Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

ÔN THI VÀO LƠP 10 RẤT HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.26 KB, 10 trang )

THI TH TUYN SINH VO LP 10 NM HC 2009 2010
Mụn : TON

Thi gian lm bi 120 phỳt ( khụng k giao )
-------------------
|
-------------------

Mó : 502
A.
PHN TRC NGHIM ( 2 im)
Cõu 1.
Cho hệ pt
2 3
3 4
mx y
x my
=


+ =


Số các giá trị nguyên của m để hệ có nghiệm (x; y) thoả mãn: x > 0; y > 0 là:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Cõu 2. Độ dài cạnh tam giác đều nội tiếp đ

ờng tròn (O; 3cm) là:
A.
23
cm


B.
cm
5
6

C.
33
cm
D.
cm
2
9

Cõu 3. Hàm số y = (m -3)x +
2m
nghịch biến với các giá trị :
A.
2 3m

B. 2 < m < 3 C. 2

m < 3 D. m < 3
Cõu 4.
( )

sin1

.
( )


sin1
+
bằng
A.
2
2 2
(sin cos 1)
2
cotg


+

B.
2
2 2
(cos sin 1)
2
tg


+

C.
2
2 2
(cos sin 1)
2
cotg



+

D.
2
2 2
(sin cos 1)
2
tg


+

Cõu 5. Cho hình vuông cạnh a, chu vi của hình gạch sọc là
A.
a

B.
( 2)a

+
C. Một kết quả khác
D.
( 1)a

+

Cõu 6.
Kết quả sau khi trục căn thức ở mẫu của
1

1
++
xx

A.
xx
++
1

B.
1
+
xx

C.
xx
+
1

D.
xx
+
1

Cõu 7.
Ph

ơng trình x
4
-2mx

2
- 3m
2
= 0 ( m khác 0) có số nghiệm là:
A.
4 nghiệm
B.
không xác định đ

ợc
C.
2 nghiệm
D.
vô nghiệm
Cõu 8.
Cho hình vẽ bên (hình 1), MP là
ng
kính của (O) và góc MQN = 80
0
. Số đo x bằng

( Hỡnh 1)
A. 40
0
B. 50
0

C. 20
0
D. 10

O

B. PHN T LUN ( 8 im).
Bài 1: ( 2 im).
Cho biểu thức:









+








+
+



=
1

242
:
11
x
xx
xx
xx
xx
xx
P
a) Rút gọn P
b) Tìm x nguyên để P có giá trị nguyên.
80
0
Bài 2: ( 2 im).
Cho phơng trình: x
2
-( 2m + 1)x + m
2
+ m - 6= 0 (*)
a.Tìm m để phơng trình (*) có 2 nghiệm âm.
b.Tìm m để phơng trình (*) có 2 nghiệm x
1
; x
2
thoả mãn
3
2
3
1

xx

=50
Bài 3:(1 im).

Giải phơng trình
:
02009200820082008
234
=++
xxxx

Bài 4:(3 im).
Cho đờng tròn tâm O bán kính R và đờng kính AB cố định. CD là đờng kính di động (CD không
trùng với AB, CD không vuông góc với AB)
a) Chứng minh tứ giác ACBD là hình chữ nhật.
b) Các đờng thẳng BC, BD cắt tiếp tuyến tại A của đờng tròn tâm O lần lợt tại E và F. Chứng
minh tứ giác CDFE nội tiếp.
c) Chứng minh: AB
3
= BC.BD.EF
----Ht----
Giỏo viờn son
Chỳc cỏc em thnh cụng ! H Anh Tun



THI TH TUYN SINH VO LP 10 NM HC 2009 2010
Mụn : TON


Thi gian lm bi 120 phỳt ( khụng k giao )
-------------------
|
-------------------

Mó : 493

Cõu 1. Cho hình vẽ bên (hình 1), MP là đ

ờng kính của (O) và góc MQN = 80
0
. Số đo x bằng:
( Hỡnh 1)

A. 10
O
B. 20
0
C. 40
0
D. 50
0


Cõu 2.
Cho hình vuông cạnh a, chu vi của hình gạch sọc là

A.
( 1)a


+
B. Một kết quả khác
C.
( 2)a

+
D.
a

Cõu 3.
Ph

ơng trình x
4
-2mx
2
- 3m
2
= 0 ( m khác 0) có số nghiệm là:
A.
vô nghiệm
B.
không xác định đ

ợc
C.
2 nghiệm
D.
4


nghiệm
Cõu 4.
Cho hệ pt
2 3
3 4
mx y
x my
=


+ =

.
Số các giá trị nguyên của m để hệ có nghiệm (x; y) thoả mãn: x > 0; y > 0 là:
A. 2 B. 5 C. 3 D. 4
Cõu 5. Độ dài cạnh tam giác đều nội tiếp đ

