–
huyên
inh
n
Câu 1:
A. z z 0
B. z z
C.
D. z
:
Câu 2: Trong không gian với h tọ
x y z
vuông góc với mặt
1 1 2
ph ng nào trong các mặt ph ng sau ?
A. P : x y z 0
B. Q : x y 2z 0
C. : x y 2z 0
D. : x y z 0
Câu 3:
x, y
sai?
A. log 2 x y log 2 x log 2 y
B. log 2 xy
C. log 2 xy log 2 x log 2 y
D. log 2
y
Câu 4:
1
log 2 x log 2 y
2
x
log 2 x log 2 y
y
3
x 1
A. C
B. C
y3
C. C
y0
D. C
x 1
y f x
Câu 5:
sai?
x
1
+
y'
y
0
-
0
A. Hàm s
ã cho
ng bi n trên kho ng 2;
B. Hàm s
ã cho
ng bi n trên kho ng ;1
C. Hàm s
ã cho ngh ch bi n trên kho ng 0;3
D. Hàm s
ã cho ngh ch bi n trên kho ng 3;
+
3
2
0
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 6: M nh
A.
nào sau ây là úng ?
dx
2 x C
x
dx
x
B.
2
1
C
x
dx
x 1 ln x C
C.
D. 2x dx 2x C
1
Câu 7: T p xác
nh c a hàm s
A. D 1;
y x 1 2
B. D 1;
C. D ;1
D. D 0;1
M a; b; c
Câu 8: Trong không gian với h tọa
sai?
a b 0 B.
A.
a;0;0
C. ọ
D. ọ
OM
a; b;c
y f x
Câu 9:
f x
f x
ớ
A. f x x 4 2x 2
B. f x x 4 2x 2
C. f x x 4 2x 2 1
D. f x x 4 2x 2
Câu 10: V t th nào trong các v t th sau không ph i là kh i
A.
B.
C.
Câu 11:
z 2 2x 2 0 . M nh
A. Ph
ng trình ã cho không có nghi m nào là s
B. Ph
ng trình ã cho có 2 nghi m ph c.
C. Ph
ng trình ã cho không có nghi m ph c.
D. Ph
ng trình ã cho không có nghi m th c.
Câu 12:
A. Hàm s
y
ã cho có c
x
2x
n.
D.
nào sau ây là sai?
o
đ n
i m c c ại và i m c c ti u.
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
B. Hàm s
ã cho có i m c c ti u.
C. Hàm s
ã cho có i m c c ại.
D. Hàm s
ã cho không có i m c c tr .
z 1 2i, w 2 i
Câu 13:
u z.w
A. Ph n th c là 4 và ph n o là 3.
B. Ph n th c là 0 và ph n o là 3.
C. Ph n th c là 0 và ph n o là 3i.
D. Ph n th c là 4 và ph n o là 3i
y f x
Câu 14:
ớ
f 1 0 f 0
y f x , y 0, x 1
ạ
0
1
1
0
B. S
1
C. S f x dx
D. S
ng trình e x e x
Câu 15: Nghi m c a bất ph
5
2
x ln 2
B. ln 2 x ln 2
ặ x2
D.
Câu 17:
C. m 3
B. m 2
y f x
1
x2
2
y x 3 mx 2 x
Câu 16: Tìm tất c các giá tr c a tham s
A. m 2 3
f x dx
1
1
1
2
f x dx
1
1
C. x
x 1
1
A. S f x dx f x dx
A. x ln 2
ọ
D. m 3
f ' x x 2 x 2 4 , x
ạ
A. Hàm s
ã cho có 2 i m c c tr .
B. Hàm s
ã cho ạt c c ại tại x 2
C. Hàm s
ã cho có 3 i m c c tr .
D. Hàm s
ã cho ạt c c ti u tại x 2
Câu 18: Trong mặt ph ng với h tọa
Oxy, cho các i m A 0;4 , B 1;4 ,C 1; 1
Bi t r ng G là i m bi u diễn c a s ph c z. M nh
ọ
ọ
nào sau ây là
úng?
