Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)

Đề cương Giải thuật song song

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (802.21 KB, 53 trang )

HA(1) = " Mô hình nào trong mô hình dưới đây không phải là mô hình máy tính song song?"
TA(1, 1) = "SISD"
TA(1, 2) = "SIMD"
TA(1, 3) = "MISD"
TA(1, 4) = "MIMD"
SA(1) = 4
DA(1) = 1
DiemA(1) = 1
HA(2) = " Mô hình nào trong mô hình dưới đây là mô hình máy tính song song thực sự?"
TA(2, 1) = "SISD"
TA(2, 2) = "SIMD"
TA(2, 3) = "MISD"
TA(2, 4) = "MIMD"
SA(2) = 4
DA(2) = 4
DiemA(2) = 1
HA(3) = " Mô hình Multiple Instruction, Single Data là gì?"
TA(3, 1) = "Là mô hình giống như máy tuần tự"
TA(3, 2) = "Là mô hình song song thực sự"
TA(3, 3) = "Là mô hình chia sẻ bộ nhớ"
TA(3, 4) = "Là mô hình song song hóa về mặt dữ liệu"
SA(3) = 4
DA(3) = 3
DiemA(3) = 1
HA(4) = " Mô hình Single Instruction, Multiple Data là gì?"
TA(4, 1) = "Là mô hình giống như máy tuần tự"
TA(4, 2) = "Là mô hình song song thực sự"
TA(4, 3) = "Là mô hình chia sẻ bộ nhớ"
TA(4, 4) = "Là mô hình song song hóa về mặt dữ liệu"
SA(4) = 4
DA(4) = 4


DiemA(4) = 1
HA(5) = " Mô hình máy tính song song MIMD viết tắt của từ gì?"
TA(5, 1) = "Memory Input Memory Data"
TA(5, 2) = "Multiple Instruction, Multiple Data"
TA(5, 3) = "Memory Instruction, Memory Data"
TA(5, 4) = " Memory Instruction, Memory Diagram "
SA(5) = 4
DA(5) = 2
DiemA(5) = 4


HA(6) = " Mô hình máy tính song song SIMD viết tắt của từ gì?"
TA(6, 1) = "System Input Memory Data"
TA(6, 2) = "System Instruction, Multiple Data"
TA(6, 3) = "Single Instruction, Memory Data"
TA(6, 4) = " Single Instruction, Multiple Data"
SA(6) = 4
DA(6) = 4
DiemA(6) = 1
HA(7) = " Mô hình Single Instruction, Multiple Data nghĩa là gì?"
TA(7, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(7, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(7, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(7, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(7) = 4
DA(7) = 3
DiemA(7) = 1
HA(8) = " Mô hình Multiple Instruction, Multiple Data nghĩa là gì?"
TA(8, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(8, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"

TA(8, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(8, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(8) = 4
DA(8) = 4
DiemA(8) = 1
HA(9) = " Mô hình Multiple Instruction, Single Data nghĩa là gì?"
TA(9, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(9, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(9, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(9, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(9) = 4
DA(9) = 2
DiemA(9) = 1
HA(10) = " Bài toán nào không thể thực hiện được giải thuật song hóa?"
TA(10, 1) = "Nhân ma trận với ma trận"
TA(10, 2) = "Nhân ma trận với véc tơ"
TA(10, 3) = " Fibonaci "
TA(10, 4) = " Tìm số nguyên tố nhỏ hơn N"
SA(10) = 4
DA(10) = 3
DiemA(10) = 1


HA(11) = " Trình tự bài toán song song hóa là gì?"
TA(11, 1) = "Xác định rõ vấn đề, phân hoạch, truyền thông, gom kết, ánh xạ"
TA(11, 2) = " Phân hoạch, xác định rõ vấn đề, truyền thông, gom kết, ánh xạ "
TA(11, 3) = " ánh xạ, gom kết, xác định rõ vấn đề, phân hoạch, truyền thông"
TA(11, 4) = " Xác định rõ vấn đề, truyền thông, gom kết, ánh xạ "
SA(11) = 4
DA(11) = 1

DiemA(11) = 1
HA(12) = " Mô hình SISD (Single Instruction, Single Data) nghĩa là gì?"
TA(12, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(12, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(12, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(12, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(12) = 4
DA(12) = 1
DiemA(12) = 1
HA(13) = " Xử lý song song là gì?"
TA(13, 1) = "Xử lý song song là quá trình xử lý gồm nhiều tiến trình được kích hoạt đồng thời và
cùng tham gia giải quyết nhiều vấn đề."
TA(13, 2) = " Xử lý song song là quá trình xử lý gồm nhiều tiến trình được kích hoạt đồng
thời và cùng tham gia giải quyết một vấn đề."
TA(13, 3) = " Xử lý song song là quá trình xử lý gồm 1 tiến trình được kích hoạt giải quyết một
vấn đề."
TA(13, 4) = " Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
SA(13) = 4
DA(13) = 2
DiemA(13) = 1
HA(14) = " Vì sao phải xử lý song song?"
TA(14, 1) = "Do một xử lý làm nhiều dễ bị hỏng"
TA(14, 2) = " Cần thực hiện khối lượng lớn công việc, không quan trọng về thời gian"
TA(14, 3) = " Cần thực hiện khối lượng lớn công việc, thời gian xử lý phải nhanh "
TA(14, 4) = " Do đĩa cứng không chứa đủ dữ liệu"
SA(14) = 4
DA(14) = 3
DiemA(14) = 1
HA(15) = " Tiêu chí nào không phải là tiêu chí đánh giá thuật giải tuần tự?"
TA(15, 1) = "Thời gian thực hiện thuật toán"

