Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

SÁCH TỪ VỰNG HKI UNIT 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (471.49 KB, 3 trang )

UNIT 1  LOCAL ENVIRONMENT
MÔI TRƯỜNG BẢN ĐỊA

ENGLISH 9  NEW

TỪ VỰNG 1 Unit 1  Local Environment
n
các món (đồm gốm)
1. pieces (of pottery)
v
sản xuất (cái gì đó)
2. produce sth =generate sth
n
nông sản
produce
n
sản phẩm
products
n
sự sản xuất
production
v
thành lập (cái xưởng nhỏ)
3. set up (this workshop)
= establish
v
thừa hưởng cgđ; đảm nhận cgđ
4. take over sth
-took over – taken over
n
nghệ nhân


5. artisan = craftsman
v
thu hút cgđ # xua đuổi cgđ
6. attract sth # repel sth
adj (điểm đến) thu hút
attractive (destinations)
n
điểm thu hút (du lịch)
(tourist) attraction
v
ghi nhớ cgđ
7. memorize sth
adj
(trải nghiệm) đáng nhớ
memorable (experience)
n
kỷ niệm; bộ nhớ
memory
n
nón lá
8. a conical hat
9. remind people of sth
v
gợi người ta nhớ đến cgđ
10. specific (regions) =particular adj (những khu vực) cụ thể
v
phân loại cgđ
specify sth
n
bản mô tả chi tiết

specification
TỪ VỰNG 2 Unit 1  Local Environment
n
kỹ năng
1. skill
adj
(nghệ nhân) lành nghề
skillful (craftsman)
adv một cách điêu luyện
skillfully
v
tô chức cgđ
2. organize sth =hold sth
n
nhà tổ chức (sự kiện)
(event) organizers
n
các tổ chức (động vật)
(animal) organizations
v
tận hưởng (khơng khí trong lành)
3. enjoy (fresh air)
adj (những địa điểm) lý thú
enjoyable (places)
n
sự thoải mái
enjoyment
n
điêu khắc (đá cẩm thạch)
4. (marble) sculpture

adj (trang trí) điêu khắc
sculptural (decoration)
n
vật dụng khảm vẹc-ni
5. lacquerware
adj (đặc điểm) đặc trưng
6. typical (features)
v
thêu
7. embroider =embellish
v
dệt (vải)
8. weave (cloths)
v
đan len (cái áo khoác)
9. knit (a cardigan)
v
nặn (đất sét)
10. mould (the clay)

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT

Subcribe to learn online!

Learning hard, living happily! | 1



TỪ VỰNG 3 Unit 1  Local Environm ent
v
đúc (pho tượng)
1. cast (a statue)
adj
(địa danh) lịch sử
2. historical (sites)
adj
(các tượng đài) lâu đời
# historic (monuments)
v
giới hạn (tốc độ của bạn)
3. limit (your speed)
adj
giới hạn; hạn chế
limited
n
sự hạn chế
limitations = restrictions
v
trải nghiệm (cái cảm giác đó)
4. experience (that feeling)
n
trải nghiệm (lý thú)
(enjoyable) experience
n
tua du lịch
5. tours
n, adj du khách
tourists

n
ngành du lịch
tourism
adj,n (từ) có chứa nội dung chính
6. content (words)
n
khu vực
7. regions
adj
(hịa bình) trong khu vực
regional (peace)
phá hủy (những cơng trình lịch sử)
8. destroy (historical buildings) v
adj
(sức mạnh) phá hủy
destructive (power)
n
sự phá hủy
destruction
n
câu phức (là câu gồm một mệnh đề
9. complex sentences
chính và một mệnh đề phụ)

10. clause of concession
clause of purpose
clause of reason

nphr
nphr

nphr

mệnh đề tương phản
mệnh đề mục đích
mệnh đề lý do

TỪ VỰNG 4 Unit 1  Local Environment
v
giao tiếp với ai đó
1. communicate with sb
adj (cách thức) giao tiếp
communicative (ways)
n
sự giao tiếp
communication
n
ngữ động từ (turn on, turn off…)
2. phrasal verbs
*Xem phần ngữ pháp để biết kỹ hơn

3. reject = refuse (an offer)
4. deal with (a difficult situation)
5. real = authentic (gold)
realize (my dream)
reality
6. invite somebody (sb)
invitation
7. generate sth
generations
8. publish (a guidebook)

publication
9. set off
10. present (status)
present (an idea)
presentation
2

|Learning hard, living happily!

