Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

MVDC bài toán hàm ẩn ( phần 01 ) trích file hàm số của nhóm sưu tầm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.93 MB, 32 trang )

[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC

Vấnđề01
Cácbàitoánvềhàmẩn
Câu1.

[ĐỀ CHÍNH THỨC 2018 – 103] Cho hai hàm số y  f  x  , y  g  x  . Hai hàm số y  f   x  và
y  g   x  cóđồthịnhưhìnhvẽbên,trongđóđườngcongđậmhơnlàđồthịcủahàmsố y  g   x  .
y  f  x

y
10
8

5
4
O
3

8 1011

x

y  g x


3

Hàmsố h  x   f  x  4   g  2 x   đồngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
2


31
9
31
25
A.  5;  .
B.  ; 3  .
C.  ;    .
D.  6;  .
 5 
4 
 5

 4 
Lờigiải
ChọnB
3
Cách1:Đặt X  x  4 , Y  2 x  .Tacó h  x   f   X   2 g  Y  .
2
3
Đểhàmsố h  x   f  x  4   g  2 x   đồngbiếnthì h  x   0
2


3  x  4  8

.
 f   X   2 g  Y  với X , Y  3;8  
3
3  2 x  2  8
 1  x  4

 1  x  4
9
19


 9   9 19 
 9
19   9
19   x  .Vì  ; 3    ;  nênchọnB
4
4
4  4 4 
 2  2 x  2
 4  x  4
Cách2:Kẻđườngthẳng y  10 cắtđồthịhàmsố y  f   x  tại A  a;10  , a   8;10  .
 f  x  4   10, khi 3  x  4  a
 f  x  4   10, khi  1  x  4


Khiđótacó  
 
3
3
3
3
25 .
 g  2 x  2   5, khi 0  2 x  2  11  g  2 x  2   5, khi 4  x  4


 

 
3
3
Dođó h  x   f   x  4   2 g   2 x    0 khi  x  4 .
4
2

3
Cách3:Kiểuđánhgiákhác:Tacó h  x   f   x  4   2 g   2 x   .
2

25
9
Dựavàođồthị,  x   ;3  ,tacó  x  4  7 , f  x  4   f  3  10 ;
4
4 
3 9
3
3  2 x   ,dođó g  2 x    f  8   5 .
2 2
2




1


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC



Câu2.

3
9
9
Suyra h  x   f   x  4   2 g   2 x    0, x   ;3  .Dođóhàmsốđồngbiếntrên  ;3  .
2

4 
4 
2
Chohàmsố y  f  x  .Hàmsố y  f   x  cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Hàmsố y  f x đồngbiếntrong

 

khoảng

y

y  f '( x )
O
1

 1 1 
A.  ;  .
 2 2

1


x

4



 1 
C.  ;0  .
 2 
Lờigiải

B.  0; 2  .

D.  2;  1 .

ChọnC
Đặt g  x   f  u  , u  x 2  0 thì g   x   2 x. f   u  nên

x  0
x  0

g  x  0  


x


1;
x



2
f
u

0

u


1;
u

4




Lậpbảngxétdấucủahàmsố g   x 

Lưuý:cáchxétdấu g   x 
B1: Xét dấu

f   u  : ta có

1  u  4
f  u   0  

u  1


 x  2
1  x 2  4
 1 x  2  
 2
 x  1
 x   1  loai 

2  x  2

 x   2; 1  1; 2  vàngượclạitứclànhữngkhoảngcònlại f   u   0 .
 x  1  x  1
B2:xétdấu x (trongtráingoàicùng).
B3:lậpbảngxétdấurồinhândấucủa f   u  và x tađượcnhưbảngtrên
Câu3.

Cho hàm số y  f  x . Đồ thịhàm số y  f   x  như hình bên.Hỏihàm số g  x   f  x 2  đồng biến
trênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?

A. ;1.

B. 1; .

C. 1;0.
Lờigiải

ChọnCTacó g  x   2 xf   x 2 .



D. 0;1.


x  0
x  0


 f  x 2  0
1  x 2  0    x 2  1
  
x  1
theo do thi f ' x 

 

.
Hàmsố g x  đồngbiến  g  x   0  
1  x  0

x  0

x  0
 2
  2
x  1    0  x 2  1
 f  x   0


x  0

 x 2  1  x  0
x  0

theo do thi 
f
'
x


  2

.
Cách2.Tacó g  x   0    2
 x  1
x  0
 f  x   0

 2
 x  1


2


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Bảngbiếnthiên


Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnC
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụxéttrênkhoảng 1;
 x  1;  x  0. 1
theo do thi f ' x 
 f   x 2   0. 2

 x 1;  x 2 1 .Với x 2  1 

Từ 1 và 2, suyra g  x   2 xf  x 2   0 trênkhoảng 1; nên g  x  mangdấu  .
Nhậnthấycácnghiệmcủa g  x  lànghiệmbộilẻnênquanghiệmđổidấu.
Câu4.

Chohàmsố y  f  x  .Hàmsố y  f   x  cóđồthịnhưhìnhvẽ.



 

Hàmsố y  f x 2 cóbaonhiêukhoảngnghịchbiến.
A. 5 .

B. 3 .

C. 4 .
Lờigiải

D. 2 .

ChọnB


Tacó y   f x2   2 x. f x 2
x  0
 x  0

2



 f  x   0 theo dt f '( x )   x 2  1  1  x 2  4 1  x  2


Hàmsốnghịchbiến  y  0  



x  2 1  x  0
x0


x  0

  2
  1  x 2  1  x 2  4
f
x

0




 

 

 


Vậyhàmsố y  f x 2 có3khoảngnghịchbiến.
x  0

 x 2  1  x  0
x  0
theo do thi 
f
'
x




  2
  x  1.
Cách2.Tacó g  x   0    2
f
x

0
x  1
  
 x  2
 2

 x  4

Bảngbiếnthiên



Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnB
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụxéttrênkhoảng 2;
 x  2;   x  0.





 x  2;  x  4 .Với x 2  4  f   x 2   0. 2
2

theo do thi f ' x 

3

1


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Từ 1 và 2, suyra g  x   2 xf  x 2   0 trênkhoảng 2; nên g  x  mangdấu  .
Nhậnthấycácnghiệmcủa g  x  lànghiệmđơnnênquanghiệmđổidấu.
Câu5.

