêu mét que
tre để làm 100 cái đèn (giả sử mối nối giữa các que tre có độ dài không đáng kể)?

A. 96 m .

B. 960 m .

C. 192 m .

D. 128 m .

Câu 33: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = a, AD =

3 a, SA
vuông góc với đáy và SC tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 30° . Tính thể tích V của
khối chóp đã cho.
A. V =

2a 3 6
.
3

B. V =

a3 6
.
3

C. V = 2 6a 3 .

D. V =

4a 3

3

.
Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A ; AB = a; AC = a
.Đỉnh S cách đều A,B,C ; mặt bên ( SAB) hợp với mặt đáy một góc 60° . Tính thể tích
khối chóp S.ABC .

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. V =

1 3
a .
3

B. V= 3a 3 .

C. V =

3 3
a .
3

D. V = a 3 .

a 13
. Hình chiếu
2
của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB . Thể tích khối chóp S.ABCD là

Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a, SD =

a3 2
A.

3

B. a

3

12 .

a3
C.
3

2a 3
D.

3

Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F = y − x trên miền xác định bởi hệ
 y − 2x ≤ 2

2 y − x ≥ 4 là
x + y ≤ 5

A. min F = 1 khi x = 2 , y = 3 .


B. minF = 2 khi x = 0 , y = 2 .

C. min F = 3 khi x = 1, y = 4 .

D. min F = 0 khi x = 0 , y = 0.

Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình ( x 2 − 3 x ) 2 x 2 − 3 x − 2 ≥ 0 là

x ≥ 3

A.  x = 2 .

1
x ≤ −

2

x ≥ 3
B. 
.
x ≤ 0

x ≥ 2
C. 
.
x ≤ − 1
2


 1


D. x ∈ − ;0; 2;3 .
 2


Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 48: Cho tập A = {1;2;3;...;2018} và các số a ,b,c ∈A . Hỏi có bao nhiêu số tự
nhiên có dạng abc sao cho a A. 2027070 .

B. 2026086 .

C. 337681.

D. 20270100 .

Câu 49: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị f ' ( x ) như hình vẽ

Hàm y = f ( 1 − x ) +
A. (−3; 1).

x2
− x nghịch biến trên khoảng
2
B. (−2; 0) .

C. (1; 3).


3

D.  −1; ÷
2


Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2 , SA = 2
và SA vuông góc với mặt phẳng đáy ( ABCD) . Gọi M , N là hai điểm thay đổi trên
hai cạnh AB ,AD sao cho mặt phẳng (SMC) vuông góc với mặt phẳng ( SNC) . Tính
tổng T =

1
1
+
khi thể tích khối chóp S.AMCN đạt giá trị lớn nhất.
2
AN
AM 2

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. T = 2 .

B. T =

5
.
4


C. T =

2+ 3
.
4

D. T =

13
.
9

Câu 1: B
Ta có: −3 x + 9 ≥ 0 ⇔ −3 x ≥ −9 ⇔ x ≤ 3 .
Vậy bất phương trình −3 x + 9 ≥ 0 có tập nghiệm là (−∞;3].
Câu 2: C
Ta có a° =

180°
180° 5π
.α =
= 225°
π
π 4

Câu 3: B
r
uuu
r
uuu

r
AB = (4; 3) ⇒ u = 2AB = ( 8; 6).
Câu 4: B
Ta có tan 3 x = tan x ⇔ 3 x = x + kπ ⇔ x =


,k ∈¢
2

Trình bày lại

Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


π kπ

x≠ +

cos3x ≠ 0

6 3
⇔
( *)
ĐK: 
π
cos x ≠ 0
 x ≠ + kπ

2
Ta có tan 3 x = tan x ⇔ 3 x = x + kπ ⇔ x =



, k ∈ ¢ Kết hợp điều kiện (*) suy ra
2

x = kπ , k ∈ ¢
Câu 5: C
Số tập con gồm 2 phần tử của M là số cách chọn 2 phần tử bất kì trong 10 phần tử của
M.
Do đó số tập con gồm 2 phần tử của M c102 .
Câu 6: B
Ta có u10 = u1 + 9d = −2 + 9.3 = 25
Câu 7: A
1
2+
2n + 1
n =2
= lim
Ta có lim
2 3 .
3n + 2
3+
n
Câu 8: D
f '( x ) =

2.1 − 1( −1)

( x + 1)