TA(15, 2) = " Không gian bộ nhớ"
TA(15, 3) = " Khả năng lập trình "
TA(15, 4) = " Khả năng truyền thông điệp giữa các bộ xử lý"
SA(15) = 4
DA(15) = 4


DiemA(15) = 1
HA(16) = " Mô hình Single Instruction, Single Data nghĩa là gì?"
TA(16, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(16, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(16, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(16, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(16) = 4
DA(16) = 2
DiemA(16) = 1
HA(17) = " Mô hình Single Instruction, Single Data nghĩa là gì?"
TA(17, 1) = "Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(17, 2) = "Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu"
TA(17, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TA(17, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu"
SA(17) = 4
DA(17) = 2
DiemA(17) = 1
HA(18) = " Mô hình nào là mô hình đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu?"
TA(18, 1) = " Single Instruction, Single Data "
TA(18, 2) = " Multiple Instruction, Single Data"
TA(18, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TA(18, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SA(18) = 4

DA(18) = 1
DiemA(18) = 1
HA(19) = " Mô hình nào là mô hình đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu?"
TA(19, 1) = " Single Instruction, Single Data "
TA(19, 2) = " Multiple Instruction, Single Data"
TA(19, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TA(19, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SA(19) = 4
DA(19) = 2
DiemA(19) = 1
HA(20) = " Mô hình nào là mô hình đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu?"
TA(20, 1) = " Single Instruction, Single Data "
TA(20, 2) = " Multiple Instruction, Single Data"
TA(20, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TA(20, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SA(20) = 4
DA(20) = 3
DiemA(20) = 1


HA(21) = " Mô hình nào là mô hình đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu?"
TA(21, 1) = " Single Instruction, Single Data "
TA(21, 2) = " Multiple Instruction, Single Data"
TA(21, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TA(21, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SA(21) = 4
DA(21) = 4
DiemA(21) = 1
HA(22) = " Cách thực hiện nào tối ưu khi thực hiện tính n! trên đồng thời hai máy?"
TA(22, 1) = " Mỗi máy tính nhân n/2 số "

TA(22, 2) = " Mỗi máy tính nhân n/3 số"
TA(22, 3) = " Mỗi máy tính nhân n/4 số "
TA(22, 4) = " Mỗi máy tính nhân n/5 số "
SA(22) = 4
DA(22) = 1
DiemA(22) = 1
HA(23) = " Mỗi máy tính sẽ thực hiện nhân n/4 (với n chia hết cho 4) số trong trường hợp nào?"
TA(23, 1) = " Tính giai thừa (n!) với 3 máy tính thực hiện đồng thời"
TA(23, 2) = " Tính giai thừa (n!) với 4 máy tính thực hiện đồng thời "
TA(23, 3) = " Tính giai thừa (n!) với 5 máy tính thực hiện đồng thời "
TA(23, 4) = " Tính giai thừa (n!) với 6 máy tính thực hiện đồng thời "
SA(23) = 4
DA(23) = 2
DiemA(23) = 1
HA(24) = " Sau khi mỗi máy thực thực hiện n/2 phép tính nhân của bài toán tính giai thừa trên
hai máy sẽ làm gì?"
TA(24, 1) = " Máy 2 gửi kết quả về máy 1"
TA(24, 2) = " Máy 2 thực hiện phép tính nhân tiếp n/2 số "
TA(24, 3) = " Máy 1 thực hiện phép tính nhân n/2 số "
TA(24, 4) = " Các máy tính không gửi dữ liệu cho nhau"
SA(24) = 4
DA(24) = 1
DiemA(24) = 1
HA(25) = " Tìm phần tử x trên mảng A gồm n phần tử, đâu là phương pháp xử lý song song?"
TA(25, 1) = " Tìm lần lượt từ đầu đến cuối mảng"
TA(25, 2) = " Tìm lần lượt từ cuối đến đầu mảng "
TA(25, 3) = " Tìm từ giữa đến cuối mảng "
TA(25, 4) = " Giả sử có m bộ xử lý mỗi bộ xử lý tìm kiếm trên n/m phần tử"
SA(25) = 4
DA(25) = 4

DiemA(25) = 1


HA(26) = " Giả sử có 5 bộ xử lý tìm phần tử x trên mảng A gồm n phần tử, phương pháp nào tối
ưu?"
TA(26, 1) = " Chia mảng A làm 1 đoạn"
TA(26, 2) = " Chia mảng A làm 5 đoạn"
TA(26, 3) = " Chia mảng A làm 11 đoạn "
TA(26, 4) = " Chia mảng A làm 8 đoạn "
SA(26) = 4
DA(26) = 2
DiemA(26) = 1
HA(27) = " Song song hóa bài toán tuần tự sẽ làm gì?"
TA(27, 1) = "Chia bài toán thành bài toán nhỏ hơn, gán mỗi bài toán nhỏ cho mỗi bộ xử lý
khác nhau thực hiện"
TA(27, 2) = " Không chia nhỏ bài toán"
TA(27, 3) = " Chia bài toán thành bài toán nhỏ hơn, gán mỗi bài toán nhỏ cho chỉ một bộ xử lý
thực hiện "
TA(27, 4) = " Mỗi bộ xử lý sẽ thực hiện cả bài toán đó "
SA(27) = 4
DA(27) = 1
DiemA(27) = 1
HA(28) = " Bài toán Fibonaci sẽ thực hiện theo giải thuật song song như thế nào?"
TA(28, 1) = "Chia bài toán thành bài toán nhỏ hơn, gán mỗi bài toán nhỏ cho mỗi bộ xử lý khác
nhau thực hiện"
TA(28, 2) = " Không xử lý theo giải thuật song song được"
TA(28, 3) = " Chia bài toán thành bài toán nhỏ hơn, gán mỗi bài toán nhỏ cho chỉ một bộ xử lý
thực hiện "
TA(28, 4) = " Thực hiện được theo thuật giải song song"
SA(28) = 4