A. z 2 i
3
B. z 3 i
2
Câu 19: Trong khong gian với h
C. z 2 i
tọa
A 0;0;0 ; B 3;0;0 ; D 0;3; 0 ; D ' 0;3; 3
3
D. z 3 i
2
Oxyz, cho hình h p ABCD.A'B'C'D'
ọ
ọ
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 1;1; 2
B. 2;1; 1
Oxyz, cho mặt ph ng : x y 2z 1 0
Câu 20: Trong không gian với h tọa
:
x y z 1
. Góc Giữa
1 2
1
A. 150 0
ng th ng và mặt ph ng b ng
B. 60 0
C. 30 0
D. 120 0
f x sin 1 2x
Fx
Câu 21:
D. 2;1; 2
C. 1; 2; 1
1
F 1
2
1
3
A. F x cos 1 2x
2
2
B. F x cos 1 2x
C. F x cos 1 2x 1
1
1
D. F x cos 1 2x
2
2
Câu 22: Gọi M, m l n l
3
1; 2 . M nh
A. M m
t là giá tr lớn nhất và giá tr nh nhất c a hàm s
8
3
4
4x 1 ln 3
Câu 24:
B. M m
4
3
C. M m
7
2
ạ
D. M m
1
A. f x dx 1
0
16
3
y log 3 4x 1
B. y '
1
4x 1 ln 3
C. y '
4 ln 3
4x 1
e
y f x
D. y '
f ln x
1
1
B. f x dx e
0
e
C. f x dx 1
x
ln 3
4x 1
dx e
e
D. f x dx e
0
Câu 25: Tìm tất c các giá tr c a tham s
y
x3 3
x2
nào sau ây là úng?
Câu 23: ạ
A. y '
y
0
ng th ng y 2x 1
xm
x 1
3
A. m 1
2
B. m
Câu 26: M t hình nón có t l giữa
3
2
3
C. m 1
2
D. m
ng sinh và bán kính áy b ng 2. Góc
3
2
nh c a hình nón
b ng
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 150 0
B. 120 0
C. 60 0
2
3
B. a
11
6
C. a
Câu 28: Trong không gian với h tọa
1
6
ạ
D. a
ng th ng
Oxyz, cho
: x y z 3 0
D:
ớ
a3 a
Câu 27:
A. a
D. 30 0
aa
5
3
n m trong mặt ph ng
M 1; 2; 0
x 2 y2 z 3
2
1
1
A. u 1; 1; 2
B. u 1;0; 1
C. u 1;1; 2
D. u 1; 2;1
Câu 29: Hình tr có bán kính áy b ng a, chu vi c a thi t di n qua tr c b ng 10a. Th tích c a kh i
tr
B. 3a 3
A. 4a 3
C. a 3
D. 5a 3
SA 3a
ạ
AB 5a, AC a
ạ
Câu 30:
ớ
A. a 3
B.
ặ
S.ABC
5 3
a
2
C. 2a 3
D. 3a 3
x
Câu 31: Tìm tất c các giá tr c a tham s
B. m 1
A. 1 m 0
y log a x
Câu 32:
1
m
log 3 x 1
ạ
C.
