Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

tro choi Tim diem khac biet tren powerpoint

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.16 MB, 19 trang )

TÌM ĐIỂM KHÁC BIỆT


Hint

Vô Cơ ???


Please Pick Your Question


Số hiệu nguyên tử ?

3

11

55

53
4
12
0

37

19

20



Khối lượng nguyên tử ?

19

32

16

53
4
12
0

31

23

14


Số electron tối đa của 1 lớp ?

53
4
12
0

2

6


8

32

18


Nhóm IIIA ?

B

Ge

78
6
5
4
12
3
0

In

Ga

Al

Tl



Phân Loại Oxit ?

78
6
5
4
12
3
0

Ion

Axit

Trung tính

Lưỡng tính

Bazơ


Phân Loại hợp chất hữu cơ?

Ankan

Ancol

Ankadien


78
6
5
4
12
3
0

Ankin

Anken

Aren


Màu của kiềm khi đốt cháy ?

10
12
11
15
14
13
78
6
5
4
12
3
9

0


Cấu trúc lập phương tâm diện ?

Bari

Vanadi

Liti

Nhôm

Rubidi

Natri

Crom

Sắt

10
12
11
15
14
13
78
6
5

4
12
3
9
0

Kali


Ứng dụng của Ancol?

10
12
11
15
14
13
78
6
5
4
12
3
9
0


Độ dẫn điện?

Ag


S

Cr

Au

W

Cu
10
16
18
12
22
21
25
11
15
14
13
17
20
19
23
24
78
6
5
4

12
3
9
0

Hg

Fe

Al

Ti

Pb


Viết tắt của axit amin?

Glu

Sic

Gly

Glu

Asp
10
16
18

12
22
21
25
11
15
14
13
17
20
19
23
24
78
6
5
4
12
3
9
0

Ala

Thr

Ser

Val


Lys

Pro

Tyr


Đơn chất ?
 

 

Al
 

He

Na

K

Ca

Cu

HF
 

P
10

16
18
12
22
21
25
11
15
14
13
17
20
19
23
24
78
6
5
4
12
3
9
0

S


Kết tủa ?
 


 

 

 

10
16
18
33
12
22
21
26
28
32
11
29
30
15
14
13
17
20
19
23
27
31
25
24

35
34
78
6
5
4
12
3
9
0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

 

 


Kim loại ?

10
16
18
33
12
22
21
26
28
32
11
29
30
15
14
13
17
20
19
23

27
31
25
24
35
34
78
6
5
4
12
3
9
0


Số hiệu nguyên tử các nguyên tố p?
 

5

 

7
 

54

35
 


17

36
 

 

10
16
18
33
12
22
21
26
28
32
11
29
30
15
14
13
17
20
19
23
27
31

25
24
35
34
78
6
5
4
12
3
9
0

 

 

 

 


Cảm Ơn Các Bạn !



×