Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 1
Đại số 8
Đại số 8
Trang 2
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 3
Đại số 8
Đại số 8
Trang 4
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Đại số 8
a) x2 4xy 21y2
b) 5x2 6xy y2
c) x2 2xy 15y2
d) (x y)2 4(x y)12
e) x2 7xy 10y2
f) x2yz 5xyz14yz
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (tách một hạng tử thành nhiều hạng tử)
a) a4 a21
b) a4 a22
c) x44x2 5
d) x319x30
e) x37x6
f) x35x214x
Bài 5. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (thêm bớt cùng một hạng tử)
a) x44
b) x464
d) x8x4 1
e) x5x1
g) x4 2x224
h) x32x4
HD: Số hạng cần thêm bớt:
a) 4x2
b)16x2 c) x2x d) x2
c) x8 x71
f) x3x2 4
i) a4 4b4
e) x2
f) x2
g) 4x2
h) 2x2 2x
i) 4a2b2
Bài 6. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (đặt biến phụ)
a) (x2 x)214(x2 x) 24
b) (x2 x)2 4x2 4x 12
c) x42x35x24x 12
d) (x 1)(x 2)(x 3)(x 4)1
e) (x 1)(x 3)(x 5)(x 7)15
f) (x 1)(x 2)(x 3)(x 4)24
Bài 7. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: (đặt biến phụ)
a) (x2 4x 8)2 3x(x2 4x 8)2x2
b) (x2 x 1)(x2 x 2)12
c) (x28x 7)(x28x 15)15
d) (x 2)(x 3)(x 4)(x 5)24
VẤN ĐỀ V. Tổng hợp
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 4x3
b) 16x5x2 3
c) 2x2 7x 5
d) 2x2 3x5
e) x33x2 13x
f) x2 4x5
g) (a21)2 4a2
h) x33x2 –4x12
i) x4x3x1
k) x4 – x3 – x2 1
l) (2x 1)2 –(x –1)2
m) x4 4x2 –5
Bài 2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x y2 x2 y
b) x(x y)5x 5y
c) x2 5x 5y y2
d) 5x35x2y 10x210xy
e) 27x38y3
f) x2 – y2 – x –y
g) x2 y22xy y2
h) x2 y2 44x
k) x33x23x1–27z3
l) 4x2 4x –9y21
i) x6 y6
m) x2 –3x xy –3y
Bài 3. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 5x210xy 5y2 20z2
Bài Tập đại số 8
Trang 5
b) x2 z2 y22xy
c) a3 ay a2x xy
Đại số 8
Trần Văn Chung
d) x2 2xy 4z2 y2
e) 3x2 6xy3y212z2
f) x2 6xy 25z2 9y2
g) x2 y2 2yz z2
h) x2 –2xy y2 – xz yz
k) 2xy 3z6y xz
l) x2 2xz 2xy 4yz m) (x y z)3 – x3 – y3 –z3
i) x2 –2xy tx –2ty
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 x2z y2z xyz y3
c) a2(bc) b2(c a)c2(a b)
e) x9x7x6x5x4 x3x21
Trang 6
b) bc(bc)ca(ca)ab(ab)
d) a6a4 2a3 2a2
f) (x y z)3 x3 y3 z3
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 7
Đại số 8
Đại số 8
Trần Văn Chung
Bài 1. Thực hiện phép tính:
a) (x3 –3x2):(x –3)
b) (2x22x 4):(x 2)
c) (x4 – x –14):(x –2)
d) (x33x2 x 3):(x 3)
e) (x3 x2 –12):(x –2)
f) (2x35x2 6x –15):(2x –5)
g) (3x35x29x 15):(53x)
h) (x2 6x326x 21):(2x 3)
Bài 2. Thực hiện phép tính:
a) (2x4 5x2 x333x):(x23)
b) (x5 x3 x21):(x31)