D. 1 m 0
y log b x
x7
y log a x
y log b x
ạ
HM MN
đ n
A. a 7b
B. a b 2
C. a b 7
D. a 2b
Câu 33:
:
x 2 y 1 z
1
1
2
ớ
ọ
ớ
ọ
ặ
ặ
: x y 2z 1 0
A. A 2;1;1
B. C 1; 2;1
C. D 2;1;0
D. B 0;1;1
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
y
ấ
Câu 34:
A. a 0, a 1
C. a 0, a 1
B. a 0
D. a 0, a 1
y m2 1 x 4 2mx 2
ấ
Câu 35:
x2 a
c
x 2 ax 2
1;
trê
A. m 1
C. m 1
ặ m
1 5
2
1 5
2
B. m 1
ặ m
D. m 1
ặ m 1
y
Câu 36: Tìm tất c các giá tr c a tham s
1
m log x 4 log 3 x m 3
2
3
0;
A. m 4;1
B. m 1;
C. m ; 4 1;
D. m 1;
Câu 37: M t x
ng s n xuất mu n tạo ra những chi c
ng h cát b ng
th y tinh có dạng hình tr , ph n ch a cát là hai n a hình c u b ng nhau. Hình
v bên với các kích th ớc ã cho là b n thi t k thi t di n qua tr c c a chi c
ng h này (ph n tô màu làm b ng th y tinh). Khi ó, l
chi c
ng th y tinh làm
ng h cát g n nhất với giá tr nào trong các giá tr sau
A. 711,6cm3
B. 1070,8cm3
C. 602, 2cm3
z 2 2x 5 0
Câu 38: ọ z1 , z 2
A. M 12
B. M 2 34
Câu 39:
:
D. 6021,3cm3
x x 3 z
1
1
2
ớ
C. M 4 5
ọ
M z12 z 22
D. M 10
ặ
ặ
2 2
ặ
ọ
A. I 1; 2; 2 , I 5; 2;10
B. I 1; 2; 2 , I 0; 3;0
C. I 5; 2;10 , I 0; 3;0
D. I 1; 2; 2 , I 1; 2; 2
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Oxz
1
1
x cos 2xdx 4 a sin 2 b cos 2 c
Câu 40:
ớ a, b, c
0
đ n
A. a b c 1
B. a b c 0
Câu 41:
C. a 2b c 1
D. 2a b c 1
ạ
S.ABCD
ữ
3a
A.
3a 3
3
B.
C.
3a 3
D.
4 3a 3
4 3a 3
3
ọ
Câu 42:
ạ
ớ
x4
y x, y 0
xa
ạ
0 a 4
ạ
y x
ọ V1
ạ
V 2V1
A. a 2 2
B. a
5
2
C. a 2
D. a 3
y f x
Câu 43:
y f x m
ấ
A. m 1
ặ m3
B. m 3
ặ m 1
C. m 1
ặ m3
D. 1 m 3
ớ
Câu 44:
ớ
A.
33
ặ
ọ
: x 1, : y 1, : z 1
B. 1
A 2; 2;5
ặ
C. 3 2
ặ
D. 3
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
AB AC a, BC a 3
Câu 45:
ặ
AA ' 2a
ạ
ạ
B. a 5
A. a
C. a 3
xy2
Câu 46:
D. a 2
x 3 y 3
ấ
P 4 x 2 y 2 15xy
A. min P 83
B. min P 63
C. min P 80
D. min P 91
Câu 47: Các khí th i gây hi u ng nhà kính là nguyên nhân ch
ất nóng lên. Theo OECD (Tổ ch c H p tác và
y
ấ
Phát tri n kinh t th giới), khi nhi
ớc tính r ng, khi nhi
giá tr kinh t toàn c u gi
ấ
ổng
20 C thì tổng giá tr kinh t toàn c u gi m 3%;
còn khi nhi t
0
Trái ất t ng thêm 5 C thì tổng giá tr kinh t toàn
0
Trái ất t ng thêm t C . Tổng giá tr kinh t toàn c u gi m
c u gi m 10%. Bi t r ng, n u nhi t
f t %
f t k.a t
0
ấ
A. 8, 40 C
C
ổ
C. 7, 60 C
B. 9,30 C
D. 6, 7 0 C
z 2 2i z 4i , w iz 1
Câu 48:
ấ
w
A.
2
2
B. 2
C.
3 2
2
D. 2 2
Câu 49: Trong Công viên Toán học có những m nh ất hình dáng khác nhau. Mỗi m nh
c tạo thành b i m t trong
tr ng m t loài hoa và nó
những
ng cong ẹp trong toán học. Ở ó có m t
m nh ất mang tên Bernoulli, nó
ng Lemniscate có ph
c tạo thành t
ng trình trong h tọa
16y 2 x 2 25 x 2
ấ Bernoulli bi t r ng mỗi
n v trong h tr c tọa
Oxy t
ng ng với chi u
dài 1 mét.
