Tải bản đầy đủ (.pdf) (718 trang)

Từ vựng anh văn chuyên ngành (cơ khí, công nghệ thông tin, âm nhạc, bảo hiểm, bóng đá, )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.35 MB, 718 trang )

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐỊA LÝ
A
Ablation
Abundant
Abyss
Accretion
Accumulate
Acid rain
Acreage
Activity
Adapt
Add
Administer
Administrative
Advance
Advection
Afforest
African
African
Agent
Agricultural
Air
Aiguille
Alabaster
Allocation
Alluvial

N
Adj
N
N


V
N
N
N
V
V
V
Adj
N
N
V
N
Adj
N
Adj
N
N
N
N
Adj

/æb'leiʃn/
/ə'bʌndənt/
/ə'bis/
/æ'kri:ʃn/
/ə'kju:mjuleit/
/'æsid'rein/
/'eikəriʤ/
/æk'tiviti/
/ə'dæpt/

/æd/
/əd'ministə/
/əd'ministrətiv/
/əd'vɑ:ns/
/əd'vekʃən/
/æ'fɔrist/
/'æfrikə/
/'æfrikən/
/'eiʤənt/
/,ægri'kʌltʃərəl/
/eə/
/'eigwi:l/
/'æləbɑ:stə/
/æ,lə'keiʃn/
/ə'lu:vjəl/

Sự tải mòn, sự tiêu mòn
Dồi dào, phong phú
Vực sâu, vực thẩm
Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên
Tích lũy
Mưa axit
Diện tích (tính theo mẫu Anh)
Sự tích cực, sự hoạt động
Thích nghi
Làm tăng thêm, thêm vào
Quản lí
Hành chính
Sự tiến lên, sự chuyển động lên phía trước
(Khí tượng) bình lưu

Trồng cây gây rừng, trồng rừng
Người Châu Phi
(thuộc) Châu Phi
Tác nhân, người địa lí
(Thuộc) nông nghiệp
Không khí, bầu không khí
Mỏn đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
(Khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
Sự chỉ định, sự phân phối
(Thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) ph ù sa
LANGMASTER.EDU.VN
1


Alluvium
Altitude
Ambit
Amber
America
Amphibian
An imaginary
Ancient
Angle
Animal
Annihilate
Annual
Annular ellipse
Antarctic cir cle
Anticline
Apart

Appears
Approximately
Aquiculture
Aquatic
Arable
Archeology
Archeozoic
Archipelago
Architectural
Arctic
Arctic circle
Arctic ocean
Area

N
N
N
N
N
Adj
Adj
N
N
N
V
Adj
N
N
N
Adv

Adv
Adv
N
Adj
Adj
N
Adj
N
Adj
N
N
N
N

/ə'lu:vjəm/
/'æltitju:d/
/'æmbit/
/'æmbə/
/ə'merikə/
/æm'fibiən/
/i'mæʤinəri/
/'einʃənt/
/'æɳgl/
/'æniməl/
/ə'naiəleit/
/'ænjuəl/
/'ænjulə i'lips/
/ænt'ɑ:ktik /krik/
/'æntiklain/
/ə'pɑ:t/

/ə'piə/
/ə'prɔksimətli//
/,ækwə'kʌlt∫ə/
/ə'kwætik/
/'ærəbl/
/,æki’ɔləʤi/
/,ɑ:keiə'zouik/
/,ɑ:ki'peligou/
/,ɑ:ki'tektʃərəl/
/'ɑ:ktik/
/'ɑ:ktik krik/
/'ɑ:ktik 'ouʃn/
/'eəriə/

Bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Độ cao ((thường)so với mặt nước biển)
Ranh giới, giới hạn
Hổ phách
(địa lí) Châu Mỹ
(Động vật học) lưỡng cư
Tương tự
Xưa, cổ
Góc
Động vật
Hủy diệt, tiêu diệt
Hàng năm
Nhật thực hình khuyên
Vòng cực nam
(Địa lí, địa chất) nếp lồi
Qua một bên, về một bên; riêng ra, xa ra

Xuất hiện, hiện ra
Khoảng chừng, độ chừng
Nghề nuôi trồng thủy sản
Sống ở nước, mọc ở nước
Trồng trôt dược (đất)
Khảo cổ học
(Địa lí, địa chất) (thuộc) đại thái cổ
Quần đảo
(Thuộc) kiến trúc
(Thuộc) phương bắc, (thuộc) bắc cực
Vòng bắc cực
Bắc Băng Dương
Diện tích, bề mặt
LANGMASTER.EDU.VN
2


Arete
Argillite
Arisen
Arkose
Arroyo
Artesian well
Aseismic
Ash
Asia
Assemble
Associate
Asteroid
Astrobotany

Astrobiology
Astronaut
Astronautics
Astronomer
Astronomy
Asthenosphere
Atlantic
Atmosphere
Atoll
Attraction
Autumn
Autumn equinox
Avalanche
Average
Avoid
Awash

N
N
V
N
N
N
N
N
N
N
Adj
N
N

N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
V
Adj

/ə'reit/
/'a:dʒilait/
/ə'raiz/
/'a:kouz/
/ə'rɔiou/
/ɑ:'ti:ziən'wel/
/ei'saizmik/
/æʃ/
/'eiʤə';eiʃə/
/ə'sembl/
/ə'souʃiit/
/'æstərɔid/
/,æstrə'bɔtəni/

/,æstrəbai'ɔlədʒi/
/'æstrənɔ:t/
/,æstrə'nɔ:tiks/
/əs'trɔnəmə/
/əs'trɔnəmi/
/,æsθə'nɔsfiə/
/ət'læntik/
/'ætməsfiə/
/'ætɔl/
/ə'trækʃn/
/'ɔ:təm/
/'ɔ:təm 'i:kwinɔks/
/'ævəlɑ:nʃ/
/'ævəriʤ/
/ə'vɔid/
/ə'wɔ∫/

Đỉnh núi nhọn
(Khoáng chất) acgilit
Phát sinh do, xuất hiện
(Khoáng chất) acco
Kênh, lạch
Giếng phun
Chống động đất
Tro bụi
(địa lí) Châu Á
Tích tụ, tập hợp, tụ hợp
Kết hợp, liên đới
Hành tinh nhỏ
Thực vật học vũ trụ

