Họ và tên: Lớp: 8C
Kiểm tra (Chơng I)
Môn: đại số 8
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Mó s 01
Phn I - Trc nghim:
Khoanh trũn ch mt ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng nht
:
1/ Giỏ tr ca biu thc (x
2
- 5)(x + 3) + (x + 4)(x - x
2
) ti x = 0 l:
a. 0 b. 15 c. -11 d. -15
2/ n thc 6x
2
chia ht cho n thc no di õy:
a. 7x b. x
2
y c. 2xy d. 3x
3
3/ Giỏ tr ln nht ca biu thc 2x - x
2
- 1 l:
a. 1 b. 2 c. -1 d. 0
4/ Biu thc a
2
- b
2
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. a
2
- 2ab + b
2
b. (a - b)(a - b) c. a
2
- ab + b
2
d. (a + b)(a - b)
5/ Trong cỏc ng thc sau, ng thc no khụng ỳng?
a. (a + b)
3
= - (a + b)
3
b. (a - b)
3
= - (b - a)
3
c. (a - b)
2
= (b - a)
2
d. (- a - b)
2
= (a
+ b)
2
6/ Phõn tớch a thc 3x - 6y thnh nhõn t c kt qu l:
a. x(3 - 6y) b. 3(x - y) c. 3y(x - 2) d. 3(x - 2y)
Phn II Bi tp:
Bi 1:
Thc hin phộp tớnh
:
a) (2x
3
- 5x
2
+ 6x - 15) : (2x - 5) b) (x
2
+ 2xy - 3)(- xy)
Bi 2:
Phõn tớch a thc thnh nhõn t
:
a) -x
3
+ 9x
2
- 27x + 27 b) x
3
- 2x
2
+ x
Bi 3:
Tỡm x bit
:
a) 5x(x - 3) - x + 3) = 0 b) x
2
- x - 6 = 0
Bi 4: Tỡm a sao cho a thc x
4
- x
3
+ 6x
6
- x + a chia ht cho a thc x - 2
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Họ và tên: Lớp: 8C
Kiểm tra (Chơng I)
Môn: đại số 8
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Mó s 02
Phn I - Trc nghim:
Khoanh trũn ch mt ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng nht
:
1/ Giỏ tr ca biu thc (x
2
- 5)(x + 3) + (x + 4)(x - x
2
) ti x = 0 l:
a. -11 b. -15 c. 15 d. 0
2/ Biu thc a
2
- b
2
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. (a + b)(a - b) b. a
2
- ab + b
2
c. a
2
- 2ab + b
2
d. (a - b)(a - b)
3/ Giỏ tr ca biu thc x
3
- 6x
2
+ 12x - 8 ti x = 22 l:
a. 200 b. 2200 c. 80 d. 8000
4/ Giỏ tr x tho món x
2
- 2x + 1 = 0 l:
a. x = 1 b. x = 0 c. C 3 phng ỏn cũn li u sai d. x = -1
5/ Giỏ tr ca biu thc x
2
- y
2
- 2y - 1 ti x = 99 v y = 98 l:
a. 9800 b. 9900 c. C 3 phng ỏn cũn li u sai d. 0
6/ Giỏ tr nh nht ca biu thc x
2
- 6x + 11 l:
a. 11 b. 5 c. 2 d. 4
Phn II Bi tp:
Bi 1:
Thc hin phộp tớnh
:
a/ (2x
3
- 5x
2
+ 6x - 15) : (2x - 5) b/ (x
2
+ 2xy - 3)(- xy)
Bi 2:
Phõn tớch a thc thnh nhõn t
:
a/ x
2
- 6x + 9 b/ x
2
+ x - 6
Bi 3:
Tỡm x bit
:
a/ x(x - 2) + x - 2 = 0 b/ x
2
- x - 6 = 0
Bi 4: Chng minh: x
2
- 2x + y
2
+ 2 > 0 vi mi s thc x v y
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Họ và tên: Lớp: 8C
Kiểm tra (Chơng I)
Môn: đại số 8
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Mó s 03
