Tải bản đầy đủ (.pdf) (254 trang)

Hướng dẫn thiết kế, lắp đặt hệ thống điện Schneider

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.36 MB, 254 trang )

Ch ng B
K t n i m ng phân ph i ngu n qu c
gia trung th
B1

N i dung

1

Ngu n cung c p

đi n ́p trung th

B2

1.1 Ćc đ c t́nh c a m ng phân ph i trung th
ngu n l i qu c gia
1.2 Nh ng ki u k t n i trung th kh́c nhau
1.3 V̀i đ c đi m c a m ng phân ph i trung th

B11
B12

2

Qú tr̀nh thi t l p tr m m i

B14

2.2 Nghiên c u d ́n
2.3 L p đ t


2.4 V n h̀nh th

B15
B15
B15

3

V vi c b o v

B16

3.1 B o v ch ng đi n gi t
3.2 B o v ḿy bi n ́p v̀ ćc m ch đi n
3.3 Ćc liên đ ng v̀ nh ng thao t́c ć đi u ki n

B16
B17
B19

Tr m kh́ch h̀ng ć đo l

B22

5
6

4.1
4.2
4.3

4.4

ng ph́a h th

T ng quan
Ch n thi t b đ́ng c t trung th
Ch n t đi n trung th đ i v i m ch ḿy bi n ́p
Ch n ḿy bi n ́p Trung/H

4.5 Nh ng h

ng d n s d ng thi t b trung th

Tr m kh́ch h̀ng ć đo l

ng ph́a trung th

B14

B22
B22
B25
B25
B29

B32

5.1 T ng quan
5.2 Ch n t đi n
5.3 V n h̀nh song song ćc ḿy bi n ́p


B32
B34
B35

K t c u c a tr m bi n ́p phân ph i Trung/H

B37

6.1 Ćc lo i tr m kh́c nhau
6.2 Tr m trong nh̀
6.3 Tr m ngòi tr i

B37
B37
B39

© Schneider Electric - all rights reserved

4

2.1 Nh ng thông tin s b

B2

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


B - Connection to the MV public
distribution network


B2

Thu t ng "medium voltage" "đi n ́p trung th "th ng đ c s d ng đ i v i m ng
phân ph i ć đi n ́p trên 1 kV v̀ th ng lên t i 52 kV ( xem tiêu chu n IEC 601-01-28 ).
Trong ch ng ǹy , m ng phân ph i v n h̀nh m c đi n ́p 1,000 V ho c th p h n đ c
xem l̀ m ng h th , trong khi đ́ ćc h th ng phân ph i đi n c n m t c p ḿy bi n ́p
gi m ́p đ nuôi m ng h th s đ c xem l̀ m ng trung th .
V̀ ćc ĺ do v kinh t v̀ k thu t , đi n ́p đ nh m c c a m ng phân ph i trung th , nh
đ̃ đ nh ngh a trên , ́t khi v t qú 35 kV.

Nh ng t́nh ch t ch́nh đ c t́nh h́a m t ngu n
cung c p bao g m :
b i n ́p đ nh m c v̀ ćc m c ćch đi n t ng
ng
b D̀ng ng n m ch
b D̀ng đ nh m c c a ćc ph n t trong nh̀ ḿy
v̀ ćc thi t b
b H th ng n i đ t

1.1 Ćc đ c t́nh c a m ng phân ph i trung th ngu n l
qu c gia

i

i n ́p đ nh m c v̀ ćc m c ćch đi n liên quan
i n ́p đ nh m c c a m t m ng đi n hay c a m t thi t b đ c đ nh ngh a trong tiêu
chu n IEC 60038 l̀ “đi n ́p m̀ m t m ng đi n ho c m t thi t b đ c thi t k v̀ l̀ m c
đi n ́p th a đ c ćc đ c t́nh v n h̀nh ”. Liên quan ch t ch t i đi n ́p đ nh m c l̀
“m c đi n ́p cao nh t đ i v i thi t b ” , ń liên quan t i m c ćch đi n t n s l̀m vi c

b̀nh th ng . C ́c đ c t́nh kh́c trong ćc s li u v thi t b s đ c đ i chi u t i đi n ́p
ǹy.
M c “đi n ́p cao nh t đ i v i thi t b ” đ c đ nh ngh a trong tiêu chu n IEC 60038 nh
sau :
“Gí tr đi n ́p t i đa m̀ thi t b ć th đ c s d ng, ń x y ra đi u ki n v n h̀nh b̀nh
th ng b t k th i đi m ǹo v̀ b t k v tŕ ǹo trên m ng đi n. Không bao g m đi n
́p qú đ , ch ng h n nh do đ́ng c t v̀ ćc thay đ i đi n ́p t m th i ".
Ch́ ́ :
1- M c đi n ́p cao nh t đ i v i thi t b ch đ c ch ra đ i v i m ng đi n ć đi n ́p đ nh
m c cao h n 1,000 V . C n ph i hi u r ng, đ i v i v̀i lo i thi t b đ c bi t, s v n h̀nh
b̀nh th ng không th đ c đ m b o khi đi n ́p t ng t i " m c đi n ́p cao nh t đ i v i
thi t b " , v́ d nh ćc đ c tr ng nh y v i đi n ́p nh m t t b̀ , d̀ng t h́a nh y v t
c a ḿy bi n ́p, vv. Trong nh ng tr ng h p ǹy ,ćc tiêu chu n IEC ch r̃ gi i h n đi n
́p ć th v n h̀nh b̀nh th ng c a ćc thi t b .
2- C n ph i hi u r ng ćc thi t b đ c s d ng trong m ng đi n ć đi n ́p đ nh m c
không qú 1,000 V ch đ c ch đ nh theo đi n ́p d nh m c c a m ng đi n (cho c v n
h̀nh v̀ m c ćch đi n).
3- nh ngh a “đi n ́p cao nh t đ i v i thi t b ” đ c cho trong tiêu chu n IEC 60038
t ng t v i đ nh ngh a đ c cho trong tiêu chu n IEC 62271-1 ng v i “đi n ́p danh
đ nh ” . Tiêu chu n IEC 62271-1 liên quan t i thi t b đ́ng c t v i m c đi n ́p trên 1,000 V.
Ćc gí tr trên h̀nh B1, đ c l y t tiêu chu n IEC 60038 , b ng ǹy li t kê nh ng c p tiêu
chu n th ng d̀ng ph bi n nh t c a m ng phân ph i trung th , v̀ m i liên h gi a
đi n ́p đ nh m c t i ćc gí tr chu n c a " i n ́p cao nh t đ i v i thi t b ".
Nh ng h th ng ǹy th ng l̀ 3 dây tr phi ć nh ng ch đ nh kh́c . Ćc gí tr đ c cho
l̀ đi n ́p dây .
Ćc gí tr đ c cho trong trong ngo c đ n đ c xem l̀ không nên s d ng . Ng i ta
khuy n ćo r ng ćc gí tr ǹy không nên s d ng đ i v i nh ng m ng đi n m i s đ c
xây d ng trong t ng lai .
Ng i ta khuy n ćo r ng v̀i qu c gia t s gi a hai m c đi n ́p danh đ nh li n k
không nên bé h n 2 .


© Schneider Electric - all rights reserved

đ m b o b o v m t ćch th́ch h p thi t b ch ng l i qú ́p t n s công nghi p ng n
h n do t̀nh tr ng l̀m vi c không b̀nh th ng ,v̀ qú ́p qú đ do sét , đ́ng c t ,v̀ do
s c h th ng , vv. t t c thi t b trung th ph i đ c ch r̃ ć đ m c ćch đi n danh

Series I (đ i v i m ng 50 Hz v̀ 60 Hz )
i n ́p đ nh m c c a m ng
i n ́p cao nh t đ i v i thi t b
(kV)
(kV)
3.3 (1)
3 (1)
3.6 (1)
6.6 (1)
6 (1)
7.2 (1)
11
10
12
15
17.5
22
20
24
33 (2)
36 (2)
35 (2)
40.5 (2)

(1) Nh ng gí tr ǹy không nên s d ng cho m ng phân ph i công c ng.
(2) S th ng nh t c a ćc gí tr ǹy đang đ c xem xét .
H̀nh B1 : Liên h gi a đi n ́p đ nh m c c a m ng đi n v̀ m c đi n ́p cao nh t đ i v i thi t b

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


1 Ngu n cung c p

đi n ́p trung th

B3

đ nh .
"M c ćch đi n danh đ nh" l̀ m t t p ćc gí tr x́c đ nh m c ch u đ ng ćch đi n ćc
đi u ki n v n h̀nh kh́c nhau. i v i thi t b trung th , ngòi " đi n ́p cao nh t đ i v i
thi t b " , c̀n thêm m c ch u đ ng xung sét v̀ m c ch u đ ng đ i v i xung t n s công
nghi p ng n h n.
Thi t b đ́ng c t
H̀nh B2 đ c cho d i đây li t kê ćc gí tr thông th ng c a đi n ́p " ch u đ ng " yêu
c u theo tiêu chu n IEC 62271-1 . Vi c ch n ćc gí tr gi a Danh śch 1 v̀ Danh śch 2
trong b ng B2 ph thu c v̀o m c đ b t sét v̀ qú ́p do đ́ng c t (1), lo i n i đ t trung
t́nh , v̀ lo i thi t b b o v qú ́p , vv. (đ i v i ćc chu n h ng d n ti p theo nên xét
theo IEC 60071).
C ng c n ghi nh n r ng, ćc m c đi n ́p theo yêu c u , qú ́p do đ́ng c t không đ c
ch́ ́ . ́ l̀ v̀ qú ́p do qú đ đ́ng c t ́t nguy hi m h n nh ng m c đi n ́p sinh ra
do hi n t ng sét .

i n ́p
danh đ nh

U (tr hi u
d ng)

i n ́p ch u đ ng xung sét danh đ nh
(tr đ nh )

i n ́p ch u đ ng ng n
h n t n s công nghi p
danh đ nh
(tr hi u d ng (r.m.s. )

Danh śch 1
Danh śch 2
i v i đ t, Ngang qua
i v i đ t, Ngang qua
i v i đ t, Ngang qua
gi a ćc c c kho ng h
gi a ćc c c kho ng h
gi a ćc c c kho ng h
v̀ ngang qua ćch ly
v̀ ngang qua ćch ly
v̀ ngang qua ćch ly
ti p đi m m
ti p đi m m
ti p đi m m
c a thi t b
c a thi t b
c a thi t b
đ́ng c t
đ́ng c t

đ́ng c t
(kV)
(kV)
(kV)
(kV)
(kV)
(kV)
(kV)
3.6
20
23
40
46
10
12
7.2
40
46
60
70
20
23
12
60
70
75
85
28
32
17.5

75
85
95
110
38
45
24
95
110
125
145
50
60
36
145
165
170
195
70
80
52
250
290
95
110
72.5
325
375
140
160

Ch́ th́ch : Ćc gí tr m c đi n ́p ch u đ ng " ngang qua kho ng h ćch ly "ch ć gí tr đ i v i
thi t b đ́ng c t ć kho ng h trông th y gi a ćc ti p đi m m đ c thi t k đ đ m b o yêu c u
c t m ch ( dao ćch ly ) .
H̀nh B2 : M c ćch đi n danh đ nh c a thi t b đ́ng c t

Ḿy bi n ́p
H̀nh B3 d i đây đ

c tŕch t

IEC 60076-3.

Ý ngh a c a danh śch 1 v̀ danh śch 2 t ng t v i b ng s li u c a ḿy c t, v́ d vi c
ch n l a ph thu c v̀o m c đ b t sét , vv .

i n ́p cao nh t
đ i v i thi t b
(r.m.s.)
(kV)
y 1.1
3.6
7.2
12
17.5
24
36
52
72.5
(1) M t ćch c b n Danh śch 1 th ng đ c ́p d ng đ i v i
thi t b đ́ng c t c a m ng ćp ng m trong khi danh śch 2 đ c

ch n đ i v i thi t b đ́ng c t c a m ng đ ng dây trên không .

i n ́p ch u đ ng ng n
h n t n s công nghi p
danh đ nh
(r.m.s.)
(kV)
3
10
20
28
38
50
70
95
140

H̀nh B3 : M c ćch đi n danh đ nh đ i v i ḿy bi n ́p

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

i n ́p ch u đ ng xung sét
danh đ nh
(tr đ nh )
Danh śch 1 Danh śch 2
(kV)
(kV)
20
40
40

60
60
75
75
95
95
125
145
170
250
325

© Schneider Electric - all rights reserved

Ćc th̀nh ph n kh́c
Hi n nhiên r ng đ c t́nh ćch đi n nh ng ph n t trung th kh́c liên quan t i ćc th̀nh
ph n ch́nh c a ń , v́ d s ćch đi n b ng s hay b ng ḱnh , ćp trung th , d ng c


B - Connection to the MV public
distribution network

B4

c a ḿy bi n ́p , vv. ph i t ng h p v i m c ćch đi n c a ḿy bi n ́p v̀ thi t b đ́ng
c t nêu trên. L ch ki m tra nh ng b ph n ǹy đ c cho trong ćc qui đ nh IEC t ng ng
Tiêu chu n c a v̀i qu c gia ć bi t th ng đ c h p ĺ h́a đ bao g m ch m t ho c hai
m c c a đi n ́p , ho c d̀ng đi n , v̀ m c s c ,vv.
Ch́ th́ch t ng qút :
Tiêu chu n IEC đ c d̀ng cho ng d ng trên tòn th gi i v̀ th ng bao g m m t d̃y

bao qút ćc m c đi n ́p v̀ d̀ng đi n .
i u ǹy ph n ́nh nh ng ng d ng kh́c nhau ph̀ h p v i t ng qu c gia ć th i ti t
kh́c nhau ,ć nh ng r̀ng bu c v đ a ĺ v̀ kinh t kh́c nhau .

Tiêu chu n qu c gia c a v̀i qu c gia ć bi t
th ng đ c h p ĺ h́a đ bao g m ch m t ho c
hai m c đi n ́p , d̀ng đi n ,v̀ m c s c , vv.

D̀ng ng n m ch

Ćc gí tr chu n v d̀ng kh n ng c t ng n m ch c a ḿy c t th
kilo-amps. (kA)

ng đ

c cho b ng

Nh ng gí tr ǹy ph̀ h p v i đi u ki n ng n m ch 3 pha , v̀ đ c bi u di n theo tr
trung b̀nh hi u d ng c a th̀nh ph n xoay chi u trong d̀ng đi n trên m i pha c a m ng
3 pha .

M t ḿy c t (ho c công t c c u ch̀ , trên m c đi n
́p gi i h n ) ch l̀ m t d ng c a thi t b đ́ng c t
ć kh n ng c t an tòn t t c ćc lo i d̀ng s c
x y ra trên h th ng đi n .

i v i ḿy c t trong kho ng đi n ́p danh đ nh đ c xét đ n trong ch
cung c p ćc tr đ nh m c c a d̀ng kh n ng c t ng n m ch .

ng ǹy , H̀nh B4


T́nh d̀ng ng n m ch
Nh ng nguyên t c t́nh d̀ng ng n m ch trong m ng đi n đ c tr̀nh b̀y trong tiêu
chu n IEC 60909.
Vi c t́nh d̀ng ng n m ch ćc đi m kh́c nhau trong m t m ng đi n ć th tr th̀nh
m t vi c kh́ kh n khi m ng đi n l̀ ph c t p .

kV
kA
(rms)

3.6
8
10
16
25
40

7.2
8
12.5
16
25
40

12
8
12.5
16
25

40
50

17.5
8
12.5
16
25
40

24
8
12.5
16
25
40

36
8
12.5
16
25
40

52
8
12.5
20

Fig. B4 :D̀ng kh n ng c t ng n m ch đ nh m c


S d ng ph n m m chuyên d ng s gíp vi c t́nh tón đ c th c hi n nhanh ch́ng .
Tiêu chu n t ng qút ǹy ć th ́p d ng cho t t c m ng h̀nh tia v̀ m ng ô l i , t n s
50 v̀ 60 hz , lên đ n 550 kV, r t ch́nh x́c v̀ v a ph i .
Ń ć th đ c s d ng đ t́nh ćc d ng ng n m ch kim lo i kh́c nhau ( đ i x ng ho c
không đ i x ng ) x y ra trong m ng đi n :
b Ng n m ch 3 pha (t t c 3 pha ), th ng l̀ d ng cho d̀ng s c l n nh t
b Ng n m ch hai pha (gi a hai pha ), d̀ng đi n nh h n s c 3 pha
b Ng n m ch hai pha ch m đ t (gi a hai pha v̀ đ t )
b Ng n m ch m t pha ch m đ t (gi a m t pha v̀ đ t ), d ng th ng x y ra nh t ( chi m
80% trong t t c ćc tr ng h p ).