DA(28) = 2
DiemA(28) = 1
HA(29) = " Bài toán tính tổng N phần tử trong mảng một chiều?"
TA(29, 1) = " Có thể thực hiện theo thuật giải song song"
TA(29, 2) = " Không thực hiện theo thuật giải song song được"
TA(29, 3) = " Chỉ có thể thực hiện theo giải thuật tuần tự"
TA(29, 4) = " Bài toán không lập trình được"
SA(29) = 4
DA(29) = 1
DiemA(29) = 1


HA(30) = " Chương trình song song theo mô hình bộ nhớ chia sẻ?"
TA(30, 1) = " Nhiều bộ xử lý dùng chung 1 bộ nhớ"
TA(30, 2) = " Mỗi bộ xử lý có một vùng nhớ riêng "
TA(30, 3) = " Mỗi bộ xử lý có nhiều bộ nhớ"
TA(30, 4) = " Mỗi bộ xử lý không có bộ nhớ nào cả"
SA(30) = 4
DA(30) = 1
DiemA(30) = 1
HA(31) = " Nhiều bộ xử lý dùng chung 1 bộ nhớ là đặc trưng của mô hình nào?"
TA(31, 1) = " Mô hình bộ nhớ chia sẻ "
TA(31, 2) = " Mô hình truyền thông điệp "
TA(31, 3) = " Không theo mô hình nào cả"
TA(31, 4) = " Chương trình xử lý tuần tự"
SA(31) = 4
DA(31) = 1
DiemA(31) = 1
HA(32) = " Chương trình song song theo mô hình truyền thông điệp?"
TA(32, 1) = " Các bộ xử lý không truyền dữ liệu cho nhau"

TA(32, 2) = " Các bộ xử lý truyền dữ liệu không cần mạng "
TA(32, 3) = " Các bộ xử lý truyền dữ liệu truyền dự liệu thông qua mạng"
TA(32, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(32) = 4
DA(32) = 3
DiemA(32) = 1
HA(33) = " Hình vẽ trên khi thiết kế chương trình song song theo mô hình gì?"

TA(33, 1) = " Mô hình truyền thông điệp"
TA(33, 2) = " Mô hình chia sẻ bộ nhớ "
TA(33, 3) = " Tất cả đều đúng"
TA(33, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(33) = 4
DA(33) = 1
DiemA(33) = 1
AnhA(33)=1
HA(34) = " Hình vẽ trên từ: mem1 có nghĩa là gì?"
TA(34, 1) = " ổ đĩa 1"
TA(34, 2) = " Bộ nhớ 1 "
TA(34, 3) = " Bộ xử lý 1"
TA(34, 4) = " Tất cả đều sai"


SA(34) = 4
DA(34) = 2
DiemA(34) = 1
AnhA(34)=1

HA(34) = " Hình vẽ trên từ: proc2 có nghĩa là gì?"
TA(34, 1) = " ổ đĩa 2"

TA(34, 2) = " Bộ nhớ 2 "
TA(34, 3) = " Bộ xử lý 2"
TA(34, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(34) = 4
DA(34) = 3
DiemA(34) = 1
AnhA(35)=1
HA(35) = " Hình vẽ trên từ: mem2 viết tắt của từ nào?"
TA(35, 1) = " memory 2"
TA(35, 2) = " memo 2"
TA(35, 3) = " member 2"
TA(35, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(35) = 4
DA(35) = 1
DiemA(35) = 1
AnhA(35)=1
HA(36) = " Hình trên từ: proc2 viết tắt của từ nào?"
TA(36, 1) = " processor 2"
TA(36, 2) = " procedure 2"
TA(36, 3) = " Tất cả đề đúng"
TA(36, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(36) = 4
DA(36) = 1
DiemA(36) = 1
AnhA(36)=1
HA(37) = " Hình trên phát biểu nào đúng?"
TA(37, 1) = " proc1 có thể truy cập vào dữ liệu của mem1, mem2, mem 3"
TA(37, 2) = " proc1 có thể truy cập vào dữ liệu của mem2, mem 3"
TA(37, 3) = " proc1 có thể truy cập vào dữ liệu của mem2"
TA(37, 4) = " proc1 có thể truy cập vào dữ liệu của mem1"

SA(37) = 4
DA(37) = 4
DiemA(37) = 1
AnhA(37)=1


HA(38) = " Hình vẽ trên phát biểu nào sai?"
TA(38, 1) = " Proc1 có thể truy cập vào dữ liệu của mem1"
TA(38, 2) = " Mỗi bộ xử lý chỉ có thể truy cập vào một vùng bộ nhớ riêng của bộ xử lý đó"
TA(38, 3) = " Mỗi bộ xử lý đều có thể truy cập vào tất cả các bộ nhớ của bộ xử lý khác"
TA(38, 4) = " Mỗi bộ xử lý không thể truy cập vào bộ nhớ của bộ xử lý khác"
SA(38) = 4
DA(38) = 3
DiemA(38) = 1
AnhA(38)=1
HA(39) = " Hình vẽ trên là theo mô hình song song nào?"
TA(39, 1) = " Mô hình chia sẻ bộ nhớ"
TA(39, 2) = " Mô hình truyền thông điệp"
TA(39, 3) = " Tất cả đều đúng"
TA(39, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(39) = 4
DA(39) = 2
DiemA(39) = 1
AnhA(39)=2
HA(40) = " Hình vẽ trên là theo mô hình song song nào?"

