Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

bảng công thức lượng giác đầy đủ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (583.42 KB, 2 trang )

CÔNG THỨC LƯNG GIÁC
I. Giá trò lượng giác của các cung (góc) đặc biệt.
0o

α

30o

45o

60o

90o

120o

135o

150o

180o

sinα

π

0

cotα

2



tanα

+k2π

1
sinα

0

cosα

1

tanα

0

1

0

0

-1

α

π+k2π


-1



1



1

0

k2π

0

-1

1

0

-1

π

cotα

1


- +k2π
2



-1

II. Giá trò lượng giác của các cặp góc đặc biệt.
Góc đối nhau

Góc bù
nhau

Góc phụ
nhau

Góc hơn kém

Góc hơn kém

𝛑

𝛑/2

II. Công thức nghiệm cơ bản:
sin

sin

cos


cos

tan
cot

tan
cot

cos

Chú ý:

2k
2k

k2

sin

k
k

sin

1 Trần Quang - 01674718379

1

2


1

k2

2

k2

1

cos
sin

0

cos

0

k2
1

k2
k
2

k

You must govern the clock, not be governed by it.


cosα


CÔNG THỨC LƯNG GIÁC
IV. Công thức lượng giác .
1. Công thức cơ bản:
2

2

sin   cos   1
tan .cot  1
2

1  tan  
2

1  cot  

1
cos2 
1
2

sin 

2. Công thức cộng:

4. Công thức nhân ba:


7. Công thức bổ xung:

 sin3  3sin  4sin3 
3

 cos3  4cos   3cos
3tan  tan3 
 tan3 
1  3tan2 

Hệ quả: (Công thức hạ bậc ba)
sin3
cos3

1
3 sin
4
1
3 cos
4

cos 3

sin2  2sin  .cos

cos2  cos2   sin2 
 2cos2   1
 1  2sin2 


tan2 

2tan

1  tan2 
cot 2   1
cot 2 
2cot 

sin

2 sin

sin

2 cos

4

4

cos

2 cos

sin 3

sin(a  b)  sin a.cos b  sin b.cos a
cos(a  b)  cosa.cosb sina.sinb
5. Công thức biến đổi tổng thành tích:

tana  tan b
tan(a  b) 
1 tana.tan b

3. Công thức nhân đôi:

cos

2 sin

4

4

1 sin2

cos

tan

cot

cot

tan

sin
2
sin 2
2cot2


ab
ab
 sin4α + cos4 α
.cos
2
2
1
= 1 - sin22 α
ab
ab
2
cos a  cos b   2sin
.sin
2
2
1
3
cos a  cos b  2cos

ab
ab
sin a  sin b  2sin
.cos
2
2
ab
ab
sin a  sin b  2cos
.sin

2
2

cos4 
4
4
6
6
sin α + cos α
3
= 1 - sin22 α
4
3
5
= cos4 
8
8

=

6. Công thức biến đổi tích thành tổng: 8. Công thức biểu diễn
Hệ quả: (Công thức hạ bậc hai)
1  cos2
2
1

cos2

cos2  
2

1  cos2
2
tan  
1  cos2

sin2  

1
cos(a  b)  cos(a  b)
2
1
sin a.sin b  cos(a  b)  cos(a  b)
2
1
sin a.cos b  sin(a  b)  sin(a  b) 
2
cos a.cos b 

2 Trần Quang - 01674718379

theo t = tan
 sin 


2

.

2t
1 t2


 cos  

1 t2
1 t2

 tan  

2t
1 t2

You may delay, but time will not

2



×