Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Giáo án hóa học 10 bài 17 Phản ứng oxi hóa khử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.82 KB, 7 trang )

Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

Đặng Thị Hơng Giang

Tun 15 (T 27/11/2017 2/12/2017)
Tit: 29
Ngy son: 26/11/ 2017
Ngy dy tit u:
/
/ 2017
CHNG 4: PHN NG OXI HểA - KH
BI 17: PHN NG OXI HểA - KH
A. MC TIấU
1. Kin thc
HS nm c:
- Phn ng oxi hoỏ - kh l phn ng hoỏ hc trong ú cú s thay i s oxi
hoỏ ca nguyờn t.
- Cht oxi hoỏ l cht nhn electron, cht kh l cht nhng electron. S
oxi hoỏ l s nhng electron, s kh l s nhn electron.
2. K nng
- Phõn bit c cht oxi húa v cht kh, s oxi hoỏ v s kh trong phn
ng oxi hoỏ - kh c th.
- Lp c phng trỡnh phn ng oxi hoỏ - kh da vo s oxi hoỏ (cõn
bng theo phng phỏp thng bng electron).
3. Thỏi , t tng
- Cú thỏi nghiờm tỳc trong hc tp.
- Hng hỏi phỏt biu xõy dng bi, cú hng thỳ vi mụn hc.
4. nh hng phỏt trin nng lc
- Rốn luyn nng lc t duy, phỏt trin trớ tu v nõng cao kh nng t hc
mụn húa hc.


- Tỡm tũi sang to qua cỏc kin thc liờn quan n bi hc c nõng cao,
m rng.
B. CHUN B
1. Giỏo viờn:
- phng phỏp: - phng phỏp m thoi - gi m
- phng phỏp phỏt hin v gii quyt vn
- dựng: Bng tun hon cỏc nguyờn t hoỏ hc
2. Hc sinh
Hc bi c, xem trc bi mi.
C. TIN TRèNH V PHNG PHP T CHC DY HC
1. n nh t chc
n nh lp, kim tra s s.
2. Kim tra bi c
Khụng
3. Dn vo bi mi
Hụm nay cụ v cỏc em s tỡm hiu v phn ng oxi húa kh, mt trong
nhng ni dung c bit quan trng trong húa hc THPT.
4. T chc cỏc hot ng trờn lp
Hot ng ca GV - HS
Nhng kin thc HS cn nm c
Hot ng 1: Tỡm hiu nh ngha v phn ng oxi húa kh
I. nh ngha


Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

- GV ly vớ d phn ng ca Mg vi
oxi
- yờu cu HS cho bit trong 2 phn

ng ny s oxi hoỏ cỏc nguyờn t thay
i nh no
HS: Mg t 0 lờn +2 => Mg nhng e
O t 0 xung -2 => oxi nhn e
GV:
+ Quỏ trỡnh nhng e ca nguyờn t
Mg gi l quỏ trỡnh oxi hoỏ (s oxi
hoỏ).
+ Quỏ trỡnh nhn e ca nguyờn t O
gi l quỏ trỡnh kh (s kh).
+ Nguyờn t Mg nhng e nờn l cht
kh
+ Nguyờn t O nhn e nờn l O2 cht
oxi hoỏ

Đặng Thị Hơng Giang

VD1: Mg tỏc dng vi ụxi
0
0
+2 -2
2Mg + O2 2MgO
Mg0 Mg+2 + 2e : quỏ trỡnh oxi hoỏ
O + 2e O-2
: quỏ trỡnh kh
cht nhng e : Mg => cht kh
cht nhn e: O2 => cht oxi hoỏ

nh ngha: SGK
+ Quỏ trỡnh nhng e gi l quỏ trỡnh

oxi hoỏ (s oxi hoỏ).
+ Quỏ trỡnh nhn e gi l quỏ trỡnh
kh (s kh).
+ Cht nhng e nờn l cht kh
+ Cht nhn e nờn l cht oxi hoỏ
Hot ng 2: Xỏc nh cht oxi húa, cht kh
VD2:
VD2: Nhụm tỏc dng vi st ụxit
2Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe
2 Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe
- Xỏc nh s oxi hoỏ cỏc nguyờn t?
0
- Vit cỏc quỏ trỡnh oxi hoỏ v quỏ Al Al+3 + 3e : quỏ trỡnh oxi hoỏ
trỡnh kh?
Fe+3 + 3e Fe0 : quỏ trỡnh kh
- Xỏc nh cht oxi hoỏ v cht kh?
cht nhng e : Al
=> cht kh
HS: + Al cú s oxi hoỏ tng
cht nhn e: Fe2O3 => cht oxi hoỏ
+ Fe+3 cú s oxi hoỏ gim sau phn
ng.
VD3. Phn ng ca Fe vi dung dch
VD3: Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu
mui ng sunfat.
Cõu hi tng t, HS lờn bng xỏc Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu
nh.
Fe0 Fe+2 + 2e : quỏ trỡnh oxi hoỏ
Cu+2 + 2e Cu0 : qu trỡnh kh
cht nhng e : Fe