TA(40, 1) = " Mô hình chia sẻ bộ nhớ"
TA(40, 2) = " Mô hình truyền thông điệp"
TA(40, 3) = " Tất cả đều đúng"
TA(40, 4) = " Tất cả đều sai"

SA(40) = 4
DA(40) = 1
DiemA(40) = 1
AnhA(40)=3
HA(41) = " Hình vẽ trên phát biểu nào đúng?"
TA(41, 1) = " Chỉ có bộ xử lý 1 được phép truy cập vào bộ nhớ"
TA(41, 2) = " Chỉ có bộ xử lý 2 được phép truy cập vào bộ nhớ "
TA(41, 3) = " Chỉ có bộ xử lý 3 được phép truy cập vào bộ nhớ "
TA(41, 4) = " Tất cả bộ xử lý đều được phép truy cập vào bộ nhớ"
SA(41) = 4
DA(41) = 4
DiemA(41) = 1
AnhA(41)=3
HA(42) = " Hình vẽ trên phát biểu nào sai?"


TA(42, 1) = " Các bộ xử lý không có không gian nhớ riêng "
TA(42, 2) = " Các bộ xử lý đều có quyền truy cập vào bộ nhớ như nhau "
TA(42, 3) = " Các bộ xử lý có không gian nhớ riêng "
TA(42, 4) = " Tất cả bộ xử lý đều được phép truy cập vào bộ nhớ"
SA(42) = 4
DA(42) = 3
DiemA(42) = 1
AnhA(42)=3
HA(43) = " Tiêu chí nào không dùng để đánh giá thuật giải song song?"
TA(43, 1) = " Các tham số về số bộ xử lý "
TA(43, 2) = " Sơ đồ truyền thông "
TA(43, 3) = " Thao tác I/O "
TA(43, 4) = " Cấu trúc ổ đĩa cứng"
SA(43) = 4

DA(43) = 4
DiemA(43) = 1
HA(44) = " Ưu điểm nổi bật của xử lý song song là gì?"
TA(44, 1) = " Thời gian xử lý công việc nhanh hơn, khối lượng công việc lớn hơn "
TA(44, 2) = " Thời gian xử lý công việc chậm, khối lượng công việc nhỏ "
TA(44, 3) = " Tất cả đều đúng "
TA(44, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(44) = 4
DA(44) = 1
DiemA(44) = 1
HA(45) = " Một thời điểm có thể thực hiện được nhiều phép toán là đặc điểm của loại xử lý
nào?"
TA(45, 1) = " Xử lý tuần tự "
TA(45, 2) = " Xử lý song song "
TA(45, 3) = " Tất cả đều đúng "
TA(45, 4) = " Tất cả đều sai"
SA(45) = 4
DA(45) = 2
DiemA(45) = 1
HB(1) = " Mô hình SISD?"
TB(1, 1) = " Có 1 CPU "
TB(1, 2) = " Có 2 CPU "
TB(1, 3) = " Có 3 CPU "
TB(1, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(1) = 4
DB(1) = 1
DiemB(1) = 1
HB(2) = " Mô hình SISD thứ tự thực hiện câu lệnh như thế nào?"



TB(2, 1) = " Theo 1 thứ tự nhất định"
TB(2, 2) = " Không theo thứ tự nào cả "
TB(2, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(2, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(2) = 4
DB(2) = 1
DiemB(2) = 1
HB(3) = " Phát biểu nào sai? "
TB(3, 1) = " Mô hình SISD thực hiện theo 1 thứ tự nhất định"
TB(3, 2) = " Mô hình SISD thực hiện không theo thứ tự nào cả "
TB(3, 3) = " Mô hình SISD có một bộ xử lý "
TB(3, 4) = " Mô hình SISD thực hiện một lệnh tại một thời điểm "
SB(3) = 4
DB(3) = 1
DiemB(3) = 1
HB(4) = " Mô hình trên thuộc loại mô hình nào? "

TB(4, 1) = " Mô hình SISD"
TB(4, 2) = " Mô hình SIMD "
TB(4, 3) = " Mô hình MISD "
TB(4, 4) = " Mô hình MIMD "
SB(4) = 4
DB(4) = 2
DiemB(4) = 1
AnhB(4)=4
HB(5) = " Mô hình trên từ nào là ký hiệu của luồng lệnh? "
TB(5, 1) = " Từ IS"
TB(5, 2) = " Từ DS "
TB(5, 3) = " Từ LM "
TB(5, 4) = " Từ P1 "

SB(5) = 4


DB(5) = 1
DiemB(5) = 1
AnhB(5)=4
HB(6) = " Mô hình trên từ nào là ký hiệu của luồng dữ liệu?"
TB(6, 1) = " Từ IS"
TB(6, 2) = " Từ DS "
TB(6, 3) = " Từ LM "
TB(6, 4) = " Từ P1 "
SB(6) = 4
DB(6) = 2
DiemB(6) = 1
AnhB(6)=4
HB(7) = " Mô hình trên từ nào là ký hiệu của bộ nhớ cục bộ?"
TB(7, 1) = " Từ IS"
TB(7, 2) = " Từ DS "
TB(7, 3) = " Từ LM "
TB(7, 4) = " Từ P1 "
SB(7) = 4
DB(7) = 3
DiemB(7) = 1
AnhB(7)=4
HB(8) = " Mô hình trên từ nào là ký hiệu của bộ xử lý?"
TB(8, 1) = " Từ IS"
TB(8, 2) = " Từ DS "
TB(8, 3) = " Từ LM "
TB(8, 4) = " Từ P1 "
SB(8) = 4

