TRƯỜNGTHPT YÊN HÒA ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II – MÔN TOÁN 12
BỘ MÔN: TOÁN
Năm học 2018 - 2019
PHẦN I: GIẢI TÍCH
Chủ đề1: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng.
Chủ đề 2: Số phức
PHẦN II: HÌNH HỌC
Chủ đề : Hình giải tích trong không gian.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
I. NGUYÊN HÀM. TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG.
Câu 1: Nguyên hàm của 2x 1 3x3 là:
A. x x x C
2
B. x 1 3x C
3
2
Câu 2: Nguyên hàm của
A.
x4 x2 3
C
3x
2
1
1
x 2 là:
2
x
3
3
x 1 x
B. C
3 x 3
6x3
D. x 1
C
5
C. 2x x x C
2
3
C.
x 4 x 2 3
C
3x
D.
1 x3
C
x 3
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số f x 3 x là:
A. F x
33 x2
C
4
B. F x
3x 3 x
C
4
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f x
Câu 5:
A.
dx
2 3x
C. F x
x
C
2
D. F x
4x
33 x2
C
D. F x
x
C
2
bằng:
1
C
2 3x 2
B.
3
C
2 3x 2
Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f x
A. F x
4x
C
33 x
1
là:
x x
2
C
B. F x
x
2
C
x
A. F x
C. F x
2 x 1
C.
1
ln 2 3x C
3
x x x
là:
x2
C
x
23 x
C
C. F x
x
5 1 3
x )dx
x2 2
5 1 5
5 1 5
x C
x C
A.
B.
x 5
x 5
2
Câu 8: Tìm nguyên hàm: (x3 x)dx
x
1 4
2 3
A. x 2ln x
x C
4
3
1
D. ln 3x 2 C
3
C
x 1
B. F x
2
D. F x
1 2 x
C
x
x
2
Câu 7: Tìm nguyên hàm: (
5 4 5
x C
x 5
C.
B.
1
D.
1 4
2 3
x 2ln x
x C
4
3
5 1 5
x C
x 5
1 4
2 3
x 2ln x
x C
4
3
dx
Câu 9: Tính
, kết quả là:
1 x
C
A.
B. 2 1 x C
1 x
C.
D.
C.
1 4
2 3
x 2ln x
x C
4
3
2
C
1 x
D. C 1 x
2
x2 1
Câu 10: Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)
là hàm số nào trong các hàm số sau?
x
x3 1
x3 1
A. F(x) 2x C
B. F(x) 2x C
3 x
3 x
3
x3
x3
x
x
C. F(x) 3 2 C
D. F(x) 3 2 C
x
x
2
2
Câu 11: Kết quả nào sai trong các kết quả sao?
x 4 x 4 2
1
2x 1 5x 1
1
2
dx
C
dx ln x 4 C
A.
B.
x
x
x
3
10
5.2 .ln 2 5 .ln 5
x
4x
2
x
1 x 1
dx ln
xC
C.
D. tan2 xdx tan x x C
2
1 x
2 x 1
Câu 12:
x 2 2x 3
x 1 dx bằng:
x2
x 2ln x 1 C
A.
2
x2
x 2ln x 1 C
C.
2
Câu 13:
D. x 2ln x 1 C
x2 x 3
x 1 dx bằng:
A. x 5ln x 1 C
C.
x2
x ln x 1 C
B.
2
x2
2x 5ln x 1 C
2
B.
x2
2x 5ln x 1 C
2
D. 2x 5ln x 1 C
20x 2 30x 7
3
; F x ax2 bx c 2x 3 với x . Để hàm số F x là
2
2x 3
một nguyên hàm của hàm số f (x) thì giá trị của a,b,c là:
A. a 4;b 2;c 1
B. a 4;b 2;c 1 C. a 4;b 2;c 1 . D. a 4;b 2;c 1
Câu 14: Cho các hàm số: f (x)
2x
. Khi đó:
x2 1
A. f x dx 2ln 1 x 2 C
Câu 15: Cho f x
C. f x dx 4ln 1 x 2 C
B. f x dx 3ln 1 x 2 C
D. f x dx ln 1 x 2 C
Câu 16: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)
x 3 3x 2 3x 1
1
biết F(1)
2
x 2x 1
3
2
2
6
x 1
x2
2
13
x
C. F(x)
2
x 1 6
2 13
x 1 6
x2
2
x
6
D. F(x)
2
x 1
1
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số y 3x 1 trên ; là:
3
3 2
3 2
2
2
x xC
x x C
A.
B.
C.
D.
3x 13 C
3x 13 C
2
2
9
9
Câu 18: Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3
A. F(x) = x4 – x3 - 2x -3
B. F(x) = x4 – x3 - 2x + 3
4
3
C. F(x) = x – x + 2x + 3
D. F(x) = x4 + x3 + 2x + 3
1
Câu 19: Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)
là:
(x 2)2
1
1
1
C
A. F(x)
C. F(x)
D. F(x)
C
C
B.
Đáp
số
khác
(x 2)3
x 2
x 2
A. F(x) x 2 x
B. F(x) x 2 x
Câu 20: Một nguyên hàm F(x) của f (x) 3x 2 1 thỏa F(1) = 0 là:
A. x 3 1
B. x 3 x 2
C. x 3 4
D. 2x3 2
Câu 21: Cho hàm số f (x) x3 x 2 2x 1 . Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x), biết rằng F(1) = 4 thì
x 4 x3
49
x2 x
4 3
12
4
3
x x
C. F(x) x 2 x 2
4 3
x 4 x3
x2 x 1
4 3
x 4 x3
F(x)
x2 x
D.
4 3
1
Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x)
x 9 x
2
3
A.
B. Đáp án khác
x 9 x3 C
27
2
2
3
C.
D.
C
x 9 x3 C
3
27
3( x 9 x 3 )
A. F(x)
B. F(x)
Câu 23: Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x 2 x 2 biết F 2
7
3
x3 1
x3
x3
19
B. F x 2x x3
C. F x 2x 1
D. F x 2x 3
3 3
3
3
3
Câu 24: Cho hai hàm số f (x),g(x) là hàm số liên tục,có F(x),G(x) lần lượt là nguyên hàm của f (x),g(x) . Xét
các mệnh đề sau:
(I): F(x) G(x) là một nguyên hàm của f (x) g(x)
(II): k.F x là một nguyên hàm của kf x k R
(III): F(x).G(x) là một nguyên hàm của f (x).g(x)
A. F x 2x
Mệnh đề nào là mệnh đề đúng ?
A. I
B. I và II
C. I,II,III
2
:
(x 1)2
2
C.
x 1
D. II
Câu 25: Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số y
A.
x 1
x 1
B.
