Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DẠNG BÀI TẬP TO VERB VÀ VING

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.1 KB, 2 trang )

I. Động từ nguyên mẫu không có “to” – Verb infinitive
1. Sau động từ khuyết thiếu (can, could, may, might,…)
Ví dụ:
We could go to an English speaking club. (Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng
Anh)
Susan will be away from home for a few days. (Susan sẽ xa nhà trong vài ngày)
2. Sau “make + tân ngữ” (khiến cho ai…) và “let + tân ngữ” (để cho ai…)
Ví dụ:
That play was funny. It really made me laugh a lot. (Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực
sự khiến tôi cười lăn lộn)
Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early. (Terry sẽ đến
đây vào buổi trưa. Sếp của anh ấy sẽ cho anh ấy về sớm.)
3. Sau “had better” (nên làm gì) và “would rather” (thà làm gì)
Ví dụ:
It’s raining. You’d better wear a raincoat. (Trời mưa đấy. Bạn nên mặc áo mưa vào đi)
I’d rather listen to his advice than hers. (Tôi thà nghe theo lời khuyên của anh ấy còn
hơn là nghe theo lời cô ta)
4. Sau “hear/see + tân ngữ”
Ví dụ:
They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên)
We all heard the bomb go of. (Tất cả chúng tôi đều nghe thấy tiếng bom nổ)

II. Động từ nguyên mẫu có “to” – to Verb infinitive
1. Sau một số động từ (decide, hope, manage, offer)
Ví dụ:
Janis decided to leave home early. (Janis quyết định ra khỏi nhà sớm)


I hope to arrive there before noon. (Tôi hi vọng sẽ đến đó trước lúc trưa)
2. Sau một số “động từ + tân ngữ”
Ví dụ:


Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her. (Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho
cô ấy)
I want you to do something for me. (Tôi muốn cậu làm một việc giúp tôi)
3. Sau “for + tân ngữ”
Ví dụ:
We’ve arranged for you to visit our company. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến
thăm công ty của chúng tôi)
It is important for students to revise the lessons before taking examination. (Học sinh
ôn bài trước khi thi là rất quan trọng)
4. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought
to” và “used to”
Ví dụ:
We aren’t allowed to fish here. (Chúng ta không được phép câu cá ở đây)
The game is about to start. (Trò chơi sắp bắt đầu)
5. Sau danh từ
Ví dụ:
I must take a book to read. (= a book that I can read) (Tôi phải lấy một cuốn sách để
đọc) (= cuốn sách mà tôi có thể đọc)
We’ve got a few jobs to do. (= jobs that we must do) (Chúng ta có chút việc phải làm
đấy) (= việc mà chúng ta phải làm)
6. Sau tính từ
Ví dụ:
It’s nice to have a day-of. (Thật vui khi được nghỉ một ngày)
The small shop is really easy to run. (Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý)

III. Động từ “help”
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to” hoặc không có “to”
Ví dụ:
Can I help (to) make tea? (Tôi có thể giúp pha trà được không?)
Victor helped me (to) choose a present. (Victor đã giúp tôi chọn một món quà)




×