S GIO DC V O TO NG THP
TRNG THPT HNG NG 3
THI HC Kè I KHI 12
Nm hc 2016 2017
ễN TP S 7
Mụn: Toỏn
3
2
Cõu 1. Cho hm s y = - x + 3x - 3x + 1. Mnh no sau õy l mnh ỳng?
A. Hm s nghch bin trờn Ă .
B. Hm s ng bin trờn Ă .
C. Hm s t cc i ti x = 1.
D. Hm s t cc tiu ti x = 1.
Cõu 2. Hm s
A. m = 3 .
y=
1- m 3
x - 2( 2 - m) x2 + 2( 2 - m) x + 5
3
nghch bin trờn Ă khi v ch khi:
B. 2 Ê m Ê 3 .
C. m > 3 .
D. m < 2 .
f ( x) =
3x + 1
- x + 1 . Trong cỏc mnh sau õy, mnh no ỳng?
Cõu 3. Cho hm s
f ( x)
( - Ơ ;1) v ( 1;+Ơ ) .
A.
tng trờn
f ( x)
C.
ng bin trờn Ă .
B.
D.
f ( x)
f ( x)
gim trờn
( - Ơ ;1)
v
( 1;+Ơ ) .
liờn tc trờn Ă .
3
2
Cõu 4. im cc tiu ca th hm s y = x - 5x + 7x - 3 l im no?
ổ
7 - 32ử
ữ
ỗ
ữ
;
ỗ
ữ
ỗ
ữ
1;0)
0;1)
3 27 ứ
(
(
ố
A.
.
B.
.
C.
.
D.
ổ
ử
7 32ữ
ỗ
ữ
;
ỗ
ữ
ỗ
ố3 27ữ
ứ.
1
y = x3 + mx2 + ( 2m - 1) x - 1
3
Cõu 5. Cho hm s
. Mnh no sau õy l mnh sai?
A. " m ạ 1, hm s cú cc i v cc tiu.
B. " m < 1, hm s cú hai im cc tr.
C. " m > 1, hm s cú cc tr.
D. Hm s luụn cú cc i v cc tiu.
Cõu 6. Cho hm s
ộm < 0
ờ
ờm > 1
ở
A. ờ
.
Cõu 7. Hm s
A. 0 .
y = ( 1- m) x4 - mx2 + 2m - 1
. Tỡm cỏc giỏ tr ca m hm s cú ỳng 1cc tr?
ộm Ê 0
ờ
ờm 1
ở
B. ờ
.
C. m > 1.
D. m < 0.
f ( x) = x4 - 6x2 + 1
B. 1.
cú bao nhiờu im cc tr?
C. 2.
D. 3 .
3
2
Cõu 8. Hm s y = - x - 2x + mx t cc tiu ti x = - 1 khi v ch khi:
A. m = - 1.
B. m ạ - 1.
C. m > - 1.
D. m < - 1.
y = ( m + 1) x4 - mx2 +
Cõu 9. Cho hm s
im cc tiu m khụng cú im cc i l:
A. m < 0.
B. m > - 1.
3
2 . iu kin cn v ca tham s m hm s ch cú
D. - 1 Ê m < 0 .
ộ- 4;4ự
3
2
ờ
ỳbng bao nhiờu?
ỷ
Cõu 10. Giỏ tr ln nht ca hm s y = x - 3x - 9x + 35 trờn on ở
A. 40 .
B. 8 .
C. - 41.
D. 15 .
ổ p pử
ỗ
ữ
- ; ữ
ỗ
ữ
ỗ
3
ữ
2 2ứ
ố
y
=
3sin
x
4sin
x
Cõu 11. Giỏ tr ln nht ca hm s
trờn khong
bng bao nhiờu?
1
1
3
A.
.
B. .
C. .
D. 7 .
C. m = - 1.
2
Cõu 12. Cho hm s y = - x + 2x . Giỏ tr ln nht ca hm s bng:
A. 1.
B. 2.
C. 0 .
1
D.
3.
Câu 13. Từ một tờ giấy hình tròn có bán kính R , ta có thể cắt ra được một hình chữ nhật có diện tích lớn
nhất bằng bao nhiêu?
pR 2
2
2
2
A. R .
B. 4R .
C. 2R .
D. 2 .
Câu 14. Cho hàm số
1
min
y=
é- 1;2ù
2.
A. ëê ûú
Câu 15. Cho hàm số
y=
x +1
2x - 1 . Hãy chọn một khẳng định đúng trong các khẳng định bên dưới.
B.
y=
max
y=0
é
ù
ê- 1;0û
ú
ë
.