Chohàmsố y  f  x   ax 4  bx3  cx 2  dx  e ,đồthịhìnhbênlàđồthịcủahàmsố y  f   x  .Xét






hàmsố g  x   f x 2  2 .Mệnhđềnàodướiđâysai?


A.Hàmsố g  x  nghịchbiếntrênkhoảng  ; 2  .



B.Hàmsố g  x  đồngbiếntrênkhoảng  2;   .
C.Hàmsố g  x  nghịchbiếntrênkhoảng  1; 0  .
D.Hàmsố g  x  nghịchbiếntrênkhoảng  0; 2  .
Lờigiải

x  0
x  0
x  0
 2
  x  2  1   x  1
ChọnCTacó: g '( x)  2 x. f '  x  2  ; g '  x   0  
2

 f '  x  2  0  2
 x  2
x  2  2
Từđồthịcủa y  f ( x ) suyra f ( x 2  2)  0  x 2  2  2  x   ; 2    2;   vàngượclại.
2

Câu6.




Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới

Hỏihàmsố g  x   f  x 2  5 cóbaonhiêukhoảngnghịchbiến?
A. 2.

B. 3.

C. 4.
Lờigiải


D. 5.

x  0
x  0


 x 2  5  4  x  1
x  0
theo do thi f ' x 

2

  2
 
.
ChọnCTacó g  x   2 xf   x  5; g  x   0    2
 x  5  1  x  2
 f  x  5  0
 2


 x   7
 x  5  2

Bảngbiếnthiên

Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnC

4




[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Câu7.

Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbên.Hỏihàmsố g  x   f 1  x 2  nghịchbiến
trênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?

A. 1;2 .

B. 0; .

C. 2; 1 .
Lờigiải



D. 1;1 .


2 x  0

 f  1  x 2  0

 
2

.
ChọnBTacó g  x   2 xf  1  x . Hàmsố g x  nghịchbiến  g  x   0  

2 x  0
 
2
 f 1  x   0

 x  0
2 x  0
Trườnghợp1: 
 
.
2
 f  1  x   0 1  1  x 2  2 : vo nghiem

2 x  0
 x  0
Trườnghợp2: 
 
 x  0. ChọnB
 f  1  x 2   0 1  x 2  1  1  x 2  2


x  0
x  0

theo do thi 
f
'
x


 1  x 2  1  x  0. Bảngbiếnthiên
Cách2.Tacó g  x   0  
2
 f  1  x   0

2
1  x  2


Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnB
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụchọn x  1  0; .
2 x  0. 1
 x  1 
theo do thi f ' x 
 f  1  x 2   f  0  
 f  0   2  0. 2
 x  1  1  x 2  0 

Từ 1 và 2, suyra g1  0 trênkhoảng 0; .
Nhậnthấynghiệmcủa g x   0 lànghiệmđơnnênquanghiệmđổidấu.
Câu8.


Chohàmsố y  f  x  . Biếtrằnghàmsố y  f   x  cóđồthịnhưhìnhvẽbêndưới.







Hàmsố y  f 3  x2 đồngbiếntrênkhoảng
A.  0;1 .

B.  1; 0  .

C.  2;3 .

D.  2;  1 .

Lờigiải
ChọnB
x  0

Cách1:Tacó:  f  3  x 2    0  f   3  x 2  .  2 x   0  
.
2
 f   3  x   0

5



[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
 3  x 2  6
 x  3

2
2
Từđồthịhàmsốsuyra f   3  x   0  3  x  1   x  2 .

3  x 2  2
 x  1


Bảngbiếnthiên


Lậpbảngxétdấucủahàmsố y  f 3  x2 tađượchàmsốđồngbiếntrên  1;0  .





 x  0

 f  3  x 2  0

 
2
Cách2:Lờigiải.Tacó g  x   2 xf  3  x . Hàmsố g x  đồngbiến  g  x   0  



 x  0
 
2
 f 3  x   0

 x  0
 x  0


3  x 2  6
 x 2  9

x  3





2
1  3  x  2
 4  x 2  1
2  x  1


theo do thi f ' x 


  

 

.
 x  0
 x  0
3  x  2


1  x  0


2
2

6  3  x  1
 4  x  9



2
2

3  x  2
 x  1



Câu9.

Cho hàmsố y  f ( x ) có đạo hàm trên  . Đường cong trong hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số
2


y  f '( x ) .Xéthàmsố g ( x)  f (3  x ) .
y

-1

O

x

3


Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
A.Hàmsố g ( x ) đồngbiếntrên ( ;1) .
B.Hàmsố g ( x ) đồngbiếntrên (0; 3) .
C.Hàmsố g ( x ) nghịchbiếntrên (  1;  ) . D.Hàmsố g ( x ) nghịchbiếntrên (  ;  2) và (0;2) .
Lờigiải
3  x2  1
 x  2

ChọnDTacó g '  x   2xf ' 3  x2 ; f '  3  x2   0  
 x  0 (nghiemkep)
2
3

x

3
(nghiemkep)



Tacóbảngxétdấu:



x
x
2

Câu10.





0

2
+
0

+

g'(x)

0

+

+ ∞


0

+

f(3-x )

2

+
0

0
0

+

Hàmsố g ( x ) nghịchbiếntrên (  ;  2) và (0;2) .
Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới



6




[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Hàmsố g  x   f  x 3  đồngbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?
A. ;1.


B. 1;1.

C. 1; .
Lờigiải

D. 0;1.

x 2

x 3
x  0
theo do thi 
f
'
x
2
3


ChọnCTacó g  x   3x f   x ; g   x   0  
     3
3
x
 f   x   0
 3
x

2


0
x  0

.
 1  x  1
1
0

Bảngbiếnthiên

Câu11.


Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnC
2
Chohàmsố y  f ( x ). Hàmsố y  f '( x ) cóđồthịnhưhìnhbên.Hàmsố y  f ( x  x ) nghịchbiếntrên
khoảng?

 1

A.   ;   .
 2



3

C.  ;  .
2


Lờigiải

 3

B.   ;   .
 2


1

D.  ;   .
2


1  2 x  0

 f  x  x 2  0

 
2
.
ChọnDTacó g '  x   1  2 x  f   x  x . ;Hàmsố g x  nghịchbiến  g  x   0  1  2 x  0

 
2
 f  x  x   0


1  2 x  0
x  1

1


Trườnghợp1: 

 x .
2

 f   x  x 2   0 
2
2
2

 x  x  1    x  x  2

 x  1

.
2
 f   x  x 2   0 
2

1  x  x  2 : vo nghiem
1
Kếthợphaitrườnghợptađược x  . ChọnD
2

1
x 


2
1 2 x  0

1
theo do thi f ' x 
2



x

x
 1: vo nghiem  x  . Bảngbiếnthiên
Cách2.Tacó g  x   0  
2


2
 f  x  x   0
 x  x 2  2 : vo nghiem


1  2 x  0

Trườnghợp2: 


1
1 1 theo do thi f ' x 
 f   x  x 2   0.

Cách3.Vì x  x   x     

2
4 4
2

2

7




[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ
Suy ra dấu của

g '  x  phụ thuộc vào dấu của 1  2 x . Yêu cầu bài toán cần

1
g '  x   0 
1  2 x  0  x  .
2

Câu12.

2
Cho hàm số y  f ( x ). Hàm ssố y  f ( x ) có đồ thị như hình bên. Hàm số
s y  f (1 2x  x ) đồng
biếntrênkhoảngdướiđây?


A.  ;1 .


C.  0;1 .

B. 1;   .

D. 1; 2  .

Lờigiải
ChọnD

x  1
x  1


2
Tacó: y '   2  2 x  f (1  2 x  x 2 ) .Nhậnxét: y '  0  1  2 x  x  1   x  0
1  2x  x2  2
 x  2


Bảngbiếnthiên



Vậyhàmsốđồngbiếntrênkho
ênkhoảng (1;2) .


Câu13. Chohàmsố y  f ( x ) cóđạohàm
ohàm f ( x ) trên  vàđồthịcủahàmsố
ố f ( x ) nhưhìnhvẽ.Hàmsố
2
g  x   f ( x  2 x  1) đồngbi
ngbiếntrênkhoảngnàodướiđây?


A.  ;1 .

B. 1;   .

C.  0; 2  .

D.  1;0  .

Lờigiải
ChọnD

x 1
x  0
 2
2
Tacó: g '  x   (2 x  2) f '( x  2 x  1) .Nhậnxét: g '  x   0   x  2 x  1  1   x  1


 x2  2 x  1  2
 x  2; x  3

Tacóbảngbiếnthiên:



Dựavàobảngbiếnthiên,tath
ên,tathấyhàmsốđồngbiếntrênkhoảng  1;0  .
Câu14.

Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmlàhàms
ohàmlàhàmsố f   x  trên  .Biếtrằnghàms
nghàmsố y  f   x  2   2 cóđồ
thịnhưhìnhvẽbêndưới.Hàms
i.Hàmsố f  x  nghịchbiếntrênkhoảngnào?

8


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ
y

2

x

2

O

3

1


-1

A.   ; 2  .

B.  1;1 .



3 5
C.  ;  .
2 2
Lờigiải

D.  2;   .

ChọnB
Cách1:Dựavàođồthị  C  tacó:
tacó: f   x  2   2  2, x  1;3   f   x  2   0, x  1;3  .
Đặt x*  x  2 thì f   x *  0, x*   1;1 .
Vậy:Hàmsố f  x  nghịchbiếntr
ịchbiếntrênkhoảng  1;1 .
Phântích:Chobiếtđồthịcủah
ếtđồthịcủahàmsố f   x  saukhiđãtịnhtiếnvàdựav
ựavàođóđểxétsựđồngbiến
củahàmsố f  x  .
Cách khác. Từ đồ thị hàm số
ố f ' x 2  2 tịnh tiến xuống dưới 2 đơn vị,
v ta được đồ thị hàm số
f ' x 2 (thamkhảohìnhvẽb

ẽbêndưới).
y

x

2

O

1

3


f ' x  (tham
Tiếptục tịnhtiến đồ thịhàm
àm ssố f ' x 2 sangtrái 2 đơnvị,ta đượcđồ
ợcđồthịhàmsố
thị h
khảohìnhvẽbêndưới).
-3

y

1

-1

O


x
3

-3

Câu15.


Từđồthịhàmsố f ' x  ,tathấy
ấy f ' x   0 khi x  1;1.
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmlàhàms
ohàmlàhàmsố f   x  trên  .Biếtrằnghàms
nghàmsố y  f   x  2   2 cóđồ
thịnhưhìnhvẽbêndưới.Hàms
i.Hàmsố f  x  nghịchbiếntrênkhoảngnào?

A.  3; 1 , 1;3  .


C.  ; 2  ,  0; 2  .

B.   1;1 ,  3; 5  .

9

D.  5; 3 ,  1;1 .


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ

Lờigiải
ChọnB
Dựavàođồthị  C  tacó: f   x  2   2  2, x   3; 1  1;3   f   x  2   0, x   3; 1  1;3  .
Đặt x*  x  2 suyra: f   x *  0, x* 1;1   3;5 .Vậy:hàmsố f  x  đồngbiếntr
ồngbiếntrênkhoảng  1;1 ,  3;5 .
Câu16.

Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmliênt
ohàmliêntụctrên  . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới

Đặt g x   f  x   x, khẳngđịnhn
ẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. g2  g1  g1.



