Đạo hàm – ĐS> 11
CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
A – TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. Quy tắc tính đạo hàm
(C) = 0
(x) = 1
( x n ) ' nx n 1 , n �N*
� 1
x
2 x
2. Đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương của hàm số
�(u �v)� u�
���
(u1 u��
... un ) ' u1' u2' ... un'
�v�
2
�(uv)� u�
v v�
u � (uvw) ' u ' vw uv ' w uvw '
(ku)� ku�
� u�
� v�
u�
v v�
u
�1 �
��
�
.
� �
�
�
v2
�v �
�v � v 2
3. Đạo hàm của hàm số hợp
Cho hàm số y f (u ( x)) f (u ) với u u ( x) . Khi đó y 'x y 'u .u ' x .
4. Bảng công thức đạo hàm các hàm sơ cấp cơ bản
Đạo hàm
Hàm hợp
(c ) ' 0
( x) ' 1
u ' u 1.u '
( x ) ' x 1
1
u'
x '
u '
2 x
2 u
u'
1
n
n
u '
x '
n n 1
n n 1
n u
n x
B – BÀI TẬP
DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀN BẰNG CÔNG THỨC TẠI MỘT ĐIỂM HOẶC BẰNG
MTCT
Trang 1
Đạo hàm – ĐS> 11
2
1 bằng:
Câu 1. Cho hàm số f x xác định trên � bởi f x 2 x 1 . Giá trị f �
A. 2 .
B. 6 .
C. 4 .
D. 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1 4 .
Ta có : f ' x 4 x � f �
4
3
2
Câu 2. Cho hàm số f x x 4 x 3 x 2 x 1 xác định trên �. Giá trị f ' 1 bằng:
A. 4 .
B. 14 .
C. 15 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
·Ta có: f ' x 4 x 3 12 x 2 6 x 2 . Nên f ' 1 24 .
D. 24 .
Câu 3. Đạo hàm của hàm số f x x 2 1 tại điểm x 1 là:
4
A. 32 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
C. 64 .
B. 30 .
Ta có : y �
4 x 2 1
� y�
1 64 .
Câu 4. Với f ( x)
3
x
2
1 � 8 x x 2 1
D. 12 .
3
x2 2 x 5
. Thì f ' 1 bằng:
x 1
B. 3 .
A. 1 .
C. 5 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
4 � f ' x 1 4
x2 2x 5
x 1
Ta có: f ( x )
2 � f ' 1 0 .
x 1
x 1
x 1
D. 0 .
0 bằng
Câu 5. Cho hàm số f x xác định trên � bởi f x x 2 . Giá trị f �
A. 0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x
Ta có : f �
B. 2 .
C. 1 .
D. Không tồn tại.
0 1 .
C. y�
0 2 .
D. y �
x
x2
� f�
x không xác định tại x 0
� f�
0 không có đạo hàm tại
x
Câu 6. Cho hàm số y
4 x2
1
A. y�
B.
0 .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
x 0.
. y�
0 bằng:
y�
0
1
.
3
Trang 2
Đạo hàm – ĐS> 11
4 x2 x
Ta có : y �
4 x2
x
4 x2
2
4
4 x2
3
1
.
2
8 bằng:
Câu 7. Cho hàm số f x xác định trên � bởi f x 3 x . Giá trị f �
1
1
1
1
A.
.
B. .
C. .
D. .
12
12
6
6
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1
1
y 3 x � y3 x � 3 y 2 . y�
1 � y�
2
2
Ta có :
3y
3 3x
� y�
0
� y�
8
1
.
12
Câu 8. Cho hàm số f x xác định trên �\ 1 bởi f x
2x
1 bằng:
. Giá trị của f �
x 1
1
1
.
B. .
C. 2 .
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2 x 1 2 x
2
1
x
Ta có : f �
1 .
2
2 � f�
2
x 1
x 1
A.
D. Không tồn tại.
� x2 1 1
�
x �0 . Giá trị f �
0 bằng:
Câu 9. Cho hàm số f x xác định bởi f x � x
�
0
x 0
�
A. 0 .
B. 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có : f �
0 lim
x �0
1
.
2
D. Không tồn tại.
1
1
f x f 0
x 2 1 1 lim
.
lim
2
x �0
2
x �0
x 1 1 2
x0
x
Câu 10. Cho hàm số y
1 4 .
A. y�
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
C.
x2 x
đạo hàm của hàm số tại x 1 là:
x2
1 5 .
1 3 .
B. y�
C. y�
Trang 3
1 2 .
D. y�
Đạo hàm – ĐS> 11
2 x 1 x 2 x 2 x
Ta có : y �
2
x 2
� y�
1 5 .
Câu 11. Cho hàm số y f ( x)
1
.
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
A. y ' 0
x2 4 x 2
x
4 x2
x 2
2
. Tính y ' 0 bằng:
1
B. y ' 0 .
3
'
C. y ' 0 1 .
� x � x '. 4 x 2 x. 4 x 2
Ta có: y ' f '( x) �
�
2
� 4 x �
4 x2
� y ' 0
'
D. y ' 0 2 .
x2
4 x2
4 x
2
4 x2
4 1
.
4
2
Câu 12. Cho hàm số y
x2 x
, đạo hàm của hàm số tại x 1 là:
x2
B. y ' 1 3 .
C. y ' 1 2 .
A. y ' 1 4 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
6
6 � y ' 1
x2 x
x 3
Ta có: y
2 � y ' 1 1 6 5 .
x 2
x2
x2
D. y ' 1 5 .
Câu 13. Cho hàm số f x 3 x . Giá trị f �
8 bằng:
1
1
1
.
B.
.
C. - .
6
12
6
Hướng dẫn giải::
Với x 0
�
� 13 �
1 32
1 32 1 2 1
�
f�
x
x
x
�
f
8
� �
.8 2 .
3
3
3
12
� �
Đáp án B.
Câu 14. Cho hàm số f x x 1 . Đạo hàm của hàm số tại x 1 là
1
A. .
B. 1 .
C. 0
2
Hướng dẫn giải:
Đáp án D.