DB(8) = 4
DiemB(8) = 1
AnhB(8)=4
HB(9) = " Mô hình trên từ IS là viết tắt của từ nào?"
TB(9, 1) = " Instruction Stream"
TB(9, 2) = " Input System "
TB(9, 3) = " Input Stream "
TB(9, 4) = " Instruction System "
SB(9) = 4
DB(9) = 1
DiemB(9) = 1
AnhB(9)=4
HB(10) = " Mô hình trên từ DS là viết tắt của từ nào?"
TB(10, 1) = " Data Stream"
TB(10, 2) = " Data System "
TB(10, 3) = " Diagram Stream "


TB(10, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(10) = 4
DB(10) = 1
DiemB(10) = 1
AnhB(10)=4
HB(11) = " Mô hình trên từ LM là viết tắt của từ nào?"
TB(11, 1) = " Local Memory"
TB(11, 2) = " Look Multiple "
TB(11, 3) = " Local Multiple "
TB(11, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(11) = 4
DB(11) = 1

DiemB(11) = 1
AnhB(11)=4
HB(12) = " Mô hình trên từ P1, P2, ..., Pn là viết tắt của từ nào?"
TB(12, 1) = " Processor"
TB(12, 2) = " Procedure "
TB(12, 3) = " Product "
TB(12, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(12) = 4
DB(12) = 1
DiemB(12) = 1
AnhB(12)=4
HB(13) = " Căn cứ vào yếu tố nào trong mô hình trên khẳng định đây là mô hình SIMD?"
TB(13, 1) = " Ký hiệu IS, DS1, DS2, …, DSn"
TB(13, 2) = " Ký hiệu CU, IS "
TB(13, 3) = " Out put, Memory "
TB(13, 4) = " Memory IS "
SB(13) = 4
DB(13) = 1
DiemB(13) = 1
AnhB(13)=4
HB(14) = " Mô hình trên thể hiện điều gì?"
TB(14, 1) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(14, 2) = " Đơn luồng dữ liệu, đơn luồng dữ liệu "
TB(14, 3) = " Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
TB(14, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
SB(14) = 4
DB(14) = 1
DiemB(14) = 1
AnhB(14)=5
HB(15) = " Mô hình trên là mô hình gì?"

TB(15, 1) = " Single Instruction, Multiple Data "


TB(15, 2) = " Multiple Instruction, Single Data "
TB(15, 3) = " Single Instruction, Single Data "
TB(15, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SB(15) = 4
DB(15) = 1
DiemB(15) = 1
AnhB(15)=5
HB(16) = " Mô hình trên thuộc loại mô hình nào?"

TB(16, 1) = " Single Instruction, Multiple Data "
TB(16, 2) = " Multiple Instruction, Single Data "
TB(16, 3) = " Single Instruction, Single Data "
TB(16, 4) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
SB(16) = 4
DB(16) = 2
DiemB(16) = 1
AnhB(16)=6
HB(17) = " Mô hình trên có tên gọi là gì?"
TB(17, 1) = " MISD "
TB(17, 2) = " SISD"
TB(17, 3) = " SIMD"
TB(17, 4) = " MIMD"
SB(17) = 4
DB(17) = 1
DiemB(17) = 1
AnhB(17)=6
HB(18) = " Mô hình trên có nghĩa là gì?"

TB(18, 1) = " Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
TB(18, 2) = " Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
TB(18, 3) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(18, 4) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
SB(18) = 4
DB(18) = 1
DiemB(18) = 1
AnhB(18)=6


HB(19) = " Căn cứ vào yếu tố nào để xác định đây là mô hình đa luồng lệnh?"
TB(19, 1) = " IS"
TB(19, 2) = " CU "
TB(19, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(19, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(19) = 4
DB(19) = 1
DiemB(19) = 1
AnhB(19)=6
HB(20) = " Căn cứ vào yếu tố nào để xác định đây là mô hình đơn luồng dữ liệu? "
TB(20, 1) = " IS"
TB(20, 2) = " CU "
TB(20, 3) = " DS "
TB(20, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(20) = 4
DB(20) = 3
DiemB(20) = 1
AnhB(20)=6
HB(21) = " Từ CU trong mô hình viết tắt của từ gì?"
TB(21, 1) = " Control Unit"

TB(21, 2) = " Control University "
TB(21, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(21, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(21) = 4
DB(21) = 1
DiemB(21) = 1
AnhB(21)=6
HB(22) = " Hình trên thuộc mô hình gì?"

TB(22, 1) = " MISD"
TB(22, 2) = " SISD "
TB(22, 3) = " SIMD "
TB(22, 4) = " MIMD "
SB(22) = 4


DB(22) = 1
DiemB(22) = 1
AnhB(22)=7
HB(23) = " Hình ảnh trên diễn tả điều gì?"
TB(23, 1) = " Đa dòng lệnh, đơn dòng dữ liệu"
TB(23, 2) = " Đơn dòng lệnh, đơn dòng dữ liệu "
TB(23, 3) = " Đơn dòng lệnh, đa dòng dữ liệu "
TB(23, 4) = " Đa dòng lệnh, đa dòng dữ liệu "
SB(23) = 4
DB(23) = 1
DiemB(23) = 1
AnhB(23)=7
HB(24) = " Hình ảnh trên viết tên gọi đầy đủ là gì?"
TB(24, 1) = " Multiple Instruction, Multiple Data "

