Tải bản đầy đủ (.doc) (32 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH lớp 12 TRỌN bộ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (451.91 KB, 32 trang )

Từ Vựng – Giới từ - Văn phạm – Lớp 12 HKI – (2014 – 2015)

I.TỪ VỰNG:
Trong sách giáo khoa và sách bài tập
Night shift: ca đêm
Lab: phòng thí nghiệm
Project: công trình, dự án
At work: tại nơi làm việc
Generally: chung chung
Responsibility: trách nhiệm
Suitable: thích hợp
Rush: lao nhanh
Hurry: vội vã
Give a hand: giúp đở
Unlike: không giống như
Dish: món ăn
Eel: con lươn
Attempt: cố gắng
Pressure: áp lực
Eldest child: con trưởng
Daughter: con gái
Mischievous: tinh nghịch
Obedient: biết vâng lời
Hard-working: chăm chỉ
Mend: sửa chửa
Come up: xuất hiện
Frankly: một cách thành thật
Solution: giải pháp
Base: nền tảng
Confidence: sự tin tưởng
Well-behaved: cư xử tốt


Play trick: chơi khăm
Each other: với nhau
Relationship: mối quan hệ
Share: chia sẻ
Compare: so sánh
Describe: diển tả
Secret: điều bí mật
Decision: quyết định
Reserved: ít nói
Spread out: lan ra
Coach: xe đò
Topic: chủ đề
Permit: cho phép
Bat: con dơi
Speed: tốc độ
Tear into halves: xé ra làm hai
Match: trận đấu
Great grandfather: ông cố
Message: tin nhắn
Lately: gần đây
Result: kết quả
Men build the house and women make it home:
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Realize: nhận ra
Ski: trượt tuyết

U2 UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

Queue: xếp hàng
Slip: trượt chân

Sink: bồn rửa
Twin sister: chị em sinh đôi
Couldn’t afford: không đủ tiền mua
Encourage: khuyến khích
Refuse: từ chối
Remind: nhắc nhở

II.GIỚI TỪ:
Come up : xảy ra
Make for :giúp tạo thành
Spread out : tỏa ra
Work on a night shift : làm ca đêm
At work : tại nơi làm việc
Dressed in : mặc
At night : vào ban đêm
Tear sth into halves : xé cái gì làm hai
Be back from : trở về từ
Be on holiday : nghỉ mát

III.VĂN PHẠM:
Trong unit này chúng ta sẽ học cách phân biệt giữa
2 thì : HIỆN TẠI HOÀN THÀNH và QUÁ KHỨ ĐƠN
1) HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Có hai cách dùng:
- Để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ còn kéo
dài đến hiện tại (thường có dấu hiệu :
since, for)
- Để diển tả hành động đã hoàn tất ở quá khứ không
có thời gian xác định.
2 ) QUÁ KHỨ ĐƠN

Để diển tả hành động đã hoàn tất ở quá khứ có thời
gian xác định.
Ghi chú :
“Thời gian xác định” đôi khi được hiểu ngầm khi trước
đó có nhắc đến sự kiện nào đó.
- HIỆN TẠI HOÀN THÀNH không bao giờ dùng với liên
từ when
Cùng xem xét các ví dụ trong sách giáo khoa nhé :
1) Did you see/ have you seen my bag anywhere?
I can’t find it.
 Chọn have you seen vì là hành động kéo dài đến
hiện tại ( từ nảy đến giờ bạn có thấy cái túi của tôi
ở đâu không )
2) Hello Peter, are you back from the match?
Did you enjoy/ Have you enjoyed it?
Vì là có thời gian xác định ( trong trận đấu )
=> dùng quá khứ đơn : Did you enjoy


I.TỪ VỰNG
Diversity : sự đa dạng
Approval : sự ủng hộ
Traditional : theo truyền thống
Americans : người Mỹ
Asians : người châu Á
Marriage : hôn nhân
Romantic : lảng mạn
Attract : lôi cuốn
Fall in love : đem lòng yêu
On the other hand : mặt khác

Be supposed : được cho là
Survey : cuộc điều tra
conduct : tiến hành
Chinese : người Trung Quốc
Indian : Người Ấn
Attitude : thía độ
Toward : đối với
Below : bên dưới
Summary : bảng tóm tắt
Key : chính, chủ chốt
value :giá trị
Physical : vật chất
Concerned : quan tâm
Beauty : vẽ đẹp
Appearance : bề ngoài
View : cách nhìn
Share : chia sẻ
Thoughts : ý nghỉ
In fact : thực ra
Majority : đa số
Wiser : khôn ngoan hơn
Couple : cặp (vợ chồng)
Certain : ..nào đó
A large number : một số lớn
Wives : vợ (số nhiều)
Equal : bình đẳng
Significantly : quan trọng
Record : lịch trình
Trust : sự tin cậy
Comparison : sự so sánh

Generation : thế hệ
Roof : mái nhà
The old-age : người già
Nursing home : nhà trẻ
Income : thu nhập
Similarity : điểm tương tự
U3

Alter : bàn thờ
Tray : khay
Schedule : kế hoạch
Banquet :bữa tiệc
Ancestor : tổ tiên
Blessing : ban phước
Leaf : chiếc lá
Equivalent : từ đồng nghĩa
Strap : quai (nón )
Spirit : tình thần
Materials : chất liệu
Shape :hình dạng
Size : kích cở
Diameter : đường kính
Meatball : viên thịt vò viên
Rhinos : tê giác
Track : Theo dấu
Rib : gọng, sườn
II.GIỚI TỪ:
Trust in : tin tưởng
Believe in : tin tưởng
Sacrifice sth for sb/sth : hy sinh… cho

On the other hand : mặt khác
Fall in love : đem lòng yêu
Attitudes toward : thái độ đối với
Decide on : quyết định về
Agree with : đồng ý với (ai)
In fact : thật ra
Confide in : tâm sự với
Concerned with : liên quan đến
Base on : dựa vào
In public : nơi công cộng
Live under one roof : sống chung nhà
Protect sb from : bảo vệ ai khỏi
Give up : từ bỏ, thôi


I.TỪ VỰNG:
Trang 31
Verbal : bằng lời
Probably : hầu như chắc chắn
For example = For instance : ví dụ
Non-verbal : không lời
Raise : giơ lên
Wave : vẩy tay
Suppose : cho rằng
Signal : tín hiệu
Get off : ra khỏi
Jump : nhảy
Attract his attention : gây chú ý
Instance : ví dụ
Appropriate : thích hợp

