Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

94 THPT chuyên đh VINH môn toán lần 2 năm 2017 file word có lời giải (đã tải)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (724.17 KB, 18 trang )



huyên

inh

n

Câu 1:
A. z  z  0

B. z  z

C.

D. z
:

Câu 2: Trong không gian với h tọ

x y z
  vuông góc với mặt
1 1 2

ph ng nào trong các mặt ph ng sau ?
A.  P  : x  y  z  0

B.  Q  : x  y  2z  0

C.    : x  y  2z  0


D.    : x  y  z  0

Câu 3:

x, y

sai?

A. log 2  x  y   log 2 x  log 2 y

B. log 2 xy 

C. log 2 xy  log 2 x  log 2 y

D. log 2

y

Câu 4:

1
 log 2 x  log 2 y 
2

x
 log 2 x  log 2 y
y

3
x 1


A.  C 

B.  C 

y3

C.  C 

y0

D.  C 

x 1
y  f x

Câu 5:
sai?
x



1
+

y'

y

0


-

0

A. Hàm s

ã cho

ng bi n trên kho ng  2;  

B. Hàm s

ã cho

ng bi n trên kho ng  ;1

C. Hàm s

ã cho ngh ch bi n trên kho ng  0;3 

D. Hàm s

ã cho ngh ch bi n trên kho ng  3;  

+


3






2

0

Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 6: M nh
A.



nào sau ây là úng ?

dx
 2 x C
x

dx

x

B.

2




1
C
x

dx

 x  1  ln x  C

C.

D.  2x dx  2x  C

1

Câu 7: T p xác

nh c a hàm s

A. D  1;  

y   x  1 2

B. D  1;  

C. D   ;1

D. D   0;1


M  a; b; c 

Câu 8: Trong không gian với h tọa
sai?

a  b  0 B.

A.

 a;0;0 

C. ọ

D. ọ

OM

 a; b;c 

y  f x

Câu 9:
f x

f x


A. f  x   x 4  2x 2
B. f  x   x 4  2x 2
C. f  x    x 4  2x 2  1

D. f  x    x 4  2x 2

Câu 10: V t th nào trong các v t th sau không ph i là kh i

A.

B.

C.

Câu 11:

z 2  2x  2  0 . M nh

A. Ph

ng trình ã cho không có nghi m nào là s

B. Ph

ng trình ã cho có 2 nghi m ph c.

C. Ph

ng trình ã cho không có nghi m ph c.

D. Ph

ng trình ã cho không có nghi m th c.


Câu 12:
A. Hàm s

y
ã cho có c

x
2x

n.

D.
nào sau ây là sai?
o

đ n

i m c c ại và i m c c ti u.

Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


B. Hàm s

ã cho có i m c c ti u.

C. Hàm s

ã cho có i m c c ại.


D. Hàm s

ã cho không có i m c c tr .

z  1  2i, w  2  i

Câu 13:

u  z.w

A. Ph n th c là 4 và ph n o là 3.

B. Ph n th c là 0 và ph n o là 3.

C. Ph n th c là 0 và ph n o là 3i.

D. Ph n th c là 4 và ph n o là 3i

y  f x

Câu 14:


f  1  0  f  0 
y  f  x  , y  0, x  1



0


1

1

0

B. S 

1

C. S   f  x  dx

D. S 
ng trình e x  e x 

Câu 15: Nghi m c a bất ph

5
2

x   ln 2

B.  ln 2  x  ln 2

ặ x2

D.

Câu 17:


C. m  3

B. m  2
y  f x

1
x2
2

y  x 3  mx 2  x

Câu 16: Tìm tất c các giá tr c a tham s
A. m  2 3

 f  x  dx

1

1

1
2

 f  x  dx

1

1

C. x 


x 1

1

A. S   f  x  dx   f  x  dx

A. x   ln 2



D. m  3

f '  x   x 2  x 2  4 , x 



A. Hàm s

ã cho có 2 i m c c tr .

B. Hàm s

ã cho ạt c c ại tại x  2

C. Hàm s

ã cho có 3 i m c c tr .

