Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.88 KB, 3 trang )

Từ vựng chuyên ngành xây dựng
1. 足足(足足足)足足足(足足足足)足足足(足足足): Giàn giáo
2. 足足(足足足): Gạch
3. 足足足: Gạch men
4. 足足(足足足)足足(足)足: Lát gạch
5. 足足足足: Thước dây
6. 足足足足: Xi măng
7. 足足足(足足足足足足): Dầm ghép
8. 足足(足足足足): Thép tấm
9. 足足足足: Sắt
10. 足足足(足足足足足足): Thép hợp kim
11. 足足(足足足)足Cái thang
12. 足足足足: Cái xẻng
13. 足足足足Cái xà beng
14. 足足(足足足)足足足(足足足): Công trường
15. 足足(足足足足): Xây dựng
16. 足足足足(足足足足足): Công trình xây dựng cơ bản
17. 足足(足足足足): Kiến trúc
18. 足足足足足Cái cưa
19. 足足足足足足足Bê tông
20. 足足(足足足足)足足足足足足: Bê tông khô
21. 足足足足足足Mũ bảo hộ


22. 足足足足足足足Cái búa to
23. 足足足足足足Búa nhỏ
24. 足足足足Găng tay
25. 足足足足Cái khoan
26. 足足足足足Máy mài
27. 足足足足: Thước vuông
28. 足足足足: Cần cẩu


29. 足足足足足足足足足: Cần cẩu di động
30. 足足(足足足)足足(足足): Cọc giàn giáo

LIÊN HỆ
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, HN
Email:
Điện thoại: 0246 6868 362 - Hotline: 0966 026 133




×