Several : vài
Pass : đi ngang qua
Nod : gật đầu
Slightly : nhẹ
Assistance : sự trợ giúp
Whistle : huýt sáo
Consider : xem như
Impolite : không lịch sự
Tune : điệu nhạc
Even : thậm chí
Rude : thô lổ
Situation : hoàn cảnh
Informality : sự không trang trọng
Brief : ngắn gọn
Once : một khi
Point at : chỉ tay vào
Acceptable : có thể chấp nhận
Approach : đến gần
Hairstyle : kiểu tóc
Trang 33
Terrific : tuyệt
Decent : đứng đắn, tề chỉnh
Handle : chăm sóc (tóc)
Kid : chơi khăm
Terrible : kinh khủng
Suit : hợp
Badminton : cầu lông
Trang 34
Pair of glasses : cặp mắt kính
Watch : đồng hồ đen tay

Modern- looking : trông hiện đại
Pair of shoes : đôi giày
Jacket : áo choàng
Trang 35
Cause : gây ra
Argument : sự tranh cãi
Reasonable :hợp lý
Length : chiều dài
Separate telephone : điện thoại riêng
Serious : nghiêm trọng
Shank of the evening : xế chiều
Sound sleep : ngủ ngon

Trang 40
Point : vấn đề
Get through : liên lạc
Otherwise : nếu không thì
Forgive : tha thứ
Sarcastic : mĩa mai , châm biếm
Owe : nợ
That’s all right : không có chi ( dung đáp lại lời cám ơn
Trang 41
Century : thế kỷ
Marriage : hôn nhân
Communicate : giao tiếp
Include : bao gồm
Posture : dáng điệu
Facial : thuộc về vẽ mặt
Gesture : cử chỉ
Interpret : giải thích

Meaning : ý nghĩa
Slump : nặng nề, ảo nảo
Lack : thiếu
Confidence :sự tự tin
Straight : thẳng
Sign : dấu hiệu
Clue : manh mối
Notice : chú ý
Express : biểu lộ
Look away : nhìn ra chổ khác
Challenge : thử thách
Interest : sự quan tâm
Shy : mắc cỡ
Conversation : cuộc trò chuyện
Repeat : lặp lại
Movement : sự di chuyển
Tap : vổ
Trang 42
Impatient : không kiên nhẫn
Superior: cấp trên
Mention : kể đến
Settle : ở, định cư
Carpet : tấm thảm
House-warm party : tiệc tân gia
Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …

II.GIỚI TỪ:
Get through : liên lạc (qua điện thoại )
Contact with : liện lạc với
Jump up and down : phấn khích

Shank of the evening : chạng vạng tối
Talk over : thảo luận
Turn up : xuất hiện
Work out : tìm ra
Get off : bước ra khỏi (xe, máy bay… )
For instance / example: ví dụ
Point at : chỉ vào
At once : ngay lập tức
Object to : phản đối
At hand : trước mắt


Fright : nỗi sợ
Trang 36
Regulation : qui định, luật lệ
Omission : sự bỏ qua
Observe : quan sát
Abrupt : đột ngột
Rule : nội qui , luật lệ
Department : sự ra đi
Farewellparty : tiệc chia tay
Thoughtful : ân cần
Apology : xin lỗi
Indicate : chỉ ra, là dấu hiệu
Sorrow : nỗi buồn
Admit : thú nhận
Discourtesy : sự bất lịch sự
Trang 37
Hurt someone’s feeling : gây thương tổn ai
Permission : sự cho phép

Seat : chỗ ngồi
Action : hành động
Take a sit : ngồi
Quiet : lặng lẽ
Later : sau đó
Polite : lịch sự
Simply : đơn giản
Interruption : sự gián đoạn
Co*********n : thông thường
Trang 38
District : quận
Run : điều hành
Office : văn phòng
Upset : buồn
Side : phía
Turn up : xuất hiện)

Depend on : tùy thuộc vào
Look away : nhìn ra chỗ khác

Giới từ bài 3 chương trình nâng cao:
Accuse sb of sth tố cáo ai việc gì
Sell sth to sb bán gì cho ai
Come across tình cờ gặp
Do up sửa chữa
Make sth up bịa chuyện
Get out of sth trốn, không làm
Solution to a problem giải pháp cho vấn đề
Get in touch with sb liên lạc với ai
To be at sea lênh đênh trên biển

With reference to tham khảo
In condition trong điều kiện
Build up tích lũy

III.VĂN PHẠM:
Trong Unit này sẽ ôn lại và nâng cao câu tường
thuật. Để ôn lại thì xem UNIT 5 LỚP 11

U4

I.TỪ VỰNG:
Term : học kỳ
Academic year : năm học
Parallel : song song
State : nhà nước
“Independent” / “public” school system : hệ thống
trường tư
Fee – paying : phải đóng học phí
Government : chính phủ
Core : trung tâm
Tuition fees : học phí
Detailed plan : kế hoạch chi tiết
Put into force : bắt buộc
Tearaway : người hư đốn
Methodical : có phương pháp
Well-behaved : cư xử tốt

Disruptive : gián đoạn ,mất tập trung
Struggle : tranh đấu
Progress : tiến bộ

Powerful : mạnh
Field : lảnh vực
Forecast : dự báo
II.GIỚI TỪ:
For short : viết tắt
- Get on : tiến bộ
Go through : xem xét
- Good for : tốt cho
Make up : tạo thành
On the whole : nhìn chung
Compulsory for : bắt buộc đối với
At the end : cuối
- Stand for : viết tắt của
Divided into : chia ra thành - Consist of : bao gồm
On computers : trên máy tính
III.VĂN PHẠM:

Trong bài này sẽ ôn lại về câu bị động (Học rồi)

U5

I.TỪ VỰNG:

Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích

Mention : nhắc đến
Acco*********dation : nơi ăn ở
Further information : thông tin thêm
Proficiency : sự thành thạo



Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Reference letter : thư giới thiệu
Originals : bản gốc
School certificate : văn bằng, chứng chỉ

Score : điểm
Result : kết quả
Letter of acceptance : giấy báo nhập học
Proportion : tỉ lệ
Majority : đa số
Tutorial : thuộc về việc dạy kèm
Available : sẵn có
Appointment : cuộc hẹn
Agricultural : thuộc về nông nghiệp
Rural : nông thôn
Tutor : gia sư
Lecturer : giãng viên
Local : địa phương
Admission : sự chấp nhận
Outline : dàn bài
Below : bên dưới
Introduction : sự giới thiệu
Interest : sự quan tâm
Tertiary education : giáo dục đại học

Conclusion : kết luận
Polite : lịch sự
Philosophy : triết học
Sociology : xã hội học
Psychology : tâm lí học
Archeology : khảo cổ học
Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học
Take place : xảy ra

II.GIỚI TỪ:

Fight back : nén , nhịn
Graduate from : tốt nghiệp
Take part in : tham gia vào
On campus : trong sân trường đại học
Increase in : tăng lên về
Excited about : hào hứng về
Fill in : điền vào
Make use of : tận dụng
On time : đúng giờ
Afraid of : sợ

III.Văn Phạm

U6

I.TỪ VỰNG:
Trang 62
Casual clothes : quần áo bình thường
Honest : thật thà
Nervous : căng thẳng, hồi hộp

