Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

CHINH PHỤC CHUYÊN đề TÍCH PHÂN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.7 MB, 46 trang )

Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

w
.at4.iaTÍCH
ii lePHÂN
iu
ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
wCHUYÊN
ww
.Bàit2.ĐỀ
l
TÍCH PHÂN



h t t p : / / ∫w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w . t a i l i ∫ e u ∫p r o . c o
lieupro.c
h t t∫p : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w .∫ t a ∫i l i e u p r o . c


h t t p∫ : /∫ / w∫ w w . ∫ t a i∫ l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w
w∫ w . t a i l i e u p r o . c

t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
lieupro.c
h t t p ∫ : / / w w∫ w . t a∫ i l i e u∫ p r o . c
http
: /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c

lieupro.c
A - KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Định nghĩa

Cho f là hàm số liên tục trên đoạn [a; b]. Giả sử F là một nguyên hàm của f trên [a; b]. Hiệu số
F (b) − F ( a) được gọi là tích phân từ a đến b (hay tích phân xác định trên đoạn [a; b] của hàm số
b

f ( x ) ) kí hiệu là

f ( x )dx.

a

b

Ta dùng kí hiệu F ( x) a = F (b) − F (a ) để chỉ hiệu số F (b) − F ( a) .

b

b

f ( x) dx = F ( x) a = F (b) − F (a ) .

Vậy

a

b

Nhận xét: Tích phân của hàm số f từ a đến b có thể kí hiệu bởi

b

f ( x)dx hay

a

f (t )dt. Tích phân

a

đó chỉ phụ thuộc vào f và các cận a, b mà không phụ thuộc vào cách ghi biến số.

Ý nghĩa hình học của tích phân: Nếu hàm số f liên tục và không âm trên đoạn [a; b] thì tích phân
b

f ( x)dx là diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f ( x) , trục Ox và hai


a

b

đường thẳng x = a, x = b. Vậy S = f ( x )dx.
a

2. Tính chất của tích phân
a

b

1.

a

2.

f ( x)dx = 0

a

f ( x)dx = − f ( x)dx

a

c

b


3.

c

b

b

f ( x)dx = f ( x )dx + f ( x )dx ( a < b < c ) 4.

a

a

b

b

5.

a

b

a

b

f ( x )dx ± g ( x)dx .


[ f ( x ) ± g ( x ) ] dx =

a

b

k . f ( x)dx = k . f ( x )dx (k ∈ ℝ)

a

a

B - KỸ NĂNG CƠ BẢN

Một số phương pháp tính tích phân
Dạng 1. Tính tích phân theo công thức

Ví dụ 1: Tính các tính phân sau:
1

dx
.
a) I =
3
0 (1 + x )

1

x

b) I =
dx .
x +1
0

1

2x + 9
c) I =
dx .
x+3
0

1

d) I =

x
dx .
2
0 4− x

Hướng dẫn giải

1

a) I =

1


dx
d(1 + x)
1
=
=−
3
3
(1 + x )
(1 + x)
2(1 + x ) 2
0
0

1

0

3
= .
8

Chủ đề 4.2 – Tích phân
1|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài

liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u
h t t p :∫ / / w
∫ w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w∫ (w) w . t a i l i e u p r o . c o

)


∫(

h t t p ∫: / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c o
h t t p : / / ∫w w w∫ . t∫ a i l i e u p r o . c o
http://ww
w
.
t
a
i
l
i
e
u
p
r
o
.
c
o

lieupro.c
lieupro.c
h t t p :∫ / / w∫ w ∫w . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / /∫ w w∫ w . t a i l i e u p r o . c
h t t p ∫ : / / w w w . t a i∫ l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w∫ w . t a ∫i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw

a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
lieupro.c
h t t p : / / w w w∫ . t∫ a i l i e u p r o . c
h t t p : / / w∫w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
1

b) I = ∫
0

1

x
1 

1
dx = ∫  1 −
 dx = ( x − ln( x + 1) ) 0 = 1 − ln 2 .
x +1
x
+
1

0

1

c) I =


1

1
2x + 9
3 

dx =  2 +
 dx = ( 2 x + 3ln( x + 3) ) 0 = 3 + 6ln 2 − 3ln 3 .
x+3
x + 3
0
0

2
1
1
x
1 d 4− x
1
1 3
d) I =
dx = −
= − ln | 4 − x 2 | = − ln .
2
2
0
2 0 4− x
2
2 4
4− x

0
1

Bài tập áp dụng
1

1

3

4

5

1) I = x ( x − 1) dx .

2 x + 3 x + 1 dx .

2) I =

0

0

1

16

3) I = x 1 − x dx .


4) I =

0

dx

x+9 − x

0

.

Dạng 2. Dùng tính chất cận trung gian để tính tích phân
b

Sử dụng tính chất

b

f ( x )dx + g ( x)dx để bỏ dấu giá trị tuyệt đối.

[ f ( x ) + g ( x ) ] dx =

a

b

a

a


2

Ví dụ 2: Tính tích phân I = | x + 1| dx .
−2

Hướng dẫn giải

 x + 1,
− x − 1,

Nhận xét: x + 1 = 
2

−1 ≤ x ≤ 2

− 2 ≤ x < −1

−1

.

2

Do đó I = | x + 1| dx = | x + 1| dx + | x + 1| dx
−2

−2

−1


−1

−1

2

2

 x2

 x2

= − ( x + 1) dx + ( x + 1) dx = −  + x  +  + x  = 5
 2
 −2  2
 −1
−2
−1

Bài tập áp dụng

3

2

1) I = | x 2 − 4 | dx .

2) I = | x 3 − 2 x 2 − x + 2 | dx .


−4

−1

π

3

x

3) I = | 2 − 4 | dx .

4) I =

0

2



π

2 | sin x | dx .

5) I =

π

1 + cos 2 xdx .


0

2

Dạng 3. Phương pháp đổi biến số

1) Đổi biến số loại 1

Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a; b]. Giả sử hàm số u = u ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn
[a; b] và α ≤ u ( x ) ≤ β . Giả sử có thể viết f ( x) = g (u ( x))u ′( x), x ∈ [a;b], với g liên tục trên

đoạn [α ; β ]. Khi đó, ta có

b

u (b )

I = f ( x)dx =
a

g (u )du.

u (a)

π

2

Ví dụ 3: Tính tích phân I = sin 2 x cos xdx .
0


Chủ đề 4.2 – Tích phân
2|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o

thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u

h t t p : / /∫ w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : ∫/ / w w w
∫ . t a i ∫l i e u p∫ r o . c o

h t t p : / / w w w . t a i∫ l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w . t a ∫i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w . t a ∫i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w . t a∫i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i ∫e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e∫ u p r o . c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc

http://www
.∫ t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
Hướng dẫn giải


Đặt u = sin x. Ta có du = cos xdx. Đổi cận: x = 0 ⇒ u (0) = 0; x =

π 
⇒ u   = 1.
2
2

π

π

2

1

0

0

1

1
3

1
3

Khi đó I = sin 2 x cos xdx = u 2 du = u 3 = .
0


Bài tập áp dụng

1

1

2

1) I = x x + 1dx .

e

2) I = x x + 1dx .
0

0

e2

1 + ln x
dx .
x

3) I =

3

1


4) I =

e

dx
.
2 x 2 + ln x

Dấu hiệu nhận biết và cách tính tính phân

Dấu hiệu

1



2

f ( x)dx

Có thể đặt

Ví dụ

f ( x)

I=

Có (ax + b) n dx


t = ax + b

I=

3

Có a f ( x ) dx

t = f ( x)

I=

4



dx
và ln x
x

t=

0

1

0

x( x + 1) 2016 dx . Đặt t = x + 1


t = ln x hoặc biểu thức
chứa ln x

e tan x +3
dx . Đặt t = tan x + 3
cos 2 x
e ln xdx
I=
. Đặt t = ln x + 1
1 x (ln x + 1)

t = e x hoặc biểu thức

I=

π

5

Có e dx

6

Có cos xdx

t = sin x

I=

7


Có sin xdx

t = cos x

I=

8

dx

cos 2 x

t = tan x

9



dx
sin 2 x

t = cot x

x

x 3 dx
. Đặt t = x + 1
x +1


3

chứa e x

4
0

ln 2 2 x

0

π

2
0

π

0

e

3e x + 1dx . Đặt t = 3e x + 1

sin 3 x cos xdx . Đặt t = sin x

sin 3 x
dx Đặt t = 2cos x + 1
2cos x + 1


π

π

4
0

4
0

π

ecot x
dx =
1 − cos 2 x

1
dx =
cos 4 x
Đặt t = tan x

I=

I=

4

π

6


(1 + tan 2 x)

π

4

π

6

1
dx
cos 2 x

ecot x
dx . Đặt t = cot x
2sin 2 x

2) Đổi biến số loại 2

Cho hàm số f ( x ) liên tục và có đạo hàm trên đoạn [ a; b]. Giả sử hàm số x = ϕ (t) có đạo hàm và

liên tục trên đoạn [α ; β ] sao cho ϕ (α ) = a,ϕ ( β ) = b và a ≤ ϕ (t ) ≤ b với mọ i t ∈[α ; β ]. Khi đó:
b

β

f ( x )dx = f (ϕ (t ))ϕ ′(t )dt.


a

α

Một số phương pháp đổi biến: Nếu biểu thức dưới dấu tích phân có dạng
π π
1. a 2 − x 2 : đặt x =| a | sin t; t ∈ − ; 
 2 2

|a|
 π π
; t ∈  − ;  \ {0}
sin t
 2 2

2.

x 2 − a 2 : đặt x =

3.