ờng tròn (O; 3cm) là:
A.
cm
5
6

B.
33
cm
C.
23
cm
D.

cm
2
9

Cõu 6.
Kết quả sau khi trục căn thức ở mẫu của
1
1
++
xx

A.
1
+
xx

B.
xx
+
1

C.
xx
++
1

D.
xx
+
1


Cõu 7.
( )

sin1

.
( )

sin1
+
bằng
A.
2
2 2
(sin cos 1)
2
cotg


+

B.
2
2 2
(cos sin 1)
2
tg



+


C.
2
2 2
(sin cos 1)
2
tg


+

D.
2
2 2
(cos sin 1)
2
cotg


+

Cõu 8. Hàm số y = (m -3)x +
2m
nghịch biến với các giá trị :
A. 2 < m < 3 B.
2 3m

C. 2


m < 3 D. m < 3
B. PHN T LUN ( 8 im).

Bài 1:
( 2 im).

Cho biểu thức:









+








+
+




=
1
242
:
11
x
xx
xx
xx
xx
xx
P
a) Rút gọn P
b) Tìm x nguyên để P có giá trị nguyên.
Bài 2: ( 2 im).
Cho phơng trình: x
2
-( 2m + 1)x + m
2
+ m - 6= 0 (*)
a.Tìm m để phơng trình (*) có 2 nghiệm âm.
b.Tìm m để phơng trình (*) có 2 nghiệm x
1
; x
2
thoả mãn
3
2
3

1
xx

=50
Bài 3:(1 im).

Giải phơng trình
:
02009200820082008
234
=++
xxxx

Bài 4:(3 im).
Cho đờng tròn tâm O bán kính R và đờng kính AB cố định. CD là đờng kính di động (CD không
trùng với AB, CD không vuông góc với AB)
a) Chứng minh tứ giác ACBD là hình chữ nhật.
b) Các đờng thẳng BC, BD cắt tiếp tuyến tại A của đờng tròn tâm O lần lợt tại E và F. Chứng
minh tứ giác CDFE nội tiếp.
c) Chứng minh: AB
3
= BC.BD.EF
----Ht----
Giỏo viờn son
Chỳc cỏc em thnh cụng ! H Anh Tun


THI TH TUYN SINH VO LP 10 NM HC 2009 2010
Mụn : TON


Thi gian lm bi 120 phỳt ( khụng k giao )
-------------------
|
-------------------

Mó : 484
Cõu 1.
Hàm số y = (m -3)x +
2m
nghịch biến với các giá trị :
A.
m < 3
B.
2 3m


C.
2 < m < 3
D.
2

m < 3
Cõu 2.
Ph

ơng trình x
4
-2mx
2
- 3m

2
= 0 ( m khác 0) có số nghiệm là:
A.
4 nghiệm
B.
không xác định đ

ợc
C.
vô nghiệm
D.
2 nghiệm
Cõu 3.
Độ dài cạnh tam giác đều nội tiếp đ

ờng tròn (O; 3cm) là:
A.
23
cm B.
cm
2
9
C.
33
cm D.
cm
5
6

Cõu 4.

Cho hệ pt
2 3
3 4
mx y
x my
=


+ =


Số các giá trị nguyên của m để hệ có nghiệm (x; y) thoả mãn: x > 0; y > 0 là:
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Cõu 5. Cho hình vẽ bên (hình 1), MP là đ

ờng kính của (O) và góc MQN = 80
0
. Số đo x bằng:

( Hỡnh 1).

A.
10
O

B.
40
0

C.

50
0


D.
20
0

Cõu 6.
( )

sin1

.
( )

sin1
+
bằng
A.
2
2 2
(sin cos 1)
2
cotg


+

B.

2
2 2
(cos sin 1)
2
tg


+


C.
2
2 2
(cos sin 1)
2
cotg


+

D.
2
2 2
(sin cos 1)
2
tg


+


Cõu 7.
Kết quả sau khi trục căn thức ở mẫu của
1
1
++
xx

A.
xx
+
1

B.
xx
+
1

C.
1
+
xx

D.
xx
++
1

Cõu 8. Cho hình vuông cạnh a, chu vi của hình gạch sọc là

A.

( 2)a

+
B.
( 1)a

+
C.
Một kết quả khác
D.
a

B. PHN T LUN ( 8 im).

Bài 1:
( 2 im).

Cho biểu thức:









+









+
+



=
1
242
:
11
x
xx
xx
xx
xx
xx
P
a) Rút gọn P
b) Tìm x nguyên để P có giá trị nguyên.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×