Trang 66
At least : ít nhất
Description : diễn tả
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Writer : nhà văn


Self-confident : tự tin
Sense of humor : có óc hài hước

Trang 63
Interview : phỏng vấn
Stressful : căng thẳng
Particularly : đặc biệt là
Pieces of advice : vài lời khuyên
Reduce : giảm xuống
Pressure : áp lực
Create : tạo ra
Impression : ấn tượng
Interviewer : người phỏng vấn
Express : biểu lộ
Suitable : thích hợp
Candidate : ứng viên
Position : vị trí
Certificate : chúng chỉ, bằng cấp
Letters of recommendation : thư giới thiệu
Previous : trước đây
Employer : người thuê, chủ
Qualification : chất lượng
Experience : kinh ngiệm
Relate to : liên quan đến
Make sure : bảo đảm
Dress neatly : ăn mặc chỉnh tề
Formally : một cánh trang trọng
Concentrate : tập trung
Effort : nỗ lực
Clear : rõ ràng
Polite : lịch sự
Technical aspect : về phương diện kỹ thuật
Admit : thú nhận

Will : mong muốn
Enthusiasm : lòng nhiệt tình
Best side : mặt tốt nhất
Sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
Trang 64
Disappointed : thất vọng
Comment : lời nhận xét
Advertise : quảng cáo
Available : sẵn có
Seat : chỗ ngồi
Account : bảng kê khai
Mention :nhắc đến
Note down : ghi chú
Type : đánh máy
Trang 65
Voice : giọng nói

II.GIỚI TỪ:

Blame sb for sth : đỗ lỗi ai việc gì
In term of : về mặt
Jot down : ghi nhanh
Move in : dọn (nhà ) đến
Move out : dọn (nhà ) đi
Relate to : liên quan đến
Prepare for : chuẩn bị cho

Imaginary : tưởng tượng
Character : nhân vật
Customer : khách hàng

Take sb to : dẫn ai đi đâu
Irrigation : sự tưới (nước)
System : hệ thống
Apply : áp dụng
Techniques : kỹ thuật
Save : cứu
Through : thông qua
Pilot : phi công
Waiter : bồi bàn
Electrician : thợ điện
Journalist : nhà báo
Receptionist : tiếp tân
Computer programmer : lập trình viên
Rewarding : đáng được thưởng
Fascinating : lôi cuốn
Challenging : đầy thử thách
Fantastic : tuyệt vời
Trang 67
Accountant : kế toán
Lawyer : luật sư
Trang 68
Sector : khu vực
Accompany : đi theo
Throughout : khắp
Diploma : bằng cấp
Trang 69
Detail : chi tiết
Trang 70
Owe : nợ
To be due : đến

Fog : sương mù
Descent : đi xuống, rơi
Trang 71
Import : nhập khẩu
Wounded : bị thương
Arrow : mũi tên
Recover : phục hồi
Trang 72
Memorize : ghi nhớ
Discover : khám phá
Equivalent : tương đương
Course : khóa học
Fulfill : hoàn thành
Entry : lối vào
To be aged : có tuổi
Intensive : tập trung
Assessment : sự đánh giá
Written exam : kỳ thi viết
Content : nội dung
In term of : về vấn đề
Specialize : chuyên về
Hometown : quê nhà

III.VĂN PHẠM:


Impression on : ấn tượng về
Concentrate on : tập trung vào
Work as + nghề : làm nghề
Take care of : chăm sóc

Apply for : nộp đơn xin
Available for : sẵn sàng cho
Be out : đi vắng
Reason for : lý do của

Trong Unit này sẽ ôn lại về ĐẠI TỪ QUAN HỆ

U7

Từ vựng bổ sung :
Ngoài phần từ vựng phía sau sách giáo khoa, có thể
nên học thêm những từ sau đây để có thể hiểu các
bài đọc trong sách giáo khoa.
Trang 74
Lead a poor life : sống một cuộc sống nghèo khổ
In your opinion : theo ý kiến của bạn
Improve : cải thiện
Situation : tình hình
Trang 75
Carry out : tiến hành
Aware of : hiểu rõ
Six National Congress : đại hội Đảng lần thứ 6
Communist party : Đảng cộng sản
Overall : toàn diện
Known as : còn gọi là
Restructure : xây dựng lại
Economy : nền kinh tế
Raise : nâng cao
Living standard : đời sống
Experience: trải qua

Under-developed : kém phát triển
Agriculture : nền nông ngiệp
Shortage : sự thiếu hụt
Solve : giải quyết
Measure : biện pháp
Shift : thay đổi
Priority : sự ưu tiên
Major : trọng điểm
Namely : là
Consumer goods : hàng tiêu dùng
Export : xuất khẩu
Reduce : giảm xuống
Intervention : sự can thiệp

Trade : mua bán
Relation : mối quan hệ
Foreign and domestic : trong và ngoài nước
Private : cá thể
Call for : kêu gọi
Adopt : thông qua
Undergone : trãi qua
Land use rights : quyền sử dụng đất
Gain : đạt được
People : nhân dân
Trang 76
Branch : chi nhánh
Implement : thực hiện
Trang 77
Achieve : đạt được
Responsibilities : trách nhiệm

Health insurance : bảo hiểm y tế
Dyke : đê
Dam : đập nước
Appropriate : thích hợp
Encourage : khuyến khích
Efficient : hiệu quả
Advanced : tiên tiến
Technique : kỹ thuật
Fertilize : phân bón
Pesticide : thuốc trừ sâu
Irrigation and drainage system : hệ thống thủy lợi
Insecticide : thuốc trừ sâu
Trang 79
Negative effect : hiệu quả xấu
Rational : hợp lí
III. Văn Phạm

U8

I.TỪ VỰNG:
Experience:(N)kinh nghiệm
Experience: (V) trải qua
Period: giai đoạn
Depression: sự suy thoái
Depress : suy thoái
Corporation : tập đoàn
Wipe out :quét sạch
Security : an ninh
Domestic chore : việc nội trợ


Climate :khí hậu
Drought :hạn hán
Famine :nạn đói
Violin : đàn vi ô lông
Second half : hiệp 2
Supply of petroleum : nguốn cung cấp xăng dầu
Electric vehicle : xe điện
Science fiction : tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
Expert : chuyên gia
Wheel :bánh xe
Diagnostic machine :máy chẩn đoán bệnh


Be bound to : chắc chắn
Huge :to lớn
Linked to : được kết nối với
Up to : cho đến
Ahead : phía trước
Whatever : dù gì đi nữa
Contribute : (V) đóng góp
Contribution : (N) sự đóng góp
Better : làm tốt hơn
Violent (adj) mang tính bạo lực
Violence : (n) bạo lực
Political aim : mục tiêu chính trị
Force : buộc
Destroy : (v) phá hủy
Destruction (n) sự phá hủy
Spacecraft : tàu không gian
Space station : trạm không gian