B. g1  g1  g2. C. g1  g1  g2. D. g1  g1  g2.
Lờigiải

ChọnC
 g  x   0  f   x   1.
Tacó g  x   f  x  1 
Sốnghiệmcủaphươngtrình
ình g x   0 chínhlàsốgiaođiểmcủađồthịh
ốgiaođiểmcủađồthịhàmsố y  f   x  vàđường
thẳng d : y  1 (nhưhìnhvẽb
ẽbêndưới).




 x  1


Dựavàođồthị,suyra g  x   0   x  1 .
x  2


Bảngbiếnthiên
 g2  g1  g1. ChọnC
Dựavàobảngbiếnthiên 
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnh
ợcxácđịnhnhưsau:Vídụxéttrênkhoảng 2; , tathấyđồthịhàmsố
Câu17.

nằmphíatrênđườngthẳng y  1 nên g  x   f  x  1 mangdấu .
Chohàmsố y  f ( x ) cóđạohàmliênt
ohàmliêntụctrên . Bảngbiếnthiêncủahàms
ahàmsố y  f ( x ) đượccho
 x
nhưhìnhvẽdướiđây.Hàms
Hàmsố y  f 1    x nghịchbiếntrênkhoảng
ng
 2

A. (2; 4).

B. (0; 2).

C. (  2; 0).
Lờigiải


ChọnD

 x
Hàmsố y  f 1    x có y  
 2



1  x
 x
f  1    x    f   1    1 .
2  2
 2


10



D. (  4;  2).


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC

1  x
 x
f  1    1  0  f  1    2 .
2  2
 2

x
Khiđó,dựavàobảngbiếnthiêntacó 2  1   3  4  x  2.
2
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmliêntụctrên  . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới
Đểhàmsốnghịchbiếnthì y   0  

Câu18.


Hàmsố g x   2 f  x   x 2 đồngbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsauđây?
A. ;2.

B. 2;2.

C. 2;4.
Lờigiải

D. 2; .

ChọnB
 g  x   0  f   x   x.
Tacó g x   2 f   x  2x 
Sốnghiệmcủaphươngtrình g x   0 chínhlàsốgiaođiểmcủađồthịhàm
số y  f   x  vàđườngthẳng d : y  x (nhưhìnhvẽbêndưới).

 x  2

Dựavàođồthị,suyra g  x   0   x  2 .
x  4



Lậpbảngbiếnthiên(hoặctathấyvới x  2;2 thìđồthịhàmsố f  x  nằmphíatrênđườngthẳng
yx

Câu19.

nên g x   0 ) 
 hàmsố g x  đồngbiếntrên 2;2. ChọnB

Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmliêntụctrên  . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbên.Hỏihàm
số g x   2 f  x    x  1 đồngbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?
2

A. 3;1.


C. ;3.

B. 1;3.

D.

3; .
Lờigiải
ChọnB
 g  x   0  f  x  x 1.
Tacó g x   2 f  x   2 x 1 
Sốnghiệmcủaphươngtrình g x   0 chínhlàsốgiaođiểmcủađồthịhàmsố y  f   x  vàđường
thẳng d : y  x  1 (nhưhìnhvẽbêndưới).



11


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ
 x  3

Dựavàođồthị,suyra g  x   0   x  1 .
x  3

 x  3
Yêu cầu bài toán  g  x   0  
(vì phần đồ thị của f ' x nằm
n
phía trên đường thẳng
1  x  3

ốichiếucácđápántathấyđápánBthỏamãn.ChọnB
y  x  1 ).ĐốichiếucácđápántathấyđápánBthỏam
Câu20.

f '  x  .
Chohàm số y  f  x  cóđạạohàmtrên  vàđồthịhìnhbêndướilà
ilàđồthịcủađạohàm
đ
Hàmsố g  x   2 f  2  x   x 2 nghịchbiếntrênkhoảng


A.  3; 2  .


B.  2; 1 .

C.  1; 0  .

D.  0; 2  .

Lờigiải
Chọn CTa có: g   x   2 f   2  x   2 x  g   x   0  f   2  x    x  f   2  x    2  x   2 (thêm
bớt)
Từđồthịhàmsố f '  x  tacó
tacó: f '  x   x  2  2  x  3 (vìphầnđồthịị

f '  x  nằmphíadướiđườngth
ngthẳng y  x  2 ,chỉxétkhoảng  2;3 còn
còn
cáckhoảngkháckhôngxétd
ngkháckhôngxétdựavàođápán).
Hàmsố g  x  nghịchbiến
 g   x   0  f   2  x    2  x   2  2  2  x  3  1  x  0

Vậyhàmsốnghịchbiếntrênkho
ntrênkhoảng  1; 0  .
Lưu ý: Dựa vào đồ thị ta th
thấy đường thẳng y  x  2 cắt đồt thị f   x  tại 2 điểm có hoành độ
1  x1  2
nguyên liên tiếp là 
và cũng từ đồ thị ta thấy f   x   x  2 trên miền 2  x  3 nên
 x2  3
trênmiền 2  2  x  3   1  x  0 .

f   2  x    2  x   2 trênmi

Câu21.

Chohàmsố y  f  x  cóđồth
thịhàmsố y  f   x  nhưhìnhvẽ


x2
Hàmsố y  f 1  x  
 x nghịchbiếntrênkhoảng
2

3

A.  1;  .
2


B.  2;0  .

C.  3;1 .
Lờigiải

ChọnDTacó g  x   f 1 x   x 1.

12

D. 1;3 .



[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Để g x   0  f  1 x   x 1. Đặt t  1  x ,bấtphươngtrìnhtrởthành f  t  t.
Kẻđườngthẳng y   x cắtđồthịhàmsố f ' x  lầnlượttạibađiểm x 3; x  1; x  3.
Quansátđồthịtathấybấtphươngtrình
t  3
1  x  3
x  4
f  t   t  


.
1  t  3 1  1  x  3 2  x  0




ĐốichiếuđápántachọnB
Cách khác:- Từ đồ thị hàm số y  f   x  , có f   x   x  0 

 3  x  1
f  x  x  

2  x
x2
 x ,
2
  f  1  x  1  x    f  1  x  1  x  .