1
Ta có f ' x
2 x 1
2 bằng:
Câu 15. Cho hàm số y f ( x) 4 x 1 . Khi đó f �
A.
Trang 4
D.
1
.
12
D. Không tồn tại.
Đạo hàm – ĐS> 11
2
1
1
.
B. .
C. .
3
6
3
Hướng dẫn giải:
2
2
Ta có: y�
nên f �
2 .
4x 1
3
Chọn A.
1 x
� 1�
�có kết quả nào sau đây?
Câu 16. Cho hàm số f ( x)
thì f �
�
2x 1
� 2�
A. Không xác định.
B. 3.
C. 3.
Hướng dẫn giải:
1
�1�
�không xác định
Hàm số không xác định tại x nên f �
�
2
� 2�
Chọn A.
3x 2 2 x 1
0 là:
Câu 17. Cho hàm số f x
. Giá trị f �
3
2
2 3x 2 x 1
1
A. 0.
B. .
C. Không tồn tại.
2
Hướng dẫn giải:
Chọn B
�
3x 2 2 x 1 �.2 3x3 2 x 2 1 3x 2 2 x 1 . 2 3 x3 2 x2 1
f �
0
2
2 3x3 2 x 2 1
D. 2.
A.
6 x 2 2 3x3 2 x 2 1 3x 2 2 x 1
f �
0
2
3x 2 x 1
3
2
2
D. 1 .
D. 0.
9 x2 4x
3x3 2 x 2 1
9 x 4 6 x3 9 x 2 8 x 4
4 3x 2 x 1 3 x 2 x 1
3
2
3
4 1
.
8 2
Câu 18. Cho f x
A. -14
Hướng dẫn giải:
Chọn A
1 2 3
. Tính f ' 1 .
x x 2 x3
B. 12
C. 13
/
�1 �
Bước đầu tiên tính đạo hàm sử dụng công thức � � 1
�x � x
/
1 4 9
�1 2 3 �
f ' x � 2 3 � 2 3 4 � f ' 1 1 4 9 14
x �
x
x x
�x x
Trang 5
D. 10
2
.
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 19. Cho f x
1 1
x 2 . Tính f ' 1
x
x
1
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A
A.
B. 1
C. 2
D. 3
/
/
x
1
1
1
1
1
�
�
2
Ta có f ' x
x
2x 2
2x
�x
� x2
x
x 2x x
x
�
�
1
1
Vậy f ' 1 1 2
2
2
5
3
Câu 20. Cho f x x x 2 x 3 . Tính f ' 1 f ' 1 4 f 0
A. 4
Hướng dẫn giải:
Chọn A
B. 5
C. 6
D. 7
Ta có f ' x x5 x3 2 x 3 5 x 4 3 x 2 2
/
f ' 1 f ' 1 4 f 0 (5 3 2) (5 3 2) 4.(2) 4
Câu 21. Cho f x
A.
1
4
x
. Tính f ' 0
4 x2
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn giải:
Chọn A
/
� x � x' 4 x x 4 x
f ' x �
�
2
2
� 4 x �
4 x2
2
Vậy f ' 0
/
4 x
x2
2
4 x2
2
4 x
4
4 x
2
4 x2
1
.
4
Câu 22. Đạo hàm của hàm số f ( x)
3 x 4
tại điểm x 1 là
2x 1
11
1
.
B. .
3
5
Hướng dẫn giải:
Chọn C
11
11
f�
� f�
11 .
x
1
2
1
2 x 1
A.
2
C. 11.
Trang 6
D.
11
.
9
Đạo hàm – ĐS> 11
x9
4 x tại điểm x 1 bằng:
x3
25
5
.
B.
C. .
16
8
Câu 23. Đạo hàm của hàm số f x
5
A. .
8
Hướng dẫn giải:
Chọn C
6
2
f�
x
2
4x
x 3
f�
1
6
1 3
2
D.
11
.
8
2
5
.
4.1 8
(1)
Câu 24. Cho hàm số f ( x) k . 3 x x . Với giá trị nào của k thì f �
9
B. k .
2
A. k 1.
C. k 3.
3
?
2
D. k 3.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
�
� 13
�
1 1
1
Ta có f �
( x) �
k .x x � k . .
3
2
3 x
2 x
�
�
3
1
1 3
1
f�
(1) � k � k 1 � k 3
2
3
2 2
3
1
1
2 tại điểm x 0 là kết quả nào sau đây?
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y
x x
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. Không tồn tại.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Tập xác định của hàm số là: D 0; � .
x 0 �D � không tồn tại đạo hàm tại x 0 .
( 1) bằng:
Câu 26. Cho hàm số f ( x) 2 x 3 1. Giá trị f �
A. Câu .
B. 3.
C. 2.
D. 6.
Hướng dẫn giải:
Chọn A
( 1) 6.(1) 2 6.
( x) 6 x 2 � f �
Có f ( x) 2 x 3 1 � f �
2 là kết quả nào sau đây?
Câu 27. Cho hàm số y 1 x 2 thì f �
2
.
3
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
(2)
A. f �
Ta có f �
x
1 x2
(2)
B. f �
� 2 12xx
2
2
.
3
(2)
C. f �
x
1 x2
Trang 7
2
.
3
D. Không tồn tại.
Đạo hàm – ĐS> 11
2 .
Không tồn tại f �
Câu 28. Cho hàm số f x
1
.
2
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
A.
2x
1 là
. Giá trị f �
x 1
1
B. .
2
C. – 2.
D. Không tồn tại.
C. -4.
D. 24.
� 2 x 1 2 x
2x �
2
Ta có f �
x �
� �
2
2
�x 1 �
x 1
x 1
1 .
Suy ra không tồn tại f �
1 là
Câu 29. Cho hàm số f x 3x 2 1 . Giá trị f �
2
A. 4.
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
B. 8.
Ta có f �
x 2 3x 2 1 3x 2 1 � 12 x 3x 2 1 � f �
1 24
Câu 30. Cho hàm số f x
1
. Đạo hàm của f tại x 2 là
x
1
1
.
B. .
C.
2
2
1
.
