Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Y6 nhồi máu cơ tim không ST chênh lên PGS TS hoàng anh tiến 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.4 MB, 39 trang )

thi
Khó khăn
Được thông qua bởi các trung
tâm nghiên cứu đa chuyên ngành
lớn
Các lợi ích khác

0/3h

0/1h

98– 100%

98– 100%

Không rõ, tùy thuộc vào thay đổi
delta và xét nghiệm
++
++
CầntínhđiểmGRACE

75– 80%
++
+++

Điểm cắt cụ thể cho mỗi loại xét
Khó xác định thời gian khởi phát cơn
nghiệm thay đổi tùy thuộc vào từng mỗi
đau ở nhiều bệnh nhân.
bách phân vị thứ 99.
+



+++

Dễsửdụngtrênlâmsàng

Thời gian chẩn đoán ngắn hơn
20


Chẩn đoán phân biệt ACS trong bối cảnh đau ngực cấp
Tim

Phổi

Mạchmáu

Tiêuhóa

Cơxươngkhớp

Khác

Viêm màng ngoài
tim Bệnh cơ tima

Thuyêntắcphổi

Bóctáchđộng
mạchchủ


Viêmthựcquản,
tràongượchoặcco
thắt

Bệnh lý cơ xương
khớp

Rốiloạnlo
âu

Rốiloạnnhịpnhanh

Trànkhímàng
phổi(áplực)

Phìnhđộng
mạchchủcótriệu
chứng

Loét,viêmdạdày

Chấnthươngngực

Zona

Suytimcấp

Viêmphếquản,
viêmphổi


Độtquỵ

Viêmtụycấp

Tổnthương/viêmcơ

Thiếumáu

Viêmtúimật

Viêmsụnsườn

Tăng huyết áp cấp
cứu
Hẹp van động
mạch chủ
BệnhcơtimTakoTsubo
Cothắtđộngmạch
vành

Viêmmàngphổi

Bệnh lý đốt sống cổ

Đụngdậptim
21


Thangđiểm GRACE
Tuổi


Tầnsốtim

<40
40– 49
50– 59
60– 69
70– 79
≥80

0
18
36
55
73
91

Điểm Killip

<70
70– 89
90– 109
110– 149
150– 199
>200

Huyếtáptâmthu(mmHg)
0
7
13

23
36
46

<80
80– 99
100– 119
120– 139
140– 159
160– 199
>200

63
58
47
37
26
11
0

Creatinin (µmol/L)

KillipI

0

0,0– 34,9

2


Ngừngtimkhivàoviện

43

KillipII
KillipIII
KillipIV

21
43
64

35,0– 70,6
70,7– 106,0
106,1– 141,3
141,4– 176,7
176,7– 353,5

5
8
11
14
23

Tăngmentim
ĐoạnSTchênh

15
30


22


Thangđiểm CRUSADE
Hematocrit(%)

Tầnsốtim(lần/phút)

Bệnhlýmạchmáu
trướcđây
Không
0

6

<31
31– 33,9
34– 36,9
37– 39,9

9
7
3
2

≤70
71 – 80
81 – 90
91 – 100


0
1
3
6

≥40

0

101 – 110

8

Không

0

111 – 120

10



6

≥121

11

ĐộthanhthảiCreatinin(mL/phút)


Giới
Nam
Nữ

0
8

Đáitháođường

Huyết áp tâm thu
(mmHg)
≤90
31 – 100

10
8

101 – 120

5

121 – 180

1

≤15
>15– 30

39

35

>30– 60

28

>60– 90

17

>90– 120

7

Không

0

181 – 200

3

>120

0



7


≥201

5

Dấuhiệucủasuytim

23


Đánh giá CRUSADE
Điểm CRUSADE

Phântầnnguycơ

Nguycơxuấthuyếtnặng

1– 20

Rấtthấp

3,1%

21– 30

Thấp

5,5%

31– 40


Trungbình

8,6%

41– 50

Cao

11,9%

>50

Rấtcao

19,5

24


25


Phân tầng nguy cơ STEMI

26
ESC2015


Điều trị NSTEMI dựa trên phân tầng nguy cơ


27


Điều trị rung nhĩ trong NSTEMI

28


Mục tiêu điều trị tăng huyết áp theo ACC2017

29


Tắc hoàn toàn LAD

30


Điguidewirequachỗtắc

31


Nongbóng

32


Đặtstentđầutiên


33


Đặtstentthứ2

34


Kếtquảcanthiệp

35


Canthiệpchỗchiađôiphứctạp

36


Canthiệpthânchungđộngmạchvànhtrái

!

!
37



39




×