-


Xét

hàm

số

y  f 1  x  

có y   f  1  x  x 1

 3  1  x  1
0  x  4

Nhưvậy f  1  x   1  x   0  

2  1  x
 x  1
 3  1  x  1
0  x  4

Hay   f  1  x   1  x    0  
.
2  1  x
 x  1
x2
 x nghịchbiếntrêncáckhoảng  ; 1 và  0;4 .
2
x2
Suyrahàmsố y  f 1  x  

 x cũngsẽnghịchbiếntrênkhoảng 1;3   0; 4  .
2
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmtrên  thoả f  2   f  2   0 vàđồthịcủahàmsố y  f '  x 

Suyrahàmsố y  f 1  x  

Câu22.

2

códạngnhưhìnhbên.Hàmsố y   f  x   nghịchbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?


3
A.  1;  .
2


B.  1;1 .

C.  2; 1 .

D. 1; 2  .

Lờigiải
ChọnD
Tacó f '  x   0  x  1; x   2 ; f  2   f  2   0 .Tacóbảngbiếnthiên:

 f  x   0; x  2.
 f  x  0

 x  2
2
Xét y   f  x    y '  2 f  x  . f '  x  ; y '  0  


 x  1; x  2
 f '  x   0
Bảngxétdấu:

13


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC



 f   x   0
 x  2
HoặcTacó g  x   2 f   x . f  x . Xét g   x   0  f   x . f  x   0  

.

 f  x   0
1  x  2


Suyrahàmsố g x  nghịchbiếntrêncáckhoảng ;2, 1;2.
Câu23.

Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndướivà f 2  f 2  0.



2
Hàmsố g  x    f 3  x  nghịchbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?
A. 2;1.

B. 1;2.

C. 2;5.
Lờigiải

D. 5; .

ChọnC
Dựavàođồthịhàmsố y  f   x , suyrabảngbiếnthiêncủahàmsố f  x  nhưsau

T
Từbảngbiếnthiênsuyra f  x   0,  x  .
Tacó g x 2 f 3x. f 3x .
 f  3  x   0

Xét g  x   0  f  3  x . f 3  x   0  

 f 3  x   0


2  3  x  1 2  x  5


.

3  x  2
x  1


Suyrahàmsố g x  nghịchbiếntrêncáckhoảng ;1, 2;5.
Câu24.

Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới


Hàmsố g  x   f  3  x  đồngbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?
A. ;1.

B. 1;2.

C. 2;3.
Lờigiải

ChọnB
1  x  1
 x  1
.
và f   x   0  
x  4
1  x  4

Dựavàođồthị,suyra f   x   0  

14


D.  4;7.


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
1  x  3  1 2  x  4


 x  7
x 3  4

 g   x   f   x  3  0  
Với x  3 khiđó g  x   f  x  3 



 hàmsố g x  đồngbiếntrêncáckhoảng 3;4, 7; .

 g  x   f 3  x   0  f 3  x   0
Với x  3 khiđó g x   f 3  x  
 x  4    loaui
3  x   1

 hàmsố g x  đồngbiếntrênkhoảng 1;2.

 
1  3  x  4

 1  x  2

Câu25.


Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới

Hàmsố g x   f


x  2 x  2 nghịchbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau?





2

A. ; 1  2 2 .

C. 1;2 2  1.

B. ;1.

D. 2 2  1;  .

Lờigiải
 x  1

x 1
f  x 2  2x  2 ;
ChọnADựavàođồthị,suyra f   x   0   x  1 . Tacó g  x   2
x  2x  2
x  3


 x  1  nghiem boi ba 
 x 1  0

 x 1  0




theo do thi f ' x 
2
g  x   0  

x

2
x

2

1

.
 x  1  2 2

2

 f  x  2x  2  0



 x 2  2 x  2  3  x  1  2 2











LậpbảngbiếnthiênvàtachọnA
Chú ý: Cách xét dấu g  x  như sau: Ví dụ xét trên khoảng  1;  1  2 2  ta chọn x  0. Khi đó
g   0 

1
2

f

 2   0 vìdựavàođồthị f x tathấytại x 

2  1;3 thì f   2   0. Cácnghiệmcủa

phươngtrình g x   0 lànghiệmbộilẻnênquanghiệmđổidấu.
Câu26.

Chohàmsố y  f  x . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhbêndưới


Hàmsố g x   f







x 2  2 x  3  x 2  2 x  2 đồngbiếntrênkhoảngnàosauđây?

1
B. ; .

A. ;1.



1
2




C.  ; .

2

D. 1; .

Lờigiải

ChọnA


Tacó g   x    x  1

1

 x 2  2 x  3



1
x  2x  3
2



1
x  2x  2
2



 
f
x 2  2 x  2 
1




 0 vớimọi x  . 1

15



x 2  2x  3  x 2  2x  2 .


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ
 0  u  x2 2x 3  x 2 2x 2 

1

 x 1 2   x 1 1
2

2



1
2 1

1  f  u  0, x  . 2
theo do thi f ' x 

Từ 1 và 2, suyradấucủa
ấucủa g  x  phụthuộcvàodấucủanhịthức x  1 (ngượcdấu)

Bảngbiếnthiên

Câu27.


Dựavàobảngbiếnthiênvàđ
ênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnA
Chohàmsố f  x  xácđịnhtrên
nhtrên  vàcóđồthịcủahàmsố f   x  nhưh
nhưhình
vẽ.Hàmsố y  g  x   f  x   4 x cóbaonhiêuđiểmcựctrị?
A.1.
C.3.

B.2.
D.4.