TB(24, 2) = " Multiple Instruction, Single Data "
TB(24, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TB(24, 4) = " Single Instruction, Single Data "
SB(24) = 4
DB(24) = 1
DiemB(24) = 1
AnhB(24)=7
HB(25) = " Mô hình MISD thực hiện theo nguyên lý gì?"
TB(25, 1) = " Nguyên lý Pipeline "
TB(25, 2) = " Nguyên lý thứ tự "
TB(25, 3) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
TB(25, 4) = " Nguyên lý tham lam "
SB(25) = 4
DB(25) = 1
DiemB(25) = 1
HB(26) = " Nguyên lý Pipeline là nguyên lý gì?"
TB(26, 1) = " Là nguyên lý hình ống, dây chuyền "
TB(26, 2) = " Là nguyên lý chọn một thứ tự hợp lý "
TB(26, 3) = " Là nguyên lý giới hạn lại không gian tìm kiếm "
TB(26, 4) = " Là nguyên lý ứng dụng tiêu chuẩn toàn cục theo tiêu chuẩn cục bộ "
SB(26) = 4
DB(26) = 1
DiemB(26) = 1
HB(27) = " Nguyên lý nào chia quá trình tính toán thành một số công đoạn nhỏ, giao cho nhiều
bộ xử lý thực hiện trong các pha liên tiếp ?"
TB(27, 1) = " Nguyên lý pipeline "
TB(27, 2) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
TB(27, 3) = " Nguyên lý Greedy "
TB(27, 4) = " Nguyên lý thứ tự "



SB(27) = 4
DB(27) = 1
DiemB(27) = 1
HB(28) = " Nguyên lý nào chia quá trình tính toán thành một số công đoạn nhỏ, giao cho nhiều
bộ xử lý thực hiện trong các pha liên tiếp ?"
TB(28, 1) = " Nguyên lý pipeline "
TB(28, 2) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
TB(28, 3) = " Nguyên lý Greedy "
TB(28, 4) = " Nguyên lý thứ tự "
SB(28) = 4
DB(28) = 1
DiemB(28) = 1
HB(29) = " Mô hình nào phức tạp nhất và phổ biến nhất ?"
TB(29, 1) = " Mô hình MIMD "
TB(29, 2) = " Mô hình MISD "
TB(29, 3) = " Mô hình SIMD "
TB(29, 4) = " Mô hình SISD "
SB(29) = 4
DB(29) = 1
DiemB(29) = 1
HB(30) = " Mô hình MIMD thực hiện theo đặc điểm gì?"
TB(30, 1) = " Mỗi bộ xử lý thực hiện một lệnh riêng trên một mục dữ liệu độc lập với các bộ
xử lý khác"
TB(30, 2) = " Mỗi bộ xử lý thực hiện một lệnh chung trên một mục dữ liệu độc lập với các bộ xử
lý khác "
TB(30, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(30, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(30) = 4
DB(30) = 1

DiemB(30) = 1
HB(31) = " Hình trên là mô hình gì?"

TB(31, 1) = " Mô hình MIMD"
TB(31, 2) = " Mô hình MISD "


TB(31, 3) = " Mô hình SISD "
TB(31, 4) = " Mô hình SIMD "
SB(31) = 4
DB(31) = 1
DiemB(31) = 1
AnhB(31)=8
HB(32) = " Hình trên là tên gọi là gì? "
TB(32, 1) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
TB(32, 2) = " Single Instruction, Multiple Data "
TB(32, 3) = " Multiple Instruction, Single Data "
TB(32, 4) = " Single Instruction, Single Data "
SB(32) = 4
DB(32) = 1
DiemB(32) = 1
AnhB(32)=8
HB(33) = " Hình trên thực hiện như thế nào? "
TB(33, 1) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(33, 2) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(33, 3) = " Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
TB(33, 4) = " Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
SB(33) = 4
DB(33) = 1
DiemB(33) = 1

AnhB(33)=8
HB(34) = " Hình trên cụm từ: Data Input stream A nghĩa là gì?"
TB(34, 1) = " Luồng dữ liệu vào A "
TB(34, 2) = " Luồng dữ liệu ra A "
TB(34, 3) = " Luồng lệnh vào A "
TB(34, 4) = " Luồng lệnh ra A "
SB(34) = 4
DB(34) = 1
DiemB(34) = 1
AnhB(34)=8
HB(35) = " Hình trên cụm từ: Data Output stream A nghĩa là gì?"
TB(35, 1) = " Luồng dữ liệu vào A "
TB(35, 2) = " Luồng dữ liệu ra A "
TB(35, 3) = " Luồng lệnh vào A "
TB(35, 4) = " Luồng lệnh ra A "
SB(35) = 4
DB(35) = 2
DiemB(35) = 1
AnhB(35)=8
HB(36) = " Hình trên cụm từ: Instruction Stream A nghĩa là gì?"


TB(36, 1) = " Luồng lệnh A "
TB(36, 2) = " Luồng dữ liệu A "
TB(36, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(36, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(36) = 4
DB(36) = 1
DiemB(36) = 1
AnhB(36)=8

HB(37) = " Trong hình trên căn cứ vào đâu để xác định đa luồng lệnh? "
TB(37, 1) = " Instruction Stream A, Instruction Stream B, Instruction Stream C "
TB(37, 2) = " Data Input Stream A, Data Input Stream B, Data Input Stream C "
TB(37, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(37, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(37) = 4
DB(37) = 1
DiemB(37) = 1
AnhB(37)=8
HB(38) = " Trong hình trên căn cứ vào đâu để xác định đa luồng dữ liệu? "
TB(38, 1) = " Instruction Stream A, Instruction Stream B, Instruction Stream C "
TB(38, 2) = " Data Input Stream A, Data Input Stream B, Data Input Stream C "
TB(38, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(38, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(38) = 4
DB(38) = 2
DiemB(38) = 1
AnhB(38)=8
HB(39) = " Hình trên thuộc mô hình gì?"

