http://ebo ok.here. vn Download Ti liu
thi min phớ
008
THI TH VO
I HC, CAO
NG
Mụn thi: VT
L
(
thi cú 05 trang)
Thi gian lm bi: 90 phỳt (khụng k thi gian giao ủ)
C
â
u 1 :
Đ
ể
mức cờng
đ
ộ
â
m t
ă
ng th
ê
m 20dB th
ì
cờng
đ
ộ
â
m I phải t
ă
ng
đ
ế
n
giá tr
ị
I b
ằ
ng
A. 20I. B. I+100I
0
. C. 100I
0
. D. 100I.
C
â
u 2 :
Một nguồn s
á
ng
đ
i
ể
m
p
h
á
t ra
đ
ồ
ng thời một bức
x
ạ
đ
ơ
n s
ắ
c
màu
đ
ỏ
b
ớ
c sóng
1
= 640nm
và m
ộ
t
bức
x
ạ
màu
lục, chi
ế
u s
á
ng khe
Y
-
â
ng .
T
r
ê
n
màn
quan
sát,
ngời ta th
ấ
y giữa hai
v
â
n s
á
ng c
ù
ng
màu
v
ớ
i
v
â
n ch
í
nh giữa có 7
v
â
n
màu
lục th
ì
số
v
â
n
màu
đ
ỏ
giữa hai
v
â
n s
á
ng nói tr
ê
n l
à
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
C
â
u 3 :
Đ
i
ệ
n từ trờng
x
u
ấ
t hi
ệ
n trong không gian
A. xung quanh một tia lửa
đ
i
ệ
n. B. xung quanh một cuộn d
â
y
đ
i
ệ
n.
C. xung quanh một quả c
ầ
u t
í
ch
đ
i
ệ
n. D. xung quanh một tụ
đ
i
ệ
n.
C
â
u 4 : Khi một ch
ù
m
ánh s
á
ng
đ
ơ
n s
ắ
c truy
ề
n từ không kh
í
vào n
ớ
c th
ì
A. t
ầ
n số t
ă
ng, b
ớ
c sóng giảm. B. t
ầ
n số giảm, b
ớ
c sóng t
ă
ng.
C. t
ầ
n số không
đ
ổ
i, b
ớ
c sóng t
ă
ng. D. t
ầ
n số không
đ
ổ
i, b
ớ
c sóng giảm.
C
â
u 5 : Một con l
ắ
c lò xo gồm một lò xo có khối l
ợ
ng không
đ
á
ng k
ể
, một
đ
ầ
u cố
đ
ị
nh một
đ
ầ
u g
ắ
n
v
ớ
i
một
v
i
ê
n bi nhỏ. Con l
ắ
c
này
đ
ang dao
đ
ộ
ng theo
phơng
nằm ngang. V
é
c tơ gia tốc của
v
i
ê
n bi
luôn
A. h
ớ
ng
v
ề
v
ị
tr
í
c
â
n bằng. B. ng
ợ
c h
ớ
ng
v
ớ
i lực
đ
à
n hồi của lò xo
tác
dụng l
ê
n
bi.
C. c
ù
ng h
ớ
ng chuy
ể
n
đ
ộ
ng của
v
i
ê
n bi. D. h
ớ
ng theo chi
ề
u
â
m quy
ớ
c.
C
â
u 6 : M
á
y bi
ế
n th
ế
có số vòng cuộn d
â
y sơ c
ấ
p
nhỏ hơn số vòng cuộn d
â
y thứ c
ấ
p
th
ì
m
á
y bi
ế
n th
ế
có
t
á
c dụng
A. giảm
đ
i
ệ
n
áp, t
ă
ng cờng
đ
ộ
dòng
đ
i
ệ
n.
C. t
ă
ng
đ
i
ệ
n
áp,
giảm cờng
đ
ộ
dòng
đ
i
ệ
n.
B. giảm
đ
i
ệ
n
áp, t
ă
ng công su
ấ
t sử dụng
đ
i
ệ
n.
D. t
ă
ng
đ
i
ệ
n
áp
và
công su
ấ
t sử dụng
đ
i
ệ
n.
C
â
u 7 :
Đ
ặ
t một
đ
i
ệ
n
áp
u =
U
0
c
o
s t (U
0
không
đ
ổ
i)
vào
hai
đ
ầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC nối ti
ế
p
.
B
i
ế
t R không
đ
ổ
i. Khi có hi
ệ
n t
ợ
ng cộng hởng
đ
i
ệ
n trong
đ
o
ạ
n m
ạ
ch,
p
h
á
t bi
ể
u
nào
sau
đ
â
y sai ?