2
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
1
1
f�
x 2 � f � 2
x
2
(1) bằng:
Câu 31. Cho hàm số f ( x) x 4 4 x 3 3x 2 2 x 1 . Giá trị f �
A. 14.
B. 24.
C. 15.
Hướng dẫn giải:
Ta có f �
(1) 4
( x) 4 x 3 12 x 2 6 x 2 suy ra f �
Chọn D.
A.
D.
Trang 8
D. 4.
1
.
2
Đạo hàm – ĐS> 11
DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀN BẰNG CÔNG THỨC
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 10 là:
A. 10.
B. 10.
C. 0.
Hướng dẫn giải:
Chọn C
0.
Có y 10 � y�
Câu 2. Cho hàm số f ( x ) ax b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
( x ) a.
( x ) b.
( x ) a.
A. f �
B. f �
C. f �
Hướng dẫn giải:
Chọn C
( x ) a.
Có f ( x) ax b � f �
D. 10 x.
( x) b.
D. f �
2
Câu 3. Cho f x x và x0 ��. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
x0 2 x0 .
A. f �
x0 x0 .
B. f �
x0 x02 .
C. f �
Hướng dẫn giải:
Chọn A
f x x2 � f �
x 2x
Câu 4. Đạo hàm của hàm số
A. y ' 4 x 3 6 x 2 1.
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
Áp dụng công thức
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
A. 16 x 3 9 x 1.
Hướng dẫn giải:
Công thức Cx n � Cnx n 1 .
x0 không tồn tại.
D. f �
y x 4 3 x 2 x 1 là
B. y ' 4 x 3 6 x 2 x.
D. y ' 4 x 3 3 x 2 1.
y 2 x 4 3 x 3 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
B. 8 x 3 27 x 2 1.
C. 8 x 3 9 x 2 1.
D. 18 x3 9 x 2 1.
Chọn C.
Câu 6. y x 4 3 x 2 2 x 1
A. y ' 4 x 3 6 x 3
B. y ' 4 x 4 6 x 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Ta có: y ' 4 x 3 6 x 2
Câu7 . y
C. y ' 4 x 3 3 x 2 x.
C. y ' 4 x 3 3x 2
D. y ' 4 x3 6 x 2
1 2
C. y ' x 4 x 1
3
D. y ' x 2 4 x 1
x3
2x2 x 1
3
A. y ' 2 x 2 4 x 1
B. y ' 3x 2 4 x 1
Trang 9
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Ta có y ' x 2 4 x 1
Câu 8. Đạo hàm cấp một của hàm số y 1 x 3 là:
5
5 1 x3 .
A. y�
4
15 x 2 1 x 3 . C. y �
3 1 x 3 .
B. y�
5
4
5 x 2 1 x 3 .
D. y �
4
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có : y �
5 1 x 3 1 x 3 � 15 x 2 1 x 3 .
4
4
Câu 9. Cho hàm số f x xác định trên � bởi f x ax b , với a, b là hai số thực đã cho. Chọn câu
đúng:
A. f ' x a .
B. f ' x a .
C. f ' x b .
D. f ' x b .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1 ; k .u � k .u�với k const .
Sử dụng các công thức đạo hàm: c � 0 với c const ; x�
x � n.x
n
n 1
với n là số nguyên dương ; u v � u �
;
v�
Ta có f �
x ax b � ax� b� a .
2
x bằng:
Câu 10. Cho hàm số f x xác định trên � bởi f x 2 x 3x . Hàm số có đạo hàm f �
A. 4 x 3 .
B. 4 x 3 .
C. 4 x 3 .
D. 4 x 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
1 ; k .u � k .u�
Sử dụng các công thức đạo hàm: x�
; x n � n.x n 1 ; u v � u �
.
v�
f�
x 2 x 2 3x � 2 x 2 � 3x ' 4 x 3 .
Câu 11. Đạo hàm của y x 5 2 x 2 là
2
10 x9 28 x 6 16 x3 .
A. y�
10 x 9 16 x 3 .
C. y�
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
10 x9 14 x 6 16 x3 .
B. y �
7 x 6 6 x3 16 x.
D. y�
Ta có y�
2. x 5 2 x 2 x 5 2 x 2 �
2 x 5 2 x 2 5 x 4 4 x 10 x9 28 x 6 16 x3 .
Câu 12. Đạo hàm của hàm số y (7 x 5) 4 bằng biểu thức nào sau đây
A. 4(7 x 5) 3 .
B. 28(7 x 5)3 .
C. 28(7 x 5)3 .
A y '' y 3sin x 2 cos x 3sin x 2cosx 0
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
3
3
Vì y�
4 7 x 5 7 x 5 � 28 7 x 5 .
Trang 10
D.
Đạo hàm – ĐS> 11
2
x bằng
Câu 13. Cho hàm số f x 2 x 3x . Hàm số có đạo hàm f �
A. 4 x 3.
B. 4 x 3.
C. 4 x 3.
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
f x 2 x 2 3x � f �
x 4 x 3
D. 4 x 3.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y ( x 3 2 x 2 ) 2016 là:
2016( x3 2 x 2 )2015 .
2016( x 3 2 x 2 ) 2015 (3x 2 4 x).
A. y �
B. y �
2016( x 3 2 x 2 )(3x 2 4 x ).
2016( x3 2 x 2 )(3 x 2 2 x).
C. y�
D. y�
Hướng dẫn giải:
Chọn B
2015
2
Đặt u x3 2 x 2 thì y u 2016 , yu� 2016.u , u �
x 3 x 4 x.
��
Theo công thức tính đạo hàm của hàm số hợp, ta có: y�
x yu .u x .
3
2 2015
2
Vậy: y� 2016.( x 2 x ) .(3 x 4 x).