D. Hàm s


ã cho ạt c c ti u tại x  2

Câu 18: Trong mặt ph ng với h tọa

Oxy, cho các i m A  0;4  , B 1;4 ,C 1; 1 

Bi t r ng G là i m bi u diễn c a s ph c z. M nh





nào sau ây là

úng?

A. z  2  i

3
B. z  3  i
2

Câu 19: Trong khong gian với h

C. z  2  i
tọa

A  0;0;0  ; B  3;0;0  ; D  0;3; 0  ; D '  0;3; 3 


3
D. z  3  i
2

Oxyz, cho hình h p ABCD.A'B'C'D'




Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. 1;1; 2 

B.  2;1; 1

Oxyz, cho mặt ph ng    : x  y  2z  1  0

Câu 20: Trong không gian với h tọa
:

x y z 1
. Góc Giữa
 
1 2
1

A. 150 0

ng th ng  và mặt ph ng    b ng


B. 60 0

C. 30 0

D. 120 0
f  x   sin 1  2x 

Fx

Câu 21:

D.  2;1; 2 

C. 1; 2; 1

1

F   1
2 

1
3
A. F  x    cos 1  2x  
2
2

B. F  x   cos 1  2x 

C. F  x   cos 1  2x   1


1
1
D. F  x   cos 1  2x  
2
2

Câu 22: Gọi M, m l n l
 3
 1; 2  . M nh

A. M  m 

t là giá tr lớn nhất và giá tr nh nhất c a hàm s

8
3

4
 4x  1 ln 3

Câu 24:

B. M  m 

4
3

C. M  m 


7
2



D. M  m 

1

A.  f  x dx  1
0

16
3

y  log 3  4x  1

B. y ' 

1
 4x  1 ln 3

C. y ' 

4 ln 3
4x  1
e

y  f x




D. y ' 
f  ln x 

1

1

B.  f  x  dx  e
0

e

C.  f  x  dx  1

x

ln 3
4x  1

dx  e

e

D.  f  x dx  e

0

Câu 25: Tìm tất c các giá tr c a tham s

y

x3  3
x2

nào sau ây là úng?

Câu 23: ạ
A. y ' 

y

0

ng th ng y  2x  1

xm
x 1

3
A.   m  1
2

B. m  

Câu 26: M t hình nón có t l giữa

3
2


3
C.   m  1
2

D. m  

ng sinh và bán kính áy b ng 2. Góc

3
2

nh c a hình nón

b ng

Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


A. 150 0

B. 120 0

C. 60 0

2
3

B. a 

11

6

C. a 

Câu 28: Trong không gian với h tọa

1
6



D. a 
ng th ng 

Oxyz, cho

 : x  y  z  3  0
D:



a3 a

Câu 27:
A. a 

D. 30 0

aa
5

3

n m trong mặt ph ng

M 1; 2; 0 

x 2 y2 z 3


2
1
1

A. u 1; 1; 2 


B. u 1;0; 1

C. u 1;1; 2 

D. u 1; 2;1

Câu 29: Hình tr có bán kính áy b ng a, chu vi c a thi t di n qua tr c b ng 10a. Th tích c a kh i
tr

B. 3a 3

A. 4a 3

C. a 3


D. 5a 3

SA  3a



AB  5a, AC  a



Câu 30:


A. a 3

B.



S.ABC

5 3
a
2

C. 2a 3

D. 3a 3


x

Câu 31: Tìm tất c các giá tr c a tham s

B. m  1

A. 1  m  0

y  log a x

Câu 32:

1
m
log 3  x  1



C.