Sinh vật học vũ trụ
Phi hành gia, nhà du hành v ũ trụ
Nghành du hành vũ trụ
Nhà thiên văn học
Thiên văn học
Quyển mềm
Đại Tây Dương
Khí quyển, không khí
Đảo san hô vòng
Sự thu hút, sự hấp dẫn
Mùa thu
Thu phân (22/9)
Tuyết lở
Mức trung bình
Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
Bị sóng cuốn đi, bị sóng đ ưa đi
LANGMASTER.EDU.VN
3


Aware
Away
Axis
Azimuthal
Azonal
B
Backward
Backwash
Badland
Barchan

Barrier
Basalt
Basement
Basin
Batholith
Bathymetry
Bauxite
Bay
Beach
Beb accretion
Bed
Bedrock
Belt
Beneath
Benefit
Beryl
Billion
Big bang theory
Bit

Adj
Adv
N
Adj
Adj

/ə'weə/
/ə'wei/
/'æksis/
/,æzi'mju:θəl/

/ei'zounəl/

Nhận thấy, nhận thức thấy
Xa, cách xa, rời xa
Trục
(Thuộc) góc phương vị
(Địa lí) phi địa đới

Adj
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
Prep
N
N
N
N

N

/'bækwəd/
/'bækwɔʃ/
/'bæd,lændz/
/bɑ:'kɑ:n/
/bæriə/
/'bæsɔ:lt/
/'beismənt/
/'beisn/
/'bæθəliθ/
/bə'θimitri/
/'bɔ:ksait/
/bei/
/bi:tʃ/
/bed æ'kri:ʃn/
/bed/
/bed rɔk/
/belt/
/bi'ni:θ/
/'benifit/
/'beril/
/'biljən/
/'big bæη 'θiəri/
/bit/

Về phía sau, giật lùi, lạc hậu
Nước xoáy ngược, nước cuộn ngược
Vùng đất xấu, cằn cỗi ít màu mỡ
Đụn cát bị gió thổi th ành hình lưỡi liềm

Chướng ngại vật, hàng rào
(Khoáng chất) bazan
Nền móng
(Địa lí, địa chất) l ưu vực
Thể nén
Phép đo độ sâu của biển
(Khoáng chất) bauxit
Vũng, vịnh
Bãi biển
Sự bồi lắng dòng chảy
Nền, lớp, lòng(sông...)
Đá nền
Vành đai
ở dưới thấp, ở dưới
Lợi, lợi ích
(Khoáng chất) berin
(Mỹ) một tỉ
Thuyết vụ nổ hình thành vũ trụ
Miếng, mảnh
LANGMASTER.EDU.VN
4


Biodiversity
Biology
Biosphere
Biotite
Black gold
Black hole
Black lead

Blanket
Blizzard
Bog
Bond
Border
Border land
Bottom
Boulder
Break
Brecciate
Brushwood
Butte

N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
V
N
N
N
N
N
V

N
N

/,baiəudai'vəsiti/
/bai'ɔləʤi/
/baiəsfiə/
/’baiəutait/
/'blæk'gould/
/'blækhoul/
/'blækled/
/'blæɳkit/
/'blizəd/
/bɔg/
/bɔnd/
/'bɔ:də/
/'bɔ:də lænd/
/'bɔtəm/
/'bouldə/
/breik/
/brekieit/
/'brʌʃwud/
/bju;t/

Tính đa dạng sinh học
Sinh vật học
Sinh quyển
Mica đen
Dầu mỏ
Lổ đen
(Khoáng chất) grafit

Phong cảnh
Trận bão tuyết
Đầm lầy
Chất dính kết, sự nối ghép
Giáp với, tiếp giáp
Vùng biên giới
Phần dưới cùng, đáy
(Địa lí, địa chất) tảng lăn, đá cuội
Vết nứt
Làm vở đá ra mảnh vụn
Bụi cây
ụ đất, mô đất

C
Cascade
Calcite
Caldera
Canal
Carbonate
Career
Cartographer
Catchment

N
N
N
N
N
N
N

N

/kæs'keid/
/'kælsait/
/kæl' deərə/
/kə'næl/
/'kɑ:bənit/
/kə'riə/
/kɑ:'tɔgrəfə/
/'kætʃmənt/

Thác nước
(Khoáng chất) canxit
Hõm chảo, miệng núi lửa
Kênh, sông đào
Khí cacbonat
Nghề, nghề nghiệp
Người vẽ bản đồ
Sự hứng nước, sự dẫn nước
LANGMASTER.EDU.VN
5


Cause
Cave
Cementation
Center
Channel
Chemical
Chert

Circle
Circular motion
Circular orbit
Circumnavigate
Citizen
Classify
Clay
Climate
Cloud
Cluster
Coal
Coast
Coastal
Coastline
Cold
Combination
Combine
Community
Comet
Compass
Concentrate
Confluence

N
N
N
N
N
N
N

N
N
N
V
N
V
N
N
N
N
N
N
Adj
N
Adj
N
V
N
N
N
V
N

/kɔ:z/
/'keiv/
/,si:men'teiʃn/
/'sentə/
/'tʃænl/
/'kemikəl/
/tʃə;t/

/'sə:kl/
/'sə:kjulə 'mouʃn/
/'sə:kjulə 'ɔ:bit/
/,sə:kəm'nævi'geiʃn/
/'sitizn/
/'klæsifai/
/klei/
/'klaimit/
/klaud/
/'klʌstə/
/koul/
/koust/
/'koustəl/
/'koustlain/
/kould/
/,kɔmbi'neiʃn/
/'kɔmbain/
/kə'mju:niti/
/'kɔmit/
/'kʌmpəs/
/'kɔnsentreit/
/'kɔnfluəns/