2x
x 1
3
D.
x 1
x 1
Câu 26: Tìm công thức sai:
ax
C 0 a 1
ln a
D. sin xdx cos x C
B. a x dx
A. ex dx ex C
C. cos xdx sin x C
Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
sin 3 x
(I) : sin 2 x dx
C
3
4x 2
(II) : 2
dx 2ln x 2 x 3 C
x x 3
(III) : 3x 2x 3 x dx
A. (III)
6x
x C
ln 6
B. (I)
C. Cả 3 đều sai.
Câu 28: Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số y
D. (II)
1
và F(2) 1 thì F(3) bằng
x 1
1
3
B. ln
C. ln 2
D. ln 2 1
2
2
Câu 29: Công thức nguyên hàm nào sau đây không đúng?
x 1
dx
C 1
A.
B. x dx
ln x C
1
x
ax
dx
C 0 a 1
C. a x dx
D.
tan x C
ln a
cos2 x
A.
Câu 30: Cho hàm số f (x)
5 2x 4
. Khi đó:
x2
2x 3 5
C
A. f (x)dx
3 x
2x 3 5
C
C. f (x)dx
3 x
B. f (x)dx 2x3
D. f (x)dx
5
C
x
2x 3
5lnx 2 C
.
3
Câu 31: Cho hàm số f x 2x x 2 1 . Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y F x đi qua điểm
M 1;6 . Nguyên hàm F(x) là.
x
A. F x
x
C. F x
2
1
1
x
B. F x
4
4
2
4
2
5
x
D. F x
5
5
2
2
5
1
5
5
2
1
4
2
5
2
5
4
x3 1
biết F(1) = 0
x2
x2 1 3
x2 1 1
B. F(x)
C. F(x)
2 x 2
2 x 2
Câu 32: Tìm một nguyên hàm F(x) của f (x)
A. F(x)
x2 1 1
2 x 2
D. F(x)
Câu 33: Một nguyên hàm của hàm số f (x) 1 2x là:
3
3
1
A. (2x 1) 1 2x
B. (2x 1) 1 2x
C. (1 2x) 1 2x
4
2
3
D.
3
(1 2x) 1 2x
4
1
Câu 34: Cho f (x) là hàm số lẻ và liên tục trên
. Khi đó giá trị tích phân
f (x)dx
1
4
x2 1 3
2 x 2
là:
A. 2
B. 0
C. 1
D. -2
Câu 35: Cho hàm số y f x thỏa mãn y' x .y và f(-1)=1 thì f(2) bằng bao nhiêu:
2
A. e3
B. e2
C. 2e
D. e 1
1
và F(1)=1. Khi đó F(3) bằng bao nhiêu:
x
1
3
A. ln3 1
B.
C. ln
D. ln3
2
2
Câu 37: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
1
A. 0dx C ( C là hằng số)
B. dx ln x C ( C là hằng số)
x
1
C. xdx
D. dx x C ( C là hằng số)
x1 C ( C là hằng số)
1
Câu 38: Cho f (x)dx x2 x C , khi đó f (x 2 )dx ?
Câu 36: Biết F(x) là nguyên hàm của hàm số
A.
x5 x3
C
5 3
B. x4 x2 C
C.
2 3
x x C
3
Câu 39: Hãy xác định hàm số f(x) từ đẳng thức: x2 xy C f (y)dy
A. 2x
B. x
C. 2x + 1
Câu 40: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: eu ev C f (v)dv
C. ev
4 1
Câu 41: Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau: 3 2 C f (y)dy
x y
1
3
2
A. 3
B. 3
C. 3
y
y
y
A. ev
B. eu
D. Không được tính
D. Không tính được
D. eu
D. Một kết quả khác.
x3 3x 2 3x 7
với F(0) = 8 là:
(x 1)2
x2
8
x2
8
x2
8
x
x
x
A.
B.
C.
D. Một kết quả khác
2
x 1
2
x 1
2
x 1
Câu 43: Tìm nguyên hàm của: y sin x.sin7x với F 0 là:
2
sin 6x sin8x
sin 6x sin8x
sin 6x sin8x
sin 6x sin8x
A.
B.
C.
D.
12
16
12
16
12
16
16
12
2x 3
Câu 44: Cho hai hàm số F(x) ln(x 2 2mx 4) & f (x) 2
. Định m để F(x) là một nguyên hàm của
x 3x 4
f(x)
3
2
3
2
A.
B.
C.
D.
2
3
2
3
1
Câu 45: 2
dx bằng:
sin x.cos2 x
A. 2tan 2x C
B. -2 cot 2x C
C. -2 tan 2x C
D. 2 cot 2x C
Câu 42: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)
Câu 46:
A.
sin 2x cos2x
2
sin 2x cos2x 3 C
3
dx bằng:
2
1
1
B. cos2x sin 2x C
2
2
5
1
C. x sin 2x C
2
2x
Câu 47: cos2
dx bằng:
3
3
2x
1
2x
A. cos4
B. cos4
C
C
2
3
2
3
1
D. x cos4x C
4
C.
x 3 4x
sin C
2 8
3
D.
x 4
4x
cos C
2 3
3
Câu 48: Hàm số F(x) ln sin x 3cos x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây:
cos x 3sin x
sin x 3cos x
cos x 3sin x
C. f (x)
sin x 3cos x
Câu 49: Tìm nguyên hàm: (1 sin x)2 dx
A. f (x)
B. f (x) cos x 3sin x
D. f (x)
sin x 3cos x
cos x 3sin x
2
1
3
1
B. x 2cos x sin 2x C ;
x 2cos x sin 2x C ;
3
4
2
4
2
1
3
1
C. x 2cos 2x sin 2x C ;
D. x 2cos x sin 2x C ;
3
4
2
4
4m
Câu 50: Cho f (x)
sin 2 x . Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và F
4 8
4
3
4
3
A. m
B. m
C. m
D. m
3
4
3
4
A.
Câu 51: Cho hàm f x sin 4 2x . Khi đó:
1
1
1
1
A. f x dx 3x sin 4x sin8x C
B. f x dx 3x cos 4x sin8x C
8
8
8
8
1
1
1
1
C. f x dx 3x cos 4x sin8x C
D. f x dx 3x sin 4x sin8x C
8
8
8
8
1
Câu 52: Cho hàm y 2 . Nếu F x là nguyên hàm của hàm số và đồ thị hàm số y F x đi qua điểm
sin x
M ;0 thì F x là:
6
3
3
A.
C. 3 cot x
cot x
cot x
B.
D. 3 cot x
3
3
Câu 53: Nguyên hàm của hàm số f (x) tan3 x là:
A. Đáp án khác
tan 4 x
C
C.