2

=

3

( x + 1)

2

Câu 9: C
Lấy điểm M trên a , qua M kẻ đường thẳng b′ song song với b . Khi đó mặt phẳng
(a;b′) song song với b .
Nếu có một mặt phẳng (P) khác (a;b′) qua a mà song song với b khi đó (P ) ∩ (a;b′)
= a phải song song với b . Mâu thuẩn a , b chéo nhau. Vậy có duy nhất một mặt
phẳng chứa a và song song với b .
Câu 10: D

Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Gọi E là trung điểm của BC . Tam giác ABC cân nên BC ⊥AE ;
Tam giác DBC cân nên BC ⊥DE . Do đó BC ⊥ (AED) ⇒ BC ⊥AD.
Câu 11: B
Ta có: y′ = x3 . Hàm số nghịch biến ⇒ y ' = x 3 < 0 ⇔ x < 0 .
Câu 12: B
Ta có: y′ = x 3 . Hàm số nghịch biến ⇒ y ' = x 3 < 0 ⇔ x < 0 .
Câu 13: C
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị (C) và trục hoành: x 4 + 4 x 2 = 0 ⇔ x = 0 .
Vậy đồ thị (C) và trục hoành có 1 giao điểm

Câu 14: C
Vật thể cho bởi hình A, B, D là các khối đa diện.
Vật thể cho bởi hình C không phải khối đa diện, vi phạm điều kiện mỗi cạnh của đa
giác nào cũng là cạnh chung của đúng hai đa giác
Câu 15: C
Đó là các mặt phẳng ( SAC), ( SBD), ( SHJ ) , ( SGI ) với G , H , I , J là các trung
điểm của các cạnh đáy dưới hình vẽ bên dưới

Câu 16: B
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Ta có (P) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1: Khi x = 0 thì y = 1 ⇒ c = 1.
(P) có giá trị nhỏ nhất bằng

3
1
khi x = nên:
4
2

 1 3
1
3
1
1
1
a + b +1 =
1
 y  2 ÷ = 4


a = 1
4
 a+ b=−
2
4
 
⇔
⇔ 4
2
4⇔
.

b = −1
 −b = 1
 −b = 1
a + b = 0
 2a 2
 2a 2
Vậy (P) : y = x 2 − x + 1 .
Câu 17: D
 4
x−2 +

Ta có: 
 5 −
 x − 2

1
 1

=5
=1
y
x = 3
 x − 2
⇔
⇔
2
y =1
1 =1
=3
 y
y

Câu 32: A
Hình bát diện đều là hình có 12 cạnh. Mỗi cạnh có độ dài 8 cm .
Suy ra số que tre để làm được một cái đèn hình bát diện đều là: 8.12 = 96cm .
Để làm 100 cái đèn như vậy cần số mét tre là: 96.100 = 9600cm = 96 m .
Câu 33. Chọn A.

Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


 BC ⊥ AB
⇒ BC ⊥ ( SAB )
Ta có: 
BC

SA


SB là hình chiếu của SC lên mặt phẳng (SAB).
·
⇒ (·SC , ( SAB ) ) = ( SC , SB ) = CSB
= 30° .
BC
Xét ∆SBC vuông tại B , ta có: SB =
=
tan 30°

a 3
3 = 3a .
3

Xét tam giác SAB vuông tại A , ta có: SA = SB 2 − AB 2 = 9a 2 − a 2 .
1
1
2 6a 3
Thể tích của khối chóp là V = .S ABCD .SA = .a.a 3.2a 2 =
3
3
3
Câu 34: C

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Gọi H là trung điểm của BC , vì ∆ABC vuông tại A nên H là tâm đường tròn ngoại
tiếp tam giác ABC . Do S cách đều A , B , C ⇒ SH ⊥ (ABC). Gọi M là trung điểm
của AB thì HM ⊥AB nên SM ⊥ AB .Vậy góc giữa ( SAB) và ( ABC) là góc
·

SMH
= 60° .
Ta có HM =

1
AC= a ; SH = HM.tan 60° = a 3 .
2

1
1
a3 3
Vậy VS . ABC = SH . AB. AC =
.
3
2
3
Câu 35: A

Ta có
HD − AH 2 + AD 2 = a 2 +
Vậy VS . ABCD

a2 a 5
13a 2 5a 2
=
.SH = SD 2 − HD 2 =

=a 2
4
2

4
4

1
1
a3 2
2
.
= .SH .S ABCD = a 2a =
3
3
3

Câu 36: A

Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


 y − 2x ≤ 2

Miền nghiệm của hệ 2 y − x ≥ 4 là miền trong của tam giác ABC kể cả biên
x + y ≤ 5

(như hình)

Ta thấy F = y − x đạt giá trị nhỏ nhất chỉ có thể tại các điểm A , B , C .
Tại A(0; 2) thì F = 2 .
Tại B(1; 4) thì F = 3
Tại A(2; 3) thì F = 1.
Vậy min F = 1khi x = 2 , y = 3 .