Nguyên nhân
Hang, động
Sự gắn kết
Tâm, trung tâm
Kênh
Hóa chất
Đá phiến silic

Đường tròn, hình tròn
Chuyển động tròn
Quỹ đạo tròn
Đi vòng quanh(trái đất…) bằng đường biển
Người dân thành thị, công nhân
Sắp xếp cho có hệ thống, phân loại
Đất sét
Khí hậu, miền khí hậu
Mây, đám mây
Thu gộp, hợp lại
Than đá
Bờ biển, miền duyên hải
(Thuộc) bờ biển, (thuộc) miền duyên hải
Bờ biển, hình dáng bờ biển
Lạnh, lạnh lẽo, nguội
Sự phối hợp, sự kết hợp
Kết hợp, phối hợp
Cộng đồng
Sao chổi, thiên thạch
La bàn
Tập trung, tề tựu, tụ họp
Chỗ hợp dòng, ngã 3 sông
LANGMASTER.EDU.VN
6


Connect
Consequence
Considerable
Contain

Content
Continent
Continent crust
Convection current
Covergence
Cool
Core
Cover
Cracked
Crater
Create
Creature
Crevasso ridge
Crinkle
Crop
Cross
Crust
Crystallization
Cumulus
Current
Curtain
Cut
Cycle
Cyclgenesis
D

V
N
Adj
V

N
N
N
N
Adj
Adj
N
Adj
Adj
N
V
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N

/kə'nekt/
/'kɔnsikwəns/
/kən'sidərəbl/
/kən'tein/
/'kɔntent/

/'kɔntinənt/
/,kɔnti'nentl krʌst/
/kən'vekʃn 'kʌrənt/
/kən'vəʤənt/
/ku:l/
/'kʌvə/
/krækt/
/'kreitə/
/kri:'eit/
/'kri:tʃə/
/kri'væs riʤ/
/'kriηkl/
/krɔp/
/krɔs/
/krʌst/
/,kristəlai'zeiʃn/
/'kju:mjuləs/
/'kʌrənt/
/'kə:tn/
/kʌt/
/'saikl/
/saiklou'ʤensis/

Kết nối
Hậu quả, kết quả
Đáng kể, to lớn
Bao gồm, gồm có
Hàm lượng
Lục địa, đại lục
Vỏ lục địa

Dòng đối lưu nhiệt
Sự hội tụ
Mát mẻ
Nhân
Che, phủ, bao phủ
Rạn, nứt
Miệng núi lửa
Thành tạo, gây ra
Sinh vật
Gờ khe nứt
Khúc quanh co, khúc cong
Vụ, mùa
Đi qua
Vỏ Trái Đất
Sự kết tinh
Mây tích
Dòng đối lưu
Bức màn (khói, sương)
Sự cắt, sự đốn
Chu kì, chu trình
Sự phát sinh khí xoáy tụ
LANGMASTER.EDU.VN
7


Danger
Dangerous
Debris
Declination
Decline

Defiance
Deficient
Deflation
Deforest
Deforestation
Deformation
Degree
Degringolade
Delicate
Delta
Demand
Demographic
Dense
Densely
Density
Depend
Dephasing
Deposit
Deposition
Depth
Describe
Desert
Destination
Destroy

N
Adj
N
N
N

N
Adj
N
V
N
N
N
N
Adj
N
N
Adj
Adj
Adv
N
V
N
N
N
N
V
N
N
V

/'deinʤə/
/'deinʤrəs/
/'debri:/
/,dekli'neiʃən/
/di'klain/

/di'faiəns/
/di'fiʃənt/
/di'fleiʃn/
/di'fɔrist/
/di,fɔris'teiʃn/
/'di:fɔ:'meiʃn/
/di'gri:/
/di’gringəleid/
/'delikit/
/'deltə/
/di'mɑ:nd/
/,di:mə'græfik/
/dens/
/’densli/
/'densiti/
/di'pend/
/di:'feiziɳ/
/di'pɔzit/
/,depə'ziʃn/
/depθ/
/dis'kraib/
/di'zə:t/
/,desti'neiʃn/
/dis'trɔi/

Sự nguy hiểm
Nguy hiểm, dữ tợn
Mảnh vỡ, mảnh vụn
Độ lệch,độ thiên, sự nghiêng
Sự suy tàn

Sự thách thức
Thiếu hụt
Thổi mòn, sự phong hóa
Phá rừng
Sự phá rừng
Sự biến dạng
Độ (90)
Sự xuống dốc
Mỏng manh
Châu thổ, tam giác châu
Sự đòi hỏi
Nhân khẩu học
Đông đúc
Rậm rạp
Mật độ, độ dày
Phụ thuộc
Sự lệch pha
Mỏ, khoáng sản
Sự lắng đọng
Chiều sâu
Diễn tả
Sa mạc
Nơi đến
Phá hủy
LANGMASTER.EDU.VN
8


Destruction
Deteriorate

Develop
Diagenesis
Diatom
Diatomite
Difference
Diffuse
Dike
Dip
Direct
Directly
Disappearing
Disastrous
Discard
Discover
Disintegrate
Distinctive
Distinguishable
Distribute
District
Diurnal
Diversity
Divide
Dome
Domestic
Downhill
Downstream
Dramatically

N
V

v
N
N
N
N
Adj
N
N
Adj
Adv
V
Adj
V
V
V
Adj
Adj
v
N
Adj
N
N
N
Adj
Adj
N
Adv

/dis'trʌkʃn/
/di'tiəriəreit/

/di'veləp/
/,daiə’ʤenisis/
/'daiətəm/
/dai'ætəmait/
/'difrəns/
/di'fju:s/
/daik/
/dip/
/di'rekt/
/di'rektli/
/dis’əpiəriɳ/
/di'zɑ:strəs/
/dis’ka:d/
/dis'kʌvə/
/dis'intigreit/
/dis'tiɳktiv/
/dis'tiɳgwiʃəbl/
/dis'tribju:t/
/'distrikt/
/dai'ə:nl/
/dai’vəsiti/
/di'vaid/
/doum/
/də'mestik/
/'daun'hil/
/'daun'stri:m/
/drə’mætikli/