According to : theo
Factor :yếu tố
Astronaut : phi hành gia
Mars : sao hỏa
Citizen : công dân
Resort : khu nghỉ mát
Jupiter : sao mộc
Prediction : sự dự đoán
Likely : có khả năng
Fatal : gây chết người
Mushroom : nấm
Within : trong vòng
Cancer : bệnh ung thư
Cure : chữa khỏi
Curable : có thể chữa khỏi
Conflict : xung đột
Harmony : sự hài hòa
Materialistic : duy vật
Selfish : ích kỷ
Ideal : lí tưởng
Peace : (n) hòa bình
Peaceful (adj) hòa bình
Cottage : nhà tranh
Face : đối phó

Food-preparation machine :máy chuẩn bị thức ăn
Urgent :khẩn cấp
Proper :thích hợp
Potuguse : tiếng Bồ đào Nha
Transportation : giao thông đi lại

Communication : giao thông liên lạc

II.GIỚI TỪ
On the contrary : ngược lại với
Development in : phát triển về
Influence on : ảnh hưởng đến
On computer : trên máytính
Run on : chạy bằng ( + nhiên liệu)
Run out : cạn kiệt
In lines : thành hàng
Full of : đầy
According to : theo
Land on : đáp xuống
Cure for : phương thuốc chữa
At last : cuối cùng
Reason for : lý do của
Far from : cách xa
In harmony : hài hòa
Concern about :quan tâm đến
Similar to : tương tự với
In time : kịp lúc
On time : đúng giờ
Die of ; chết vì
Warn sb about cảnh báo ai về điều gì
Famous for : nổi tiếng về
Get married to : thành hôn với
Translate ……into : dịch …sang
Focus on : tập trung vào
Believe in: tin vào
In the end : kết thúc

At the end (of) : vào lúc kết thúc (của)

U8 (tt)
III. Văn Phạm
Bài này học về mạo từ. Cái này rất dài, nói chung là nếu xác định thì các bạn dùng THE còn không xác định
thì các bạn dùng a/an . Các trường hợp ngoại lệ thì cũng nhiều, các bạn xem bài dưới đây- theo chương trình
của TOEFL :
The + danh từ + giới từ + danh từ
1 The girl in blue, the Gulf of Mexico.
Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only.
2 The only way, the best day.
Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên): In the 1990s
The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ
3 The man /to whom you have just spoken /is the chairman


Trước một danh từ ngụ ý chỉ một vật riêng biệt
5 The whale = whales (loài cá voi), the deep-freeze (thức ăn đông lạnh)
 Lưu ý: Nhưng đối với man khi mang nghĩa "loài người" tuyệt đối không được dùng the.

1 The North/ South Pole (Bắc/ Nam Cực), The East End of London (Khu đông Lôn Đôn)
Lưu ý: Nhưng không được dùng THE trước các từ này nếu nó đi liền với tên châu lục hoặc quốc gia: West
Germany, North America...
The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông
1 The Back Choir/ The Philharmonique Philadelphia Orchestra/ The Beatles
The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí
/ tàu biển/ các khinh khí cầu.
2 The Times/ The Titanic/ The Hindenberg
The + họ một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà
3 The Smiths = Mr/ Mrs Smith and children

4 Dùng trước tên họ của một người để xác định người đó trong số những người trùng tên.
Không được dùng "the" trước các danh từ chỉ bữa ăn trong ngày trừ các trường hợp đặc biệt.
5 We ate breakfast at 8 am this morning
6 The dinner that you invited me last week were delecious.

Không được dùng "the" trước một số danh từ như home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, cla
college, univercity v.v... khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chín
hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính.
1 Students go to school everyday.
2 The patient was released from hospital.
Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính bắt buộc phải dùng "the".
3 Students go to the school for a class party.
4 The doctor left the hospital afterwork
Lưu ý: Trong American English, “Hospital” và “University” bắt buộc phải dùng với the
1 He was in the hospital (in hospital as a patient)
2 She was unhappy at the University (At University as a student)
Một số trường hợp đặc biệt:
3 Go to work = Go to the office.
4 To be at work
5 To be hard at work (làm việc chăm chỉ)
6 To be in office (đương nhiệm) To be out of office (Đã mãn nhiệm)
7 Go to sea = đi biển (như những thủy thủ)
8 Go to the sea = ra biển, thường để nghỉ
9 To be at the sea: ở gần biển
10 To be at sea (ở trên biển) trong một chuyến hải hành.
11 go to town: Đi vào trung tâm/ Đi phố - To be in town (ở trung tâm) khi town là của người nói.

U9

I.TỪ VỰNG:

Trang 97
Sandy : có cát
Circle : (v) bao quanh
West : hướng tây
Comprise : bao gồm
Enormous : to lớn
Explore : thăm dò , thám hiểm
Range : rặng (núi)
North : hường bắc
East : hướng đông
European : ngưởi Châu âu

Edge : bìa
Agent : nhân tố
Trang 102
Location : vị trí
Extend : trải rộng
Largely : chủ yếu
Area : diện tích
Total : toàn bộ
Sq km : km vuông
Feature : đặc điểm
Arid : khô cằn
Moisture : độ ẩm
Oases : ốc đảo


Rename : đặt lại tên
Mystery : điều kỳ bí
Name : (v) đặt tên

Border : biên giới
Lead – led - led : dẫn đến
Across : băng ngang
Route : tuyến đường
Eastward : về hướng đông
Network : mạng lưới
Loose : lỏng lẻo
Corridor : hành lang
Stable : ổn định
Parallel : song song
Separate : tách ra
Grow : mọc
Trang 99
Interpreter : thông dịch viên
Be over : kết thúc
Pause : gây ra
Eucalyptus : cây khuynh dịp
Exist : tồn tại
Date palm : cây cọ
Frog : con ếch
Lizard : thằn lằn
Fox : con cáo
Rabbit : con thỏ
Goat : con dê
Sheep : con cừu
Match : nối
Mosquito net : mùng
Cell phone : điện thoại di động
Blanket : chăn, mền
Walkman : máy nghe nhạc

Trang 100
Firewood : cũi
Needle : kim
Nature : thiên nhiên
Hard : khắc nghiệt
Trang 101
Heat : sức nóng
Cut down : đốn hạ

Main : chính, chủ yếu

II.VĂN PHẠM:

BUT – HOWEVR – SO – THEREFORE – YET - ….
Ngoài nghĩa cần lưu ý cách dùng của những từ này. Một loại
được dùng để nối câu, trước nó luôn có dấu phẩy. Loại còn lại
trước nó là dấu chấm hoặc chấm phẩy.
1)Loại 1: phía trước có dấu phẩy:
Bao gồm những chữ sau:
But : nhưng
So : vì thế
Yet : tuy nhiên
2)Loại 1: phía trước có dấu chấm hoặc chấm phẩy:
Bao gồm những chữ sau:
However : tuy nhiên
Therefore : vì thế
Nevertheless : tuy nhiên