Phn I - Trc nghim:
Khoanh trũn ch mt ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng nht
:
1/ Giỏ tr ca biu thc (x
2
- 5)(x + 3) + (x + 4)(x - x
2
) ti x = 0 l:
a. 0 b. 15 c. -15 d. -11
2/ Biu thc (a + b)
3
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. a
2
+ 3ab + b
2
b. a
3
- 3a
2
b + 3ab
2
- b
3
c. a
3
+ 3a
2
b
2
+ 3ab + b
3
d. a
3
+ 3a
2
b + 3ab
2
+ b
3
3/ Biu thc (a - b)
3
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. a
3
+ 3a
2
b
2
+ 3ab + b
3
b. a
3
+ 3a
2
b + 3ab
2
+ b
3
c. a
2
+ 3ab + b
2
d. a
3
- 3a
2
b +
3ab
2
- b
3
4/ Phõn tớch a thc 3x - 6y thnh nhõn t c kt qu l:
a. x(3 - 6y) b. 3(x - 2y) c. 3y(x - 2) d. 3(x - y)
5/ a thc 15xy
2
+ 17xy
3
+ 18y
2
chia ht cho n thc no di õy:
a. 6xy b. xy
2
c. 6y
2
d. y
3
6/ x
2
chia ht cho x
n
thỡ n cú th nhn giỏ tr bng:
a. 2 b. 1 c. 0 d. C 3 phng ỏn cũn li u
ỳng
Phn II Bi tp:
Bi 1:
Thc hin phộp tớnh
:
a/ (2x
3
- 5x
2
+ 6x - 15) : (2x - 5) b/ (x - 7)(x - 5)
Bi 2:
Phõn tớch a thc thnh nhõn t
:
a/ 2xy - x
2
- y
2
+ 16 b/ x
2
- 6x + 9
Bi 3:
Tỡm x bit
:
a/ x
2
- x - 6 = 0 b/ x(x
2
- 4) = 0
Bi 4: Tỡm giỏ tr nh nht ca biu thc x
2
- x + 1
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Họ và tên: Lớp: 8C
Kiểm tra (Chơng I)
Môn: đại số 8
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Mó s 04
Phn I - Trc nghim:
Khoanh trũn ch mt ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng nht
:
1/ Kt qu phộp tớnh x(x - y) + y(x + y) l:
a. x
2
- y
2
b. x
2
+ y
2
c. y
2
+ xy d. x
2
- xy
2/ Biu thc (a - b)
2
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. a
2
+ ab + b
2
b. a
2
- ab + b
2
c. a
2
+ 2ab + b
2
d. a
2
- 2ab + b
2
3/ Biu thc (a + b)
3
c ghộp vi biu thc no c mt hng ng thc:
a. a
3
- 3a
2
b + 3ab
2
- b
3
b. a
3
+ 3a
2
b
2
+ 3ab + b
3
c. a
2
+ 3ab + b
2
d. a
3
+ 3a
2
b +
3ab
2
+ b
3
4/ Giỏ tr x tho món x
2
- 2x + 1 = 0 l:
a. x = -1 b. x = 1 c. C 3 phng ỏn cũn li u sai d. x = 0
5/ Giỏ tr ca biu thc 73
2
- 27
2
bng:
a. 460 b. 46 c. 4600 d. 2151
6/ a thc 15xy
2
+ 17xy
3
+ 18y
2
chia ht cho n thc no di õy:
a. y
3
b. 6xy c. xy
2
d. 6y
2
Phn II Bi tp:
Bi 1:
Thc hin phộp tớnh
:
a/ (x + 1)(x
2
+ 2x + 1) b/ (x
3
+ 8y
3
) : (x + 2y)
Bi 2:
Phõn tớch a thc thnh nhõn t
:
a/ -x
3
+ 9x
2
- 27x + 27 b/ x
2
+ 4x - 5
Bi 3:
Tỡm x bit
:
a/ x
3
- 4x = 0 b/ x
2
- x - 6 = 0
Bi 4: Tỡm giỏ tr nguyờn ca n giỏ tr ca biu thc 3n
3
+ 10n
2
- 5 chia ht cho giỏ tr ca biu
thc 3n + 1
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
01 02 03 04