Dòng điện (I)
22I''k
22Ib

IDC
22Ik

© Schneider Electric - all rights reserved

Ip

Thời gian(t)

tmin

H̀nh. B5 :
th bi u di n ćc th̀nh ph n c a d̀ng ng n m ch
theo IEC 60909


Khi m t s c x y ra ,d̀ng ng n m ch qú đ l̀ m t h̀m theo th i gian v̀ bao g m hai
th̀nh ph n (xem H̀nh B5).
b Th̀nh ph n xoay chi u ( AC ) , gi m d n t i gí tr x́c l p c a ń , gây ra b i ćc lo i ḿy
đi n quay kh́c nhau v̀ l̀ m t h̀m c a t h p ćc h ng s th i gian
b Th̀nh ph n m t chi u (DC),gi m d n t i tr 0 , gây ra b i s kh i đ ng d̀ng đi n v̀ l̀
m t h̀m theo t ng tr m ch
Th c t , ćc gí tr d̀ng ng n m ch ph i đ c x́c đ nh , ń r t h u ́ch trong vi c ch n
ćc thi t b trong m ng v̀ trong b o v h th ng :
b I’’k: tr hi u d ng (rms ) c a d̀ng đi n th̀nh ph n đ i x ng ban đ u
b Ib: tr hi u d ng c a d̀ng đi n th̀nh ph n đ i x ng đ c ng t nh thi t b đ́ng c t khi
c c đ u tiên m v i tmin (kho ng tr ng n nh t )
b Ik: tr hi u d ng c a d̀ng đi n th̀nh ph n đ i x ng tr ng th́i x́c l p
b Ip: gí tr d̀ng t c th i t i đa t i đ nh đ u tiên
b IDC: gí tr d̀ng đi n th́nh ph n m t chi u (DC)
Nh ng d̀ng đi n ǹy đ c nh n d ng b i ch s ph 3, 2, 2E, 1, ph thu c v̀o lo i ng n
m ch , ng v i 3 pha , hai pha không ch m đ t , hai pha ch m đ t , m t pha ch m đ t.
Ph ng ph́p d
đ i x ng s đ
d̀ng đi n s c
b X́c đ nh ngu

a trên ĺ thuy t x p ch ng Thevenin v̀ phân t́ch th̀nh ćc th̀nh ph n
c ́p d ng t i đi m ng n m ch v̀ ngu n ́p t ng đ ng nh m x́c đ nh
. Vi c t́nh tón ti n h̀nh theo 3 b c .
n ́p t ng đ ng ́p d ng cho đi m b s c . i n ́p ǹy t ng tr ng

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009



1 Ngu n cung c p

đi n ́p trung th

cho đi n ́p t n t i ngay tr c khi x y ra s c v̀ b ng đi n ́p đ nh m c nhân cho m t h
s k đ n s dao đ ng c a ngu n , đ u phân ́p đi u ch nh d i t i t đ ng v̀ ćc tr ng
th́i qú đ c a ćc lo i ḿy đi n .
b T́nh t ng tr nh̀n t i đi m b s c c a t ng nh́nh t i đi m b s c . i v i h th ng
th̀nh ph n th t thu n v̀ th t ngh ch ,không xét đ n đi n dung đ ng dây v̀ t ng
d n m c song song , không xét ćc lo i t i t nh .
b M t khi đi n ́p v̀ t ng tr đ c x́c đ nh xong , ti n h̀nh t́nh ćc gí tr d̀ng ng n
m ch c c ti u v̀ c c đ i.

B5

Ćc gí tr kh́c nhau c a d̀ng s c t i đi m ng n m ch đ c t́nh b ng ćch s d ng:
b Ćc bi u th c đ c cung c p
b Lu t v t ng d̀ng ch y trên ćc nh́nh n i v̀o m t ńt:
v I’’k (xem H̀nh B6 ćch t́nh d̀ng I’’k , h s ch nh đi n ́p c đ c x́c đ nh theo tiêu chu n;
t ng h̀nh h c ho c t ng đ i s )
v Ip = κ x 2 x I’’k, trong đ́ κ nh h n 2, ph thu c v̀o t s R/X c a t ng tr th̀nh ph n
th t thu n đ i v i nh́nh đ c cho; t ng tr đ nh
v Ib = μ x q x I’’k, trong đ́ μ v̀ q nh h n 1, ph thu c v̀o ćc ḿy ph́t v̀ đ ng c , v̀
kho ng tr ng t d̀ng nh nh t ; t ng đ i s
ćch xa ḿy ph́t
v Ik = I’’k, khi s c
v Ik = λ x Ir, đ i v i m t ḿy ph́t , trong đ́ Ir l̀ d̀ng đ nh m c c a ḿy ph́t v̀ λ l̀ h s
κ c v̀o t̀nh tr ng b̃o
κ h̀a c a cu n c m ; t ng đ i s .
ph thu


c tr
κκκ ng h́a

κκ

λ

λλ

λ
D ng ng n m ch

3-pha
2-pha

I’’k
T̀nh tr ng t ng qút
c Un
3 Z1

c Un
Z1 + Z2

S c

xa

c Un
3 Z1


c Un
2Z1

2-pha ch m đ t

c Un 3 Z2
Z1 Z2 + Z2 Z0 + Z1 Z0

c Un 3
Z1 + 2Z 0

1 Pha ch m đ t

c Un 3
Z1+Z2+Z0

c Un 3
2 Z1 + Z0

H̀nh B6 : T́nh d̀ng ng n m ch theo tiêu chu n IEC 60909

i v i ćc ph n t ǹy ,kh n ng ch u d̀ng ng n m ch đ c đ nh ngh a d i d ng :
b Kh n ng ch u l c đi n đ ng (“d̀ng đ nh ch u đ ng ”; gí tr d̀ng đ nh đ c bi u di n
b ng kA), đ c tr ng b i đ b n c ch u đ c l c đi n đ ng .
b Kh n ng ch u nhi t (“d̀ng ch u đ ng ng n h n”; tr hi u d ng cho theo kA x y ra trong
kho ng gi a 0,5 v̀ 3 giây , gí tr th ng d̀ng l̀ 1 giây), đ c tr ng cho kh n ng ch u
nhi t t i đa.
Thi t b t́ch c c
Lo i ǹy bao g m t t c thi t b đ c thi t k đ c t d̀ng ng n m ch ,v́ d ḿy c t v̀

c u ch̀ . Thu c t́nh ǹy đ c bi u di n b ng kh n ng c t v̀ , n u đ c yêu c u , kh
n ng t o d̀ng khi s c x y ra .
b Kh n ng c t (xem H̀nh B7)
c t́nh c b n c a thi t b c t s c ǹy l̀ m c d̀ng l n nh t ( tr hi u d ng t́nh b ng
kA) , đây l̀ kh n ng c t d i nh ng đi u ki n đ c bi t đ c đ nh ngh a theo tiêu chu n
IEC 62271-100 , ń ng v i tr hi u d ng c a th̀nh ph n xoay chi u ( AC )trong d̀ng
ng n m ch . Trong v̀i tiêu chu n kh́c , đây l̀ tr hi u d ng c a t ng hai th̀nh ph n ( AC
v̀ DC ),tr ng h p ǹy , đ́ l̀ "d̀ng đi n không đ i x ng " .
Kh n ng c t ph thu c v̀o nh ng h s kh́c nh :

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved

κ

κκκ κκ

Ć 2 lo i thi t b h th ng d a trên ph n ng c a ch́ng khi s c x y ra.
Thi t b th đ ng
λ bao g m t t c thi t b , do nhi m v ,ph i ć kh n ng t i đ c d̀ngλl̀m vi c
Lo κ
i ǹy
b̀nh th ng v̀ d̀ng ng n m ch
Bao g λm
λλ trên không , thanh ći, dao ćch ly , công t c , λḿy
λλ ćp ng m , đ ng dây
λλ bi n
́p , cu n kh́ng v̀ t đi n m c n i ti p ,ćc thi t b đo l ng c a ḿy bi n ́p.



B - Connection to the MV public
distribution network

B6

v i n ́p
v t s R/X c a m ch b ng t
v T n s t nhiên c a m ng ngu n
v S l n thao t́c c t v i d̀ng c c đ i ,v́ d v i chu k :
O - C/O - C/O (O = m , C = đ́ng )
Vi c x́c đ nh đ c t́nh kh n ng c t l̀ t ng đ i ph c t p v̀ không ć g̀ đ́ng ng c nhiên
khi c̀ng m t thi t b ć th n đ nh ćc kh n ng c t kh́c nhau ph thu c v̀o tiêu chu n
đ c s d ng đ đ nh ngh a ń.
b Kh n ng t o (ch u) d̀ng ng n m ch
Thông th ng , đ c t́nh ǹy đ c đ nh ngh a gi ng kh n ng c t v̀ m t thi t b nên ć
kh n ng đ́ng ng v i d̀ng m̀ ń ć kh n ng c t đ c .
ôi khi , kh n ng t o d̀ng c n ph i cao h n , v́ d ḿy c t b o v ḿy ph́t đi n .
Kh n ng t o d̀ng đ c đ nh ngh a theo tr đ nh ( t́nh b ng kA) v̀ đ nh đ u tiên c a
d̀ng không đ i x ng gây ra l c đi n đ ng l̀ kh c nghi t nh t .
V́ d , theo tiêu chu n IEC 62271-100 , m t ḿy c t d̀ng m ng đi n t n s 50 Hz ph i
ć kh n ng v n h̀nh tr đ nh c a kh n ng t o d̀ng b ng 2,5 l n d̀ng kh n ng c t
t́nh theo tr hi u d ng (2,6 l n đ i v i m ng 60 Hz ).
Kh n ng t o d̀ng c ng đ c yêu c u đ i v i c u dao , v̀ đôi khi v i dao ćch ly , m c d̀
ćc thi t b ǹy không ć kh n ng c t s c .
b D̀ng kh n ng c t ng n m ch k v ng
V̀i thi t b ć kh n ng gi i h n đ c d̀ng ng n m ch s b ng t.
Kh n ng c t c a ch́ng đ c đ nh ngh a nh d̀ng c t k v ng t i đa đ c t o ra trong
kho ng th i gian ng n m ch tr c ti p qua ćc c c ph́a m ch ngu n c a thi t b .


Nh ng đ c t́nh đ c tr ng c a thi t b
Nh ng ch c n ng đ c cung c p b i ćc thi t b ng t m ch kh́c nhau v̀ nh ng r̀ng
bu c ch́nh c a ch́ng đ c gi i thi u H̀nh B8.

Dòng điện I (A)

IAC

Thời gian(t)

Thi t b

Ćch ly
hai m ng
đang ć đi n

i u ki n v d̀ng
khi đ́ng c t
B̀nh th ng S c
không
không

không

Dao ćch ly
C u dao


không


Contactor

không



không

Ḿy c t

không





C u ch̀

không

không



© Schneider Electric - all rights reserved

IDC
IAC : Trị đỉnh của thành phần chu kỳ
IDC : Thành phần một chiều tắt dần


H̀nh B7 : D̀ng c t đ nh m c c a ḿy c t t̀y thu c v̀o d̀ng
ng n m ch nh theo IEC 60056

H̀nh B8 : Nh ng ch c n ng c a ćc thi t b c t m ch

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

R̀ng bu c ch́nh

Ćch ly v̀o/ra theo chi u d c
́ng v̀ c t d̀ng t i b̀nh th ng
Kh n ng t o d̀ng ng n m ch
Kh n ng c t v̀ t o d̀ng đ nh m c
Kh n ng c t v̀ t o d̀ng t i đa
Nh ng đ c t́nh công su t
v̀ l̀m vi c lâu d̀i
Kh n ng c t d̀ng ng n m ch
Kh n ng t o d̀ng ng n m ch
Kh n ng c t d̀ng ng n m ch t i
thi u
Kh n ng c t d̀ng ng n m ch t i
đa


1 Ngu n cung c p

D̀ng đ nh m c b̀nh th ng
D̀ng đ nh m c b̀nh th ng đ c đ nh ngh a l̀ "tr hi u d ng c a d̀ng đi n m̀ thi t b
ć th v n h̀nh liên t c t n s đ nh m c v i nhi t đ không t ng cao qú m c qui đ nh
ng v i tiêu chu n liên quan ".

Nh ng yêu c u đ i v i d̀ng đ nh m c b̀nh th ng c a ḿy c t đ c quy t đ nh giai
đo n thi t k tr m .
D̀ng đ nh m c b̀nh th ng ng v i ćc ḿy c t trung th thông d ng l̀ 400 A.
Trong l nh v công nghi p v̀ khu v c đô th ć m t đ t i trung b̀nh , d̀ng đ nh m c c a
ćc m ch đi n th ng yêu c u l̀ 630 A ,trong khi đ́ t i m t tr m ngu n l n c p ngu n
cho m ng trung th , ćc ḿy c t 800 A; 1,250 A; 1,600 A; 2,500 A and 4,000 A đ c li t kê
nh ćc đ nh m c chu n đ i v i ḿy c t m ch đ n ḿy bi n ́p , ḿy c t phân đo n v̀
ḿy c t k t d̀n , vv.
i v i ḿy bi n ́p Trung /H ć d̀ng đ nh m c b̀nh th ng s c p lên t i 60 A,
m t b k t h p c u dao - c u ch̀ ć th đ c s d ng . Khi d̀ng s c p cao h n , b c u
dao - c u ch̀ th ng không ć đ ćc t́c đ ng theo yêu c u .
Không ć tiêu chu n IEC ǹo khuy n ćo v ćc gí tr d̀ng đ nh m c c a b c u dao c u ch̀ . D̀ng đ nh m c th t s c a m t b đ c cho s n , ngh a l̀ m t thi t b đ́ng c t
v̀ m t c u ch̀ x́c đ nh , đ c nh̀ s n xu t cung c p nh l̀ "t̀i li u tham kh o c u ch̀/
d̀ng đ nh m c ". Nh ng gí tr c a d̀ng đ nh m c đ c đ nh ngh a b ng ćch xem xét
nh ng tham s c a b k t h p nh :
b D̀ng nhi t b̀nh th ng c a c u ch̀
b S xu ng h ng c n thi t c a c u ch̀ do ch́ng đ c đ t trong t đi n ḱn .
Khi b k t h p đ c d̀ng đ b o v ḿy bi n ́p , c n xem xét thêm ćc thông s nh
đ c gi i thi u trong Ph l c A tiêu chu n IEC 62271-105 v̀ IEC 60787. Ch́ng ch y u l̀ :
b D̀ng b̀nh th ng ph́a trung th c a ḿy bi n ́p
b Yêu c u qú t i ć th c a ḿy bi n ́p
b D̀ng t h́a nh y v t
b Công su t ng n m ch ph́a trung th
b D i đi u ch nh đ u phân ́p
Ćc nh̀ s n xu t th ng cung c p m t b ng ́p d ng "đi n ́p ngu n /công su t ḿy
bi n ́p / c u ch̀ tham kh o " d a trên m ng phân ph i chu n v̀ thông s ḿy bi n
́p. Khi s d ng ćc b ng ǹy ph i r t c n th n n u ng d ng v i ćc m ng đi n không
thông th ng.