Câu 37: A
Xét bất phương trình ( x 2 − 3 x ) 2 x 2 − 3 x − 2 ≥ 0 (1) .
x ≥ 2
( *) .
Điều kiện: 2 x − 3 x − 2 ≥ 0 ⇔ 
x ≤ − 1
2

2

Vì 2 x 2 − 3 x − 2 ≥ 0 , với mọi giá trị x thỏa điều kiện (∗).
 x 2 − 3x ≥ 0
Do đó (1) ⇔  2
.
2
x

3
x

2
=
0

x ≥ 3
x ≥ 3
i) x − 3 x ≥ 0 ⇔ 
. Kết hợp điều kiện (∗), ta có . 
 x ≤ −1
x ≤ 0

2

2

Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


x = 2
ii) 2 x − 3 x − 2 = 0 ⇔ 
(thỏa điều kiện (∗)).
x = − 1
2

2


x ≥ 3

Vậy nghiệm của (1) là  x = 2 .

1
x ≤ −

2
Câu 38: B
4
4
2
2
Ta có: ( 2cos 2 x + 5 ) ( sin x − cos x ) + 3 = 0 ⇔ ( 2cos 2 x + 5 ) ( sin x − cos x ) + 3 = 0


⇔ − ( 2cos 2 x + 5 ) cos 2 x + 3 = 0 ⇔ −2cos 2 ( 2 x ) − 5cos 2 x + 3 = 0 ⇔ cos 2 x =
1
π
 π 5π 7π 11π 
cos 2 x = ⇔ x = ± + kπ ( k ∈ ¢ ) ⇒ x ∈  ; ; ;

2
6
6 6 6 6 
Do đó: S =

1
2

.

π 5π 7π 11π
+
+
+
= 4π
6 6
6
6

Câu 39: A
n ≥ 2
ĐK: 
(*) .

n ∈ ¥
Ta có Cn2 − Cn1 = 44 ⇔

n ( n − 1)
− n = 44 ⇔ n = 11 hoặc n = −8 (loại).
2
11

1 

Với n = 11, số hạng thứ k +1 trong khai triển nhị thức  x x + 4 ÷ là
x 

k
11

C

( x x)

Theo giả thuyết ,ta có

11− k

k

33 11
− k
 1 
k

2 2
=
C
x
 4÷
11
x 

33 11k

= 0 hay k = 3
2
2

Vậy,số hạng không chữa trong khai triển đã cho là C113 = 165
Câu 40: C
Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Gọi M là trung điểm của SA .
( SAB ) ∩ ( SAD ) = SA ·
⇒ ( ( SAB ) , ( SAD ) ) = ( BM , DM )
Ta có 
BM

SA
;
DM

SA


Trong ∆SBO vuông tại O , có OB = SB 2 − SO 2 = a 2 −
Trong ∆SAO vuông tại O , ta có 6 3 a OA = SO =
⇒ AM=

.

6a 2 a 3
.
=
9
3

a 6
2a 3
⇒ SA = OA 2 =
3
3

a 3
.
3

Mặt khác, có DM = BM = AB 2 − AM 2 = a 2 −

3a 2 a 6
.
=
9
3


Xét tam giác vuông BOM vuông tại O , có
·
sin BMO
=

OB a 3 3
2
·
=
.
=
⇒ BMO
= 45° .
BM
3 a 6
2

Vậy góc (·
( SAB ) , ( SAD ) ) = 90° .
Câu 41: A

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Từ M dựng Mx //AB .
Ta có AB // (SMx) vậy d (AB,SM) = d (AB,(SMx)) = d ( A,(SMx)).
Dựng AK ⊥Mx , AH⊥ AK .
Dễ thấy AH ⊥ (AKM) ⇒ d ( A,(SMx)) = d ( A,(SMK)) = AH .
AK =