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
c
A. S
125 2
m
6
B. S
125 2
m
4
C. S
250 2
m
3
D. S
125 2
m
3
Câu 50:
AM 1 BN CP 2
,
AA ' 2 BB' CC ' 3
ạ
A.
2
V
3
B.
9
V
16
C.
20
V
27
D.
11
V
18
áp án
1-A
2-C
3-A
4-B
5-C
6-A
7-B
8-B
9-D
10-C
11-C
12-C
13-A
14-B
15-B
16-C
17-A
18-C
19-D
20-C
21-D
22-D
23-A
24-B
25-B
26-C
27-A
28-C
29-B
30-A
31-B
32-B
33-A
34-D
35-C
36-C
37-B
38-D
39-A
40-B
41-D
42-D
43-A
44-D
45-B
46-A
47-D
48-A
49-D
50-D
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
áp án
1-A
2-C
3-A
4-B
5-C
6-A
7-B
8-B
9-D
10-C
11-C
12-C
13-A
14-B
15-B
16-C
17-A
18-C
19-D
20-C
21-D
22-D
23-A
24-B
25-B
26-C
27-A
28-C
29-B
30-A
31-B
32-B
33-A
34-D
35-C
36-C
37-B
38-D
39-A
40-B
41-D
42-D
43-A
44-D
45-B
46-A
47-D
48-A
49-D
50-D
L I GI I CHI TIẾT
Câu 1: áp án
z bi z bi z z 0
Câu 2: áp án
u n 1;1; 2
Câu 3: áp án
log 2 x log 2 y log 2 xy nen A sai
Câu 4: áp án B
th hàm s
ã cho có ti m c n
ng là x 1
y0
Câu 5: áp án
Nhìn vào b ng bi n thiên ta suy ra
th hàm s
ã cho
ng bi n trên ;1
2;
1; 2
Câu 6: áp án
dx
dx
2
2 x C
x
2 x
Câu 7: áp án B
x 1 0 x 1 D 1;
Câu 8: áp án B
a 2 b 2 nên B sai
Câu 9: áp án D
lim y
x
lim y
x
a 0
ạ
C
qua O 0;0
Câu 10: áp án
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 11: áp án
z 2 2z 2 0 z 1 1 i 2 z 1 i
2
z 1 i
Câu 12: áp án
x
x
x
x
1 1
1
1
1
y x x y ' x ln
2
2 2
2
2
2
x
x
1 1
1 x ln 1 x ln 2
2 2
x
x
1
1
1
y" ln . 1 x ln 2 . ln 2
2
2
2
1
y' 0 x
ln 2
1
1
1 ln 2
y"
0 ln 2 0
ln 2
2
ạ
ạ ạ x
1
ln 2
Câu 13: áp án
w 2 i u 1 2i 2 i 4 3i
Câu 14: áp án B
1
S
f x dx
1
Câu 15: áp án B
ex e x
ln
2
5
1 5
1
e x x 2 e x 2 5e x e x 2 2e x 1 0 e x 2
2
e
2
2
1
x ln 2 ln 2 x ln 2
2
Câu 16: áp án
y ' 3x 2 2mx 1
' m2 3 0 m 3
YCBT y ' 0
Câu 17: áp án
x0
f ' x 0
x 2
ạ ạ x 2
ạ
x0
f " 2 16 0
f " x 4x 3 8x
f " 2 16 0
ạ
f ' x
ạ x2
ạ
ổ
ấ
f x
ạ
ạ x0
Câu 18: áp án
Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
4 1 1 0 4 1
G
;
G 2;1 z 2 i
3
3
Câu 19: áp án D
AA ' DD ' 0;0; 3 A ' 0;0; 3
AB 3;0;0 A ' B' B' 3;0; 3 G 2;1; 2
AB 3;0;0 DC C 3;3;0