B7


Trong s đ nh v y , dao c t t i nên đ c l p ph̀ h p v i thi t b t́c đ ng , v́ d v i m t
r le ć kh n ng t́c đ ng v i m c d̀ng s c th p. D̀ng ǹy ph i bao tr̀m c d̀ng
c t t i thi u đ nh m c c a c u ch̀ trung th . Theo đ́, gí tr trung b̀nh c a d̀ng s c
ǹo ngòi kh n ng c t c a dao c t t i s đ c c t b ng c u ch̀ , trong khi nh ng d̀ng
s c th p h n không th c t đ c b ng c u ch̀ s đ c c t b ng dao c t t i.
nh h ng c a nhi t đô môi tr ng v̀ cao đ đ i v i d̀ng đ nh m c
D̀ng đ nh m c b̀nh th ng đ c n đ nh đ i v i t t c t t c thi t b đi n v̀ gi i h n
trên đ c quy t đ nh b i đ t ng nhi t đ cho phép gây ra do I2R (watts) tiêu t́n trong
dây d n , (trong đ́ I =d̀ng hi u d ng t́nh b ng ampere v̀ R = đi n tr c a dây d n (
t́nh b ng ohms), c̀ng v i nhi t sinh ra b i t tr v̀ t n th t do d̀ng xóy trong đ ng c ,
ḿy bi n ́p , v thép , vv. c̀ng v i t n th t đi n môi trong ćp v̀ t đi n.
Vi c nhi t đ t ng cao h n nhi t đ môi tr ng s ph thu c ch y u v̀o t c đ nhi t
đ c t n ra môi tr ng chung quanh . V́ d , d̀ng đi n l n ć th đi qua cu n dây c a
đ ng c đi n m̀ không gây nên qú nhi t , đ n gi n l̀ v̀ m t qu t l̀m ḿt đ c l p
tr c c a đ ng c s t n nhi t v i t c đ b ng v i t c đ sinh nhi t , v̀ nh v y nhi t đ
đ t gí tr n đ nh d i m c ć th gây nguy hi m ćch đi n v̀ l̀m ch́y đ ng c .
D̀ng đ nh m c đ c khuy n ćo theo IEC d a trên nhi t đ môi tr ng th ng l̀ nhi t
đ c a v̀ng kh́ h u ć đ cao không qú 1 000 mét ,v̀ v y nh ng đ i l ng ǹy ph
thu c v̀o ch đ l̀m ḿt t nhiên do b c x v̀ đ i l u không kh́ ,ḿy s b qú nhi t
n u ń v n h̀nh v̀ng nhi t đ i v̀ / ho c cao đ h n 1000 mét. Tr ng h p ǹy ,
thi t b c n ph i đ c xu ng h ng , ngh a l̀ ph i đ c n đ nh gí tr d̀ng đ nh m c b̀nh
th ng th p h n so v i gí tr th c .
V i tr ng h p c a ḿy bi n ́p s đ c ch r̃ trong IEC 60076-2.

Ćc h th ng n i đ t
N i đ t v̀ n i đ ng th v i đ t ćc thi t b c n ph i đ c xem xét c n th n ,đ c bi t ph i
ch́ ́ đ n an tòn c a t i ph́a h th trong khi x y ra ng n m ch v i đ t ph́a trung th .
i nc cn iđ t
Thông th ng , n u ć th v m t v t ĺ , th́ch h p h n nên t́ch r i đi n c c n i đ t v


Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved

D̀ng đ nh m c b̀nh th ng ph bi n nh t ng
v i ćc thi t b đ́ng c t trung th thông d ng l̀
400 A.

đi n ́p trung th


B - Connection to the MV public
distribution network

B8

S c ch m đ t trên m ng trung th ć th sinh
ra đi n ́p nguy hi m đ i v i m ng h th . Kh́ch
h̀ng h th (v̀ ng i v n h̀nh tr m )ć th đ c
b o v ch ng l i m i nguy hi m ǹy b ng ćch:
b Gi i h n biên đ d̀ng ch m đ t trung th
b Gi m đi n tr n i đ t c a tr m t i m c th p nh t
ć th
b T o đi u ki n đ ng th t i tr m v̀ t i m ng đi n
kh́ch h̀ng

kim lo i c a thi t b trung th kh i đi n c c n i đ t d̀ng cho dây trung t́nh h th . i u
ǹy th ng th c hi n đ i v i m ng đi n nông thôn , m ng ǹy ć đi n c c n i đ t dây
trung t́nh h th đ c l p đ t ćch m t ho c hai kho ng v t so v i tr m

Trong h u h t ćc tr ng h p , gi i h n v không gian ćc tr m đô th không cho phép
th c hi n vi c t́ch r i đi n c c n i đ t trung th kh i đi n c c n i đ t h th đ đ tŕnh
s lan truy n đi n ́p t i m ng h th v̀ ć th gây nguy hi m .
D̀ng s c ch m đ t
M c d̀ng s c ch m đ t m ng trung th th ng (tr khi ć t́nh tón đ n ćc h n ch
) ć th so śnh v i d̀ng ng n m ch 3 pha .
D̀ng đi n ǹy ch y qua đi n c c n i đ t s nâng đi n ́p t i đây t i gí tr trung th so
v i "đ t xa " ( th c a đ t chung quanh đi n c c s b t ng cao t i m c trung th , " đ t
xa " ć th b ng 0 ) .
V́ d , d̀ng ch m đ t 10,000 A ch y qua m t đi n c c n i đ t ć đi n tr ( th ng r t
th p ) 0,5 ohms s l̀m t ng đi n ́p t i 5 000 V.
V i đi u ki n t t c ph n b ng kim lo i trong tr m đ c n i" đ ng th "( n i l i v i nhau )
r i đ c n i t i đi n c c n i đ t ,đi n c c ǹy ć d ng ( ho c đ c n i t i ) m t l i g m
ćc dây d n đ t d i s̀n c a tr m bi n ́p , bây gi s không xu t hi n nguy hi m đ i
v i ng i v̀ d ng n i đ t ǹy t o th̀nh "l ng " đ ng th , ngh a l̀ t t c ph n d n đi n ,
ng i trong tr m ć c̀ng đ t ng đi n ́p .
i n th lan truy n
Nguy hi m x y ra nh th ǹo t v n đ đ c bi t l̀ đi n th lan truy n . Ć th nh n th y
đi u ǹy trong H̀nh B9 , đi m trung t́nh c a cu n dây h th trong ḿy bi n ́p Trung/H
c ng đ c n i t i đi n c c n i đ t chung c a tr m , v̀ v y dây trung t́nh ,cu n dây pha
h th v̀ t t c dây pha c̀ng b nâng đi n ́p lên theo đi n ́p c a đi n c c n i đ t .
Ćp phân ph i h th đi ra kh i tr m s lan truy n đi n ́p ǹy t i ćc h tiêu th c a
m ng . C n ch́ ́ r ng s không x y ra ch c th ng ćch đi n gi a ćc pha ho c gi a pha
v̀ trung t́nh v̀ ch́ng đ c nâng lên c̀ng m c đi n ́p . Tuy nhiên , ć th ćch đi n gi a
pha v̀ đ t c a ćp ho c ho c c a v̀i b ph n trong m ng đi n b h h ng .
Ćc gi i ph́p
B c đ u tiên nh m c c ti u h́a nh ng nguy hi m do đi n ́p lan truy n l̀ l̀m gi m biên
đ c a d̀ng ch m đ t ph́a trung th . i u ǹy th ng đ c th c hi n b ng ćch n i đ t
trung th qua đi n tr ho c cu n kh́ng t i đi m đ u sao c a ḿy bi n ́p đ c ch n n m
ćc tr m ngu n l n .

i n ́p lan truy n kh́ l n không th hòn tòn tŕnh đ c b ng ćch ǹy , tuy nhiên
bi n ph́p sau đây ć th ph̀ h p v i m t v̀i qu c gia .
N i đ ng th m ng đi n t i đ a đi m kh́ch h̀ng s t o ra đ t xa , ngh a l̀ ć th b ng
0 . Tuy nhiên , n u m ng n i đ t ǹy đ c n i b ng dây d n ć t ng tr th p t i đi n c c
n i đ t c a tr m ,đi u ki n đ ng th x y ra tr m c ng s x y ra m ng đi n kh́ch h̀ng
.

HV

LV
1
2
3
N

Sự cố

If
Phụ tải

If

V= IfRs

© Schneider Electric - all rights reserved

Rs

H̀nh B9 : i n ́p lan truy n


K t n i qua t ng tr th p
K t n i v i t ng tr th p đ c th c hi n đ n gi n b ng ćch n i dây trung t́nh t i m ng
đ ng th c a kh́ch h̀ng , k t qu l̀ t o ra m ng n i đ t TN (IEC 60364) nh đ c tr̀nh
b̀y trên s đ A c a H̀nh B10 trang k .
H th ng n i đ t TN th ng liên quan t i m t s đ b o v n i đ t l p lai nhi u l n
(Protective Multiple Earthing (PME)) ,theo đ́ dây trung t́nh đ c n i đ t nhi u l n d c
chi u d̀i ćch kho ng đ u nhau ( m i 3 ho c 4 c t c a đ ng dây phân ph i trên không
) v̀ t i v tŕ đ u n i kh́ch h̀ng .Ć th nh n th y r ng m ng ćc dây trung t́nh t a ra t
tr m , m i dây đ c n i đ t l p l i theo ćch kh ang đ u nhau c̀ng v i đi n tr n i đ t
c a tr m t o th̀nh đi n c c n i đ t ć đi n tr th p r t hi u qu .
S ph i h p gi a n i đ ng th v̀ n i đ t tr m qua đi n tr th p khi n khi x y ra ng n
m ch ch m đ t tr c ti p , m c qú đi n ́p đ c gi m th p đ́ng k v̀ h n ch đ c t̀nh
tr ng nguy hi m đ i v i ćch đi n pha - đ t khi x y ra d ng s c ch m đ t trung th nh
đ̃ mô t trên .
H n ch d̀ng ch m đ t trung th v̀ đi n tr n i đ t c a tr m
H th ng n i đ kh́c đ c s d ng r ng r̃i nh trên s đ C c a H̀nh B10 . Ń đ c xem
l̀ h th ng TT , n i đ t m ng kh́ch h̀ng ( đ c ćch ly so v i tr m ) t o th̀nh đ t xa .
i u ǹy ć ngh a l̀ ,m c d̀ đi n ́p lan truy n không đ t lên ćch đi n pha-pha c a thi t
b kh́ch h̀ng ,ćch đi n pha - trung t́nh c a c 3 pha s b qú ́p.
Tr ng h p ǹy , bi n ph́p l̀ l̀m gi m đi n tr n i đ t tr m ,ch ng h n nh gí tr theo
tiêu chu n không đ c v t qú m c đi n ́p ch u đ ng trong 5 giây gi a pha - đ t c a
thi t b m ng v̀ thi t b gia d ng ph́a h th .

(1) Nh ng ph n kh́c không đ c n i đ t .Tr ng h p đ c bi t
d̀ng ch m đ t đ c h n ch b ng cu n Petersen .
Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


1 Ngu n cung c p


đi n ́p trung th

B9
Sơ đồ

Giá trị Rs
B - IT-a

A - TN-a

MV

LV

MV

Trường hợp A và B

LV

1

1

2

2

3


3

N

N

RS

RS
D - IT-b

C - TT-a

MV

LV

MV

LV

1

1

2

2

3


3

N

N

RS
F - IT-c

RS

LV

RN

Trường hợp C và D
Uw - Uo
Rs=
Im
Trong đó
Uw = điệ n áp cách điệ n đị nh mứ c ở tầ n số
công nghiệ p đố i vớ i thiế t bị hạ thế tạ i
mạ ng khách hàng
Uo = điệ n áp pha-trung tính tạ i mạ ng điệ n
khách hàng
Im = giá trị dòng chạ m đấ t cự c đạ i
ở trung thế

RS


E - TT-b

MV

Không áp đặ t giá trị Rs nào trong
các trư ờ ng hợ p này

Trường hợp E và F

MV

LV

1

1

2

2

3

3

N

N


RS

RN

Trư ờ ng hợ p Evà F dây bảL o vệ hạ thế ( nố i đẳ ng thế các vỏ dẫ n điệ n ) trong trạ m xuố ng đấ t qua điệ n
cự c nố i đấ t củ a trạ m , vì vậ y thiế t bị hạ thế trong trạ m có thể bị quá áp
.

Rs=

Uws - U
Im

Trong đó
Uws = điệ n áp cách điệ n đị nh mứ c ở tầ n số
công nghiệ p đố i vớ i thiế t bị hạ thế tạ i trạ m ( do các
phầ n vỏ kim loạ i củ a trạ m đư ợ c nố i đấ t thông qua
điệ n trở nố i đấ t chung Rs )
U = điệ n áp pha-trung tính đố i vớ i mạ ng điệ n
TT, như ng đố i vớ i mạ ng IT thì sẽ là
điệ n áp pha-pha
Im = giá trị dòng chạ m đấ t cự c đạ i
ở trung thế

Ch́ th́ch :
b i v i m ng TN-a v̀ IT-a, v d n đi n c a ph́a trung th , h th trong tr m bi n ́p v̀ v d n đi n trong m ng đi n kh́ch h̀ng , c̀ng v i trung t́nh ph́a
h th c a ḿy bi n ́p đ c n i đ t chung v i nhau thông qua đi n c c n i đ t c a tr m .
b i v i m ng TT-a v̀ IT-b, v d n đi n c a ph́a trung th v̀ h th trong tr m bi n ́p , c̀ng v i trung t́nh ph́a h th c a ḿy bi n ́p đ c n i đ t chung
v i nhau thông qua đi n c c n i đ t c a tr m .
b i v i m ng TT-b v̀ IT-c ,trung t́nh ph́a h th c a ḿy bi n ́p đ c n i đ t riêng ngòi v̀ng ph m vi ́nh h ng c a đi n c c n i đ t tr m .

Uw v̀ Uws th ng đ c cho theo tiêu chu n IEC 60364-4-44 ć gí tr l̀ Uo + 1200 V, trong đ́ Uo l̀ đi n ́p pha trung t́nh đ nh m c c a m ng h th t ng
ng .
ng v i ćc h th ng n i đ t kh́c nhau

cGí tr th c ph̀ h p v i công ty đi n l c qu c gia , m ng phân ph i 20 kV , nh sau :
b D̀ng s c ch m đ t t i đa trên đ ng n i trung t́nh c a đ ng dây phân ph i trên
ckhông , ho c h th ng h n h p ( đ ng dây trên không v̀ m ng ćp ng m ) l̀ 300 A
b D̀ng s c ch m đ t t i đa trên đ ng n i trung t́nh c a m ng ćp ng m l̀ 1 000 A
Công th c c n s d ng đ t́nh gí tr đi n tr n i đ t l n nh t Rs t i tr m nh m đ m b o
không v t qú đi n ́p ch u đ ng c a ph́a h th l̀ :
Uw − Uo
in ohms
(see cases
C10).
t́nh
b ng ohms
(xem trC and
ng hDpinC Figure
v̀ D H̀nh
B10).
Rs =
Im
Trong đ́
Uw = Gí tr đi n ́p ch u đ ng ng n h n ( 5s )tiêu chu n th p nh t ( t́nh b ng vôn ) c a
m ng kh́ch h̀ng v̀ thi t b dân d ng = Uo + 1200 V (IEC 60364-4-44)

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved


H̀nh B10 : i n tr n i đ t t i đa Rs t i tr m Trung/H đ đ đ m b o an tòn khi b ng n m ch ch m đ t trên m ng trung th


B - Connection to the MV public
distribution network

B10

Uo = đi n ́p pha trung t́nh (t́nh b ng vôn) t i đi m c p ngu n cho kh́ch h̀ng h th .
Im =d̀ng ch m đ t t i đa trên m ng trung th (t́nh b ng A ). D̀ng đi n Im ǹy l̀ t ng
vect c a d̀ng s c l n nh t t i đi m n i trung t́nh v̀ t ng d̀ng dung không cân b ng
c a m ng đi n.
D ng th ba c a h th ng n i đ t đ c g i l̀ m ng "IT " trong tiêu chu n IEC 60364 v̀
th ng đ c s d ng n i c n đ m b o t́nh liên t c cung c p đi n cao , v́ d b nh vi n ,
qú tr̀nh s n xu t liên t c , vv. Nguyên t c l̀ ngu n cung c p không đ c n i đ t , th ng
l̀ ḿy bi n ́p ćch ly , cu n dây th c p không đ c n i đ t ho c n i đ t qua đi n tr
kh́ l n ( kho ng 1000 ohm ) . Tr ng h p ǹy , s c h ng ćch đi n ch m đ t trên m ch
h th l y ngu n t cu n dây th c p s ć d̀ng b ng 0 ho c ć th b qua , đi u ǹy cho
phép duy tr̀ l̀m vi c cho t i khi thu n ti n đ c t v̀ ti n h̀nh s a ch a .
S đ B, D v̀ F (H̀nh B10)
S đ ǹy cho th y ćc m ng IT ć đi n tr n i trên đ ng t trung t́nh xu ng đ t
(kho ng 1000 ohms) .
Tuy nhiên , n u ćc đi n tr ǹy b b đi , h th ng hòn tòn không n i đ t , nh ng ch́
th́ch sau đ c ́p d ng .