D. 1  m  0

y  log b x
x7

y  log a x

y  log b x




HM  MN

đ n

A. a  7b

B. a  b 2

C. a  b 7

D. a  2b

Câu 33:
:

x  2 y 1 z


1
1
2














   : x  y  2z  1  0



 
A. A  2;1;1

B. C 1; 2;1

C. D  2;1;0 

D. B  0;1;1

Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


y



Câu 34:

A. a  0, a  1

C. a  0, a  1


B. a  0

D. a  0, a  1

y   m2  1 x 4  2mx 2



Câu 35:

x2  a
c
x 2  ax 2

1;  

trê

A. m  1
C. m  1

ặ m

1 5
2

1 5
2


B. m  1

ặ m

D. m  1

ặ m 1

y

Câu 36: Tìm tất c các giá tr c a tham s

1
m log x  4 log 3 x  m  3
2
3

 0;  
A. m   4;1

B. m  1;  

C. m   ; 4   1;  

D. m  1;  

Câu 37: M t x

ng s n xuất mu n tạo ra những chi c


ng h cát b ng

th y tinh có dạng hình tr , ph n ch a cát là hai n a hình c u b ng nhau. Hình
v bên với các kích th ớc ã cho là b n thi t k thi t di n qua tr c c a chi c
ng h này (ph n tô màu làm b ng th y tinh). Khi ó, l
chi c

ng th y tinh làm

ng h cát g n nhất với giá tr nào trong các giá tr sau

A. 711,6cm3

B. 1070,8cm3

C. 602, 2cm3
z 2  2x  5  0

Câu 38: ọ z1 , z 2
A. M  12

B. M  2 34

Câu 39:
:

D. 6021,3cm3

x x 3 z



1
1
2



C. M  4 5



M  z12  z 22
D. M  10





2 2




A. I 1; 2; 2  , I  5; 2;10 

B. I 1; 2; 2  , I  0; 3;0 

C. I  5; 2;10  , I  0; 3;0 

D. I 1; 2; 2  , I  1; 2; 2 


Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải

 Oxz 


1

1

 x cos 2xdx  4  a sin 2  b cos 2  c 

Câu 40:

ớ a, b, c 

0

đ n
A. a  b  c  1

B. a  b  c  0

Câu 41:

C. a  2b  c  1

D. 2a  b  c  1




S.ABCD



3a
A.

3a 3
3

B.

C.

3a 3

D.

4 3a 3
4 3a 3
3



Câu 42:





x4

y  x, y  0
xa



 0  a  4



y x
ọ V1



V  2V1
A. a  2 2

B. a 

5
2

C. a  2

D. a  3

y  f x


Câu 43:

y  f x  m



A. m  1

ặ m3

B. m  3

ặ m 1

C. m  1

ặ m3

D. 1  m  3


Câu 44:

A.

33






   : x  1,   : y  1,    : z  1
B. 1

A  2; 2;5 



C. 3 2


D. 3

Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


AB  AC  a, BC  a 3

Câu 45:


AA '  2a




B. a 5

A. a


C. a 3

xy2

Câu 46:



D. a 2

x 3  y 3





P  4  x 2  y 2   15xy
A. min P  83

B. min P  63

C. min P  80

D. min P  91

Câu 47: Các khí th i gây hi u ng nhà kính là nguyên nhân ch
ất nóng lên. Theo OECD (Tổ ch c H p tác và

y




Phát tri n kinh t th giới), khi nhi

ớc tính r ng, khi nhi

giá tr kinh t toàn c u gi


ổng

20 C thì tổng giá tr kinh t toàn c u gi m 3%;

còn khi nhi t

0
Trái ất t ng thêm 5 C thì tổng giá tr kinh t toàn
0
Trái ất t ng thêm t C . Tổng giá tr kinh t toàn c u gi m

c u gi m 10%. Bi t r ng, n u nhi t

f t %

f  t   k.a t
0



A. 8, 40 C


C



C. 7, 60 C

B. 9,30 C

D. 6, 7 0 C

z  2  2i  z  4i , w  iz  1

Câu 48:



w

A.

2
2

B. 2

C.

3 2
2


D. 2 2

Câu 49: Trong Công viên Toán học có những m nh ất hình dáng khác nhau. Mỗi m nh
c tạo thành b i m t trong

tr ng m t loài hoa và nó
những

ng cong ẹp trong toán học. Ở ó có m t

m nh ất mang tên Bernoulli, nó
ng Lemniscate có ph

c tạo thành t

ng trình trong h tọa

16y 2  x 2  25  x 2 
ấ Bernoulli bi t r ng mỗi
n v trong h tr c tọa

Oxy t

ng ng với chi u

dài 1 mét.

Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


c


A. S 

125 2
m 
6

B. S 

125 2
m 
4

C. S 

250 2
m 
3

D. S 

125 2
m 
3

Câu 50:
AM 1 BN CP 2
 ,



AA ' 2 BB' CC ' 3



A.

2
V
3

B.

9
V
16

C.

20
V
27

D.

11
V
18


áp án
1-A

2-C

3-A

4-B

5-C

6-A

7-B

8-B

9-D

10-C

11-C

12-C

13-A

14-B

15-B


16-C

17-A

18-C

19-D

20-C

21-D

22-D

23-A

24-B

25-B

26-C

27-A

28-C

29-B

30-A


31-B

32-B

33-A

34-D

35-C

36-C

37-B

38-D

39-A

40-B

41-D

42-D

43-A

44-D

45-B


46-A

47-D

48-A

49-D

50-D

Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


áp án
1-A

2-C

3-A

4-B

5-C

6-A

7-B

8-B


9-D

10-C

11-C

12-C

13-A

14-B

15-B

16-C

17-A

18-C

19-D

20-C

21-D

22-D

23-A


24-B

25-B

26-C

27-A

28-C

29-B

30-A

31-B

32-B

33-A

34-D

35-C

36-C

37-B

38-D


39-A

40-B

41-D

42-D

43-A

44-D

45-B

46-A

47-D

48-A

49-D

50-D

L I GI I CHI TIẾT
Câu 1: áp án
z  bi  z  bi  z  z  0

Câu 2: áp án


u   n   1;1; 2       
Câu 3: áp án
log 2 x  log 2 y  log 2  xy  nen A sai

Câu 4: áp án B
th hàm s

ã cho có ti m c n

ng là x  1

y0

Câu 5: áp án
Nhìn vào b ng bi n thiên ta suy ra

th hàm s

ã cho

ng bi n trên  ;1

 2;  

1; 2 
Câu 6: áp án




dx
dx
 2
 2 x C
x
2 x

Câu 7: áp án B
x  1  0  x  1  D  1;  

Câu 8: áp án B
a 2  b 2 nên B sai

Câu 9: áp án D

lim y  

x 

lim y   

x 

a 0



C

qua O  0;0  


Câu 10: áp án
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 11: áp án

z 2  2z  2  0   z  1  1  i 2  z  1  i
2

z  1 i
Câu 12: áp án
x

x

x

x
1 1
1
1
1
y  x  x    y '     x   ln   
2
2 2
2
2
2


x

x

1 1

1  x ln     1  x ln 2 
2 2


x

x

1
1
1
y"    ln . 1  x ln 2     .   ln 2 
2
2
2

1
y'  0  x 
ln 2
1

 1 
 1  ln 2
 y" 

  0      ln 2   0 
 ln 2 
2



ạ ạ x

1
ln 2

Câu 13: áp án

w  2  i  u  1  2i  2  i   4  3i

Câu 14: áp án B
1

S

 f  x  dx

1

Câu 15: áp án B
ex  e x 
 ln

2
5

1 5
1
 e x  x   2  e x   2  5e x   e x  2  2e x  1  0   e x  2
2
e
2
2

1
 x  ln 2   ln 2  x  ln 2
2

Câu 16: áp án

y '  3x 2  2mx  1
  '  m2  3  0  m  3

YCBT  y '  0

Câu 17: áp án
 x0
f ' x   0  
 x  2

ạ ạ x  2



x0



 f "  2   16  0
f "  x   4x 3  8x  

f "  2   16  0



f ' x 

ạ x2






f x



ạ x0

Câu 18: áp án
Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


 4 1 1 0  4 1 
G
;

  G  2;1  z  2  i
3 
 3

Câu 19: áp án D

AA '  DD '  0;0; 3   A '  0;0; 3 

AB  3;0;0   A ' B'  B'  3;0; 3   G  2;1; 2 

AB  3;0;0   DC  C  3;3;0 


Câu 20: áp án





n   1; 1; 2  ; u   1; 2; 1  sin    ;  