Câu 15. Đạo hàm của y x 3 2 x 2 bằng :
2
A. 6 x5 20 x 4 16 x 3 .
C. 6 x 5 20 x 4 4 x 3 .
Hướng dẫn giải:
Chọn A
B. 6 x 5 16 x3 .
D. 6 x5 20 x 4 16 x3 .
Cách 1: Áp dụng công thức u n �
Ta có y�
2. x3 2 x 2 . x 3 2 x 2 � 2 x 3 2 x 2 . 3 x 2 4 x
6 x5 8 x 4 12 x 4 16 x3 6 x5 20 x 4 16 x 3
Cách 2 : Khai triển hằng đẳng thức :
6 x 5 20 x 4 16 x 3
Ta có: y x 3 2 x 2 x 6 4 x 5 4 x 4 � y�
2
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y
3
x2
3
3x5 2
C. y �
x
Hướng dẫn giải:
Chọn A
3
1
y�
3x 5 2
.
x
x
3x5
A. y�
1 6 3
x 2 x là:
2
x
1
.
x
1
.
x
3
1
.
2
x 2 x
3
1
6 x5 2
.
D. y�
x 2 x
6 x5
B. y�
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 1 là y�bằng.
2
2
A. 2 3 x 1 .
Hướng dẫn giải::
Chọn D
2
B. 6 3 x 1 .
2
C. 6 x 3 x 1 .
Trang 11
2
D. 12 x 3x 1 .
Đạo hàm – ĐS> 11
Ta có: y 3x 2 1 � y �
2 3 x 2 1 3x 2 1 � 12 x 3 x 2 1 .
2
2
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y x 2 2 x 1 là:
4 x.
3 x 2 6 x 2.
2 x 2 2 x 4.
A. y�
B. y�
C. y �
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
y x 2 2 2 x 1 � y �
2 x 2 x 1 2 x 2 2 6 x 2 2 x 4
6 x 2 2 x 4.
D. y�
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y x 7 x 2
A. y ' ( x 7 x )(7 x 6 1)
C. y ' 2(7 x 6 1)
Hướng dẫn giải:
B. y ' 2( x 7 x)
D. y ' 2( x 7 x)(7 x 6 1)
Đáp án D
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 1 5 3 x 2
A. y ' x 3 4 x
Hướng dẫn giải:
B. y ' x 3 4 x
C. y ' 12 x3 4 x
D. y ' 12 x 3 4 x
Đáp án D
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 3 2 x)3
A. y ' ( x3 2 x) 2 (3 x 2 2)
C. y ' 3( x 3 2 x) 2 (3x 2 2)
Hướng dẫn giải:
Chọn D
B. y ' 2( x3 2 x) 2 (3 x 2 2)
D. y ' 3( x 3 2 x) 2 (3x 2 2)
Ta có: y ' 3( x 3 2 x )2 x 3 2 x 3( x 3 2 x) 2 (3x 2 2)
'
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 2 1)(3 x 3 2 x )
A. y ' x 4 3x 2 2
B. y ' 5 x 4 3x 2 2
C. y ' 15 x 4 3 x 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Ta có: y ' 2 x(3 x 3 2 x) ( x 2 1)(9 x 2 2) 15 x 4 3 x 2 2
D. y ' 15 x 4 3x 2 2
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 2 x 1 5 x 3
A. y ' 40 x 2 3 x 2 6 x B. y ' 40 x 3 3 x 2 6 x
Hướng dẫn giải:
Chọn B
y 10 x 4 x 3 3x 2 � y ' 40 x 3 3x 2 6 x
C. y ' 40 x 3 3 x 2 6 x
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y ( x 2)3 ( x 3) 2
Trang 12
D. y ' 40 x 3 3 x 2 x
Đạo hàm – ĐS> 11
A. y ' 3( x 2 5 x 6) 3 2( x 3)( x 2) 3
C. y ' 3( x 2 5 x 6) 2( x 3)( x 2)
Hướng dẫn giải:
Chọn D
y ' 3( x 2 5 x 6) 2 2( x 3)( x 2)3
B. y ' 2( x 2 5 x 6) 2 3( x 3)( x 2)3
D. y ' 3( x 2 5 x 6) 2 2( x 3)( x 2)3
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 7 x .
2
7
6
A. x x 7 x 1
6
B. 2 7 x 1
7
6
C. 2 x x x 1
7
6
D. 2 x x 7 x 1
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Sử dụng công thức u .u 1.u ' (với u x 7 x )
/
y ' 2 x 7 x . x 7 x 2 x 7 x 7 x 6 1
/
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 2 x 3 3x 2 6 x 1 .
2
3
2
2
A. 2 2 x x 6 x 1 6 x 6 x 6 .
3
2
2
B. 2 2 x 3 x x 1 x 6 x 6 .
3
2
2
C. 2 2 x 3 x 6 x 1 x 6 x 6 .
3
2
2
D. 2 2 x 3 x 6 x 1 6 x 6 x 6 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Sử dụng công thức u với u 2 x3 3 x 2 6 x 1
/
y ' 2 2 x3 3 x 2 6 x 1 2 x 3 3 x 2 6 x 1 2 2 x 3 3 x 2 6 x 1 6 x 2 6 x 6 .
/
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 1 2 x 2 .
3
A. 12 x 1 2 x 2 .
B. 12 x 1 2 x 2 .
2
C. 24 x 1 2 x 2 .
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn B
Sử dụng công thức u với u 1 2 x 2
/
y ' 3 1 2 x2 1 2 x2 3 1 2 x2
2
/
2
4 x 12 x 1 2 x 2
2
.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x x 2 .
32
A. x x 2 . 1 2 x
B. 32 x x 2
C. 32 1 x 2
D. 32 x x 2 . 1 2 x
31
31
31
31
Trang 13
D. 24 x 1 2 x 2 .
2
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Sử dụng công thức u với u x x 2
/
y ' 32 x x 2 . x x 2 32 x x 2 . 1 2 x
31
/
31
Câu29 . Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 2 x 1 .
4
A. 4 x 2 x 1 .
B. x 2 x 1 . 2 x 1
C. x 2 x 1 .
D. 4 x 2 x 1 . 2 x 1
3
3
3
3
Hướng dẫn giải:
Chọn D
Sử dụng công thức u với u x 2 x 1
/
y ' 4 x 2 x 1 . x 2 x 1 4 x 2 x 1 . 2 x 1
3
/
3
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số sau: y x 2 x 1 . x 2 x 1
3
2
2
3 2 x 1 x 2 x 1 2 2 x 1 x 2 x 1 �
A. y ' x x 1 �
�
�
2
2
B. y ' x x 1
C.