Sự phá hủy
Làm hư hỏng

Thuyết minh, trình bày
Sự thành tạo đá trầm tích
Tảo silic (tảo điatome), tảo cát
Đi-a-tô-mit (khoáng chất)
Tính khác nhau
Tán xạ
Con đê
Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc
Đi từ tây sang đông, thuận hành
Thẳng, ngay
Biến mất
Tai hại, thảm khốc
Loại bỏ
Khám phá
Phân hủy
Đặc biệt, để phân biệt
Có thể phân biệt được
Phân loại
Khu vực, quận, huyện
Một ngày đêm
Tính đa dạng
Đường phân thủy, đường phân lưu
Mái vòm,đỉnh tròn, mái bát úp
Nội địa, trong nước
Xuống dốc
Hạ lưu
Đột ngột
LANGMASTER.EDU.VN
9



Drop
Drought
Drug
Dry
Dune
Dust
Dust-storm
E
Early
Earning
Earth
Earthflow
Earthquake
Ecliptic
Ecologic
Economic
Economist
Edge water
Education
Effect
Efficient
Element
Elevated
Elevation
Eliminate
Embrace
Empty
Enable
Encircle


V
N
N
Adj
N
N
N

/drɔp/
/draut/
/drʌg/
/drai/
/dju:n/
/dʌst/
/dʌst stɔ:m/

Lắng xuống
Hạn hán
Ma túy
Khô hạn
Đụn cát, cồn cát
Bụi, phấn hoa
Cơn bão bụi

Adj
N
N
N
N

N
Adj
Adj
N
N
N
N
Adj
N
Adj
N
V
V
V
V
V

/´ə:li/
/´ə:niη/
/ə:θ/
/'ə:θflouw/
/'ə:θkweik/
/i'kliptik/
/,ekə'lɔʤik/
/¸i:kə’nɔmik/
/i:'kɔnəmist/
/eʤ 'wɔ:tə/
/,edju:'keiʃn/
/i'fekt/
/i'fiʃənt/

/'elimənt/
/'eliveitid/
/ˌɛləˈveɪʃən/
/i'limineit/
/im'breis/
/'empti/
/i'neibl/
/in´sə:kl/

Đầu mùa, ban đầu
Thu nhập
Trái đất
Đất chảy
Sự trấn động, sự động đất
Đường hoàng đạo
Sinh thái học
Mang lợi, có lợi
Nhà kinh tế học
Nước rìa
Sự giáo dục
Năng suất
Có hiệu quả
Yếu tố
Được nâng lên
Sự nâng lên
Loại ra, loại trừ
Bao quát
Chảy vào (đổ ra (sông)
Khả năng
Bao quanh

LANGMASTER.EDU.VN
10


Encompass
Energy
Enhance
Enlarge
Enterprise
Entirely
Environment
Epicenter
Epoch
Equator
Equilibrium
Equipment
Equivalent
Era
Erode
Erosion
Erratic
Erupt
Eruption
Escarpment
Estimate
Estuary
Ethnic
Eugeosyncline
Europe
Eutrophication

Evaporate
Evaporation
Eventually

V
N
V
V
N
Adv
N
N
N
N
N
N
Adj
N
V
N
N
V
N
N
V
N
Adj
N
N
N

V
N
Adv

/in´kʌmpəs/
/'enəʤi/
/in'hɑ:ns/
/in'lɑ:ʤ/
/'entəpraiz/
/in´taiəli/
/in'vaiərənmənt/
/´epi¸sentə/
/´i:pɔk/
/i´kweitə/
/¸i:kwi´libriəm/
/i'kwipmənt/
/i´kwivələnt/
/'iərə/
/i'roud/
/i´rouʒən/
/i'rætik/
/i'rʌpt/
/i´rʌpʃən/
/is´ka:pmənt/
/'estimeit/
/´estjuəri/
/'eθnik/
/ju:dʒiɔ'sinklain
/´juərəp/
/ju:´trɔfikeiʃən/

/i´væpə¸reit/
/i¸væpə´reiʃən/
/i´ventjuəli/

Bao gồm
Năng lượng
Tăng (giá...)
Mở rộng, phát triển
Việc làm khó khăn
Hoàn toàn, toàn vẹn
Môi trường
Tâm động đất
Sự bắt đầu của một kỷ nguyên
Xích đạo
Sự cân bằng
Thiết bị
Đẳng trị
(Địa lý,địa chất) đại
Xói mòn
Sự xói mòn
Tảng trôi dạt, (đá) lang thang
Phun trào
Sự phun trào
Dốc đứng, vách đứng (núi đá)
Đánh giá, ước lượng
Cửa sông
Thuộc tộc người, thuộc dân tộc
Địa máng thực
Châu âu
Sự dinh dưỡng tốt

Làm bay hơi, làm khô
Sự bay hơi
Cuối cùng, tóm lại
LANGMASTER.EDU.VN
11


Exactly
Examine
Exercise
Exhausted
Exist
Exobiology
Exploit
Explore
Export
Extend
Extinguish
Extra
Extravasate
Extreme
Exurb

Adv
V
V
Adj
V
N
V

V
N
V
V
N
V
Adj
N

/ig´zæktli/
/ɪgˈzæmɪn/
/'eksəsaiz/
/ig´zɔ:stid/
/ig'zist/
/¸eksoubai´ɔlədʒi/
/ɪkˈsplɔɪt/
/iks´plɔ:/
/iks´pɔ:t/
/iks'tend/
/iks´tiηgwiʃ/
/'ekstrə/
/iks´trævə¸seit/
/iks'tri:m/
/ek´sə:b/

Chính xác, đúng đắn
Nghiên cứu
Tập thể dục
Bạc màu
Sống, tồn tại

Sinh học ngoài trái đất
Khai thác
Khám phá
Hàng xuất khẩu
Kéo dài
Sự làm ngừng
Thêm
Phun trào, phún xuất
Điểm cực trị
Ngoại ô

F
Face
Facies
Factor
Factory
Fair
Fairly
Fall
Fallow
Family
Famine
Famous
Far

N
N
N
N
N

N
N
N
N
N
Adj
Adj

/feis/
/'feisiz/
/'fæktə /
/'fæktəri/
/feə/
/'feəli/
/fɔ:l/
/'fælou/
/'fæmili/
/'fæmin/
/'feiməs/
/fɑ:/

