Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

DOMESTIC UTENSILS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.41 KB, 1 trang )

Domestic / Household Utensils
1. cái rùi
2. đá mài
3. con dao
4. lưỡi liềm
5. cái giũa
6. cái cưa
7. cái rựa
8. cái xẽng
9. cái cuốc
10. cái kìm
11. cái báy đinh
12. cái búa
13. cái rổ
14. cái thúng
15. cái muỗng
16. cái nĩa
17. cái phễu
18. cái vá múc canh
19. đôi đũa
20. cái xoong
21. nắp xoong
22. cái chảo
23. cái lò nấu
24. cái ấm đun n ước
25. cái chổi đót
26. ổ cắm điện
27. bóng điện
28. cầu chì điện
29. dây điện
30. Tivi


31. anten(Tivi)
32. thảm lau chân
33. cái võng
34. chìa khoá
35. gương soi mặt
36. cái lược chải tóc
37. cái cắt móng tay
38. khăn lau
39. tăm xĩa răng
40. bàn thờ
41. cái lư / nhan(hương)
42. cái đẩu / ghế
43. khăn bàn
44. bức màn
45. đồng hồ
46. máy may
47. tủ đựng đồ
51.cái giường
52.cái mềm
53.cái mùng
54.cái gối
55.áo gối
56.bức màng
57.trục chỉ khâu áo
58.kim khâu quần áo
59.cái mũ
60.cái nón
61.cái kéo
65.bếp gaz
66.cái mở nắp chai

1.axe:
2.burr:
3.knife:
4.sickle(hook):
5.file:
6.saw:
7.matchet:
8.shovel:
9.hoe:
13.basket:
14.panier:
15.riddle:
16.sieve:
17.spoon:
18.fork:
19.funel:
20.ladle:
21.chopsticks:
22.sauce-pan:
23.lid:
24.pan:
25.stove:
27.kettle:
28.reed-broom:
29.power-point(plug /
light switch):
30.bulb / light:
31.fuse:
32.electric wire:
33.television:

34.antena:
35.doormat:
36.hammock:
37.key:
38.
40.clips:
41.wiper
42.toothstick:
43.altar:
44.urn / incense
45.stool /chair
47.curtain:
48.clock /watch:
49.sewing machine:
51.bed:
56.curtain
57.reel
58.needle:
59.hat / cap
60.conical hat
61.scissor
64.charcoal
65.gas-cooker
66.bottle opener
70.dishrack

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×