D.
2
x
y ' x x 1 x
y ' x x 1 x
2
x 1 �
3 2 x 1 x 2 x 1 x 2 x 1 �
�
�
2
2
2
x 1 �
3 2 x 1 x 2 x 1 2 2 x 1 x 2 x 1 �
�
�
2
2
2
x 1 �
3 2 x 1 x 2 x 1 2 2 x 1 x 2 x 1 �
�
�
Hướng dẫn giải:
Chọn C
Đầu tiên sử dụng quy tắc nhân.
/
/
3
2
2
3
2
2
�
y' �
x 2 x 1 �
x 2 x 1 �
�
� x x 1 �
� x x 1 .
Sau đó sử dụng công thức u
y ' 3 x 2 x 1
2
x
y ' 3 x 2 x 1
2
2 x 1 x 2 x 1
y ' x 2 x 1
x
2
2
2
x 1
/
/
x
2
x 1 2 x 2 x 1 x 2 x 1
2
/
x
2
2 x 2 x 1 2 x 1 x 2 x 1
x 1
3
3
x 1 �
3 2 x 1 x 2 x 1 2 2 x 1 x 2 x 1 �
�
�.
2
3
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số sau: y 1 2 x 2 3 x 3 4 x
2
3
3
2
2
A. y ' 2 3x 3 4 x 1 2 x 6 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 12 x
2
3
3
2
2
B. y ' 4 2 3x 3 4 x 1 2 x 6 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 12 x
Trang 14
Đạo hàm – ĐS> 11
2
3
3
2
2
C. y ' 2 2 3 x 3 4 x 1 2 x 6 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 12 x
2
3
3
2
2
D. y ' 2 2 3 x 3 4 x 1 2 x 6 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 12 x
Hướng dẫn giải:
Chọn C
y ' 1 2 x 2 3 x 2 3 4 x 3 1 2 x 2 3 x 2 3 4 x 3 1 2 x 2 3 x 2 3 4 x3
/
/
/
y ' 2 2 3 x 2 3 4 x 3 1 2 x 6 x 3 4 x3 1 2 x 2 3 x 2 12 x 2 .
ax b
, ac �0
cx d
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
a
c
Hướng dẫn giải:
Chọn B
A.
B.
ad bc
cx d
C.
2
ad bc
cx d
2
D.
ad bc
cx d
a b
Ta có
c d
ad cb
y'
2
(cx d )
(cx d ) 2
Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
A.
3
x 2
B.
2
2x 1
x2
3
x 2
C.
3
x 2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C
(2 x 1) '( x 2) ( x 2) '(2 x 1)
3
Ta có y '
2
( x 2)
( x 2) 2
3x 5
Câu 34. Cho hàm số y
. Đạo hàm y�
của hàm số là:
1 2 x
7
1
13
A.
B.
C.
.
2 .
2 .
(2 x 1)
(2 x 1)
(2 x 1) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C
3x 5 �. 2 x 1 3x 5 2 x 1 �
Ta có y �
2
2 x 1
3 2 x 1 2 3 x 5
2 x 1
2
13
2 x 1
2
� a.d b.c
�ax b �
Có thể dùng công thức �
�
2
�cx d � cx d
Trang 15
D.
D.
2
x 2
2
13
.
(2 x 1) 2
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 35. Cho hàm số f x
A. f ' x
2
x 1
2
.
2x 1
xác định �\ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là:
x 1
3
1
1
B. f ' x
2 .
C. f ' x
2 .
D. f ' x
2 .
x 1
x 1
x 1
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
'
�ax b � a.d b.c
·Sử dụng công thức đạo hàm: �
�
2 .
�cx d � cx d
'
3
�2 x 1 � 2.1 1.1
·Ta có : f ' x �
2
2 .
�
x 1
�x 1 � x 1
2x 1
Câu 36. Hàm số y
có đạo hàm là:
x 1
1
2.
2 .
A. y�
B. y�
x 1
C. y�
3
x 1
.
2
D. y �
1
x 1
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
2 x 1 2 x 1
3
Ta có : y �
2
2 .
x 1
x 1
Câu 37. Cho hàm số f ( x )
4 x 3
x của hàm số là
. Đạo hàm f �
x5
19
23
.
.
B.
C.
2
( x 5)
( x 5) 2
17
.
( x 5) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
4.5 1. 3
17
x
Ta có f �
2
2 .
x 5
x 5
A.
2 x
là:
3x 1
5
.
B. y�
2
3x 1
D.
17
.
( x 5) 2
Câu 38. Đạo hàm của hàm số y
7
.
3x 1
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
3 x 1 3 2 x
2 x
7
y
� y�
2
2 .
3x 1
3x 1
3x 1
A. y�
Câu 39. Cho hàm số f ( x )
A.
2
x 1
2
.
C. y�
7
3x 1
2x 1
x bằng:
. Hàm số có đạo hàm f �
x 1
3
1
B.
2 .
C.
2 .
x 1
x 1
Trang 16
2
.
D. y�
D.
5
.
3x 1
1
x 1
2
.
.
Đạo hàm – ĐS> 11
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2x 1 � x 1 2x 1 x 1 � 2 x 1 2x 1 3
2
2
2
x 1
x 1
x 1
2.1 1. 1
3
y�
2
2 .
x 1
x 1
Cách 1: Ta có y�
Cách 2: Ta có
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
A.
12
2 x 5
B.
4
3
(2 x 5) 2
12
2 x 5
C.
3
6
2 x 5
3
D.
12
2 x 5
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
'
3�
(2 x 5) 2 �
� 12(2 x 5) 12
Ta có: y ' �
4
(2 x 5)
(2 x 5) 4
(2 x 5)3
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
A.
x2 2 x
x 1
2
B.
x2 x 1
x 1
x2 2x
x 1
C.
2
x2 2 x
x 1
2
D.
2 x 2
x 1
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
(2 x 1)( x 1) ( x 2 x 1) x 2 2 x
Ta có y '
( x 1) 2
( x 1) 2
Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
aa ' x 2 2ab ' x bb ' a ' c
A.
