Tải bản đầy đủ (.pdf) (212 trang)

Mazda 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (22.91 MB, 212 trang )

CƠNG TY CỔ PHẦN Ơ TƠ TRƯỜNG HẢI

KHĨA ĐÀO TẠO NEW MODEL
MAZDA 3 (CKD) & CX-5 (CBU)

BỘ PHẬN ĐÀO TẠO
PHÒNG DV-PT THACO PC
05/2012


MỤC LỤC

PHẦN 1: Giới thiệu tổng quan về xe mazda 3

01

PHẦN 2: Động cơ

13

Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện
Hướng dẫn sử dụng máy chẩn đoán M-MDS

51
67

PHẦN 3: Hệ thống treo

79

PHẦN 4: Hệ thống phanh



90

PHẦN 5: Hộp số

100

PHẦN 6: Hệ thống lái

119

PHẦN 7: Hệ thống điều hòa nhiệt độ

124

PHẦN 8: Hệ thống túi khí

139

PHẦN 9: Thân xe & Phụ kiện

151

PHẦN 10: Hệ thống điện thân xe

185

PHẦN 11: Các bài thực hành

197



Mazda 3 (CKD)

New Model Training
1

NEW

Tóm l
Tóm l

Ýt

c

ng phát tri n
2

c

M3 tr

c ây

“Nh m vào dòng xe h ng C”

1 of 210



Outline

Ýt

ng phát tri n
3

Ki u g m C1
(C1 Platform)

Tóm l
Tóm l

M3 tr

c

Ýt

ng phát tri n
4

c

c ây: khung g m dùng chung v i
Mazda/Ford/Volvo

2 of 210



Tóm l
Tóm l

Ýt

c

ng phát tri n
5

c

M3 m i: K t h p s phát tri n, c i ti n v
khung s n d a nên n n ki u C1

Tóm l
Tóm l

Ýt

c

ng phát tri n
6

c

M3 m i
tl nn a ãv


t ra kh i s mong

i c a khách hàng!

3 of 210


Tóm l

c

Ýt

ng phát tri n
7

Ngo i th t
5HB

“Nh g n – Th thao – Lôi cu n – Ch t l

Tóm l

c

Ýt

Ngo i th t

ng cao”


ng phát tri n
8

5HB

“Nh g n – Th thao – Lôi cu n – Ch t l

ng cao”

4 of 210


Tóm l

c

Ýt

ng phát tri n
9

Ngo i th t
4SDN

“Nh g n – Th thao – Lôi cu n – Ch t l

Tóm l

c


Ýt

Ngo i th t

ng cao”

ng phát tri n
10

4SDN

“Nh g n – Th thao – Lôi cu n – Ch t l

ng cao”

5 of 210


Tóm l

c

Ýt

11

i th t

Tóm l

i th t

ng phát tri n

c

Ýt

ng phát tri n
12

6 of 210


Tóm l

Ýt

c

ng phát tri n
13

i th t

Tóm l

Ýt

c


ng phát tri n
14

i th t
Thông s k thu t cho m i th tr

ng

JPN
CE

FF

1.5L

CVT

1.6L

5MT

USA

4SD

5HB

X


X

4SD

5HB

EC/UK
4SD

X

5HB

ADR
4SD

5HB

X

4AT
2.0L

5MT

DE

FF

5AT


X

X

2.0i-stop

6MT

X

X

2.5L

6MT

X

5AT

X

2.3L T/C

6MT

2.0L

4AT


Gen RHD
4SD

5HB

5HB

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

6MT

4WD

Gen LHD
4SD

X
X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X


X

X
X

X

1.6L

5MT

X

X

2.2L-Mid

6MT

X

X

2.2L-Hi

6MT

X

X


X

X

7 of 210


Tóm l

Quan

c

m phát tri n
15

i th t

G35M-R

FN4A-EL
thơng minh

ZY-VE Z6-VE LF-VE
L5-VE L3-VDT
MZR-CD2.2

MID


AFS

Tóm l

Thơng s k thu t

c

Thơng tin khác
Qu c gia
Khác

16
Thân xe
4SDN
5HB

ng c
Z6-VE
LF-VE
L5-VE

5MT
4AT
6MT
5AT
6MT

p sô
G35M-R

FN4A-EL
G66M-R
FS5A-EL
G66M-R

8 of 210


Tóm l

Thơng s k thu t

c

Thơng s k thu t chính
c
Thân xe

17
Mazda3(BL)

Mazda3(BK)

4SD

5HB

4SD

5HB


Chi u dài t ng th
(mm)

4,580

4,490

4,480

4,435

Chi u r ng t ng th
(mm)

1,755

1,755

1,745

1,745

Chi u cao t ng th
(mm)

1,470

1,470


1,465

1,465

Kho ng cách gi a 2
u
(mm)

2,640

2,640

2,640

2,640

Gai l p tr
(mm)

1,535

1,535

1,530

1,530

1,520

1,520


1,515

1,515

c

Gai l p sau
(mm)