C.
min
y=
é ù
ê3;5û
ú
ë
11
4.
D.
max
y=
é ù
ê- 1;1û
ú
ë
1
2.
3x + 1
2x - 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
x=
3
2.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 1.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
y=
3
2.
y=
1
2.
2x + 1
x + m đi qua điểm M ( 2;3) là:
Câu 16. Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. m = 2.
B. m = - 2.
C. m = 3 .
D. m = 0 .
y=
y=
Câu 17. Cho hàm số
A. 0 .
x +1
x2 + 2 có đồ thị ( C ) . Số đường tiệm cận ngang của đồ thị ( C ) là:
B. 1.
C. 2.
D. 3 .
(C ) : y = x
Câu 18. Số giao điểm của đường cong
3
A. 1.
- 2x2 + x - 1
B. 2.
C. 3 .
(C ) : y = x
và đường thẳng d : y = 1- 2x là:
D. 0 .
3
tại điểm có hoành độ x = 1 là:
C. y = 3x - 2 .
D. y = 2x - 3 .
Câu 19. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị
A. y = 3x .
B. y = 3x + 2.
2x2 + 6mx + 4
2mx + 14 đi qua điểm A ( 1;1) ?
Câu 20. Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị hàm số
1
m=
2.
A. m = 1.
B. m = - 2.
C. m = 2.
D.
y=
(
)
x2 x2 - 2 + 3 = m
Câu 21. Phương trình
A. m > 3 Ú m = 2 .
B. m < 3 .
có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:
C. m > 3 Ú m < 2.
D. m < 2 .
3
Câu 22. Cho hàm số y = x - 8x . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là:
A. 0 .
B. 1.
C. 2.
D. 3 .
(C ) của hàm số y = x3 - 6x2 + 9x - 6 tại ba
Câu 23. Đường thẳng d : y = mx - 2m - 4 cắt đồ thị
điểm phân biệt khi và chỉ khi:
A. m > - 3 .
B. m > 1.
C. m < - 3 .
D. m < 1.
Câu 24. Cho D là tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A. - 3.
B. - 1.
y=
x +1
x - 2 tại điểm I ( 1;- 2) . Hệ số góc của D bằng:
C. 1.
D. 3 .
3
2
Câu 25. Cho hàm số y = x + 3x + 3x - 3. Khi đó:
A. y ' > 0, " x Î ¡ .
B. y ' < 0, " x Î ¡ .
C. y ' £ 0, " x Î ¡ .
2
D. y ' ³ 0, " x Î ¡ .
Câu 26. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị như hình bên?
2
A. y = x - 1.
3
2
C. y = - x + 3x - 4x + 2.
Câu 27. Biểu thức
4
2
B. y = x - 2x .
3
2
D. y = x - 5x + 7x - 3 .
x.3 x.6 x5 ( x > 0)
7
3
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
A. x .
2
B. x .
Câu 28. Hàm số
( - 2;2) .
A.
(
y = 4 - x2
)
5
C. x 3 .
D. x 3 .
2
có tập xác định là:
( - ¥ ;- 2) È ( 2;+¥ ) .
¡ \ { - 2;2}
D.
.
B.
C. ¡ .
Câu 29. Hàm số y = ln x có đạo hàm cấp n là:
( n)
A.
y
=
n!
xn .
( n)
B.
y
= ( - 1)
n+1
( n - 1) !
xn
.
1
n!
( n)
y = n+1
n
x .
x .
C.
D.
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
y = loge x
y = log 3 x
y = log2 x
p
A.
.
B.
.
C.
.
D.
y = logp x
1
1- ln x có tập xác định là:
Câu 31. Hàm số
( 0;+¥ ) \ {e} .
( 0;+¥ ) .
A.
B.
D.
( 0;e) .
( n)
y
=
y=
y = ln
Câu 32. Hàm số
2
A. cos2x .
cosx + sin x
cosx - sinx
có đạo hàm bằng:
2
B. sin2x .
3x- 2
= 16 có nghiệm là:
Câu 33. Phương trình 4
3
4
x=
x=
4.
3.
A.
B.
Câu 34. Phương trình
C. ¡ .
C. cos2x .
D. sin2x .
C. x = 3 .
D. x = 5 .
log( x2 - 6x + 7) = log( x - 3)
3
có tập nghiệm là:
.
A.
{ 5} .
B.
{ 3;5} .
C.
{ 4;8} .
D. Æ.
ìï x + 2y = - 1
ï
í x+y2
ï4
= 16
Câu 35. Hệ phương trình ïïî
có bao nhiêu nghiệm?