TB(39, 1) = " Mô hình MIMD "
TB(39, 2) = " Mô hình MISD "
TB(39, 3) = " Mô hình SIMD "
TB(39, 4) = " Mô hình SISD "
SB(39) = 4
DB(39) = 1
DiemB(39) = 1


AnhB(39)=9

HB(40) = " Hình trên tên gọi là gì?"
TB(40, 1) = " Multiple Instruction, Multiple Data "
TB(40, 2) = " Multiple Instruction, Single Data "
TB(40, 3) = " Single Instruction, Multiple Data "
TB(40, 4) = " Single Instruction, Single Data "
SB(40) = 4
DB(40) = 1
DiemB(40) = 1
AnhB(40)=9
HB(41) = " Hình trên có thực hiện theo cách thức nào gì?"
TB(41, 1) = " Đa luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(41, 2) = " Đa luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
TB(41, 3) = " Đơn luồng lệnh, đa luồng dữ liệu "
TB(41, 4) = " Đơn luồng lệnh, đơn luồng dữ liệu "
SB(41) = 4
DB(41) = 1
DiemB(41) = 1
AnhB(41)=9
HB(42) = " Hình trên tại một thời điểm thực hiện lệnh như thế nào?"
TB(42, 1) = " Một mục dữ liệu được xử lý "
TB(42, 2) = " Nhiều mục dữ liệu được xử lý "
TB(42, 3) = " Hai mục dữ liệu được xử lý "
TB(42, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(42) = 4
DB(42) = 2
DiemB(42) = 1
AnhB(42)=9
HB(43) = " Hình trên, một thời điểm thực hiện bao nhiêu lệnh?"
TB(43, 1) = " Một lệnh "
TB(43, 2) = " Nhiều lệnh "

TB(43, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(43, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(43) = 4
DB(43) = 2
DiemB(43) = 1
AnhB(43)=9
HB(44) = " Hình trên phát biểu nào sai? "
TB(44, 1) = " Một thời điểm các bộ xử lý một mục dữ liệu "
TB(44, 2) = " Một thời điểm các bộ xử lý nhiều mục dữ liệu "
TB(44, 3) = " Các bộ xử lý thực hiện các lệnh khác nhau "
TB(44, 4) = " Mỗi bộ xử lý thực hiện xử lý các dữ liệu khác với bộ xử lý khác "
SB(44) = 4


DB(44) = 1
DiemB(44) = 1
AnhB(44)=9
HB(45) = " Hình trên phát biểu nào đúng? "
TB(45, 1) = " Các bộ xử lý thực hiện một lệnh giống nhau tại một thời điểm "
TB(45, 2) = " Các bộ xử lý thực hiện xử lý một một mục dữ liệu giống nhau tại một thời điểm "
TB(45, 3) = " Mỗi bộ xử lý thực hiện xử lý các dữ liệu khác với bộ xử lý khác "
TB(45, 4) = " Các bộ xử lý thực hiện một lệnh và xử lý một mục dữ liệu giống nhau "
SB(45) = 4
DB(45) = 3
DiemB(45) = 1
AnhB(45)=9
HB(46) = " Máy P-RAM là gì?"
TB(46, 1) = " Máy tính truy cập ngẫu nhiên song song "
TB(46, 2) = " Máy tính tuần tự "
TB(46, 3) = " Máy server "

TB(46, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(46) = 4
DB(46) = 1
DiemB(46) = 1
HB(47) = " Máy P-RAM viết tắt của từ gì?"
TB(47, 1) = " Parallel Random Access Machine "
TB(47, 2) = " Parallel Read Access Machine "
TB(47, 3) = " Processor Random Access Machine "
TB(47, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(47) = 4
DB(47) = 1
DiemB(47) = 1
HB(48) = " Thuật ngữ nào là tên gọi của máy tính ngẫu nhiên song song?"
TB(48, 1) = " Parallel Random Access Machine "
TB(48, 2) = " Parallel Read Access Machine "
TB(48, 3) = " Processor Random Access Machine "
TB(48, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(48) = 4
DB(48) = 1
DiemB(48) = 1
HB(49) = " Cụm từ Parallel Random Access Machine là tên gọi của máy nào ?"
TB(49, 1) = " Máy tính ngẫu nhiên song song "
TB(49, 2) = " Máy chủ "
TB(49, 3) = " Máy khách "
TB(49, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(49) = 4
DB(49) = 1


DiemB(49) = 1

HB(50) = " Đầu ra của giai đoạn này có thể đầu vào của giai đoạn tiếp theo là đặc điểm của
nguyên lý nào? "
TB(50, 1) = " Nguyên lý hình ống, dây chuyền "
TB(50, 2) = " Nguyên lý thứ tự "
TB(50, 3) = " Nguyên lý tham lam "
TB(50, 4) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
SB(50) = 4
DB(50) = 1
DiemB(50) = 1
HB(51) = " Các giai đoạn thực hiện khác nhau của mỗi câu lệnh có thể thực hiện gối đầu nhau?"
TB(51, 1) = " Nguyên lý hình ống, dây chuyền "
TB(51, 2) = " Nguyên lý thứ tự "
TB(51, 3) = " Nguyên lý tham lam "
TB(51, 4) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
SB(51) = 4
DB(51) = 1
DiemB(51) = 1
HB(52) = " Hệ điều hành đa nhiệm thường giải quyết như thế nào?"
TB(52, 1) = " Trong cùng một khoảng thời gian, có nhiều tiến trình cùng truy cập vào dữ
liệu từ thiết bị vào/ra chung "
TB(52, 2) = " Trong cùng một khoảng thời gian, có một tiến trình truy cập vào dữ liệu từ thiết bị
vào/ra chung "
TB(52, 3) = " Theo nguyên lý tham lam "
TB(52, 4) = " Theo nguyên lý vét cạn thông minh "
SB(52) = 4
DB(52) = 1
DiemB(52) = 1
HB(53) = " Điều cần lưu ý khi phát triển những thuật toán cho các máy tính song song tổng
quát?"
TB(53, 1) = " Không bị giới hạn về số lượng bộ xử lý"