A.
Đ
i
ệ
n
áp
tức thời hai
đ
ầ
u m
ạ
ch c
ù
ng
pha
v
ớ
i
đ
i
ệ
n
áp
tức thời ở hai
đ
ầ
u
R
.
C.
Đ
i
ệ
n
áp hi
ệ
u dụng ở hai
đ
ầ
u
đ
i
ệ
n trở
R
luôn nhỏ hơn
đ
i
ệ
n
áp
ở hai
đ
ầ
u
đ
o
ạ
n
m
ạ
ch.
B. Cảm kh
á
ng
và
dung kh
á
ng của
đ
o
ạ
n m
ạ
ch bằng
nhau.
D. Cờng
đ
ộ
hi
ệ
u dụng của dòng trong m
ạ
ch
đ
ạ
t gi
á
tr
ị
cực
đ
ạ
i.
C
â
u 8 :
Sóng dọc truy
ề
n trong một môi trờng
đ
à
n hồi có b
ớ
c sóng =
0,
2m . A
và
B
là
hai
p
h
ầ
n tử của
môi trờng nằm tr
ê
n c
ù
ng một
phơng truy
ề
n sóng, khi cha có sóng truy
ề
n qua chúng c
á
ch nhau
0,1m.
B
i
ế
t bi
ê
n
đ
ộ
sóng
là
2cm. Khoảng c
á
ch g
ầ
n nh
ấ
t giữa hai
p
h
ầ
n tử A
và
B trong
quá tr
ì
nh dao
đ
ộ
ng l
à
A. 10 cm. B. 12 cm. C. 8 cm. D. 6 cm.
C
â
u 9 : M
ạ
ch dao
đ
ộ
ng ở lối
vào
của một m
á
y thu gồm một tụ
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n dung bi
ế
n thi
ê
n trong khoảng từ
15pF
đ
ế
n 860pF
và
một cuộn cảm có
đ
ộ
tự cảm bi
ế
n thi
ê
n. M
á
y có th
ể
b
ắ
t
đ
ợ
c
các
sóng
đ
i
ệ
n từ c
ó
b
ớ
c sóng từ 10m
đ
ế
n 1000m. Cho c = 3.10
8
m/s.
G
i
ớ
i h
ạ
n bi
ế
n thi
ê
n
đ
ộ
tự cảm của cuộn d
â
y l
à
A. 28,7.10
-3
H
đ
ế
n 5.10
-3
H. B. 1,85.10
-6
H
đ
ế
n 0,33.10
-3
H.
C. 1,85.10
-3
H
đ
ế
n 0,33H. D. 5.10
-6
H
đ
ế
n 28,7.10
-3
H.
C
â
u 10 : Một m
ạ
ch dao
đ
ộ
ng LC l
í
tởng
đ
ang dao
đ
ộ
ng tự do.
B
i
ế
t
đ
i
ệ
n t
í
ch cực
đ
ạ
i tr
ê
n tụ
là
Q
0
và
dòng
8
đ
i
ệ
n cực
đ
ạ
i qua cuộn d
â
y
là
I
0
, Cho c = 3.10 m/s.
B
ớ
c sóng của sóng
đ
i
ệ
n từ
p
h
á
t ra l
à
A. 3
.10
8
Q /I . B. 6
.10
8
Q /I .
0 0 0 0
C. 6
.10
8
Q .I . D. 3
.10
8
I .Q .
0 0 0 0
C
â
u 11 : Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n nh h
ì
nh
vẽ b
ê
n.
C
á
c
đ
i
ệ
n
áp hi
ệ
u dụng tr
ê
n
các
đ
o
ạ
n m
ạ
ch
A R
1
C
1
M R
2
C
2
B
1
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu
thi min phớ
là
U
AB
, U
AM
, U
MB
.
Đ
i
ề
u ki
ệ
n
để
U
AB
= U
AM
+ U
MB
l
à
A. C
2
+ C
1
= 1/(R
1
+ R
2
). B. R
1
+ R
2
= C
2
+ C
1
.
C. R
1
/R
2
= C
2
/C
1
. D. R
1
/R
2
= C
1
/C
2
.
