Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

the irregular verds

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.47 KB, 3 trang )

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮT
V1 V2 V3 nghóa
Be ( am,is,are)
Bear
Beat
Become
Begin
Bite
Bleed
Blow
Break
Bring
Build
Burn
Buy
Catch
Choose
Come
Cost
Cut
Dig
Do
Draw
Dream
Drink
Drive
Eat
Fall
Feed
Feel
fight


Find
Fly
Forget
Forgive
Freeze
Get
Give
Grow
Hang
Have /has
Hear
Hide
Hit
Was/were
Bore
Beat
Became
Began
Bit
Bled
Blew
Broke
Brought
Built
Burt
Bought
Caught
Chose
Came
Cost

Cut
Dug
Did
Drew
Dreamt
Drank
Drove
Ate
Fell
Fed
Felt
Fought
Found
Flew
Forgot
Forgave
Froze
Got
Gave
Grew
Hung
Had
Heard
Hid
Hit
Been
Born
Beaten
Become
Begun

Bitten
Bled
Blew
Broken
Brought
Built
Burnt
Bought
Caught
Chosen
Come
Cost
Cut
Dug
Done
Drawn
Dreamt
Drunk
Driven
Eaten
Fallen
Fed
Felt
Fought
Found
Flown
Forgotten
Forgive
Frozen
Got

Given
Grown
Hung
Had
Heard
Hid
Hit
Thì , là
Mang , chòu
Đánh đập
Trở nên
Bắt đầu
Cắn, đốt
Chảy máu
Thổi
Đập,vỡ,b ẻ, gãy
Mang , đem
Xây dựng
Đốt, cháy
Mua
Đón , bắt
Chọn lựa
Đến, đi đến
Trò giá
Cắt, chặt
Đào
Làm
Vẽ
Mơ mộng
Uống

Lái xe
n
Rơi , ngã , té
Cho ăn , nuôi
Cảm thấy
Chiến đấu
Tìm thấy, thấy
Bay
Quên
Tha thứ
đông đá, đông lại
có được
đưa , cho
mọc , trồng
treo

nghe
giấu, trốn , nấp
đánh , đụng
Hold
Hurt
Keep
Know
Lay
Lead
Lean
Learn
Leave
Lend
Let

Light
Lose
Make
Mean
Meet
Mistake
Pay
Put
Read
Ride
Ring
Rise
Run
Say
See
Sell
Send
Set
Sew
Shake
Shine
Shoot
Shut
Sing
Sink
Sit
Sleep
Slide
Smell
Speak

Spell
Spend
Held
Hurt
Kept
Knew
Laid
Led
Leant
Learnt
Left
Lent
Let
Lit
Lost
Made
Meant
Met
Mistook
Paid
Put
Read
Rode
Rang
Rose
Ran
Said
Saw
Sold
Sent

Set
Sewed
Shook
Shone
Shot
Shut
Sang
Sank
Sat
Slept
Slid
Smelt
Spoke
Spelt
Spent
Held
Hurt
Kept
Known
Laid
Led
Leant
Learnt
Left
Lent
Let
Lit
Lost
Made
Meant

Met
Mistaken
Paid
Put
Read
Ridden
Rung
Risen
Run
Said
Seen
Sold
Sent
Set
Sewn
Shaken
Shone
Shot
Shut
Sung
Sunk
Sat
Slept
Slid
Smelt
Spoken
Spelt
Spent
cầm , nắm, tổ chức
làm đau, làm bò

thương
giữ
biết
đặt , để
dẫn đến, lãnh đạo
dựa, nghiêng
học
rời đi, để lại
cho mượn
cho
thắp sáng
mất
làm , chế tao.
muốn nói
Gặp
Phạm sai lầm
Trả ( Tiền)
Đặt , để
Đọc
Cưỡi , lái
Rung chuông
Mọc , đứng lên
Chạy
Nói
Thấy
Bán
Gửi
Đặt , để
May
Lay , lắc

Chiếu sáng
Bắn
Đóng lại
Ca hát
Chìm , lặn
Ngồi
Ngủ
Trượt, lướt
Ngửi
Nói
Đánh vần
Tiêu xài, trải qua
Spoil
Spread
Stand
Steal
Strike
Swear
Sweap
Swim
Swing
Take
Teach
Tear
Tell
Think
Throw
Thrust
Understand
Wake

Wear
Weap
Win
Withdraw
Write
Spoilt
Spead
Stood
Stole
Struck
Swore
Swept
Swam
Swung
Took
Taught
Tore
Told
Thought
Threw
Thrust
Understood
Woke
Wore
Wept
Won
withdrew
wrote
Spoilt
Spread

Stood
Stolen
Struck
Sworn
Swept
Swum
Swung
Taken
Taught
Torn
Told
Thought
Thrown
Thrust
Understood
Woken
Worn
Wept
Won
Withrown
Written
Làm hỏng
Lan truyền
Đứng
Trộm, đánh cắp
Đánh đập
Thề
Quét
Bơi
Đong đưa

Cầm , nắm
Dạy học
Xé, rách
Kể, bảo
Suy nghó
Quăng, liệng, ném
Thọc, nhấn
Hiểu
Thức giấc
Mặc
Khóc ( thổn thức)
Thắng
Rút lui
Viết

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×