4
B. tan2 x 1
1
D. tan 2 x ln cos x C
2
Câu 54: Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) sin 2 x là
1
A. F(x) (2x sin 2x) C
B. Cả (A), (B) và (C) đều đúng
4
1
1
sin 2x
C. F(x) (x sinx.cosx) C
D. F(x) (x
)C
2
2
2
Câu 55: Cặp hàm số nào sau đây có tính chất: Có một hàm số là nguyên hàm của hàm số còn lại?
1
A. sin 2x và cos2 x
B. tan x2 và
C. ex và ex
D. sin 2x và sin2 x
2
cos x
6
Câu 56: Nguyên hàm F x của hàm số f x sin 4 2x thỏa mãn điều kiện F 0
3
1
1
3
x sin 2x sin 4x
8
8
64
8
3
1
1
C. x 1 sin 4x sin8x
8
8
64
3
1
1
x sin 4x sin8x
8
8
64
3
D. x sin 4x sin 6 x
8
A.
Câu 57: Một nguyên hàm của hàm số f (x)
3
là
8
B.
4
là:
cos2 x
4x
B. 4tan x
C. 4 tan x
sin 2 x
Câu 58: Biểu thức nào sau đây bằng với sin2 3xdx ?
4
D. 4x tan3 x
3
A.
1
1
1
1
(x sin 6x) C B. (x sin 6x) C C.
2
6
2
6
Câu 59: Một nguyên hàm của f (x) cos3xcos2x bằng
1
1
1
1
A. sin x sin 5x
B. sin x sin5x
C.
2
2
2
10
Câu 60: Tính cos3 xdx ta được kết quả là:
A.
cos 4 x
C
A.
x
cos 4 x.sin x
C
C.
4
1
1
(x sin3x) C
2
3
D.
1
1
(x sin3x) C
2
3
1
1
cos x cos5c
2
10
D.
1
sin 3x sin 2x
6
1
3sin x
sin 3x
C
12
4
1 sin 3x
D.
3sin x C
4 3
B.
Câu 61: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x) tan 2 x
A.
tan 3 x
C
3
B. Đáp án khác
Câu 62: Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) =
x
A. F(x) = 1 + cot
2 4
C. F(x) = ln(1 + sinx)
C. tanx-1+C
D.
1
:
1 sin x
B. F(x) =
2
1 tan
D. F(x) = 2tan
x
2
x
2
Câu 63: Họ nguyên hàm của f(x) = sin 3 x
cos3 x
cos3 x
1
C
C C. cos x
A. cos x
B. cos x
c
3
3
cos x
x
Câu 64: Cho hàm số f x 2sin 2 Khi đó f (x)dx bằng ?
2
A. x sin x C
B. x sin x C
C. x cos x C
Câu 65: Tính cos5x.cos3xdx
1
1
sin8x sin 2x C
8
2
1
1
C.
sin8x sin 2x
16
4
A.
sin x x cos x
C
cos x
1
1
sin8x sin 2x
2
2
1
1
D.
sin8x sin 2x
16
4
B.
7
sin 4 x
C
D.
4
D. x cos x C
Câu 66: Tính:
dx
1 cos x
x
x
1
x
1
x
B. tan C
C. tan C
D. tan C
C
2
2
2
2
4
2
Câu 67: Cho f (x) 3 5sin x và f (0) 7 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
3
A. f (x) 3x 5cos x 2
B. f
2 2
C. f 3
D. f x 3x 5cos x
A. 2 tan
Câu 68:
cos4x.cos x sin 4x.sin x dx bằng:
1
sin 5x C
5
1
1
C. sin 4x cos4x C
4
4
Câu 69: cos8x.sin xdx bằng:
1
sin 3x C
3
1
D. sin 4x cos4x C
4
A.
B.
1
sin8x.cosx C
8
1
1
C.
cos7x cos9x C
14
18
1
B. sin8x.cosx C
8
1
1
D.
cos9x cos7x C
18
14
A.
Câu 70: Tìm nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn điều kiện: f x 2x 3cos x, F 3
2
2
2
A. F(x) x 2 3sin x 6
B. F(x) x 2 3sin x
4
4
2
2
2
2
C. F(x) x 3sin x
D. F(x) x 3sin x 6
4
4
1
Câu 71: Nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) 2x 2 thỏa mãn F( ) 1 là:
sin x
4
2
2
A. F(x) cotx x 2
B. F(x) cotx x 2
4
16
2
2
2
F(x)
cotx
x
C.
D. F(x) cotx x
16
Câu 72: Cho hàm số f x cos3x.cos x . Nguyên hàm của hàm số f x bằng 0 khi x 0 là hàm số nào trong
các hàm số sau ?
sin 4x sin 2x
sin 4x sin 2x
cos 4x cos 2x
A. 3sin3x sin x
B.
C.
D.
8
4
2
4
8
4
Câu 73: Họ nguyên hàm F x của hàm số f x cot 2 x là:
A. cot x x C
B. cot x x C
C. cot x x C
D. tan x x C
dx
x
được kết quả I ln tan 2 C với a;b;c . Giá trị của a2 b là:
cosx
a b
B. 4
C. 0
D. 2
Câu 74: Tính nguyên hàm I
A. 8
Câu 75: Nguyên hàm của hàm số f x e13x là:
A. F x
3
13x
e
C
B. F x
e13x
C
3
C. F x
8
3e
C
e3x
D. F x
e
C
3e3x
Câu 76: Nguyên hàm của hàm số f x
A. F x
Câu 77:
A.
x
e25x
C
B. F x
4x dx bằng:
3x
4x
C
ln 3 ln 4
Câu 78:
A.
3
5
3.2
x
e
5
là:
e25x
C
3x
4x
C
ln 4 ln 3
B.
1
25x
C. F x
e25x
C
5
D. F x
C.
4x
3x
C
ln 3 ln 4
D.
C.
2x
2 3
x C
3.ln 2 3
D. 3.
e5x
C
5e2
3x
4x
C
ln 3 ln 4
x dx bằng:
2x 2 3
x C
ln 2 3
B. 3.
2x 2 3
x C
ln 2 3
2x
x3 C
ln 2
Câu 79: Nguyên hàm của hàm số f x 23x.32x là:
23x 32x
.
C
3ln 2 2ln 3
23x.32x
C
C. F x
ln 6
72x
C
ln 72
ln 72
D. F x
C
72x
A. F x
B. F x
3x 1
Câu 80: Nguyên hàm của hàm số f x x là:
4
x
x
4
3
3
4
A. F x 3 C B. F x C
3
3
ln
ln
4
4
x
C. F x
x
C
2
3
4
D. F x 3 C
3
ln
4
Câu 81: Hàm số F(x) ex e x x là nguyên hàm của hàm số
1
B. f (x) ex e x x 2
2
1
D. f (x) ex e x x 2
2
A. f (x) e x ex 1
C. f (x) ex e x 1
Câu 82: Nguyên hàm của hàm số f x
A. ln ex ex C
B.
e x e x
e x e x
1
C
e e x
C. ln ex ex C
x
D.
