Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Lời mời trong tiếng anh do dự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.44 KB, 2 trang )

Lời mời trong tiếng Anh Do dự
Trang trước

Trang sau

Lời mời trong tiếng Anh: Do dự

Khi do dự, chưa thể trả lời ngay
Khi nhận lời mời của ai đó, đôi lúc bạn có thể không muốn trả lời ngay là yes hay no. Do dự cũng có
nhiều cách, nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ kỹ về lời mời trước khi quyết định.
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau khi thể hiện thái độ do dự của mình trong tình huống này:

- I'm not sure what my plans are at this moment. Could I let
you know on Friday?

- I may be busy that day. Do you mind if I tell you in a few days?

- Well, I'm not sure, but I may be busy.

- Well, I'm not sure, but I may be playing golf.

- My plans for that day are still up in the air. I'll let you know
by Tuesday, if that's okay with you.

- I appreciate the invitation, but I might have an appointment at
that time. Could I let you know later this week?
(appreciate: cảm kích)

- Thanks a lot for the invitation, but I'll have to check my calendar.
Could I get back to you tonight?
(calendar: lịch công tác, lịch làm việc, ...)




Cấu trúc to be still up in the air = not finalized yet hoặc not complete hoặc unsure có nghĩa là chưa
chắc chắn.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:


Cách chỉ đường



Cách hướng dẫn



Lời cảm ơn đã hướng dẫn



Cảm ơn đã mời



Cảm ơn khi nhận quà



Cảm ơn vì được giúp đỡ




Cảm ơn khi được khen ngợi



Lời mời



Nhận lời mời



Từ chối lời mời



Do dự



Lời yêu cầu hay Mệnh lệnh



×