© Schneider Electric - all rights reserved

S đ B (H̀nh B10)
T t c dây pha v̀ trung t́nh "trôi" so v i đ t , ch́ng ch liên k t v i đ t thông qua đi n tr
ćch đi n ( th ng ć tr s trung b̀nh ) v̀ đi n dung ( r t nh ) gi a ćc dây d n đi n v̀

ph n kim lo i đ c n i đ t ( ng dây , vv..) .
Gi s ćch đi n l̀ hòn h o , t t c dây pha v̀ trung t́nh s b t ng th do c m ng t nh
đi n t i m c g n v i tr s c a dây đ ng th .
Th c t , th ng x y ra do ć r t nhi u đ ng d n r̀ xu ng đ t c a t t c dây d n đi n
trong m ng l̀m vi c song song , h th ng s ho t đ ng t ng t tr ng h p t n t i đi n
tr trên đ ng n i trung t́nh v i đ t , ć ngh a t t c dây d n s b t ng th so v i đ t c a
tr m .
Tr ng h p ǹy , qú đi n ́p đ t lên ćch đi n l̀ nh ho c không t n t i .
S đ D v̀ F ( H̀nh B10)
Tr ng h p ǹy , m c đi n ́p trung th c a h th ng n i đ t tr m (S/S) s đ t lên dây
pha v̀ trung t́nh ćch ly :
b Thông qua đi n dung gi a cu n dây h th v̀ th̀ng d u ḿy bi n ́p
b Thông qua đi n dung gi a ćc dây đ ng th trong S/S v̀ l̃i c a ćp phân ph i h th
ra kh i S/S (tr m)
b Thông qua đ ng d n d̀ng r̀ trong ćch đi n , t̀y t ng tr ng h p .
T i ćc v tŕ ngòi v̀ng nh h ng c a h th ng n i đ t S/S, đi n dung h th ng t n t i
gi a ćc dây d n v̀ đ t ć th b ng không (đi n dung gi a ćc l̃i không liên quan - ćc
l̃i b nâng lên c̀ng đi n th ) .
K t qu v c b n l̀ b phân ́p b ng đi n dung , m i "t đi n" đ c m c song song v i
m t đi n tr ( đ ng d n r̀ ) .
Thông th ng ,đi n dung v i đ t c a ćp v̀ dây ć b c ćch đi n h th l n h n , đi n
tr ćch đi n v i đ t nh h n nh ng đ i l ng ǹy khi xét t i tr m ( S/S ) , v̀ v y h u h t
đ t ng đi n ́p x y ra t i tr m gi a th̀ng d u ḿy bi n ́p v̀ cu n dây h th .
Vi c t ng th trên m ng đi n c a kh́ch h̀ng v̀ v y không gi ng v i v n đ m c d̀ng
ch m đ t trung th c n h n ch nh đ̃ l u ́ tr c đây .
T t c ḿy bi n ́p n i đ t ki u IT , trong đ́ đi m trung t́nh ćch ly ho c n i đ t qua t ng
tr kh́ l n ,th ng đ c cung c p m t thi t b h n ch qú ́p , ń s t đ ng n i trung
t́nh tr c ti p xu ng đ t n u x y ra qú ́p g n v i m c đi n ́p ch u ćch đi n c a m ng
h th .
Thêm v̀o ćc kh n ng nêu trên ,hi n t ng qú ́p ć th x y ra theo nhi u ćch kh́c

nh đ c mô t trong ph l c 3.1.
Lo i s c ch m đ t ǹy r t hi m , v̀ khi ń x y ra m t thi t b c t s c s nhanh ch́ng
ph́t hi n v̀ c t ngu n n u m ng đ c thi t k v̀ l p đ t đ́ng .
S an tòn trong t̀nh tr ng th b nâng cao ph thu c hòn tòn v̀o vi c th c hi n v̀ng
đ ng th th́ch h p , v c b n th ng l̀ t o nên m t l i ć m t l i r ng g m ćc thanh
đ ng tr n n i l i v i nhau v̀ n i v i ćc c c đ ng b ng đ ng m thép .
Tiêu chu n v l i đ ng th đ c ch́ th́ch trong ch ng F , liên quan đ n b o v ch ng
đi n gi t do ch m gín ti p , c th l̀ : đi n th gi a hai ph n v kim lo i ć th đ c ti p
x́c đ ng th i b i nh ng ph n kh́c nhau trên c th ng i ph i không đ c v t qú 50
V , trong v̀i tr ng h p , khi khô ŕo , ho c 25 V đi u ki n m t .
C n ch́ ́ đ c bi t chung quanh v̀ng đ ng th đ tŕnh đi n ́p b c trên m t đ t ć
th t ng lên t i m c nguy hi m.
i u ǹy liên quan t i vi c n i đ t an tòn h̀ng r̀o bao quanh v̀ đ c b̀n thêm ph
l c 3.1.

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


1 Ngu n cung c p

1.2 Ćc d ng k t n i l

đi n ́p trung th

Ph thu c v̀o lo i m ng phân ph i trung th , ćc d ng k t n i sau đây th
d ng .

K tn iđ

B11


i trung th
ng đ

c ́p

ng dây đ n

Tr m bi n ́p đ c c p ngu n b i đ ng dây r nh́nh đ n t m ng phân ph i trung th
(ćp ng m ho c trên không).
Thông th ng, ngu n trung th đ c n i v̀o m t t đi n ć ch a Dao c t t i / b c u dao
- c u ch̀ v̀ dao n i đ t , nh trong H̀nh B11.
v̀i qu c gia , m t ḿy bi n ́p treo c t không ć thi t b đ́ng c t trung th ho c c u
ch̀ ( t i c t ) c ng t o th̀nh "tr m bi n ́p ". Lo i c p ngu n trung th nh v y r t ph
bi n v̀ng nông thôn .
Thi t b đ́ng c t v̀ b o v đ c đ t xa ḿy bi n ́p , v̀ th ng ḿy c t ǹy đi u khi n
đ ng dây ngu n tr c ch́nh d ng đ ng dây trên không , đ ng dây ǹy ć nhi u nh́nh
r n i v̀o đ c p ngu n cho ćc tr m kh́c .
Đư ờ ng dây trên không

K t n i ki u v̀ng ḱn
T đi n m ch v̀ng (Ring-main units (RMU)) th ng đ c k t n i đ t o th̀nh m ch v̀ng
trung th (2) ho c m ch phân ph i liên k t n i b (2), theo đ́ ćc thanh ći c a RMU ch u
đ c tòn b d̀ng đi n c a m ch v̀ng ho c d̀ng đi n c a đ ng dây liên k t (xem H̀nh
B12).
RMU g m 3 b , đ c t́ch h p l i t o th̀nh m t kh i , đ́ l̀ :
b 2 b đ u v̀o , m i b g m m t dao c t t i / dao ćch ly v̀ dao n i đ t
b 1 b đ u ra v̀ kh i b o v , ch a m t dao c t t i v̀ c u ch̀ trung th , ho c m t b dao
c t t i / c u ch̀ , ho c m t ḿy c t v̀ dao ćch ly c̀ng dao n i đ t riêng cho t ng t .
T t c dao c t t i v̀ dao n i đ t đ u ć d̀ng c t ng n m ch v̀ d̀ng t o ng n m ch theo

đ nh m c .
K t n i ǹy cung c p cho ng i s d ng hai ngu n , nh v y gi m đ c t̀nh tr ng m t
đi n do h th ng b s c ho c do nh ng thao t́c c a công ty đi n l c , vv..
RMU đ c ́p d ng ch y u đ i v i ćc m ng c p ngu n trung th d ng ćp ng m khu
v c đô th .

K tn iđ

H̀nh B11 : K t n i đ

ng dây đ n

Cáp ngầ m mạ ng vòng kín

ng dây song song

Khi ngu n trung th đ c n i t i b ng hai đ ng dây song song lo i trên không ho c ćp
ng m , xu t ph́t t c̀ng m t thanh ći c a m t tr m , th ng m t t đi n đ́ng c t trung
th t ng t RMU ć th đ c s d ng (xem H̀nh B13).
S kh́c nhau v m t v n h̀nh ch y u đây so v i m t RMU l̀ hai t đ u v̀o ph i đ c
liên đ ng v i nhau , ngh a l̀ t i m t th i đi m , ch đ c phép đ́ng m t c u dao l v̀o ,
vi c đ́ng c u dao ǹy s ng n không cho đ́ng ći c̀n l i ..
Khi b m t ngu n , c u dao đ u v̀o đang đ́ng ph i đ c m ra v̀ b y gi c u dao đang
m ć th đ́ng l i đ c .
Th t ǹy ć th th c hi n b ng tay ho c t đ ng.
Lo i t đi n ǹy đ c bi t đ c s d ng trong m ng ć m t đ t i trung b̀nh v̀ v̀ng đô
th ph́t tri n nhanh v̀ đ c c p ngu n t m ng trung th ćp ng m .

1.3 V̀i d ng v n h̀nh c a m ng phân ph i trung th


Fig. B12 : K t n i m ng v̀ng ḱn

(1) ng l̀ c c âm đ i v i h u h t ćc kim lo i kh́c v̀ v̀ v y ń
ch ng l i s n m̀n .
(2) M ng v̀ng ḱn l̀ m ng phân ph i liên t c d i d ng v̀ng
khép ḱn ,trong đ́ đ u đ u v̀ đ u cu i n i v̀o c̀ng m t thanh ći
. M i đ u c a m ch v̀ng đ c đi u khi n b i ḿy c t riêng .
t ng đ linh ho t trong v n h̀nh ćc thanh ći th ng đ c chia
th̀nh hai phân đo n b i m t ḿy c t phân đo n th ng đ́ng ,
m i đ u c a m ch v̀ng đ c n i t i m t phân đo n kh́c nhau.
ng dây liên k t l̀ đ ng dây liên t c không r nh́nh , ń n i
gi a ćc thanh ći c a hai tr m bi n ́p . M i đ u c a đ ng dây
ǹy th ng ć ḿy c t riêng .
M t đ ng dây liên k t phân ph i ć m t ho c nhi u h n ćc tr m
bi n ́p phân ph i d c theo chi u d̀i c a ń .

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved

ng dây trên không
Gí m c trung b̀nh , đ́ng b ng , vv., ć th l̀ nguyên nhân khi n đ ng dây trên
không ti p x́c v i nhau, v́ v y s gây nên ng n m ch thóng qua ( ngh a l̀ không lâu d̀i
).
S c ćch đi n do v s ceramic ho c s th y tinh gây ra b i b i không kh́ ć nhi u ćt
đ́ ; v.vv. ho c do ô nhi m n ng trên b m t s , ć th gây ra ng n m ch v i đ t .
Nhi u trong ćc s c nêu trên thu c d ng t lo i tr . V́ d , đi u ki n khô ŕo , ph n
ćch đi n b v ć th v n duy tr̀ t̀nh tr ng l̀m vi c b̀nh th ng , nh ng khi ć m a b̃o
, ch́ng gây nên ph́ng đi n v i đ t . Ngòi ra , ćc b m t s b ô nhi m th ng gây nên
ph́ng đi n v i đ t ch trong đi u ki n m t .

S di chuy n c a d̀ng s c luôn ć d ng h quang đi n , nhi t sinh ra r t l n s y khô
ph n m ch ć d̀ng ph́ng đi n đi qua , v̀ ć th đ t t i m c ph c h i đ c ćch đi n .


B - Connection to the MV public
distribution network

B12

Trong khi đ́ , thi t b b o v th ng t́c đ ng đ lo i tr s c , ngh a l̀ c u ch̀ đ t ho c
ḿy c t ng t s c .
Kinh nghi m th c t cho th y trong đa s ćc tr ng h p , ngu n cung c p ć th đ c
ph c h i th̀nh công b ng ćch thay c u ch̀ ho c đ́ng tr l i ḿy c t .
V̀ ĺ do ǹy ,ć th xem xét vi c nâng cao t́nh đ m b o liên t c c p đi n c a đ ng dây
trên không trung th b ng ćch ́p d ng s đ t đ́ng l i ḿy c t ph́a ngu n c a m ch
liên quan .
Nh ng s đ t đ ng ǹy cho phép m t s l n t́c đ ng đ́ng tr l i n u l n đ́ng l i đ u
tiên không th̀nh công b ng ćch ch nh th i gian tr gi a ćc l n đ́ng l i li n k ( nh m
đ m b o h t th i gian kh ion c a không kh́ t i ch s c ) tr c khi ḿy c t b kh́a l n
t́c đ ng cu i n u ćc l n đ́ng l i đ u không th̀nh công ( th ng l̀ 3 l n ).
Nh ng c i ti n nh m nâng cao t́nh liên t c c p đi n đ c th c hi n b ng ćch đi u khi n
t xa ćc dao ćch ly phân v̀ng v̀ dao ćch ly t đ ng , nh ng thi t b ǹy liên k t t́c
đ ng v i ḿy c t t đ́ng l i .
S đ cu i ǹy đ c minh h a v i chu i t́c đ ng cu i H̀nh B14 trang sau .
Nguyên t c ho t đ ng nh sau : sau hai l n t đ́ng l i n u ḿy c t v n c t ra , s c l̀ lâu
d̀i , ć hai kh n ng :
b S c x y ra trên ph n m ch ph́a sau c a dao ćch ly t đ ng đ ng dây , v̀ trong khi
đ ng dây b m t đi n , dao ǹy đ c m ra đ ćch ly ph n m ch b s c kh i h th ng
tr c khi m ch t đ́ng l i t́c đ ng l n th ba ( l n cu i ) ,
bS c

ph́a tr c c a dao ćch ly t đ ng đ ng dây v̀ ḿy c t s đ́ng l i l n th ba ,
sau đ́ ń s c t ra v̀ b kh́a .
M c d̀ nh ng bi n ph́p ǹy c i ti n m t ćch đ́ng k đ tin c y c p đi n c a đ ng dây
trung th trên không , kh́ch h̀ng v n ph i t trang b ćc công c đ đ i ph́ v i nh
h ng c a vi c ng t đi n t m th i ( gi a ćc l n t đ́ng l i ) nh ng n i ć t i c n c p
đi n liên t c , v́ d :
b Ngu n d ph̀ng kh n c p đ m b o không gín đo n c p đi n
b ̀n không c n l̀m ngu i tr c khi m i tr l i (" t́i kh i đ ng ńng ").

M ng ćp ng m
S c trên m ng ćp ng m đôi khi do s b t c n c a công nhân t i ćc m i n i ćp ho c
do vi c l p đ t ćp c a nh̀ th u , vv. nh ng th ng x y ra nh t l̀ do đ̀o đ t b ng r̀u,
khoan b ng kh́ nén v̀ ḿy đ̀o r̃nh ,vv . đ c d̀ng b i ćc ng̀nh công c ng kh́c .
S c ćch đi n th nh tho ng x y ra trong ćc h p đ u n i do qú ́p , đ c bi t t i nh ng
đi m trên m ng trung th m̀ t i đ́ đ ng dây trên không đ c n i v̀o m ng ćp ng m
.Qú đi n ́p tr ng h p ǹy th ng ć ngu n g c t sét ,v̀ nh h ng c a śng đi n
t ph n x t i h p n i (n i t ng tr t nhiên c a m ch thay đ i đ t ng t ) ć th gây ng
su t qú l n lên ćch đi n c a h p ćp d n t i h ng h́c . Thi t b b o v qú ́p , ch ng
h n nh ch ng sét van , th ng đ c l p đ t t i nh ng v tŕ ǹy .
S c trên m ng ćp ng m th ng ́t h n so v i đ ng dây trên không (O/H) ,nh ng
th ng đây l̀ s c lâu d̀i ,c n nhi u th i gian đ x́c đ nh v tŕ v̀ s a ch a h n so v i
đ ng dây trên không .
n i x y ra s c ćp l̀ m ng v̀ng ḱn , ngu n cung c p s nhanh ch́ng đ c ph c h i
cho t t c kh́ch h̀ng khi ph n ćp b s c đ c x́c đ nh .
Tuy nhiên , n u s c x y ra trên m nh h̀nh tia, th i gian tr ch đ nh v s c v̀ ti n h̀nh
s a ch a ć th m t nhi u gi v̀ s nh h ng t i kh́ch h̀ng ph́a sau ch b s c .
Trong v̀i tr ng h p , n u t́nh liên t c c p đi n l̀ r t c n thi t đ i v i tòn b ho c m t
ph n m ng đi n , c n ph i l p ngu n d ph̀ng .

i u khi n t xa c a m ng Trung th


© Schneider Electric - all rights reserved

Cấ p nguồ n từ mạ ng
phân phố i vớ i hai cáp
ngầ m song song

H̀nh B13 : K t n i v i đ

i u khi n t xa đ ng dây trung th l̀m gi m m t ćch h u hi u th i gian m t đi n
khi ćp b s c b ng ćch cung c p m t ph ng ph́p hi u qu v̀ nhanh đ i v i m ng
ć c u h̀nh v̀ng ḱn . i u ǹy đ c th c hi n b ng ćc dao c t v n h̀nh b ng đ ng c
đ c l p v̀i tr m d c m ch v̀ng v i ćc b đi u khi n t xa . Tr m đ c đi u khi n
t xa s luôn đ c kh i đ ng thông qua thao t́c đi u khi n t xa trong khi nh ng tr m
kh́c ć th ph i ch ćc thao t́c b ng tay lâu h n .

ng dây song song

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


1 Ngu n cung c p

đi n ́p trung th

B13
1- Chu kỳ 1SR

If
In

Io

O1

SR

O2

O3

15 to 30 s
xả y ra
sự cố 0.3 s

Sự cố lâu dài

0.4 s

2 - Chu kỳ 2SR
a - Sự cố trên đư ờ ng dây chính
O1
O2
If

In
Io

15 tớ i 30 s

15 tớ i 30s

xả y ra
sự cố 0.3 s

0.4 s

SR 2 O4

SR 1 O3

Sự cố lâu dài
0.45 s

0.4 s

b - Sự cố trên phân đoạ n đư ợ c cấ p nguồ n qua dao cắ t đư ờ ng dây tự độ ng ( Automatic Line
Switch)
O1
O2
SR 1 O3
If
In
SR2
15 tớ i 30 s
15 tớ i 30 s
Io

0.4 s

0.4 s


H̀nh B14 : Chu k t đ́ng l i c a m t ḿy c t đi u khi n đ

i u khi n t xa t p trung h́a ( d a trên h th ng
SCADA -Supervisory Control And Data Acquisition
v̀ nh ng ph́t tri n g n đây trong l̃nh v c công
ngh thông tin- IT) ng̀y c̀ng tr nên ph bi n
h n ćc qu c gia . D̀ đ t ti n song do t́nh ph c
t p c a h th ng đi n liên k t cao, vi c đi u khi n
t xa ǹy v n đ c tri n khai .