C
â
u 12 :
C
h
ấ
t
đ
i
ể
m M dao
đ
ộ
ng
đ
i
ề
u
hoà
theo
phơng tr
ì
nh x = 2,5c
o
s(10 t + /2) cm. Tốc
đ
ộ
trung b
ì
nh
của M trong một chu k
ì
dao
đ
ộ
ng l
à
A. 50 cm/s. B. 50 m/s. C. 250 cm/s. D. 25 m/s.
C
â
u 13 :
Cho hai dao
đ
ộ
ng
đ
i
ề
u
hoà c
ù
ng
phơng, c
ù
ng t
ầ
n số, c
ù
ng bi
ê
n
đ
ộ
2 cm
và
có
các
pha ban
đ
ầ
u
2
l
ầ
n l
ợ
t l
à
3
và
. Pha ban
đ
ầ
u
và bi
ê
n
đ
ộ
của dao
đ
ộ
ng t
ổ
ng h
ợ
p
của hai dao
đ
ộ
ng tr
ê
n l
à
6
5
A. ; 2cm. B.
12
;
2 2cm
. C.
;
2
2cm
. D.
3 4
; 2cm.
2
C
â
u 14 : Chọn c
â
u
đ
ú
ng: Một ch
ù
m
ánh s
á
ng M
ặ
t Trời h
ẹ
p
rọi xuống m
ặ
t n
ớ
c trong một b
ể
bơi
và t
ạ
o
ở
đ
á
y b
ể
một
v
ệ
t s
á
ng
A. không có
màu d
ù
chi
ế
u th
ế
nào.
B. có nhi
ề
u
màu d
ù
chi
ế
u
x
i
ê
n hay chi
ế
u vuông g
ó
c.
C. có
màu tr
ắ
ng d
ù
chi
ế
u
x
i
ê
n hay chi
ế
u
vuông g
ó
c.
D. có nhi
ề
u
màu
khi chi
ế
u
x
i
ê
n
và
có
màu tr
ắ
ng khi
chi
ế
u vuông g
ó
c.
C
â
u 15 :
Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC nối ti
ế
p
.
B
i
ế
t R = 20 3 ; C =
10
3
4
F
và
cuộn d
â
y thu
ầ
n cảm có L =
0,
6
H.
Đ
i
ệ
n
áp
đ
ặ
t
vào m
ạ
ch u = 200 2 c
o
s(100 t+
) (V).
B
i
ể
u thức của dòng
đ
i
ệ
n l
à
4
A.
i = 5 2 c
o
s(100 t +
C.
i = 5
2
c
o
s(100
t +
5
) (A).
12
) (A).
12
B.
i = 5 2 c
o
s(100 t -
D.
i = 5
2
c
o
s(100
t -
5
) (A).
12
) (A).
12
C
â
u 16 : Công th
o
á
t electron của một quả c
ầ
u kim l
o
ạ
i
là
2,36eV.
C
hi
ế
u
vào
quả c
ầ
u bức
x
ạ
có b
ớ
c s
ó
ng
0,3àm.
N
ế
u quả c
ầ
u ban
đ
ầ
u trung hòa
v
ề
đ
i
ệ
n
và
đ
ặ
t cô
lập th
ì
đ
i
ệ
n th
ế
cực
đ
ạ
i
mà
nó có th
ể
đ
ạ
t
đ
ợ
c l
à
A. 1,53 V. B. 1,78 V. C. 1,35 V. D. 1,1 V.
C
â
u 17 : Một con l
ắ
c dao
đ
ộ
ng t
ắ
t d
ầ
n ch
ậ
m. Cứ sau mỗi chu k
ì
, bi
ê
n
đ
ộ
giảm 3%.
P
h
ầ
n n
ă
ng l
ợ
ng của con
l
ắ
c b
ị
m
ấ
t
đ
i trong một dao
đ
ộ
ng
toàn
p
h
ầ
n l
à
A.
6%.
B.
3%.
C.
9%.
D.
94%.
C
â
u 18 :
Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RL nối ti
ế
p
,
đ
i
ệ
n
áp
đ
ặ
t
vào m
ạ
ch có U
0
= 300V, f = 50Hz,
đ
i
ệ
n
áp hi
ệ
u dụng U
R
=
100 V,
đ
i
ệ
n
áp hi
ệ
u dụng hai
đ
ầ
u cuộn d
â
y
là
50 10 V, công su
ấ
t ti
ê
u thụ tr
ê
n cuộn d
â
y
là
100 W.
Đ
i
ệ
n trở thu
ầ
n của cuộn d
â
y
và
đ
ộ
tự cảm của cuộn d
â
y l
à
A.
1
75
và
L = H.
C.
3
25
và
L = H.
B.
3
50
và
L = H.
4
D.
1
50
và
L = H.
4
2
C
â
u 19 : Một con l
ắ
c lò xo dao
đ
ộ
ng
đ
i
ề
u
hoà tr
ê
n một m
ặ
t
p
h
ẳ
ng ngang. Chu k
ì
và bi
ê
n
đ
ộ
dao
đ
ộ
ng của
con l
ắ
c l
ầ
n l
ợ
t
là
3s
và
10cm. Chọn gốc t
o
ạ
đ
ộ
là
v
ị
tr
í
c
â
n bằng, gốc thời gian t = 0
là
lúc con l
ắ
c
đ
i qua li
đ
ộ
+5cm
và
đ
ang chuy
ể
n
đ
ộ
ng theo chi
ề
u
dơng.
Thời gian ng
ắ
n nh
ấ
t k
ể
từ khi t = 0
đ
ế
n
khi lực
đ
à
n hồi của lò xo có
đ
ộ
l
ớ
n cực ti
ể
u l
à
A. 1,25 s. B. 1,5 s. C. 1,75 s. D. 1,125 s.
C
â
u 20 :
C
hi
ế
u một ch
ù
m tia s
á
ng tr
ắ
ng h
ẹ
p
t
ớ
i m
ặ
t b
ê
n của một l
ă
ng k
í
nh có góc chi
ế
t quang A = 3
o
(coi l
à
góc b
é
), theo
phơng
vuông góc
v
ớ
i m
ặ
t
p
h
ẳ
ng
p
h
â
n gi
á
c của góc chi
ế
t quang A.
B
i
ế
t chi
ế
t su
ấ
t của
màu
đ
ỏ
và màu t
í
m
đ
ố
i
v
ớ
i l
ă
ng k
í
nh l
ầ
n l
ợ
t
là n
đ
= 1,50
và
n
t
= 1,60. Góc h
ợ
p
bởi tia
đ
ỏ
và
tia t
í
m
sau khi ra khỏi l
ă
ng k
í
nh l
à
A. 1,5
o
. B. 0,3
o
. C. 1,8
o
. D. 3
o
.
C
â
u 21 :
Một t
ấ
m nhôm mỏng, tr
ê
n có r
ạ
ch hai khe h
ẹ
p
song song S
1
và
S
2
,
đ
ặ
t tr
ớ
c một
màn
M, c
á
ch m
ộ
t
2
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu
thi min phớ
khoảng D = 1,2m.
Đ
ặ
t giữa
màn và
hai khe một th
ấ
u k
í
nh hội tụ, ngời ta t
ì
m
đ
ợ
c hai
v
ị
tr
í
của
th
ấ
u k
í
nh, c
á
ch nhau một khoảng d = 72cm cho ta ảnh rõ n
é
t của hai khe tr
ê
n m
à
n. ở
v
ị
tr
í
mà
ảnh
l
ớ
n hơn th
ì
khoảng c
á
ch giữa hai ảnh
S
1
,
S
2
là
3,8mm. Bỏ th
ấ
u k
í
nh
đ
i rồi chi
ế
u s
á
ng hai khe
bằng một nguồn
đ
i
ể
m S
p
h
á
t ra
ánh s
á
ng
đ
ơ
n s
ắ
c có b
ớ
c sóng = 656nm. Khoảng
v
â
n giao thoa
tr
ê
n
màn l
à
A.
0,95 mm.
B.
1,2 mm.
C.
1,9 mm.
D.
0,83 mm.
C
â
u 22 : Trong th
í
nghi
ệ
m
Y
-
â
ng
v
ề
giao thoa
ánh s
á
ng, nguồn
p
h
á
t ra
đ
ồ
ng thời hai bức
x
ạ
đ
ơ
n s
ắ
c có b
ớ
c
sóng l
ầ
n l
ợ
t
là
1
= 0,48 àm
và
2
= 0,64 àm. V
â
n s
á
ng của hai h
ệ
v
â
n tr
ù
ng nhau ti
ế
p
theo k
ể
từ
v
â
n trung t
â
m ứng
v
ớ
i
v
â
n b
ậ
c k của b
ớ
c sóng
1
.
G
i
á
tr
ị
của k l
à
A. 6. B. 2. C. 3. D. 4.
chứa 1 trong 3
p
h
ầ
n tử R, L, C.
B
i
ế
t dòng
đ
i
ệ
n qua m
ạ
ch
luôn nhanh pha so
v
ớ
i
đ
i
ệ
n
áp
hai
đ
ầ
u m
ạ
ch. Hộp X chứa
A R
0
B
X
A. L. B. R. C. C. D. L h
o
ặ
c C.
C
â
u 24 : Khoảng c
á
ch i giữa hai
v
â
n s
á
ng, h
o
ặ
c hai
v
â
n tối li
ê
n ti
ế
p
trong h
ệ
v
â
n giao thoa trong th
í
nghi
ê
m
hai khe
Y
-
â
ng
đ
ợ
c t
í
nh theo công thức
aD
a
D
A.
i = .
B.
i = .
C.
i = .
D.
i = .
aD D a
C
â
u 25 : Một con l
ắ
c
vật l
í
đ
ợ
c treo trong một thang m
á
y. Gọi T
là
chu k
ì
dao
đ
ộ
ng của con l
ắ
c khi thang
m
á
y
đ
ứng y
ê
n, T
là
chu k
ì
dao
đ
ộ
ng của con l
ắ
c khi thang m
á
y
đ
i l
ê
n nhanh d
ầ
n
đ
ề
u
v
ớ
i gia t
ố
c
g/10, ta c
ó
A.
T = T
10
.
B.
T = T
9
.
C.
T = T
11
.
D.
T = T
11
.
11 11 9 10
C
â
u 26 :
Đ
ặ
t
vào
hai
đ
ầ
u
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC nối ti
ế
p
một
đ
i
ệ
n
áp
xoay chi
ề
u u =
U
0
c
o
s
t (V) th
ì
dòng
đ
i
ệ
n
trong m
ạ
ch
là
i = I
0
c
o
s( t -
) (A).
Đ
o
ạ
n m
ạ
ch
này
luôn c
ó
6
A. Z
L
= R. B. Z
L
> Z
C
. C. Z
L
< Z
C
. D. Z
L
= Z
C
.
C
â
u 27 : Khi
đ
i
ệ
n
áp
giữa hai cực của ống
p
h
á
t tia Rơnghen
là
U
1
= 16 000V th
ì
vận
tốc cực
đ
ạ
i của electron
lúc t
ớ
i anốt
là
v
1
. Bỏ qua
vận
tốc ban
đ
ầ
u của electron.
Đ
ể
vận
tốc cực
đ
ạ
i của electron khi t
ớ
i an
ố
t
l
à
v
2
= 2v
1
th
ì
phải t
ă
ng th
ê
m
đ
i
ệ
n
áp
giữa hai cực của ống l
ê
n
A. 64 000V. B. 48 000V. C. 32 000V. D. 16 000V.
C
â
u 28 :
B
i
ê
n
đ
ộ
sóng l
à
A. quóng
đ
ờ
ng
mà
mỗi
p
h
ầ
n tử của môi
trờng
đ
i
đ
ợ
c trong 1s.
C. một nửa khoảng c
á
ch giữa hai
v
ị
tr
í
x
a
nhau nh
ấ
t của mỗi
p
h
ầ
n tử s
ó
ng.
B. khoảng c
á
ch giữa hai
p
h
ầ
n tử của sóng dao
đ
ộ
ng
ng
ợ
c pha.
D. khoảng c
á
ch giữa hai
p
h
ầ
n tử của sóng g
ầ
n nh
ấ
t
tr
ê
n
phơng truy
ề
n dao
đ
ộ
ng c
ù
ng pha.
C
â
u 29 : Một s
ợ
i d
â
y
đ
à
n hồi
đ
ợ
c treo th
ẳ
ng
đ
ứng
vào
một
đ
i
ể
m cố
đ
ị
nh. Ngời ta t
ạ
o
ra sóng dừng tr
ê
n
f
2
d
â
y
v
ớ
i t
ầ
n số b
é
nh
ấ
t
là
f
1
.
Đ
ể
l
ạ
i có sóng dừng, phải t
ă
ng t
ầ
n số tối thi
ể
u
đ
ế
n
giá tr
ị
f
2
.
T
ỉ
số
f
1
bằng
A. 2. B. 4. C. 6. D. 3.
C
â
u 30 : Khi nguy
ê
n tử hi
đ
rô ở tr
ạ
ng
thái
dừng N bức
x
ạ
đ
i
ệ
n từ th
ì
có th
ể
bức
x
ạ
ra bao nhi
ê
u l
o
ạ
i phôtôn
kh
á
c nhau ?
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
C
â
u 31 :
Cho
đ
o
ạ
n m
ạ
ch RLC nối ti
ế
p
. Trong
đ
ó
R = 50 ; cuộn d
â
y thu
ầ
n cảm L =
3
H; tụ C có
đ
i
ệ
n
2
dung thay
đ
ổ
i
đ
ợ
c;
đ
i
ệ
n
áp
đ
ặ
t
vào m
ạ
ch có U
0
= 240 2 V
và t
ầ
n số f = 50Hz. Khi
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
đ
i
ệ
n dung C th
ì
có một
giá tr
ị
cực
đ
ạ
i của
đ
i
ệ
n
áp hi
ệ
u dụng giữa hai bản tụ
bằng
A. 120V. B. 240V. C. 480V. D.
120
2
.
C
â
u 32 : Một nguồn
đ
i
ể
m
p
h
á
t sóng trong không gian
v
ớ
i công su
ấ
t
và t
ầ
n số không
đ
ổ
i. Coi môi tr
ờ
ng
3
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu
thi min phớ
truy
ề
n sóng
là tuy
ệ
t
đ
ố
i
đ
à
n hồi.
P
h
ầ
n tử N của môi trờng c
á
ch nguồn sóng một khoảng r dao
đ
ộ
ng
v
ớ
i bi
ê
n
đ
ộ
a.
P
h
ầ
n tử M của môi trờng c
á
ch nguồn sóng một khoảng 2r dao
đ
ộ
ng
v
ớ
i bi
ê
n
đ
ộ
l
à
A. a/4. B. a. C. a/8. D. a/2.
C
â
u 33 : Chọn c
â
u
Đ
ú
ng: Trong hi
ệ
n t
ợ
ng quang -
p
h
á
t quang, sự h
ấ
p
thụ h
o
à
n
toàn
một phôtôn
sẽ
đ
a
đ
ế
n
A. sự giải phóng một c
ặ
p
electron
và l
ỗ
tr
ố
ng.
B. sự
p
h
á
t ra một phôtôn kh
á
c.
C. sự giải phóng một electron li
ê
n k
ế
t. D. sự giải phóng một electron tự do.
C
â
u 34 :
Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC nối ti
ế
p
.
B
i
ế
t C =
Đ
ặ
t
4
.10
-4
F; cuộn d
â
y thu
ầ
n cảm L =
3
10
H, R
là
một bi
ế
n tr
ở
.
vào m
ạ
ch
đ
i
ệ
n
áp
u = 200 2 c
o
s100 t (V). Khi thay
đ
ổ
i R th
ì
giá tr
ị
R ứng
v
ớ
i công su
ấ
t cực
đ
ạ
i
l
à
A.
50 .
B.
25 .
C.
5 .
D.
2,5 .
C
â
u 35 : Một m
ạ
ch dao
đ
ộ
ng gồm một tụ
đ
i
ệ
n có di
ệ
n dung C = 10pF
và
một cuộn cảm có
đ
ộ
tự cảm 1mH.
T
ầ
n số của dao
đ
ộ
ng
đ
i
ệ
n từ ri
ê
ng trong m
ạ
ch
sẽ l
à
A.
1,6 MHz.
B.
19,8 Hz.
C.
6,3.10
7
Hz.
D.
0,05 Hz.
C
â
u 36 :
X
é
t dao
đ
ộ
ng t
ổ
ng h
ợ
p
của hai dao
đ
ộ
ng có c
ù
ng t
ầ
n số
và c
ù
ng
phơng
dao
đ
ộ
ng.
B
i
ê
n
đ
ộ
của dao
đ
ộ
ng t
ổ
ng h
ợ
p
không phụ thuộc
v
à
o
A. t
ầ
n số chung của hai dao
đ
ộ
ng. B. bi
ê
n
đ
ộ
của dao
đ
ộ
ng thứ nh
ấ
t.
C. bi
ê
n
đ
ộ
của dao
đ
ộ
ng thứ hai. D.
đ
ộ
l
ệ
ch pha của hai dao
đ
ộ
ng.
C
â
u 37 : Cho m
ạ
ch
đ
i
ệ
n RLC nối ti
ế
p
.
Đ
i
ệ
n
áp
đ
ặ
t
vào
hai
đ
ầ
u m
ạ
ch
là
u = 10c
o
s t (V), th
ì
đ
i
ệ
n
áp
hai
đ
ầ
u
đ
i
ệ
n trở R
là
u
R
= 5c
o
s
t (V). Khi
đ
ó
chu k
ì
của dòng
đ
i
ệ
n l
à
A. T = 0,2 . B.
T = 1/(2
LC
).
C.
T = 2
LC
.
D. T = 2 .
C
â
u 38 : Tia laze không có
đ
ặ
c
đ
i
ể
m
nào d
ớ
i
đ
â
y ?
A. Cờng
đ
ộ
l
ớ
n. B. Công su
ấ
t l
ớ
n.
C.
Độ
đ
ơ
n s
ắ
c cao. D.
Độ
đ
ị
nh h
ớ
ng cao.
C
â
u 39 :
C
hi
ế
u
vào
catốt của một t
ế
bào
quang
đ
i
ệ
n một ch
ù
m bức
x
ạ
đ
ơ
n s
ắ
c có b
ớ
c sóng = 0,3 àm.
B
i
ế
t
công su
ấ
t ch
ù
m bức
x
ạ
là
2 W
và
cờng
đ
ộ
dòng quang
đ
i
ệ
n bóo
hoà
thu
đ
ợ
c
là
4,8 mA. Hi
ệ
u su
ấ
t
l
ợ
ng tử l
à
A. 2%. B. 1%. C. 10%. D. 0,2%.
C
â
u 40 : Trong m
ạ
ch dao
đ
ộ
ng LC có sự bi
ế
n thi
ê
n
tơng
hỗ giữa
A. n
ă
ng l
ợ
ng
đ
i
ệ
n trờng
và n
ă
ng l
ợ
ng
từ trờng.
B.
đ
i
ệ
n t
í
ch
và
dòng
đ
i
ệ
n.
C.
đ
i
ệ
n
áp
và
cờng
đ
ộ
dòng
đ
i
ệ
n. D.
đ
i
ệ
n trờng
và
từ trờng.
C
â
u 41 : Một quả c
ầ
u
đ
ồ
ng ch
ấ
t,
bán k
í
nh R b
ắ
t
đ
ầ
u
lăn
không tr
ợ
t từ
đ
ỉ
nh m
ặ
t
p
h
ẳ
ng nghi
ê
ng
dài
12m
v
à
nghi
ê
ng 30
0
so
v
ớ
i
phơng
ngang. Tốc
đ
ộ
dài
của
vật
ở ch
â
n m
ặ
t
p
h
ẳ
ng nghi
ê
ng l
à
A.
9,2 m/s.
B.
7,1 m/s.
C.
10,8 m/s.
D.
6,2 m/s.
C
â
u 42 :
Đ
ố
i
v
ớ
i
vật r
ắ
n quay quanh một trục cố
đ
ị
nh, t
í
nh ch
ấ
t
nào
sau
đ
â
y
là
sai ?
A. ở c
ù
ng một thời
đ
i
ể
m
các
đ
i
ể
m của
vật r
ắ
n
có c
ù
ng tốc
đ
ộ
d
à
i.
C. ở c
ù
ng một thời
đ
i
ể
m
các
đ
i
ể
m của
vật r
ắ
n
có c
ù
ng tốc
đ
ộ
g
ó
c.
B. ở c
ù
ng một thời
đ
i
ể
m
các
đ
i
ể
m của
vật r
ắ
n c
ó
c
ù
ng gia tốc g
ó
c.
D. Trong c
ù
ng một khoảng thời gian
các
đ
i
ể
m của
vật r
ắ
n quay
đ
ợ
c những góc bằng nhau.
C
â
u 43 : Một th
ấ
u k
í
nh thuỷ tinh có hai m
ặ
t lồi giống nhau
bán k
í
nh 20 cm.
C
hi
ế
t su
ấ
t của thuỷ tinh
đ
ố
i
v
ớ
i
ánh s
á
ng
màu
đ
ỏ
n
đ
= 1,50
và
đ
ố
i
v
ớ
i
ánh s
á
ng
màu t
í
m n
t
= 1,54. Khoảng c
á
ch giữa hai ti
ê
u
đ
i
ể
m
đ
ố
i
v
ớ
i
ánh s
á
ng
màu
đ
ỏ
và
ánh s
á
ng
màu t
í
m bằng
A. 2,9 cm. B. 2,12 cm. C. 0,74 mm. D. 1,48 cm.
C
â
u 44 : Một momen lực không
đ
ổ
i bằng 4 Nm
tác
dụng
vào vật
có trục quay cố
đ
ị
nh, ban
đ
ầ
u
đ
ứng y
ê
n.
Momen qu
á
n t
í
nh của
vật
đ
ố
i
v
ớ
i trục quay
đ
ó
là
2kgm
2
(bỏ qua mọi lực cản). Sau 10s
đ
ầ
u ti
ê
n
v
ậ
t
có
đ
ộ
ng n
ă
ng l
à
A. 0,80 kJ. B. 0,40 kJ. C. 0,08 kJ. D. 0,04 kJ.
4
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu
thi min phớ
C
â
u 45 : Một thanh cứng, mảnh nh
ẹ
,
dài
1,0 m quay quanh một trục vuông góc
v
ớ
i thanh
và
đ
i qua t
â
m. Hai
quả c
ầ
u (coi
là
những h
ạ
t) có khối l
ợ
ng 2,0 kg
và
1,5 kg
đ
ợ
c g
ắ
n
vào
hai
đ
ầ
u thanh, tốc
đ
ộ
d
à
i
mỗi qủa c
ầ
u
là
5,0 m/s. Momen
đ
ộ
ng l
ợ
ng của h
ệ
l
à
A. 8,75 kgm
2
/s. B. 17,5 kgm
2
/s. C. 4,375 kgm
2
/s. D. 35 kgm
2
/s.
C
â
u 46 : Một
vật
có khối l
ợ
ng m = 100g thực hi
ệ
n dao
đ
ộ
ng t
ổ
ng h
ợ
p
của hai dao
đ
ộ
ng
đ
i
ề
u
hoà c
ù
ng
phơng,
có
các
phơng tr
ì
nh dao
đ
ộ
ng
là
x
1
= 5sin(10t + ) cm
và
x
2
= 10sin(10t - /3) cm.
G
i
á
tr
ị
cực
đ
ạ
i của lực t
ổ
ng h
ợ
p
tác
dụng l
ê
n
vật l
à
A. 5N. B.
0,5 3 N.
C.
5 3 N.
D.
50 3 N.
C
â
u 47 :
Trong
các tr
ạ
ng
thái
dừng của nguy
ê
n tử th
ì
A.
h
ạ
t nh
â
n nguy
ê
n tử không dao
đ
ộ
ng.
B. mọi
ê
lectr
o
n không chuy
ể
n
đ
ộ
ng quanh h
ạ
t
C.
ê
lectr
o
n chuy
ể
n
đ
ộ
ng tr
ê
n quỹ
đ
ạ
o
dừng
v
ớ
i
bán k
í
nh l
ớ
n nh
ấ
t có th
ể
.
nh
â
n.
D. nguy
ê
n tử không bức
x
ạ
.
C
â
u 48 : Một
đ
ộ
ng cơ không
đ
ồ
ng bộ ba pha có công su
ấ
t 11,4 kW
và h
ệ
số công su
ấ
t 0,866
đ
ợ
c
đ
ấ
u the
o
ki
ể
u h
ì
nh sao
vào m
ạ
ch
đ
i
ệ
n ba pha có
đ
i
ệ
n
áp d
â
y
là
380 V l
ấ
y 3 = 1,732. Cờng
đ
ộ
hi
ệ
u dụng
của dòng
đ
i
ệ
n qua
đ
ộ
ng cơ có
giá tr
ị
l
à
A.
35 A.
B.
60 A.
C.
20 A.
D.
105
A
.
C
â
u 49 :
T
r
ê
n m
ặ
t ch
ấ
t lỏng có hai nguồn sóng k
ế
t h
ợ
p
dao
đ
ộ
ng c
ù
ng pha theo
phơng th
ẳ
ng
đ
ứng t
ạ
i hai
đ
i
ể
m cố
đ
ị
nh A
và
B c
á
ch nhau 7,8 cm.
B
i
ế
t b
ớ
c sóng
là
1,2cm. Số
đ
i
ể
m có bi
ê
n
đ
ộ
cực
đ
ạ
i nằm
tr
ê
n
đ
o
ạ
n AB l
à
A. 12. B. 13. C. 11. D. 14.
C
â
u 50 : Một tụ
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n dung 10 à F
đ
ợ
c t
í
ch
đ
i
ệ
n
đ
ế
n một hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
xác
đ
ị
nh. Sau
đ
ó
nối hai b
ả
n
tụ
đ
i
ệ
n
vào
hai
đ
ầ
u một cuộn d
â
y thu
ầ
n cảm có
đ
ộ
tự cảm L = 1H. Bỏ qua
đ
i
ệ
n trở d
â
y nối (l
ấ
y
2
= 10). Khoảng thời gian ng
ắ
n nh
ấ
t (k
ể
từ lúc nối)
đ
i
ệ
n t
í
ch tr
ê
n tụ có
giá tr
ị
bằng một nửa
giá tr
ị
ban
đ
ầ
u l
à
A. 3/400 gi
â
y. B. 1/1200 gi
â
y. C. 1/300 gi
â
y. D. 1/600 gi
â
y.
--- Ht
---
5