Bề mặt
Nham tướng
Nhân tố
Nhà máy
Hội chợ
Công bằng
Rơi
Đất bỏ hoang
Gia đình

Nạn đói kém
Nổi tiếng
Xa xôi
LANGMASTER.EDU.VN
12


Farmer
Farming
Fault
Fauna
Favourable
Feature
Federation
Fell
Fertile
Fertilizer
Festival
Fight
Fiord
Firsthand
Fisherman
Fishery
Fissure
Flee
Flood
Floor
Flora
Flow
Flume

Fold
Foliation
Folk tale
Foreign
Forest
Forestation

N
N
N
N
Adj
N
N
N
Adj
N
N
N
N
Adj
N
N
Adj
V
N
N
N
N
N

N
N
N
Adj
N
N

/'fɑ:mə(r)/
/'fɑ:miɳ/
/fɔ:lt/
/´fɔ:nə/
/'feivərəbl/
/'fi:tʃə/
/,fedə'reiʃn/
/fel/
/´fə:tail/
/'fə:tilaizə/
/'festivəl/
/fait/
/fjɔ:d/
/’fə:hænd/
/´fiʃəmən/
/´fiʃəri/
/´fiʃə/
/fli:/
/flʌd/
/flɔ:/
/´flɔ:rə/
/flouw/
/flu:m/

/fould/
/¸fouli´eiʃən/
/'foukteil/
/'fɔrin/
/'forist/
/,fɔri´stеiʃən/

Người nông dân
Nông nghiệp
Phay, đứt đoạn
Hệ động vật
Thuận lợi
Đặc trưng
Sự thành lập liên đoàn
Giảm
Màu mỡ
Phân bón
Đại hội liên hoan, ngày hội
Sự đấu tranh
Địa hình phi-o, vịnh hẹp
Trực tiếp
Người đánh bắt cá
Nghề cá
Khe nứt
Chạy trốn
Lũ, lụt
Thềm
Quần thể thực vật
Đổ ra
Máng

Khe núi
Sự phân lớp
Truyện dân gian
Nươc ngoài
Rừng
Trồng cây gây rừng
LANGMASTER.EDU.VN
13


Forestry
Formation
Formerly
Fossil
Found
Fracture
Free
Fresh
Fruit
Fuel
Fumarole
Function

N
N
Adv
Adv
V
N
Adj

Adj
N
N
N
N

/´fɔristri/
/fɔ:'mei∫n/
/´fɔ:məli/
/fɔsl/
/faund/
/'fræktʃə/
/fri:/
/freʃ/
/fru:t/
/fjuəl/
/´fju:mə¸roul/
/'fʌɳkʃn/

Lâm nghiệp
Thành hệ
Trước đây
Hóa thạch
Nấu chảy
Nếp đứt gãy
Tự do
Sạch
Trái cây
Nhiên liệu
Miệng núi lửa (lỗ phun khí)

Chức năng

G
Gabbro
Galaxy
Gang
Garbage
Gas
Gather
Generally
Generation
Geochronology
Geodesic
Geography
Geologic map
Geology
Geomorphology
Geosyncline

N
N
N
N
N
Vt
Adv
N
Adj
N
N

N
N
N
N

/'Gæbrou/

Gabro
Ngân hà
Đoàn,tốp,toán,kíp
Rác thải
Khí đốt
Tập hợp,tụ tập hợp
Nói chung,thường thường
Sự phát sinh,sự sinh ra, thế hệ
Thuộc địa thời học
Ngành trắc địa
Địa lí,địa lí học
Bản đồ địa chất
Khoa địa chất,địa chất học
Địa mạo học
Địa máng

/'Gæləksi/
/Gæη/
/'Gɑ:bidʒ/
/Gæs/
/'Gæđə/
/'Dʒenərəli/
/Dʒenə'rei∫n/

/Dʒi:oukrə'nɔlədʒi/
/Dʒi:ou'desik/
/Dʒi'ɔgrəfi/
/Dʒiə'lɔdʒikəl
/Dʒi'ɔlədʒi/
/Dʒi:oumɔ:'fɔlədʒi/
/Dʒi:ou'sinklain/

LANGMASTER.EDU.VN
14


Geothermal
Geyser
Ghetto

Adj
N
N

/,Dʒi:ou'θə:məl/
/Gaizə/
/'Getou/

Thuộc địa nhiệt
Mạch nước phun,giếng phun
Khu người do thái,khu người da đen

Gibbon
Glacial

Glaciation
Glaciers
Glass
Glassiness
Global
Global warming
Globe
Gneiss
Goods
Government
Graben
Gradually
Granite
Granitization
Gravel
Gravity
Greenhouse
Grid
Gross domestic
product(gdp)
Gross nation
product(gnp)
Ground
Ground water

N
Adj
N
N
N

N
Adj
N
N
N
N
N
N
Adv
N
N
N
N
N
N
N

/'Gibən
/'Gleisiəl/
/,Gleisi'ei∫n/
/'Glæsiə/
/Glɑ:s/
/'Glɑ:sinis/
/'Gloubəl/
/'Gloubəl/'wɔ:miη/
/Gloub/
/Nais/
/Gudz/
/'Gʌvnmənt/
/'Gra:bn/

/'Grædʒuəli/
/'Grænit/
/'Grænitai’zei∫n /
/'Grævəl/
/'Græviti/
/'Gri:nhaus/
/Grid/
/'Grous,næ∫ənl'prɔdʌkt/

(động vật học) con vượn
Thuộc thời kì sông băng
Sự đóng băng
Sông băng,băng hà
Thấu kính,ống kính
Sự trong vắt, sự phẳng lặng
Toàn cầu ,toàn thể, toàn bộ
Sự nóng lên toàn cầu
Quả địa cầu,trái đất, thế giới
Đá gơnai
Hàng hóa
Sự cai trị,chính phủ
Địa hào;graben
Dần dần,từ từ
Đá granit
Sự granit hóa
Sỏi,cát chứa vàng
Lực hấp dẫn
Hiệu ứng nhà kính
Lưới tọa độ(đường kẻ ô)
Tổng sản lượng nội địa