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

ALS mở

ng dây trung th h̀nh tia

© Schneider Electric - all rights reserved

xả y ra
sự cố 0.3 s


B - Connection to the MV public
distribution network

B14

2 Qui tr̀nh thi t l p m t tr m đi n m i

Ćc h tiêu th công su t l n c a đi n l c ĺc ǹo c ng đ

l i trung th .

c cung c p đi n tr c ti p t

l i h th (120/208V, 3 pha 4 dây), ph t i 50 kVA đ c coi l̀ l n, trong khi đ́, l i
240/415V 3 pha, m t ph t i ć công su t v t qú 100 kVA m i đ c coi l̀ l n. Hai h
th ng đi n ́p ǹy kh́ ph bi n nhi u n c trên th gi i..
Do đ c quan tâm nhi u, tiêu chu n IEC đ a ra 1 tiêu chu n tòn c u v i đi n ́p chu n
230/400V cho l i 3 pha 4 dây. ́ l̀ m c đi n ́p “dung h̀a“ v̀ cho phép ćc h th ng
đi n hi n h u v n h̀nh v i 220/380V v̀ 240/415V, ho c x p x ćc gí tr ǹy. ng th i
ń c ng cho phép tuân th ćc tiêu chu n đ̃ đ ra b ng ćch ch nh đ nh ćc đ u phân ́p
c a b đi u ́p không t i c a ćc bi n th phân ph i.
Kho ng ćch truy n t i l̀ m t y u t c n l u ́ cho l i trung v̀ h th . Vi c truy n t i
công su t t i nh song đi xa cho l i nông thôn l̀ m t v́ d .
Quy t đ nh c p đi n b ng đi n ́p trung th hay h th s ph thu c v̀o ćc t̀nh h̀nh
c th c a đ a ph ng v̀ nh ng đi u đ̃ ńi trên, v̀ ńi chung ph i đ c c quan ng̀nh
đi n cho phép.
Khi c p đi n cho h tiêu th tr c ti p t l i trung th , s ć hai qui tr̀nh ph bi n sau:
1 - Ng̀nh đi n xây tr m chu n g n l̃nh đ a c a kh́ch h̀ng. Tuy nhiên bi n th trung /h
s đ c đ t trong ph̀ng bên trong đ a ph n c a kh́ch h̀ng, g n v i tâm ph t i.
2 - Kh́ch h̀ng t xây tr m riêng trên đ a ph n c a m̀nh. Ng̀nh đi n s đ t ćc liên k t
trung th t i đ́.
ph ng ph́p th nh t, ng̀nh đi n qu n ĺ tr m, ćp t i bi n th , ḿy bi n th , ph̀ng
bi n th v̀ h đ c phép ti p c n ch́ng không h n ch .
Ćc ph̀ng bi n th n u do kh́ch h̀ng xây (theo k ho ch v̀ quy ph m cung c p b i
đi n l c) s bao g m c chân c t (t ng), r̃nh thót d u, t ng v̀ tr n ch u l a, h th ng
thông gí, chi u śng, n i đ t, t t c đ u đ c ng̀nh đi n phê chu n.
C u tŕc b ng gí đi n s bao g m c ph n tho thu n v chi ph́ c n thi t cho vi c cung
c p d ch v thanh tón
D̀ theo qui tr̀nh ǹo đi n a th̀ nh ng nguyên t c chung c ng s đ c ́p d ng trong

ćc quan đi m v̀ bi n ph́p th c hi n c a t ng d ́n. Nh ng ch́ ́ sau liên quan đ n qui
tr̀nh th hai.

Kh́ch h̀ng tiêu th đi n ph i cung c p thông tin
đ́ch x́c cho c quan cung c p đi n ngay t giai
đo n đ u c a d ́n.

2.1 Thông tin ban đ u
Tr c khi đ̀m ph́n hay th
b n sau:

ng th o v i nh̀ cung c p đi n, c n x́c đ nh ćc y u t c

D b́o nhu c u công su t l n nh t (kVA)
Ph ng ph́p x́c đ nh thông s ǹy đ c mô t c th trong ch ng A v̀ ph i t́nh đ n
kh n ng ph́t tri n t i trong t ng lai. Ćc y u t đ đ́nh gí trong giai đo n ǹy l̀:
b H s s d ng (ku)
b H s đ ng th i (ks)

© Schneider Electric - all rights reserved

S đ m t b ng v̀ m t đ ng c a v tŕ tr m đi n t ng lai
S đ ph i ch r̃ ph ng ti n ti p c n tr m đi n, v i ćc h n ch ć th ć v ḱch th c,
v́ d nh h̀nh lang v̀o, đ cao tr n c̀ng v i kh n ng ch u t i, c n nh r ng:
b Nhân viên ng̀nh đi n ph i đ c t do v̀ ti p c n không h n ch thi t b trung th c a
tr m b t c ĺc ǹo
b Ch nhân viên ć tr̀nh đ v̀ ć th m quy n c a ph́a kh́ch h̀ng m i đ c phép v̀o
tr m
b M t v̀i nh̀ cung c p hay m t s qui đ nh yêu c u ph n m ng đi n do công ty đi n v n
h̀nh c n ph i đ c b tŕ trong m t ph̀ng t́ch bi t v i ph n m ng đi n v n h̀nh b i kh́ch

h̀ng.
M c đ yêu c u liên t c cung c p đi n
H tiêu th ph i t đ́nh gí h u qu c a vi c c t đi n s c trong su t th i gian x y ra s
c gây nên:
b M t ḿt s n ph m
b An tòn cho ng i thao t́c v̀ thi t b

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


2 Qui tr̀nh thi t l p m t tr m đi n m i

Công ty đi n l c ph i cung c p ćc thông tin k
thu t cho ćc kh́ch h̀ng t ng lai

B15

2.2 Nghiên c u d ́n
T thông tin cung c p b i kh́ch h̀ng, công ty đi n l c ph i ch ra:
Ki u h th ng cung c p đ xu t, v̀ x́c đ nh:
b Ki u h th ng đi n cung c p : dây trên không hay ćp ng m
b Chi ti t k t n i: s đ liên k t đ n, k t l i m ch v̀ng, hay liên k t ćc nh́nh song song
,v.v...
b Gi i h n công su t (kVA)v̀ d̀ng ng n m ch
i n ́p đ nh m c v̀ đi n ́p l n nh t c a thi t b
ang t n t i hay s ć trong t ng lai, ph thu c v̀o s ph́t tri n c a h th ng.
Chi ti t đo đ m, đ x́c đ nh:
b Gí th̀nh k t n i v̀o m ng
b Chi ti t thanh tón (l ng đi n tiêu th v̀ chi ph́ c đ nh)


Công ty đi n l c ph i ć thông b́o ch́nh th c v
ćc thi t b đ c l p trong tr m c̀ng v i ph ng
́n l p đ t đ xu t.

2.3 Th c hi n
Tr c khi l p đ t ph i ć s đ ng ́ ch́nh th c c a ng̀nh đi n. Ćc yêu c u xin phê chu n
ph i k̀m theo ćc thông tin sau (d a trên nh ng đi u nêu trên):
b V tŕ đ xu t c a tr m bi n th
b S đ nguyên ĺ c a m ch đi n v̀ ćch đ u n i v̀o h th ng, c̀ng v i h th ng ti p
đ t đ xu t
b Danh śch thi t b chi ti t, bao g m ćc đ c t́nh k thu t
b S đ phân b thi t b trên m t b ng v̀ ćc ph n t đo đ m
b B tŕ b̀ nâng cao h s công su t (n u c n)
b B tŕ ngu n ḿy ph́t d ph̀ng khi ć s c (trung hay h th ), n u c n

2.4 Nghi m thu

C ng b t bu c ph i ki m tra t t c ćc thi t b đ
đ c th c hi n an tòn.

c cung c p, sao cho m i thao t́c ph i

Qui tr̀nh c n tuân th khi nh n gi y ch ng nh n (n u đ c yêu c u)
b i di n ph́a c p đi n s đ́ng đi n ngu n cung c p đi n cho thi t b trung th v̀ ki m
tra ho t đ ng c a thi t b đo đ m
b Nh̀ th u l p đ t ch u tŕch nhi m th́ nghi m v̀ k t n i m ng h th
Cu i c̀ng, khi tr m đi v̀o ho t đ ng:
b Tr m v̀ ćc thi t b thu c v kh́ch h̀ng
b Ng̀nh đi n s th ng xuyên ki m tra v n h̀nh thi t b trung th trong tr m, v́ d nh
hai dao c t t i đ u v̀o, dao c t bi n th (hay ḿy c t) trong tr ng h p m ch v̀ng, c̀ng

v i ćc dao ti p đ t trung th ć liên quan
b i di n c a ng̀nh đi n ć quy n thao t́c ćc thi t b ph́a trung th không h n ch
b Kh́ch h̀ng ch ć quy n đi u khi n đ c l p dao c t trung th (hay ḿy c t) c a ch riêng
ḿy bi n th ; kh́ch h̀ng ch u tŕch nhi m b o tr̀ thi t b tr m v̀ ph i yêu c u ph́a cung
c p cô l p v̀ n i đ t thi t b đ́ng c t đ ti n h̀nh b o tr̀. Ng̀nh đi n ph i đ a ra gi y phép
ć ḱ tên cho phép nhân viên đ i di n b o tr̀ c a kh́ch h̀ng l̀m vi c, c̀ng v i ch̀a kh́a
c a ćc dao ćch ly trong ćc m ch t ng ng.

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved

Sau khi đ c 1 c quan đ c l p ć th m quy n đ̃
ti n h̀nh th nghi m v̀ ki m tra ćc công đo n
l p đ t, m t gi y phép s đ c ban h̀nh cho phép
tr m ch́nh th c ho t đ ng.

Khi đ c đi n l c yêu c u, ćc th nghi m nghi m thu ph i đ c th c hi n th̀nh công
tr c khi đi n l c cho phép tr m đ c đ́ng đi n k t l i v i h th ng cung c p. Ngay c
khi không đ c đi n l c yêu c u, t t nh t l̀ v n ph i ti n h̀nh ćc b c th nghi m ki m
ch ng:
b o l ng đi n tr c c n i đ t
b T́nh liên t c c a ćc dây n i đ t đ ng th v̀ s an tòn c a ćc m i n i
b Ki m ch ng v̀ th nghi m ćc ch c n ng c a t t c ćc thi t b trung th
b Ki m tra ćch đi n c a ćc thi t b trung th t
b Ki m tra đ b n đi n môi c a d u bi n th (v̀ d u ḿy c t n u t ng th́ch) n u ć th
́p d ng
b Ki m tra v̀ th́ nghi m ćc thi t b h th trong tr m
b Ki m tra t t c kh́a liên đ ng (c ho c đi n) v̀ ćc tr̀nh t t đ ng
b Ki m tra ho t đ ng r le b o v v̀ ćc ch nh đ nh c a r le



B - Connection to the MV public
distribution network

B16

3 Ćc s đ b o v tr m

M c tiêu c a vi c b o v trong công nghi p đi n r t r ng. Ń bao tr̀m t t c ćc kh́a
c nh c a vi c đ m b o an tòn cho ng i, v̀ b o v ch ng nh ng h h ng hay ph́ hu
t̀i s n, nh̀ ḿy v̀ ćc thi t b .
Ćc d ng b o v kh́c nhau ǹy ć th đ c phân lo i theo m c tiêu nh sau:
b B o v ng i v̀ śc v t ch ng l i nguy hi m do qú đi n ́p v̀ đi n gi t, ch́y, n , v̀ h i
đ c.v.v...
b B o v nh̀ ḿy, thi t b v̀ ćc th̀nh ph n kh́c trong h th ng đi n ch ng nguy hi m
do ng n m ch, sét đ́nh tr c ti p v̀ s không n đ nh c a h th ng (m t đ ng b ).v.v..
b B o v ng i v̀ nh̀ ḿy kh i s nguy hi m do v n h̀nh sai h th ng đi n b ng ćch
s d ng ćc kh́a liên đ ng c hay đi n. T t c ćc thi t b đ́ng c t (g m c b ch nh đ u
phân ́p ḿy bi n ́p v.v.), ph i ć ćc gi i h n v n h̀nh r̃ r̀ng. Ć ngh a l̀ ph i ć th
t thao t́c c a ćc thi t b đ́ng c t kh́c nhau, v̀ th t đ́ ph i đ c tuân th nghiêm
ng t, nh m đ m b o an tòn khi đ́ng hay m . Ćc kh́a liên đ ng v̀ ćc m ch đi n đi u
khi n t ng t th ng d̀ng đ đ m b o thao t́c v n h̀nh theo th t ch́nh x́c.
Mô t k thu t chi ti t v đ y đ ćc s đ b o v t n t i trong h th ng đi n th̀ n m
ngòi ph m vi c a t̀i li u ǹy. Nh ng hy v ng r ng ćc m c ti p theo s l̀ h u ́ch, nh m
cung c p ćc nguyên ĺ c b n c a b o v . V i h u h t ćc thi t b b o v đa d ng đ c
đ c p đ n, ńi chung đây s gi i h n vi c mô t chi ti t v̀o ćc thi t b th ng đ c s
d ng ch l i trung th v̀ h th , nh đ nh ngh a trong ph n 1.1 c a ch ng ǹy.

3.1 B o v ch ng đi n gi t


B o v ch ng đi n gi t v̀ qú ́p liên quan ch t
ch t i t́nh h u hi u c a h th ng n i đ t (đi n
tr bé) v̀ ́p d ng h u hi u ćc nguyên t c môi
tr ng đ ng th .

Ćc bi n ph́p b o v ch ng đi n gi t d a trên hai nguyên nhân th ng gây ra nguy hi m
sau
b Ch m v̀o dây pha mang đi n, ngh a l̀ dây ć đi n th so v i đ t trong t̀nh tr ng b̀nh
th ng. Ki u ch m ǹy th ng đ c đ nh ngh a l̀ “ch m tr c ti p” (direct contact)
b Ch m v̀o thi t b b ch m v , v ǹy b̀nh th ng không ć đi n, nh ng do ć h h ng
ćch đi n trong thi t b nên trên v đ t nhiên ć đi n th . Ki u ch m ǹy th ng đ c
đ nh ngh a nh “ch m gín ti p” (indirect contact)
Ć th k đ n d ng nguy hi m th ba v đi n, t n t i v̀ng đ t lân c n đi n c c n i đ t
trung th hay n i đ t h th khi đi n c c ǹy ć d̀ng ch m đ t ch y ra. M i nguy hi m
ǹy l̀ do ć s chênh l ch đi n th (potential gradients) gi a ćc đi m kh́c nhau trên b
m t đ t, th ng đ c đ nh ngh a l̀ m i nguy hi m do “đi n ́p b c”(step voltage). D̀ng
đi n đi v̀o chân ǹy v̀ đi ra t chân kia c a ng i, d̀ng ǹy đ c bi t gây nguy hi m cho
ćc con th́ ć 4 chân.
Ki u bi n th c a m i nguy hi m ǹy, th ng đ c xem nh l̀ “đi n ́p ti p x́c” (touch
voltage) đ t gi a tay v̀ chân ng i khi ng i s tay v̀o v thi t b , ch ng h n nh , khi
ph n v kim lo i n i đ t đ c đ t trên v̀ng đ t ć t n t i đ ng phân b th . Ĺc ǹy s
ć d̀ng đi t tay xu ng hai chân ng i.
Gia śc ć 4 chân v̀ ć kho ng b c chân sau – chân tr c l n s đ c bi t nh y c m đ i
v i đi n ́p b c. Ch́ng s b đi n gi t ch t khi đi v̀o v̀ng ć s phân b th , phân b
th ǹy gây ra b i c c n i đ t c a dây trung t́nh l i h ́p (230/400V) ć đi n tr không
đ nh .
Ćc v n đ v gradient đi n th nh đ̃ ńi trên s không xu t hi n khi l p đ t đi n
ćc tò nh̀, v i đi u ki n l̀ dây n i đ ng th liên k t ch́nh x́c t t c ćc v kim lo i v̀
n i c ćc v t d n t nhiên t i dây n i đ t b o v (ngh a l̀ không ph i ph n mang đi n

c a thi t b hay công tr̀nh – v́ d nh k t c u s t thép c a công tr̀nh).