c) (2x3 5x2 –2x 3):(2x2 – x 1)
d) (8x 8x310x2 3x45):(3x2 2x 1)
e) (x3 2x4 4 x2 7x):(x2 x 1)
Bài 3. Thực hiện phép tính:
a) (5x2 9xy 2y2):(x 2y)
b) (x4 x3y x2y2 xy3):(x2 y2)
c) (4x53xy4 y5 2x4y 6x3y2):(2x3 y32xy2)
d) (2a3 7ab27a2b 2b3):(2a b)
Bài 4. Thực hiện phép tính:
a) (2x 4y)2 :(x 2y)(9x312x23x):(3x)3(x23)
b) (13x2y25x4 6y413x3y 13xy3):(2y2 x23xy)
Bài 5. Tìm a,b để đa thức f(x) chia hết cho đa thức g(x), với:
a) f (x) x4 9x3 21x2 ax b , g(x) x2 x 2
b) f (x) x4 x3 6x2 x a , g(x) x2 x 5
c) f (x) 3x310x25a, g(x) 3x 1
d) f (x) x3 –3x a, g(x) (x –1)2
ĐS: a) a 1,b 30
Bài 6. Thực hiện phép chia f(x) cho g(x) để tìm thương và dư:
a) f (x) 4x33x2 1, g(x) x2 2x 1
b) f (x) 2 4x 3x4 7x25x3, g(x) 1 x2 x
c) f (x) 19x2 11x3 920x 2x4 , g(x) 1 x2 4x
d) f (x) 3x4y x53x3y2 x2y3 x2y2 2xy3 y4, g(x) x3 x2y y2
VẤN ĐỀ III. Tìm đa thức bằng phương pháp hệ số bất định
Bài 1. Cho biết đa thức f(x) chia hết cho đa thức g(x). Tìm đa thức thương:
Trang 8
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Đại số 8
a) f (x) x35x211x 10, g(x) x 2
ĐS: q(x) x2 3x 5
b) f (x) 3x37x2 4x 4, g(x) x 2
ĐS: q(x) 3x2 x 2
Bài 2. Phân tích đa thức P(x) x4 x32x 4 thành nhân tử, biết rằng một nhân tử có dạng:
x2dx2.
ĐS: P(x) (x2 x 2)(x22).
Bài 3. Với giá trị nào của a và b thì đa thức x3ax2 2xb chia hết cho đa thức x2 x1. ĐS: a
2,b 1.
Bài Tập đại số 8
Trang 9
Đại số 8
Trang 10
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 11
Đại số 8
Đại số 8
Trang 12
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 13
Đại số 8
Đại số 8
Trang 14
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 15
Đại số 8
Đại số 8
Trang 16
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 17
Đại số 8
Đại số 8
Trang 18
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Đại số 8
Bài 10. Tìm giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:
a) x2 x1
b) 2 xx2
c) x2 4x1
d) 4x2 4x11 e) 3x26x1 f) x2 2x y2 4y 6 g) h(h1)(h 2)(h3)
CHƯƠNG III: PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
I. MỞ ĐẦU VỀ PHƯƠNG TRÌNH
VẤN ĐỀ I. Chứng minh một số là nghiệm của một phương trình
Phương pháp: Dùng mệnh đề sau:
• x0 là nghiệm của phương trình A(x) B(x) A(x0) B(x0)
• x0 không là nghiệm của phương trình A(x) B(x) A(x0) B(x0)
Bài 10. Xét xem
x
0
có là nghiệm của phương trình hay không?
3
a) 3(2 x)1 42x ;
c) 3x55x1;
e) 73xx5;
x
0
x
0
x
0
0
2
b) 5x23x1;
2
d) 2(x 4) 3 x;
4
f) 2(x 1)3x 8;
x
g) 5x (x 1) 7;
Bài 11. Xét xem
x
0
1
x
0
x
0
x
0
2
2
2
h) 3x22x1;
x
0
3
có là nghiệm của phương trình hay không?