TB(53, 2) = " Bị giới hạn bởi số lượng bộ xử lý "
TB(53, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(53, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(53) = 4
DB(53) = 1
DiemB(53) = 1
HB(54) = " Điều cần lưu ý khi phát triển những thuật toán cho các máy tính song song tổng
quát?"
TB(54, 1) = " Thực hiện một thuật giải tuần tự tối ưu "
TB(54, 2) = " Không quan tâm đến thuật giải tuần tự "
TB(54, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(54, 4) = " Tất cả đều sai "


SB(54) = 4
DB(54) = 1
DiemB(54) = 1
HB(55) = " Điều cần lưu ý khi phát triển những thuật toán cho các máy tính song song tổng
quát?"
TB(55, 1) = " Mọi vị trí của bộ nhớ đều truy cập được bởi bất kỳ bộ xử lý nào "
TB(55, 2) = " Mọi vị trí của bộ nhớ đều truy cập được bởi một bộ xử lý "
TB(55, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(55, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(55) = 4
DB(55) = 1
DiemB(55) = 1
HB(56) = " Điều cần lưu ý khi phát triển những thuật toán cho các máy tính song song tổng
quát?"
TB(56, 1) = " Các BXL có thể đọc bất kỳ một vị trí nào của bộ nhớ "
TB(56, 2) = " Các BXL có thể đọc một vị trí của bộ nhớ "

TB(56, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(56, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(56) = 4
DB(56) = 1
DiemB(56) = 1
HB(57) = " Hình trên thuộc loại nào?"
TB(57, 1) = " Hình ống theo đơn vị số học "
TB(57, 2) = " Hình ống theo đơn vị câu lệnh "
TB(57, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(57, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(57) = 4
DB(57) = 1
DiemB(57) = 1
AnhB(57)=10
HB(58) = " Hình trên thuộc loại nào?"

TB(58, 1) = " Hình ống theo đơn vị số học "
TB(58, 2) = " Hình ống theo đơn vị câu lệnh "


TB(58, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(58, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(58) = 4
DB(58) = 2
DiemB(58) = 1
AnhB(58)=11
HB(59) = " Hình trên thực hiện theo nguyên lý nào?"
TB(59, 1) = " Nguyên lý hình ống "
TB(59, 2) = " Nguyên lý Greedy "
TB(59, 3) = " Nguyên lý thứ tự "

TB(59, 4) = " Nguyên lý vét cạn thông minh "
SB(59) = 4
DB(59) = 1
DiemB(59) = 1
AnhB(59)=12
HB(60) = " Hình trên xây dựng theo công thức nào?"

TB(60, 1) = " S(in)=S(out) + a[i] "
TB(60, 2) = " S = S + a[i] "
TB(60, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(60, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(60) = 4
DB(60) = 1
DiemB(60) = 1
AnhB(60)=12
HB(61) = " Hình trên xây dựng theo cách thức nào?"
TB(61, 1) = " Đầu ra của bộ xử lý này là đầu vào của bộ xử lý kia "
TB(61, 2) = " Đầu ra của bộ xử lý này không là đầu vào của bộ xử lý kia "
TB(61, 3) = " Tất cả đều đúng "
TB(61, 4) = " Tất cả đều sai "
SB(61) = 4
DB(61) = 1


DiemB(61) = 1
AnhB(61)=12
HB(62) = " Hình trên là bộ nhớ song song nào?"
TB(62, 1) = " Bộ nhớ kết hợp "
TB(62, 2) = " Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên song song "
TB(62, 3) = " Bộ nhớ chia sẻ "

TB(62, 4) = " Bộ nhớ phân tán "
SB(62) = 4
DB(62) = 1
DiemB(62) = 1
AnhB(62)=13
HB(63) = " Mỗi ô nhớ của bộ nhớ kết hợp gồm mấy tín hiệu đầu vào?"
TB(63, 1) = " 4 tín hiệu "
TB(63, 2) = " 3 tín hiệu "
TB(63, 3) = " 2 tín hiệu "
TB(63, 4) = " 1 tín hiệu "
SB(63) = 4
DB(63) = 1
DiemB(63) = 1
AnhB(63)=13
HB(64) = " Mỗi ô nhớ của bộ nhớ kết hợp gồm mấy tín hiệu đầu ra vào?"
TB(64, 1) = " 4 tín hiệu "
TB(64, 2) = " 3 tín hiệu "
TB(64, 3) = " 2 tín hiệu "
TB(64, 4) = " 1 tín hiệu "
SB(64) = 4
DB(64) = 3
DiemB(64) = 1
AnhB(64)=13
HB(65) = " Hình trên là loại bộ nhớ nào của máy tính song song? "

TB(65, 1) = " Bộ nhớ kết hợp "
TB(65, 2) = " Bộ nhớ chia sẻ "
TB(65, 3) = " Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên song song "
TB(65, 4) = " Bộ nhớ phân tán "
SB(65) = 4



×