U10


I.TỪ VỰNG:
Trang 106
Insect :côn trùng
Tortoise : rùa
Trang 107
Extinct (adj) : tuyệt chủng
Extinction (n) : sự tuyệt chủng
Endangered species : các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Identify : xác định
Primary : cơ bản
Cause : (v) gây ra
Exploitation : sự khai thác
Drainage : sự tháo nước
Wetland : vùng đất ngập nước

Trang 111
Attain : đạt được
Nest : tổ
Civil war : nội chiến
Silver black : đen bạc
Male : con đực
Grown up : trưởng thành
Trang 112
Africa : châu phi
Gentle : hiền lành
Trang 113
Rely on : lệ thuộc vào
Trang 114
Cabbages : cải bắp



Dam : đập nước
Rare : hiếm
Toxic chemical : hóa chất
Contaminated : bị nhiểm bẩn
Temperature : nhiệt độ
Lead : dẫn đến
Loss : sự mất mát
Biodiversity : sự đa dạng sinh học
Effort : nổ lực
Red list : danh sách đỏ
Global : toàn cầu
Awareness : sự nhận thức
Trade : mua bán
Overhunting : săn bắn triệt để
Survive : tồn tại
Trang 108
Act : hành động
Overexploitation : sự khai thác quá mức
Hunt : săn bắn
Measure : biện pháp
Benefit : lợi ích
Crisis : khủng hoảng
Evidence : chứng cứ
Essential : thiết yếu
Pet : thú cưng
Trang 110
Giant : to lớn
Height : chiều cao
Weight : trọng lượng

Life span : tuổi thọ
Decline : giảm số lượng
Grassland : đồng cỏ
Swamp : đầm lầy
Southeast Asia : Đông nam á
Buffalo : con trâu
Illegal : bất hợp pháp
Grass : cỏ
Bark : vỏ cây
Root : rễ cây
Leaves : lá cây

Mantelpiece : mặt lò sưởi
Bite : cắn
Wake up : đánh thức
Slip : trượt
Trang 115
Footpath : lối đi
Icy : phủ băng
Trang 116
Continent : lục địa
Hide : da thú
Ivory : ngà voi
Weapon : vũ khí
Advanced : tiên tiến
Poach : săn trộm
Estimate : ước tính
Ban : cấm
Severe : nghiêm trọng
Punishment : sự trừng phạt

Decade : thập kỷ
Thread : mối đe dọa
Trang 117
Prohibit : cấm
Eat sensibly : ăn uống điều độ
Overeat : ăn uống quá độ
Fatal : nguy hiểm chết người
Pain : cơn đau
Go on a diet : ăn kiêng
Lift : thang máy

II.GIỚI TỪ:

On the line : trên đường ray
In case : phòng khi
Increase in : tăng lên về
Trade in : buôn bán về
In captivity : bị nhốt
Rely on : dựa vào
Used for food : dùng làm thực phẩm
Lead to : dẫn đến
In danger of extinction
Threatened with extinction
Protect ...from

III.VĂN PHẠM: (u10 cont)
MODAL VERBS
1) MAY - MIGHT: có thể
Chỉ khả năng xảy ra của sự việc.
Công thức:

MAY - MIGHT + Bare inf.
2) MUST - HAVE TO : phải
Công thức:
MUST - HAVE TO + Bare inf.

3) MUSTN'T : không được ( chỉ sự cấm đoán )
Công thức:
MUSTN'T + Bare inf.
4) NEED- NEEDN'T - DON'T NEED : cần - không
cần - không cần
Công thức:
NEED - DON'T NEED + To inf.
NEEDN'T + Bare inf.


Unit 1 HOMELIFE
(cuộc sống gia đình) grammar: revision of tenses (ôn tập các
thì:HTĐ,HTTD,QKĐ,QKTD,HTHT,HTHTTD) từ vựng sgk
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist]
caring (a): chu đáo
join hands : cùng nhau
lettover: thưc ăn thừa
secure (a): an toàn
willing(to do some thing ):sẵn sàng làm gì đó
supportive(of) (n): ủng hộ
close-knit (a): quan hệ khăng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə:s]
possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
lab (n): pḥng thí nghiệm


 từ vựng bài tập
Sibship (n): anh chị em ruột\ ['sib∫ip]
conclusion (n): sự kết luận\ [kən'klu:ʒn]
Assumed (a): làm ra vẻ\ [ə'sju:md]
assume (v): cho rằng\ [ə'sju:m]
driving test (n): cuộc thi bằng lái
silence (n): sự im lặng\ ['sailidʒ]
experiment (n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm\
[iks'periment]
unexpectedly (adv): bất ngờ\ [,ʌniks'pektidli]


shift (n): ca, kíp\ [∫ift]
generally (adv):nói chung
household (a): trong gia đđ́nh;(n): hộ
running (n): sự quản lư;(a): đang chảy
responsibility (n): trách nhiệm\ [ri,spɔnsə'biləti]
suitable (a): thích hợp\ ['su:təbl]
rush (v): vội vă đi gấp\ [rʌ∫];(n): sự vội vàng
by the time: trước thời gian however : tuy nhiên
dress (v): mặc đồ
ell soup (n): súp lươn garbage (n): rác\ ['gɑ:bidʒ]
secondary (n): trung học
pressure (n): sức ép\ ['pre∫ə(r)]
attempt (n): sự cố gắng;(v): cố gắng\ [ə'tempt]
mischievous (a): tác hại\ ['mist∫ivəs]
obedient (a): ngoan ngoăn\ [ə'bi:djənt]
obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns]
supportive (a): thông cảm\ [sə'pɔ:tiv]
share (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu\ [∫eə]

discuss (v): thảo luận\ [dis'kʌs]
frankly (adv): thẳng thắn\ ['frỉçkli]
solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n]
confidence (n): chuyện riêng\ ['kɔnfidəns]
safe (a): an toàn\ [seif]
base (v): dựa vào;(n):chân đế\ [beis]
well-behaved (a): có hạnh kiểm tốt
support (v): chống đỡ
separately (adv): tách biệt nhau\['seprətli]
relationship (n): mối quan hệ\[ri'lei∫n∫ip]
trick (n): tṛ bịp bợm\[trik]
annoying (a): làm trái ư\[ə'nɔiiç]
decision (n): sự giải quyết \[di'siʒn]
flight (n): chuyến bay\[flait]

raise (v): đỡ dậy
provide (v): cung cấp\ [prə'vaid]
thoroughly (a): hoàn toàn\ ['ʌrəli]
graduate (n): người có bằng cấp\ ['grỉdʒuət]
blossomed (n): sự hứa hẹn
military (n): quân đội\ ['militri]
unfortunately (adv):khơng may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli]
thereafter (adv): sau đó
overseas (a): nước ngoài\ [,ouvə'si:z]
serve (v): phục vụ\ [sə:v]
discharge (n): sự dỡ hàng\ [dis't∫ɑ:dʒ]
Upon nhờ vào\ [ə'pɔn]
couple (n): cặp\ ['kʌpl]
Settled (a): không thay đổi\ ['setld]
overjoyed (a):vui mừng khôn xiết\ [,ouvə'dʒɔid]