YOUTUBE
DUCLE ELT

v
v
adj
v
n
v
n
v
n
v
n
v
adj
v
n

từ chối (một lời đề nghị)
ứng phó; xử lý (một tình huống khó)

(vàng) thật
hiện thực hóa (giấc mơ của tơi)
sự thật
mời ai đó
sự mời; lời mời
tạo ra cgđ
thế hệ
xuất bản (sách hướng dẫn)
ấn phẩm xuất bản
khởi hành
(tình trạng) hiện tại
trình bày (ý tưởng)
bài thuyết trình

Subcribe to learn online!

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


TỪ VỰNG 5 Unit 1  Local Environment
v
tọa lạc (ở trên núi)
1. locate (in a mountain)
n
địa điểm; vị trí
location = venue
v
làm theo (15 công đoạn)
2. follow (15 stages)
n

người theo dõi (trên Face, Zalo…)
followers
n
(làm thành) cái khung
3. (make the) frame
n
(hai) lớp
4. (two) layers
v
tham gia vào (quá trình làm)
5. take part in (a process)
= participate in ~
6. authentic (pottery) # fake adj (gốm) thiệt # đồ giả
n
hàng thiệt; mức độ thật
authenticity
v
đối xử # ngược đãi ai đó
7. treat # mistreat sb
xử lý (rác và sự ô nhiễm)
treat (waste and pollution) v
v
điều trị (bệnh nhân)
treat (a patient)
n
sự điều trị
treatment
v
bảo tồn (khu di sản)
8. preserve (heritage sites)

n
sự bảo tồn
preservation
n
nhà bảo tồn
preservationist
n
cổ vật
9. artefact
n
trình tự thời gian
10. chronology
adj (trật tự) thời gian
chronological (order)
(arrange) chronologically adv (sắp xếp) theo thời gian
TỪ VỰNG 6 Unit 1  Local Environment
v
gây hứng thú; thu hút ai đó
1. fascinate sb
n
sự hào hứng; thích thú
fascination
n
đồ tráng men
2. ceramic
v
cho (bồ câu) ăn
3. feed (the pegions)
-fed – fed
n

việc cho ăn
feeding
adj (những nơi) yên tĩnh
4. quite (places)
n
sự tĩnh lặng
quietness
n
phong cảnh
5. scenery
v
tượng trưng cho cgđ
6. symbolize sth
adj tượng trưng cho (hịa bình)
symbolic (of peace)
n
biểu tượng
symbol
n
văn hóa (cổ xưa)
7. (ancient) culture
adj (sự kiện) văn hóa
cultural (events)

Kính tặng quý thầy cô nhiệt huyết với nghề, phụ huynh đang lo lắng việc học sinh ngữ cho con em và các em học sinh
những hiền tài và trụ cột của đất nước tệp tài liệu đang biên soạn này. Mong góp phần phát triển hứng thú học Tiếng
Anh cho hết thảy mọi người. Mọi thông tin theo dõi xin liên hệ Facebook: Anh ngữ Lê Đức, email:
, Điện thoại: 038 33 66 615, hoặc Website: www.leducenglish.com để theo dõi các tài liệu
do phía Anh ngữ Lê Đức biên soạn. Xin cảm ơn!
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


YOUTUBE
DUCLE ELT

Subcribe to learn online!

Learning hard, living happily! | 3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×