Lờigiải

ChọnA
Cách1: y '  g '  x   f '  x   4 cóđồthịlàphéptịnhtiếnđồthịhàmsố
lêntrên4đơnvị.
f '  x  theophương O y lêntrên4đơnv
Khiđóđồthịhàmsố g '  x  ccắttrụchoànhtại1điểm,tachọnđápánA
Cách2:Sốcựctrịcủahàm g  x  bằngsốnghiệmbộilẻcủaphươngtrình
ình
g '  x   f '  x   4  0  f '  x   4



Dựavàođồthịcủahàm f '  x  tathấyphươngtrìnhtrêncómộtnghiệm
ộtnghiệm
Câu28.

đơn.
Chohàm số y  f  x  cóđạohàmliênt
ohàmliêntụctrên  .Đồthịhàmsố y  f   x  như hìnhvẽsau.Số
điểmcựctrịcủahàmsố y  f  x   2 x là

A. 4 .

B.1.

C. 3 .
Lờigiải



D. 2 .

ChọnB
Xéthàmsố g  x   f  x   2x .Tacó g   x   f   x   2 .Từđồthịhàmsố f   x  tathấy:
 x  1
+ g   x   0  f   x   2  
.
 x     0 
x  
+ g   x   0  f   x   2  
.
 x  1

+ g  x   0  f   x   2  x   .

Từđósuyrahàmsố y  f  x   2 x liêntụcvàcóđạohàmchỉđổidấukhiquagiátrị
ỉđổidấukhiquagiátrị x   .
Câu29.

Vậyhàmsốđãchocóđúngm
đúngmộtcựctrị.
Chohàmsố y  f  x  xácđịnhvàliênt
nhvàliêntụctrên  ,cóđồthịcủahàmsố
ố y  f '  x  nhưhìnhvẽsau.
Đặt g  x   f  x   x .Tìmsốcựctrịcủahàmsố g  x  ?

16


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC

A.1.

B.2.



C.3.

D.4.

Lờigiải
ChọnB

Tacó g '  x   f '  x   1 .Đồthịcủahàmsố g '  x  làphéptịnhtiếnđồthịcủa
hàmsố y  f '  x  theophương O y lêntrên1đơnvị,khiđóđồthịhàmsố
g '  x  cắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt.

Câu30.





Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmtrên  vàđồthịhìnhbêndướilàđồthịcủađạohàm f '  x  .
Hàmsố g  x   f  x   x đạtcựctiểutạiđiểm:

A. x  0 .

B. x  1 .

C. x  2 .
Lờigiải



D.Khôngcóđiểmcựctiểu.

ChọnB
Cách1: g   x   f   x   1 .Tịnhtiếnđồthịhàmsố f   x  lêntrên1đơnvịtađượcđồthịhàmsố g   x 
Bảngbiếnthiên


Cách2:Tacó g  x   f  x  1;  g x   0  f  x  1. Suyrasốnghiệmcủaphươngtrình g x   0

chínhlàsốgiaođiểmgiữađồthịcủahàmsố f  x vàđườngthẳng y  1.



x  0

Dựavàođồthịtasuyra g  x   0   x  1 .
x  2


Lậpbảngbiếnthiênchohàm g  x  tathấy g  x  đạtcựctiểutại x  1. ChọnB
Chúý.Cáchxétdấubảngbiếnthiênnhưsau:Vídụtrênkhoảng ;0 tathấyđồthịhàm f  x 
nằmphíadướiđường y  1 nên g  x  mangdấu  .

17


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Câu31.

Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmtrên  vàđồthịhìnhbêndướilàđồthịcủađạohàm f '  x  .
Hỏihàmsố g  x   f  x   3x cóbaonhiêuđiểmcựctrị?

A.2.

B.3.

C.4.
Lờigiải




D.7.

ChọnB
Tacó g x   f  x   3;   g  x   0  f   x  3. Suyrasốnghiệmcủaphươngtrình g x   0 chínhlà
sốgiaođiểmgiữađồthịcủahàmsố f  x  vàđườngthẳng y  3.



 x  1

x  0

Dựavàođồthịtasuyra g  x   0  
. Tathấy x  1,  x  0,  x  1 làcácnghiệmđơnvà x  2 là
x  1
x  2


Câu32.

nghiệmképnênđồthịhàmsố g x   f  x  3x có 3 điểmcựctrị.ChọnB
Chohàmsố f  x  xácđịnhtrên  vàcóđồthị f   x  nhưhìnhvẽbêndưới.Hàmsố g x   f  x   x
đạtcựcđạitại

.
A. x  1.




B. x  0.

C. x  1.

D. x  2.

Lờigiải
ChọnA
Cách1Tacó g  x   f   x 1;   g  x   0  f   x   1. Suyrasốnghiệmcủaphươngtrình g  x   0 chính
làsốgiaođiểmgiữađồthịcủahàmsố f   x  vàđườngthẳng y  1.



18


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ
 x  1

Dựavàođồthịtasuyra g   x   0   x  1 . Bảngbiếnthiên
x  2


Dựavàobảngbiếnthiêntath
êntathấy g  x  đạtcựcđạitại x  1. ChọnA
Chúý.Cáchxétdấubảngbiếnthi
ấubảngbiếnthiênnhưsau:Vídụtrênkhoảng ;1 tathấyđồthịhàm f   x 
nằmphíatrênđường y  1 nên

nên g  x  mangdấu .
Cách2:Tacó g '  x   f '  x  1 .Đồthịcủahàmsố g '  x  làphéptịnhtiếếnđồthịcủahàmsố f '  x 
theophương O y xuốngdướ
ới1đơnvị.


Tathấygiátrịhàmsố g '  x  đổidấutừdươngsangâmkhiquađiểm x  1 .
Câu33.

Cho hàm số f  x  xác định
nh trên  và có đồ thị của hàm số f   x  như hình vẽ. Hàm số
cóbaonhiêuđiểmcựctrị?
y  g  x   f  x   3 x cóbaonhiêuđi

A.1.

B.2.

C.3.
Lờigiải



D.4.
D.

