MARKETING
DỊCH VỤ
NHÓM 8: PHÂN TÍCH QUÁ
TRÌNH ANH CHỊ MUA VÀ
TIÊU DÙNG 1 DỊCH VỤ.
NỘI DUNG CHÍNH
I.
NÊU TÌNH HUỐNG
II.
PHÂN TÍCH TÌNH HUỐNG
1. Giai
đoạn trước
khi mua
2
2. Giai
đoạn
trong khi
mua
3. Giai
đoạn sau
khi mua
I. TÌNH
HUỐNG
Dịch vụ: Traveloka
TÌNH HUỐNG
- Tháng 6 năm 2018, sau khi hoàn thành kì thi cuối kỳ rất căng thẳng và áp lực,
Nam có ý định đi du lịch cùng bạn gái.
- Địa điểm du lịch ở Đà Nẵng và thời gian du lịch dự kiến là 4 ngày 3 đêm, từ
ngày 25/6 – 29/6.
- Qua lời giới thiệu của bạn bè và sự tìm hiểu trên mạng internet, Nam quyết định
sử dụng app Traveloka để đặt phòng và khách sạn
4
Traveloka
Công ty du lịch trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á,
đáp ứng đa dạng các nhu cầu du lịch trên cùng một nền tảng
> 100
đối tác hàng không nội địa và quốc tế
Kho phòng khách sạn
Khổng lồ với đa dạng loại hình lưu trú
5
Traveloka
⬗Với hơn 30 triệu lượt tải, ứng dụng di động Traveloka là ứng dụng đặt
chỗ du lịch phổ biến nhất trong khu vực.
⬗Thành lập: 2012
⬗Trụ sở: Jakarta, Indonesia
⬗Giám đốc điều hành: Ferry Unardi (thg 3 2012–)
⬗Số lượng nhân viên: 1.200
⬗Nhà sáng lập: Ferry Unardi, Derianto Kusuma, Albert Zhang
⬗Các khu vực dịch vụ: Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines,
Việt Nam, Singapore
6
III.
PHÂN TÍCH HÀNH VI MUA NGƯỜI TIÊU DÙNG
1. Đặc điểm nhân vật trong tình huống
⬗Độ tuổi: 19 tuổi Giới tính: Nam
⬗Học vấn: Sinh viên năm 2 trường Đại học Kinh tế quốc dân
⬗Thu nhập: 2 triệu 500/tháng (làm việc part-time)
⬗Quan điểm “sống là hưởng thụ” nên mong muốn được nhận những sản phẩm và dịch vụ có
chất lượng tốt nhất (chứ không ưu tiên giá rẻ)
⬗Sẵn sàng trải nghiệm, ưa chuộng những cái mới
⬗Lối sống: Tân tiến (Cụ thể: Làm việc thêm giờ cho những đề án quan trọng và tham gia hăng
hái khi có dịp đi du lịch và chơi thể thao,..)
7
7
2.1. Giai đoạn trước khi mua
8
2. Quá trình mua và tiêu
dùng dịch vụ
2.1. Giai đoạn trước khi mua
⬗2.1.1 Chịu ảnh hưởng của các kích
thích:
⬗Đòn bẩy thương mại
⬗Đòn bẩy xã hội
9
2. Quá trình mua và tiêu
dùng dịch vụ
2.1. Giai đoạn trước khi mua
⬗2.1.2 Nhận thức nhu cầu:
Qua quá trình được thúc đẩy bởi các đòn bẩy (chủ yếu
là đòn bẩy thương mại).
Nam chưa sử dụng app nên nhận ra nhu cầu và
mong muốn chưa được đáp ứng.
Từ đó Nam sẽ tìm cách giải quyết nhu cầu của
mình.
⬗Nam quyết định sử dụng app traveloka để đặt
máy bay và đặt phòng khách sạn.
10
2. Quá trình mua và tiêu
dùng dịch vụ
2.1. Giai đoạn trước khi mua
⬗2.1.3 Tìm thông tin
⬗Thu thập thông tin mang tính cá nhân: Hỏi bạn bè
⬗Tìm kiếm thông tin từ bên ngoài:
-
Các review về traveloka từ những người chuyên
viết review nổi tiếng.
- Lên lịch trình và tìm hiểu về giá cả, so sánh giá
giữa những phương thức đặt mua.
11
2. Quá trình mua và tiêu
dùng dịch vụ
2.1. Giai đoạn trước khi mua
⬗2.1.4 Đánh giá các phương án thay thế:
⬗Nam đánh giá chất lượng dịch vụ bằng cách so
sánh những mong đợi với những gì Nam cảm nhận
được. Nếu cảm thấy dịch vụ có chất lượng cao Nam
sẽ tiếp tục sử dụng.
⬗Nếu không hài lòng, có thể Nam sẽ sử dụng một
dịch vụ khác của đối thủ cạnh tranh.
⬗ Những rủi ro có thể gặp phải:
- Tài chính
- Thời gian
- Vật lý
- Tâm lý
- Cảm giác.
12
2. Quá trình mua và tiêu
dùng dịch vụ
2.1. Giai đoạn trước khi mua
⬗2.1.4 Đánh giá các phương án thay thế:
⬗Khi cảm thấy nhiều rủi ro, Nam muốn giảm nguy
cơ trước khi quyết định mua:
⬗Tìm kiếm thông tin từ các nguồn cá nhân tin cậy
⬗Tìm kiếm sự đảm bảo và bảo hành
⬗Sử dụng website để so sánh dịch vụ cung cấp
13
2.2. Giai đoạn trong khi mua
14
2.2. Giai đoạn trong khi mua
- Đăng ký tài khoản trên Traveloka
15
Sử dụng app Traveloka để tra
cứu thông tin về các chuyến
bay và phòng khách sạn
2.2. Giai đoạn trong khi mua
-
16
Mua vé máy bay
Phát hiện chương trình khuyến mãi
2.2. Giai đoạn trong khi mua
- Đặt phòng khách sạn
17
Thanh toán
Trong quá trình sử dụng
2.3. Giai đoạn sau khi mua
18
2.3.2. Hành động sau mua
⬗Khá hài lòng với dịch vụ của Traveloka, có niềm tin hơn vào doanh
nghiệp, có thể trở thành một khách hàng trung thành
⬗Đánh giá 4* trên appstore và để lại góp ý đối với dịch vụ hiện có
⬗Tin tưởng và tiếp tục sử dụng cho lần mua sau
⬗Giới thiệu cho bạn bè và gia đình cùng sử dụng
19
Thank you.