Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

V ving trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.75 KB, 5 trang )

V Ving trong tiếng Anh
Trang trước

Trang sau

A. V + V-ing trong tiếng Anh
Bạn theo dõi các ví dụ sau:

- I enjoy dancing. (KHÔNG nói 'I enjoy to dance')
Tôi thích khiêu vũ.

- Would you mind closing the door? (KHÔNG nói 'mind to close')
Bạn vui lòng đóng giúp cánh cửa được không?

- I am suggested going to the cinema. (KHÔNG nói 'suggested to go')
Tôi đã đề nghị đi xem phim.

Sau các động từ enjoy, mind và suggest ta sử dụng dạng thức V-ing của động từ (không có to).
Dưới đây liệt kê một số động từ khác cũng có qui luật như trên: được theo sau bởi V-ing.

stop

ngưng

|

delay

trì hoãn

|



fancy

mến thích

|

consider xem xét, cân nhắc |
admit

thừa nhận

|

miss

bỏ sót, quên

|

involve liên quan

| + V-ing

finish

|

hoàn thành


postpone hoãn

|

imagine tưởng tượng
avoid

tránh

|
|


deny
risk

chối
liều lĩnh

practise thực hành

|
|
|

Ví dụ:

- Suddenly everybody stopped talking. There was silence.
Bỗng nhiên mọi người đều ngưng nói chuyện. Đã có một sự im lặng.


- I'll do the shopping when I've finished cleaning the flat.
Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi hoàn tất việc lau chùi căn hộ.

- He tried to avoid answering my question.
Anh ấy gắng né tránh trả lời câu hỏi của tôi.

- I don't fancy going out this evening.
Tôi chẳng thích thú gì với việc đi chơi tối nay.

- Have you ever considered going to live in another country?
Đã bao giờ bạn nghĩ đến việc sẽ sinh sống ở một quốc gia khác chưa?

Dạng phủ định là not V-ing.
Ví dụ:

- When I'm on holiday, I enjoy not having to get up early.
Trong thời gian đi nghỉ, tôi không thích dậy sớm.

B. Cụm động từ + V-ing
Một số cụm động từ cũng được theo sau bởi V-ing. Đó là:

give up (=stop)
put off (=postpone)

từ bỏ
hoẵn lại

carry on/go on (=continue) tiếp tục
keep/ keep on


tiếp tục


Ví dụ:

- Paula has given up smoking.
Paula đã bỏ thuốc lá.

- We must do something. We can't go on living like this!
(hoặc ... carry on living...)
Chúng ta phải làm điều gì thôi. Chúng ta không thể tiếp tục sống như thế này.

- Don't keep interrupting me while I'm speaking.
(hoặc Don't keep on interrupting...)
Đừng có ngắt lời khi tôi đang nói.

C. Cấu trúc Verb + somebody + V-ing
Đối với một số động từ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Verb + somebody + V-ing.
Ví dụ:

- I can't imagine George riding a motorbike.
Tôi không thể tưởng tượng được chuyện George đi xe máy.

- You can't stop me doing what I want.
Anh không thể ngăn tôi làm những gì tôi muốn làm.

- "Sorry to keep you waiting so long." "That's all right."
"Rất tiếc đã để anh chờ quá lâu như vậy." "Không sao đâu."

Bạn cũng cần lưu ý dạng bị động (Passive) của các động từ với cấu trúc này.

Ví dụ:

- I don't mind being kept waiting. (= I don't mind people keeping me...)
Tôi không lấy làm phiền khi phải chờ đợi.


D. Khi nói về những hành động đã hoàn tất, bạn có thể sử dụng having
done/stolen/said ...
Ví dụ:

- She admitted having stolen the money.
Cô ấy thú nhận việc lấy cắp tiền.

- I now regret saying (hoặc having said) what I said.
Giờ đây tôi ân hận vì những gì tôi đã nói.

E. Sau một số động từ trong chương này (đặc biệt là admit/deny/sugget), bạn
có thể sử dụng that...
Ví dụ:

- She denied that she had stolen the money. (hoặc She denied stealing)
Cô ấy đã phủ nhận việc lấy cắp tiền.

- Ian suggested that we went to the cinema. (hoặc Ian suggested going...)
Ian đã đề nghị chúng tôi đi xem phim.

Bài tập V + V-ing
Để làm bài tập V + V-ing, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập V + V-ing.
Các loạt bài khác:



Câu điều kiện loại 1 và 2



Cấu trúc I wish



Câu điều kiện loại 3



Cách sử dụng wish



Câu bị động (I)



Câu bị động (II)



Câu bị động (III)



Mẫu câu It is said that, He is said to




Mẫu câu Have something done



Câu tường thuật - Reported Speech (I)




Câu tường thuật - Reported Speech (II)



Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (I)



Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (II)



Trợ động từ



Câu hỏi đuôi (Question Tag)




V + V-ing



V + to infinitive



V + (Object) + to infinitive

Follow để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về
ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới
nhất của chúng tôi.

Trang trước
Trang sau



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×