ChọnC
thịlàphéptịnhtiếnđồthịcủahàmsố
y '  g '  x   f '  x   3 cóđồth
ngdưới3đơnvị.Khiđóđồthịhàmsố

f   x  theophương O y xuốngdư
i3điểm.
g '  x  cắttrụchoànhtại3đi

Câu34.



Chohàmsố y  f ( x ) cóđạohàmliênt
ohàmliêntụctrên  .Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhvẽsau:

Câu35.


Sốđiểmcựctrịcủahàmsố: y  f ( x )  5 x là
A.2.
B.3.
C.4.
D.1
D.
Lờigiải:
ChọnD
ồthịhàmsố y   f ( x ) dịchchuyểnxuốngdướitheotrục
ớitheotrục O y 5đơnvị
y   f ( x )  5 .Khiđóđồthịh
Khiđó: y   0 cắttrụchoànht
ànhtại1điểmduynhất.Vậysốđiểmcựctrịlà1.
à1.
Cho hàm số y  f  x  liên ttục trên  . Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình vẽ. Hàm số


y  g  x  f  x 

2017  2018x
cóbaonhiêucựctrị?
2017

19


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
y
5

2
1

x
x1

A.1.

B. 2.

x2 x3



C. 3.
Lờigiải


D. 4.

ChọnD
y
5

2
1

x
x1

x2 x3


2018
Tacó y '  g '  x   f '  x  
.Suyrađồthịcủahàmsố g '  x  làphéptịnhtiếnđồthịhàmsố
2017
2018
đơnvị.
y  f '  x  theophương O y xuốngdưới
2017
2018
 2 vàdựavàođồthịcủahàmsố y  f '  x  ,tasuyra
Tacó 1 
2017
đồthịcủahàmsố g '  x  cắttrụchoànhtại4điểm.
Câu36.


Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmtrên  . Đồthịhàmsố y  f ' x  nhưhìnhvẽbêndưới


Sốđiểmcựctrịcủahàmsố g x   f  x 2017 2018x  2019 là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
Lờigiải
ChọnA
Tacó g x   f '  x 20172018;   g x   0  f ' x 2017  2018.

D. 4.

Dựavàođồthịhàmsố y  f ' x  suyraphươngtrình f ' x 2017  2018 có 1 nghiệmđơnduynhất.
Suyrahàmsố g  x  có 1 điểmcựctrị.ChọnA
Câu37.

Chohàm số y  f  x  cóđạohàm trên  . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhvẽbêndưới.Hàm số
g x   2 f  x   x 2 đạtcựctiểutạiđiểm

20


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ

A. x  1.

B. x  0.


C. x  1.
Lờigiải



D. x  2.

ChọnB
Tacó g  x   2 f  x   2x;   g x   0  f   x  x.
Suyrasốnghiệmcủaphươngtr
ươngtrình g x   0 chínhlàsốgiaođiểmgiữađồthịcủah
ốgiaođiểmgiữađồthịcủahàmsố f  x  và
đườngthẳng y   x .

 x  1

x  0

. Bảngbiếnthiên
Dựavàođồthịtasuyra g  x   0  
x  1
x  2




Dựavàobảngbiếnthiêntath
êntathấy g x  đạtcựctiểutại x  0. ChọnB
Chúý.Cáchxétdấubảngbiếnthi
ấubảngbiếnthiênnhưsau:Vídụtrênkhoảng ;1 tathấyđồthịhàm f  x

nằmphíatrênđường y   x nên g  x  mangdấu .
Câu38.

Chohàmsố y  f  x  cóđạohàm
ohàm f   x  nhưhìnhvẽ.


1 3
Sốđiểmcựctiểucủahàmsố g  x   f  x   x là
9
A.1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Lờigiải
1 2
1 2
ChọnBTacó: g   x   f   x   x .Khiđó g   x   0  f   x   x .
3
3
1 2
Vẽđồthịhàmsố y  x trênm
trênmặtphẳngtoạđộđãcóđồthị f   x  .
3
1
Dựavàohìnhvẽtrêntathấyph
ấyphươngtrình f   x   x 2 cóbanghiệmđ
ệmđơn x1  x2  x3
3


21


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ



Talậpđượcbảngxétdấucủa
ợcbảngxétdấucủa g ' nhưsau

Dựavàobảngxétdấutathấydấucủa
ảngxétdấutathấydấucủa g  thayđổitừ    sang    hail
hailần.Vậycóhaiđiểmcực
Câu39.

tiểu.
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàm
ohàmtrên  . Đồthịhàmsố y  f   x  nhưhìnhv
ìnhvẽbêndưới.


x3
Hàmsố g x   f  x    x 2  x  2 đạtcựcđạitại
3
A. x  1 .
B. x  0 .
C. x  1 .

D. x  2 .


Lờigiải
ChọnC
2
Tacó g  x   f   x   x 2  2 x 1;    g  x   0  f   x    x 1 .
Suyrasốnghiệmcủaphươngtr
ươngtrình g x   0 chínhlàsốgiaođiểmgiữađồthịcủah
ốgiaođiểmgiữađồthịcủahàmsố f  x  và
parapol  P  : y   x 1 .
2

x  0

Dựavàođồthịtasuyra g  x   0   x  1 . Bảngbiếnthiên
x  2





Dựavàobảngbiếnthiêntath
êntathấy g x  đạtcựcđạitại x  1. ChọnC
Chúý.Cáchxétdấubảngbiếnthi
ấubảngbiếnthiênnhưsau:Vídụtrênkhoảng ;0 tathấyđồthịhàm f  x
nằmphíatrênđường y   x 1 nên g  x  mangdấu  .
2

Nhậnthấycácnghiệm x  0; x  1; x  2 làcácnghiệmđơnnênquanghi
ơnnênquanghiệm g  x  đổidấu.
Câu40.


Chohàmsố y  f  x  vàđồthịhìnhbênlàđồthịcủađạohàm f '  x  .Tìmsốđiểmcựctrịcủahàm
.Tìms





số g  x   f x2  3 .