N

/'Grous,næ∫ənl'prɔdʌkt/

Tổng sản lượng quốc gia

N
N

/Graund/
/Graund/'wɔ:tə/

Mặt đất,đát
Nước ngầm,nước dưới đất
LANGMASTER.EDU.VN
15


Grown
Gulf
Gully

Adj
N
N

/Groun/
/Gʌlf/
/'Gʌli/


Lớn, trưởng thành
Vịnh
Rãnh,máng,mương

H
Habitat
Haboob
Hail
Half
Half-caste
Hard
Harmful
Harmonious
Health
Heat
Hemisphere
Heritage
Hibernant
Hill
Hinterland
History
Hogback
Horizon
Hospital

N
N
N
N

N
Adj
Adj
Adj
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N
N

/'hæbitæt/
/hə'bu:b/
/heil/
/hɑ:f/
/'hɑ:fkɑ:st/
/'hɑ:d'/
/'hɑ:mful/
/hɑ:'mɔniəs/
/helθ/
/hi:t/
/'hemisfiə/
/'heritidʒ/
/'haibə:nənt/
/hil/

/'hintəlænd/
/'histri/
/'hɔgbæk/
/hə'raizn/
/'hɔspitl/

Nơi sống.môi trường sống
Bão cát
Mưa đá
Một nữa
Người lai
Sắc đá,cứng rắn
Gây tai hại
Cân đối,hài hòa
Sức khỏe
Hơi nóng,sức nóng
Bán cầu
Di sản
Con vật ngủ đông
Đồi,gò,cồn
Nội địa
Lịch sử
Đỉnh dốc,dãy núi đồi sống trâu
Tầng
Bệnh viện,nhà thương
LANGMASTER.EDU.VN
16


Hospitality

Hostile
Hot
Hot water
Huge
Humid
Humus
Hydration
Hydrography
Hydrospheric
I
Ice
Ice-cap
Ideal
Igneous
Illiteracy
Imagine
Immigrant
Impact
Implement
Import
Inclination
Include
Income
Indian ocean
Indirect
Individual
Industrialization
Industry

N

N
Adj
N
Adj
Adj
N
N
N
Adj

/,hɔspi'tæliti/
/'hɔstail
/hɔt/
/'hɔt'wɔ:tə/
/hju:dʒ/
/'hju:mid/
/'hju:məs/
/hai'drei∫n/
/hai'drɔgrəfi/
/haidrou'sfiərik/

Lòng mến khách,lòng hiếu khách
Kẻ thù địch,đối thủ
Nóng
Nước nóng
To lớn, đồ sộ
Độ ẩm,ẩm ướt
Mùn,đất mùn
Sự hydrat hóa
Thủy văn học

Thủy quyển

N
N
N
Adj
N
V
N
N
V
N
N
V
N
N
Adj
Adj
N
N

/aist/
/'ais'kæp
/ai'diəl/
/'igniəs/
/i'litərəsi/
/i'mædʒin/
/'imigrənt/
/'impækt/
/'implimənt/

/'impɔ:t/
/,inkli'nei∫n/
/in'klu:d/
/'iηkʌm/
/'indjən/ /'əʊ∫n/
/indi'rekt/
/indi'vidjuəl/
/in,dʌstriəlai'zei∫n
/'indəstri/

Băng,nước đá
Chỏm băng
Lí tưởng
Phun trào
Thất học,nạn mù chữ
Tưởng tượng
Dân nhập cư
Sự va chạm
Thực hiện
Nhập khẩu
Độ nghiêng
Bao gồm
Lợi tức,thu nhập
Ấn Độ Dương
Gián tiếp
Một mình,riêng lẻ,cá thể
Sự công nghiêp hóa
Công nghiệp
LANGMASTER.EDU.VN
17



Inequality
Infectious disease
Infiltration
Inflow
Influence
Inhabit
Inhabitant
Inland
Inner
Inorganic
Insect
Inside
Insular
Insurance
Intangible
Integral
Interactive
Intensely
Intrusion
Invest
Investment
Iron
Irrigate
Island
Isobar
Isogeotherm
Isopleth
Isostasy

Isotach

N
N
N
N
N
V
N
N
Adj
Adj
N
N
Adj
N
Adj
N
Adj
N
V
N
N
V
N
N
N
N
N
N


/indi'vidjuəl/
/in'fek∫əs 'hepətaitis/
/,infil'trei∫n/
/'inflou/
/'influəns/
/in'hæbit/
/in'hæbitənt/
/'inlənd/
/'inə/
/,inɔ:'gænik/
/'insekt/
/in'said/
/insjulə/
/in'∫uərəns/
/in'tændʒəbl/
/'intigrəl/
/,intər'æktiv/
/,intə'se∫n/
/in'tru:ʒn/
/in'vest/
/in'vestmənt/
/'aiən/
/'irigeit/
/'ailənd/
/'aisoubɑ:/
/'aisou,glɔs/
'aisoupɔd/
/ai'sɔstəsi/
/'aisə,tæk/


Sự không công bằng,bất bình đẳng
Bệnh lây nhiễm
Sự rĩ qua,vật rỉ qua
Sự chảy vào trong
ảnh hưởng, tác dụng
ở,sống ở
Người ở, người cư trú
Vùng nội địa
ở trong nước, nội bộ
Vô cơ
Sâu bọ,con trùng
Mặt trong, phía trong
Hòn đảo nhỏ
Sự bảo hiểm
Vật không thể nhìn thấy được(phi vật thể)
Toán học(tích phân)
Tương tác,tác động qua lại
Mãnh liệt,mạnh mẽ
Thế xâm nhập,sự xâm nhập.
Đầu tư
Sự đầu tư
Sắt
Tưới(đất,ruộng),làm ướt
Hòn đảo
(Khí tượng)đường đẳng áp
Đường đẳng địa nhiệt
Đường đẳng trị
Sự đẳng tĩnh,tính đẵng tĩnh
Đường đẳng vũ

LANGMASTER.EDU.VN
18


Isotope
J
Jelly
Jelly-like
Join
Joiner
Joint
Jump
Junction
Jupiter
Jupiter pluvius
K
Karst
Kill
Kilometer
Knowledge
L
Laccolith
Landslide
Langur
Lake
Large
Latitude
Lava
Life
Levee

Levels
Learn

N

/'aisoutoup/

Chất đồng vị

N
N
N
N
N
N
N
N
N

/'deli/
/'ʤeli laik/
/ʤɔin/
/'ʤɔinə/
/ʤɔint/
/ʤʌmp/
/'ʤʌɳkʃn/
/'ʤu:pitə/
/'ʤu:pitə ‘pluviəs//