 π π
x 2 + a 2 : x = a tan t ; t ∈  − ; 
 2 2

Chủ đề 4.2 – Tích phân
3|THBTN
Truy
cập
/>để


thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u
h t t p : /∫ / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c o



h t t p : / /∫ w w∫ w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w( w) . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / /∫ w∫ w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w∫ w w( . t) a∫ i l i e u p r o . c
lieupro.c



h t t p : / / w w w . t a i l i e u( p
ro.c
)
( ) . t a (i ) l i e u p r o . c
h t t p : /( )/ w( )w w
( )
( )
( ) (
)
( )
(
)
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w w w . t a i l i e( u) p r o . c




lieupro.c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
a−x
: đặt x = a.cos 2t
a+x

a+x
hoặc
a−x

4.

Ví dụ 4: Tính các tích phân sau:

1

1

1 − x 2 dx .

a) I =

b) I =

0


dx
.
2
0 1+ x

Hướng dẫn giải

a) Đặt x = sin t ta có dx = cos tdt. Đổi cận: x = 0 ⇒ t = 0; x = 1 ⇒ t =
π

1

1 − x 2 dx =

Vậy I =

0

π

2

.

π

2

π


2

cos t dt = cos tdt = sin t |02 = 1.

0

0

b) Đặt x = tan t , ta có dx = 1 + tan 2 t dt . Đổi cận: khi x = 0 ⇒ t = 0 ; khi x = 1 ⇒ t =

π

4

.

π

1

Vậy I =

π

4
π
dx
=
dt = t |04 = .
2

4
1+ x
0
0

Dạng 4. Phương pháp tính tích phân từng phần

Định lí : Nếu u = u ( x ) và v = v( x ) là hai hàm số có đạo hàm và liên tục trên đoạn [a; b] thì
b

u ( x)v′( x )dx = u ( x)v ( x )

a

b

hay

a

b

− u′( x )v( x)dx ,
a

b

b

a


a

udv = uv |ba − vdu . Các dạng cơ bản: Giả sử cần tính I = P ( x).Q( x)dx

a

Dạng
hàm

b

P x : Đa thức

sin kx
Q x :
cos kx

* u = P ( x)
* dv là Phần còn lại
Cách
của biểu thức dưới
đặt
dấu tích phân

P x : Đa thức

P x : Đa thức

P x : Đa thức


Q x : e kx

Q x : ln ax + b

* u = P ( x)
* dv là Phần còn
lại của biểu thức
dưới dấu tích
phân

* u = ln ( ax + b )
* dv = P ( x ) dx

 1
 sin 2 x
Q x :
 1
 cos 2 x
* u = P ( x)

* dv là Phần còn lại
của biểu thức dưới
dấu tích phân

Thông thường nên chú ý: “Nhất log, nhì đa, tam lượng, tứ mũ”.
Ví dụ 5: Tính các tích phân sau:
π

1


e−1

2

a) I = x sin xdx.

b) I =

0

c) I = x ln 1 + x 2 dx

x ln( x + 1)dx .

0

0

Hướng dẫn giải

u = x
 du = dx
⇒
.
 dv = sin xdx
v = − cos x

a) Đặt 


π

2

Do đó I = x sin xdx = ( − x cos x )
0

π

π

|02

2

π

+ cos xdx = 0 + sin x |02 = 1.
0

Chủ đề 4.2 – Tích phân
4|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu

hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u

h t t p : / ∫ / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c o

( w
)
http://w
w.tailieupro.co

( )

( ) ( ) ∫

h t t p : ∫/ / w w ∫w . t a i∫ l i e u p∫ r o . c o
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
1

du =
dx

u = ln( x + 1) 
x +1
b) Đặt 
⇒
2

dv = xdx
v = x − 1

2
e−1

I=

0

=

e −1

e−1


x2 − 1
1
e 2 − 2e + 2 1  x 2
x ln( x + 1)dx = ln( x + 1)

(
x

1)d
x
=
−  − x


2 0
2 0
2
2 2



e−1
0

e 2 − 2e e 2 − 4e + 3 e 2 − 3

=
.
2
4
4

2x

u = ln 1 + x 2
du = x 2 + 1 dx
⇒
.
c) Đặt 
v = 1 x 2 + 1
dv = xdx

2
Ta có: I =


1 2
x + 1 ln x 2 + 1
2

1

1

1

− xdx = ln 2 −

0

0

1 2
1
x = ln 2 − .
2 0
2

Bài tập áp dụng

π

1

1) I = (2 x + 2)e x dx .

0

2

2) I = 2 x.cos xdx .
0



3) I =

0

x
x 2 .sin dx .
2

1

4) I = ( x + 1)2 e 2 x dx .
0

Chủ đề 4.2 – Tích phân
5|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều

tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u

h t t p :∫ [ / / w] w
w
.
t

a
i
l
i
e
u
p
r
o
.
c
o




h t t p :∫ / / w∫ w w . t a ∫i l i e∫ u p r o . c o







h t t p : / ∫/ w w w . t a i l i e u p r o . c o
http://ww
w
.
t
a

i
l
i
e
u
p
r
o
.
c

lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c




lieupro.c


i l∫ i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc

lieupro.c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c

lieupro.c
lieupro.c
C - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

THÔNG HIỂU – NHẬN BIẾT

Câu 1.

Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
b

A.

b

f ( x )dx + g ( x)dx .

f ( x ) + g ( x ) dx =

a

b

a

b

B.


a

b

a

a

f ( x )dx = − f ( x )dx .

a

b

b

C. kf ( x)dx = k f ( x)dx .

Câu 2.

b

D.

b

xf ( x )dx = x f ( x )dx .

a


a

a

Cho hàm số f liên tục trên ℝ và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
luôn đúng?
a

A.

a

f ( x)dx = 0 .

B.

a

a

f ( x )dx = 1 .

a

C.

f ( x)dx = F (a ) .

a


D.

a

f ( x)dx = f (a ) .

a

1

Câu 3.

Tích phân dx có giá trị bằng
0

A. −1 .

B. 1 .

C. 0 .

D. 2 .

a

Câu 4.

e x +1dx = e 2 − 1 , khi đó a có giá trị bằng

Cho số thực a thỏa mãn


−1

A. 1 .

Câu 5.

B. −1 .

D. 2 .

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào có tích phân từ 0 đến π đạt giá trị bằng 0 ?
A. f ( x) = cos 3x .
B. f ( x) = sin 3x .
x π
D. f ( x ) = sin  +  .
4 2

x π
C. f ( x) = cos  +  .
4 2

Câu 6.

C. 0 .

Trong các tích phân sau, tích phân nào có giá trị khác 2 ?
e2

A.


1

B. 2dx .

ln xdx .

0

1

2

π

C. sin xdx .
0

2

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
B. f ( x) = cos x .

f ( x)dx ?

f ( x)dx =

−1

A. f ( x) = e x .


xdx .

0

1

Câu 7.

D.

−2

C. f ( x) = sin x .

D. f ( x ) = x + 1 .

5

Câu 8.

Tích phân I =

dx
có giá trị bằng
2 x

A. 3ln 3 .

B.


1
ln 3 .
3

C. ln

5
.
2

D. ln

2
.
5

π

2

Câu 9.

Tích phân I =

π

dx
có giá trị bằng
sin x


3

A.

1 1
ln .
2 3

B. 2 ln 3 .

C.

1
ln 3 .
2

1
D. 2 ln .
3

Chủ đề 4.2 – Tích phân
6|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài

liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u


http://w
ww.tailieupro.co




h t t p : [ / / w] w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w . t ∫a i l i e u∫ [ p r] o . c o

h t t p : / / w w w . t∫ a i l i∫ e u p∫ r o . c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /p∫ w: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : /∫ / w∫ w w . t ∫a i l∫ i e∫ u p r o . c
http
∫ : /∫ / w
∫ w w . t ∫a i l∫ i e∫ u p r o . c
lieupro.c
0

x
− 

2
Câu 10. Nếu ∫  4 − e  dx = K − 2e thì giá trị của K là


−2 
A. 12, 5 .
B. 9 .
C. 11 .

1

Câu 11. Tích phân I =

1
dx có giá trị bằng
x −x−2
2

0

2 ln 2
.
3

A.

D. 10 .

B. −

2 ln 2
.
3


C. −2 ln 2 .

D. 2 ln 2 .
5

5

Câu 12. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho

f ( x)dx = 2 và

g ( x)dx = −4 . Giá trị

1

1

5

của

g ( x ) − f ( x ) dx là

1

A. −6 .

B. 6 .

C. 2 .


D. −2 .

3

Câu 13. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu

3

f ( x)dx = 2 thì tích phân

0

x − 2 f ( x) dx có giá

0

trị bằng
A. 7 .

B.

5
.
2

C. 5 .

D.


5

Câu 14. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu

3

f ( x)dx = 2 và

1

5

f ( x)dx = 7 thì

1

C.

f ( x)dx có giá

3

trị bằng
A. 5 .
B. −5 .
C. 9 .
Câu 15. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai?
3
−2
3

−2
1
x
x
(
)
B.
dx = ( ln x ) −3 .
A. e dx = e 1 .
x
1
−3


1
.
2

D. −9 .

2

2

 x2

D. ( x + 1) dx =  + x  .
 2
1
1




cos xdx = ( sin x ) π .

π

Câu 16. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a; b] có một nguyên hàm là hàm F trên đoạn [a; b] . Trong

các phát biểu sau, phát biểu nào sai ?
b

A.

f ( x )dx = F (b) − F (a ) .

a

B. F ′( x ) = f ( x) với mọ i x ∈ (a; b) .
b

C.

f ( x )dx = f (b) − f (a) .

a

b

D. Hàm số G cho bởi G ( x) = F ( x) + 5 cũng thỏa mãn


f ( x )dx = G (b) − G (a) .

a

Câu 17. Xét hàm số f liên tục trên ℝ và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào sai?
b

A.

b

a

f ( x )dx − f ( x)dx .

f ( x )dx =

b

B.

c

b

f ( x)dx + f ( x )dx .

f ( x )dx =


a

c

c

a

a

c

b

c

b

b

c

c

C.

f ( x )dx − f ( x)dx .

f ( x )dx =


a

a

c

D.

f ( x )dx − f ( x)dx .

f ( x )dx =

a

a

b

Chủ đề 4.2 – Tích phân
7|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay


thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o

h t t p ∫ [: / / w
w w∫ . t a i l i e u p r o . c o
]


h t t p ∫:[ / / w
w w∫ . t a i l i e u p r o . c o
]

h t t p ∫:[ / / ]w∫ w ∫w . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / / ∫w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p ∫: / /∫w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w∫ w . t a∫ i l i e u∫ p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a ∫i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w .∫ t a∫ i l i e u p r o . c
[
]
[
]

lieupro.c
lieupro.c
Câu 18. Xét hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [ a; b ] . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
b

A. Nếu m ≤ f ( x) ≤ M ∀x ∈ [a; b] thì m(b − a ) ≤


f ( x)dx ≤ M (a − b) .

a

b

B. Nếu f ( x ) ≥ m ∀x ∈ [a; b] thì

f ( x )dx ≥ m(b − a ) .

a

b

C. Nếu f ( x ) ≤ M ∀x ∈ [a; b] thì

f ( x )dx ≤ M (b − a ) .

a

b

D. Nếu f ( x ) ≥ m ∀x ∈ [a; b] thì

f ( x )dx ≥ m(a − b) .

a

Câu 19. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a; b] sao cho g ( x) ≠ 0 với mọ i x ∈ [a; b] . Xét các


khẳng định sau:
b

b

I.

b

f ( x )dx + g ( x)dx .

f ( x ) + g ( x ) dx =

a

a

b

a

b

II.

b

f ( x ) − g ( x ) dx = f ( x )dx − g ( x)dx .

a


a

b

III.

a

b

b

f ( x ).g ( x ) dx = f ( x)dx. g ( x)dx .

a

a

a

b

b

IV.

a

f ( x)

dx =
g ( x)

f ( x)dx

.

a
b

g ( x )dx

a

Trong các khẳng định trên, có bao nhiêu khẳng định sai?
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .

D. 4 .

3

Câu 20. Tích phân

x ( x − 1)dx có giá trị bằng với giá trị của tích phân nào trong các tích phân dưới

0

đây?

2

A. ( x 2 + x − 3) dx .
0

ln 10



B. 3 sin xdx .

π

e 2 x dx .

C.

D. cos(3 x + π )dx .

0

0

0

Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

b

A. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn [ a; b ] , sao cho


f ( x)dx ≥ 0 thì f ( x) ≥ 0 ∀x ∈ [a; b] .

a

3

B. Với mọ i hàm số f liên tục trên đoạn [−3;3] , luôn có

f ( x)dx = 0 .

−3

b

C. Với mọ i hàm số f liên tục trên ℝ , ta có

a

f ( x )d(− x ) .

f ( x )dx =

a

b

5

D. Với mọ i hàm số f liên tục trên đoạn [1;5] thì


1

f ( x)
f ( x ) dx =
3

3 5

2

.

1

Chủ đề 4.2 – Tích phân
8|THBTN
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé

;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.∫at ial∫ ii lei u
h t t p : / ∫ / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t a i l i e∫ u p r o . c o
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p[ : / / ] w w w . t a[ i l i ] e u p r o . c

h t t p : / / w w w . t a i∫l i e u p r o . c
h t t ∫p : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc

lieupro.c
h t t p∫ : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p∫: / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
1

0

A. Nếu f là hàm số chẵn trên ℝ thì f ( x )dx =
0

0

B. Nếu

f ( x)dx .

−1

1

f ( x)dx = f ( x)dx thì f là hàm số chẵn trên đoạn [−1;1] .


−1
1

C. Nếu

0

f ( x)dx = 0 thì f là hàm số lẻ trên đoạn [−1;1] .

−1
1

D. Nếu

f ( x)dx = 0 thì f là hàm số chẵn trên đoạn [−1;1] .

−1

Câu 23. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y = x 6 sin 5 x trên khoảng (0; +∞) . Khi đó
2

x 6 sin 5 xdx có giá trị bằng

1

A. F (2) − F (1) .

B. − F (1) .


C. F (2) .

D. F (1) − F (2) .

b

Câu 24. Cho hàm số f liên tục trên ℝ và hai số thực a < b . Nếu

f ( x )dx = α thì tích phân

a

b
2

f (2 x )dx có giá trị bằng

a
2

A.

α

2

B. 2α .

.


C. α .

D. 4α .

Câu 25. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y = x3 sin 5 x trên khoảng (0; +∞) . Khi đó tích phân
2

81x 3 sin 5 3 xdx có giá trị bằng

1

A. 3 F (6) − F (3) .

B. F (6) − F (3) .

C. 3 F (2) − F (1) .

D. F (2) − F (1) .

2

Câu 26. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0; 2] thỏa mãn

f ( x)dx = 6 . Giá trị của tích phân

0

π 2

f (2 sin x) cos xdx là


0

A. −6 .

B. 6 .
e

Câu 27. Bài toán tính tích phân I =

1

C. −3 .

D. 3 .

ln x + 1 ln x
dx được một học sinh giải theo ba bước sau:
x

I. Đặt ẩn phụ t = ln x + 1 , suy ra dt =

1
dx và x = 1 ⇒ t = 1 ; x = e ⇒ t = 2
x

2

e


ln x + 1 ln x
dx = t ( t − 1) dt
x
1

II. I =

1

2

2

2 

III. I = t ( t − 1) dt =  t 5 −  = 1 + 3 2 .
t 1

1
Học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Bài giải đúng.
B. Sai từ Bước II.
C. Sai từ Bước I.

D. Sai ở Bước III.

Chủ đề 4.2 – Tích phân
9|THBTN
Truy
cập

/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
w∫ w
ww
. t.at ial ii lei u


h t t p : / ∫ / w w w∫ . t a i l∫ i e u p∫ r o . c o

∫ u p r o . c o

h t t p :∫ / / w
w w . t a ∫i (l) i e

∫ u p r o . c o
h t t p :∫ / / w
w w . t a ∫i ( l) i e
h t t p ∫: / / w∫ w w . t a ∫ i l i e u p r o . c o
h t t p ∫: / / w
w
w
.
t
a
i
l
i
e
u
p
r
o
.
c
o



lieupro.c
h t t p ∫ : / / ∫w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / ∫ w w w . t a∫ i l i e
u
p
r
o
.
c

lieupro.c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w∫ w ∫. t a i l i e u p r o . c
h t t p : ∫/ / w w∫ w . [t a i ] l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p :∫ / / w w∫ w . t a∫ i l i e∫ u p r o . c

i
l
i
e
u
p
r
o
.
c
]


∫[
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
π 3

Câu 28. Xét tích phân I =

0

sin 2 x
dx . Thực hiện phép đổ i biến t = cos x , ta có thể đưa I về dạng
1 + cos x

nào sau đây
π

π

4

4

1

1

2t
dt .

C. I = −
1 1+ t

2t
dt .
B. I =
1+ t
0

2t
A. I = −
dt .
1+ t
0

D. I =

2

2t
dt .
1 1+ t
2

Câu 29. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn [a; b] . Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào
luôn đúng?
b

A.


b

b

B.

f ( x)dx .

f ( x ) dx >

b

f ( x ) dx .

f x dx ≥

a

a

a

a

b

b

b


b

C.

D.

f ( x )dx .

f ( x ) dx ≥

a

f ( x ) dx .

f x dx >

a

a

a

Câu 30. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?
1

1

1

B. (1 + x ) x dx = 0 .


A. sin(1 − x)dx = sin xdx .
0

0

π

x
C. sin dx = 2
2
0

0

π 2

1

x 2017 (1 + x)dx =

D.

sin xdx .

−1

0

2

.
2019

Câu 31. Cho hàm số y = f ( x ) lẻ và liên tục trên đoạn [−2; 2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào
luôn đúng?
2

A.

2

2

B.

f ( x)dx = 2 f ( x)dx .

−2
2

C.

0
0

D.

f ( x)dx = 2 f ( x)dx .

−2


f ( x)dx = 0 .

−2
2

−2

2

f ( x)dx = −2 f ( x)dx .

−2

0

Câu 32. Một học sinh được chỉ định lên bảng làm 4 bài toán tích phân. Mỗi bài giải đúng được 2,5
điểm, mỗ i bài giải sai (sai kết quả hoặc sai bước tính nguyên hàm) được 0 điểm. Học sinh đã
giải 4 bài toán đó như sau:
Bài
Đề bài
Bài giải của học sinh
1

x2

e xdx

1


0

1

2

0

1
dx
2
x −x−2

π

sin 2 x cos xdx

3

1

1

0

1 + (4 − 2e) ln x
dx
x
1


=

0

1
dx = ln x 2 − x − 2
2
x −x−2

1

0

e −1
2

= ln 2 − ln 2 = 0

−1

2t 3
sin 2 x cos xdx = 2 sin x cos xdx = −2 t dt =
3
0
0
1

π

π


2

e

4

1

Đặt t = cos x , suy ra dt = − sin xdx . Khi x = 0 thì t = 1 ; khi
x = π thì t = −1 . Vậy

0

e

2

1

1 x2 ( 2 ) e x
e x xdx =
e d x =
20
2
0
2

1


2

=

−1

4
3

e

1 + (4 − 2e) ln x
dx = 1 + (4 − 2e) ln x d ( ln x )
x
1
1
e

=  x + (4 − 2e) ln 2 x  1 = 3 − e

Số điểm mà học sinh này đạt được là bao nhiêu?
A. 5,0 điểm.
B. 2,5 điểm.
C. 7,5 điểm.

D. 10,0 điểm.

Chủ đề 4.2 – Tích phân
10 | T H B T N
Truy

cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u

] ∫. t a i l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w[ w w
] ∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w[ w w
h t t p :∫ / / w[ w ]w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w[ w ]w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : / / ∫w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t∫ a i l [ i e ]u∫ p r o . c o
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w ∫ w . t a i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c

h t t p∫ : / / w w
w.tailieupro.c
h t t p : ∫/ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w w w . ∫t a i l i e u∫ p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w w w .∫ t a i l i e u∫ p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
Câu 33. Cho hai hàm số liên tục f và g liên tục trên đoạn [a; b] . Gọi F và G lần lượt là một nguyên

hàm của f và g trên đoạn [a; b] . Đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
b


A.

b

f ( x )G ( x)dx = F ( x) g ( x )

a

a
b

B.

b

f ( x )G ( x)dx = F ( x)G ( x)

a

a
b

C.

b

f ( x )G ( x)dx = f ( x ) g ( x )

a


a
b

D.

b

f ( x )G ( x)dx = F ( x)G ( x)

a

a

b

− F ( x)G ( x )dx .
a
b

− F ( x ) g ( x )dx .
a
b

− F ( x) g ( x)dx .
a
b

− f ( x ) g ( x)dx .
a


0

xe− x dx có giá trị bằng

Câu 34. Tích phân I =

−2

2

B. 3e2 − 1 .

A. −e + 1 .

C. −e 2 − 1 .

D. −2e 2 + 1 .

b

Câu 35. Ta đã biết công thức tích phân từng phần

F ( x) g ( x)dx = F ( x )G ( x)

a

b

b


− f ( x)G ( x )dx , trong
a
a

đó F và G là các nguyên hàm của f và g . Trong các biến đổi sau đây, sử dụng tích phân
từng phần ở trên, biến đổi nào là sai?
e

e

 x2
 1e
(
)
xdx , trong đó F ( x) = ln x , g ( x) = x .
A. ln x xdx =  ln x  −
 2
1 2 1
1
1

1

1

B. xe dx = ( xe x ) 0 − e x dx , trong đó F ( x) = x , g ( x ) = e x .
x

0


0

π

C.

π

0

0

1

1

D.

π

x sin xdx = ( x cos x ) 0 − cos xdx , trong đó F ( x) = x , g ( x ) = sin x .

1 x +1
 2 x+1 
2
dx , trong đó F ( x) = x , g ( x) = 2 x +1 .
x 2 x +1 dx =  x



 ln 2  0 0 ln 2
0

π

Câu 36. Tích phân

A.

π

x cos  x +  dx có giá trị bằng

4
0

(π − 2 ) 2
.
2

B. −

(π − 2) 2
.
2

C.

(π + 2 ) 2
.

2

D. −

(π + 2) 2
.
2

Câu 37. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [0; 2] . Biết rằng
2

F (0) = 0 , F (2) = 1 , G (0) = −2 , G (2) = 1 và

2

F ( x) g ( x )dx = 3 . Tích phân

0

giá trị bằng
A. 3 .

B. 0 .

f ( x)G ( x )dx có

0

C. −2 .


D. −4 .

Câu 38. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [1; 2] . Biết rằng

F (1) = 1 , F (2) = 4 , G (1) =

giá trị bằng
11
.
A.
12

3
, G (2) = 2 và
2

B. −

145
.
12

2

f ( x )G ( x)dx =

1

C. −


11
.
12

67
. Tích phân
12
D.

2

F ( x) g ( x )dx có

1

145
.
12

Chủ đề 4.2 – Tích phân
11 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay


thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii∫ lei u
h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : /∫ / w w w∫ . t a i ∫l i e u∫ p r o . c o
h t t p : / / ∫w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / /∫ w w w . t a i l i e u p r o . c o
lieupro.c

lieupro.c

lieupro.c
lieupro.c

http://w
ww.tailieupro.c
http://w
∫ u p r o . c
∫ w w . t a i l i e
h t t p : / / ∫w w w . t a i l∫ i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p :∫/ / w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w ∫w w . t a∫ i l i e u∫ p r o . c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
b

Câu 39. Cho hai số thực a và b thỏa mãn a < b và

x sin xdx = π , đồng thời a cos a = 0 và

a

b

b cos b = −π . Tích phân cos xdx có giá trị bằng

a

A.

145
.
12

B. π .

e

C. −π .

D. 0 .

1 − ln x
dx . Đặt u = 1 − ln x . Khi đó I bằng
2x

Câu 40. Cho tích phân: I =

1

0

0

0


A. I = u 2 du .

B. I = − u 2 du .

1

C. I =

1

1

u2
du . D. I = − u 2 du .
1 2
0

2

x2
Câu 41. Tích phân I = 2
dx có giá trị bằng
1 x − 7x + 12
A. 5 ln 2 − 6 ln 3 .

B. 1 + 2 ln 2 − 6 ln 3 .

C. 3 + 5 ln 2 − 7 ln 3 .

D. 1 + 25 ln 2 − 16 ln 3 .


2

Câu 42. Tích phân I = x 5 dx có giá trị là:
1

A.

19
.
3

B.

32
.
3

C.

16
.
3

D.

C.

1
.

8

D. 12 .

21
.
2

1

Câu 43. Tích phân I =

xdx
bằng
( x + 1)3
0

1
A. − .
7

B.

1
.
6

π

2


Câu 44. Cho tích phân I = (2 − x) sin xdx . Đặt u = 2 − x, dv = sin xdx thì I bằng
0

π

π

2

π

A. −(2 − x) cos x 02 − cos xdx .

π

0

0

π

π

2

B. −(2 − x) cos x 02 + cos xdx .
π

2


π

2

D. (2 − x) 02 + cos xdx .

C. (2 − x) cos x 02 + cos xdx .

0

0

1

Câu 45. Tích phân

x7
dx bằng
(1 + x 2 )5
0
3

2

(t − 1)3
B.
dt .
t5
1


1 (t − 1)3
A.
dt .
2 1 t5
4

3

Câu 46. Tích phân I =

1

A. ln

3
.
2

1

x( x 4 + 1)

2

1 (t − 1)3
C.
dt .
2 1 t4


4

3 (t − 1)3
D.
dt .
2 1 t4

dx bằng

B.

1 3
ln .
3 2

C.

1 3
ln .
5 2

D.

1 3
ln .
4 2

Chủ đề 4.2 – Tích phân
12 | T H B T N
Truy

cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u


h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / /∫ w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p ∫: / / w w∫ w . t a ∫ i l i e u ∫ p r o . c o

h t t p : /∫ / w w∫ w . t a∫ i l i e u∫ p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w w w . t a i l∫ i e u p∫ r o . c
h t t p∫ [ : / /] w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c



lieupro.c
h t t p : / / w w w . t∫ a i l i e u∫ [ p r] o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
h t t p :∫ / / w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / / ∫w w w . t a i l i∫ e u p r o . c
h t t p : / /∫ w w w . t a i l ∫i e u p r o . c
lieupro.c
2

2

0


0

Câu 47. Cho hai tích phân I = ∫ x 3dx , J = ∫ xdx . Tìm mố i quan hệ giữa I và J
A. I . J = 8 .

B. I .J =

32
.
5

C. I − J =

128
.
7

D. I + J =

64
.
9

a

Câu 48. Cho số thực a thỏa mãn e x +1dx = e 4 − e 2 , khi đó a có giá trị bằng
1

A. −1 .


B. 3.

C. 0 .

D. 2.

2

Câu 49. Tích phân ke x dx (với k là hằng số ) có giá trị bằng
0

B. e 2 − 1 .

2

A. k (e − 1) .

Câu 50.

D. e 2 − e .

C. k (e 2 − e) .

Với hằng số k , tích phân nào sau đây có giá trị khác với các tích phân còn lại ?
1

2
3


2

A. k (e 2 − 1)dx .

B. ke x dx .

0

2
3

C. 3ke3 x dx .

D. ke 2 x dx .

0

0

0

Câu 51. Với số thực k , xét các phát biểu sau:
1

1

(I) dx = 2 ;

(II)


−1

kdx = 2k ;

(IV) 3kx 2 dx = 2k .

(III) xdx = 2 x ;

−1

Số phát biểu đúng là
A. 4.

1

1

0

−1

B. 3.

C. 1.

D. 2.

5

Câu 52. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho


5

f ( x )dx = −7 và

1

g ( x )dx = 5 và

1

5

g ( x ) − kf ( x) dx = 19 . Giá trị của k là:

1

A. 3 .

B. 6 .

C. 2.

D. −2 .

5

3

Câu 53. Cho hàm số f liên tục trên ℝ . Nếu 2 f ( x )dx = 2 và


f ( x)dx = 7 thì

1

A. 5 .

B. −6 .

5

1

f ( x)dx có giá trị bằng

3

C. 9 .

D. −9 .

2

Câu 54. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu

2

f ( x)dx = 4 và tích phân

1


kx − f ( x) dx = −1

1

giá trị k bằng
A. 7 .

B.

5
.
2

C. 5 .

D. 2.

e

Câu 55. Tích phân (2 x − 5) ln xdx bằng
1

e

e

2

A. − ( x − 5 x) ln x − ( x − 5)dx .

1
1

e

e

C. ( x 2 − 5 x ) ln x − ( x − 5)dx .
1
1

e

e

2

B. ( x − 5 x ) ln x + ( x − 5)dx .
1
1

e

e

D. ( x − 5) ln x 1 − ( x 2 − 5 x)dx .
1

Chủ đề 4.2 – Tích phân
13 | T H B T N

Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://∫ w/ w
ww
ww

. t.at ial ii lei u

h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : ∫/ / w w w
.tailieup

∫ r o . c o
h t t p : / / ∫w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / ∫/ w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p ∫: / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : ∫/ / w w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w( w
.) t w
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc

lieupro.c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
0

( 5 − e− x ) dx = K − e2 thì giá trị của K là:


Câu 56. Nếu

−2

A. 11.

B. 9 .

C. 7.

D. 12, 5 .

π

2

Câu 57. Cho tích phân I =

1 + 3cos x .sin xdx .Đặt u = 3cos x + 1 . Khi đó I bằng

0

2

2

3

A.


2 2
u du .
31

B.

e

Câu 58. Tích phân I =

1

2 2
u du .
30

C.

2 3
u .
9 1

3

D. u 2 du .
1

8ln x + 1
dx bằng

x

A. −2 .

B.

13
.
6

3
C. ln 2 − .
4

3
D. ln 3 − .
5

C. 7.

D. 12, 5 .

C. 7.

D. 4.

C. −2 .

D. 5.


5

x 2 − 2 x − 3dx có giá trị bằng

Câu 59. Tích phân

−1

A. 0.

B.

64
.
3

2

Câu 60. Tìm a để (3 − ax)dx = −3 ?
1

A. 2.

B. 9 .

5

Câu 61. Nếu k 2 ( 5 − x3 ) dx = −549 thì giá trị của k là
2


A. ±2 .

B. 2.

3

Câu 62. Tích phân

2

A.

x2 − x + 4
dx bằng
x +1

1
4
+ 6 ln .
3
3

B.

2

Câu 63. Tìm m để (3 − 2 x) 4 dx =
m

A. 0.


1
4
+ 6 ln .
2
3

1

1
4
− ln .
2
3

D.

1
4
+ ln .
2
3

122
?
5

B. 9 .

Câu 64. Giá trị của tích phân


C.

C. 7.

D.2.

2
C. 60 .
3

2
D. 30 .
3

5

2 x + 1 dx là

0

1
A. 30 .
3

1
B. 60 .
3

VẬN DỤNG THẤP


π

3

Câu 65. Tích phân I = sin 2 x tan xdx có giá trị bằng
0

3
A ln 3 − .
5

B. ln 2 − 2 .

3
C. ln 2 − .
4

3
D. ln 2 − .
8

Chủ đề 4.2 – Tích phân
14 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều

tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ww.tailieupro.co
thttpt :p/://w/ w
∫w w . t a i l i e u p r o . c o m




h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

http://ww
w.tailieupro.co



http://ww
w
.
t
a
i
l
i
e
u
p
r
o
.
c

lieupro.c
h t t p : / /∫ w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / ∫/ w w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c

lieupro.c
π

2

Câu 66. Tích phân I = cos 2 x cos 2 xdx có giá trị bằng
0

A.

−5π
.
8

π
.
2

B.

C.


.
8

D.

π
.

8

π

4sin 3 x
dx có giá trị bằng
+
x
1
cos
0
B. 3.
2

Câu 67. Tích phân I =

A. 4.

1
2

Câu 68. Giá trị của tích phân I =

1

1 − x2
π
B. .
4


C. 2.

D. 1.

dx là

0

A.

π
.
6

C.

π
.
3

D.

π
.
2

1

Câu 69. Giá trị của tích phân I =


AI =

π
.
2

dx

1 + x2
0

B. I =
3 −1

Câu 70. Giá trị của tích phân I =

C. I =

π
.
4

D. I =


.
4

C. I =



.
12

D. I =

π
.
12

dx

x + 2x + 2
2

0


.
A. I =
12


.
4

B. I =

π
.

6

1

Câu 71. Tích phân I = x 2 x 3 + 5dx có giá trị là
0

A.

4
10
6−
3.
3
9

B.

4
10
7−
5.
3
9

C.

4
10
6−

5.
3
9

D.

2
10
6−
5.
3
9

2

4 − x 2 dx có giá trị là

Câu 72. Tích phân

0

π
A. .
4

B.

π
.
2


C.

π
.
3

D. π .

1

Câu 73. Tích phân I = x x 2 + 1dx có giá trị là
0

A.

3 2 −1
.
3

B.

2 2 −1
.
3

C.

2 2 −1
.

2

D.

3 2 −1
.
2

C.

3
.
28

D.

9
.
28

C.

16 − 10 2
.
4

D.

16 − 11 2
.

3

0

Câu 74. Tích phân I = x 3 x + 1dx có giá trị là
−1

A. −

9
.
28

B. −

3
.
28

1

Câu 75. Giá trị của tích phân I =

A.

16 − 10 2
.
3

x 2 dx


(
1)
1
x
+
x
+
0

B.

16 − 11 2
.
4

Chủ đề 4.2 – Tích phân
15 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị

nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u

h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c

h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
(
)
lieupro.c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w∫ w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
1

6

Câu 76. Giá trị của tích phân I = ∫ x 5 (1 − x3 ) dx là
0

A.

1
.
167

1
.
168


B.

C.

1
.
166

D.

1
.
165

C.

52
.
5

D.

51
.
5

C.

π
− 3+2.

3

D.

π
− 3+2.
2

3

2x2 + x −1
dx là
x +1
0

Câu 77. Giá trị của tích phân I =
A.

53
.
5

54
.
5

B.
1

3− x

dx là
1+ x

Câu 78. Giá trị của tích phân I =

0

A.

π
− 2 +2.
2

π
− 2 +2.
3

B.

1

4x + 2
dx là
x + x +1

Câu 79. Giá trị của tích phân

2

0


A. ln 2 .

B. ln 3 .

C. 2 ln 2 .

D. 2 ln 3 .

2

Câu 80. Giá trị của tích phân

A

dx

2
x

(2
1)
1

1
.
2

1
.

3

B.

C.

1
.
4

D.

2
.
3

3

Câu 81. Giá trị của tích phân

x−3
dx là
0 3. x + 1 + x + 3

3
A. 3 + 3ln .
2

B. 3 + 6 ln
4


1+ 1 + 2x

0

1
.
2

2

( 7 x − 1)99

Câu 83. Giá trị của tích phân: I =

( 2 x + 1)101

0

1
 2100 − 1 .
900

B.

3
.
2

3

D. −3 + 3ln .
2

dx là

1
B. 2 ln 2 − .
3
1

A.

C. −3 + 6 ln

x +1

Câu 82. Giá trị của tích phân: I =

A. 2 ln 2 −

3
.
2

C. 2 ln 2 −

1
D. ln 2 − .
2


1
.
4

dx là

1
 2101 − 1 .
900

C.

1
 299 − 1 .
900

D.

1
 298 − 1 .
900

2

x 2001
Câu 84. Tích phân I =
dx có giá trị là
2 1002
1 (1 + x )
1001


1  4 
A.
 
2002  5 

1001

1  4 
C.
 
1001  5 

1001

1
− 
2

1001

1
− 
2

1002

1
− 
2


1002

1
− 
2


.


1  4 
B.
 
2002  5 


.


1  4 
D.
 
1001  5 

1002


.



1002


.


Chủ đề 4.2 – Tích phân
16 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017


CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

w.tailieupro.co
thttpt :p/://w/ w
ww
∫w . t a i l i e u p r o . c o m


h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w∫ ( w w
.tailieupro.co
)
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w ∫w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ ( w w) . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c

lieupro.c

3

Câu 85. Giá trị của tích phân

π

2π 

cos  3 x −
 dx là
3 


3

3
.
3

A. −

2
.
3

B. −

C. −


2 3
.
3

D. −

.

D.

2 2
.
3

π

2

Câu 86. Giá trị của tích phân I = cos 2 x cos 2 xdx là
0

A.

π

6

B.


.

π

C.

.

8

π

4

π

2

.

π

x sin x
dx là
1 + cos 2 x
0

Câu 87. Giá trị của tích phân: I =

A.


π2
2

B.

.

π2
6

C.

.

π2
8

.

D.

π2
4

.

π

2


Câu 88. Giá trị tích phân J =

sin 4 x + 1 cos xdx là

0

A.

2
.
5

B.

3
.
5

4
.
5

D.

6
.
5

C. ln 2 .


D.

1
ln 2 .
2

D.

1
ln 2 .
3

C.

π

2

Câu 89. Giá trị tích phân I =

π

sin x − cos x
dx là
1 + sin 2 x

4

3

A. ln 2 .
2

B.

1
ln 3 .
2

π

2

Câu 90. Giá trị tích phân I =
A.

sin x
dx là
+
x
1
3cos
0

2
ln 2 .
3

B.


2
ln 4 .
3

C.

1
ln 4 .
3

2

6

Câu 91. Giá trị của tích phân I = 2

1 − cos 3 x .sin x.cos5 xdx là

1

A.

21
.
91

B.

12
.

91

C.

21
.
19

D.

12
.
19

C.

5
.
8

D.

7
.
8

C.

1
.

2

D.

1
.
6

π

4

Câu 92. Giá trị của tích phân I =
A.

1
.
8

cos x
dx là
3
(sin
x
+
cos
x
)
0


B.

3
.
8

π

2

Câu 93. Giá trị của tích phân I =

0

A

1
.
4

B.

sin xdx

sin x + cos x
1
.
3

3




Chủ đề 4.2 – Tích phân
17 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep

u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
w∫ w
. t.at ial ii lei u





h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

http://ww
w.tailieupro.co

lieupro.c
http://ww
w
.
t
a
i
l
i
e
u
p
r
o

.
c

lieupro.c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
http://w
∫ w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
π

2

Câu 94. Giá trị của tích phân I = cos 4 x sin 2 xdx là
0

A. I =

π

32


B. I =

.

π

16

C. I =

.

π

8

.

D. I =

π

4

.

π

2


Câu 95. Giá trị của tích phân I = (sin 4 x + cos 4 x)(sin 6 x + cos 6 x )dx là
0

A. I =

32
π.
128

B. I =

33
π.
128

C. I =

31
π.
128

D. I =

30
π.
128

π

4


Câu 96. Giá trị của tích phân I =

sin 4 x

sin 6 x + cos 6 x
1
B. .
3

dx là

0

A.

4
.
3

C.

2
.
3

D.

5
.

3

π

Câu 97. Giá trị của tích phân I =

A. I =

π

4

xdx

sin x + 1
0

B. I =

.

π

2

C. I =

.

π


3

.

D. I = π .

π

sin 2007 x
dx là
2007
2007
x
+
x
sin
cos
0
2

Câu 98. Giá trị của tích phân I =

A. I =

π

2

B. I =


.

π

4

C. I =

.


.
4

D. I =


.
4

π

2

Câu 99. Giá trị của tích phân cos11 xdx là
0

A.


250
.
693

B.

254
.
693

C.

252
.
693

D.

256
.
693

C.

63π
.
512

D.


65π
.
512

π

2

Câu 100. Giá trị của tích phân sin10 xdx là
0

A.

67π
.
512

B.

61π
.
512

1

Câu 101. Giá trị của tích phân I =

 2e 
A. ln 
.

 e +1 

dx

1 + ex
0

 e 
B. ln 
.
 e +1 
ln 5

Câu 102. Giá trị của tích phân I =

e 2 x dx

ex −1
10
B.
.
3

 e 
C. 2ln 
.
 e +1 

 2e 
D. 2ln 

.
 e +1 



ln 2

A.

5
.
3

C.

20
.
3

D.

2
.
3

Chủ đề 4.2 – Tích phân
18 | T H B T N
Truy
cập
/>để


thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
w∫ w
. t.at ial ii lei u

h t t p : / / w w∫ ( w) . t a i l i e u p r o . c o


h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : /∫ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / /∫ w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
∫/ w w
lieupro.c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
ln 2

e x − 1dx là

Câu 103. Giá trị của tích phân I =

0

4 −π

.
3

A.

B.
ln 3

ex

Câu 104. Giá trị của tích phân I =

ex +1

0

B.

A. 2 2 − 1 .

e2

Câu 105. Giá trị của tích phân I =

e

A. 2 ln 3 .

4 −π
.

2

ln 3

ln 2

Câu 107. Cho M =

0

D.

C.

32
.
3

D. 2 2 + 1 .

5−π
.
2

dx

x ln x

B. ln 3 .


e 2 x dx

x
x
ln 2 e − 1 + e − 2
B. 2ln3 – 1.

A. 2 ln 2 − 1 .

5−π
.
3

dx là

3
.
32

Câu 106. Giá trị của tích phân: I =

C. ln 2 .

D. 2 ln 2 .

C. ln 3 − 1 .

D. ln 2 − 1 .




2e 3 x + e 2 x − 1
dx . Giá trị của e M là
3x
2x
x
e + e − e +1

7
.
4

A.

3

C.

B.

9
.
4

C.

11
.
4


D.

5
.
4

B.

3 3 5 3 4 
3 − 2 .

8

C.

3 3 4 3 5 
3 − 2 .

8

D.

3 3 4 3 4 
3 − 2 .

8

e

ln x 3 2 + ln 2 x

Câu 108. I =
dx .
x
1

A

3 3 5 3 5 
3 − 2 .

8

VẬN DỤNG CAO



Câu 109. Tích phân I =

1 + sin xdx có giá trị bằng

0

B. 3 2 .

A. 4 2 .

C.

2.


D. − 2 .

Câu 110. Cho hàm số f liên tục trên ℝ thỏa f ( x ) + f (− x) = 2 + 2 cos 2 x , với mọ i x ∈ ℝ . Giá trị của
π

2

tích phân I =

f ( x)dx là

−π
2

A. 2.

B. −7 .

C. 7.

D. −2 .

Câu 111. Cho hàm số f(x) liên tục trên ℝ và f ( x) + f (− x) = cos 4 x với mọ i x ∈ ℝ . Giá trị của tích phân
π

2

f ( x)dx là

I=


−π
2

A. −2 .

B.


.
8

3
C. ln 2 − .
4

3
D. ln 3 − .
5

Chủ đề 4.2 – Tích phân
19 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu

hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u


h t t p :∫ / / w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t a i l i e u∫ p r o . c o



h t t p : / / w w∫ w . t a i∫ l i e u p r o . c
http://ww
w.tailieupro.c

lieupro.c
h t t p : / / w ∫w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p :∫ / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
∫ e u p r ∫o . c o m
t ph :t /t /p∫w: /w/ w ∫w
. tw
a i. lt ia
ilieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w
{ }w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
1

ln(1 + x )
dx là
2
1
+
x
0


Câu 112. Giá trị của tích phân I = ∫

A. I =

π

8

B. I =

ln 3 .

π

4

π

C. I =

ln 2 .

8

D. I =

ln 3 .

π


8

ln 2 .

Câu 113. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên ℝ và thỏa f (− x) + 2 f ( x ) = cos x . Giá trị của tích phân
π

2

f ( x)dx là

I=



π

2

A. I =

1
.
3

B. I =

4
.
3


2
.
3

C. I =

D. I = 1 .
2

Câu 114. Tìm hai số thực A , B sao cho f ( x) = A sin π x + B , biết rằng f ′(1) = 2 và

f ( x)dx = 4 .

0

 A = −2

C. 
2 .
B
=

π

A = 2

B. 
2.
B

=


π

 A = −2

A. 
2.
B
=


π

2

4

 a + (4 − 4a ) x + 4 x  dx = 2 xdx là đẳng thức đúng
2

Câu 115. Giá trị của a để đẳng thức

3

1

A. 4.


Câu 116. Giá trị của tích phân I =

π

4a

D. 6.

dx
(a > 0) là
x + a2

B.

.

C. 5.

2

0

A.

2

B. 3.
a

2


A = −
D. 
π.
 B = 2

π2

4a

C. −

.

π2

4a

D. −

.

π

4a

.

π


3

cos x
dx là
2 + cos 2 x

Câu 117. Giá trị của tích phân I =

0

A.

π

4 2

B.

.

π

2 2

C.

.


.

2

D.

−π
.
2

1

Câu 118. Cho I =

dt
. Tích phân nào sau đây có giá trị bằng với giá trị của tích phân đã cho.
1+ t 2
x

A. −

dt
.
2
1 1+ t

B.

1
x

1

x

x

x

dt
.
2
1 1+ t

C.

dt
.
2
1 1+ t

D. −

dt
.
2
1 1+ t

π

2

Câu 119. Giá trị của tích phân I =


π

1
ln(sin x )dx là
sin 2 x

6

A. − 3 ln 2 + 3 +

π

3

.

B. 3 ln 2 + 3 −

π

3

.

C. − 3 ln 2 − 3 −

π

3


. D. − 3 ln 2 + 3 −

π

3

.

2

Câu 120. Giá trị của tích phân I = min 1, x 2 dx là
0

A. 4 .

4
B. .
3

C.

3
.
4

3
D. − .
4


Chủ đề 4.2 – Tích phân
20 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w

ww
w∫ w
. t.at ial ii lei u

h t t p : / ∫/ w w w . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / ∫/ w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t∫ ( a ) i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t a i l i e u p∫ r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w w w( ) . t[ a] i l i (e) u p r o . c
)
h t t p( ): / ∫/ (w
w w . t a i( l) i e u[ ]p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w∫ ( . t a) i l i ∫e( u )p r o . c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p : / / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w w . t a( i )l i e u p r o . c
h t t p : ∫/ / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
−3

Câu 121. Giá trị của tích phân I =

2
A. ln .
3

B. 2 .

a

Câu 122. Biế t I =

1

A. 2.

dx

x

x
1
−8

C. − ln 2 .

x 3 − 2ln x
1
̣ ̉ a a là
dx = + ln 2 . Giá tri cu
2
x

2
B. ln 2 .
C. π .

π

π

2

2

Câu 123. Cho I1 = cos x 3sin x + 1dx , I 2 =
0

A. I1 =

D. 2 ln 2 .

14
.
9

D. 3.

sin 2 x
dx . Khẳng định nào sau đây là sai ?
(sin x + 2)2
0
3 3

C. I 2 = 2 ln + .
2 2

B. I1 > I 2 .

3 2
D. I 2 = 2 ln − .
2 3

m

Câu 124. Tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn

2 x + 5 dx = 6 là

0

A. m = 1, m = −6 .

B. m = −1, m = −6 .

C. m = −1, m = 6 .

D. m = 1, m = 6 .
π

2
sin 2 x
a cos x
b cos x

+
Câu 125. Cho hàm số h( x) =
và tính I = h( x )dx
. Tìm để h( x) =
(2 + sin x) 2
(2 + sin x )2 2 + sin x
0

2
3
+ 2 ln .
3
2
1
3
C. a = 2, b = 4; I = − + 4 ln .
3
2

2
3
B. a = 4, b = −2; I = − − 2 ln .
3
2
1
3
D. a = −2, b = 4; I = + 4 ln .
3
2


A. a = −4, b = 2; I =

Câu 126. Giá trị trung bình của hàm số y = f x trên a; b , kí hiệu là m f
m f =

A.

4

π

1
b−a

được tính theo công thức

b

f x dx . Giá trị trung bình của hàm số f x = sin x trên 0; π là

a

B.

.

3

π


C.

.

1

π

D.

.

2

π

.

π

1

dx
, J=
Câu 127. Cho ba tích phân I =
3x + 1
0

nào có giá trị bằng
A. K.


4

2

sin 4 x − cos 4 x dx và K =

0

−1

21
?
2

B. I.

C. J.

a

Câu 128. Với 0 < a < 1 , giá trị của tích phân sau

a−2
− ln 2 .
2a − 1

B. ln

D. J và K.


dx
là:
x − 3x + 2
2

0

A. ln

x 2 + 3x + 1 dx . Tích phân

a−2
− ln 2 .
a −1

C. ln

a−2
− ln 2 .
2 a −1

D. ln

a−2
− ln 2 .
2a + 1

D. −


2 3
.
3

1

Câu 129. Cho 2 3m −
A.

−2
.
3

4 x3
dx = 0 . Khi đó giá trị của 144m 2 − 1 bằ ng
4
2
( x + 2)
0

B. 4 3 − 1 .

C.

2 3
.
3

Chủ đề 4.2 – Tích phân
21 | T H B T N

Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww

. t.at ial ii lei u
h t t p :∫ / / w w w . t a i∫ l i e u p r o . c o
h t t p :∫ / / w w w . t a i∫ l i e u p r o . c o
h t t p : / / w w w ∫. t a i l i e u p r o . c o


)
∫(


h t t p : / / w w w ∫. t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw:∫ /w/ w∫ w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
h t t p :∫ / / w∫ w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
Câu 130. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a; b] và có đạo hàm liên tục trên ( a; b ) , đồng thời thỏa mãn

f (a) = f (b) . Lựa chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
b


A.

b

f '( x).e

f ( x)

a

a

b

C.

f ′( x ).e f ( x )dx = 1 .

B.

dx = 2 .

b

f ′( x ).e

f (x)

f ′( x ).e f ( x )dx = 0 .


D.

dx = −1 .

a

a

5

Câu 131. Kết quả phép tính tích phân I =

1

2

dx
có dạng I = a ln 3 + b ln 5 (a, b ∈ ℤ) . Khi đó
x 3x + 1

2

a + ab + 3b có giá trị là
A. 1.
B. 5.

C. 0.

D. 4.


π

2

Câu 132. Với n ∈ ℕ, n ≥ 1 , tích phân I =

n

1 − cos x sin xdx có giá trị bằng

0

A.

1
.
2n

B.

1
.
n −1

C.

1
.
n +1


D.

1
.
n

π

2

Câu 133. Với n ∈ ℕ, n > 1 , giá trị của tích phân

0

A. −

π

4

B.

.

π

4

n


n

sin x
dx là
cos x + n sin x
C.

.


.
4

D. −


.
4

2017 π

Câu 134. Giá trị của tích phân

1 − cos 2 x dx là

0

A. 3034 2 .

B. −4043 2 .


C. 3043 2 .

D. 4034 2 .

C. 2 ln 2 − 1 .

D. −2 ln 3 − 1 .

π

2
 (1 + sin x)1+ cos x
Câu 135. Giá trị của tích phân ln 
 1 + cos x
0
A. 2 ln 3 − 1 .
B. −2 ln 2 − 1 .


 dx là


b

Câu 136. Có mấy giá trị của b thỏa mãn (3x 2 − 12 x + 11)dx = 6
0

A. 4.


B. 2.

b

A. 5.

xe x dx = a , ( a ≠ 0 ). Khi đó biểu thức b 2 + a 3 + 3a 2 + 2a có giá trị bằng

a

0

A. 2π .

0

B. 4.

Câu 138. Biết rằng

D. 3.

a

Câu 137. Biết rằng 6dx = 6 và
0

C. 1.

C. 7.


D. 3.



dx
B
= A , 2dx = B (với a, b > 0 ). Khi đó giá trị của biểu thức 4aA +
bằng
2
2
x +a
2b
0

B. π .

C. 3π .

D. 4π .

Chủ đề 4.2 – Tích phân
22 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài

liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u








lieupro.c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p :∫ / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /p∫w: /w/ w w
. tw
a (i. lt i) aei ul iperuop. cr oo .mc
h t t p∫ : / / w w w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p∫ : / / w∫ w w∫ . t a i l i e u
pro.c

lieupro.c
D - ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
I – ĐÁP ÁN

1
D

2
A

4
A


3
B

6
A

5
A

7
C

8
C

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B A D B B C C D B C

9
C

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A A A B D D D C B B A B C C D C A D B

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A C A A D A B A D B C B D C A C B B D

61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A B A C D D C A C D C D B A D B B C D B


81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C C A A A B D D D C B B C A B C D B D C

101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
A C B B C B C D A A B D C D B A A C D B

121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138
A A C A A D A B A D B C B D C D C A
II –HƯỚNG DẪN GIẢI

Câu 1.

Chọn D.

Câu 2.

Chọn A.

Câu 3.

Chọn B.

Câu 4.

Chọn A.
a

a

e x +1dx = e x +1 −1 = ea +1 − 1 .


Ta có

−1

Vậy yêu cầu bài toán tương đương e a+1 − 1 = e2 − 1 ⇔ a = 1 .

Câu 5.

Chọn A.
Tính tích phân cho từng hàm số trong các đáp án:
π

π



1
cos 3 xdx = sin 3 x = 0 ,
3
0
0
π

π



1
2

sin 3 xdx = − cos 3x = ,
3
3
0
0

π

π



x π
x π
cos  +  dx = 4sin  +  = 2
4 2
4 2 0
0

2 −2 ,

π

π

x π
x π

sin  +  dx = −4cos  +  = 2 2 .
4 2

4 2 0
0
Vậy chọn f ( x) = cos 3x .

Câu 6.

Chọn A.
Dù giải bằng máy tính hay làm tay, ta không nên thử tính lần lượt từng đáp án từ A đến D, mà
nên chọn các tích phân đơn giản để thử trướC. Ví dụ
1

2

x2
Ta có: 2dx = 2 x = 2 ; xdx =
2
0
0
1
0

2

π

π

e2

ln xdx .


= 2 ; sin xdx = − cos x 0 = 2 nên nhận

0

0

1

Chủ đề 4.2 – Tích phân
23 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)


CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u
h t t p : ∫/ / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o
h t t p : ∫/ / w w w ∫. t a i l i e u p r o . c o
h t t p : ∫/ / w w w
.tailieupro.co

h t t p :∫ / / w w w∫ . t a i l i e u p r o . c o

h t t p : / / w w w . t a i∫ l i e u p r o . c o

lieupro.c
h t t p∫ : / ∫/ w w w . t a∫ i l∫ i e u p r o . c
h t t p∫ : / ∫/ w w w . t a∫ i l i∫ e u p r o . c
lieupro.c
http://www
.
t
a
i

l
i
e
u
p
r
o
.
c

lieupro.c
lieupro.c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
lieupro.c
h t t p :∫ / / w w w . t∫ a i l i e u p r o . c
h t t p :∫ / / w w w . t∫ a i l i e u p r o . c
lieupro.c
Câu 7.

Chọn C.
Cách 1: Phương pháp tự luận
Tính lần lượt từng tích phân (cho đến khi nhận được kết quả đúng), ta được:
1

sin xdx = − cos x




−1
1

= 0 = sin xdx (thỏa mãn)

1
−1

2

2

cos xdx = sin x −2 = 2sin 2 (không thỏa mãn)

= 2sin1 , và

−2

−1
1

e x dx = e x



2

−2


cos ddx = sin x



1
−1

1
−1

2

= e − e −1 , và

−1

e x dx = e x

2
−2

= e 2 − e −2 (không thỏa mãn)

−2

2 1

1

( x + 1)

( x + 1)dx =
= 2 , và

2

1
−1
Vậy ta nhận đáp án f ( x) = sin x .

2

( x + 1) 2
( x + 1)dx =
2
−2

2

= 4 (không thỏa mãn)

−2

Cách 2: Phương pháp tự luận

a

Ta đã biết nếu f là hàm số lẻ và liên tục trên ℝ thì

f ( x )dx = 0 với mọ i số thực a . Trong


−a

các lựa chọn ở đây, chỉ có hàm số y = f ( x) = sin x là lẻ, nên đó là đáp án của bài toán.
Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm
Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng)
Phép tính
Kết quả
Phép tính
1

2

sin xdx − sin xdx

−1
1

2

x

e dx − e x dx

0

−2

−1

2


1

cos xdx − cos xdx

−1

1

≠0

−2

2

( x + 1)dx − ( x + 1)dx

≠0

−2

−1

≠0

−2

Vậy ta nhận đáp án f ( x) = sin x .

Câu 8.


Chọn C.
Cách 1: Phương pháp tự luận

5

5
dx
5
= ln x 2 = ln 5 − ln 2 = ln .
2
2 x
Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm
Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị
0,91629...

I=

Bước 2: Lấy e0,91629... cho kết quả

5
2

chọn ln

5
.
2

Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm

Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng)
Phép tính

Kết quả

dx
5
− ln
2
2 x

0

Kết quả

dx
− 3ln 3
2 x

≠0

5

5

dx 1
− ln 3
x
3
2


Phép tính

5

5

≠0

dx
2
− ln
5
2 x

≠0

Chủ đề 4.2 – Tích phân
24 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú

vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


Truy cập để có thêm nhiều tài liệu hay và thú vị nhé ;)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017

CHUYÊN ĐỀ 4 – TÍCH PHÂN

ep
u rpor .oc. oc m
o
thttpt :p/://w/ w
ww
ww
. t.at ial ii lei u
http://w
w∫ w . t a ∫i l i e u p r o . c o







lieupro.c

h t t p : /∫ / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
h t t p : /∫ / w w w . t a∫ i l i e u p r o . c
lieupro.c
lieupro.c
h t t p : / /∫ w w w . t a i l i e u p r o . c
h t t p : / / w w∫ w . t a i l i e u p r o . c
t ph :t /t /pw: /w/ w w
. tw
a i. lt iaei ul iperuop. cr oo .mc
lieupro.c
h t t ∫ p : / /∫ w w w∫ . t a i l i e u p r o . c

http://www
.tailieupro.c
h t t p : / /∫ w w ∫ w . t a i l i e u p r o . c
lieupro.c
Câu 9.

Chọn C.
Cách 1: Phương pháp tự luận

π
x
 2x
cos + sin 2 

2
dx
2
2  dx = 1  cot x + tan x  dx

I=
= 


x
x
2

2
2

π sin x
π
π
2sin cos
3
3
3
2
2
π

π

2

2

π



x
x2 
2
2  1
3
= ln sin − ln cos  =  ln
− ln
− ln − ln

 = ln 3.
2
2π  2
2   2
2 

3

Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm
Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị
0,549306...

Bước 2: Lấy e0,549306... cho kết quả 1, 732050808... ≈ 3

chọn

1
ln 3 .
2


Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm
Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng)
Phép tính
Kết quả
Phép tính
Kết quả
π

π

2

π

dx 1
− ln 3
sin x 2

2

0

π

3

3

π


π

2

π

dx
− 2 ln 3
sin x

2

≠0

π

dx
1
− 2 ln
sin x
3

≠0

dx 1 1
− ln
sin x 2 3

≠0


3

3

Nhận xét: Ở bài này cách làm bằng máy tính có vẻ nhanh hơn.

Câu 10. Chọn D.
Phương pháp tự luận
0

0

K = ( 4 − e − x /2 ) dx + 2e = ( 4 x + 2e − x / 2 ) −2 + 2e = 2 − ( −8 + 2e ) + 2e = 10 .
−2

Phương pháp trắc nghiệm

0

( 4 − e− x / 2 ) dx + 2e như hình

Dùng máy tính tính

−2

bên, thu được giá trị K = 10 .

Câu 11. Chọn B.
Phương pháp tự luận
1

1
1
1
1
1
1  1
1 
1
2 ln 2
dx =
dx =

dx = [ ln x − 2 − ln x + 1 ] 0 = −
.
2


x −x−2
( x − 2)( x + 1)
3 0  x − 2 x + 1
3
3
0
0

Học sinh có thể áp dụng công thức

1
1
x−a

+ C để giảm một bước
dx =
ln
a −b x −b
( x − a)( x − b)

tính:

1

I=

0

1

1
1
1 x−2
dx =
dx = ln
2
x −x−2
( x − 2)( x + 1)
3 x +1
0

1

=−


0

2ln 2
.
3

Chủ đề 4.2 – Tích phân
25 | T H B T N
Truy
cập
/>để

thêm
nhiều
tài
liệu
hay

thú
vị
nhé
;)
Cần file Word vui lòng liên hệ:
Mã số tài liệu: BTNBTN-CD4


×