B o v ch ng đi n gi t do ch m tr c ti p hay b o v c b n
Bi n ph́p ch y u ch ng ch m đi n tr c ti p l̀ đ t t t c ćc ph n d n đi n v̀o trong v
b c ćch đi n hay v b c kim lo i đ̃ đ c n i đ t, hay b ng ćch đ t ngòi t m v i t i (đ t
sau r̀o ch n ćch đi n ho c treo trên cao), hay b ng ćch d̀ng ch ng ng i v t (v t ch n).

© Schneider Electric - all rights reserved

Khi ćc ph n d n đi n đ c đ t trong v b c kim lo i, v́ d nh v i ḿy bi n th , đ ng c
đi n v̀ ćc thi t b đi n dân d ng, v kim lo i ǹy b t bu c ph i đ c n i v̀o h th ng
dây n i đ t b o v c a m ng đi n.
Cho ćc thi t b đ́ng c t trung th , (thi t b đ́ng c t ć v b c ḱn đ́c s n b ng kim lo i
v̀ thi t b đi u khi n cho ćc đi n ́p lên đ n 52kV), tiêu chu n IEC qui đ nh ćc c p b o
v (Protection Index – m̃ IP) ph i l̀ IP2X đ đ m b o an tòn khi ch m tr c ti p. Ngòi ra,
v b c kim lo i ǹy ph i ch ng minh đ c l̀ ć đ tin c y v đi n, k đ n ph i thi t l p
đ c s phân t́ch t t gi a bên trong v̀ bên ngòi c a l p v b o v . Vi c n i đ t đ́ng
cho v thi t b c̀n tham gia xa h n v̀o vi c b o v ng i v n h̀nh d i ćc đi u ki n
ho t đ ng b̀nh th ng.
i v i thi t b gia d ng h ́p, đi u ǹy đ c th c hi n b ng ćch s d ng ph́ch c m v̀
c m 3 ch u. H h ng tòn b hay ngay c h h ng t ng ph n ćch đi n c a v s l̀m
t ng đi n th v thi t b lên đ n tr s nguy hi m ( ph thu c v̀o t s gi a đi n tr trên
m ch d̀ng r̀ ch y trên v ćch đi n, v i đi n tr t ph n v kim lo i đ n đ t).

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


3 Ćc s đ b o v tr m

B17


B o v ch ng ch m đi n gín ti p hay b o v khi s c
Ng i ch m v̀o v kim lo i c a thi t b ć s c v ćch đi n, nh mô t trên đ
ch m đi n gín ti p.

c g i l̀

Hi n t ng ch m gín ti p đ c đ c tr ng b i th c t l̀ d̀ng r̀ ch y qua đ t đi qua dây
b o v n i đ t (dây PE – Protective eathing conductor) th̀ song song v i d̀ng qua ng i.
Tr ng h p s c trên h th ng h th
Ćc ki m nghi m t ng qút cho th y r ng n u đi n ́p v kim lo i thi t b (so v i đ t) nh
h n hay b ng 50V s không gây nguy hi m.
Nguy hi m do ch m gín ti p trong tr ng h p ć s c trung th
N u ć s c v ćch đi n trong thi t b gi a dây d n đi n trung th v̀ v kim lo i, thông
th ng l̀ không th gi i h n đ c đi n th v xu ng b ng hay nh h n 50V n u ch đ n
gi n b ng bi n ph́p gi m đi n tr n i đ t xu ng gí tr bé. Gi i ph́p trong tr ng h p
ǹy l̀ ph i th c hi n l i đ ng th nh mô t m c 1.1 ph n “h th ng n i đ t”.

3.2 B o v ḿy bi n ́p v̀ m ch đi n
T ng quan
M ng đi n v̀ ćc thi t b trong tr m ph i đ c b o v sao cho t̀nh tr ng qú d̀ng v̀
́p ph i đ c nhanh ch́ng lo i ra kh i h th ng tr c khi gây nguy hi m v̀ h h ng.
Ćc thi t b th ng d̀ng trong h th ng đi n đ u ć ćc đ nh m c v kh n ng ch u qú
d̀ng v̀ qú ́p trong kho ng th i gian ng n. V̀ v y vai tr̀ c a s đ b o v l̀ đ đ m b o
ćc gi i h n ch u đ ng ǹy không bao gi b v t qú.
Nh̀n chung, đi u ǹy ć ngh a l̀ ćc t̀nh tr ng s c ph i đ c gi i tr c̀ng nhanh c̀ng
t t m̀ v n đ m b o s ph i h p gi a ćc thi t b b o v ph́a trên v̀ ph́a d i c a thi t b
c n b o v . Ngh a l̀, khi ć s c trong h th ng, nh̀n chung th̀ nhi u b b o v s ph́t
hi n đ c s c ǹy ngay l p t c, nh ng ch ć m t b b o v ph i t́c đ ng .
Ćc thi t b b o v ć th l̀:

b C u ch̀, ć th c t d̀ng s c tr c ti p hay đi k̀m v i m t thi t b c t c kh́ đ m c̀ng
ĺc 3 pha c a dao c t t i LBS
b R le, t́c đ ng gín ti p lên cu n c t c a ḿy c t (circuit-breaker)

B o v ḿy bi n ́p (MBA)
́p l c t ph́a h th ng c p đi n
Ćc xung đi n ́p ć th xu t hi n t ph́a h th ng nh l̀ :
b Qú đi n ́p kh́ quy n
Gây ra b i sét đ́nh trên đ ng dây hay g n đ ng dây trên không.
b Qú đi n ́p do v n h̀nh
S thay đ i đ t ng t đi u ki n v n h̀nh trong h th ng đi n ć th gây ra hi n t ng qú
đ . Th ng gây ra d ng śng đi n ́p ć t n s cao hay d ng śng đi n ́p dao đ ng t t
d n.
i ph́ v i c 2 tr ng h p xung đi n ́p trên, b b o v qú ́p th
thi t b ch ng sét (Oxit k m).
Trong h u h t ćc tr
b đ́ng c t.

ng h p, b b o v ch ng xung ́p th

ng đ

c d̀ng l̀

ng không b o v cho thi t

Ng̀y nay, b o v ch ng qú t i c a ḿy bi n th th ng l̀ ćc r le k thu t s , ń s t́c
đ ng c t ḿy c t ph n nh th c a ḿy bi n th . Nh ng r le nh v y, th ng g i l̀ r le
nhi t ch ng qú t i (thermal overload relay), m t ćch nhân t o ć th
c t́nh đ c

nhi t đ , ć k đ n h ng s th i gian c a ḿy bi n th .
M t s r le ć th
b ḿy t́nh, ćc b
đ c th i gian tr
tin r t h u d ng đ

t́nh đ n nh h ng c a śng h̀i do ć t i phi tuy n (b ch nh l u, thi t
thay đ i t c đ c a thi t b …). . Ki u r le ǹy c ng ć th d đón
c khi c t qú t i v̀ th i gian ch sau khi c t. V̀ th , công ngh thông
đi u khi n ćc ho t đ ng sa th i ph t i.

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved

́p l c do ph́a t i
Qú t i th ng x y ra do nhu c u t i c a nhi u ph t i nh c̀ng ng u nhiên t ng v t, hay
do nhu c u t ng công su t bi u ki n (kvA) c a tr m bi n th , hay do m r ng x́ nghi p
v i h u qu t t nhiên c a vi c m r ng ćc tò nh̀, vv…
T i t ng s l̀m t ng nhi t đ ćc cu n dây v̀ l̀m ńng ćc ph n ćch đi n. K t qu l̀, s
t ng nhi t đ s kéo theo vi c gi m tu i th c a thi t b . Ćc thi t b b o v ch ng qú t i
ć th l p đ t ph́a s c p hay th c p c a ḿy bi n th .


B - Connection to the MV public
distribution network

B18

Thêm v̀o đ́, ćc ḿy bi n ́p đ c ngâm trong d u (l̀m ḿt b ng d u) ć b đi u ch nh

nhi t v i 2 tr s đ t, m t d̀ng cho m c đ́ch b́o t́n hi u v̀ m t d̀ng đ b́o c t
Ḿy bi n ́p khô s s d ng b c m bi n nhi t đ đ c c̀i ph n ńng nh t c a ćch
đi n ćc cu n dây đ b́o t́n hi u v̀ t́c đ ng c t ḿy bi n ́p
Ćc s c bên trong ḿy bi n ́p
B o v ḿy bi n ́p b ng ćc thi t b g n ngay trên ḿy bi n ́p, ch ng l i ćc t́c đ ng
do s c bên trong th̀ng d u ḿy bi n ́p. Ch́ng đ c l p d ph̀ng trên ḿy bi n th
ć th̀ng d u ph v̀ th ng s d ng lo i relay c c đi n Buchholz ( xem H̀nh. B15).
Ćc r le ǹy ć th ph́t hi n ra s t́ch t ch m h i do h quang c a vi c b t đ u ph́
h ng trên ćch đi n cu n dây, hay t s xâm nh p c a không kh́ khi ć r̀ r d u. R le h i
m c m t th ng cho t́n hi u b́o đ ng, nh ng n u t̀nh tr ng c̀ng ng̀y c̀ng x u h n th̀
r le h i m c hai s t́c đ ng c t ḿy c t ph́a s c p.
Ch c n ng nh n d ng ć ́p l c d u t ng đ t bi n c a r le Buchholz s t́c đ ng c t ḿy
c t ngu n “ngay l p t c” n u xu t hi n vi c tr̀o d u trong ng n i gi a th̀ng d u ch́nh
v̀ th̀ng d u ph .
Vi c tr̀o d u nh v y ch xu t hi n khi ć s d ch chuy n d u do vi c h̀nh th̀nh qú
nhanh ćc b t gas v̀ ć h quang c a d̀ng ng n m ch trong d u.
B ng vi c thi t k đ c bi t thêm v̀o b ph n t n nhi t l̀m ḿt d u, hi n nay đ̃ ć th ch
t o ḿy bi n ́p ki u “l p đ y d u” v i dung l ng ng̀y c̀ng t ng lên đ n 10MVA.
S gĩn n d u s đ c đi u ti t m̀ không l̀m qú t ng ́p su t nh ng th i gí
(belows) c a ćc ćnh t n nhi t. Mô t chi ti t v ḿy bi n ́p ki u ǹy đ c cho trong
m c 4.4 (xem H̀nh B16).

H̀nh B15 : Ḿy bi n th ć th̀ng d u ph

Hi n nhiên trong thi t k ǹy r le h i ki u Buchholz không ́p d ng đ
b n sao hi n đ i đ̃ đ c ph́t tri n, ń đo đ c:
b S t́ch t h i gas
b Qú ́p su t
b Qú nhi t đ


c, tuy th m t

Khi ph́t hi n ra đi u ki n th nh t v̀ th hai (t́ch t h i gas v̀ qú ́p su t) r le s t́c
đ ng c t ḿy c t ph́a s c p ḿy bi n ́p, c̀n đi u ki n th ba (qú nhi t đ ) s t́c đ ng
c t ḿy c t ph́a th c p ḿy bi n ́p.
Ng n m ch pha-pha bên trong ḿy bi n ́p
Ng n m ch pha-pha bên trong ḿy bi n th ph i đ c ph́t hi n v̀ lo i tr b ng:
b 3 c u ch̀ bên ph́a s c p c a ḿy bi n th hay
b R le qú d̀ng s t́c đ ng c t ḿy c t ph́a s c p c a ḿy bi n th
Ng n m ch 1 pha ch m đ t bên trong ḿy bi n th
ây l̀ d ng ng n m ch ph bi n nh t. Ń ph i đ c ph́t hi n b i r le ph́t hi n d̀ng
ch m đ t. D̀ng ch m đ t ć th đ c t́nh b ng t ng c a 3 d̀ng pha cu n s ( n u ć
d̀ng 3 ḿy bi n d̀ng) hay b ng 1 ḿy bi n d̀ng đ c bi t . N u c n ph i ć đ nh y cao,
ng i ta th ng d̀ng ki u ḿy bi n d̀ng đ cbi t. Trong tr ng h p đ́, ch c n d̀ng b
2 ḿy bi n d̀ng l̀ đ (xem H̀nh B17).

H̀nh B16 : Ḿy bi n ́p đ đ y d u

B o v m ch đi n
HV

LV

1

1

2

2


3

3
N

© Schneider Electric - all rights reserved

Rơ le quá dòng

Rơ le E/F

H̀nh B17 : B o v ch ng s c ch m đ t trên cu n dây trung th

Vi c b o v m ch đi n ph́a d
trong tiêu chu n IEC 60364.

i c a ḿy bi n th ph i tuân theo ćc đi u ki n yêu c u

T́nh ch n l c gi a ćc thi t b b o v ph́a tr

c v̀ sau ḿy bi n ́p

Tr m bi n ́p kh́ch h̀ng v i ph n đo l ng ph́a h ́p đ̀i h i vi c t́c đ ng ć ch n l c
gi a c u ch̀/ḿy c t trung th v̀ CB(LV circuit-bearker)/c u ch̀ h th . C ch̀ ph́a trung
th s đ c ch n t̀y theo đ c t́nh c a ḿy bi n ́p.
c t́nh c t c a CB ph́a h ́p ph i đ c ch n t̀y theo đi u ki n ng n m ch ho c qú t i
ph́a sau v tŕ đ t ń. CB s c t đ nhanh nh m đ m b o c u ch̀/ḿy c t ph́a trung th
không b nh h ng b t l i do d̀ng đi n qú l n đi qua ch́ng.
Nh ng đ ng cong đ c t́nh c t c a c u ch̀/ḿy c t trung th v̀ CB h th đ c cho trên

đ th bi u di n quan h gi a th i gian c t ng v i tr s d̀ng đi n đi qua ch́ng [t=f(I)].
C hai đ ng cong đ u thu c d ng t l ngh ch gi a th i gian/d̀ng (đ ng đ c t́nh c a
CB đ t ng t gín đo n t i m t gí tr d̀ng đi n, m̀ l n h n tr đ́ th̀ CB s t́c đ ng c t
t c th i.
D ng tiêu bi u c a ćc đ

ng cong đ

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

c v trên H̀nh B18.


3 Ćc s đ b o v tr m

Thờ i gian tiề n hồ quang
cự c tiể u củ a cầ u chì trung thế
B/ A < 1.35 vớ i cùng thờ i
gian tác độ ng
D/C < 2 vớ i cùng dòng
điệ n tác độ ng

D
Đặ c tính
cắ t sự cố
củ a CB

C

Dòng điệ n


A
B

H̀nh B18 : S ph i h p gi a t́c đ ng c a c u ch̀ trung th v̀ đ c
t́nh c t c a CB ph́a h th khi th c hi n b o v ḿy bi n ́p.

Trung thế

Hạ thế

U1

H̀nh B19 : C u h̀nh c u ch̀ trung th v̀ ḿy c t h th

U2

B19

b
c u ch̀ trung th không t́c đ ng (ngh a l̀ v n c̀n nguyên):
Tòn b ph n đ c t́nh ti n h quang t i thi u c a c u ch̀ c n n m bên ph i đ c t́nh l̀m
vi c c a CB b i h s 1,35 ho c l n h n (v́ d t i th i đi m T, khi đ ng đ c t́nh c a CB
đi qua đi m t ng ng tr s t́c đ ng 100A th̀ đ c t́nh c u ch̀ trung th t i th i đi m T
c ng ph i đi qua đi m ć tr s d̀ng t́c đ ng t ng ng l̀ 135A ho c l n h n,.v.v.);
Tòn b đ ng đ c t́nh c a c u ch̀ c n ph i n m trên đ ng đ c tuy n CB h th , t i
c̀ng d̀ng I, th i gian t́c đ ng c a c u ch̀ trung th so v i CB h th ph i l n h n g p
2 l n hay lâu h n. V́ d khi d̀ng đi n l̀ I, theo đ c tuy n c a CB th̀ th i gian t́c đ ng l̀
1,5s, t ng ng v i d̀ng I ǹy, theo đ c tuy n c a c u ch̀- th i gian t́c đ ng ph i l̀ 3s
(giây) hay lâu h n.

