Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000 bai tập lớn kiểm định nền mặt đường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.55 MB, 42 trang )

giới thiệu
*** Họ và tên : Đỗ Quang Minh.
1.

2.

3.

3
158
150

4.
5.

Đây là bảng tính ứng dụng mẫu nhằm đơn giản hóa công tác xử lý số liệu thí nghiệm
*** Đơn vị
: Ban QLDA Thăng Long
nền - mặt đường bằng xuyên động DCP
Đây là thiết bị có nguồn gốc ngoại nhập, chưa có quy trình chính thức nên học viên
đã tự đề xuất trình tự thí nghiệm, tính toán và xử lý số liệu dựa trên các nghiên cứu *** Lớp học : Cao học công trình đường bộ K11
riêng và tham khảo các tài liệu sau:
*** Bài tập môn: Tin học ứng dụng.
- Hướng dẫn sử dụng chùy xuyên DCP. V iện KH&CN GTV T. Năm 2001.
- Quy trình thiết kế áo đường mềm 22TCN 211 93
- Manual for asphalt pavement. Japan R oad A ssociation. Năm 1989
- Tiêu chuẩn thiết kế áo đường mềm 22TCN 274 - 01.
Khi thực hành bằng file mẫu này người sử dụng làm như sau:
Copy một số sheet từ sheet "Origin" sao cho bằng số vị trí thí nghiệm. Nhập
số liệu vào các sheet chi tiết CBR vị trí trước. Biểu đồ CBR theo chiều sâu xuyên sẽ
được vẽ tự động.


Nhập số liệu trong sheet "Phan_doan" và dùng hàm tự tạo
"TinhCBR_Dactrung" để nhóm số liệu và xử lý. Đểcó hình vẽ trực quan người sử
dụng chỉ cần chỉnh lại "DataRange" của biểu đồ trong sheet
"Bieu_do_CBR_doc_tuyen"
Nhập tham số cố định / thông tin chung vào các ô màu này (VD: độ sâu Depth
ban đầu như mô tả ở hình bên hoặc chế độ ẩm W-Type)
Nhập số liệu chính cần thiết nhất vào các ô có khung và chữ màu này
Không bắt buộc nhập số liệu vào các ô có khung và chữ màu này trừ khi bạn
muốn có thêm thông tin (VD: để ước lượng Eo cần nhập các giá trị lớp trong Form
Lớp - Vật liệu - Chế độ ẩm)
Về cơ sở lý thuyết và trình tự tính toán cơ bản xin xem thêm trong file
Informatic-HomeWork.doc
Vì chưa có quy trình chính thức nên hiện tại phải phân đoạn bằng tay. Nếu đề nghị
của học viên được chấp thuận sẽ áp dụng phương pháp "Hiệu số cộng dồn " (phương
pháp Sai phân tích luỹ trong trường hợp biến không liên tục).

Gioi_thieu

1 / 42


dù ¸n

Bieu_do_CBR_doc_tuyen - 2/42


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ

Lý trình

Km
Mô tả địa hình địa mạo
Mô tả yếu tố tuyến
- Lề tráI (m)
Mặt cắt
- Mặt đường (m)
ngang
- Lề phảI (m)
Thoát nước

0+00

0+100

0+200

0+300

0+400

0+500

0+580

0+700

1,0
3,5
1,0


1,0
3,5
1,0

1,0
3,5
1,0
Rãnh đất
thoát tốt
Rãnh đất
thoát tốt
3

1,0
3,5
1,0

1,0
3,5
1,0

1,0
3,5
1,0

1,0
3,5
1,0

1,0

3,5
1,0

- Rãnh tráI

- Rãnh phảI
Loại hình gây ẩm mặt đường
- Tốt
- Vết nứt
- Hằn vệt bánh xe
Trạng thái
- Lún cục bộ
mặt đường
- Bong bật
- Trượt ngang
- Vỡ gẫy
Đặc điểm xây dựng mặt đường
Lớp mặt
Kết cấu áo Lớp móng
đường
Loại hình
Lớp trên cùng
Trạng tháI
Lưu lượng tính toán (xe/ngđ)
Vị trí đo
Lý trình Km +....
0.25m
Phía
Mô đun nền đường (daN/cm2)
CBR nền đường đặc trưng (%)

CBR nền đường chi tiết (%)
Phân đoạn cuối cùng

3
3
- - - - - - - - - -- - - - - - - - - -

Rãnh đất

3

3

Cá biệt

3

3

3

Cá biệt
v
v

Cá biệt
v
v

Cá biệt

v
v

Đã cũ
Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa
Đá dăm kích cỡ mở rộng

Đất đắp nền
Sét lẫn sạn
Dẻo mềm

Nền đường

0+00
P
201

0+100
T

4,58
1

13,60

0+200
T

Đất nền đào
Sét lẫn sạn

Dẻo cứng - dẻo mềm
0+300
P

0+400
P

0+500
P

0+580
T
0

0+700
P

13,63

12,75

27,27

27,11
3

24,69

201
13,32

2

Phan_doan - 3/42


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ

Lý trình
Km
Mô tả địa hình địa mạo
Mô tả yếu tố tuyến
- Lề tráI (m)
Mặt cắt
- Mặt đường (m)
ngang
- Lề phảI (m)
Thoát nước