1 2  2
6. 6



1
     ;    300
2


Câu 21: áp án D
F  x    sin 1  2x dx  

1
1
sin 1  2x  d 1  2x   cos 1  2x   C

2
2

1
1
1
1
1
F    1  cos 0  C  1  C   F  x   cos 1  2x  
2
2
2
2
2

Câu 22: áp án D

x 1

2x  x  2    x 2  3 x 2  4x  3
x2  3
y
 y' 


;y'  0  
2
2
 x  3   1; 3 
x2
 x  2
 x  2
 2 

2

 y  1   3

2

16
 3 3
m  

3 Mm
 f 
3
 2 2
 M6

 y  3  6




Câu 23: áp án
y' 

 4x  1 ' 
4
 4x  1 ln 3  4x  1 ln 3

Câu 24: áp án B
f x

Fx

e
e
f  ln x 
dx

f
ln
x
d
ln
x

F
ln
x
 F 1  F  0   e







1 x
1
1
e

1

1

 f  x dx  F  x  0  F 1  F  0   e
0

Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 25: áp án B

x 1
2x  1 

xm
 2x 2  2x  m  1  0 *
x 1

 '  0  2m  3  0  m  


3
2

Câu 26: áp án
r 1
sin       300 
l 2

2  600

Câu 27: áp án
2
3

a a a 
3

2
3

Câu 28: áp án
Do 



g 



 ớ




 N  2  2t; 2  t;3  t 

N       2  2t    2  t    3  t   3  0  t  1  N  0;1; 2   u   NM  1;1; 2 

Câu 29: áp án B
ọ lh
C  2  2r  l   2  2r  h   10a  h  3a

Suy ra V T   R 2 h  3a 3
Câu 30: áp án
BC  AB2  AC2  2a

1
1 2a 2
VS.ABC  SA.SABC  3a.
 a3
3
3
2
Câu 31: áp án B
x  1


log 3  x  1  0  x  0
y '  1

2. log 3  x  1  '

log  x  1
2
3

 1



2
 0  x  1
ln 3  x  1 log 32  x  1

 1; 0 

 0;  

Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


x

-1



0
+

y'


+


y





-1

m  1
Câu 32: áp án B


HM  MN  NH  2MH  log b 7  2 log a 7 

1
2

log 7 b log 7 a

 a  b2

Câu 33: áp án

u   1;1; 2  ; n   1;1; 2  suy ra n   u  ;n   4 1; 1;0 




Do

 nên

M  2;1; 0 



n  1; 1;0  suy ra

  : x  y 1  0


 x  y 1  0
 A  2;1;1

 x  y  2z  1  0

 

Câu 34: áp án D
D

| 0; a

y

lim y  0




x 

x  0; x  a

không

x2  a
x 3  ax 2

y  0 do
 g  x   x2  a

 a0
a0
 2

a  1
a  a  0

Câu 35: áp án

y '  4  m 2  1 x 3  4mx


ớ m  1  y '  4x  0  x  0



ớ m  1  y '  4x  0  x  0






m  1

1;  

1;  
1;  

 m2  1 x 2  m x  0  x  1;   


Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải




1 5
m2  1  0

m 
  m  1 x  m  x  1;      2

2
2

 m  1 . 1  m

 m  1

2

2


1 5
m 
2

 m  1
Câu 36: áp án

 0;    g  x   m log 32 x  4 log 3 x  m  3  0  x  0 
ặ t  log 3 x  t 



 g  t   mt 2  4t  m  3  0  t 



ớ m  0  g  t   4x  3
ớ m  0 suy ra g  t   mt 2  4t  m  3  0  t 

   '  4  m  m  3  0

 m 1


 m  4

Câu 37: áp án B

V1  r 2 h  .6.62.13, 2 cm3  1806,39 cm3
4
4  13, 2  2 
3
Th tích hình c u ch a cát là V2  R 3   
  735, 62 cm
3
3 
2 
3