22


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC

A.2.

B.3.



C.4.
Lờigiải

D.5.

ChọnB
Tacó g  x   2 xf   x 2  3;
x  0
x  0



x  0
theo do thi 
f
'
x


2
g   x   0  
  x  3  2
  x  1
.
2
 2
 f   x  3  0

 x  3  1   nghiem kep   x  2  nghiem kep 

Bảngbiếnthiên


Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnB
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụxéttrênkhoảng 2;
 x  2;   x  0.






1

theo do thi f ' x 
 x 2  3  1 
 f   x 2  3  0.
 x  2;   x 2  4 

2
Từ 1 và 2, suyra g  x   2 xf   x 2  3  0 trênkhoảng 2; nên g  x  mangdấu  .
Nhận thấy các nghiệm x  1 và x  0 là các nghiệm bội lẻ nên g  x  qua nghiệm đổi dấu; các

Câu41.

nghiệm x  2 lànghiệmbộichẵn(lídodựavàođồthịtathấy f  x  tiếpxúcvớitrụchoànhtại
điểmcóhoànhđộbằng 1 )nênquanghiệmkhôngđổidấu.
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmtrên  vàcóbảngbiếnthiêncủađạohàm f '  x  nhưsau:



2





Hỏihàmsố g  x   f x  2 x cóbaonhiêuđiểmcựctiểu?
A.1.

B.2.


C.3.
Lờigiải

D.4.

ChọnA
Tacó g  x   2 x  2  f   x 2  2 x ;
x  1
x


 x 2  2 x  2
x
2 x  2  0
theo BBT  
f
'
x



g   x   0  
      2
 
2
 x  2 x  1nghiem kep   x
 f   x  2 x   0
 2


 x  2 x  3
 x

1
 1  2 nghiem kep 
.
 1
3

Bảngbiếnthiên

Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnA

23




[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụxéttrênkhoảng 3;
 x  3;   2x 2  0.

1



theo BBT  f ' x 
 f   x 2  2 x   0.
 x  3;   x 2  2 x  3 


2

Từ 1 và 2, suyra g  x   2 x  2 f   x 2  2 x   0 trênkhoảng 3; nên g  x  mangdấu  .
Nhậnthấycácnghiệm x  1 và x  3 làcácnghiệmbộilẻnên g  x  quanghiệmđổidấu.
Câu42.

Chohàm số y  f  x  cóđạohàmtrên  vàcóbảngbiếnthiêncủa đạohàm f '  x  nhưđồthị





hìnhbêndưới.Hỏihàmsố g  x   f  x 2  3 x cóbaonhiêuđiểmcựcđại?

A.3.

B.4.



C.5.
Lờigiải

D.6.

ChọnA
Tacó g  x   2 x  3. f  x 2  3 x ;

3
x 


3

x 
2


2
2 x  3  0


3  17
theo do thi f x
g   x   0  
   x 2  3 x  2   x 
.
2



f

x

3
x

0
2





x 2  3 x  0
x  0



x  3


Bảngbiếnthiên



Dựavàobảngbiếnthiênvàđốichiếuvớicácđápán,tachọnA



Chúý:Dấucủa g   x  đượcxácđịnhnhưsau:Vídụchọn x  4   3  17 ; 


 2 x  3  5  0.








2

1

theo do thi f  x 

 x 2  3 x  4  f  4   0 (vì f đangtăng).2 


Từ 1 và 2 , suyra g  x   2 x  3 f  x 2  3 x   0 trênkhoảng  3  17 ; .


Câu43.

2



Nhận thấy các nghiệm của phương trình g   x   0 là các nghiệm bội lẻ nên g   x  qua nghiệm đổi
dấu.
Chohàmsố y  f ( x ) cóđạohàm f '( x ) trên  vàđồthịcủahàmsố f '( x ) nhưhìnhvẽ.


Xéthàmsố g  x   f ( x 2  2 x  1) .Mệnhđềnàosauđâyđúng?

24


[MVDCTEAM2019] ChuyênđềhàmsốVD–VDC
Chuyênđ

A.Hàmsốcósáucựctrị. B.Hàms
Hàmsốcónămcựctrị. C.Hàmsốcóbốncựctrị. D.Hàmsốcóbacựctrị.
Lờigiải
ChọnD
x  1
x  0
 2
2
Tacó: g '  x  (2x  2) f '(x  2x 1) .Nhậnxét: g '  x  0  x  2x 1  1   x  1

x2  2x 1  2
 x  2; x  3

Tacóbảngbiếnthiên:

Câu44.


Dựavàobảngbiếnthiên,tath
ên,tathấyhàmsốcóđúngbacựctrị.
Chohàmsố y  f  x  cóđạohàmliênt
ohàmliêntụctrên  và f 0  0, đồngthờiđ
iđồthịhàmsố y  f   x  như
hìnhvẽbêndưới

Sốđiểmcựctrịcủahàmsố g x   f 2  x  là
A. 1.
B. 2.
Lờigiải.Dựavàođồthị,tacó
ồthị,tacó



C. 3.

D. 4.

 x  2
f   x   0  
.
 x  1 nghiem kep 

Bảngbiếnthiêncủahàmsố y  f  x 

x

 f   x   0 theo BBT f x  x



Xét g   x   2 f   x  f  x ;    g   x   0  
   

f
x

0
x
  

x





 2

 1   nghiem kep 
.
 a  a  2 
 b b  0 

Bảngbiếnthiêncủahàmsố g x 



Vậyhàmsố g  x  có 3 điểmcựctrị.
ểmcựctrị.ChọnC

Chúý:Dấucủa g  x  đượcxácđịnhnh
ợcxácđịnhnhưsau:Vídụchọn x  0 1;b
theo do thi f ' x 
 f  0   0. 1
 x  0 

Theogiảthiết f 0  0. 2
Từ 1 và 2, suyra g0  0 trênkhoảng 1;b.

25



×