Ćc h s 1,35 v̀ 2 d a trên tiêu chu n v sai s ch t o l n nh t c a c u ch̀ trung th
v̀ CB h th .
ć th so śnh đ c 2 đ ng cong đ c t́nh nh đ̃ ńi trên, c n ph i
chuy n đ i d̀ng đi n trung th (ph́a s c p ḿy bi n th ) th̀nh d̀ng h th t ng
đ ng (d̀ng ph́a th c p ḿy bi n th ) hay ng c l i
Khi s d ng c u ch̀ - c u dao h th , nh t thi t ph i tuân th vi c t́ch r i 2 đ ng cong
đ c tuy n l̀m vi c c a c u ch̀ trung th v̀ c u ch̀ h th
b
ḿy c t trung th không t́c đ ng c t
Tòn b ph n đ c t́nh ti n h quang t i thi u c a c u ch̀ c n n m bên ph i đ c t́nh
l̀m vi c c a CB b i h s 1,35 ho c l n h n (v́ d t i th i đi m T, khi đ ng đ c t́nh c a
CB h th đi qua đi m t ng ng tr s t́c đ ng 100A th̀ đ c t́nh CB trung th t i c̀ng
th i đi m T c ng ph i đi qua đi m ć tr s d̀ng t́c đ ng t ng ng l̀ 135A ho c l n
h n,.v.v.); Tòn b đ ng đ c t́nh c a CB trung th c n ph i n m trên đ ng đ c tuy n CB
h th (th i gian c t c a CB h th ph i nh h n hay b ng th i gian c t c a CB trung th
tr 0,3s)
Ćc h s 1,35 v̀ 0,3s d a trên tiêu chu n v sai s ch t o l n nh t c a ḿy bi n d̀ng
trung th , r le b o v ph́a trung th v̀ ćc CB h th .
ć th so śnh đ c 2 đ ng
cong đ c t́nh nh đ̃ ńi trên, c n ph i chuy n đ i d̀ng đi n trung th (ph́a s c p ḿy
bi n th ) th̀nh d̀ng h th t ng đ ng (d̀ng ph́a th c p ḿy bi n th ) hay ng c l i

L a ch n thi t b b o v

ph́a s c p c a ḿy bi n th

Nh đ̃ gi i th́ch trên, v i d̀ng tham chi u bé, thi t b b o v c n d̀ng ć th l̀ ćc
c u ch̀ hay ḿy c t
Khi d̀ng tham chi u l n, thi t b b o v b t bu c ph i l̀ ḿy c t.
D̀ng ḿy c t b o v cho ḿy bi n ́p s nh y h n l̀ d̀ng c u ch̀. Khi d̀ng ḿy c t vi c

th c thi ćc b o v ph s d d̀ng h n (b o v s c ch m đ t, b o v qú t i).

3.3 Liên đ ng v̀ ćc đi u khi n ć đi u ki n
Ćc liên đ ng c kh́ v̀ đi n bao g m ćc m ch c v̀ m ch đi u khi n thi t b đ c l p
đ t tr m ch́nh l̀ m t bi n ph́p c n thi t đ tŕnh nh ng thao t́c nh m c a ng i v n
h̀nh.
B o v c kh́ gi a ćc t́nh n ng c a ćc thi t b riêng bi t (v́ d nh t đi n v̀ ḿy bi n
th ) đ c th c hi n nh ćc khó liên đ ng ć ch̀a kh́a (key-transfer interlocking)
S đ khó liên đ ng nh m m c đ́ch tŕnh m i thao t́c b t th ng. M t s trong ćc
thao t́c đ́ s đ a ng i v n h̀nh v̀o t̀nh th nguy hi m, s kh́c s gây ra nh ng tai
n n v đi n.

Kh́a liên đ ng c b n
Ćc t́nh n ng c b n c a b khó liên đ ng ć th đ c ch ra trong ćc ch c n ng
cho tr c c a thi t b , m t v̀i ch c n ng trong s đ́ l̀ b t bu c theo tiêu chu n
IEC 62271-200, d̀ng cho ćc thi t b đ́ng c t trung th ć v b c b ng kim lo i, nh ng
m t s t́nh n ng kh́c th̀ do ng i s d ng tu ch n.
v n h̀nh m t t đi n trung th c n tuân th m t s b c thao t́c nh t đ nh theo m t
tr̀nh t đ nh tr c. C n thi t ph i th c hi n ćc thao t́c v n h̀nh v i th t ng c l i đ
khôi ph c h th ng v t̀nh tr ng tr c đây c a ń. Ho c l̀ b ng vi c ́p d ng qui tr̀nh
thao t́c th́ch h p, ho c l̀ b ng vi c d̀ng ćc kh́a liên đ ng chuyên d ng, ta ć th đ m
b o r ng ćc yêu c u ho t đ ng đ c th c hi n đ́ng qui tr̀nh. B kh́a liên đ ng ć th
cho truy c p nh v y đ c phân lo i l̀ “ć th truy c p v̀ ć liên đ ng” (acsessible and
interlocked) hay “ć th truy c p b ng qui tr̀nh” (accessible by procedure). Ngay c đ i v i
nh ng ng i s d ng v i ćc qui tr̀nh ch t ch th́ch h p, vi c d̀ng thêm kh́a liên đ ng
s gíp ́ch h n cho s an tòn c a ng i v n h̀nh.

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009

© Schneider Electric - all rights reserved


Thờ i
gian

b
đ m b o t́nh ch n l c
Tòn b đ ng đ c t́nh c a c u ch̀/ḿy c t trung th ph i n m trên v̀ bên ph i c a
đ ng đ c tuy n CB h th .


B - Connection to the MV public
distribution network

B20

Liên đ ng ć ch̀a kh́a
Ngòi kh́a liên đ ng đi k̀m s n thi t b v i ch c n ng đ̃ bi t (xem m c 4.2), h̀nh th c
đ c d̀ng r ng r̃i nh t c a kh́a liên đ ng l̀ ch̀a kh́a+kh́a liên đ ng l ng v̀o nhau,
ph thu c v̀o nguyên t c kh́a chuy n m ch
Nguyên t c ch́nh d a trên kh n ng m hay gi l i m t hay nhi u kh́a, t̀y thu c v̀o
vi c th a m̃n/ không th a m̃n ćc đi u ki n c n thi t.
Ćc đi u ki n ǹy ć th đ c k t h p theo m t tr̀nh t duy nh t v̀ b t bu c, nh đ́
đ m b o đ c an tòn cho ng i v̀ thi t b , do tŕnh đ c nh ng qui tr̀nh v n h̀nh sai.
N u không tuân th ćc tr̀nh t v n h̀nh đ́ng trong c 2 tr ng h p đ u ć th gây nên
nh ng h u qu nghiêm tr ng cho ng i v n h̀nh c ng nh cho ćc thi t b liên quan.
L u ́: i u quan tr ng l̀ ph i cung c p s đ kh́a liên đ ng ngay trong giai đo n thi t
k c b n c a tr m trung/h ́p. Theo đ́, trong su t qú tr̀nh s n xu t ćc thi t b liên
quan s đ c trang b theo m t ph ng th c ph̀ h p, đ m b o t́nh t ng th́ch gi a ćc
ch̀a kh́a v̀ ćc thi t b kh́a.


T́nh liên t c ph c v
i v i m t t trung th ć s n, vi c đ nh ngh a ćc ph n ć th ti p c n c ng nh nh ng
đi u ki n c n thi t đ thao t́c ćc ph n đ́ s h̀nh th̀nh c s cho vi c phân lo i ćc thao
t́c ć th d n đ n vi c t b “m t kh n ng ph c v liên t c” đ c đ nh ngh a trong tiêu
chu n IEC 62271-200.
S d ng kh́a liên đ ng ho c ch d̀ng ćc qui tr̀nh đ́ng th̀ s không gây ra b t k nh
h ng ǹo t i kh n ng ph c v liên t c.
D i đi u ki n v n h̀nh b̀nh th ng, ch ć vi c yêu c u truy c p v̀o m t ph n nh t
đ nh c a t m i d n đ n m t s đi u ki n gi i h n (ć th nhi u h n ho c ́t kh t khe h n)
v t́nh liên t c c a qú tr̀nh phân ph i đi n.

Ćc kh́a liên đ ng trong tr m
Trong tr m bi n ́ptrung /h g m ć:
b M t t đi u khi n l v̀o trung ́p ho c 2 t đi u khi n l v̀o (t 2 đ ng dây song
song) ho c 2 t đi u khi n v̀o /ra ki u m ch v̀ng
b M t t đi u khi n đ́ng c t v̀ b o v ḿy bi n th . T đi u khi n ǹy ć th g m m t
dao c t t i /ho c dao ćch ly v i c u ch̀ trung th v̀ dao ti p đ t, ho c 1 ḿy c t v̀ 1 dao
ćch ly ph́a đ ng dây c̀ng v i dao ti p đ t
b Ng n kh́a liên đ ng c a ḿy bi n ́p cho phép ćc thao t́c v̀ ti p c n ćc panel kh́c
theo đi u ki n sau:
Ćc kh́a liên đ ng c b n g n v i 1 ch c n ng duy nh t
b V n h̀nh dao c t t i :
v ch th c hi n đ c n u c a panel đ́ng v̀ dao n i đ t liên quan m
b V n h̀nh dao ćch ly đ ng dây c a t đi u khi n m ch đ́ng c t v̀ b o v ḿy bi n
́p:
v ch th c hi n đ c n u c a panel đ c đ́ng v̀
v n u ḿy c t đ̃ m c̀ng ćc dao ti p đ t m
b ́ng dao ti p đ t :
v ch th c hi n đ c n u dao ćch ly ć liên quan đang m (1)
b Thao t́c v̀o m i t đi u khi n, n u ć g n kh́a liên đ ng:

v ch th c hi n đ c n u dao ćch ly c a t đ́ m v̀ dao ti p đ t bên trong c a t đ́
đ́ng
b ́ng c a t đi u khi n, n u kh́a liên đ ng đ̃ đ c đ nh r̃:
v ch th c hi n đ c n u dao ti p đ t trong t đang đ́ng
Kh́a liên đ ng ćc ch c n ng, liên quan đ n ćc thi t b nhi u ch c n ng hay thi t b ć
nhi u b ph n r i nhau:
b Ti p c n t i ćc đ u n i c a ḿy bi n th trung/h :
v ch th c hi n đ c n u b đ u n i ch c n ng ć dao đ́ng c t c a ń m v̀ dao n i đ t
c a ń đ́ng

© Schneider Electric - all rights reserved

Ćc đi u ki n liên đ ng trên ḿy c t h th ć th l̀ c n thi t hay không c n, t̀y theo kh
n ng ph́t công su t ng c t ph́a h th .

V́ d th c t
Trong m t tr m bi n ́p kh́ch h̀ng v i ph n đo l ng h th , s đ liên đ ng đ
d ng r ng r̃i nh t l̀ MV/LV/TR (trung ́p / h ́p / ḿy bi n ́p).

(1) N u dao ti p đ t đ t l v̀o, ćc dao ćch ly t ng ng đ c
đ t c hai đ u c a l , c n ph i ć s liên đ ng th́ch h p gi a
ch́ng. Trong t̀nh hu ng đ́, ch c n ng liên đ ng tr th̀nh b ch̀a
kh́a + liên đ ng đa kh́a.

cs

M c đ́ch c a kh́a liên đ ng nh m :
b Ng n ng a vi c ti p c n v̀o t ḿy bi n ́p n u dao ti p đ t tr c đ́ ch a đ c đ́ng
b Ng n ng a vi c đ́ng dao ti p đ t c a panel đ́ng c t-b o v ḿy bi n ́p khi thi t b
đ́ng c t ph́a h th c a ḿy bi n ́p tr c đ́ ch a đ c kh́a v tŕ “m “ ho c “kéo ra


Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


3 Ćc s đ b o v tr m

kh i ng n“

B21

Ti p c n đ u n i trung th ho c h th c a m t ḿy bi n ́p (đ c b o v ph́a s c p
b ng panel đ́ng c t b o v ć ch a dao c t t i ho c dao ćch ly, c u ch̀ trung th v̀ dao
ti p đ t) ph i tuân theo quy tr̀nh nghiêm ng t sau đây v̀ đ c minh h a trên H̀nh B20.
Ch́ ́: Ḿy bi n ́p trong v́ d ǹy đ c trang b b n i ph́a trung th ki u đ u c m v̀
ch ć th th́o r i ra đ c b ng ćch m kh́a m t thi t b gi chung cho c b n i 3
pha(1).
Dao ćch ly/ dao c t t i ph́a trung th l̀ liên đ ng c kh́ v i dao ti p đ t ph́a trung th
theo ki u ch ć 1 dao ć th đ́ng, ngh a l̀ khi đ́ng m t dao s l̀m t đ ng kh́a không
cho dao kia đ́ng.
S

Qui tr̀nh ćch ly, ti p đ t ḿy bi n ́p l c v̀ th́o b ćc đ u n i ph́a trung th ki u đ u
c m (ho c n p b o v )
Ćc đi u ki n ban đ u
b Ćc dao c t t i ho c dao ćch ly ph́a trung th v̀ CB ph́a h th đang đ́ng
b Dao ti p đ t trung th kh́a v tŕ m b ng ch̀a kh́a “O“
b Ch̀a kh́a “O“ đ c gi trong CB h ́p cho t i khi CB ǹy c̀n tr ng th́i đ́ng

S


B c1
b M CB h th v̀ gi ń m v i ch̀a kh́a “O“
b Ch̀a kh́a “O“ đ c ŕt

Cầ u dao trung thế và CB đóng

O

S
O

B c3
b M kh́a dao ti p đ t ph́a trung th v i ch̀a kh́a “O“ v̀ đ́ng dao ti p đ t
b Ch̀a “O” đ c gi l i
S

Có thể thao tác cầ u chì trung thế

B c4
Panel thao t́c c a c u ch̀ trung th bây gi ć th m ra (ngh a l̀ ć th th́o c u ch̀
trung th sau khi đ̃ đ́ng dao ti p đ t ph́a trung th ). Ch̀a kh́a “S“ th ng đ c đ t
panel ǹy v̀ đ c gi l i khi ćc dao ćch ly ph́a trung ́p đ́ng
b V n ch̀a kh́a “S“ đ kh́a ćc dao c t trung th v ph́a v tŕ m
b Ch̀a kh́a “S“ đ c ŕt ra
B c5
ch̀a “S“ cho phép th́o b b ph n b̀nh th ng kh́a c a ćc đ u n i ki u c m ph́a trung
th ḿy bi n ́p, ho c ph n n p chung b o v c a ćc đ u n i.
Trong c hai tr ng h p ǹy, n u m t hay nhi u đ u n i đ c m ra s l̀m gi ch̀a kh́a
“S“ trong b liên đ ng.


O

S
O
Có thể thao tác các đầ u ra trung thế máy biế n áp
Chú giả i
Đã tháo chìa
Khóa đã mở
Khóa đã cài
Tủ điệ n hay cử a
H̀nh B20 : V́ d v kh́a liên đ ng MV/LV/TR (trung th /h th /
ḿy bi n th )

K t qu c a qui tr̀nh mô t trên l̀:
b Ćc dao ćch ly trung th đ c kh́a v tŕ m b ng ch̀a kh́a “S“.
Ch̀a “S“ s đ c gi
ćc đ u c c c a ḿy bi n ́p cho t i khi ćc đ u ǹy c̀n tr ng th́i
m .
b Dao ti p đ t trung th v tŕ đ́ng nh ng không b kh́a, ngh a l̀ ń ć th m ho c
đ́ng. Khi ti n h̀nh công vi c b o tr̀, ńi chung th ng d̀ng m t ng kh́a đ kh́a ch t
dao ti p đ t v v tŕ đ́ng, ch̀a kh́a c a ng kh́a ǹy s đ c giao cho k s gím śt
công tr̀nh gi .
b CB ph́a h ́p đ c kh́a v tŕ m b ng ch̀a kh́a “O“, ch̀a ǹy đ c gi nh đ́ng dao
ti p đ t trung ́p. Nh đ́, ḿy bi n ́p đ c ćch ly m t ćch an tòn v̀ đ c ti p đ t.
C n ch́ ́ r ng đ u v̀o c a ćc dao c t t i ( LBS ) ć th v n c̀n đi n trong su t qui tr̀nh
mô t trên. i u ǹy ć th ĺ gi i l̀ b i v̀ trong ćc dao c t t i đ́ ćc đ u v̀o ǹy đ c
đ t trong ćc ng n t́ch riêng không th ti p c n.
B t k v̀ ĺ do k thu t ǹo kh́c, n u ph i đ ćc đ u n i ǹy trong ćc t ć th ti p c n
th̀ c n đ c bi t ch́ ́ khi t́i c p đi n v̀ c n thêm ćc kh́a liên đ ng kh́c
© Schneider Electric - all rights reserved


S

(1) Ho c ć th đ
đ u c c.

