Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

10 nước có LƯƠNG THỰC lớn NHẤT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.77 KB, 3 trang )

Họ tên: Phạm Thị Ngọc Lan
Sinh viên: K65A
Môn: Kinh tế - xã hội đại cương
Giảng viên: TS. Lê Mỹ Dung

BÀI TẬP KIỂM TRA ĐIỀU KIỆN
1. Số liệu 10 quốc gia có sản lượng lương thực lớn nhất thế giới
- Cà phê, trà
ST
T

Quốc gia

1

Brazil

2

Việt Nam

3

Colombia

4

Indonesia

5


Ethiopia

6
7

Ấn Độ
Tây Ban Nha

8

Cộng hòa Goa-tê-ma-la

9

Peru

10

Cộng hòa Uganda

Cây trồng
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh
Cà phê, trà xanh

Cà phê, trà xanh

Năm

Sản lượng

2014

2804070

2014

1406469

2014

728400

2014

643900

2014

419980

2014

304500


2014

282230

2014

231536

2014

222047

2014

220135


STT

Quốc gia

1

Trung Quốc

2

China, mainland

3


Ấn Độ

4

Indonesia

5

Băng-la-đét

6
7

Việt Nam
Thái Lan

8

Myanmar

9

Philippines

10

Brazil

Stt


Quốc gia

1

China

2

China, mainland

3

India

4

Kenya

5

Sri Lanka

6
7

Viet Nam
Turkey

8


Indonesia

9

Iran

10

Myanmar

Stt

Quốc gia

Cây trồng
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo
Lúa gạo

Cây trồng
Trà
Trà

Trà
Trà
Trà
Trà
Trà
Trà
Trà
Trà

Cây trồng

Năm

Sản lượng

2014

208239610

2014

206507400

2014

157200000

2014

70846465


2014

52325620

2014

44974206

2014

32620160

2014

26423300

2014

18967826

2014

12175602

Năm

Sản lượng

2014


2110770

2014

2095570

2014

1207310

2014

445105

2014

338032

2014

228360

2014

226800

2014

154400


2014

119388

2014

98600

Năm

Sản lượng


1

China

2

China, mainland

3
4

India
Russian Federation

5


United States of America

6

France

7

Canada

8

Germany

9

Pakistan

10

Australia

10

Ukraine

Stt

Quốc gia


1



2
3

Trung Quốc
China, mainland

4

Brazil

5

Argentina

6

Ukraine

7

India

8

Mexico


9
10

Indonesia
France

Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì
Lúa mì

Cây trồng
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô
Ngô


2014

126215211

2014

126208400

2014

95850000

2014

59711382

2014

55147120

2014

38950202

2014

29280800

2014


27784700

2014

25979399

2014

25303037

2014

24113970

Năm

Sran lượng

2014

361091140

2014

215812100

2014

215646300


2014

79881614

2014

33087165

2014

28496810

2014

23670000

2014

23273257

2014

19008426

2014

18343420




×