1
C
e e x
x
1
Câu 83: Một nguyên hàm của f x 2x 1 e x là
1
A. x.e x
1
B. x 2 1 e x
1
1
C. x 2 e x
D. e x
Câu 84: Xác định a,b,c để hàm số F(x) (ax 2 bx c)e x là một nguyên hàm của hàm số f (x) (x 2 3x 2)e x
A. a 1,b 1,c 1
B. a 1,b 1,c 1
C. a 1,b 1,c 1 D. a 1,b 1,c 1
2x 1 5x 1
Câu 85: Cho hàm số f (x)
. Khi đó:
10x
2
1
A. f (x).dx x
x
C.
5 .ln 5 5.2 .ln 2
5x
5.2x
C
C. f (x).dx
2ln 5 ln 2
2
1
x
C
5 ln 5 5.2 .ln 2
5x
5.2x
C
D. f (x).dx
2ln 5 ln 2
B. f (x).dx
9
x
Câu 86: Nếu f (x) dx ex sin2 x C thì f (x) bằng:
A. ex 2sin x
B. ex sin 2x
C. ex cos2 x
D. ex 2sin x
Câu 87: Nếu F x là một nguyên hàm của f (x) ex (1 e x ) và F(0) 3 thì F(x) là ?
A. e x x
B. ex x 2
Câu 88: Một nguyên hàm của f (x)
C. ex x C
D. ex x 1
e3x 1
là:
ex 1
1
A. F(x) e2x ex x
2
1 2x x
C. F(x) e e x
2
1
B. F(x) e2x ex
2
1
D. F(x) e2x ex 1
2
Câu 89: Nguyên hàm của hàm số f x ex (2
A. F x 2ex tanx
C. F x 2ex tanx C
e x
) là:
cos2 x
B. F x 2ex - tanx C
D. Đáp án khác
Câu 90: Tìm nguyên hàm: (2 e3x )2 dx
4
1
A. 3x e3x e6x C
3
6
4
1
C. 4x e3x e6x C
3
6
ln 2
dx , kết quả sai là:
Câu 91: Tính 2 x
x
A. 2 2
x
1 C
x
B. 2
4
5
B. 4x e3x e6x C
3
6
4
1
D. 4x e3x e6x C
3
6
C
C. 2
x 1
C
D. 2 2
x
1 C
Câu 92: Hàm số F(x) ex là nguyên hàm của hàm số
2
2
A. f (x) 2xex
B. f (x) e2x
2
C. f (x)
ex
2x
D. f (x) x 2ex 1
2
Câu 93: 2x 1 dx bằng
2x 1
A.
ln 2
x 1
B. 2
2x 1
C
C.
ln 2
C
D. 2x 1.ln 2 C
Câu 94: Nguyên hàm của hàm số f x 312x.23x là:
x
8
9
A. F x C
8
ln
9
x
9
8
B. F x 3 C
8
ln
9
x
8
9
C. F x 3 C
8
ln
9
Câu 95: Nguyên hàm của hàm số f x e3x .3x là:
3.e C
A. F x
ln 3.e
3 x
3
C. F x
3.e x
ln 3.e3
B. F x 3.
e3x
C
ln 3.e3
3.e
D. F x
3 x
C
ln 3
10
C
x
8
9
D. F x 3 C
9
ln
8
2
1
Câu 96: 3x x dx bằng:
3
2
3
3x ln 3
A.
x C
ln 3 3
9x
1
x
2x C
C.
2ln 3 2.9 ln 3
1 3x
1
B.
x
C
3 ln 3 3 ln 3
D.
Câu 97: Họ nguyên hàm của hàm số f x
1 x 1
9 x 2x C
2ln 3
9
1
là
1 8x
1
8x
ln
C
A. F x
ln12 1 8x
1
8x
ln
C
C. F x
ln 8 1 8x
1
8x
C
B. F x ln
12 1 8x
8x
C
D. F x ln
1 8x
Câu 98: Nguyên hàm của hàm số f (x) ex (1 3e2x ) bằng:
A. F(x) ex 3e x C
B. F(x) ex 3e3x C
C. F(x) ex 3e2x C
D. F(x) ex 3e x C
Câu 99:
3
2x 5 dx bằng:
A. 2ln 2x 5 C
Câu 100:
A.
1
5x 3
2
B.
1
C
5 5x 3
C.
D.
B.
1
C
5x 3
D.
B. 3x ln x 2 C
C. 3x ln x 2 C
D. 3x 7ln x 2 C
1
x 1 x 2 dx bằng:
C. ln x 1 C
x 1
C
x2
D. ln x 2 C
x 1
dx bằng:
3x 2
A. 3ln x 2 2ln x 1 C
B. 3ln x 2 2ln x 1 C
C. 2ln x 2 3ln x 1 C
D. 2ln x 2 3ln x 1 C
Câu 104:
A. ln
1
C
5 5x 3
3x 1
A. ln x 1 ln x 2 C
Câu 103:
3
ln 2x 5 C
2
x 2 dx bằng:
A. 3x 7ln x 2 C
Câu 102:
C. 3ln 2x 5 C
dx bằng:
1
C
5 5x 3
Câu 101:
3
ln 2x 5 C
2
x
x
B. ln
2
2
1
dx bằng:
4x 5
x 5
C
x 1
Câu 105: Tìm nguyên hàm:
B. 6ln
x 5
C
x 1
C.
1 x 5
ln
C
6 x 1
1
x(x 3)dx .
11
1 x 5
D. ln
C
6 x 1
A.
1
x
ln
C
3 x 3
Câu 106:
x
2
B.
1 x 3
ln
C
3
x
C.
1
x
ln
C
3 x 3
D.
1 x 3
ln
C
3
x
1
dx bằng:
6x 9
1
1
D.
C
C
x 3
3 x
1
Câu 107: Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 2
thỏa mãn F(3/2) =0. Khi đó F(3) bằng:
x 3x 2
A. 2ln2
B. ln2
C. -2ln2
D. –ln2
2x 3
Câu 108: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết f (x) 2
x 4x 3
2
x 3x
C
A.
B. (2x 3)ln x2 4x 3 C
2
2
x 4x 3
A.
1
C
x 3
B.