Sự đông lại

Đông tụ
Tham gia
Thợ mộc
Khe nứt, thớ nứt
Nước nhảy
Sự nối liền, sự gặp nhau
Sao Mộc,
Thần Mưa

N
N
N
N

/ka:st/
/kil/
/'kilə,mi:tə/
/'nɔliʤ/

Vùng đá vôi
Giết, giết chết,
Kilômet (Km)
Sự hiểu biết, am hiểu

N
N
N
N
Adj
N

N
N
N
Adj
V

/l„kə'liθ/
/'lændslaid/
/l٨n'guə/
/leik/
/lɑ:ʤ/
/'lætitju:d/
/'lɑ:və/
/laif/
/'levi/
/leve/
/lз:n/

Thế nấm
Sự lở đất
Loại khí châu á
Hồ
Có quy mô, rộng lón
Vĩ độ
Dung nham
Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh
Đất bồi cao, đê chống lũ
Ngang, nằm ngang
Học tập, nghiên cứu
LANGMASTER.EDU.VN

19


Light
Limestone
Limit
Light
Liquid
Lithfication
Lithology
Lithosphere
Locate
Lode
Logging
Longitude
Lowland
Lumber
M
Magma
Majesty
Majority
Mammals
Manage
Manpower
Mantle
Manufactunring
Marble
Maritime
Mark
Mars

Marshland
Massive

N
N
N
N
N
N
N
N
V
N
N
N
N
N

/lait/
/'laimstoun/
/'limit/
/lait/
/'likwid/
/liθifi'kei∫ən/
/li'θɔlədʒi/
/'liθousfiə/
/lou'keit/
/loud/
/'lɔgiɳ/
/'lɔnʤitju:d/

/'loulənd/

Ánh sáng, Tia sáng
Đá vôi
Giới hạn
Ánh sáng, đèn, lỗ sáng
Chất lỏng
Sự hoá đá, sự hình thành đá
Thạch học
Thạch quyển
Xác định vị trí, định vị
Rãnh nước; máng dẫn nước
Việc đốn gỗ
Kinh độ
Vùng đất thấp, miền trũng
Gỗ xẻ

N
N
N
N
V
N
N
Adj
N
Adj
N
N
N

Adj

/'mægmə/
/'mæʤisti/
/mə'ʤɔriti/
/'mæməl/
/'mæniʤ/
/'mæn,pauə/
/'mæntl/
/mænju'fæktʃərin/
/'mɑ:bl/
/'mæritaim/
/mɑ:k/
/mɑ:z/
'mɑ:ʃlænd/
/'mæsiv/

Macma
Uy nghi, oai nghiêm
Phần lớn, phần đông,
Loài thú, loài động vật có vú
Quản lý, trông nom
Nhân lực; sức người
Lớp phủ
Sự sản xuất; sự chế tạo
Đá hoa, cẩm thạch
Biển
Đèn biển
Sao hỏa
Vùng đầm lầy

Địa khối
LANGMASTER.EDU.VN
20


Material
Maze
Measure
Mediterranean
Melt
Menace
Mercury
Merge
Mesa
Metal
Metamorphic
Method
Mighty
Migration
Mild
Mile
Milky way
Million
Mineraloid
Minority
Mixed
Mobilize
Moderate
Moisture
Monsoon

Moon
Moraine
Mountain
Mountainous

N
N
N
Adj
N
N
N
V
N
N
Adj
N
Adj
N
Adj
N
N
Adj
N
N
Adj
V
Adj
N
N

N
N
N
N

/mə'tiəriəl/
/meiz/
/'meʤə/
/,meditə'reinjən/
/melt/
/menəs/
/'mə:kjuri/
/mə:ʤ/
/'meisə/
/'metl/
/,metə'mɔ:fik/
/'meθəd/
/'maiti/
/mai'greiʃn/
/maild/
/mail/
/'milki'wei/
/'miljən/
/,minərə'lɔʤikəl/
/mai’nɔriti/
/mikst/
/'moubilaiz/
/'mɔdərit/
/'mɔistʃə/
/mɔn'su:n/

/mu:n/
/mɔ'rein/
/'mauntin/
/'mauntinəs/

Vật chất
Trạng thái hỗn độn
Đo
Địa Trung Hải
Làm tan chảy
Mối đe doạ
Sao thủy
Kết hợp
Núi mặt bàn
Kim loại
Đá biến chất
Phương pháp, cách thức
Hùng vĩ, đồ sộ
Sự di cư
Ôn hoà, ấm áp
Dặm, lý
Ngân hà
Triệu
(Thuộc) khoáng vật học
Phần ít; thiểu số
Pha trộn
Huy động
Ôn hòa
Độ ẩm
Gió mùa

Mặt trăng
Băng tích
Núi
Miền núi
LANGMASTER.EDU.VN
21


Mouth
Move
Movement
Mud
Multiple
Museum
Mutation
N
Nature
Nearest
Neptune
Network
Nickel
North
Northern
Northernmost
News
Normally
Notice
Numerous
O
Obtain

Observations
Occur
Ocean
Ocean bottom
Ocean floors
Oceania
Oceanic crust

N
N
N
N
Adj
N
N

/mauθ - mauð/
/mu:v/
/'mu:vmənt/
/mʌd/
/'mʌltipl/
/mju:'ziəm/
/mju:'teiʃn/

Miệng phun
Di chuyển
Sự vận động
Bùn
Nhiều
Nhà bảo tàng

Sự thay đổi, sự biến đổi

N
N
N
N
N
N
N
Adj
N
Adv
N
Adj

/'neitʃə/
/’niəri:st/
/'neptju:n/
/'netwə:k/
/'nikl/
/nɔ:θ/
/'nɔ:ðən/
/'nɔ:ðənməust/
/nju:z/
/'nɔ:məli/
/'noutis/
/'nju:mərəs/

Cảnh vật
Gần, tương tự

Hải vương tinh
Mạng lưới, hệ thống
Niken
Phía bắc
Bắc bán cầu
Cực bắc
Tin tức
Thông thường
Chú thích
Đông đúc, nhiều