V yl

ng th y tinh c n ph i làm là V  V1  V2  1070,77 cm3

Câu 38: áp án D
 z i2
2
z 2  2z  5  0   z  2   i 2  
 M  z12  z 22  2.5  10
z


i

2



Câu 39: áp án


 Oxz 

d  R 2  r2 

2 2 

2

 22  2

 t  5  I 1; 2; 2 
I   d  suy ra I  t; t  3; 2t   d  I;  P    t  3  2  

 t  1  I  5; 2;10 

Câu 40: áp án B

 du  dx
ux


ặ 

sin 2x
v

dv  cos 2xdx


2

1
1
x.sin 2x 1 1
sin 2 1
I
  sin 2xdx 
 cos 2x
0 20
0
2
2
4

Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


a2
sin 2 cos 2 1 1



   2.sin 2  cos 2  1   b  1  a  b  c  0
2
4
4 4

c  1


Câu 41: áp án D

AB || CD  CD || SAB 

 d  SA;CD   d  CD;  SAB    2.d  O; SAB    a 3
OK  SM  K  SM 



OK   SAB   d  O;  SAB    OK 

SMO

a 3
2

1
1
1


 SO  a 3
2
2
SO OM
OK 2




1
4 3 3
V  SO.SABCD 
a
3
3

S.ABCD
Câu 42: áp án D
4

Ta c V   xdx  
0

x2 4
 8  V1  4
2 0
xa




V1


M trên OH.
1
V1  a

3

 a

2

1
 4  a 
3

 a

2



4
a  4  a  3
3

Câu 43: áp án
y  f x  m

y  f x

y  f x  m

 y  f x  m

sau:









m3






ặ m  1

Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


Câu 44: áp án D
d  I;      d  I;      d  I;     suy ra R  a  1  b  1  c  1

ọ I  a; b; c 

A  2; 2;5 

x  1; y  1; z  1 nên I  a; b; c 

a  1; y  1; z  1

I  R  1; 1  R; R  1



IA  R   R  1   R  1   R  4   R 2  R  3
2

2

2

Câu 45: áp án B






















cos A 







AB2  AC2  BC2
1

2.AB.AC
2

R ABC 

BC
a 3

 2a
2sin A sin1200

R  IA  OI 2  OA 2  4a 2  a 2  a 5

Câu 46: áp án

xy2






x  3  y  3   x  y   4  x  y   8 x  3. y  3  4  x  y 
2

x  y  4

x  y  0

xy2







x  3  y  3  2 2  x  y   x  y  8  x  y  4;8
c P  4  x 2  y 2   15xy  4  x  y   7xy
2



t  x  y   4;8  P  4t 2  7xy .




 x  3 y  3  0  xy  3  x  y   9  P  4  x  y 

2

 21 x  y   63

 4t 2  21t  63 .
f  t   4t 2  21t  63



 4;8 suy ra

Pmin  f  7   83

Câu 47: áp án D

Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải


 k.a 2  3%
(1)
 5
k.a  10%
k.a t  20%



k


3%
a2

a3 

10
10
a 3
3
3

3% t
20
20
.a  20%  a t 2 
 t  2  log a
 t  2  log
2
a
3
3

10
3

20
 6, 7
3

Câu 48: áp án

ặ z  a  bi  a, b 

 , kh

 a  2   b  2
2

2

z  2  2i  a  2   b  2  i

z  4i  a   b  4  i

 a 2   b  4  a  b  2  b  2  a
2

w  iz  1   a  bi  i  1  1  b  ai  w  a 2   b  1  a 2   a  1
2

2

2



2
1 1 1
1
2


 min w 
ấ a   a  1  2a  2a  1  2  a      w 

2
2 2 2
2
2

2

2

2

Câu 49: áp án D
x  0; x  5; x  5












5


1
125
125 125 2
4y  x 25  x ; x  0;5  s   x 25  x 2 dx 
 S  4.

m 
40
12
12
3
2

Câu 50: áp án D

VABC.KPN 

2
V; VM.KPN
3

1
1 1
1
 MK.SKNP  . AA 'SABC  V
3
3 6
18
VABC.MNP 


2
1
11
V V  V
3
18
18

Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải



×