1
C
x 3
C.
x 2 3x
C
C. 2
x 4x 3
Câu 109: Tính
A.
x
2
dx
2x 3
1 x 1
ln
C
4
x 3
B.
1 x 3
ln
C
4
x 1
Câu 110: Họ nguyên hàm của f(x) =
D.
1
ln x 1 3ln x 3 C
2
C.
1 x 3
ln
C
4 x 1
x 1
C
x
1
x
C. F(x) = ln
C
2 x 1
B. F(x) = ln
x
C
x 1
D. F(x) = ln x(x 1) C
x 3
, F(0) 0 thì hằng số C bằng
x 2x 3
3
2
C. ln 3
D. ln 3
2
3
Câu 111: Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm f (x)
B.
3
ln 3
2
Câu 112: Nguyên hàm của hàm số: y =
a
2
dx
là:
x2
2
1
ax
1 x a
1 xa
ln
+C
C. ln
+C
D. ln
+C
2a a x
a xa
a x a
dx
Câu 113: Nguyên hàm của hàm số: y = 2 2 là:
x a
1
x a
1
xa
1 x a
1 xa
ln
ln
A.
+C
B.
+C
C. ln
+C
D. ln
+C
2a x a
2a x a
a xa
a x a
1
Câu 114: Để tìm họ nguyên hàm của hàm số: f (x) 2
. Một học sinh trình bày như sau:
x 6x 5
1
1
1 1
1
(I) f (x) 2
x 6x 5 (x 1)(x 5) 4 x 5 x 1
1
1
(II) Nguyên hàm của các hàm số
theo thứ tự là: ln x 5 , ln x 1
,
x 5 x 1
A.
1
ax
ln
+C
2a a x
1 x 1
ln
C
4 x 3
1
là:
x(x 1)
A. F(x) = ln
2
A. ln 3
3
D.
B.
12
(III) Họ nguyên hàm của hàm số f(x) là:
1
1 x 1
(ln x 5 ln x 1 C
C
4
4 x 5
Nếu sai, thì sai ở phần nào?
B. I, II
3cos x
Câu 115:
dx bằng:
2 sin x
A. I
A. 3ln 2 sin x C
Câu 116:
B. 3ln 2 sin x C
C. II, III
C.
D. III
3sin x
C
2 sin x 2
D.
3sin x 2cos x
3cos x 2sin x dx bằng:
A. ln 3cos x 2sin x C
B. ln 3cos x 2sin x C
C. ln 3sin x 2cos x C
D. ln 3sin x 2cos x C
Câu 117:
A.
4x
4x 1
dx bằng:
2x 5
2
1
C
4x 2x 5
B.
2
C. ln 4x2 2x 5 C
Câu 118:
3sin x
C
ln 2 sin x
x 1 e
D.
1
C
4x 2x 5
2
1
ln 4x 2 2x 5 C
2
x 2 2x 3
dx bằng:
x2
x2 2x 3
C
A. x e
2
1 2
C. ex 2x C
2
cot x
Câu 119: 2 dx bằng:
sin x
2
cot 2 x
cot x
C
C
A.
B.
2
2
sin x
Câu 120:
dx bằng:
cos5 x
1
1
A.
B.
C
C
4
4cos x
4cos4 x
1
B. x 1 e3
D.
C
1 x2 2x 3
e
C
2
tan 2 x
C
2
D.
tan 2 x
C
2
1
C
4sin 4 x
D.
1
C
4sin 4 x
cos6 x
C
6
D.
cos6 x
C
6
C.
C.
x3 x 2 3x
Câu 121: sin5 x.cosxdx bằng:
sin 6 x
sin 6 x
C
C
B.
6
6
ln x
dx bằng:
Câu 122:
x 1 ln x
1 1
A. 1 ln x 1 ln x C
23
1
C. 2
(1 ln x)3 1 ln x C
3
1
Câu 123:
dx bằng:
x.ln5 x
A.
C.
1
B. 1 ln x 1 ln x C
3
1
D. 2 1 ln x 1 ln x C
3
13
A.
ln 4 x
C
4
Câu 124:
A.
3
2
4
C
ln 4 x
C.
1
C
4ln 4 x
D.
1
C
4ln 4 x
C.
2
3
D. 3 ln x C
ln x
dx bằng:
x
ln x 3 C
Câu 125:
A.
B.
x
2x 2 3
B. 2
ln x 3 C
ln x 3 C
3
dx bằng:
1
3x 2 2 C
2
B.
1
2x 2 3 C
2
2x 2 3 C
C.
D. 2 2x 2 3 C
e2x
ex 1 dx bằng:
A. (ex 1).ln ex 1 C
B. ex .ln ex 1 C
C. ex 1 ln ex 1 C
D. ln ex 1 C
Câu 126:
1
ex
Câu 127: 2 dx bằng:
x
1
1
A. e x C
B. e C
x
C. e x C
D.
1
e
Câu 128:
x
x 1
2
1
x
C
dx bằng:
A. ln x 1 x 1 C
B. ln x 1 C
C.
Câu 129: Họ nguyên hàm x x 1 dx là:
1
C
x 1
D. ln x 1
1
C
x 1
3
A.
x 15 x 14 C
5
5
C.
4
4
B.
2
x 3x
x
x3 C
5
4
2
x 15 x 14 C
5
4
5
D.
4
x 3x
x2
x3 C
5
4
2
Câu 130: Hàm số f (x) x x 1 có một nguyên hàm là F(x) . Nếu F(0) 2 thì giá trị của F(3) là
116
146
886
A.
B. Một đáp số khác
C.
D.
15
15
105
x
Câu 131: Kết quả của
dx là:
1 x2
1
1
1
A. 1 x2 C
B.
C.
D. ln(1 x 2 ) C
C
C
2
1 x2
1 x2
Câu 132: Kết quả nào sai trong các kết quả sau?
A.
dx
1
x
1 cos x 2 tan 2 C
C.
x ln x.ln(ln x) ln(ln(ln x)) C
dx
1
x 2 1 1
ln
x x2 1 2 x2 1 1 C
xdx
1
D.
ln 3 2x 2 C
2
3 2x
4
B.
14
dx
Câu 133: Tìm họ nguyên hàm: F(x)
dx
x 2ln x 1
A. F(x) 2 2ln x 1 C
1
C. F(x)
2ln x 1 C
4
Câu 134: Tìm họ nguyên hàm: F(x)
B. F(x) 2ln x 1 C
1
D. F(x)
2ln x 1 C
2
x3
dx
x4 1
1
B. F(x) ln x 4 1 C
4
1
D. F(x) ln x 4 1 C
3
A. F(x) ln x4 1 C
1
C. F(x) ln x 4 1 C
2
Câu 135: Tính A = sin2 x cos3 x dx , ta có
sin 3 x sin 5 x
C
3
5
sin 3 x sin 5 x
A
C
3
5
C.
