Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Cac cau hoi trac nghiem toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.99 KB, 3 trang )

Họ tên :............................................................... S ố báo danh : ...................
Đề 2.
Câu 1: Trong các số sau số nào là nghiệm thực của đa thức : P(x) = x2 –x - 6
A. -6
B. -2
C. 0
D. 1
Câu 2: Cho tam giác nhọn ABC,
A.

µA B
µ

<

<

µ
C

B.

·
KAC

µ
C

=

=50o các đường cao AD, BE gặp nhau tại K.


·
EBC

A = 3 x 2 − 7 xy −

Câu 3: Cho các đa thức
Tìm đa thức C biết C + B = A

C.

= 120o

3
2
4 B = −075 + 2 x + 7 xy

;

C = x 2 − 14 xy

C = x2

·AKB

D.

·
KBC

= 40o


.

C = 14 xy − x 2

C = 5 x 2 − 14 xy

A.
B.
C.
D.
Câu 4: Cho hai đa thức P(x) = -x3 + 2x2 + x - 1và Q(x) = x3 - x2 – x + 2. Nghiệm của đa
thức P(x) + Q(x) là :
A. 0
B. -1
C. Vô nghiệm
D. 1
Câu 5: Tính

( 4x

3

− 2 x 2 + 3x + 1) − ( 3x 2 + 4 x − 5 ) = ?

4x − 5x − x + 6
3

. Kết quả nào sau đây đúng?


3x − 5x − x − 6

2

3

3x3 + x 2 − 9 x + 6

2

4 x3 + x 2 + x − 4

A.
B.
C.
D.
Câu 6: Tâm đường trong ngoại tiếp của một tam giác là điểm cắt nhau của
A. Ba đường phân giác của các góc
B. Ba đường trung tuyến
C. Ba đường trung trực của các cạnh
D. Ba đường cao
−4a 2 x 3 y 4 x5

Câu 7: Bậc của đơn thức
(a là hằng số)
A. 8
B. 10
C. 14
D. 12
Câu 8: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 5cm, AC = 8cm. Độ dài cạnh BC là:

89cm

A.

B. 10cm

C. 12cm

D.

39cm

3

Câu 9: Kết quả của phép tính 2x3 + (-3x3) +
3

A. -

x
2

B. -

Câu 10: Đơn thức
2

x y

2


1
− xy 2
2

3 3
x
2

x
2

là :

C.

3 3
x
2

D.

x3
2

đồng dạng với:
1
− xy
2


1
− x2 y
2

xy 2

A.
B.
C.
D.
Câu 11: Thời gian làm một bài toán (tính bằng phút) của 50 học sinh, ta có s ố li ệu sau :
Thời gian (phút) x 3 4
5
6
7
8
9
10 11 12
Tần số n
1 3 4
7
8
9
8
5
3
2 N=50
1



Số trung bình cộng ?
A. 7,12
B. Mức thu nhập
C. : trăm ngàn đồng
D. 7,20
E. 7,68
F. Mức thu nhập bình quân của mỗi hộ gia đình
G. 7,32
H. Số hộ
Câu 12: Cho tam giác đều ABC độ dài cạnh là 6cm. Kẻ AI vuông góc với BC. Độ dài c ạnh
AI là:
A.

6 3cm

B.

3 2cm
µ
C

C.

3 3cm

D. 3cm

µ
B


Câu 13: Cho tam giác ABC có =50o ; = 60o. Câu nào sau đây đúng?
A. BC > AC > AB
B. AC > BC > AB
C. AB > BC > AC
D. AB > AC > BC
Câu 14. Tam giác ABC cân tại A có AB = 5cm; BC = 8cm. G ọi G là tr ọng tâm c ủa tam giác đó thì
độ dài của AG sẽ là:
A. AG = 1cm
B. AG = 2cm
C. AG = 3cm
D. AG = 4cm
Câu 15. Trong các biểu thức sau, hãy chọn đúng mục có biểu thức là đơn thức
x2
y