1
0
A. .
B. .
C. 2.
D. 3 .
2log3 ( 4x - 3) + log1 ( 2x + 3) £ 2
3
Câu 36. Nghiệm của bất phương trình
3
3
3
x>
- £ x£ 3
4.
A.
B. 8
.
C. 4
.
Câu 37. Mỗi đỉnh của một hình đa điện là đỉnh chung của ít nhất:
A. Hai mặt.
B. Ba mặt.
C. Bốn mặt.
Câu 38. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 3 .
B. 5.
C. 20.
là:
D. Vô nghiệm.
D. Năm mặt.
D. Vô số.
SA ^ ( ABC )
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a ,
và SA = a 3 .
Thể tích khối chóp S.ABC là:
3a3
a3
3a3
3a3
A. 4 .
B. 4 .
C. 8 .
D. 6 .
Câu 40. Nếu ba kích thước của một khối chữ nhật tăng lên 4 lần thì thể tích của nó tăng lên:
A. 4 lần.
B. 16 lần.
C. 64 lần.
D. 192 lần.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với
3
a
A.
3
3
6 .
a
B.
3
2 .
( ABCD ) . Thể tích của khối chóp S.ABCD
là:
3
a
C. 3 .
3
D. a .
' ' '
Câu 42. Cho khối lăng trụ đứng ABC .A B C có đáy là một tam giác vuông cân tại A . Cho AB = 2a ,
( ABC ) bằng 30o . Thể tích khối lăng trụ ABC .A 'B 'C ' là:
góc giữa AC ' và mặt phẳng
4a3 3
3 .
A.
2a3 3
3 .
B.
4a2 3
3 .
C.
4a 3
D. 3 .
2
Câu 43. Tổng diện tích các mặt của một hình lập phương bằng 96cm . Thể tích của khối lập phương đó
là:
3
3
3
3
A. 64cm .
B. 84cm .
C. 48cm .
D. 91cm .
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có các điểm M , N , P ,Q lần lượt lấy trên các cạnh SA, SB, SC , SD sao
SM
SN
SP
SQ
1
=
=
=
=
PC
QD 2 . Tỉ số thể tích của khối tứ diện S.MNP với S.ABC là:
cho MA NB
1
1
1
1
A. 9 .
B. 27 .
C. 4 .
D. 8 .
Câu 45. Cho một tứ diện đều có chiều cao h . Ở ba góc của tứ diện người ta cắt đi các tứ diện đều bằng
nhau có chiều cao x để khối đa diện còn lại có thể tích bằng một nửa thể tích tứ diện đều ban đầu (như
hình vẽ). Giá trị của x là bao nhiêu?
4
h
h
h
h
3
3
C. 4 .
D. 6 .
Câu 46. Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB = 2a, AD = 4a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AB và CD . Quay hình vuông ABCD quanh trục MN ta được một khối trụ tròn xoay. Thể tích khối trụ
đó là:
3
3
3
3
A. 4pa .
B. 2pa .
C. pa .
D. 3pa .
A.
3
2.
B.
3
3.
Câu 47. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh
bằng 3a . Diện tích toàn phần của khối trụ đó là:
a2p 3
27pa2
13a2p
2
2 .
A. a p 3 .
B. 2 .
C.
D. 6 .
Câu 48. Một khối cầu có bán kính 3cm thì có thể tích là:
9p cm3
36p cm3
27p cm3
12p cm3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 49. Gọi l, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của một hình nón. Đẳng thức
(
)
(
)
(
)
(
)
nào sau đây luôn đúng?
1
1
1
=
+
2
2
2
2
2
h2 R 2 .
A. l = h + R .
B. l
C. R = h + l .
D. l = hR .
Câu 50. Cho khối nón có đỉnh S . Cắt khối nón bởi một mặt phẳng qua đỉnh của khối nón tạo thành thiết
diện là tam giác SAB . Biết khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến thiết diện bằng 2, AB = 12 ,
bán kính của đường tròn đáy bằng 10 . Chiều cao h của khối nón đó là:
2
2
2
8 15
A. 15 .
2 15
B. 15 .
4 15
C. 15 .
HẾT
D. 15 .
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TẬP SỐ 7
1
A
11
B
21
A
31
A
41
A
2
B
12
A
22
D
32
A
42
A
3
A
13
C
23
A
33
B
43
A
4
C
14
B
24
A
34
A
44
B
5
D
15
B
25
D
35
C
45
D
6
B
16
B
26
C
36
C
46
A
5
7
D
17
C
27
D
37
B
47
B
8
A
18
A
28
A
38
B
48
B
9
D
19
C
29
B
39
B
49
A
10
A
20
C
30
C
40
C
50
A