- Rãnh tráI

- Rãnh phảI
Loại hình gây ẩm mặt đường
- Tốt
- Vết nứt
- Hằn vệt bánh xe
Trạng thái
- Lún cục bộ
mặt đường
- Bong bật

- Trượt ngang
- Vỡ gẫy
Đặc điểm xây dựng mặt đường
Lớp mặt
Kết cấu áo Lớp móng
đường

0+800

0+900

1+00

1+095

1+300

1+400

1+480

1+580

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0


0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

Rãnh đất
3

3


3

3

3

3

3

3

v

v

v
v

v
v

v
v

v
v

v
v


Rãnh đất

Loại hình
Đất nền đào
Lớp trên cùng Sét lẫn sạn
Trạng tháI Dẻo cứng - dẻo mềm
Lưu lượng tính toán (xe/ngđ)
Vị trí đo
Lý trình Km +....
0+800
0.25m
Phía
T
Mô đun nền đường (daN/cm2)
CBR nền đường đặc trưng (%)
CBR nền đường chi tiết (%)
16,87
Phân đoạn cuối cùng

Chưa có mặt đườn
Đá xô bồ
Sét lẫn dăm sạn

Đất đắp nền
Sét lẫn sạn
Dẻo mềm

Nền đường


0+900
P
0

1+00
T

20,47
4

13,13

1+095
T

1+300
T

Đất nền đào
Sét lẫn sạn
Dẻo mềm
1+400
T

0

1+480
P

1+580

T

0

0
4,58

13,81

Phan_doan - 4/42

14,64
5

8,18

5,80
6

24,30
7


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ

Lý trình
Km
Mô tả địa hình địa mạo
Mô tả yếu tố tuyến

- Lề tráI (m)
Mặt cắt
- Mặt đường (m)
ngang
- Lề phảI (m)
Thoát nước

1+700

1+850

2+00

2+100

2+200

2+300

2+400

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0

3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

3

3

3

3

3

3


3

v
v

v
v

Cá biệt
v
v

v
v

v
v

v
v

v
v

- Rãnh tráI

- Rãnh phảI
Loại hình gây ẩm mặt đường
- Tốt

- Vết nứt
- Hằn vệt bánh xe
Trạng thái
- Lún cục bộ
mặt đường
- Bong bật
- Trượt ngang
- Vỡ gẫy
Đặc điểm xây dựng mặt đường
Lớp mặt
Kết cấu áo Lớp móng
đường
Loại hình
Lớp trên cùng
Trạng tháI
Lưu lượng tính toán (xe/ngđ)
Vị trí đo
Lý trình Km +....
0.25m
Phía
Mô đun nền đường (daN/cm2)
CBR nền đường đặc
4,58
trưng (%)
CBR nền đường chi tiết (%)
Phân đoạn cuối cùng

Chưa có mặt đường xử lý nhựa
Đá xô bồ
Sét lẫn dăm sạn


Đất nền đào
Sét lẫn dăm sạn
Dẻo cứng-dẻo mềm

Nền đường

1+700
T

1+850
P

2+00
P

2+100
T

2+200
P

2+400
T
0

2+500
T

22,20


22,22

14,54

12,27

12,20
8

15,86

0
22,71
7

Phan_doan - 5/42


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ

Lý trình
Km
Mô tả địa hình địa mạo
Mô tả yếu tố tuyến
- Lề tráI (m)
Mặt cắt
- Mặt đường (m)
ngang

- Lề phảI (m)
Thoát nước

2+500

2+600

2+700

2+800

2+900

2+955

2+995

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0

3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

0.5-1.0
3,0
0.5-1.0

3

3

3

3

3

3

v
v


v
v

v
v

v
v

v
v

v
v

v
v

P

P

- Rãnh tráI

- Rãnh phảI
Loại hình gây ẩm mặt đường
- Tốt
- Vết nứt
- Hằn vệt bánh xe
Trạng thái

- Lún cục bộ
mặt đường
- Bong bật
- Trượt ngang
- Vỡ gẫy
Chưa có mặt đường xử lý nhựaĐặc điểm xây dựng mặt đường
Lớp mặt
Kết cấu áo Lớp móng
đường
Loại hình
Lớp trên cùng
Trạng tháI
Lưu lượng tính toán (xe/ngđ)
Vị trí đo
Lý trình Km +....
0.25m
Phía
Mô đun nền đường
(daN/cm2)
0
CBR nền đường đặc trưng (%)
CBR nền đường chi tiết (%)
Phân đoạn8 cuối cùng

Đá xô bồ
Sét lẫn dăm sạn

Đất đắp nền
Sét lẫn dăm sạn
Dẻo cứng-dẻo mềm


Nền đường

2+600
T

2+700
P

2+800
P

2+900
T

0
15,96

9,24

2+995
0

8,82
9

Phan_doan - 6/42

20,18


17,98
10

P
0

7,05

12,82
11


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)


Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

0

0

2

50

07,97

07,97

100

50

2

115

05,93


05,93

165

1

158

04,32

04,32

208

1

195

05,12

05,12

1

228

05,83

05,83


1

266

04,97

1

310

1

353

1
1

CBR

1/3

050

Cone
60

Layout
CBR

Nguyễn ánh Dương


Layer Type
Mặt đường

Station (m)

Side

Date

0+00

P

01/05/2004

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

HĐ1

Frost
Thoát

Thick

En

PR


Slip

80

tốt

In Units

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

99,89

SI

Đất đắp nền

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, dẻo mềm.

