Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiểm tra Đại số 11 chương I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.34 KB, 2 trang )

Bài kiểm tra đại số chơng i: Thời gian 45( một bài trắc nghiệm và hai bài tự
luận )
Chơng trình cơ bản lớp 11
Bài I: ( Bài tập trắc nghiệm )
Khoanh trũn vo phng ỏn ỳng ca mi cõu sau:
1/ Trong khong (-/2; /2) hm s y = cosx cú tớnh cht:
a Chỉ NB
b va B va NB
c l hm s l
d Ch B
2/ th hm s y = sinx i qua im M(x :y):
a x = 60
0
, y = 0,5
b x =/6, y =
3
/2
c x =30
0
, y= 0,5
d x =/6, y =0,5
3/ Phng trỡnh: sin
2
x = m cú nghim khi v ch khi:
a 0 m 1
b mi m thuc R
c 1 > m >0
d m >0
4/ Phng trỡnh:sinx + cosx =c cú nghim khi v ch khi:
a c = 1
b mi c thuc R


c / c / >
2
d /c /
2
5/ x = 3 l nghim ca phng trỡnh:
a cosx = -1
b sinx = 1
c sinx = -1
d cosx = 1
6/ x=3/2 khụng l nghim ca phng trỡnh:
a cotgx =0
b cox =0
c sinx = -1
d tgx =0
7/ Phng trỡnh: cos
2
x =m vụ nghim khi:
a 0< m <1
b m =
2
c m = 1
d m = 0
8/ Nghim ca phng trỡnh cotgx =0 l
a x = 90
0
+ k180
0
b x = k360
0
c x = 90

0
+ k360
0
d x = k180
0
9/ Trong khong ( - /3 ; /3 ) phng trỡnh tgx =0 cú:
a vụ s nghim
b ỳng 2 nghim
c vụ nghim
d ỳng 1nghim
10/ Hm s y = x + sinx cú tớnh cht:
a l hm s tun hon cú chu k 2
b l hm s l
c l hm s chn
d l hm s khụng chn khụng l
Bài II: ( Bài tập tự luận )
Giải phơng trình sau:
1/ 5sinx + 4cosx = 5
2/
3 3
sin cosx x+
= cosx
3/ 3(cotgx - cosx) 5(tgx sinx) =
2
Bài III: ( Bài tập tự luận )
Tìm GTLN và GTNN của:
f (x) = -2sinx + cosx - 2
Ô ỏp ỏ
n ca


Đáp án của

đ
thi tr
ắc
nghi
ệm
:

1[10]b... 2[10]d... 3[10]a... 4[10]d...
5[10]a... 6[10]d... 7[10]b... 8[10]a...
9[10]d... 10[10]b... 5[10]a...
¤ Đáp án của đề thi 1:
1[10]b... 2[10]d... 3[10]a... 4[10]d... 5[10]a... 6[10]d... 7[10]b...
8[10]a...
9[10]d... 10[10]b...
¤ Đáp án của đề thi 2:
1[10]b... 2[10]d... 3[10]b... 4[10]b... 5[10]c... 6[10]a...
7[10]d... 8[10]a...
9[10]a... 10[10]d...
¤ Đáp án của đề thi 3:
1[10]c... 2[10]a... 3[10]a... 4[10]b... 5[10]b... 6[10]c...
7[10]d... 8[10]d...
9[10]d... 10[10]a...
¤ Đáp án của đề thi 4:
1[10]b... 2[10]d... 3[10]a... 4[10]d... 5[10]a... 6[10]d...
7[10]b... 8[10]a...
9[10]d... 10[10]b...

×