A. A
B. A sin3 x sin5 x C
D. Đáp án khác
Câu 136: Để tìm nguyên hàm của f x sin 4 x cos5 x thì nên:
A. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t cos x
u cos x
4
4
dv sin x cos xdx
B. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt
u sin 4 x
C. Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt
5
dv cos xdx
D. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t sin x
Câu 137: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos3x tan x là
4
A. cos3x 3cos x C
3
4
C. cos3x 3cos x C
3
1 3
sin x 3sin x C
3
1
D. cos3x 3cos x C
3
B.
Câu 138: Họ nguyên hàm của hàm số f x
2ln x 32 C
3
2ln x 3
2ln x 3
A.
B.
C
2
8
dx
Câu 139: Một nguyên hàm của x
bằng
e 1
2e x
ex 1
ln
ln
A.
B.
ex 1
ex 1
Câu 140: Nguyên hàm của hàm số f x
ln 2 x
C
A.
x
x
C.
là
2ln x 34 C
C. ln
8
ex
2 ex 1
D.
2ln x 34 C
2
D. ln ex 1 ln 2
2ln x x
, x 0 là:
x
B. 2ln x 1 C
ln 2 x
xC
C. 2ln x x ln x C D.
x
2
15
ex
là:
e2x 1
1 ex 1
C
B. ln x
2 e 1
Câu 141: Họ nguyên hàm của
A. ln e2x 1 C
C. ln
ex 1
C
ex 1
Câu 143: Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm y ln 2 x 1.
1
.
9
1
Câu 145: Họ nguyên hàm của
là:
sin x
x
x
A. ln cot C
B. ln tan C
2
2
A.
8
9
B.
C.
8
.
3
D.
1 ex 1
ln
C
2 ex 1
1
ln x
mà F(1) . Giá trị F2 (e) bằng:
3
x
1
D. .
3
C. -ln|cosx| + C
D. ln sin x C
1
sin x 2 C
2
D. 2sin x2 C
Câu 146: Họ nguyên hàm của f (x) x.cos x 2 là:
A. cos x2 C
B. sin x2 C
x 1
Câu 147: Tính: P
x2 1
C.
dx
A. P x x2 1 x C
C. P x 2 1 ln
B. P x 2 1 ln x x 2 1 C
1 x2 1
C
x
D. Đáp án khác.
Câu 148 Một nguyên hàm của hàm số: f (x) x sin 1 x 2 là:
A. F(x) 1 x 2 cos 1 x 2 sin 1 x 2
B. F(x) 1 x 2 cos 1 x 2 sin 1 x 2
C. F(x) 1 x 2 cos 1 x 2 sin 1 x 2
D. F(x) 1 x 2 cos 1 x 2 sin 1 x 2
Câu 149: Tính
A. ln x C
dx
x.ln x
B. ln | x | C
Câu 150: Đổi biến x=2sint , nguyên hàm I
A. dt
C. ln(lnx) C
dx
C.
Câu 151: Họ nguyên hàm F x của hàm số f x
B. F x
1
C
sin x
1
t dt
D. dt
cos x
là:
1 cos2 x
1
1
D. F x 2 C
C
sin x
sin x
(x a)cos3x 1
Câu 152: Một nguyên hàm (x 2)sin3xdx
sin3x 2017 thì tổng S a.b c bằng:
b
c
A. S 14
B. S 15
C. S 3
D. S 10
A. F x
cos x
C
sin x
trở thành
4 x2
B. tdt
D. ln | lnx | C
Câu 153: Tìm họ nguyên hàm F(x) x2ex dx ?
C. F x
2
x
A. F(x) (x 2x 2)e C
2
x
B. F(x) (2x x 2)e C
2
x
C. F(x) (x 2x 2)e C
2
x
D. F(x) (x 2x 2)e C
16
Câu 154: Biểu thức nào sau đây bằng với
A. 2x cos x x2 cos xdx
x
2
sin xdx ?
C. x2 cos x 2x cos xdx
Câu 155:
D. 2x cos x x2 cos xdx
x cos xdx bằng:
x2
sin x C
A.
2
Câu 156:
B. xsin x cosx C
11
x
sin 2x cos2x C
2 4
2
11
x
C. sin 2x cos2x C
2 4
2
x
3
xe dx
11
x
B. sin 2x cos2x C
2 2
4
11
x
D. sin 2x cos2x C
2 2
4
bằng:
x
3
A. 3 x 3 e C
Câu 158:
x
3
B. x 3 e C
x
1
C. x 3 e 3 C
3
x
1
D. x 3 e 3 C
3
x ln xdx bằng:
x2
x2
.ln x C
4
2
x
Câu 159: Một nguyên hàm của f x
là
cos2 x
A. x tan x ln cos x
B. x tan x ln cos x
A.
C. xsin x sinx C
x2
cosx C
D.
2
xsin x cos xdx bằng:
A.
Câu 157:
B. x2 cos x 2x cos xdx
x2
x2
.ln x C
2
4
B.
C.
x 2 ln x x 2
C
4
2
C. x tan x ln cos x
D.
x2
x2
.ln x C
2
4
D. x tan x ln sin x
Câu 160: Họ nguyên hàm của hàm số f x e x cos x là
1
A. F x e x sin x cos x C
2
1
C. F x e x sin x cos x C
2
Câu 161: Nguyên hàm của hàm số: y =
A. F(x) = xex 1 ln xex 1 C
C. F(x) = xex 1 ln xex 1 C
1
B. F x e x sin x cos x C
2
1
D. F x e x sin x cos x C
2
(x 2 x)e x
x e x dx là:
B. F(x) = ex 1 ln xex 1 C
D. F(x) = xex 1 ln xex 1 C
Câu 162: Nguyên hàm của hàm số: I cos 2x.ln(sin x cos x)dx là:
1
1
1 sin 2x ln 1 sin 2x sin 2x C
2
4
1
1
B. F(x) = 1 sin 2x ln 1 sin 2x sin 2x C
4
2
1
1
C. F(x) = 1 sin 2x ln 1 sin 2x sin 2x C
4
4
1
1
D. F(x) = 1 sin 2x ln 1 sin 2x sin 2x C
4
4
A. F(x) =
17
Câu 163: Nguyên hàm của hàm số: I x 2 sin3xdx là:
A. F(x) =
x 2 cos3x 1 sin 3x C
3
9
x 2 cos3x 1 sin 3x C
C. F(x) =
3
9
B. F(x) =
x 2 cos3x 1 sin 3x C
3
9
x 2 cos3x 1 sin 3x C
D. F(x) =
3
3
Câu 164: Nguyên hàm của hàm số: I x 3 ln xdx. là:
1 4
1
x .ln x x 4 C
4
16
1
1
C. F(x) = x 4 .ln x x3 C
4
16
1
1
B. F(x) = x 4 .ln 2 x x 4 C
4
16
1
1
D. F(x) = x 4 .ln x x 4 C
4
16
A. F(x) =
Câu 165: Tính H x3x dx
3x
(x ln 3 1) C
ln 2 3
3x
C. H 2 (x ln 3 1) C
ln 3
A. H
B. H
3x
(x ln 2 2) C
ln 2 3
D. Một kết quả khác
TÍCH PHÂN
4
Câu 1:
1
2
x x dx bằng:
2
275
A.
