Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tiết 14 - Tin học 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.12 KB, 2 trang )

GIẠO ẠN TIN HC 11 sgi1372512051.doc
Ngy soản: Thursday, October 18th 2007
Bi 10: TÄØ CHỈÏC LÀÛP
Cáu lãûnh làûp WHILE
I. MỦC TIÃU:
1. Kiãún thỉïc :
 Nàõm vỉỵng cụ phạp v cạch thỉûc hiãûn ca cáu lãûnh làûp
WHILE.
2. K nàng:
 Hc sinh cọ thãø sỉí dủng lãûnh WHILE trong láûp trçnh.
3. Thại âäü:
 Hc sinh têch cỉûc ch âäüng, nghiãm tục, chênh xạc trong
nghiãn cỉïu khoa hc.
II. PHỈÅNG PHẠP GING DẢY
 Thuút trçnh kãút håüp våïi vê dủ minh hoả, váún âạp hc
sinh cạc váún âãư cå bn.
III. CHØN BË GIẠO CỦ:
 Giạo viãn : Ti liãûu v biãøu tranh minh hoả, thiãút bë thỉûc
âãø trỉûc quan.
 Hc sinh: Sạch, våí , bụt, thỉåïc
IV. TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
1. ÄØN ÂËNH LÅÏP - KIÃØM TRA SÉ SÄÚ:
2. KIÃØM TRA BI C:
 Trçnh by cáu lãûnh r nhạnh khuút v â
3. NÄÜI DUNG BI MÅÏI:
3.1. Âàût váún âãư: Nhỉỵng hiãûn tỉåüng làûp âi làûp lải theo 1
âiãưu kiãûn s diãùn t trong chỉång trçnh ngän ngỉỵ Pascal thãú
no?
3.2. Triãøn khai bi:
NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY


&TR
I. BI TOẠN: Gỉíi tiãút kiãûm
Li sút k=0.01. Tiãưn gåíi ban
âáưu: A
Tiãưn cáưn rụt ra khäng bẹ hån:
B
Hi gåíi bao nhiãu thạng?
1. Dỉỵ liãûu vo ra:
Vo : Väún A, Säú tiãưn cáưn: B,
Li sút K
Ra : Säú thạng gỉíi T
2. Täø chỉïc dỉỵ liãûu:
Hàòng: K=0.01
Biãún: A,B: Säú thỉûc; T: Säú
ngun
3. tỉåíng gii thût
Nãúu A<B thç GỈÍI:
 Väún thạng sau A:= A + A*K
 Thåìi gian gåíi: T:=T+1
Dỉìng lải khi A >=B(Så âäư gii
thût)
 Hy xạc âënh dỉỵ liãûu vo ra
ca bi toạn?
 Cạch täø chỉïc dỉỵ liãûu ca
bi toạn?
CẠP XN TỤ
TIÃÚT
14
GIẠO ẠN TIN HC 11 sgi1372512051.doc
III. Cáu lãûnh làûp WHILE

1. Cụ phạp :
WHILE <biãøu thỉïc Logic> DO
S
< Cáu lãûnh >;
2. Så âäư khäúi:
3. Thỉûc hiãûn lãûnh:
B1: Kiãøm tra <Biãøu thỉïc Logic>
B2: Nãúu Âụng thç thỉûc hiãûn <Cáu
lãûnh >.
Quay vãư bỉåïc 1
B3: Kãút thục lãûnh WHILE
4. Vê dủ:
5. Chụ :
 Säú láưn làûp khäng xạc âënh trỉåïc.
 Säú láưn làûp cọ thãø = 0 (khäng thỉûc
hiãûn)
 Trong <cáu lãûnh> phi cọ sỉû thay
âäøi giại trë ca nhán täú tham gia
<biãøu thỉïc âiãưu kiãûn> âãø trạnh
làûp vä hản.
IV. CHỈÅNG TRÇNH:
V. VÊ DỦ ỈÏNG DỦNG:
BI 1: Tçm USCLN ca 2 säú A,B (sạch
giạo khoa)
1. Dỉỵ liãûu vo ra:
Vo : A,B
Ra : USCLN
2. Täø chỉïc dỉỵ liãûu:
Biãún: A,B,USC: Säú ngun
3. tỉåíng gii thût

Trong khi A<>B thç :
Nãúu A> B thç A:= A-B ngỉåüc lải
B:=B-A;
USC=A;
BI 2:
Tênh täøng S= 1 + 1/2 + 1/3 + ... +
1/n) . Dỉìng lải khi 1/n <E.
E l mäüt vä cng bẹ âỉåüc nháûp tỉì
bn phêm.
Vê dủ:
WHILE A<B DO
BEGIN
A:= A+A*K;
T:=T+1;
END;
PROGRAM VD40;
VAR
N,S,I: integer;
BEGIN
WRITELN( Nhap säú E: ); ‘ ’
READLN(E);
S:=0; I:=1;
While 1/i<E DO begin
S:=S+1/i;
i:=i+1;
end;
WRITE( Täøng S = , s); ‘ ‘
READLN;
END.
4. CNG CÄÚ:

 Cáúu trục ca cáu lãûnh WHILE
5. DÀÛN D: Bi táûp vãư nh:
1. Tênh täøng S= 1 + 1/3 + 1/5 + ... + 1/(2n-1) . Dỉìng lải khi 1/
(2n-1) <E.
E l mäüt vä cng bẹ âỉåüc nháûp tỉì bn phêm.
2. Tênh täøng S= 1/2 + 1/4 + 1/8 + ... + 1/2
n
. Dỉìng lải khi 1-S
<E.
E l mäüt vä cng bẹ âỉåüc nháûp tỉì bn phêm.
CẠP XN TỤ
BT Logic
Cáu lãûnh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×