=> cht kh
GV: C 3 phn ng u l phn ng
cht nhn e: CuSO4 => cht oxi hoỏ
oxi hoỏ - kh: xy ra ng thi quỏ
trỡnh nhng e, nhn e
GV y/c HS nờu li khỏi nim phn
=> Phn ng ụxi húa- kh l phn ng
ng oxi hoỏ kh
trong ú xy ra ng thi quỏ trỡnh oxi
hoỏ v quỏ trỡnh kh, hay phn ng


Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

Đặng Thị Hơng Giang

oxi hoỏ kh l phn ng trong ú cú
s thay i s oxi hoỏ cỏc nguyờn t.
Lu ý:
Lu ý: trong phn ng oxi hoỏ kh,
=> cú s tng s oxi hoỏ thỡ cng cú luụn xy ra ng thi quỏ trỡnh oxi
s gim s oxi hoỏ
hoỏ v quỏ trỡnh kh => cú mt ng
GV: Nhn xột trong cỏc phn ng oxi thi cht oxi hoỏ v cht kh
hoỏ kh trờn, cht oxi hoỏ cú s oxi
hoỏ nguyờn t tng hay gim sau phn
ng? tng t vi cht kh?
- Cht kh: l cht nhng e hay l
GV nhn mnh: Ta cú th da vo cht cú s oxi hoỏ tng sau phn ng.

s thay i s oxi hoỏ - kh trong mi Cht kh cũn c gi l cht b oxi
hoỏ.
trng hp
- Cht oxi hoỏ: l cht nhn e hay l
cht cú s oxi hoỏ gim sau phn ng.
Cht oxi hoỏ c gi l cht b kh.
GV m rng: gii thiu phn ng t
oxi t kh v phn ng oxi hoỏ - kh
ni phõn t
VD4: NH4NO2 N2 + H2O
Cõu hi tng t, HS xỏc nh
NH4NO2 va l cht oxi hoỏ, va l
cht kh
=> phn ng oxi hoỏ - kh ni phõn
t
VD5:
2NO2 + 2NaOH NaNO3 + NaNO2
+ H2 O
NO2 va l cht oxi hoỏ, va l cht
kh
=> phn ng t oxi t kh
5. Cng c v hng dn v nh
* Cng c
Cho phn ng: MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O
a) Xỏc nh s oxi hoỏ cỏc cht, cht kh, cht oxi hoỏ trong cỏc phn ng trờn.
b) Vit cỏc quỏ trỡnh nhng e, nhn e.
- Cht kh: HCl
- Cht oxi hoỏ: MnO2
1 Mn+4 + 2e Mn+2
2 Cl-1 Cl0 + 1e

Mn+4O2 + 4HCl- Mn+2Cl2 + Cl02 + 2H2O
Hng dn v nh
- BT SGK
6. B sung v rỳt kinh nghim sau khi dy
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................


Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

Đặng Thị Hơng Giang

Tun 15 (T 27/11/2017 2/12/2017)
Tit: 30
Ngy son: 26/11/ 2017
Ngy dy tit u:
/
/ 2017
PHN NG OXI HểA KH (TIP)
A. MC TIấU
1. Kin thc
HS nm c: Cỏc bc lp phng trỡnh phn ng oxi hoỏ - kh, ý ngha
ca phn ng oxi hoỏ - kh trong thc tin.
2. K nng
- Lp c phng trỡnh phn ng oxi hoỏ - kh da vo s oxi hoỏ (cõn
bng theo phng phỏp thng bng electron).
3. Thỏi , t tng
- Cú thỏi nghiờm tỳc trong hc tp.
- Hng hỏi phỏt biu xõy dng bi, cú hng thỳ vi mụn hc.

4. nh hng phỏt trin nng lc
- Rốn luyn nng lc t duy, phỏt trin trớ tu v nõng cao kh nng t hc
mụn húa hc.
- Tỡm tũi sỏng to qua cỏc kin thc liờn quan n bi hc c nõng cao, m
rng.
B. CHUN B
1. Giỏo viờn:
- phng phỏp: - phng phỏp m thoi - gi m
- phng phỏp phỏt hin v gii quyt vn
- dựng: Bng tun hon cỏc nguyờn t hoỏ hc
2. Hc sinh
Hc bi c, xem trc bi mi.
C. TIN TRèNH V PHNG PHP T CHC DY HC
1. n nh t chc
n nh lp, kim tra s s.
2. Kim tra bi c
- Khỏi nim s oxi hoỏ, s kh, cht oxi hoỏ, cht kh, phn ng oxi hoỏ
kh? Ly vớ d
3. Dn vo bi mi
Qua tit 1 ca bi, cỏc em ó bit th no l phn ng oxi hoỏ - kh. Vy
lp mt phng trỡnh húa hc ca phn ng oxi hoỏ - kh cn phi qua my
bc? Da vo nguyờn tc no? Tit hụm nay cụ v cỏc em s cựng nghiờn cu.
4. T chc cỏc hot ng trờn lp
Hot ng ca GV - HS
Nhng kin thc HS cn nm c
Hot ng 1: Lp phng trỡnh phn ng oxi húa kh
II. Lp phng trỡnh ca phn ng oxi
hoỏ - kh.
Phng phỏp thng bng electron
Nguyờn tc: Tng electron nhng =



Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

Đặng Thị Hơng Giang

tng electron nhn
Cỏch tin hnh:
GV hng dn HS cỏch cõn bng
B1: Xỏc nh s oxi hoỏ cỏc nguyờn t
phn ng oxi hoỏ kh ln lt theo
trong phn ng
tng bc mt
B2: Vit cỏc quỏ trỡnh oxi hoỏ v quỏ
trỡnh kh
B3: Tỡm h s thớch hp cho cht oxi hoỏ
v cht kh sao cho tng e nhng = tng
e nhn
B4: t h s vo phn ng v cõn bng
B5: Kim tra
Vớ d 1:
0
0
+2 -2
Mg + O2 MgO
- cỏc quỏ trỡnh oxi hoỏ v quỏ trỡnh kh:
2 x Mg0
Mg+2 + 2e
1 x O20 + 2.2e 2O-2

2Mg + O2 2MgO
VD2:
Fe2O3 + CO Fe + CO2
2 x Fe+3 + 3e Fe0
3 x C+2
C+4 + 2e
Fe2O3 + 3CO 2Fe + 3CO2
Hot ng 2: í ngha ca phn ng oxi húa kh
III. í ngha ca phn ng oxi hoỏ kh
- S chỏy ca xng, du trong cỏc ng
c, s chỏy ca than ci, cỏc quỏ trỡnh
GV y.c Hs c SGK v nờu cỏc ý in phõn, cỏc phn ng xy ra trong pin
ngha ca phn ng oxi hoỏ kh
cquy u l phn ng oxi húa kh;
- Trong sn xut: luyn gang, luyn thộp,
luyn nhụm, sn xut cỏc húa cht nh
xỳt, HCl, HNO3 u nh phn ng oxi
húa kh.
Hot ng 3: Luyn tp
LUYN TP:
GV y/c HS cõn bng cỏc phng
trỡnh sau bng phng phỏp thng
bng electron. Xỏc nh cht oxi - phng phỏp thng bng electron:
hoỏ, cht kh
elec nhng = elec nhn
1/ NH3 + Cl2 N2 + HCl
1/ 2NH3 + 3Cl2 N2 + 6HCl
1 2N-3
N20 + 2.3e
3 Cl20+ 2.1e 2Cl-1

NH3: cht kh; Cl2: cht oxi hoỏ
2/ HNO3 + H2S S + NO + H2O
2/ 2HNO3 + 3H2S 3S + 2NO + 4H2O


Giáo án Hoá học lớp 10
THPT Đờng An

Đặng Thị Hơng Giang

2 N+5 + 3e N+2
3 S-2
S0 + 2e
H2S: cht kh; HNO3: cht oxi hoỏ
3/ NO2 + H2O HNO3 + NO
3/ 3NO2 + H2O 2HNO3 + NO
1 N+4 + 2e N+2
3 N+4
N+5 + 1e
NO2: va l cht kh, va l cht oxi hoỏ
4/ S + HNO3 H2SO4 + NO
4/ S + 2HNO3 H2SO4 + 2NO
2 x N+5 + 3e N+2
1 x S0
S+6 + 6e
S: cht kh; HNO3: cht oxi hoỏ
5/ Mg + H2SO4 MgSO4 + S + 5/ 3Mg + 4H2SO4 3MgSO4 + S +
H2O
4H2O
1 x S+6 + 6e S0

3 x Mg0
Mg+2 + 2e
Mg: cht kh; H2SO4: cht oxi hoỏ
6/ Al+ HNO3Al(NO3)3 + NH4NO3 6/ 8Al + 30HNO3 8Al(NO3)3 +
+ H2 O
3NH4NO3 + 9H2O
3 x N+5 + 8e N-3
8 x Al0
Al+3 + 3e
Al: cht kh; HNO3: cht oxi hoỏ
BT7:
GV y/c HS cha BT7 SGK
a/ MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O
1 Mn+4 + 2e Mn+2
2 Cl-1
Cl0 + 1e
b/ Cu + 4HNO3 Cu(NO3)2+2NO2+
2H2O
1 x Cu0
Cu+2 + 2e
2 x N+5 + 1e N+4
c/ 3Mg+4H2SO4(n)3MgSO4 + S+
4H2O
3 x Mg0
Mg+2 + 2e
1 x S+6 + 6e S0
5. Cng c v hng dn v nh
Cng c
Nguyờn tc cõn bng phn ng oxi húa kh: e nhng = e nhn
Hng dn v nh

1/
Fe + H2SO4() Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
2/
Mg + H2SO4() MgSO4 + S + H2O
3/
Zn + HNO3 Zn(NO3)2 + NO + H2O
4/
Ca + HNO3 Ca(NO3)2 + NH4NO3 + H2O
5/
Al + Fe3O4 Al2O3 + Fe
6. B sung v rỳt kinh nghim sau khi dy
..................................................................................................................................


Gi¸o ¸n Ho¸ häc líp 10
THPT §êng An

§Æng ThÞ H¬ng Giang –

..................................................................................................................................



×