65

117,64

Out Units

43

70,03


SI

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

245

37

63,77

Hammer

Đất đắp nền

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

278

33

59,38

7,97

04,97

316


38

64,84

Correlation

04,21

04,21

360

44

71,04

All Soils

04,32

04,32

403

43

70,03

1st log item


388

05,45

05,45

438

35

61,60

2,481437

428

04,69

04,69

478

40

66,94

2nd log item

1


470

04,44

04,44

520

42

69,01

1,130085

1

504

05,63

05,63

554

34

60,50

1


540

05,28

05,28

590

36

62,69

1

582

04,44

04,44

632

42

69,01

1

621


04,82

04,82

671

39

65,90

1

661

04,69

04,69

711

40

66,94

1

670

25,30


25,30

720

9

26,42

1

742

02,41

02,41

792

72

96,57

1

785

04,32

04,32


835

43

70,03

1

834

03,73

03,73

884

49

75,97

1

880

04,00

04,00

930


46

73,04

1

930

03,64

03,64

980

50

76,93

1

991

02,91

02,91

1041

61


87,09

150
Hơi ẩm

4,58

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3

Apply

0201

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
201

| | Use minimum| | Cummulative Blow

CBR_Vi_tri_K0+0 D1 - 7/42


| | Auto Scale

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR


Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type

Nguyễn ánh Dương
Nguyễn Đức Long
Material Type

Mặt đường

Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

In Units

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Đất đắp nền


Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

CBR

0

0

1

30

06,49

06,49

030

30

55,96

SI

2

75

08,98


08,98

075

45

93,54

Out Units

1

93

11,56

11,56

093

18

40,70

SI

1

102


25,30

25,30

102

9

26,42

Hammer

5

148

24,68

24,68

148

46

133,92

7,97

5


210

17,61

17,61

210

62

161,31

Correlation

3

242

20,88

20,88

242

32

88,11

All Soils


3

283

15,78

15,78

283

41

102,83

1st log item

3

324

15,78

15,78

324

41

102,83


2,481437

3

358

19,50

19,50

358

34

91,51

2nd log item

3

397

16,70

16,70

397

39


99,68

1,130085

3

452

11,32

11,32

452

55

123,50

Apply

2

481

14,76

14,76

481


29

71,13

3

522

15,78

15,78

522

41

102,83

2

551

14,76

14,76

551

29


71,13

3

600

12,90

12,90

600

49

114,92

3

644

14,57

14,57

644

44

107,46


3

702

10,66

10,66

702

58

127,65

3

746

14,57

14,57

746

44

107,46

3


797

12,33

12,33

797

51

117,82

3

860

09,71

09,71

860

63

134,40

1

883


08,76

08,76

883

23

47,42

3

935

12,06

12,06

935

52

119,25

2

969

12,33


12,33

969

34

78,55

1

992

08,76

08,76

992

23

47,42

Station (m)

Side

Date

0+100


T

01/05/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip

Hơi ẩm

tương đối bằng phẳng

13,60

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594


W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls k0+100 - 25/11/2018 15:47 - 8/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test


Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

020

Layout

Layer Type

Nguyễn ánh Dương

Nguyễn Đức Long
Material Type

Mặt đường

Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

In Units

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Đất đắp nền

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

CBR

0

0

1

40

04,69

04,69


060

40

66,94

SI

2

80

10,26

10,26

100

40

86,92

Out Units

1

97

12,33


12,33

117

17

39,27

SI

1

105

28,90

28,90

125

8

24,55

Hammer

5

150


25,30

25,30

170

45

132,10

7,97

5

210

18,28

18,28

230

60

158,04

Correlation

3


240

22,46

22,46

260

30

84,64

All Soils

3

285

14,20

14,20

305

45

108,98

1st log item


3

326

15,78

15,78

346

41

102,83

2,481437

3

360

19,50

19,50

380

34

91,51


2nd log item

3

400

16,22

16,22

420

40

101,26

1,130085

3

450

12,61

12,61

470

50


116,37

Apply

2

480

14,20

14,20

500

30

72,65

3

520

16,22

16,22

540

40


101,26

2

550

14,20

14,20

570

30

72,65

3

601

12,33

12,33

621

51

117,82


3

646

14,20

14,20

666

45

108,98

3

706

10,26

10,26

726

60

130,38

2


746

10,26

10,26

766

40

86,92

3

800

11,56

11,56

820

54

122,09

3

861


10,07

10,07

881

61

131,73

1

881

10,26

10,26

901

20

43,46

3

933

12,06


12,06

953

52

119,25

2

968

11,93

11,93

988

35

79,98

1

990

09,21

09,21


1010

22

46,12

Station (m)

Side

Date

0+200

T

01/05/2004

Frost
Hơi ẩm

Thick

En

PR

Slip


50mm

tương đối bằng phẳng, thoát nước tốt.
100mm

13,32

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls k0+200 - 25/11/2018 15:47 - 9/42


| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)


hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type

Nguyễn ánh Dương
Nguyễn Đức Long
Material Type

Mặt đường

Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

In Units

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Đất đắp nền

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.