12
B.
305
16
3
dx gần bằng:
Câu 2: e2x
x 1
0
A. 4,08
B. 5,12
C.
196
15
D.
208
17
1
C. 5, 27
D. 6,02
C. 2
D. e
C. 4
D. 2
C. ln2
D. I 1
C. 4e4
D. e4 1
e
dx
có giá trị
1 x
Câu 3: I
e
A. 0
B. -2
2
dx
bằng
2
sin x
Câu 4: Tích phân I
4
A. 1
B. 3
4
Câu 5: Tính I tan 2 xdx
0
B. I
A. I = 2
3
2
Câu 6: Tích phân: 2e2x dx
0
A. e4
B. 3e4
18
4
Câu 7: Tích phân
4
0
cos 2xdx bằng:
A. 1
B.
1
2
C. 2
D. 0
1
x4
dx
x
1 2 1
Câu 8: Tính I
1
5
A. I =
B. I =
5
7
C. I =
7
5
D. I = 5
Câu 9: I 1 cos 2x dx bằng:
0
A.
2
e 1
2
Câu 10:
e 1
C. 2
D. 2 2
B. 1
C.
1 1
e2 e
D. 2
C.
5
2
D.
1
dx bằng:
x 1
A. 3 e2 e
ln 2
Câu 11:
B. 0
e
1 ex dx bằng:
x
0
A. 3ln 2
4
Câu 12:
B.
4
ln 2
5
1
dx bằng:
2x 1
B. 4
0
A. 5
C. 3
7
3
D. 2
5
Câu 13:
3x 4 dx bằng:
4
2
89720
A.
27
0
Câu 14:
B.
18927
20
C.
960025
18
D.
53673
5
1
x 2dx bằng:
1
A. ln
4
3
2
Câu 15:
B. ln
x
1
A.
1
2
x
C. ln
5
7
D. 2ln
3
7
2
dx bằng:
2
3ln 2
3
4
2
3
B.
1
ln 2
2
C.
3
ln 2
4
D.
4
2ln 2
3
C.
2 2 1
3
D.
3
2 1
2
2
x
x
Câu 16: sin cos dx bằng:
2
2
0
A.
2 2 4
4
1
Câu 17:
x
1
B.
2
2
1
3
2
2x
dx bằng:
2
1
19
A. 2
B. 4
12
Câu 18:
x
D. 2
C. ln58 ln 42
D. ln
C. 5ln 2 2ln3
D. 2ln5 2ln3
2x 1
dx bằng:
x2
2
10
A. ln
C. 0
108
15
B. ln 77 ln54
(x 4)dx
2
0 x 3x 2
A. 5ln 2 3ln 2
B. 5ln 2 2ln3
1 7 6x
Câu 20: Kết quả của tích phân: I
dx
0 3x 2
1
5
5
A. ln
B. ln
2
2
2
155
12
1
Câu 19: Tính tích phân I
C. 2+ ln
5
2
D. 3 2ln
5
2
1
dx
0 x x2
Câu 21: Tính I
2
2
A. I = I ln 2
3
2
Câu 22: Cho M
1
A. 2
B. I = - 3ln2
x2 2
.dx . Giá trị của M là:
2x 2
5
B.
2
2x 2 2
dx
Câu 23: Tính tích phân sau: I
x
1
A. I = 4
B. I = 2
1
C. I ln 3
2
D. I = 2ln3
C. 1
D.
C. I = 0
D. Đáp án khác
C. ln 2 2
D. ln 2 2
1
ln 2
2
D. 1 ln 2
11
2
1
0
Câu 24: Tính
2x 1
1 x
dx bằng:
1
A. ln 2 2
B. ln 2 2
2x 1
dx
1 x 1
0
Câu 25: Tích phân:
2
1
B. ln 2
2
A. 1 ln 2
C.
1
dx
0 x 5x 6
Câu 26: Tính: I
2
B. I ln
A. I = ln2
4
3
(2x 2 5x 2)dx
Câu 27: Tính I 3
2
0 x 2x 4x 8
1
1
3
A. I ln12
B. I ln
6
6
4
C. I ln
3
4
D. I = ln2
1
1
C. I ln 3 2ln 2
6
1
D. I ln 3 2ln 2
6
C. 8
D. 4
4
Câu 28: Tích phân:
x 2 dx
0
A. 0
B. 2
20
2
x
Câu 29: Tích phân
2
x dx bằng
0
2
A.
3
B. 0
2
Câu 30: Giá trị của
x
2
3
2
C. 1
D.
B. 3
C. 4
D. 5
B. ln3
C. ln2
D. ln6
1 dx là
2
A. 2
2
Câu 31: Tính
dx
1 1 x ?
1
A. 2ln3
Câu 32: Tính tích phân sau: I
A.
1
ln 2
3
12
12
2
ln 2
3
B.
tan x.tan( x) tan( x) dx
3
3
C.
2
ln 3
3
D.
1
ln 3
3
C.
3
2
D. 0
Câu 33: Tích phân cos2 x.sin xdx bằng:
0
A.
2
3
2
3
B.
1
Câu 34: Cho tích phân
2
1 x 2 dx bằng:
0
3
A.
6 4
1
3
2 6 4
B.
1
Câu 35: Giá trị của tích phân
x
33
3
C.
6 4
D.
1
3
2 6 4
1 x 4 dx. bằng?
0
A.
3
16
B. 2
4
Câu 36: Giá trị của (1 tan x)4 .
0
A.
1
5
B.
1
3
e
1
A.
e 1
2
6
13
D. Đáp án khác
C.
1
2
D.
1
dx bằng:
cos2 x
Câu 37: Giá trị của tích phân I
2
C.
1
4
x 2 2ln x
dx là:
x
e 1
2
2
B.