Tóm l

Thơng s k thu t

c

VIN

18

VIN

9 of 210


Tóm l

Thơng s k thu t

c


VIN

19

JM7BL22ZX7#123456
Serial No
Plant(#)
Model year

0 = Hiroshima
1 = Hofu
9 = 2009, A = 2010

Check Digit

0 to 9, X

Engine Type

F = 2.0L(LF), Z = 1.6L(Z6),

Body Type

2 = 4SD, 4 = 5HB
1 = With out Curtain air bag
2 = With out Curtain air bag

Restraint System
Carline and Series


BL = Mazda3

World Manufacturer Identification JM7 = Mazda (General (LHD) Specs)

10 of 210


11 of 210


12 of 210


Mazda3

New Model Training

1

ng c
(Engine)

ng c
c

m

T ng Quan
2


ng c x ng

13 of 210


ng c

Tên

ng c trên Mazda 3 (CKD): Z6 (1.6 L)

c
Tên
ng

CX-5

CX-9

SKYACTIV

CAV

Ki u Inline 4-Cyl V6
Dung
tích

2.0 L


3.7 L

Mazda6 Mazda3 Mazda2

LF

Z6

ZY

Inline 4-Cyl

<-----

<-----

2.0 L

1.6 L

1.5 L
3

Thông tin chung

ng c
Thông s k thu t (Z6
(Z6-VE)

4

Mazda3(BL)

nm c
Lo

Z6-VE

ng c

ng c

ng xi lanh
Bu ng

Mazda3(BK)

t

Hình mái nhà (Pentroof)

th ng ph i khí

DOHC, D

Dung tích xi lanh

(ml)

ng kính × Hành trình pistion


ng b ng xích, 16 Xú páp
1.598{1.598, 97.5}

(mm)

78.0×83.6

nén

10.0:1

Áp su t nén (kPa [rpm])
Công su t c

1,470{14.99,213.2}[250]

i

Momen xo n c
Th i
m
óng

ng 4 thì

ng c 4 xi lanh th ng hàng

(kw/rpm)
i


p


páp
Khe h xú páp
ng c ngu i]

77/6,000

(N m/rpm)
BTD
óng ABDC
BBDC
óng ATDC
p

145/4,000

(°)
(°)
(°)
(°)
(mm)

(mm)

-3

37°


13

53°

40°

53°

-1°


0.27 0.33

14 of 210


ng quan

ng c
t

5

mn ib t

th ng S-VT

c trang b cho

p kim nhôm


c s d ng

ng n p
làm các ph n chính.

Bu-li c t máy có bu ng gi m ch n

Engine(Z6)

Xích cam lo i gi m n

Chén xú páp li n kh i (khơng có shim)
ai d n ng ch u u ng cao v i c ng ai t
ng
th ng n p
c trang b thêm h th ng thay
i chi u dài
ng nap và h th ng xoáy l c.
Features similar to that of LF engine

ng c
Thông s

th ng bôi tr n
6

thu t (Z6
(Z6--VE)
nm c


Lo i
Áp su t d u (Giá tr tham kh o)
[Nhi
u: 100 ]
(kP[rpm])
m
Lo i
u
Lo i
cd u
Áp su
i th ng (kPa)
ng ( ng c khô)
(L)
ng
ng d u c n thay
(L)
u
Khi thay c
c
(L)

Mazda3(BL)

Mazda3(BK)

Z6-VE/ZY-VE
Force-Fed Type
330-380

m bánh r ng
c gi y
78-118
4.2
3.7
3.9

15 of 210


Thay nh t máy

ng c

Bu-lông x nh t máy
30—41 N·m
(3.1—4.1 kgf·m)
(Thay vòng

Tr

ng h p

ng D u (L)

Ch thay nh t máy

3.7

Thay nh t máy và l c


3.9

Thay toàn b

ng c khô)

4.2

m m i)

Lo i d u
SL, (SM Upgrade);
SAE 5W-30, 5W-40,
10W-30; 10W-40

7

ng c

t c u c khí
8

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

p châm nh t

m bi n v trí
tr c cam


16 of 210


ng c

t c u c khí
9

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

t c u c khí
10

17 of 210


Engine

t c u c khí
11

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)


Engine

t c u c khí
12

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

th

c c tr c chính có th l a ch n t 03 kích
c: Tiêu chu n, l n h n 0.25mm và l n h n
0.50mm

18 of 210


Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

t c u c khí
13

t c u c khí
14


19 of 210


Engine

t c u c khí
15

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

c c biên có th l a ch n t 03 kích th c:
tiêu chu n, l n h n 0.25mm và l n h n 0.50mm
Ch t

Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

nh v

c thêm vào

l p ráp chính xác.

t c u c khí
16

20 of 210



ng c
th ng phân ph i khí

Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

t c u c khí

ng c
17

t c u c khí
18

21 of 210


Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

Engine
Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

t c u c khí
19


t c u c khí
20

22 of 210


Engine

t c u c khí
21

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)
Tín hi u
n
Áp su t d u

m bi n CMP

c u
u khi n
ph i khí bi n thiên

PCM
OCV

m bi n CKP

ng c


th ng bôi tr n
22

Quan sát t ng th (Z6
(Z6--VE)

Van phun d u
Gio ng ch O
Công t c áp
su t d u

Gio ng
cd u
md u

c x nh t

c thơ

Vịng

m
md u

c te thép
cd n

ng tr c ti p t


c t máy

23 of 210


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×