CBR

0

0

3

55

11,32

11,32

055

55

123,50

SI

3

102

13,52

13,52


102

47

111,97

Out Units

5

157

20,16

20,16

157

55

149,70

SI

5

215

18,99


18,99

215

58

154,74

Hammer

3

242

25,30

25,30

242

27

79,26

7,97

3

280


17,19

17,19

280

38

98,08

Correlation

3

330

12,61

12,61

330

50

116,37

All Soils

3


365

18,87

18,87

365

35

93,18

1st log item

3

410

14,20

14,20

410

45

108,98

2,481437


3

455

14,20

14,20

455

45

108,98

2nd log item

2

479

18,28

18,28

479

24

63,22


1,130085

3

522

14,95

14,95

522

43

105,93

Apply

2

548

16,70

16,70

548

26


66,45

3

601

11,80

11,80

601

53

120,68

3

648

13,52

13,52

648

47

111,97


3

704

11,09

11,09

704

56

124,89

2

742

10,87

10,87

742

38

84,18

3


801

10,46

10,46

801

59

129,02

3

862

10,07

10,07

862

61

131,73

1

879


12,33

12,33

879

17

39,27

3

930

12,33

12,33

930

51

117,82

2

970

10,26


10,26

970

40

86,92

1

995

07,97

07,97

995

25

49,94

Station (m)

Side

Date

0+300


P

01/05/2004

En

PR

Frost

Thick

Slip

Hơi ẩm

tương đối bằng phẳng, thoát nước tốt.

13,63

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594


W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+300 - 25/11/2018 15:47 - 10/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test


Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type

Nguyễn ánh Dương
Nguyễn Đức Long
Material Type


Mặt đường

Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

In Units

Móng đường

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Đất đắp nền

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

CBR

0

0

3

50

12,61

12,61

050


50

116,37

SI

3

115

09,37

09,37

115

65

137,05

Out Units

3

172

10,87

10,87


172

57

126,28

SI

3

210

17,19

17,19

210

38

98,08

Hammer

3

261

12,33


12,33

261

51

117,82

7,97

3

310

12,90

12,90

310

49

114,92

Correlation

5

365


20,16

20,16

365

55

149,70

All Soils

3

405

16,22

16,22

405

40

101,26

1st log item

3


460

11,32

11,32

460

55

123,50

2,481437

3

501

15,78

15,78

501

41

102,83

2nd log item


2

525

18,28

18,28

525

24

63,22

1,130085

2

549

18,28

18,28

549

24

63,22


Apply

3

600

12,33

12,33

600

51

117,82

3

650

12,61

12,61

650

50

116,37


3

703

11,80

11,80

703

53

120,68

2

740

11,21

11,21

740

37

82,80

3


798

10,66

10,66

798

58

127,65

3

859

10,07

10,07

859

61

131,73

5

925


16,41

16,41

925

66

167,72

2

972

08,55

08,55

972

47

96,11

1

993

09,71


09,71

993

21

44,80

Station (m)

Side

Date

0+400

P

01/05/2004

En

PR

Frost

Thick

Slip


Hơi ẩm

tương đối bằng phẳng, thoát nước tốt.

12,75

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+400 - 25/11/2018 15:47 - 11/42


| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)


hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

40

28,90

28,90

040


40

122,75

5

79

29,74

29,74

079

39

120,83

5

125

24,68

24,68

125

46


133,92

SI

5

170

25,30

25,30

170

45

132,10

Hammer

5

210

28,90

28,90

210


40

122,75

7,97

5

265

20,16

20,16

265

55

149,70

Correlation

5

307

27,35

27,35


307

42

126,54

All Soils

5

350

26,63

26,63

350

43

128,41

1st log item

5

398

23,52


23,52

398

48

137,52

2,481437

5

435

31,56

31,56

435

37

116,93

2nd log item

5

480


25,30

25,30

480

45

132,10

1,130085

5

516

32,55

32,55

516

36

114,95

Apply

5


558

27,35

27,35

558

42

126,54

5

600

27,35

27,35

600

42

126,54

5

647


24,08

24,08

647

47

135,73

5

688

28,10

28,10

688

41

124,65

5

732

25,95


25,95

732

44

130,26

5

776

25,95

25,95

776

44

130,26

5

820

25,95

25,95


820

44

130,26

5

861

28,10

28,10

861

41

124,65

5

900

29,74

29,74

900


39

120,83

5

938

30,62

30,62

938

38

118,89

5

963

49,15

49,15

963

25


91,58

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

Station (m)

Side

Date

0+500

P

01/05/2004

En

PR

Frost
Hơi ẩm

Thick

Slip

50mm


Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Xuất hiện vết rạn nứt và ổ gà.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất nền đào

Đá dăm kích cỡ mở rộng

50mm

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu.