C. e2 1
D. e2
1
dx là:
0
1 2 2x 1
Câu 38: Kết quả của tích phân I
1 5
A. 1 ln
2 3
4
1
B. 1 ln 2
4
1 7
C. 1 ln
3 3
21
1 7
D. 1 ln
4 3
Câu 39: Tính I (2xex ex )dx ?
1
2
0
A. 2 e
B.
1
e
C. 1
D. 2e 2
C. I = 2
D. I =
1
Câu 40: Tính I 1 x 2 dx
0
A. I =
4
1
2
B. I =
3
2
Câu 41: Tính tích phân sin 2 x cos xdx
0
A.
1
4
C.
1
3
D.
1
2
3
8
C.
3
16
D.
5
8
1
2
C. 1
3 3
4
C.
3 3
8
D. 3 3
B.
3
C.
2
D.
6
B.
3
C.
4
D.
2
D.
3
ln 2
3
B. 1
1
Câu 42: Tính tích phân
0
A.
x
1 x
5
16
2 3
B.
dx
2
dx
bằng:
0 1 cos x
Câu 43: I
A.
1
4
B.
D. 2
3
Câu 44: I cos3 xdx bằng:
0
A.
3 3
2
B.
2
Câu 45: I
0
dx
4 x2
bằng:
A.
1
dx
bằng:
2
1
x
0
Câu 46: I
A.
6
3
Câu 47: Tích phân:
x
cos x dx
2
0
A.
3
ln 2
3
B.
2
Câu 48: Tích phân ex
3
sin x
3x
2
3
ln 2
3
C.
cos x dx bằng:
0
22
3
ln 2
3
A. e
3
1
8
1
B. e
e
3
1
8
C
C. e
3
1
8
1
D. e
3
1
8
C
2
ln x
dx
x
1
Câu 49: Tính: J
1
2
A. J
Câu 50:
A. ln
7
2
ln5
ln3
3
2
B. J
1
4
C. J
D. J
1
3
dx
e 2e x 3
x
B. ln
2
sin 2x
1 sin
Câu 51: Tích phân
0
2
x
3
2
C. ln
D. ln
2
7
dx bằng:
B. 0
A. ln 2
2
3
2
C. ln 3
D.
C. K = 2ln2
1 8
D. K ln
2 3
3
x
dx
2 x 1
Câu 52: Tính K
2
B. K ln
A. K = ln2
8
3
Câu 53: Cho I 2x x 2 1dx . Khẳng định nào sau đây sai:
2
1
A. I
3
0
B. I
udx
2
27
3
C. I 3 3
D. I
2 32 3
t
3 0
ln x 1
dx là:
x
1
e
Câu 54: Giá trị của
A.
e
2
B.
3
2
C.
2x 1
dx là:
1 2x 3 2x 1 1
5
A. E 2 4ln15 ln 2 B. E 2 4ln ln 4
3
1
2
D.
e2 e
2
5
Câu 55: Giá trị của E
3
C. E 2 4ln ln 2
5
5
D. E 2 4ln ln 4
3
1
Câu 56: Tích phân I x 3 1 xdx
0
A.
28
9
B.
9
28
C.
9
28
D.
3
28
1
Câu 57: Tính I x x 2 1dx , kết quả là:
0
A. I
2
3
B. I
2 2 1
3
C. I
4
x3 x 1
dx . Tính I 2
Câu 58: Cho 2I
2
cos x
4
23
2 2
3
D. I
2
3
A. 5
B. 2
Câu 59: Tính I
2 3
3
x x2 3
2
A. I
C. 3
D. 4
dx , kết quả là:
B. I
6
C. I
3
D. I
B. - ln
2 3
3
C. ln
3
2
D. ln
2
6
Câu 60: Tính: I tanxdx
0
A. ln
2 3
3
Câu 61: Cho I
A. I cos1
e2
1
cos ln x
dx , ta tính được:
x
B. I 1
C. I sin1
(3x 1)dx
2
0 x 6x 9
5
B. 2ln
3
1
2
D. I cos 2
1
Câu 62: Tính tích phân I
4
3
A. 3ln
5
6
1 5
ln
4 3
C.
D.
1 3
ln
2 5
D.
1
e 1
2
6ln 2 2
9
1
Câu 63: xex dx bằng:
0
B. e 1
A. e
2
C. 1
Câu 64: Giá trị của tích phân I x 2 1 ln xdx là:
A.
1
2ln 2 6
9
B.
6ln 2 2
9
C.
2ln 2 6
9
D.
C.
2
e
D. 2e 1
1
Câu 65: Giá trị của I x.e x dx là:
0
B. 1
A. 1
2
e
2
Câu 66: Giá trị của 2e2x dx bằng:
0
A. e 1
4
B. 4e4
C. e4
D. 3e4
e
1
Câu 67: Kết quả của tích phân I (x )ln xdx là:
1
x
2
2
1 e
1 e2
e
A.
B.
C.
2 4
4 4
4
3 e2
D.
4 4
2
Câu 68: Tính I x cos xdx
0
A. I =
2
B. I =
+1
2
C. I =
24
3
D. I =
1
3 2
Câu 69: Tính: L ex cos xdx
0
A. L e 1
1
C. L (e 1)
2
1
D. L (e 1)
2
1
2
C. K = 3ln2
D. K 2ln 2
e2 1
4
C. K
B. L e 1
2
Câu 70: Tính: K (2x 1) ln xdx
1
A. K 3ln 2
1
2
B. K
1
2
1
Câu 71: Tính: K x 2e2x dx
0
A. K
e 1
4
2
B. K
e2
4
D. K
1
4
Câu 72: Tính: L x sin xdx
0
A. L =
B. L = 2
D. L =
C. L = 0
Câu 73: Tích phân
x 2 cos 2xdx
0
B.
A. 0
1
1
4
C.
1
4
D.
1
2
Câu 74: Giá trị của K x ln 1 x 2 dx là:
0
A. K ln 2
1
2
5
2
B. K 2 ln
2
2
5
2
C. K 2 ln
2
2
5
2
D. K 2 ln
2
2
1
Câu 75: Tính: K x 2e2x dx
0
A. K
e 1
4
2
B. K
e2 1
4
C. K
e2
4
D. K
1
4
e
Câu 76: Tích phân
x ln xdx bằng
1
2
e2 1
C.
4
e2
1
B.
4
e 1
A.
4 4
1 e2
D.
2 4
2
ln x
dx bằng:
2
1 x
1
B. 1 ln 2
2
Câu 77: Tích phân I
A.
1
1 ln 2
2
C.
1
ln 2 1
2
D.
1
1 ln 2
4
3
Câu 78:
x 1 ln x 1 dx bằng:
0
A. 6ln 2
3
2
B. 10ln 2
16
5
C. 8ln 2
25
7
2
D. 16ln 2
15
4