Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
Mẫu số S04b5-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
bảng kê số 5
Tập hợp: - Chi phí đầu tư XDCB (TK 241)
- Chi phí bán hàng (TK 641)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
Tháng ...... năm ......
Số
T Các
T TK
ghi Nợ
A
Các TK
ghi Có
15 15 15 21 24 24 33 33 33 35
2 3 4 4 1 2 4 5 8 2
B
1 TK 2411 - Mua
sắm TSCĐ
2 TK 2412 Xây dựng cơ
bản
3 Hạng mục
4 - Chi phí xây
lắp
Cộn
g
chi
35
phí
61 62 62 62 62 63
6
NKC
NKC
1 1 2 3 7 1
NKC thực
T số T số
T ... tế
1
2
tron
g
1 1 1 1 1 1 1 18
19
20 21
1 2 3 4 5 6 7
Các TK phản ánh
ở các NKCT khác
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
5 - Chi phí thiết
bị
6 - Chi phí khác
7 Hạng mục:
8 .......................
......
9 TK 2413 Sửa chữa lớn
TSCĐ
1 TK 641–Chi
0 phí bán hàng
1 - Chi phí nhân
1 viên
1 - Chi phí vật
2 liệu, bao bì
1 - Chi phí dụng
3 cụ, đồ dùng
1 - Chi phí khấu
4 hao TSCĐ
A
B
1
5
- Chi phí
dịch vụ
mua ngoài
1 2 3 4 5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
21
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
- Chi phí
bằng tiền
khác
TK 642 Chi phí
quản lý
doanh
nghiệp
- Chi phí
nhân viên
quản lý
- Chi phí vật
liệu quản lý
- Chi phí
đồ dùng
văn phòng
- Chi phí
khấu hao
TSCĐ
- Thuế, phí
và lệ phí
- Chi phí
dự phòng
- Chi phí
dịch vụ
mua ngoài
2
5
- Chi phí
bằng tiền
khác
Cộng
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)