Câu 20: áp án
n 1; 1; 2 ; u 1; 2; 1 sin ;
1 2 2
6. 6
1
; 300
2
Câu 21: áp án D
F x sin 1 2x dx
1
1
sin 1 2x d 1 2x cos 1 2x C
2
2
1
1
1
1
1
F 1 cos 0 C 1 C F x cos 1 2x
2
2
2
2
2
Câu 22: áp án D
x 1
2x x 2 x 2 3 x 2 4x 3
x2 3
y
y'
;y' 0
2
2
x 3 1; 3
x2
x 2
x 2
2
2
y 1 3
2
16
3 3
m
3 Mm
f
3
2 2
M6
y 3 6
Câu 23: áp án
y'
4x 1 '
4
4x 1 ln 3 4x 1 ln 3
Câu 24: áp án B
f x
Fx
e
e
f ln x
dx
f
ln
x
d
ln
x
F
ln
x
F 1 F 0 e
1 x
1
1
e
1
1
f x dx F x 0 F 1 F 0 e
0
Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 25: áp án B
x 1
2x 1
xm
2x 2 2x m 1 0 *
x 1
' 0 2m 3 0 m
3
2
Câu 26: áp án
r 1
sin 300
l 2
2 600
Câu 27: áp án
2
3
a a a
3
2
3
Câu 28: áp án
Do
ặ
g
ớ
N 2 2t; 2 t;3 t
N 2 2t 2 t 3 t 3 0 t 1 N 0;1; 2 u NM 1;1; 2
Câu 29: áp án B
ọ lh
C 2 2r l 2 2r h 10a h 3a
Suy ra V T R 2 h 3a 3
Câu 30: áp án
BC AB2 AC2 2a
1
1 2a 2
VS.ABC SA.SABC 3a.
a3
3
3
2
Câu 31: áp án B
x 1
log 3 x 1 0 x 0
y ' 1
2. log 3 x 1 '
log x 1
2
3
1
ỗ
2
0 x 1
ln 3 x 1 log 32 x 1
1; 0
0;
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
x
-1
0
+
y'
+
y
-1
m 1
Câu 32: áp án B
ấ
HM MN NH 2MH log b 7 2 log a 7
1
2
log 7 b log 7 a
a b2
Câu 33: áp án
u 1;1; 2 ; n 1;1; 2 suy ra n u ;n 4 1; 1;0
Do
nên
M 2;1; 0
n 1; 1;0 suy ra
: x y 1 0
x y 1 0
A 2;1;1
x y 2z 1 0
Câu 34: áp án D
D
| 0; a
y
lim y 0
x
x 0; x a
không
x2 a
x 3 ax 2
y 0 do
g x x2 a
a0
a0
2
a 1
a a 0
Câu 35: áp án
y ' 4 m 2 1 x 3 4mx
ớ m 1 y ' 4x 0 x 0
ớ m 1 y ' 4x 0 x 0
ớ
m 1
1;
1;
1;
m2 1 x 2 m x 0 x 1;
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
1 5
m2 1 0
m
m 1 x m x 1; 2
2
2
m 1 . 1 m
m 1
2
2
1 5
m
2
m 1
Câu 36: áp án
0; g x m log 32 x 4 log 3 x m 3 0 x 0
ặ t log 3 x t
g t mt 2 4t m 3 0 t
ớ m 0 g t 4x 3
ớ m 0 suy ra g t mt 2 4t m 3 0 t
' 4 m m 3 0
m 1
m 4
Câu 37: áp án B
V1 r 2 h .6.62.13, 2 cm3 1806,39 cm3
4
4 13, 2 2
3
Th tích hình c u ch a cát là V2 R 3
735, 62 cm
3
3
2
3
V yl
ng th y tinh c n ph i làm là V V1 V2 1070,77 cm3
Câu 38: áp án D
z i2
2
z 2 2z 5 0 z 2 i 2
M z12 z 22 2.5 10
z
i
2
Câu 39: áp án
ặ