1
3

A.
B. xy3
C. x + y
Câu 16: . Giá trị nào của x ứng với hình vẽ sau:
A. 10cm
B. 11cm
C. 12 cm
D. 13 cm

D. 1 - x
D


13 (cm )
x (cm)

B

3(cm)
A

4 (cm)

C

x 2 − 2 x + 2008

Câu 17: , Bậc của đơn thức
là:
A.1
B.2
C.2008
D.-2
Câu 18: Cho tam giác ABC có AB = AC = 10cm, BC = 12cm. Vẽ trung tuyến AM của tam
giác. Độ dài trung tuyến AM là:
54

44

A.
cm
B.
cm

C. 8cm
Câu 19: Cho bảng tần số dưới đây. Số trung bình cộng là:
Giá trị (x)
Tần số (n)
Các tích (x.n)
3
100
4
100
5
70
6
30
N = 300

D. 6cm

X =?
2


X = 5,15

X = 4,1

X = 4,5

X = 5, 2

A.

B.
C.
D.
Câu 20: , Tam giác nào là tam giác vuông trong các tam giác có độ dài các c ạnh là: (cùng đ ơn v ị
đo)
A.9;15;12
B.7;5;6
C.5;5;8
D.7;8;9
Câu 21: Tổng ba đơn thức 23x2yz; 2x2yz và -5x2yz là một đơn thức có bậc là:
A. 10
B. 8
C. 6
D. 4
Câu 22: . Cho G là trọng tâm của tam giác DEF vẽ đường trung tuy ến DH .Trong các kh ẳng
định sau khẳng định nào đúng
A.

DG 1
=
DH 2

B.

DG
=3
GH

C.


GH 1
=
DH 3

D.

GH 2
=
DG 3

x − 6x + 5
2

Câu 23: , Số nào là nghiệm của đa thức f(x)=
A.-5
B.1
C.-1
8
5 2
6
Câu 24: Bậc của đa thức x + 3x y –y – 2x4y2 –x8 là
A. 8 B. 6 C.7 D.35

D.6

Câu25:: Tam giác ABC có AB = 3cm, BC = 5cm, AC = 7cm. Ta có:
µ µ <Β
µ
Α


µ <Β
µ µ
Α

µ <Α
µ µ
Β

µ <Α
µ <Β
µ
C

A.
B.
.
C.
D.
2
Câu26:: Giá trị của biểu thức 2x + x – 1 tại x = 1 là :
A, 4 ;
B, -4 ;
C, 2 ;
D, 0
b
Câu27: Giá trị của biểu thức (a +3c ) khi a= 4; b= 3; c= 2 là
A. 121 B. 169 C. 196 D. 1 000

Câu28:: Cho tam giác ABC vuông ở A có AC = 20cm, kẻ AH vuông góc với BC.
Biết BH = 9cm,
HC = 16cm.
6.1 Khi đó AB có độ dài là :
A, 14
B, 15
c, 16
D, 17
6.2 Khi đó AH có độ dài là :
A, 12
b, 13
c, 14
D, 15

Câu29:: Một miếng đất hình chữ nhật có chu vi 56m. Nếu giảm chiều rộng 2m và tăng chi ều
dài 4m thì diện tích tăng thêm 8m^2. Tìm chiều rộng và chiều dài hình chữ nh ật.
A.12; 16

B.16; 14

C.12; 14

D.12; 18

Câu29:: Cho đa thức:

P( x) = x10 − 20 x9 + 20 x8 − 20 x 7 + ... + 20 x 2 − 20 x − 1
Giá trị của P(x) tại x = 19.
A, - 20
B, 20 C, -21

D, 22
Câu30:: Giá trị nhỏ nhất cua bieu thuc A
A = ( x + 3)2 +
2017
A, 2017 khi x =- 3 B, 2017 khi x = 3
C, 0 khi x =- 3

D, 0 khi x =- 3
3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×