( a ' x b ')
C.
ax 2 bx c
, aa ' �0 .
a' x b'
aa ' x 2 2ab ' x bb ' a ' c
B.
(a ' x b ') 2
aa ' x 2 2ab ' x bb ' a ' c
(a ' x b ') 2
D.
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
(2ax b)(a ' x b ') a '(ax 2 bx c)
Ta có: y '
(a ' x b ') 2
aa ' x 2 2ab ' x bb ' a ' c
.
( a ' x b ') 2
Trang 17
aa ' x 2 2ab ' x bb ' a ' c
( a ' x b ') 2
2
3
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số sau: y
A.
2x2 6 x 2
x
2
1
B.
2
2 2x x2
x2 1
2x2 6x 2
x
2
1
C.
4
2x2 6x 2
x
2
1
2
D.
2x2 6x 2
x
2
1
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
(2 x 2)( x 2 1) 2 x( x 2 2 x 2) 2 x 2 6 x 2
Ta có y '
( x 2 1) 2
( x 2 1) 2
Câu 44. Cho hàm số y
32 x 2 80 x 5
.
4x 5
Hướng dẫn giải:
A.
8x2 x
. Đạo hàm y�của hàm số là
4x 5
32 x 2 8 x 5
32 x 2 80 x 5
.
.
B.
C.
(4 x 5) 2
(4 x 5)2
D.
16 x 1
.
(4 x 5) 2
� ae.x 2 2adx bd ec
�ax 2 bx c �
Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh �
.
�
(ex d )2
� ex d �
Chọn C.
x 2 3x 3
Câu 45. Hàm số y
có y�bằng
x2
x2 4x 3
x2 4x 9
x2 4x 3
x2 4x 3
.
.
A.
B.
C.
D.
.
.
( x 2) 2
( x 2)2
x2
x2
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
� ae.x 2 2adx bd ec
�ax 2 bx c �
Lưu ý: áp dụng công thức đạo hàm nhanh �
.
�
(ex d )2
� ex d �
Câu 46. Hàm số y
A. y �
x 2 2x
1 x
2
x 2
1 x
.
2
có đạo hàm là:
B. y �
x2 2x
1 x
2
2 x 2 .
C. y�
.
D. y �
x2 2x
1 x
2
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
2
x2 2 x
2 x 2 1 x x 2 1
�
Ta có : y
2 .
2
1 x
1 x
Câu 47. Cho hàm số y
3
.
( x 2) 2
Hướng dẫn giải:
A. 1
x2 2x 3
. Đạo hàm y�của hàm số là biểu thức nào sau đây?
x2
3
3
3
B. 1
C. 1
D. 1
.
2 .
2 .
( x 2)
( x 2)
( x 2) 2
Trang 18
.
Đạo hàm – ĐS> 11
Đáp án C.
Ta có
x
y�
2
2 x 3 �
x 2 x 2 2 x 3 x 2 �
.
2
x 2
2 x 2 x 2 x 2 2 x 3 .1 x 2 4 x 1
3
1
2
2
2 .
x 2
x 2
x 2
Câu 48. Cho hàm số y
x2 2x 3
. Đạo hàm y�của hàm số là
x2
x2 6x 7
x2 4x 5
B.
.
C.
.
( x 2)2
( x 2) 2
3
A. 1+
.
( x 2) 2
Hướng dẫn giải:
Đáp án A.
x 2 2 x 3 �
x 2 x 2 �
x 2 2 x 3 2 x 2 x 2 x 2 2 x 3
y�
2
2
x 2
x 2
2 x 2 x 2 x 2 2 x 3
2
x 2
x2 4 x 7
Câu 49. Đạo hàm của hàm số y
A. y �
x
2x 2
2
2 x 5
2
.
x 2
2
1
3
x 2
2
.
1
bằng biểu thức nào sau đây
x 2x 5
2 x 2
.
2
B. y �
2
x 2 x 5
2
D. y �
(2 x 2)( x 2 2 x 5).
C. y �
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Vì
x
y�
x
x 2 8x 1
D.
.
( x 2) 2
1
.
2x 2
2 x 5 �
2 x 2
.
2
2
2
2
2 x 5
x 2 x 5
2
Câu 50. Đạo hàm của y
A.
4 x 1
2x
2
x 1
2
.
1
bằng :
2x x 1
4 x 1
.
2
B.
2 x 2 x 1
2
C.
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
2 x 2 x 1 � 4 x 1
1
y 2
� y�
2
2
2
2x x 1
2
x
x
1
2 x 2 x 1
Trang 19
2x
1
2
x 1
2
.
D.
4 x 1
2x
2
x 1
2
.
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 51. Cho hàm số f x x 1
x
(I) f �
x2 2 x 1
x 1
2
2
. Xét hai câu sau:
x 1
x 0 x �1.
(II) f �
x �1
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều sai.
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
2
2
x2 2 x 3
f x x 1
� f�
0 x �1
x 1
2
2
x 1
x 1
x 1
Câu 52. Cho hàm số f ( x)
x2 x 1
. Xét hai câu sau:
x 1
1
, x �1.
( x 1) 2
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ ( I ) đúng.
C. Cả ( I ); ( II ) đều sai.
Hướng dẫn giải:
Chọn D
� u�
u�
.v v�
.u
Áp dụng công thức �
ta có:
� �
2
v
�v �
(I ) : f �
( x) 1
D. Cả hai đều đúng.
x2 2 x
( II ) : f �
( x)
, x �1.
( x 1) 2
B. Chỉ ( II ) đúng.
D. Cả ( I ); ( II ) đều đúng.
( x 2 x 1)�
.( x 1) ( x 1)�
.( x 2 x 1)
x2 x 1
�
�
f
(
x
)
x �1 , ta có: f ( x)
( x 1) 2
x 1
(2 x 1).( x 1) 1.( x 2 x 1) 2 x 2 2 x x 1 x 2 x 1 x 2 2 x
( x)
� f�
� ( II ) đúng.