V
V
V
N
N
N
N
N

/əb'tein/
/əb'zʒ:v/
/ə'kʒ:/
/əʊ∫n/
/'ouʃn 'bɔtəm/
/'əʊ∫nlɔ:/
/ou∫I'einiə/
//'ouʃn krʌst/

Có được, kiếm được

Quan sát, nhận xét
Xảy ra, gặp, xảy đến
Biển, đại dương
Dưới đáy đại dương
Thềm đại dương
Châu Đại Dương
Vỏ đại dương
LANGMASTER.EDU.VN
22


Ocellata
Oil
Orbit
Opinion
Order
Organize
Origin
Orographic
Outer core
Outer layer
Output
Outside
Outward
Overflowing
Overhead

N
N
N

N
N
V
N
N
N
N
N
N
V
V
Adv

/'ɔsəleit/
/ɔil/
/'ɔ:bit/
/ə'pinjən/
/'ɔ:də/
/'ɔ:gənaiz/
/'ɔriʤin/
/,ɔrou'græfik/
/'autə kɔ:/
/'autə'leiə/
/'autput/
/'aut'said/
/'autwəd/
/əʊvəfləʊ/
/əʊvə'hed/

Động vật có mắt

Dầu
Quỹ đạo
Ý kiến, quan điểm
Thứ, bật
Tổ chức, cấu thành
Gốc, nguồn gốc
Địa hình núi
Nhân ngoài
Lớp ngoài
Sản xuất ra, sản lượng
Bên ngoài
Ra nước ngoài
Tràn ra, đầy tràn
ở trên trời

P
Pacific
Panhandle
Park
Particular
Pass
Pasture
Pattern
Peak
Penetrate
Percent
Period
Permafrost

N

N
N
Adj
N
N
N
N
V
N
Adj
N

/pə'sifik/
/'pæn,hændl/
/pɑ:k/
/pə'tikjulə/
/pɑ:s/
/'pɑ:stʃə/
/'pætən/
/pi:k/
/'penitreit/

Thái Bình Dương
Doi đất
Công viên
Đặc biệt
Eo biển
Đồng cỏ
Mô hình, kiểu
Đỉnh, chóp núi

Thâm nhập
Phần trăm
Giai đoạn, thời kì
Tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu

/'piəriəd/
/'pə:məfrɔst/

LANGMASTER.EDU.VN
23


Pesticide
Petroleum
Pheasant
Photochemistry
Physiography
Pick
Piece
Piedmont
Place
Planet
Plant
Plate
Plateau
Plates
Pluto
Pneumatolysis
Polar zones
Pole

Pollution
Poor
Population
Potential
Poverty
Power
Practice
Precious
Precipitation
Precise
Predictable

N
N
N
N
N
N
N
N
Adj
N
N
N
N
N
N
N
N
N

N
Adj
N
Adj
N
N
N
Adj
N
Adj
Adj

/'pestisaid/
/pi'trouljəm/
/'feznt/
/,foutou'kemistri/
/,fizi'ɔgrəfi/
/pik/
/pi:s/
/’piedmɔnt/
/pleis/
/'plænit/
/plɑ:nt/
/pleit/
/'plætou/
/'plu:tou/
/nju:mə’tɔlisis/
/’pɔlə zouns/
/poul/
/pə'lu:ʃn/

/puə/
/,pɔpju'leiʃn/
/pə'tenʃəl/
/'pɔvəti/
/'pauə/
/'præktis/
/'preʃəs/
/pri,sipi'teiʃn/
/pri'sais/
/pri'diktəbl/

Thuốc trừ vật hại
Dầu mỏ
Động vật học
Quang hoá học
Địa văn học, hiện tượng thên văn
Sự chọn lựa
Khu vực
Miền chân núi
Chỗ, địa điểm, địa phương
Các hành tinh
Thực vật
Mảng
Cao nguyên
Phiến đá
Sao diêm vương tinh
(Địa chất) tác dụng khí tạo thành
Vùng cực
Cực
Sự ô nhiễm

Nghèo, bần cùng
Số dân
Tiềm tàng
Sự nghèo nàn, sự thiếu thốn;, sự tồi tàn
Điện
Phương pháp
Kim loại
Lượng mưa
Đúng, chính xác
Có thể đoán trước, có thể dự đoán
LANGMASTER.EDU.VN
24


Prepare
Present
Preserve
Pressure
Prevent
Price
Private
Problem
Process
Processor
Produce
Product
Profit
Protect
Province
Punish

Purchase
Q
Quality
Quaternary
Quota
R
Radiation
Radioactive
Raft
Rain
Rain forest
Rain fall
Rainy

V
N
N
N
V
N
Adj
N
N
N
N
N
N
V
N
N

N

/pri'peə/
/'preznt - pri'zent/
/pri'zə:v/
/'preʃə/
/pri'vent/
/prais/
/private/
/’prɔbləm/
/’prouses/
/prə’sesə/
/prədju:s/
/’prɔdʌkt/
/’prɔfit/
/prə’tekt/
/’prɔvins/
/'pʌniʃ/
/'pə:tʃis/

Chuẩn bị, dự bị
Thời hiện tại
Bảo vệ
Áp lực
Ngăn trở, ngăn ngừa
Giá trị
Xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh
Vấn đề
Quá trình
Máy chế biến, máy xử lý

Sản lượng, sản phẩm
Kết quả
Lợi nhuận
Bảo vệ, bảo hộ, che chở
Khu vực
Phạt, trừng phạt, trừng trị
Sự thu hoạch

N
N
N

/'kwɔliti/
/kwə'tə:nəri/
/'kwoutə/

Chất lượng, phẩm chất
Kỷ thứ tư
Chỉ tiêu, phần

N
Adj
N
N
N
N
Adj

/reidi'eiʃn/
/'reidiou'æktiv/

/ra:ft/
/rein/
/'reim'fɔrist/
/'reinfɔ:l/
/'reini/

Sự phóng xạ, sự bức xạ
Phóng xạ
Cái mảng
Mưa, cơn mưa
Rừng mưa nhiệt đới
Trận mưa rào, lượng mưa
Có mưa, mưa nhiều
LANGMASTER.EDU.VN
25


×