Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thống kê chất lượng (của tổ trưởng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.19 KB, 2 trang )


THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN: NGỮ VĂN NĂM HỌC: 2008-2009
Yêu cầu: Tổ trưởng CM trực tiếp thống kê chính xác nộp về VP chậm nhất ngày 21/5/2009
để Trường tổng hợp báo cáo Sở ngày 23/5/2009
LỚP SĨ SỐ GIỎI KHÁ TRUNG BÌNH TỪ TB TRỞ LÊN YẾU KÉM
TỎNG NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ
10A 47 26 0 0 0 14 29,8 12 31 65,9 14 45 95,7 26 2 4,3 0 0 0 0
10C 34 30 1 2,94 1 26 74,47 25 7 20,6 4 34 100 30 0 0 0 0 0 0
10B1 47 23 1 2,1 1 5 10,6 5 30 63,9 16 36 76,6 22 11 23,4 1 0 0 0
10B2 43 23 0 0 0 7 16,3 4 26 60,4 16 33 76,7 20 10 23,3 3 0 0 0
10B3 44 24 0 0 0 5 11,36 5 31 70,45 17 36 81,81 22 8 18,18 2 0 0 0
10B4 49 24 0 0 0 6 12,24 5 32 65,3 18 38 77,55 23 11 22,44 1 0 0 0
10B5 49 26 0 0 0 5 10 5 32 65 21 37 76 0 11 22 0 1 2 0
10B6 48 28 0 0 0 1 2 0 35 73 27 36 75 27 12 25 1 0 0 0
10B7 44 23 0 0 0 7 15,9 7 22 50 10 29 65,9 17 15 34,1 8 0 0 0
10B8 48 25 0 0 0 6 13,63 5 26 59,09 18 32 72,72 23 12 27,27 2 0 0 0
CK10 449 252 2 0,44 2 82 18,26 73 272 60,57 151 356 79,28 210 92 20,48 18 1 0,22 0
11A 42 22 2 4,7 2 21 50 17 19 45,2 3 42 100 22 0 0 0 0 0 0
11C 33 30 2 6,06 2 12 36,3 10 19 42,36 18 33 100 30 0 0 0 0 0 0
11B1 44 22 1 2,3 1 7 15,9 6 34 77,3 15 42 95,5 22 2 4,5 0 0 0 0
11B2 45 25 0 0 0 4 8,9 4 32 72,7 21 36 80 25 9 20 0 0 0 0
11B3 44 26 1 2,3 1 1 2,3 1 34 77,8 22 36 82,2 24 8 17,8 2 0 0 0
11B4 44 25 0 0 0 11 25 10 26 59 14 37 84,09 24 7 15,9 1 0 0 0
11B5 43 26 0 0 0 10 23,3 10 26 60,5 15 36 83,7 25 7 16,2 1 0 0 0
11B6 44 24 1 2,27 1 2 4,54 2 36 81,89 17 39 88,7 20 5 13,3 4 0 0 0
11B7 45 27 0 0 0 17 37,7 14 27 60,1 13 44 97,8 27 1 2,2 0 0 0 0
11B8 45 27 0 0 0 6 13,3 6 34 75,5 19 40 88,8 25 5 11,2 2 0 0 0
C.K11

429 254 7 1,63 7 91 21,21 80 287 66,89 157 386 89,79 244 44 10,25 10 0 0 0
* Thống kê chất lượng khối 12 ( Ở trang sau)


1
Mẫu cho
Tổ trưởng
LỚP SĨ SỐ GIỎI KHÁ TRUNG BÌNH TỪ TB TRỞ LÊN YẾU KÉM
TỔNG NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ SL % NỮ
12A 44 23 2 4,54 1 29 65,9 20 13 29,5 5 44 100 23 0 0 0 0 0 0
12C 32 29 0 0 0 9 28,12 9 23 71,87 20 32 100 29 0 0 0 0 0 0
12B1 37 15 0 0 0 2 5,4 2 31 83,78 13 33 89,18 15 4 10,08 0 0 0 0
12B2 36 15 0 0 0 1 2,7 1 19 53 15 20 56 15 16 44 0 0 0 0
12B3 37 26 0 0 0 5 13,5 5 21 56,75 24 26 70,27 24 11 29,72 2 0 0 0
12B4 36 25 0 0 0 4 11,1 4 21 58,3 18 25 69,4 22 10 27,7 3 1 2,7 0
12B5 39 30 1 2,6 1 3 7,7 3 31 79,47 23 35 89,74 27 4 10,26 3 0 0 0
12B6 39 19 0 0 0 9 23,08 8 21 53,85 11 30 76,92 19 9 23,08 0 0 0 0
12B7 42 26 0 0 0 15 35,7 12 23 54,7 13 38 90,47 25 4 9,5 1 0 0 0
12B8 39 22 0 0 0 4 10 3 29 74 17 33 85 20 6 15 2 0 0 0
C.K12 381 230 3 0,78 1 81 21,25 67 232 60,89 159 316 82,93 219 64 16,79 11 1 0,26

0
TTr 1260 736 12 0,95 10 254 20,17 220 791 62,82 467 1057 83,95 673 200 15,88 39 2 0,15 0
* Riêng môn Công nghệ phân 3 tổ tổng hợp (Tổ trưởng chuyên môn cử một giáo viên dạy CN tổng hợp báo
cáo theo khối)
Môn Công nghệ 10: Tổ Sinh
Môn Công nghệ 11: Tổ Toán
Môn Công nghệ 12: Tổ Lý
Cam Lộ, ngày 21/5/2009
Tổ trưởng

Hồ Đức Hồng

2

×