B c2
b M dao c t trung th
b Ki m tra xem b ch th b ng đ̀n ”t n t i đi n ́p” đ̃ t t ch a khi dao c t trung th đ̃
đ cm

c trang b m t n p b o v chung ph trên 3
Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


B - Connection to the MV public
distribution network

B22

4 Tr m bi n ́p kh́ch h̀ng v i ph n đo
l ng ph́a h th

4.1 T ng quan
Tr m đi n v i ph n đo l ng ph́a h th đ c n i v i h th ng cung c p đi n công c ng
đi n ́p 1kV-35kV v̀ bao g m m t bi n th trung /h th ng ć công su t không qú
1250kVA.

Ćc ch c n ng
Tr m đi n

Ćc th̀nh ph n c a tr m n m g n trong m t ph̀ng, ć th l̀ ph̀ng trong t̀a nh̀ hi n
h u hay d i d ng m t ph̀ng l p ghép ngòi t̀a nh̀ .
K t n i v i m ng trung th
K t n i trung th ć th ::
b Ho c b ng m t dây trên không ho c ćp
b Ho c thông qua hai dao c t t i ć liên đ ng c v i hai dây ćp t
b Ho c thông qua hai dao c t t i c a m ch v̀ng trung th

đ

ng dây đôi n i đ n

Ḿy bi n th
K t khi vi c s d ng bi n th d u PCB (1)-(polyclorua biphenyl) b c m h u h t ćc
n c, ćc công ngh sau ć th đ c d̀ng
b Ćc bi n th d u cho tr m n m ngòi tr i
b Bi n th khô ćch đi n chân không v̀ nh a đ́c cho tr m n m trong nh̀, v́ d nh̀ cao
t ng, t̀a nh̀ công c ng v.v...
o l ng
o l ng h th cho phép s d ng ćc bi n th đo l
bi u gí đi n đ u ć t́nh c t n th t trong bi n th .

ng nh , gí ph i ch ng. Ph n l n ćc

M ch h th
Ḿy c t h th th́ch h p cho nhi m v ćch ly v̀ l̀m ph ng ti n đ́ng m thi t b ,
nh m:
b C p đi n cho t phân ph i
b B o v ch ng qú t i cho bi n th v̀ b o v m ch n m ph́a sau ń khi ć s c ng n
m ch.


S đ nguyên ĺ m t s i
S đ m t s i (xem Hình B21)cho th y ćc ph ng ph́p kh́c nhau đ k t n i trung th ,
ć th l̀ 1 trong 4 ki u sau :
b M ch 1 ngu n đ n tuy n
b M ch 1 ngu n đ n tuy n v i kh n ng m r ng sang th̀nh k t n i m ch v̀ng
b M ch đ ng dây đôi (v i kh́a c liên đ ng)
b M ch v̀ng

4.2 Ch n t , b ng đi n trung th
Ćc tiêu chu n v̀ đ c t́nh
Ḿy c t v̀ ćc thi t b mô t d i đây ć đi n ́p đ nh m c 1kV-24kV v̀ tuân theo ćc tiêu
chu n qu c t nh sau:
IEC 62271-1, 62271-200, 60265-1, 62271-102, 62271-100, 62271-105
Do ć m t s đi u ch nh t̀y theo đ a ph
ng nh sau:
b Ph́p:
UTE
b Anh:
BS
b
c:
VDE
bM :
ANSI

ng, c ng c n đ a ra tiêu chu n qu c gia t

ng


© Schneider Electric - all rights reserved

Lo i thi t b
B sung cho ph n m ch v̀ng tr̀nh b̀y m c 1.2, ć th d̀ng t t c ćc ki u b tŕ thi t
b đ́ng c t khi s d ng ch́ng v i d ng mô đun v̀ ć d ph̀ng cho vi c m r ng d
d̀ng trong t ng lai

(1) Polychlorinated biphenyl
Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


4 Tr m bi n ́p kh́ch h̀ng v i ph n đo
l ng ph́a h th
B23
Nguồn cung cấp
phía hệ thống

Liên kết
nguồn

Bảo vệ phía trung thế và
máy biến áp trung / hạ

Giao tiếp giữa
Nhà cung cấp / khách hàng

Đo lường hạ thế
và cách ly

Đầu ra hạ thế

của máy biến áp

Phân phối và bảo vệ
phía hạ thế
Các đầu ra tải của cầu dao
hạ thế

Bảo vệ

Nguồn cung
cấp đơn

Bảo vệ

Chỉ cho phép khi có 1 máy
biến áp và công suất định mức
đủ thấp theo giới hạn của cầu
chì và các bộ phận kết hợp
Nguồn cung cấp đơn
( được lắp đặt để có thể
mở rộng thành
mạch vòng )

Bảo vệ

Nguồn cung
cấp gồm 2
mạch song
song


Chỉ cho phép khi có 1 máy
biến áp và công suất định mức
đủ thấp theo giới hạn của cầu
chì và các bộ phận kết hợp

Nguồn cung
cấp dạng
vòng kín

Bảo vệ

Bảo vệ
+
Công tắc tự động chuyển
nguồn dự phòng

Nguồn dự
phòng hạ thế
tự động

Luôn được phép áp dụng

ng ph́a h th
© Schneider Electric - all rights reserved

Hình B21 : Tr m bi n th kh́ch h̀ng v i ph n đo l

Schneider Electric - Electrical installation guide 2009



B - Connection to the MV public
distribution network

B24

V n h̀nh an tòn thi t b đ́ng c t ć v b c kim lo i
Mô t
Ćc ghi ch́ d i đây mô t m t t đi n hi n đ i v i ki u “tr̀nh b̀y ngh thu t” ć dao c t
t i/ dao ćch ly (xem Hình B22) nh m đ m b o:
b An tòn trong thao t́c
b Th a m̃n ćc yêu c u v không gian bé nh t
b Ć kh n ng m r ng v̀ linh ho t
b Ćc yêu c u b o tr̀ t i thi u
M i panel g m 3 ng n
b Thi t b đ́ng c t: dao c t t i n m trong v nh a đ́c Epoxy ch a đ y kh́ SF6 đ c niêm
ḱn
b u n i: b ng ćp t i ćc đ u n i n m trên kh i dao c t d ng đ́c
b Thanh ći: d ng mô đun, sao cho ćc panel b t k ć th đ c l p n i nhau t o th̀nh
d̃y t phân ph i liên t c; ć m t ng n đi u khi n v̀ ch th ch a thi t b đi u khi n t
đ ng v̀ r le. M t ng n b sung ć th g n thêm lên trên n u c̀n không gian
Ćc đ u n i ćp đ c đ t bên trong ng n đ u n i,
khi th́o m t tr c c a ng n.
Ćc kh i đ

m t tr

c c a t , ć th ti p c n đ

c


c k t n i đi n b ng vi c l p ghép ćc thanh ći đ́c s n.

Vi c l p đ t ph i tuân theo ćc h

ng d n l p đ t.

Thao t́c trên thi t b đ́ng c t kh́ đ n gi n, nh v̀o nh́m thi t b đi u khi n v̀ ch th
c a b ng đi u khi n, ch́ng đ c đ t m t tr c m i b ng
Nguyên t c công ngh c a ćc kh i thi t b đ́ng c t ǹy hòn tòn d a trên vi c đ m b o
an tòn thao t́c, d l p đ t v̀ yêu c u b o tr̀ th p
Ćc bi n ph́p an tòn bên trong thi t b đ́ng c t
b Dao c t t i /dao ćch ly hòn tòn th a m̃n yêu c u l̀ “thi t b tin c y đ ch th v tŕ”
theo quy đ nh trong tiêu chu n IEC 62271-102 (dao ćch ly v̀ dao n i đ t)
b Ćc b ph n ch c n ng đ c k t h p ch t ch v i nhau nh ć ćc khó liên đ ng theo
tiêu chu n IEC 62271-200 (t đi u khi n v̀ đ́ng c t b ng kim lo i đ́c s n):
v Không th đ́ng dao c t tr khi dao n i đ t đang m
v Ch ć th đ́ng dao n i đ t n u dao c t t i/dao ćch ly đang m
b Ch ć th ti p c n ph n n i ćp (n i ǹy l̀ ng n duy nh t m̀ ng i s d ng ć th ti p
c n trong su t qú tr̀nh v n h̀nh) khi tho ćc đi u ki n liên đ ng sau :
v Ti p c n m panel ng n đ u n i ćp ch th c hi n đ c khi dao ti p đ t đang đ́ng
v Dao c t t i/dao ćch ly b kh́a tr ng th́i m n u panel ti p c n nêu trên đang m . Ĺc
đ́ m i ć th m dao ti p đ t, v́ d cho phép th nghi m đi n môi trên ćp.
V i ćc ch c n ng nh th , t đi n ć th đ c v n h̀nh v i ćc thanh ći v̀ ćp đang
mang đi n, ngo i tr ćc t đ c bi t cho phép ti p c n tr c ti p đ n ćp. Ćc t ǹy ph i
đi k̀m v i ćc ch d n “ m t t́nh liên t c ph c v ” c p LSB2A đ c đ nh ngh a trong tiêu
chu n IEC 62271-200.
Ngòi ćc liên đ ng nh mô t trên, m i panel đ́ng c t c̀n ć:
b Thi t b kh́a ć s n n m trên ćc c n thao t́c
b 5 b ḿc ć s n cho ćc kh́a liên đ ng trong t ng lai


Thao t́c

© Schneider Electric - all rights reserved

b Thao t́c tay v n, c n g t … c n cho thao t́c đ́ng c t đ c nh́m l i trên m t panel ć
minh h a r̃ r̀ng
b T t c c n g t đ thao t́c đ́ng đ u gi ng nhau m i kh i (ngo i tr kh i ch a ḿy
c t)
b Thao t́c lên c n g t đ́ng ch c n d̀ng l c nh
b M hay đ́ng dao c t t i/ćch ly đ c th c hi n b ng c n g t hay b ng ńt nh n (cho
dao t đ ng)
b Ćc tr ng th́i c a dao (m , đ́ng, đang n p l̀ xo) ph i đ c ch th r̃ r̀ng

Hình B22 : Dao c t t i trung th ć v b c kim lo i

(1) N u d̀ng ćc c u ch̀ trung th , ch́ng đ
ch a ǹy.

c đ t trong ćc ng n
Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


4 Tr m bi n ́p kh́ch h̀ng v i ph n đo
l ng ph́a h th

4.3 Ch n l a panel đ́ng c t trung th cho m ch ḿy bi n
th

B25


Ba lo i panel đ́ng c t trung th thông d ng l̀:
b Dao c t t i v̀ c u ch̀ trung th riêng trong panel
b Dao c t t i ph i h p c u ch̀ trung th
b Ḿy c t
B y thông s nh h ng đ n s ch n l a t i u:
b D̀ng s c p c a bi n th
b Ćch đi n c a bi n th
b V tŕ tr m so v i tâm ph t i
b nh m c kVA c a bi n th
b Kho ng ćch t thi t b đ́ng c t đ n ḿy bi n th
b Vi c s d ng ćc r le b o v t́ch riêng (ng c l i v i cu n ng t ho t đ ng tr c ti p).
Ch́ ́: C u ch̀ d̀ng trong b k t h p dao c t t i - c u ch̀ c n ć ph n truy n đ ng đ m
b o ng t c̀ng ĺc ba c c dao c t khi thao t́c m t (ho c nhi u) c u ch̀.

4.4 L a ch n bi n th trung/ h
Ćc thông s đ c tr ng c a m t bi n th
c đ c tr ng b i ćc thông s đi n, công ngh ch t o v̀ ćc đi u

c t́nh đi n
b Công su t đ nh m c (Pn): l̀ công su t bi u ki n th ng t́nh b ng kVA, d a trên đ́ ćc
gí tr thông s thi t k kh́c v̀ c u tŕc c a bi n th đ c t́nh tón. Ćc th́ nghi m s n
xu t v̀ b o h̀nh th ng quy v đ nh m c ǹy
b T n s : cho ćc h th ng phân ph i ńi đ n trong cu n śch ǹy l̀ 50 ho c 60Hz
b i n ́p đ nh m c s c p v̀ th c p: v i cu n s c p ho t đ ng đ c nhi u m c đi n ́p
th̀ ćc m c kVA t ng ng t ng m c đi n ́p ph i đ c cho tr c. i n ́p đ nh m c th c p
l̀ gí tr khi bi n th không ć t i
b M c ćch đi n đ nh m c: đ c cho b ng ćc gí tr th nghi m cho vi c ch u đ ng qú
́p t n s công nghi p, v̀ b ng gí tr th nghi m v i xung ́p cao mô ph ng l i tr ng
th́i sét đ́nh. V i ćc m c đi n ́p trong quy n śch ǹy, qú ́p gây ra do thao t́c đ́ng
c t trung th th ng ́t nghiêm tr ng h n do sét đ́nh, do đ́ không c n th́ nghi m kh

n ng ch u qú ́p do đ́ng c t.
b B đi u ́p không t i: th ng cho phép ch n ± 2.5% v̀ ± 5% so v i đi n ́p đ nh m c
c a cu n ć ́p l n nh t. Bi n th ph i đ c c t đi n tr c khi chuy n đ u phân ́p
b Ćch đ u dây: đ c cho bi t d i d ng s đ , b ng ćc ḱ hi u tiêu chu n cho cu n n i
h̀nh sao, tam gíc v̀ h̀nh sao liên k t; (hay ćc t h p c a ch́ng trong tr ng h p đ c
bi t, v́ d bi n th ch nh l u 6 ho c 12 pha..) v̀ theo ḱ hi u ch , s quy đ nh b i tiêu
chu n IEC. Ḱ hi u ǹy đ c t tŕi sang ph i, ch ći đ u ch cu n ć đi n ́p l n nh t, ch
ći th hai ch m c k ti p ...:
v Ćc ch ći vi t hoa ch cu n ć ́p l n nh t
D = tam gíc (delta)
Y = sao (star)
Z = sao liên k t hay zigzag (interconnected-star or zigzag)
N = n i trung t́nh - ć đ u n i trung t́nh đ a ra ngòi )
v Ćc ch ći th ng đ c d̀ng cho ćc cu n th c p v̀ tam c p
d = tam gíc (delta)
y =sao (star)
z = sao liên k t hay zigzag (interconnected-star or zigzag)
n = n i trung t́nh - ć đ u n i trung t́nh đ a ra ngòi
v D̃y s t 0 đ n 11, t ng ng v i ćc s ch c a đ ng h (s 0 đ c d̀ng thay cho 12)
v̀ theo sau b t k c p ch ći ǹo, nh m ch ra s thay đ i pha khi bi n đ i đi n ́p.
M t t đ u dây r t thông d ng trong bi n th phân ph i l̀ ḿy bi n th Dyn 11, ć cu n
trung th (ph́a s c p) đ u tam gíc, cu n th c p đ u h̀nh sao v i đ u n i trung t́nh n i
ra ngòi. S thay đ i pha khi qua ḿy bi n th l̀ 30 đ , ngh a l̀ ́p th c p c a pha 1
v tŕ “ s 11” trên m t đ ng h , trong khi ́p s c p c a pha 1 v tŕ “ s 12 ” (11gi = kim
ng n ch s 11, kim d̀i ch s 12 ) nh trên h̀nh B31 trang B34.
Ćc t đ u dây h n h p tam gíc, sao v̀ zigzag t o ra s thay đ i pha b ng 30 đ hay b i
s c a 30 đ .
IEC 60076-4s mô t ḱ hi u “m̃ đ ng h ” m t ćch chi ti t
Schneider Electric - Electrical installation guide 2009


© Schneider Electric - all rights reserved

M t ḿy bi n th đ
ki n s d ng


×