1
BC = a, SK = a 13 .
2

Vậy AH .SK = SA.AK ⇒ AH =

SA. AK
2a 3a 2a 39
⇒ AH =
=
SK
13
a 13

Câu 42: D
Ta có :
2
2
3
5x
 5 x   5 x  5 ( x + 4 ) − 5 x.2 x  5 x   5 x


y' =  2
− 1÷13. 2
− 15 ÷
÷. f '  2
÷=
 2

÷ 2
2
 x +4  x +4
( x 2 + 4 )  x + 4   x + 4  x + 4 
3

2

−5 x + 20  5 x   5 x − x 2 − 4  65 x − 15 x 2 − 60 
=
÷
÷
÷
2  2
2
2
( x 2 + 4 )  x + 4   x + 4  x + 4 
=

5( 2 − x) ( 2 + x)

(x

2

+ 4)

2

.


( 5x )

(x

2

2

+ 4)

( x − 1) ( 4 − x ) . ( 3 − x ) ( 15 x − 20 )
.
3

2

x2 + 4

(x

2

+ 4)

3

3

Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải




x = 2

 x = −2
x = 0

y ' = 0 x = 1
x = 4

x = 3

x = 4
3

 5x 
Do phương trình y′ = 0 có 6 nghiệm đơn và 1 nghiệm kép nên hàm số y = f  2
÷
 x +4
có 6 điểm cực trị.
Câu 43: D

20 

Gọi x ( m ) là cạnh của tam giác đều,  0 < x < ÷ .
3 

Suy ra cạnh hình vuông là


20 − 3 x
( m) .
4

Gọi S là tổng diện tích của hai hình.
2

3  20 − 3 x 
S ( x) = x .
+
÷
4  4 
2

2

3  20 − 3 x 
+
Ta có: S ' ( x ) = x .
÷
4  4 
2

S '( x) =

3
20 − 3 x  3 
60
x+2
. − ÷ = 0 ⇔ x =

.
2
4
9+4 3
 4

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Bảng biến thiên

Dựa vào bảng biến thiên, S đạt giá trị nhỏ nhất tại x =

60
m .
9+4 3

Câu 44: C
* Phương trình tương đương: ( 1) ⇔ x 3 − 3 x 2 + 1 = m .
* Số nghiệm của phương trình (1) bằng số giao điểm của đồ thị
y = f ( x ) = x3 − 3x 2 + 1 và đường thẳng y = m.
* Để phương trình (1) có ba nghiệm phân biệt thỏa mãn x1 < 1 < x2 < x3 điều kiện là
( C ) : y = f ( x ) = x 3 − 3x 2 + 1 cắt đường thẳng y = m tại 3 điểm phân biệt trong đó có
hai điểm có hoành độ lớn hơn 1 và một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1.
x = 0
3
2
2
Xét hàm số y = f ( x ) = x − 3x + 1 ⇒ f ' ( x ) = 3x − 6 x ⇒ f ' ( x ) = 0 ⇔ 
x = 2

BBT

Từ BBT ta suy ra: − 3< m < −1 .

Trang 19 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 45: C

1
a3 2
Ta có: VS . ABCD = a 2 .a 2 =
.
3
3
Dựa vào giả thiết ta có B′ , C′ , D′ lần lượt là hình chiếu của A lên SB , SC , SD . Tam
giác SAC vuông cân tại A nên C′ là trung điểm của SC .
SB ' SA2 2a 2 2
Trong tam giác vuông SAB′ ta có
=
=
= .
SB SB 2 3a 2 3
Tương tự ta có

SB ' 2
=
SB 3

VS .AB'C'D' VS . AB ' C ' + VS . AC ' D ' 1  SB ' SC ' SD ' SC '  SB ' SC ' 2 1 1

=
= 
.
+
.
.
= . =
÷=
VS . ABCD
VS . ABCD
2  SB SC SD SC  SB SC 3 2 3
Vậy VS . AB ' C ' D '

a3 2
.
=
9

Chú ý: Chứng minh AB ⊥ SB ′ như sau: BC ⊥ ( SAB ) ⇒ AB′ ⊥ BC, mà AB′⊥ SC
nên AB′⊥ SB
Tương tự cho AD′ ⊥SD

Trang 20 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Trang 21 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải