Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

thuyết minh và khái toán công trình dân dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.72 MB, 6 trang )

SỞ XÂY DỰNG

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH:

CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT

ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Hồ Chí Minh 8/2017

CÔNG TRÌNH :

CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT

ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng



- Thông tư 04/2010/TT-BXD ngày 26 tháng 5 năm 2010 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
- Quyết định số 957/2009/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
- Căn cứ …

34,728,000

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN :

(Bằng chữ : Ba mươi tư triệu bảy trăm hai mươi tám nghìn đồng chẵn./. )

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT
HẠNG MỤC : ĐIỂM TRƯỜNG ẤP 5

STT

Mã số

1

AA.315
31
BB.412
01
TT
AK.311
10

2

3
4
5
6
7
8

AK.921
11
AK.821
10
AK.821
20
AK.843
12

Tên công tác
Tháo dỡ bệ xí

Đơn
vị
cái

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

2.


17,964.

35,928.

bộ

2.

1,742,831.

3,485,662.

công
m2

3.
4.

276,372.
295,145.

829,116.
1,180,580.

m2

370.

5,931.


2,194,470.

Bả bằng matít vào tường

m2

320.

11,841.

3,789,120.

Bả bằng matít vào cột, dầm, trần

m2

100.

14,236.

1,423,600.

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ,sơn lại
2 phòng học, trần hành lang

m2

640.


10,432.

6,676,480.

Lắp đặt chậu xí bệt
Thông bồn cầu bị nghẹt
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250 mm, vữa XM cát mịn mác 75, ốp tường
vệ sinh
Quét chống thấm phòng học, hành lang


9

AE.641
15

='Công trình'!E15

m3

1.6

1,754,021.

2,806,433.6

10


AK.211
24
AB.131
11

Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75,
trát tường vườn cây học tập
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu
K=0,85, đắp đất để trồng cây

m2

32.

47,166.

1,509,312.

m3

20.

51,589.

1,031,780.

11

24,962,482


TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Hai mươi tư triệu chín trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi hai đồng chẵn./.

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT
HẠNG MỤC : ĐIỂM TRƯỜNG ẤP PHÚ QUÝ 2

STT

Mã số

1

AB.131
11
TT
AF.113
13

2
3

Tên công tác
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu
K=0,85, đắp đất để trồng cây
Làm mặt bằng sân để đổ bê tông
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, đổ sân bê
tông


Đơn
vị
m3

Khối lượng

công
m3

Đơn giá

Thành tiền

20.

51,589.

1,031,780.

11.
2.

92,124.
1,497,065.

1,013,364.
2,994,130.
5,039,274
30,001,756


TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH

( Bằng chữ : Ba mươi triệu không trăm linh một nghìn bảy trăm năm mươi sáu đồng chẵn./.

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT
HẠNG MỤC : ĐIỂM TRƯỜNG ẤP 5
ST
T
1

AA.31531

2

N24.0017
BB.41201

Mã số

A33.0556

Tên công tác / vật tư
Tháo dỡ bệ xí
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7, nhóm 2
Lắp đặt chậu xí bệt
a.) Vật liệu

Chậu xí bệt

Đơn vị
cái
công
bộ
bộ

Hao phí

Tổng K.L

2.
0.13
2.

0.26

1.

2.


Z999

4

N33.0001
AK.31110


A24.0915
A24.0930
A24.0798
A24.0796
A24.0176
A24.0524
Z999
N24.0010

5

M24.0109
AK.92111
A24.0352
Z999

6

N24.0005
AK.82110
A24.0479
A24.0437

7

N24.0010
AK.82120
A24.0479
A24.0437


8

N24.0010
AK.84312

Vật liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250 mm, vữa XM cát mịn mác 75, ốp
tường vệ sinh
a.) Vật liệu
Gạch ốp tường 200x250mm
Xi măng
Xi măng trắng
Xi măng PC40
Cát mịn ML=1,5-2,0
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7, nhóm 1
c.) Máy thi công
Máy cắt gạch đá 1,7KW
Quét chống thấm phòng học, hành lang
a.) Vật liệu
Flinkote
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7, nhóm 1
Bả bằng matít vào tường

a.) Vật liệu
Ma tít
Giấy ráp
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7, nhóm 1
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
a.) Vật liệu
Ma tít
Giấy ráp
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7, nhóm 1
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước
phủ,sơn lại 2 phòng học, trần hành lang

%

0.01

0.02

công
m2

1.5
4.

3.

1.03

0.65
0.17
4.9404
0.0224
5.2
1.

4.12
2.6
0.68
19.7616
0.0896
20.8
4.

công

0.48

1.92

ca
m2

0.2
370.

0.8

kg

%

0.75
10.

277.5
3,700.

công
m2

0.03
320.

11.1

kg
m2

0.4
0.02

128.
6.4

công
m2

0.09
100.


28.8

kg
m2

0.4
0.02

40.
2.

công
m2

0.11
640.

11.

m2
kg
kg
kg
m3
lít
%


A24.0589

A24.0587
Z999

9

N24.0008
AE.64115

A24.0386
A24.0396
A24.0796
A24.0180
A24.0524
Z999
N24.0008

10

M24.0194
AK.21124

A24.0796
A24.0176
A24.0524
Z999
N24.0010

11

M24.0194

M999
AB.13111
N24.0005

a.) Vật liệu
Sơn lót Joton Pros chống kiềm trong nhà
Sơn Joton PA trong nhà
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7, nhóm 1
Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19,
xây tường chiều cao <=4m, vữa XM mác 100,
xây vườn cây học tập dài 40m, cao 0,4m, dày
0,1m
a.) Vật liệu
Gạch ống 8x8x19
Gạch thẻ 4x8x19
Xi măng PC40
Cát vàng
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 3,5/7, nhóm 1
c.) Máy thi công
Máy trộn vữa 80l
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75,
trát tường vườn cây học tập
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát mịn ML=1,5-2,0

Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công
Nhân công 4,0/7, nhóm 1
c.) Máy thi công
Máy trộn vữa 80l
Máy khác
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
cầu K=0,85, đắp đất để trồng cây
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7, nhóm 1

kg
kg
%

0.128
0.23
1.

81.92
147.2
640.

công
m3

0.06
1.6


38.4

viên
viên

542.
233.

867.2
372.8

kg
m3
lít
%

68.3146
0.2553
59.8
5.

109.3034
0.4085
95.68
8.

công

1.85


2.96

ca
m2

0.02
32.

0.032

kg
m3
lít
%

4.19934
0.01904
4.42
0.5

134.3789
0.6093
141.44
16.

công

0.26

8.32


ca
%
m3

0.003
5.
20.

0.096
160.

công

0.56

11.2

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : SỮA CHỮA CƠ SỞ VẬT CHẤT


HẠNG MỤC : ĐIỂM TRƯỜNG ẤP PHÚ QUÝ 2
ST
T
1

AB.13111

3


N24.0005
AF.11313

Mã số

A24.0796
A24.0180
A24.0008
A24.0524
Z999
N24.0005
M24.0191
M24.0018

Tên công tác / vật tư
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
cầu K=0,85, đắp đất để trồng cây
b.) Nhân công
Nhân công 3,0/7, nhóm 1
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, đổ
sân bê tông
a.) Vật liệu
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
Nước
Vât liệu khác
b.) Nhân công

Nhân công 3,0/7, nhóm 1
c.) Máy thi công
Máy trộn bê tông 250l
Đầm bàn 1Kw

Đơn vị

Hao phí

Tổng K.L

m3

20.

công
m3

0.56
2.

11.2

289.43
0.50779
0.91773
190.55
1.

578.86

1.0156
1.8355
381.1
2.

công

1.58

3.16

ca
ca

0.095
0.089

0.19
0.178

kg
m3
m3
lít
%



×