Oxz
d R 2 r2
2 2
2
22 2
t 5 I 1; 2; 2
I d suy ra I t; t 3; 2t d I; P t 3 2
t 1 I 5; 2;10
Câu 40: áp án B
du dx
ux
ặ
sin 2x
v
dv cos 2xdx
2
1
1
x.sin 2x 1 1
sin 2 1
I
sin 2xdx
cos 2x
0 20
0
2
2
4
Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
a2
sin 2 cos 2 1 1
2.sin 2 cos 2 1 b 1 a b c 0
2
4
4 4
c 1
Câu 41: áp án D
ọ
AB || CD CD || SAB
d SA;CD d CD; SAB 2.d O; SAB a 3
OK SM K SM
ọ
OK SAB d O; SAB OK
SMO
a 3
2
1
1
1
SO a 3
2
2
SO OM
OK 2
ạ
1
4 3 3
V SO.SABCD
a
3
3
S.ABCD
Câu 42: áp án D
4
Ta c V xdx
0
x2 4
8 V1 4
2 0
xa
ọ
ạ
V1
ớ
M trên OH.
1
V1 a
3
a
2
1
4 a
3
a
2
4
a 4 a 3
3
Câu 43: áp án
y f x m
y f x
y f x m
y f x m
sau:
ặ
ớ
m3
ặ
ạ
ạ
ặ m 1
Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 44: áp án D
d I; d I; d I; suy ra R a 1 b 1 c 1
ọ I a; b; c
A 2; 2;5
x 1; y 1; z 1 nên I a; b; c
a 1; y 1; z 1
I R 1; 1 R; R 1
ặ
IA R R 1 R 1 R 4 R 2 R 3
2
2
2
Câu 45: áp án B
ễ
ấ
ặ
ặ
ạ
ạ
ọ
ạ
ớ
ặ
ạ
cos A
ặ
ặ
ạ
AB2 AC2 BC2
1
2.AB.AC
2
R ABC
BC
a 3
2a
2sin A sin1200
R IA OI 2 OA 2 4a 2 a 2 a 5
Câu 46: áp án
xy2
x 3 y 3 x y 4 x y 8 x 3. y 3 4 x y
2
x y 4
x y 0
xy2
ặ
x 3 y 3 2 2 x y x y 8 x y 4;8
c P 4 x 2 y 2 15xy 4 x y 7xy
2
ặ
t x y 4;8 P 4t 2 7xy .
ạ
x 3 y 3 0 xy 3 x y 9 P 4 x y
2
21 x y 63
4t 2 21t 63 .
f t 4t 2 21t 63
ạ
4;8 suy ra
Pmin f 7 83
Câu 47: áp án D
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
k.a 2 3%
(1)
5
k.a 10%
k.a t 20%
k
3%
a2
a3
10
10
a 3
3
3
3% t
20
20
.a 20% a t 2
t 2 log a
t 2 log
2
a
3
3
10
3
20
6, 7
3
Câu 48: áp án
ặ z a bi a, b
, kh
a 2 b 2
2
2
z 2 2i a 2 b 2 i
z 4i a b 4 i
a 2 b 4 a b 2 b 2 a
2
w iz 1 a bi i 1 1 b ai w a 2 b 1 a 2 a 1
2
2
2
ễ
2
1 1 1
1
2
min w
ấ a a 1 2a 2a 1 2 a w
2
2 2 2
2
2
2
2
2
Câu 49: áp án D
x 0; x 5; x 5
ớ
ễ
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
5
1
125
125 125 2
4y x 25 x ; x 0;5 s x 25 x 2 dx
S 4.
m
40
12
12
3
2
Câu 50: áp án D
ọ
VABC.KPN
2
V; VM.KPN
3
1
1 1
1
MK.SKNP . AA 'SABC V
3
3 6
18
VABC.MNP
2
1
11
V V V
3
18
18
Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải