Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề LT ĐHCĐ môn Lý cấp tốc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.87 KB, 5 trang )

http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ



008

THI TH VO

I HC, CAO

NG
Mụn thi: VT
L
(
thi cú 05 trang)
Thi gian lm bi: 90 phỳt (khụng k thi gian giao ủ)
C
â
u 1 :
Đ

mức cờng
đ


â
m t
ă


ng th
ê
m 20dB th
ì
cờng
đ


â
m I phải t
ă
ng
đ
ế
n
giá tr

I b

ng
A. 20I. B. I+100I
0
. C. 100I
0
. D. 100I.
C
â
u 2 :
Một nguồn s
á

ng
đ
i

m
p
h
á
t ra
đ

ng thời một bức
x


đ
ơ
n s

c
màu
đ

b


c sóng

1
= 640nm

và m

t
bức
x


màu
lục, chi
ế
u s
á
ng khe
Y
-
â
ng .
T
r
ê
n
màn
quan
sát,
ngời ta th

y giữa hai
v
â
n s

á
ng c
ù
ng
màu
v

i
v
â
n ch
í
nh giữa có 7
v
â
n
màu
lục th
ì
số
v
â
n
màu
đ

giữa hai
v
â
n s

á
ng nói tr
ê
n l
à
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
C
â
u 3 :
Đ
i

n từ trờng
x
u

t hi

n trong không gian
A. xung quanh một tia lửa
đ
i

n. B. xung quanh một cuộn d
â
y
đ
i

n.

C. xung quanh một quả c

u t
í
ch
đ
i

n. D. xung quanh một tụ
đ
i

n.
C
â
u 4 : Khi một ch
ù
m
ánh s
á
ng
đ
ơ
n s

c truy

n từ không kh
í


vào n

c th
ì
A. t

n số t
ă
ng, b


c sóng giảm. B. t

n số giảm, b


c sóng t
ă
ng.
C. t

n số không
đ

i, b


c sóng t
ă
ng. D. t


n số không
đ

i, b


c sóng giảm.
C
â
u 5 : Một con l

c lò xo gồm một lò xo có khối l


ng không
đ
á
ng k

, một
đ

u cố
đ

nh một
đ

u g


n
v

i
một
v
i
ê
n bi nhỏ. Con l

c
này
đ
ang dao
đ

ng theo
phơng
nằm ngang. V
é
c tơ gia tốc của
v
i
ê
n bi
luôn
A. h



ng
v


v

tr
í
c
â
n bằng. B. ng


c h


ng
v

i lực
đ
à
n hồi của lò xo
tác
dụng l
ê
n
bi.
C. c
ù

ng h


ng chuy

n
đ

ng của
v
i
ê
n bi. D. h


ng theo chi

u
â
m quy


c.
C
â
u 6 : M
á
y bi
ế
n th

ế
có số vòng cuộn d
â
y sơ c

p
nhỏ hơn số vòng cuộn d
â
y thứ c

p
th
ì
m
á
y bi
ế
n th
ế

t
á
c dụng
A. giảm
đ
i

n
áp, t
ă

ng cờng
đ

dòng
đ
i

n.
C. t
ă
ng
đ
i

n
áp,
giảm cờng
đ

dòng
đ
i

n.
B. giảm
đ
i

n
áp, t

ă
ng công su

t sử dụng
đ
i

n.
D. t
ă
ng
đ
i

n
áp

công su

t sử dụng
đ
i

n.
C
â
u 7 :
Đ

t một

đ
i

n
áp
u =
U
0
c
o
s t (U
0
không
đ

i)
vào
hai
đ

u
đ
o

n m

ch RLC nối ti
ế
p
.

B
i
ế
t R không
đ

i. Khi có hi

n t


ng cộng hởng
đ
i

n trong
đ
o

n m

ch,
p
h
á
t bi

u
nào
sau

đ
â
y sai ?
A.
Đ
i

n
áp
tức thời hai
đ

u m

ch c
ù
ng
pha
v

i
đ
i

n
áp
tức thời ở hai
đ

u

R
.
C.
Đ
i

n
áp hi

u dụng ở hai
đ

u
đ
i

n trở
R
luôn nhỏ hơn
đ
i

n
áp
ở hai
đ

u
đ
o


n
m

ch.
B. Cảm kh
á
ng

dung kh
á
ng của
đ
o

n m

ch bằng
nhau.
D. Cờng
đ

hi

u dụng của dòng trong m

ch
đ

t gi

á
tr

cực
đ

i.
C
â
u 8 :
Sóng dọc truy

n trong một môi trờng
đ
à
n hồi có b


c sóng =
0,
2m . A

B

hai
p
h

n tử của
môi trờng nằm tr

ê
n c
ù
ng một
phơng truy

n sóng, khi cha có sóng truy

n qua chúng c
á
ch nhau
0,1m.
B
i
ế
t bi
ê
n
đ

sóng

2cm. Khoảng c
á
ch g

n nh

t giữa hai
p

h

n tử A

B trong
quá tr
ì
nh dao
đ

ng l
à
A. 10 cm. B. 12 cm. C. 8 cm. D. 6 cm.
C
â
u 9 : M

ch dao
đ

ng ở lối
vào
của một m
á
y thu gồm một tụ
đ
i

n có
đ

i

n dung bi
ế
n thi
ê
n trong khoảng từ
15pF
đ
ế
n 860pF

một cuộn cảm có
đ

tự cảm bi
ế
n thi
ê
n. M
á
y có th

b

t
đ


c

các
sóng
đ
i

n từ c
ó
b


c sóng từ 10m
đ
ế
n 1000m. Cho c = 3.10
8
m/s.
G
i

i h

n bi
ế
n thi
ê
n
đ

tự cảm của cuộn d
â

y l
à
A. 28,7.10
-3
H
đ
ế
n 5.10
-3
H. B. 1,85.10
-6
H
đ
ế
n 0,33.10
-3
H.
C. 1,85.10
-3
H
đ
ế
n 0,33H. D. 5.10
-6
H
đ
ế
n 28,7.10
-3
H.

C
â
u 10 : Một m

ch dao
đ

ng LC l
í
tởng
đ
ang dao
đ

ng tự do.
B
i
ế
t
đ
i

n t
í
ch cực
đ

i tr
ê
n tụ


Q
0

dòng
8
đ
i

n cực
đ

i qua cuộn d
â
y

I
0
, Cho c = 3.10 m/s.
B


c sóng của sóng
đ
i

n từ
p
h
á

t ra l
à
A. 3

.10
8
Q /I . B. 6

.10
8
Q /I .
0 0 0 0
C. 6

.10
8
Q .I . D. 3

.10
8
I .Q .
0 0 0 0
C
â
u 11 : Cho m

ch
đ
i


n nh h
ì
nh
vẽ b
ê
n.
C
á
c
đ
i

n
áp hi

u dụng tr
ê
n
các
đ
o

n m

ch
A R
1
C
1
M R

2
C
2
B
1
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ

U
AB
, U
AM
, U
MB
.
Đ
i

u ki

n
để
U
AB
= U
AM
+ U
MB

l
à
A. C
2
+ C
1
= 1/(R
1
+ R
2
). B. R
1
+ R
2
= C
2
+ C
1
.
C. R
1
/R
2
= C
2
/C
1
. D. R
1
/R

2
= C
1
/C
2
.
C
â
u 12 :
C
h

t
đ
i

m M dao
đ

ng
đ
i

u
hoà
theo
phơng tr
ì
nh x = 2,5c
o

s(10 t + /2) cm. Tốc
đ

trung b
ì
nh
của M trong một chu k
ì
dao
đ

ng l
à
A. 50 cm/s. B. 50 m/s. C. 250 cm/s. D. 25 m/s.
C
â
u 13 :
Cho hai dao
đ

ng
đ
i

u
hoà c
ù
ng
phơng, c
ù

ng t

n số, c
ù
ng bi
ê
n
đ

2 cm


các
pha ban
đ

u
2

l

n l


t l
à
3


. Pha ban

đ

u
và bi
ê
n
đ

của dao
đ

ng t

ng h

p
của hai dao
đ

ng tr
ê
n l
à
6
5

A. ; 2cm. B.
12



;
2 2cm
. C.
;
2
2cm

. D.
3 4

; 2cm.
2
C
â
u 14 : Chọn c
â
u
đ
ú
ng: Một ch
ù
m
ánh s
á
ng M

t Trời h

p
rọi xuống m


t n


c trong một b

bơi
và t

o


đ
á
y b

một
v

t s
á
ng
A. không có
màu d
ù
chi
ế
u th
ế


nào.
B. có nhi

u
màu d
ù
chi
ế
u
x
i
ê
n hay chi
ế
u vuông g
ó
c.
C. có
màu tr

ng d
ù
chi
ế
u
x
i
ê
n hay chi
ế

u
vuông g
ó
c.
D. có nhi

u
màu
khi chi
ế
u
x
i
ê
n


màu tr

ng khi
chi
ế
u vuông g
ó
c.
C
â
u 15 :
Cho m


ch
đ
i

n RLC nối ti
ế
p
.
B
i
ế
t R = 20 3 ; C =
10
3
4

F

cuộn d
â
y thu

n cảm có L =
0,
6
H.

Đ
i


n
áp
đ

t
vào m

ch u = 200 2 c
o
s(100 t+

) (V).
B
i

u thức của dòng
đ
i

n l
à
4
A.
i = 5 2 c
o
s(100 t +
C.
i = 5
2
c

o
s(100

t +
5

) (A).
12

) (A).
12
B.
i = 5 2 c
o
s(100 t -
D.
i = 5
2
c
o
s(100

t -
5

) (A).
12

) (A).
12

C
â
u 16 : Công th
o
á
t electron của một quả c

u kim l
o

i

2,36eV.
C
hi
ế
u
vào
quả c

u bức
x

có b


c s
ó
ng
0,3àm.

N
ế
u quả c

u ban
đ

u trung hòa
v


đ
i

n

đ

t cô
lập th
ì

đ
i

n th
ế
cực
đ


i

nó có th


đ

t
đ


c l
à
A. 1,53 V. B. 1,78 V. C. 1,35 V. D. 1,1 V.
C
â
u 17 : Một con l

c dao
đ

ng t

t d

n ch

m. Cứ sau mỗi chu k
ì
, bi

ê
n
đ

giảm 3%.
P
h

n n
ă
ng l


ng của con
l

c b

m

t
đ
i trong một dao
đ

ng
toàn
p
h


n l
à
A.
6%.
B.
3%.
C.
9%.
D.
94%.
C
â
u 18 :
Cho
đ
o

n m

ch RL nối ti
ế
p
,
đ
i

n
áp
đ


t
vào m

ch có U
0
= 300V, f = 50Hz,
đ
i

n
áp hi

u dụng U
R
=
100 V,
đ
i

n
áp hi

u dụng hai
đ

u cuộn d
â
y

50 10 V, công su


t ti
ê
u thụ tr
ê
n cuộn d
â
y

100 W.
Đ
i

n trở thu

n của cuộn d
â
y

đ

tự cảm của cuộn d
â
y l
à
A.
1
75

L = H.


C.
3
25

L = H.
B.
3
50

L = H.
4

D.
1
50

L = H.
4
2

C
â
u 19 : Một con l

c lò xo dao
đ

ng
đ

i

u
hoà tr
ê
n một m

t
p
h

ng ngang. Chu k
ì

và bi
ê
n
đ

dao
đ

ng của
con l

c l

n l



t

3s

10cm. Chọn gốc t
o


đ



v

tr
í
c
â
n bằng, gốc thời gian t = 0

lúc con l

c
đ
i qua li
đ

+5cm

đ

ang chuy

n
đ

ng theo chi

u
dơng.
Thời gian ng

n nh

t k

từ khi t = 0
đ
ế
n
khi lực
đ
à
n hồi của lò xo có
đ

l

n cực ti

u l

à
A. 1,25 s. B. 1,5 s. C. 1,75 s. D. 1,125 s.
C
â
u 20 :
C
hi
ế
u một ch
ù
m tia s
á
ng tr

ng h

p
t

i m

t b
ê
n của một l
ă
ng k
í
nh có góc chi
ế
t quang A = 3

o
(coi l
à
góc b
é
), theo
phơng
vuông góc
v

i m

t
p
h

ng
p
h
â
n gi
á
c của góc chi
ế
t quang A.
B
i
ế
t chi
ế

t su

t của
màu
đ


và màu t
í
m
đ

i
v

i l
ă
ng k
í
nh l

n l


t
là n
đ

= 1,50


n
t
= 1,60. Góc h

p
bởi tia
đ



tia t
í
m
sau khi ra khỏi l
ă
ng k
í
nh l
à
A. 1,5
o
. B. 0,3
o
. C. 1,8
o
. D. 3
o
.
C
â

u 21 :
Một t

m nhôm mỏng, tr
ê
n có r

ch hai khe h

p
song song S
1

S
2
,
đ

t tr


c một
màn
M, c
á
ch m

t
2
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu



thi min phớ
khoảng D = 1,2m.
Đ

t giữa
màn và
hai khe một th

u k
í
nh hội tụ, ngời ta t
ì
m
đ


c hai
v

tr
í
của
th

u k
í
nh, c
á

ch nhau một khoảng d = 72cm cho ta ảnh rõ n
é
t của hai khe tr
ê
n m
à
n. ở
v

tr
í


ảnh
l

n hơn th
ì
khoảng c
á
ch giữa hai ảnh
S
1
,
S
2


3,8mm. Bỏ th


u k
í
nh
đ
i rồi chi
ế
u s
á
ng hai khe
bằng một nguồn
đ
i

m S
p
h
á
t ra
ánh s
á
ng
đ
ơ
n s

c có b


c sóng = 656nm. Khoảng
v

â
n giao thoa
tr
ê
n
màn l
à
A.
0,95 mm.
B.
1,2 mm.
C.
1,9 mm.
D.
0,83 mm.
C
â
u 22 : Trong th
í
nghi

m
Y
-
â
ng
v

giao thoa
ánh s

á
ng, nguồn
p
h
á
t ra
đ

ng thời hai bức
x


đ
ơ
n s

c có b


c
sóng l

n l


t


1
= 0,48 àm



2
= 0,64 àm. V
â
n s
á
ng của hai h


v
â
n tr
ù
ng nhau ti
ế
p
theo k

từ
v
â
n trung t
â
m ứng
v

i
v
â

n b

c k của b


c sóng
1
.
G
i
á
tr

của k l
à
A. 6. B. 2. C. 3. D. 4.
chứa 1 trong 3
p
h

n tử R, L, C.
B
i
ế
t dòng
đ
i

n qua m


ch
luôn nhanh pha so
v

i
đ
i

n
áp
hai
đ

u m

ch. Hộp X chứa
A R
0
B
X
A. L. B. R. C. C. D. L h
o

c C.
C
â
u 24 : Khoảng c
á
ch i giữa hai
v

â
n s
á
ng, h
o

c hai
v
â
n tối li
ê
n ti
ế
p
trong h


v
â
n giao thoa trong th
í
nghi
ê
m
hai khe
Y
-
â
ng
đ



c t
í
nh theo công thức
aD

a

D
A.
i = .
B.
i = .
C.
i = .
D.
i = .
aD D a
C
â
u 25 : Một con l

c
vật l
í

đ



c treo trong một thang m
á
y. Gọi T

chu k
ì
dao
đ

ng của con l

c khi thang
m
á
y
đ
ứng y
ê
n, T

chu k
ì
dao
đ

ng của con l

c khi thang m
á
y

đ
i l
ê
n nhanh d

n
đ

u
v

i gia t

c
g/10, ta c
ó
A.
T = T
10
.
B.
T = T
9
.
C.
T = T
11
.
D.
T = T

11
.
11 11 9 10
C
â
u 26 :
Đ

t
vào
hai
đ

u
đ
o

n m

ch RLC nối ti
ế
p
một
đ
i

n
áp
xoay chi


u u =
U
0
c
o
s

t (V) th
ì
dòng
đ
i

n

trong m

ch

i = I
0
c
o
s( t -
) (A).
Đ
o

n m


ch
này
luôn c
ó
6
A. Z
L
= R. B. Z
L
> Z
C
. C. Z
L
< Z
C
. D. Z
L
= Z
C
.
C
â
u 27 : Khi
đ
i

n
áp
giữa hai cực của ống
p

h
á
t tia Rơnghen

U
1
= 16 000V th
ì

vận
tốc cực
đ

i của electron
lúc t

i anốt

v
1
. Bỏ qua
vận
tốc ban
đ

u của electron.
Đ


vận

tốc cực
đ

i của electron khi t

i an

t
l
à
v
2
= 2v
1
th
ì
phải t
ă
ng th
ê
m
đ
i

n
áp
giữa hai cực của ống l
ê
n
A. 64 000V. B. 48 000V. C. 32 000V. D. 16 000V.

C
â
u 28 :
B
i
ê
n
đ

sóng l
à
A. quóng
đ


ng

mỗi
p
h

n tử của môi
trờng
đ
i
đ


c trong 1s.
C. một nửa khoảng c

á
ch giữa hai
v

tr
í

x
a
nhau nh

t của mỗi
p
h

n tử s
ó
ng.
B. khoảng c
á
ch giữa hai
p
h

n tử của sóng dao
đ

ng
ng



c pha.
D. khoảng c
á
ch giữa hai
p
h

n tử của sóng g

n nh

t
tr
ê
n
phơng truy

n dao
đ

ng c
ù
ng pha.
C
â
u 29 : Một s

i d
â

y
đ
à
n hồi
đ


c treo th

ng
đ
ứng
vào
một
đ
i

m cố
đ

nh. Ngời ta t

o
ra sóng dừng tr
ê
n
f
2
d
â

y
v

i t

n số b
é
nh

t

f
1
.
Đ

l

i có sóng dừng, phải t
ă
ng t

n số tối thi

u
đ
ế
n
giá tr


f
2
.
T


số
f
1
bằng
A. 2. B. 4. C. 6. D. 3.
C
â
u 30 : Khi nguy
ê
n tử hi
đ
rô ở tr

ng
thái
dừng N bức
x


đ
i

n từ th
ì

có th

bức
x

ra bao nhi
ê
u l
o

i phôtôn
kh
á
c nhau ?
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
C
â
u 31 :
Cho
đ
o

n m

ch RLC nối ti
ế
p
. Trong
đ
ó

R = 50 ; cuộn d
â
y thu

n cảm L =
3
H; tụ C có
đ
i

n
2

dung thay
đ

i
đ


c;
đ
i

n
áp
đ

t
vào m


ch có U
0
= 240 2 V
và t

n số f = 50Hz. Khi
đ
i

u ch

nh
đ
i

n dung C th
ì
có một
giá tr

cực
đ

i của
đ
i

n
áp hi


u dụng giữa hai bản tụ
bằng
A. 120V. B. 240V. C. 480V. D.
120
2
.
C
â
u 32 : Một nguồn
đ
i

m
p
h
á
t sóng trong không gian
v

i công su

t
và t

n số không
đ

i. Coi môi tr



ng
3
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
truy

n sóng
là tuy

t
đ

i
đ
à
n hồi.
P
h

n tử N của môi trờng c
á
ch nguồn sóng một khoảng r dao
đ

ng
v


i bi
ê
n
đ

a.
P
h

n tử M của môi trờng c
á
ch nguồn sóng một khoảng 2r dao
đ

ng
v

i bi
ê
n
đ

l
à
A. a/4. B. a. C. a/8. D. a/2.
C
â
u 33 : Chọn c
â
u

Đ
ú
ng: Trong hi

n t


ng quang -
p
h
á
t quang, sự h

p
thụ h
o
à
n
toàn
một phôtôn
sẽ
đ

a
đ
ế
n
A. sự giải phóng một c

p

electron
và l

tr

ng.
B. sự
p
h
á
t ra một phôtôn kh
á
c.
C. sự giải phóng một electron li
ê
n k
ế
t. D. sự giải phóng một electron tự do.
C
â
u 34 :
Cho m

ch
đ
i

n RLC nối ti
ế
p

.
B
i
ế
t C =
Đ

t
4
.10
-4
F; cuộn d
â
y thu

n cảm L =

3
10

H, R

một bi
ế
n tr

.
vào m

ch

đ
i

n
áp
u = 200 2 c
o
s100 t (V). Khi thay
đ

i R th
ì

giá tr

R ứng
v

i công su

t cực
đ

i
l
à
A.
50 .
B.
25 .

C.
5 .
D.
2,5 .
C
â
u 35 : Một m

ch dao
đ

ng gồm một tụ
đ
i

n có di

n dung C = 10pF

một cuộn cảm có
đ

tự cảm 1mH.
T

n số của dao
đ

ng
đ

i

n từ ri
ê
ng trong m

ch
sẽ l
à
A.

1,6 MHz.
B.
19,8 Hz.
C.
6,3.10
7
Hz.
D.
0,05 Hz.
C
â
u 36 :
X
é
t dao
đ

ng t


ng h

p
của hai dao
đ

ng có c
ù
ng t

n số
và c
ù
ng
phơng
dao
đ

ng.
B
i
ê
n
đ

của dao
đ

ng t


ng h

p
không phụ thuộc
v
à
o
A. t

n số chung của hai dao
đ

ng. B. bi
ê
n
đ

của dao
đ

ng thứ nh

t.
C. bi
ê
n
đ

của dao
đ


ng thứ hai. D.
đ

l

ch pha của hai dao
đ

ng.
C
â
u 37 : Cho m

ch
đ
i

n RLC nối ti
ế
p
.
Đ
i

n
áp
đ

t

vào
hai
đ

u m

ch

u = 10c
o
s t (V), th
ì

đ
i

n
áp
hai
đ

u
đ
i

n trở R

u
R
= 5c

o
s

t (V). Khi
đ
ó
chu k
ì
của dòng
đ
i

n l
à
A. T = 0,2 . B.
T = 1/(2
LC
).
C.
T = 2
LC
.
D. T = 2 .
C
â
u 38 : Tia laze không có
đ

c
đ

i

m
nào d


i
đ
â
y ?
A. Cờng
đ

l

n. B. Công su

t l

n.
C.
Độ
đ
ơ
n s

c cao. D.
Độ
đ


nh h


ng cao.
C
â
u 39 :
C
hi
ế
u
vào
catốt của một t
ế

bào
quang
đ
i

n một ch
ù
m bức
x


đ
ơ
n s


c có b


c sóng = 0,3 àm.
B
i
ế
t
công su

t ch
ù
m bức
x



2 W

cờng
đ

dòng quang
đ
i

n bóo
hoà
thu
đ



c

4,8 mA. Hi

u su

t
l


ng tử l
à
A. 2%. B. 1%. C. 10%. D. 0,2%.
C
â
u 40 : Trong m

ch dao
đ

ng LC có sự bi
ế
n thi
ê
n
tơng
hỗ giữa
A. n

ă
ng l


ng
đ
i

n trờng
và n
ă
ng l


ng
từ trờng.
B.
đ
i

n t
í
ch

dòng
đ
i

n.
C.

đ
i

n
áp

cờng
đ

dòng
đ
i

n. D.
đ
i

n trờng

từ trờng.
C
â
u 41 : Một quả c

u
đ

ng ch

t,

bán k
í
nh R b

t
đ

u
lăn
không tr


t từ
đ

nh m

t
p
h

ng nghi
ê
ng
dài
12m
v
à
nghi
ê

ng 30
0
so
v

i
phơng
ngang. Tốc
đ


dài
của
vật
ở ch
â
n m

t
p
h

ng nghi
ê
ng l
à
A.
9,2 m/s.
B.
7,1 m/s.

C.
10,8 m/s.
D.
6,2 m/s.
C
â
u 42 :
Đ

i
v

i
vật r

n quay quanh một trục cố
đ

nh, t
í
nh ch

t
nào
sau
đ
â
y

sai ?

A. ở c
ù
ng một thời
đ
i

m
các
đ
i

m của
vật r

n
có c
ù
ng tốc
đ

d
à
i.
C. ở c
ù
ng một thời
đ
i

m

các
đ
i

m của
vật r

n
có c
ù
ng tốc
đ

g
ó
c.
B. ở c
ù
ng một thời
đ
i

m
các
đ
i

m của
vật r


n c
ó
c
ù
ng gia tốc g
ó
c.
D. Trong c
ù
ng một khoảng thời gian
các
đ
i

m của
vật r

n quay
đ


c những góc bằng nhau.
C
â
u 43 : Một th

u k
í
nh thuỷ tinh có hai m


t lồi giống nhau
bán k
í
nh 20 cm.
C
hi
ế
t su

t của thuỷ tinh
đ

i
v

i
ánh s
á
ng
màu
đ

n
đ

= 1,50

đ

i

v

i
ánh s
á
ng
màu t
í
m n
t
= 1,54. Khoảng c
á
ch giữa hai ti
ê
u
đ
i

m
đ

i
v

i
ánh s
á
ng
màu
đ




ánh s
á
ng
màu t
í
m bằng
A. 2,9 cm. B. 2,12 cm. C. 0,74 mm. D. 1,48 cm.
C
â
u 44 : Một momen lực không
đ

i bằng 4 Nm
tác
dụng
vào vật
có trục quay cố
đ

nh, ban
đ

u
đ
ứng y
ê
n.

Momen qu
á
n t
í
nh của
vật
đ

i
v

i trục quay
đ
ó


2kgm
2
(bỏ qua mọi lực cản). Sau 10s
đ

u ti
ê
n
v

t

đ


ng n
ă
ng l
à
A. 0,80 kJ. B. 0,40 kJ. C. 0,08 kJ. D. 0,04 kJ.
4
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
C
â
u 45 : Một thanh cứng, mảnh nh

,
dài
1,0 m quay quanh một trục vuông góc
v

i thanh

đ
i qua t
â
m. Hai
quả c

u (coi

những h


t) có khối l


ng 2,0 kg

1,5 kg
đ


c g

n
vào
hai
đ

u thanh, tốc
đ

d
à
i
mỗi qủa c

u

5,0 m/s. Momen
đ


ng l


ng của h

l
à
A. 8,75 kgm
2
/s. B. 17,5 kgm
2
/s. C. 4,375 kgm
2
/s. D. 35 kgm
2
/s.
C
â
u 46 : Một
vật
có khối l


ng m = 100g thực hi

n dao
đ

ng t


ng h

p
của hai dao
đ

ng
đ
i

u
hoà c
ù
ng
phơng,

các
phơng tr
ì
nh dao
đ

ng

x
1
= 5sin(10t + ) cm

x
2

= 10sin(10t - /3) cm.
G
i
á
tr

cực
đ

i của lực t

ng h

p

tác
dụng l
ê
n
vật l
à
A. 5N. B.
0,5 3 N.
C.
5 3 N.
D.
50 3 N.
C
â
u 47 :

Trong
các tr

ng
thái
dừng của nguy
ê
n tử th
ì
A.
h

t nh
â
n nguy
ê
n tử không dao
đ

ng.
B. mọi
ê
lectr
o
n không chuy

n
đ

ng quanh h


t
C.
ê
lectr
o
n chuy

n
đ

ng tr
ê
n quỹ
đ

o
dừng
v

i
bán k
í
nh l

n nh

t có th

.

nh
â
n.
D. nguy
ê
n tử không bức
x

.
C
â
u 48 : Một
đ

ng cơ không
đ

ng bộ ba pha có công su

t 11,4 kW
và h

số công su

t 0,866
đ


c
đ


u the
o
ki

u h
ì
nh sao
vào m

ch
đ
i

n ba pha có
đ
i

n
áp d
â
y

380 V l

y 3 = 1,732. Cờng
đ

hi


u dụng
của dòng
đ
i

n qua
đ

ng cơ có
giá tr

l
à
A.
35 A.
B.
60 A.
C.
20 A.
D.
105
A
.
C
â
u 49 :
T
r
ê
n m


t ch

t lỏng có hai nguồn sóng k
ế
t h

p
dao
đ

ng c
ù
ng pha theo
phơng th

ng
đ
ứng t

i hai
đ
i

m cố
đ

nh A

B c

á
ch nhau 7,8 cm.
B
i
ế
t b


c sóng

1,2cm. Số
đ
i

m có bi
ê
n
đ

cực
đ

i nằm
tr
ê
n
đ
o

n AB l

à
A. 12. B. 13. C. 11. D. 14.
C
â
u 50 : Một tụ
đ
i

n có
đ
i

n dung 10 à F
đ


c t
í
ch
đ
i

n
đ
ế
n một hi

u
đ
i


n th
ế

xác
đ

nh. Sau
đ
ó
nối hai b

n
tụ
đ
i

n
vào
hai
đ

u một cuộn d
â
y thu

n cảm có
đ

tự cảm L = 1H. Bỏ qua

đ
i

n trở d
â
y nối (l

y
2
= 10). Khoảng thời gian ng

n nh

t (k

từ lúc nối)
đ
i

n t
í
ch tr
ê
n tụ có
giá tr

bằng một nửa
giá tr

ban

đ

u l
à
A. 3/400 gi
â
y. B. 1/1200 gi
â
y. C. 1/300 gi
â
y. D. 1/600 gi
â
y.
--- Ht
---
5

×