2
2
2
( x 1)
( x 1)
( x 1)
x 2 2 x x 2 2 x 1 1 ( x 1) 2 1
1
� ( I ) đúng.
1
2
2
2
( x 1)
( x 1)
( x 1)
( x 1) 2
x (1 3 x)
Câu 53. Đạo hàm của hàm số y
bằng biểu thức nào sau đây?
x 1
9 x 2 4 x 1
3 x 2 6 x 1
1 6x2
2
.
.
.
A.
B.
C. 1 6 x .
D.
( x 1) 2
( x 1) 2
( x 1) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn B
� u�
x (1 3x) 3x 2 x
u�
.v v�
.u
y
Áp dụng công thức �
Có
:
, nên:
.
��
2
x
1
x 1
v
�v �
( x)
Mặt khác: f �
y�
(3 x 2 x)�
.( x 1) ( x 1)�
.( 3 x 2 x) (6 x 1).( x 1) 1.( 3 x 2 x )
( x 1) 2
( x 1)2
Trang 20
Đạo hàm – ĐS> 11
� y�
6 x 2 6 x x 1 3 x 2 x 3x 2 6 x 1
.
( x 1) 2
( x 1) 2
Chọn B
2 x 2 x 7
Câu 54. Cho hàm số y
. Đạo hàm y�
của hàm số là:
x2 3
3 x 2 13x 10
x2 x 3
x2 2x 3
.
.
.
A.
B.
C.
( x 2 3) 2
( x 2 3)2
( x 2 3) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C
� u�
u�
.v v�
.u
Áp dụng công thức �
. Ta có:
� �
2
v
�v �
y
D.
( 2 x 2 x 7)�
.( x 2 3) ( x 2 3)�
.(2 x 2 x 7)
2 x 2 x 7
�
�
y
( x 2 3) 2
x2 3
� y�
(4 x 1).( x 2 3) 2 x.(2 x 2 x 7) 4 x3 12 x x 2 3 4 x3 2 x 2 14 x
( x 2 3)2
( x 2 3) 2
� y�
x2 2 x 3
.
( x 2 3)2
Câu 55. Cho hàm số y
2x 5
. Đạo hàm y�
của hàm số là:
x 3x 3
2 x 2 10 x 9
x2 2x 9
B.
.
C. 2
.
( x 3x 3)2
( x 2 3 x 3) 2
2
2 x 2 10 x 9
A. 2
.
( x 3x 3) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn B
2 x 5 �. x 2 3x 3 2 x 5 x 2 3x 3 �
Ta có y �
2
x 2 3 x 3
7 x 2 13x 10
.
( x 2 3)2
2 x 2 3 x 3 2 x 5 . 2 x 3
x
2
3 x 3
2 x 2 10 x 9
x
2
3x 3
2
2
2 x 2
.
( x 2 x 5) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C
2
2 x 2 6 x 6 4 x 2 6 x 10 x 15
x
2
3x 3
2
.
1
bằng biểu thức nào sau đây?
x 2x 5
4 x 4
2 x 2
.
.
B. 2
C. 2
2
( x 2 x 5)
( x 2 x 5) 2
Câu 56. Đạo hàm của hàm số y
A.
2 x 2 5 x 9
D. 2
.
( x 3x 3) 2
2
Trang 21
D.
2x 2
.
( x 2 x 5) 2
2
Đạo hàm – ĐS> 11
(2 x 2)
2 x 2
2
.
2
2
( x 2 x 5)
( x 2 x 5) 2
2
Câu 57. Hàm số y 2 x 1
có y�bằng?.
x2
2x2 8x 6
2x2 8x 6
A.
.
B.
.
( x 2)2
x2
Hướng dẫn giải:
Chọn C
2
2 x2 8x 6
�
y
2
.
Ta có
2
( x 2) 2
x 2
y�
Câu 58. Đạo hàm của hàm số y
A.
1
.
( x 3) ( x 1) 2
B.
2
2 x 2 8x 6
C.
.
( x 2)2
2x2 8x 6
D.
.
x2
1
bằng biểu thức nào sau đây ?.
( x 1)( x 3)
1
.
2x 2
C.
2x 2
.
( x 2 x 3) 2
2
D.
x
4
2
2 x 3
2
.
Hướng dẫn giải:
Chọn C
x 2 2 x 3 �
1
1
2x 2
2
� y�
.
Ta có : y
2
2
( x 1)( x 3) x 2 x 3
x 2 2 x 3 x 2 2 x 3
Câu 59. Cho hàm số y
13x 2 10 x 1
A.
.
( x 2 5 x 2) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D
2 x 2 3x 1
Ta có: y 2
.
x 5x 2
2x
y�
y�
6x
3
2 x 2 3x 1
. Đạo hàm y�của hàm số là.
x2 5x 2
13 x 2 5 x 11
13 x 2 5 x 1
.
B.
.
C. 2
( x 2 5 x 2) 2
( x 5 x 2) 2
3x 1 x 2 5 x 2 2 x 3 3 x 1 x 2 5 x 2
'
x2 5x 2
2
2
3 x 2 5 x 2 2 x 3 3 x 1 2 x 5
x
2
5x 2
2
Câu 60. Hàm số nào sau đây có y ' 2 x 12
x
1
2
2
A. y x .
B. y 2 3 .
x
x
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
13 x 2 10 x 1
.
D.
( x 2 5 x 2) 2
'
.
13x 2 10 x 1
.
( x 2 5 x 2) 2
1
2
C. y x .
x
Trang 22
1
D. y 2 .
x
Đạo hàm – ĐS> 11
�
1
� 1�
Vì y �
�x 2 � 2 x 2 .
x
� x�
1 1
bằng biểu thức nào sau đây?
x3 x 2
3 2
3 2
B. 4 3 .
C. 4 3 .
x
x
x
x
Câu 61. Đạo hàm của hàm số y
3 1
.
x 4 x3
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
A.
D.
3 1
.
x 4 x3
� 3x 2 2 x
3 2
�1 1 �
Ta có y �
� 3 2 � 6 4 4 3
x
x
x
x
�x x �
1
Câu 62. Hàm số nào sau đây có y ' 2 x 2 ?
x
3
2
x 1
3( x x)
x3 5 x 1
2 x2 x 1
A. y
B. y
C.