T2: dẻo mềm - dẻo cứng

27,27

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech


3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+500 D2 - 25/11/2018 15:47 - 12/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester


Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường


CBR

0

0

5

41

28,10

28,10

041

41

124,65

5

80

29,74

29,74

080


39

120,83

5

130

22,46

22,46

130

50

141,07

SI

5

175

25,30

25,30

175


45

132,10

Hammer

5

212

31,56

31,56

212

37

116,93

7,97

5

271

18,63

18,63


271

59

156,40

Correlation

5

308

31,56

31,56

308

37

116,93

All Soils

5

349

28,10


28,10

349

41

124,65

1st log item

5

400

21,96

21,96

400

51

142,82

2,481437

5

451


21,96

21,96

451

51

142,82

2nd log item

5

475

51,47

51,47

475

24

89,28

1,130085

5


512

31,56

31,56

512

37

116,93

Apply

3

531

37,63

37,63

531

19

63,67

5


573

27,35

27,35

573

42

126,54

5

602

41,56

41,56

602

29

100,45

5

648


24,68

24,68

648

46

133,92

5

691

26,63

26,63

691

43

128,41

5

730

29,74


29,74

730

39

120,83

3

751

33,61

33,61

751

21

67,77

3

773

31,88

31,88


773

22

69,76

5

821

23,52

23,52

821

48

137,52

5

870

22,98

22,98

870


49

139,30

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

Station (m)

Side

Date

0+580

T

01/05/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip


Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Xuất hiện vết rạn nứt và ổ gà.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất nền đào

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu.

T2: dẻo mềm - dẻo cứng

27,11

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3

0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+600 - 25/11/2018 15:47 - 13/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester


Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường


CBR

0

0

10

60

40,00

40,00

060

60

205,20

10

115

44,13

44,13

115


55

194,36

5

152

31,56

31,56

152

37

116,93

SI

5

201

22,98

22,98

201


49

139,30

Hammer

5

249

23,52

23,52

249

48

137,52

7,97

5

300

21,96

21,96


300

51

142,82

Correlation

5

351

21,96

21,96

351

51

142,82

All Soils

3

383

20,88


20,88

383

32

88,11

1st log item

3

408

27,60

27,60

408

25

75,55

2,481437

5

453


25,30

25,30

453

45

132,10

2nd log item

5

502

22,98

22,98

502

49

139,30

1,130085

5


549

24,08

24,08

549

47

135,73

Apply

5

596

24,08

24,08

596

47

135,73

5


647

21,96

21,96

647

51

142,82

5

697

22,46

22,46

697

50

141,07

3

731


19,50

19,50

731

34

91,51

3

768

17,72

17,72

768

37

96,46

5

812

25,95


25,95

812

44

130,26

5

868

19,76

19,76

868

56

151,39

5

921

21,03

21,03


921

53

146,28

5

970

22,98

22,98

970

49

139,30

Nguyễn ánh Dương
Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm bán thấm nhập nhựa

Station (m)

Side

Date


0+700

P

01/05/2004

En

PR

Frost

Thick

Slip

Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

In Units

Xuất hiện vết rạn nứt và ổ gà.

SI

Có vết lún bánh xe

Out Units Đất nền đào

Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu.

T2: dẻo mềm - dẻo cứng

24,69

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale


InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+700 - 25/11/2018 15:47 - 14/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR


Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

4

55

15,67

15,67


055

55

137,63

3

97

15,35

15,35

097

42

104,39

3

138

15,78

15,78

138


41

102,83

SI

3

180

15,35

15,35

180

42

104,39

Hammer

3

219

16,70

16,70


219

39

99,68

7,97

2

253

12,33

12,33

253

34

78,55

Correlation

3

279

26,40


26,40

279

26

77,42

All Soils

3

305

26,40

26,40

305

26

77,42

1st log item

3

313


100,01 Refusal

313

2,481437

330

166,35 Refusal

330

2nd log item

10

340

303,00 Refusal

340

1,130085

Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side


Date

0+800

T

01/05/2004

Frost
Hơi ẩm

Thick

En

PR

Slip

50mm

Có vết lún bánh xe.
Móng đường

Out Units Đất đắp nền

10

Nguyễn Đức Long


Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Đá dăm kích cỡ mở rộng

100mm

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu.
T2: dẻo mềm - dẻo cứng

16,87

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3

Apply

0594

W Type

Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+800 D3 - 25/11/2018 15:47 - 15/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker


form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0


0

5

55

20,16

20,16

055

55

149,70

3

95

16,22

16,22

095

40

101,26


3

136

15,78

15,78

136

41

102,83

SI

3

178

15,35

15,35

178

42

104,39


Hammer

3

213

18,87

18,87

213

35

93,18

7,97

2

250

11,21

11,21

250

37


82,80

Correlation

3

280

22,46

22,46

280

30

84,64

All Soils

3

306

26,40

26,40

306


26

77,42

1st log item

3

315

87,55

87,55

315

9

39,96

2,481437

5

332

76,00

76,00


332

17

72,01

2nd log item

10

356

112,66 Refusal

356

1,130085

10

378

124,30 Refusal

378

Apply

10


388

303,00 Refusal

388

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

0+900

P

01/05/2004

En

PR

Frost

Thick


Slip

Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu.
T2: dẻo mềm - dẻo cứng

20,47

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech


3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K0+900 - 25/11/2018 15:47 - 16/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester


Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

CBR

Depth

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường


CBR

0

0

3

50

12,61

12,61

050

50

116,37

3

82

20,88

20,88

082


32

88,11

3

110

24,28

24,28

110

28

81,08

SI

3

134

28,90

28,90

134


24

73,65

Hammer

3

158

28,90

28,90

158

24

73,65

7,97

3

181

30,32

30,32


181

23

71,72

Correlation

3

206

27,60

27,60

206

25

75,55

All Soils

3

236

22,46


22,46

236

30

84,64

1st log item

3

270

19,50

19,50

270

34

91,51

2,481437

3

306


18,28

18,28

306

36

94,83

2nd log item

3

344

17,19

17,19

344

38

98,08

1,130085

2


371

16,00

16,00

371

27

68,03

Apply

2

405

12,33

12,33

405

34

78,55

1


426

09,71

09,71

426

21

44,80

1

455

06,74

06,74

455

29

54,79

1

481


07,63

07,63

481

26

51,18

1

500

10,87

10,87

500

19

42,09

1

513

16,70


16,70

513

13

33,23

3

542

23,33

23,33

542

29

82,87

3

576

19,50

19,50


576

34

91,51

3

611

18,87

18,87

611

35

93,18

3

647

18,28

18,28

647


36

94,83

3

691

14,57

14,57

691

44

107,46

3

747

11,09

11,09

747

56


124,89

1

771

08,35

08,35

771

24

48,69

1

796

07,97

07,97

796

25

49,94


1

823

07,31

07,31

823

27

52,40

1

855

06,03

06,03

855

32

58,25

1


888

05,83

05,83

888

33

59,38

1

926

04,97

04,97

926

38

64,84

1
1


972
1014

04,00
04,44

04,00
04,44

972
1014

46
42

73,04
69,01

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

1+00


T

01/05/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip

Hơi ẩm- ẩm 150mm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

13,13

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork -DCPTest_V2000.xls K1+00 D4 - 25/11/2018 15:47 - 17/42

| x | Layers


Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR


1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

3

39

16,70

16,70

039

39

99,68


3

61

31,88

31,88

061

22

69,76

3

90

23,33

23,33

090

29

82,87

SI


3

121

21,64

21,64

121

31

86,39

Hammer

3

156

18,87

18,87

156

35

93,18


7,97

3

182

26,40

26,40

182

26

77,42

Correlation

3

208

26,40

26,40

208

26


77,42

All Soils

3

234

26,40

26,40

234

26

77,42

1st log item

3

270

18,28

18,28

270


36

94,83

2,481437

3

302

20,88

20,88

302

32

88,11

2nd log item

3

325

30,32

30,32


325

23

71,72

1,130085

3

346

33,61

33,61

346

21

67,77

Apply

5

388

27,35


27,35

388

42

126,54

5

428

28,90

28,90

428

40

122,75

3

460

20,88

20,88


460

32

88,11

3

495

18,87

18,87

495

35

93,18

3

534

16,70

16,70

534


39

99,68

3

560

26,40

26,40

560

26

77,42

3

598

17,19

17,19

598

38


98,08

5

684

12,17

12,17

684

86

197,80

2

734

07,97

07,97

734

50

99,89


1

764

06,49

06,49

764

30

55,96

1

806

04,44

04,44

806

42

69,01

1


848

04,44

04,44

848

42

69,01

1

899

03,56

03,56

899

51

77,89

1

956


03,14

03,14

956

57

83,48

1

1012

03,21

03,21

1012

56

82,57

Nguyễn Đức Long

1+095

Material Type

Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Frost

Thick

Side

Date

T

01/05/2004

En

PR

Slip

Hơi ẩm- ẩm 100mm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Station (m)


Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

13,81

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum


| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+100 - 25/11/2018 15:47 - 18/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth


CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

40

28,90


28,90

040

40

122,75

5

71

38,54

38,54

071

31

104,72

5

100

41,56

41,56


100

29

100,45

SI

5

130

40,00

40,00

130

30

102,60

Hammer

5

165

33,61


33,61

165

35

112,95

7,97

5

217

21,48

21,48

217

52

144,56

Correlation

5

264


24,08

24,08

264

47

135,73

All Soils

5

318

20,59

20,59

318

54

148,00

1st log item

5


379

17,94

17,94

379

61

159,68

2,481437

5

430

21,96

21,96

430

51

142,82

2nd log item


5

477

24,08

24,08

477

47

135,73

1,130085

5

520

26,63

26,63

520

43

128,41


Apply

3

555

18,87

18,87

555

35

93,18

3

602

13,52

13,52

602

47

111,97


3

653

12,33

12,33

653

51

117,82

2

693

10,26

10,26

693

40

86,92

1


720

07,31

07,31

720

27

52,40

1

746

07,63

07,63

746

26

51,18

1

782


05,28

05,28

782

36

62,69

1

823

04,56

04,56

823

41

67,98

1

863

04,69


04,69

863

40

66,94

1

904

04,56

04,56

904

41

67,98

1

953

03,73

03,73


953

49

75,97

1

1014

02,91

02,91

1014

61

87,09

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date


1+300

T

01/05/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip

Hơi ẩm- ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường


Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

14,64

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+300 - 25/11/2018 15:47 - 19/42


| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)


hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

48

23,52

23,52

048


48

137,52

5

102

20,59

20,59

102

54

148,00

5

167

16,70

16,70

167

65


166,13

SI

5

228

17,94

17,94

228

61

159,68

Hammer

5

316

11,86

11,86

316


88

200,66

7,97

3

384

08,91

08,91

384

68

140,96

Correlation

3

450

09,21

09,21


450

66

138,36

All Soils

2

499

08,16

08,16

499

49

98,64

1st log item

2

547

08,35


08,35

547

48

97,38

2,481437

2

596

08,16

08,16

596

49

98,64

2nd log item

1

737


01,13

01,13

737 141

146,81

1,130085

1

772

05,45

05,45

772

35

61,60

Apply

1

800


07,01

07,01

800

28

53,60

2

861

06,37

06,37

861

61

113,07

2

919

06,74


06,74

919

58

109,57

1

945

07,63

07,63

945

26

51,18

1

976

06,25

06,25


976

31

57,11

1

1015

04,82

04,82

1015

39

65,90

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date


1+400

T

01/05/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip

Hơi ẩm- ẩm 50mm

Không bằng phẳng, thoát nước tương đối tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền


Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

8,18

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0528

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
528

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+400 - 25/11/2018 15:47 - 20/42


| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn


CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

40

28,90

28,90

040

40


5

65

49,15

49,15

065

25

91,58

5

100

33,61

33,61

100

35

112,95

SI


5

133

35,92

35,92

133

33

108,88

Hammer

5

188

20,16

20,16

188

55

149,70


7,97

3

245

10,87

10,87

245

57

126,28

Correlation

3

321

07,85

07,85

321

76


151,08

All Soils

1

358

05,12

05,12

358

37

63,77

1st log item

1

400

04,44

04,44

400


42

69,01

2,481437

1

456

03,21

03,21

456

56

82,57

2nd log item

1

533

02,24

02,24


533

77

100,69

1,130085

1

623

01,87

01,87

623

90

110,98

Apply

1

716

01,81


01,81

716

93

113,27

1

796

02,14

02,14

796

80

103,12

1

862

02,66

02,66


862

66

91,47

1

928

02,66

02,66

928

66

91,47

1

989

02,91

02,91

989


61

87,09

SI

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

1+480

P

01/05/2004

En

PR

Frost

Thick


Slip

Hơi ẩm -ẩm 100mm

Không bằng phẳng, thoát nước kém

Có vết lún bánh xe.

In Units
122,75

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu, T2: dẻo mềm.

5,80

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3

0232

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
232

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+500 - 25/11/2018 15:47 - 21/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester


Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường


CBR

0

0

5

52

21,48

21,48

052

52

144,56

5

101

22,98

22,98

101


49

139,30

5

149

23,52

23,52

149

48

137,52

SI

5

193

25,95

25,95

193


44

130,26

Hammer

5

247

20,59

20,59

247

54

148,00

7,97

5

289

27,35

27,35


289

42

126,54

Correlation

5

339

22,46

22,46

339

50

141,07

All Soils

5

377

30,62


30,62

377

38

118,89

1st log item

5

421

25,95

25,95

421

44

130,26

2,481437

3

449


24,28

24,28

449

28

81,08

2nd log item

3

482

20,16

20,16

482

33

89,82

1,130085

5


531

22,98

22,98

531

49

139,30

Apply

5

588

19,37

19,37

588

57

153,07

5


636

23,52

23,52

636

48

137,52

5

681

25,30

25,30

681

45

132,10

5

720


29,74

29,74

720

39

120,83

5

766

24,68

24,68

766

46

133,92

5

803

31,56


31,56

803

37

116,93

5

851

23,52

23,52

851

48

137,52

5

897

24,68

24,68


897

46

133,92

5

942

25,30

25,30

942

45

132,10

5

985

26,63

26,63

985


43

128,41

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

1+580

T

01/05/2004

Frost

Thick

Hơi ẩm

120mm

En


PR

Slip

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu
T2: dẻo mềm - dẻo cứng

24,30

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3

0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+600 D5 - 25/11/2018 15:47 - 22/42

| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester


Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường


CBR

0

0

5

50

22,46

22,46

050

50

141,07

5

97

24,08

24,08

097


47

135,73

5

143

24,68

24,68

143

46

133,92

SI

5

191

23,52

23,52

191


48

137,52

Hammer

5

238

24,08

24,08

238

47

135,73

7,97

5

281

26,63

26,63


281

43

128,41

Correlation

5

325

25,95

25,95

325

44

130,26

All Soils

5

371

24,68


24,68

371

46

133,92

1st log item

5

418

24,08

24,08

418

47

135,73

2,481437

5

452


34,72

34,72

452

34

110,92

2nd log item

3

481

23,33

23,33

481

29

82,87

1,130085

3


542

10,07

10,07

542

61

131,73

Apply

3

574

20,88

20,88

574

32

88,11

5


620

24,68

24,68

620

46

133,92

5

671

21,96

21,96

671

51

142,82

5

719


23,52

23,52

719

48

137,52

5

767

23,52

23,52

767

48

137,52

5

820

21,03


21,03

820

53

146,28

5

868

23,52

23,52

868

48

137,52

5

917

22,98

22,98


917

49

139,30

5

970

21,03

21,03

970

53

146,28

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date


1+700

T

01/06/2004

Frost

Thick

En

PR

Slip

Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền


Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu
T2: dẻo mềm - dẻo cứng

22,71

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+700 - 25/11/2018 15:47 - 23/42


| x | Layers

Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)


hn

CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

49

22,98

22,98

049


49

139,30

5

98

22,98

22,98

098

49

139,30

5

149

21,96

21,96

149

51


142,82

SI

5

201

21,48

21,48

201

52

144,56

Hammer

5

253

21,48

21,48

253


52

144,56

7,97

5

301

23,52

23,52

301

48

137,52

Correlation

5

348

24,08

24,08


348

47

135,73

All Soils

5

396

23,52

23,52

396

48

137,52

1st log item

3

431

18,87


18,87

431

35

93,18

2,481437

3

458

25,30

25,30

458

27

79,26

2nd log item

3

484


26,40

26,40

484

26

77,42

1,130085

5

534

22,46

22,46

534

50

141,07

Apply

5


588

20,59

20,59

588

54

148,00

5

641

21,03

21,03

641

53

146,28

5

695


20,59

20,59

695

54

148,00

5

751

19,76

19,76

751

56

151,39

5

801

22,46


22,46

801

50

141,07

5

850

22,98

22,98

850

49

139,30

5

901

21,96

21,96


901

51

142,82

5

952

21,96

21,96

952

51

142,82

3

985

20,16

20,16

985


33

89,82

2

998

36,54

36,54

998

13

43,14

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

1+850


P

01/06/2004

En

PR

Frost

Thick

Slip

Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng

Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu
T2: dẻo mềm - dẻo cứng

22,20

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K1+800 - 25/11/2018 15:47 - 24/42

| x | Layers


Bottom - Eo


dự án đầu tư xây dựng nhà máy xi măng mỹ đức - tỉnh hà tây
hệ thống giao thông - Phần: đường bộ
Data Entry

DCP

Tester

Test

Checker

form
Blows

Penet'n
(mm)

Depth

CBR

Measure Cont Cal (mm)

hn


CBR

1/3

Cone
60

Layout

Layer Type
Mặt đường

CBR

0

0

5

48

23,52

23,52

048

48


137,52

5

97

22,98

22,98

097

49

139,30

5

152

20,16

20,16

152

55

149,70


SI

5

201

22,98

22,98

201

49

139,30

Hammer

5

255

20,59

20,59

255

54


148,00

7,97

5

304

22,98

22,98

304

49

139,30

Correlation

5

349

25,30

25,30

349


45

132,10

All Soils

5

397

23,52

23,52

397

48

137,52

1st log item

3

430

20,16

20,16


430

33

89,82

2,481437

3

459

23,33

23,33

459

29

82,87

2nd log item

3

482

30,32


30,32

482

23

71,72

1,130085

5

533

21,96

21,96

533

51

142,82

Apply

5

586


21,03

21,03

586

53

146,28

5

641

20,16

20,16

641

55

149,70

5

701

18,28


18,28

701

60

158,04

5

753

21,48

21,48

753

52

144,56

5

800

24,08

24,08


800

47

135,73

5

851

21,96

21,96

851

51

142,82

5

898

24,08

24,08

898


47

135,73

5

951

21,03

21,03

951

53

146,28

3

980

23,33

23,33

980

29


82,87

2

997

26,98

26,98

997

17

50,99

Nguyễn Đức Long
Material Type
Mặt đường đá dăm, đá xô bồ

Station (m)

Side

Date

2+00

P


01/06/2004

En

PR

Frost

Thick

Slip

Hơi ẩm

Không bằng phẳng, thoát nước không tốt.

Có vết lún bánh xe.

In Units
SI

Nguyễn ánh Dương

Móng đường

Out Units Đất đắp nền

Đá dăm kích cỡ mở rộng
Sét lẫn dăm sạn màu xám nâu
T2: dẻo mềm - dẻo cứng


22,22

CBR Chart

CBR Average
Modulus
Top - Ech

3
0594

W Type
Topdown-Eo
CBR-Eo

Error %
594

| | Use minimum

| | Cummulative Blow

| | Auto Scale

InformaticHomeWork-DCPTest_V2000.xls K2+00 - 25/11/2018 15:47 - 25/42

| x | Layers

Bottom - Eo



×