a) x2 3x 7 12x ;
x
0
2
b) x23x10 0;
x
0
2
c) x2 3x 4 2(x 1); x0 2
d) (x 1)(x 2)(x 5) 0; x0 1
e) 2x2 3x1 0;
f) 4x23x 2x1; x0 5
x0 1
Bài 12. Tìm giá trị k sao cho phương trình có nghiệm
a) 2x k x –1;
x0 2
x
0
được chỉ ra:
b) (2x 1)(9x 2k)–5(x 2) 40;
x0 2
c) 2(2x 1)18 3(x 2)(2x k); x0 1
Bài Tập đại số 8
Trang 19
d) 5(k 3x)(x 1) –
Đại số 8
Trần Văn Chung
4(12x) 80; x0 2
VẤN ĐỀ II. Số nghiệm của một phương trình
Phương pháp: Dùng mệnh đề sau:
• Phương trình A(x) B(x) vô nghiệm A(x) B(x),x
• Phương trình A(x) B(x) có vô số nghiệm A(x) B(x),x
Bài 1. Chứng tỏ các phương trình sau vô nghiệm:
a) 2x 5 4(x 1)2(x 3)
b) 2x 3 2(x 3)
c) x2 1
d) x2 4x6 0
Bài 2. Chứng tỏ rằng các phương trình sau có vô số nghiệm:
a) 4(x 2)3x x 8
b) 4(x 3)16 4(1 4x)
c) 2(x 1) 2x 2
d) x x
e) (x 2)2 x2 4x 4
f) (3 x)2 x26x 9
Bài 3. Chứng tỏ rằng các phương trình sau có nhiều hơn một nghiệm:
a) x2 4 0
b) (x 1)(x 2) 0
c) (x 1)(2 x)(x 3) 0
d) x2 3x 0
e) x1 3
f) 2x1 1
Trang 20
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Bài Tập đại số 8
Trang 21
Đại số 8
Đại số 8
Trang 22
Trần Văn Chung
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
x 6
c)
x 8
1999
23
e)
1997 1995 1993
x 21 x 19
1970 1972
Đại số 8
x 10 x 12 1909 x
d)
91
93
95
1974 1976 1978 1980
x 1970
x 1972
x 1980
29 27
ĐS: a) x 66 b) x 60
1907 x
1905 x
1903 x
4 0
91 x 29
x 27 x 25 x
x 1974
x 1976
x 1978
25
23
21
19
c) x 2005 d) x 2000 e) x 1999.
VẤN ĐỀ II. Phương trình tích
Để giải phương trình tích, ta áp dụng công thức:
A(x)
0
A(x).B(x) A(x) 0 hoặc B(x) 0 B(x) 0
Ta giải hai phương trình A(x) 0 và B(x) 0, rồi lấy tất cả các nghiệm của chúng.
Bài Tập đại số 8
Trang 23
Đại số 8
Trần Văn Chung
Bài 1. Giải các phương trình sau:
a) (5x 4)(4x 6) 0
b) (3,5x 7)(2,1x 6,3) 0
c) (4x 10)(24 5x) 0
d) (x 3)(2x 1) 0
e) (5x 10)(82x) 0
f) (93x)(153x) 0
4 3
ĐS: a) x ;x
5
5
b) x 2;x 3 c) x ;x
d) x 3;x
5 2
2
24
e) x 2;x 4 f) x 3;x 5
Bài 2. Giải các phương trình sau:
a) (2x 1)(x2 2) 0
b) (x2 4)(7x 3) 0
c) (x2 x 1)(62x) 0
d) (8x 4)(x2 2x 2) 0
ĐS: a) x
b) x
Bài 3. Giải các phương trình sau:
a) (x 5)(32x)(3x 4) 0
d) x
c) x3
b) (2x 1)(3x 2)(5 x) 0
c) (2x 1)(x 3)(x 7) 0
d) (32x)(6x 4)(58x) 0
e) (x 1)(x 3)(x 5)(x 6) 0
f) (2x 1)(3x 2)(5x 8)(2x 1) 0
3
4
1
2
1
3
2 5
ĐS: a) S5; ; b) S ; ; 5 c) S ;3; 7 d) S ; ;
2
3
2
3
2
2
3 8
1 2 8 1
e) S1;3;5;6 f) S ; ; ;
2 3 5 2
Bài 4. Giải các phương trình sau:
a) (x 2)(3x 5) (2x 4)(x 1)
b) (2x 5)(x 4) (x 5)(4 x)
c) 9x2 1 (3x 1)(2x 3)
d) 2(9x2 6x 1) (3x 1)(x 2)
e) 27x2(x 3)12(x2 3x) 0
ĐS: a) x 2;x 3
f) 16x28x 1 4(x 3)(4x 1)
1
b) x 0;x 4 c) x ;x 2
3 5
Trang 24
4
d) x ;x
Trần Văn Chung SĐT 0972.311.481
Đại số 8
e) x 0;x 3;x
f) x
Bài 5. Giải các phương trình sau:
a) (2x 1)2 49
c) (2x 7)2 9(x 2)2
Bài Tập đại số 8
Trang 25
b) (5x 3)2 (4x 7)2 0
d) (x 2)2 9(x2 4x 4)