TRNG THCS NGUYấN KHUYN KIấM TRA HOC KY II TOAN 7
THI TRN EAKAR Nm hoc: 2008 -2009
***** Thi gian : 90 phut ( khụng k thi gian giao )
****************************
A/ PHN TRC NGHIM ( 3) .Hóy chn kt qu ỳng .
Cõu 1/ Trong cỏc n thc sau n thc no ng dng vi n thc 5x
2
yz ?
A. 5x
2
y B. x
2
y
2
z C. -2 xyz D. 5xy
2
z
Cõu 2 / Bc ca n thc (x
2
yz)
2
l :
A. 4 B. 6 C. 8 D. 5
Cõu 3/ Tớch ca hai n thc 2xy
2
v
3
4
x
3
y l :
A.
6
4
x
3
y
2
B.
3
4
x
4
y
3
C.
3
2
x
4
y
3
D.
8
3
x
3
y
2
Cõu 4/ Trc tõm ca tam giỏc l giao im ca :
A. Ba ng trung tuyn B. Ba ng trung trc
C. Ba ng phõn giỏc D. Ba ng cao
Cõu 5/ Cho mt tam giỏc cõn ti A cú di hai cnh BC = 5 cm v AC = 7 cm thỡ
chu vi ca tam giỏc l:
A. 12cm B. 17cm C. 19cm D. 14cm
Cõu 6/ Cho mt tam giỏc cõn ti A cú AB =AC= 34cm,BC= 32cm, K trung tuyn
AM thỡ di ca AM l :
A. 20cm B. 30cm C. 40cm D. 50cm
B/ PHN T LUN (7 )
Baứi 1: Cho a thc f(x) = x
2
+ x - 6
a. Tính giá trị đa thức f(x) ti x = 0 ; x = - 2
b. Chng t rng x = 2 ; x = - 3 l các nghim ca f(x).
Baứi 2: Một giáo viên theo dõi thời gian làm bài 1 bài tập( thời gian tính theo phút)
của 30 học sinh và ghi lại nh sau.
10 5 8 8 9 7 8 9 14 8
5 7 8 10 9 8 10 7 14 8
9 8 9 9 9 9 10 5 5 14
a. Dấu hiệu ở đây là gì?
b. Lập bảng tần số và nhận xét.
c. Tính số trung bình cộng
d. Tìm mốt của dấu hiệu và vẽ biểu đồ đoạn thẳng.
Baứi 3 : Cho hai đa thức A(x) = 12x
3
+ 7x
2
- 3x - 4x
2
- 8x
3
+ 2x
B(x) = x
2
+ 2 - x
2
+ x
3
- 2x
3
- x
a. Thu gọn các đa thức trên
b. Tính A(x) + B(x) và A(x) B(x)
Baứi 4 : Chứng tỏ đa thức sau không có nghiệm
f(x) =
( )
2
x 2 1 +
Baứi 5 : Cho
ABC
(AB < AC). Kẻ phân giác AD. Lấy điểm E trên cạnh AC sao cho
AE = AB.
1. Chứng minh BD = DE
2. Chứng minh AD
BE
3. Gọi F là giao điểm của AB và DE. Chứng minh DF = DC và AD là đờng trung
trực của FC