D.
y
y
x
x3
x
x
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
x3 1
1
1
Kiểm tra đáp án A y
x 2 � y�
2 x 2 đúng.
x
x
x
2
Câu 63. Tính đạo hàm của hàm số y �x 2 �
�
2 �
� 3x �
� 2 �
� 4 �
� 2 �
� 4 �
1 3 �
1 3 �
A. y ' �x 2 �
B. y ' 2 �x 2 �
�
�
� 3x �
� 3x �
� 3x �
� 3x �
� 2 �
� 4 �
� 2 �
� 4 �
1 3 �
1 3 �
C. y ' �x 2 �
D. y ' 2 �x 2 �
�
�
� 3x �
� 3x �
� 3x �
� 3x �
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
� 2 �
� 4 �
1 3 �
Ta có: y ' 2 �x 2 �
�
� 3x �
� 3x �
3
5 �
�
Câu 64. Tính đạo hàm của hàm số y �
4x 2 �
x �
�
2
5�
� 10 �
�
A. y ' 3 �
4 3 �
4x 2 �
�
x �
� x �
�
2
5 �
�
C. y ' �
4x 2 �
x �
�
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
2
5 �
� 10 �
�
B. y ' 3 �
4 3 �
4x 2 �
�
x �
� x �
�
2
5 �
� 10 �
�
D. y ' 3 �
4 3 �
4x 2 �
�
x �
� x �
�
Trang 23
Đạo hàm – ĐS> 11
2
5 �
� 10 �
�
y ' 3�
4 3 �
4x 2 �
�
x �
� x �
�
Câu 65. Cho hàm số y 3 x3 2 x 2 1 . Đạo hàm y�của hàm số là
A.
3x 2 2 x
.
2 3x3 2 x 2 1
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
� 1
u�
Công thức u
2 u
B.
3x 2 2 x 1
2 3x3 2 x 2 1
.
C.
9 x2 4 x
3x3 2 x 2 1
.
D.
9 x2 4 x
2 3x3 2 x 2 1
.
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số y x 3 3x 2 2
A. y '
3x 2 6 x
B. y '
x3 3x 2 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
3x 2 6 x
y'
2 x 3 3x 2 2
Câu 67. Đạo hàm của hàm số y
4 x
.
A.
B.
2 1 2 x2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
1 x2 �
2
y 1 2 x � y�
2 1 2x2
Câu 68. Cho hàm số f x x x
3 x
.
2
Hướng dẫn giải:.
Chọn A
A.
B.
3x 2 6 x
2 x3 3x2 2
C. y '
3x 2 6 x
2 x3 3x2 2
1 2 x 2 là kết quả nào sau đây?
1
2x
.
.
C.
2
1 2x
1 2 x2
D. y '
D.
3x 2 6 x
2 x3 3x 2 2
2 x
1 2 x2
.
2 x
.
1 2 x2
có đạo hàm f �
x bằng.
x
.
2x
C.
3
x
x
.
2
D.
x
.
2
3 12 3
x
x.
2
2
3
Câu 69. Đạo hàm của hàm số y x 5 . x bằng biểu thức nào sau đây?
7 5
5
1
5
75 2
5
2
2
x
.
.
.
x
.
A.
B. 3 x
C. 3 x
D.
2
2
2 x
2 x
2 x
2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn A
1
7 x3 5 7 5
5
�
y�
x 3 5 � x x 3 5 x 3 x 2 . x x3 5
x
.
2
2 x
2 x
2 x
Ta có: f x x x x 2 � f �
x
Trang 24
Đạo hàm – ĐS> 11
Câu 70. Đạo hàm của hàm số y x 2 4 x 3 là :
1
x 6x2
.
.
A.
B.
2
3
2
3
2
x
4
x
x 4x
Hướng dẫn giải:
Chọn A
2 x 12 x 2
x 6 x2
�
y
.
2 x2 4 x3
x 2 4 x3
Câu 71. Đạo hàm của y 3x 2 2 x 1 bằng:
3x 1
A.
3x 2 x 1
Hướng dẫn giải:
Chọn A
2
Áp dụng công thức
.
B.
6x 2
3x 2 x 1
2
C.
.
C.
x 12 x 2
2 x 2 4 x3
.
3x 2 1
3x 2 x 1
2
D.
.
D.
x 6 x2
2 x 2 4 x3
.
1
2 3x 2 x 1
2
.
u � 2u�u , ta được:
6x 2
3x 1
(3 x 2 2 x 1)�
.
2
3x 2 2 x 1
2 3x 2 2 x 1 2 3x 2 x 1
Câu 72. Cho hàm số y 2 x 2 5 x 4 . Đạo hàm y�
của hàm số là:
4x 5
4x 5
2x 5
.
.
.
A.
B.
C.
2 2 x2 5x 4
2 x2 5x 4
2 2 x2 5x 4
Hướng dẫn giải:
Chọn A
� u'
Áp dụng công thức u
, ta được:
2 u
4x 5
(2 x 2 5 x 4)�
2
.
�
�
y
y 2 x 5x 4
2
2 2 x2 5x 4 2 2 x 5x 4
y 3x 2 x 1 � y �
2
D.
2x 5
2 x2 5x 4
.
Câu 73. Tính đạo hàm các hàm số sau y x x 2 1
A.
2 x2 1
B.
2 x2 1
Hướng dẫn giải:
Chọn D
2
Ta có: y ' x ' x 1
x2 1
x2
x2 1
C.
x2 1
x2 1 ' x x2 1
( x 2 1) '
2 x2 1
4x2 1
D.
x2 1
2 x2 1
x2 1
.x
2x2 1
.
x2 1
x2 1
Câu 74. Đạo hàm của hàm số y x. x 2 2 x là
2x 2
3x 2 4 x
�
y
.
�
y
.
A.
B.
x2 2x
x2 2x
C. y �
Trang 25
2 x 2 3x
x2 2x
.
D. y�
2 x2 2 x 1
x2 2x
.