Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Cách sử dụng each và every trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.86 KB, 5 trang )

Cách sử dụng each và every trong tiếng Anh
Trang trước

Trang sau

A. Cách sử dụng each và every trong tiếng Anh
Each và every giống nhau về nghĩa. Thường thì việc dùng each hay every là như nhau.
Ví dụ:

- Each time (hoặc every time) I see you, you look different.
Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác.

- There's a telephone in each room (hoặc every room) of the house.
Mỗi phòng của căn nhà này có một cái điện thoại.

Nhưng each và every không phải giống nhau một cách tuyệt đối. Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau:

Cách sử dụng của each


Chúng ta thường sử dụng each khi chúng ta nghĩ tới các vật, sự việc như những phần tử rời rạc,
từng cái một:




- Study each sentences carefully (= study the sentences one by one)
Hãy nghiên cứu từng câu một cách cẩn thận.




Each thường được dùng hơn với số lượng nhỏ:




- There were four books on the table. Each book was a different colour.



Có bốn quyển sách ở trên bàn. Mỗi quyển có một màu khác nhau.




- (in a card game) At the beginning of the game, each players has three cards.
(trong cuộc chơi bài) Tại lúc bắt đầu cuộc chơi, mỗi người chơi có ba quân bài.


Cách sử dụng every
Chúng ta sử dụng every khi ta nghĩ tới các vật, sự việc như một nhóm. Nghĩa tương tự như all.




- Every sentence must have verb. (all sentences in general).



Mỗi câu đều phải có động từ.


Every thường dùng cho số lớn:





- Carol loves readings. She has read every book in the library.



Carol thích đọc sách. Cô ấy đã đọc mọi quyển sách trong thư viện.


- I would like to visit every country in the world. (= all the countries)



Tôi muốn đi thăm mọi nước trên thế giới.

Sử dụng/không sử dụng each/every
Each (không phải every) có thể được dùng cho hai vật, sự việc...:
Ví dụ:

- In a football match, each team has 11 players. (không nói 'every team')
Trong một trận đấu bóng đá, mỗi đội gồm 11 cầu thủ.

Chúng ta sử dụng every (không dùng each) để nói việc nào đó xảy ra thường xuyên như thế nào:
Ví dụ:

- "How often do you go shopping?" "Every day." (không nói 'each day')

"Bạn đi mua hàng thường xuyên như thế nào?" "Hàng ngày."

- There's a bus every ten minutes. (không nói 'each ten minutes')
Cứ mười phút có một chuyến xe buýt.

B. So sánh cấu trúc sử dụng với each và every

Cấu trúc sử dụng với each


Có thể sử dụng each cùng với danh từ:



each book



each student

Có thể sử dụng each một mình (không kèm danh từ) :




- None of the rooms was the same. Each was different. (= each room)



Không có phòng nào giống nhau. Mỗi phòng mỗi khác.


Hoặc bạn có thể sử dụng each one:




- Each one was different.

Bạn có thể nói each of (the.../these...) :





- Read each of these sentences carefully.



Hãy đọc mỗi câu này một cách cẩn thận.


- Each of the books is a different colour.



Mỗi quyển sách có một màu khác nhau.

Tương tự với each of us/you/them:





- Each of them is a different colour.



Mỗi cái trong chúng có màu khác nhau.

Cấu trúc sử dụng với every
Có thể sử dụng every với danh từ:



-



Có thể nói every one (nhưng không dùng every một mình):




- "Have you read all these books?" "Yes, every one."
"Bạn đã đọc tất cả những quyển sách này?" "Vâng, tất cả".



Bạn có thể nói every one of... (nhưng không nói 'every of...')






- I've read every one of those books.



(không nói 'every of those books').


- I've read every one of them.



Tôi đã đọc tất cả chúng.

C. Vị trí của each: ở giữa hay cuối câu
Bạn có thể sử dụng each ở giữa hay ở cuối câu
Ví dụ:

- The students were each given a book. (= Each student was given a book)
Sinh viên mỗi người được phát một quyển sách.

- These oranges cost 25 pence each.
Những quả cam này giá 25 xu một quả.

D. So sánh everyone và every one
Everyone (một từ) chỉ sử dụng cho người (= 'everybody').
Every one (hai từ) sử dụng được cho cả người và vật. Tương tự với each one.
Ví dụ:


- Everyone enjoyed the party. (= Everybody...)
Mọi người đều hài lòng với bữa tiệc.

- He is invited to lots of parties and he goes to every one. (= to every party)
Anh ấy được mời dự nhiều buổi tiệc và anh ấy tới dự từng bữa tiệc một.

Bài tập Each và Every
Để làm bài tập Each và Every, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Each và Every.
Các loạt bài khác:




Cách sử dụng own, mine



Đại từ phản thân



Cách sử dụng there và it



Cách sử dụng some và any




no, none, nothing, nobody



×