Devote (v): hiến dâng\ [di'vout]
phrase (n): lối nói\ [freiz]
Candidate (n): người xin việc\ ['kỉndidit]
conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns]
Rebellion (n): cuộc nổi loạn\ [ri'beljən]
gesture (v): làm điệu bộ\ ['dʒest∫ə]
Judge (v): xét xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ]
embark (v): cho ln\ [im'bɑ:k]
Legacy (n): gia tài\ ['legəsi]
encourage (v): khuyến khích\ [in'kʌridʒ]
Value (n): giá trị\ ['vỉlju:]
respect (n): sự tôn trọng\ [ri'spekt]
Rule (n): luật lệ\ [ru:l]
definitely (adv): dứt khoát\ ['definitli]
Offer (v): tặng
career (n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp\[kə'riə]
Unconditional (a): tuyệt đối\ [,ʌnkən'di∫ənl]
divorce (v): ly dị\ [di'vɔ:s]
Stepmother (n): mẹ ghẻ
brief (a): vắn tắt\ [bri:f]
Marriage (n): hơn nhn, lễ cưới\ ['mỉridʒ]
fatherhood (n): cương vị làm cha
Consider (v): nghĩ về ai/cái g\ [kən'sidə]
privilege (n): đặc quyền\ ['privəlidʒ]
Entitlement (n): quyền\ [in'taitlmənt]
worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
Opportunity (n): cơ hội\ [,ɔpə'tju:niti]
memory (n): trí nhó.kỷ niệm\ ['meməri]
Devoted (a): dng cho\ [di'voutid]
appreciate (v): đánh giá cao\ [ə'pri:∫ieit]

Underestimate (v): đánh giá thấp\ [,ʌndər'estimeit]
effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
Precious (a): quư giá\ ['pre∫əs]
cherish (v): yêu thương\ ['t∫eri∫]


Courage (n): sự can đảm\ ['kʌridʒ]
possess (v): có\ [pə'zes]
Wonder (v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu\ ['wʌndə]

 Unit 2 CULTURAL DIVERSITY
(Tính đa dạng văn hoá)
 grammar: revision of tenses (ôn tập các thì :QKHT,QKHTTD,TLĐ,TLTD,TLHT,TLG)

 từ vựng sgk
Attract (v): thu hút\[ə'trỉkt]
Bride (n): cô dâu
On the other hand : mặt khác
Suppose (v): cho là; tin rằng\[sə'pouz]
to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác
determine (v): xác định\[di'tə:min]; quyết định
maintain (v): duy tr\[mein'tein]
confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiç]
majority (n): tuổi thành niên;đa số\[mə'dʒɔriti]
confide (v): kể (một bí mật); giao phó\[kən'faid]
sacrifice (v): hy sinh;(n):vật hiến tế\ ['sỉkrifais]
obliged (a): bắt buộc,cưỡng bức\ [ə'blɑidʒd]
counterpart (n): bản đối chiếu\ ['kauntəpɑ:t]
concern (n): mối quan tâm\[kən'sə:n]
generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n]

groceries (n): hàng tạp phẩm\['grousəriz]
income (n): thu nhập\['içkʌm]
ancestor (n): ông bà, tổ tiên\['ỉnsistə]
schedule (v): sắp xếp\['∫edju:l; 'skedʒul]
ceremony (n): nghi lễ\['seriməni]
envelop (n): bao\[in'veləp]
process (n): quá trnh\['prouses]
conclusion (n): phần cuối\[kən'klu:ʒn]
wildlife (n): hoang dă\['waildlaif]

contractual (a): bằng khế ước\[kən'trỉktjuəl]
groom (n): chú rễ
develop (v): bày tỏ\[di'veləp]
precede (v): đến trước ,đi trước\ [pri:'si:d]
survey (n): nhđ́n chung\['sə:vei]
summary (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt\['sʌməri]
appearance (n): sự xuất hiện\[ə'piərəns]
in fact : thật ra
wise (n): sáng suốt\[waiz]
reject (v):k chấp thuận;(n):vật bỏ đi\['ri:dʒekt]
significantly (adv): Điều có ư nghĩa đặc biệt
demand (v): đđ̣i hỏi; cần\ [di'mɑ:nd]
attitude (n): quan điểm\['ỉtitju:d]
finding (n): sự khám phá\['faindiç]
even (adv): thậm chí; ngay cả\['i:vn]
nursing home (n): bệnh xá\['nə:siçhoum]
banquet (n): bữa ăn trọng thể\['bỉçkwit]
blessing (n): phúc lành\['blesiç]
altar (n): bàn thờ\['ɔ:ltə]
newly (adv): gần đây

exchange (v): trao đổi\[iks't∫eindʒ]
covering (n): vật che phủ\['kʌvəriç]
meatball (n): thịt viên\['mi:tbɔ:l]
connical (a): có hình nón

 từ vựng bài tập
Diverse (a): thay đổi khác nhau\ [dai'və:s]
Curriculum (n): chương trnh giảng dạy\ [kə'rikjuləm]
Behave (v): đối xử\ [bi'heiv]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n]
Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli]
Strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən]
Fear (n): sự sợ hăi\ [fiə]
Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə]
In the case : trong trường hợp

afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]
object (v): không thích\['ɔbdʒikt]
dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mỉtikəli]
elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli]
overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n]
likely (a): được chờ đợi
basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid]


Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə]

patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiç]
inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n]
absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus]
advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik]
critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiç]
overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n]
brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ gn\ [tend]
cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh ḿ nướng\ [toust]
muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin]
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ]
bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\
['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm]
utensils (n): đồ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust]
socially (adv): thuộc xă hội\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik]
society (n): xă hội\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ]
engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt]

Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n]
primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə]
illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl]
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis]
westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): về…\ ['i:stən]
element (n): yếu tố\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl]
fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n]
Teller (n): người kể chuyện\ ['telə]
extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : gồm có
Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp…
permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns]
huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ]
in former :trước đây
individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiç]
perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ:m]
equality (n): sự bđ́nh đẳng\ [i:'kwɔliti]
measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt]
act (v): đóng(phim,kich..)
mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di:d]
communication (n):thông báo\[kə,mju:ni'kei∫n]
cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl]
misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiç]

unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
romance (a):mối tđ́nh lăng mạn\[rou'mỉns]
kindness (n): ḷng tốt\ ['kaindnis]
considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cộng đồng\ [kə'mju:niti]
particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli]
UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
 grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật) từ vựng sgk
Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒaiz]
Argument (n): sự tranh luận\ ['ɑ:gjumənt]
Decent (a): lịch sự\ ['di:snt]
Marvellous (a): tuyệt diệu\ ['mɑ:vələs]
Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl]
Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
Raise (v): giơ lên\ [reiz]
Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl]

approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫]
compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt]
kidding (n): đùa
attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói
waving (n): đợt
wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv]
obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs]


Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ

Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Social (a): thuộc xă hội\ ['sou∫l]
even rude : thô thiển
point (v): chỉ trỏ\ [pɔint]
acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl]
simply (adv): giản dị\ ['simpli]
handle (v): đối xử\ ['hỉndl]
separate (a): riêng biệt\ ['seprət]
posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)]
shy (a): e thẹn\[∫ai] lack (n):sự thiếu\[lỉk]
movement (n): sự cử động\['mu:vmənt]
express (v): biểu lộ\[iks'pres]
carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit]

choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis]
slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli]
impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait]
informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti]
allow (v): cho phép ai/ [ə'lau]
rude (a): vô lễ\ [ru:d]
style (n): cách
reasonable (a): hợp lư\ ['ri:znəbl]
regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n]
relax (v): buông lỏng\[ri'lỉks]
tap (v): gõ
slump (v): sụp xuống\[slʌmp]
rare (a): hiếm thấy\ [reə]

 từ vựng bài tập
Lecturer (n): người diễn thuyết\ ['lekt∫ərə]

Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv]
Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns]
Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai]
Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiç]
Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt]
Visual (a): (thuộc) thị giác\['vi∫uəl]
Positive (a): rơ ràng; tích cực\['pɔzətiv]
Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt]
Dominate (v): chi phối;kiềm chế \['dɔmineit]
Desire (n): ḷng khát khao;dục vọng\[di'zaiə]
Spatial (a): (thuộc) không gian\['spei∫l]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz]
Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl]
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d]
Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n]
Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis]
Quizzical (a): thách đố\['kwizikl]
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:]
Bias (n): dốc\ ['baiəs]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
 grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)

response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns]
dimension (n): kích thước\ [di'men∫n]
entwine (v): ơm\ [in'twain]

estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit]
distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiçkt]
avenue (n): đại lộ\['ỉvinju:]
orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
dichotomized (v): phân đôi
disordered (a): lộn xộn\[dis'ɔ:dəd]
stomach (n): dạ dày;bụng dạ\ ['stʌmək]
status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs]
activity (n):sự hoạt động\[ỉk'tiviti]
imitate (v): noi gương;bắt chước\['imiteit]
adept (n): người tinh thông;(a): tinh thơng
customary (a):theo phong tục thông thường
applauder (n): người hay khen
prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔçd]
encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]
dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik]
ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs]
explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç]
seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli]
pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç]


 từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri]
kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở

upper secondary school:trường trung học phổ thông
term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik]
mid (a): giữa của cái g\ [mid]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] state (n): nhà nước\[steit]
independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt] fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt]
subject (n): môn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
publish (v): công bố\ ['pʌbli∫]
translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
 từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç]
juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi]
backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l]
equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] whether : được hay không\ ['weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl] charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t]
instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ]
manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə]
threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould]

Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns]
corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] within : không quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:]
drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət]
guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə]
associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid]
ability (n):tài năng;trí thông minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz]
require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt]
discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]

Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
 grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
 từ vựng sgk


application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm
daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung pḥng\['rummeit]

notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m]
graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli]
plenty (n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest] agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
 từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri]
surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid]
leader (n): người lănh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv]
admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik]
regret (v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou]
establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv]
decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks]
scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti]

strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d]
counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt]
significant (a): có ư nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk] unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt]
remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
 grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
 từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] wholesale (n): bán buôn\['houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s]
pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl]
candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]


Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə]
employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n]

prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng\['efət]
admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng ḷng, vui ḷng;muốn technical
aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein] keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]
 từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli]
nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m]
curriculum vitae(n):bản lư lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hăng
grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt]
light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t]
rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt]
manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin]
advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến
occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis]

increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n]
diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nhđ́n,quan điểm\['autluk]
interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik]
persistent (a): bền bỉ,kiên tr\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl]
relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist]
tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai]
disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid]
introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv]
concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns] strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs]
topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm]
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
 grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
 từ vựng sgk

Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt]
dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik]
drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]


drug-taker (n): người sử dụng ma tuý
eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp
ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là\[i'vent∫uəli]
expand (v): mở rộng\[iks'pỉnd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo\['gaidlain]
illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl]
in ruins : trong tđ́nh trạng hư hại inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n]
inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt]
intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư\[in'vestmənt]
land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí
reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m] renovation (n): sự đổi mới\[,renə'vei∫n]
sector (n): khu vực\['sektə]
stagnant (a): tr trệ\['stỉgnənt]
subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout]
constantly (adv):luôn luôn;liên tục\['kɔnstəntli]
congress (n): đại hội\['kɔçgres] aware (a): nhận thức về…\[ə'weə]
communist (n): người cộng sản\['kɔmjunist]
restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə]

dominate (v): trội hơn, chế ngự\['dɔmineit]
salary (n): tiền lương\['sỉləri]
production (n): sản xuất\[prə'dʌk∫n]
namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein]
achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein] standard (n): tiêu chuẩn\['stỉndəd]
officially (adv): một cách chính thức\[ə'fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng\[i'ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meəd] include (v): bao gồm,kể cả\ [in'klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns]
equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli]
scholarship (n):học bổng,sự uyên bác\['skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu\ ['ekspɔ:t]
import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng
recognize (v):công nhận,nhận ra\['rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp\ ['indəstri]
agriculture (n): nông nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n]
fishery (n): nghề cá\['fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri]
 từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n] impose (v): áp đặt\ [im'pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt] regime (n): chế độ\ ['reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính\ [fiskəl]
negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n]
insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt]

productivity (n): năng suất\ [,prɔdʌk'tivəti]
output (n): sản lượng
guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi]
integrate (v): hoà nhập;hội nhập\ ['intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm g) vary (v): thay đổi,biến đổi\ ['veəri]
commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s]
regard (v): đánh giá;(n): sự tôn kính
exploit (v): khai thác,bóc lột; (n):kỳ công\['eksplɔit] colony (n): thuộc địa\ ['kɔləni]
suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t] capacity (n):công suất,sức chứa\ [kə'pỉsiti]
Unit 8; LIFE IN THE FUTURE
(cuộc sống tương lai)
 grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
 từ vựng sgk


Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik]
optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist] Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni]
unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid] contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl] centenarian (n):N sống trăm tuổi\[,senti'neəriən]
eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl]
eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n]
instead of : thay cho,thay vđ́\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
factor (n): nhân tố\['fỉktə] aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['retn] dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] citizen (n): cơng dn,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]

Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə] conflict (n): sự xung đột\['kɔnflikt]
Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n]
diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik]
high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao
proper (a): thích hợp\['prɔpə]
telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz]
materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik]
labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç]
violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt]
Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik]
 từ vựng bài tập
Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə]
weapon (n): vũ khí\['wepən]
Postpone (v): hoăn lại,tr hoăn\ [pə'spoun]
innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv]
Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə] extremely (adv):cực độ,cực kỳ\ [iks'tri:mli]
Stable (a): kiên quyết, bđ́nh tĩnh\['steibl] atmosphere (n):khí quyển,không khí\['ỉtməsfiə]
Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə]
household (n): hộ,(n): trong gia đđ́nh\
Domestic (a): trong gia đđ́nh,nội địa
burden (n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn]
Burdensome (a): nặng nề, phiền toái
assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt]
source (n): nguồn\ [sɔ:s]
Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm]
bath-tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb]
Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund] impact (v): ép;(n): sự va chạm
Influence (v): (n): ảnh hưởng\ ['influəns]
replace (v): thay thế\ [ri'pleis]

Vehicle (n): xe cộ\ ['viəkl; vi:hikl]
emit (a): phát ra,toả ra,phát hành\[i'mit]
Reality (n):sự thực,thực tế,tính xác thực\[ri:'ỉliti]
reduce (v): giảm bớt\ [ri'dju:s]
Unit 9; DESERTS
( sa mạc)
 grammar :
+conjunctions (liên từ): so,therefore,but,however,..\ [kən'dʒʌçk∫n]
+purpose clause (mệnh đề mục đích)\ ['pə:pəs] [klɔ:z]
+so\such\too\enough
 từ vựng sgk
(almost dùng trước no, nobody, none, nothing, never) :thực ra, thực tđ́nh, kỳ thực
almost (adv): hầu như,gần như\ ['ɔ:lmoust]
circle (n): đường tṛn;(v):xoay quanh, ượn quanh
Acacia (n): cy keo\[ə'kei∫ə]
aerial (a): trên trời,trên không\['eəriəl]
Antelope (n): nai sừng tầm\['ỉntiloup]
cactus (n): cây xương rồng\['kỉktəs]


Camel (n): lạc đà\['kỉməl]
colony (n): thuộc địa,bầy,đàn\['kɔləni]
Crest (n): đỉnh,nóc,ngọn\[krest] dune (n): cồn cát,đụn cát\[dju:n]
Expedition (n):cuộc thámhiểm,c thăm dò\[,ekspi'di∫n] gazelle (n): linh dương gazen\[gə'zel]
Hummock (n): gđ̣, đống\['hʌmək] jackal (n): chó haong sa mạc\['dʒỉkɔ:l]
Rainfall (n): lượng mưa,trận mưa rào
slope (n): dốc,độ dốc\[sloup]
Spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)
stretch (v):kéo dài,căng ra\[stret∫]
Tableland (n): vùng cao nguyên explore (v):thăm ḍ,thám hiểm\ [iks'plɔ:]

Branch (n):nhánh(sông),ngả (đường),cành cây lead (v): chỉ huy, dẫn đường\ [li:d]
Route (n):tuyến đường;lộ trnh,đường đi [ru:t] grass (n): cỏ,(v): trồng cỏ
Corridor (n): hành lang\ ['kɔridɔ:]
parallel (a):song song,tương tự\ ['pỉrəlel]
Salt (n): muối; (a): mặn\ [sɔ:lt] eastward (a)(n):hướng đông\['i:stwəd]
Network (n): mạng lưới,hệ thống\['netwə:k]
loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
Wide (a): rộng\[waid]
survey (v):quan sát,sự điều tra\['sə:vei]
Aborigine (n): thổ dân,thổ sản\[,ỉbə'ridʒini:z] steep (n):(a): dốc;(v):ngm vào nước
Enormous (a): to lớn,khổng lồ\[i'nɔ:məs]
interpreter (n):người phiên dịch\[in'tə:pritə]
Eucalyptus (n): cây bạch đàn\ [,ju:kə'liptəs]
frog (n): con ếch\[frɔg]
Horse (n): ngựa\ [hɔ:s]
crocodile (n): cá sấu\['krɔkədail]
Lizard (n): con thằn lằn\ ['lizəd] goat (n): con d\ [gout]
Rabbit (n): con thỏ\ ['rỉbit]
sheep (n): con cừu\[∫i:p]
Walkman (n): máy cát-xét nhỏ buffalo (n): con tru\['bʌfəlou]
Cow (n): ḅ cái\ [kau]
blanket (n): mền,chăn\['blỉçkit]
Mosquito (n): con muỗi\ [məs'ki:tou]
agent (n): tác nhân,đại lư\ ['eidʒənt]
Needle (n): kim, khu,lách qua\['ni:dl]
cause (n): nguyn nhn,(v): gy ra\[kɔ:z]
Similar (a):(n): giống nhau,tương tự\ ['similə] petroleum (n): dầu mỏ\[pə'trouliəm]
Firewood (n): củi\ ['faiəwud]
plant (n): thực vật
Growth (n): sự phát triển,sự gia tăng\ [grou]

 từ vựng bài tập
Therefore (adv): bởi vậy,vđ́ thế,vậy thđ́
moreover (adv):hơn nữa,ngoài ra,vả lại, Finger (n): ngón tay
le (a): căm ghét,thù địch\['hɔstail]
Dehydration (n): sự khử nước\[,di:hai'drei∫n]
bedouin (n): người du cư\ ['beduin]
Hospitable (a): hiếu khách\['hɔspitəbl] extensive (a): có phạm vi rộng\[iks'tensiv]
Adapt (v):lắp vào,phỏng theo,làm thích nghi\[ə'dỉpt] sandstorm (n): băo cát\ ['sỉndstɔ:m]
Unprepared (a): không chuẩn bị trước machinery (n):máy móc,bộ máy\[mə'∫i:nəri]
Biome (n): quần xă sinh vật\ ['bai,oum] starvation (n): sự chết đói
Escape (v): trốn thoát,(n): lối thoát\[is'keip]
compensate (v): bồi thường\ ['kɔmpenseit]
Period (n): thời kỳ\['piəriəd]
useful (a): có ích,có năng lực\ ['ju:sfl]
Sparse (a): thưa thớt, rải rác\ [spɑ:s]
crawl (v): ḅ, trườn,lê bước\ [krɔ:l]
Moisture (n):hơi ẩm,nước ẩm đọng lại\['mɔist∫ə]
prey (n): con mồi,(v): săn mồi
Mouse  sn mice (n): chuột
jerboa (n): chuột nhảy\ [dʒə:'bouə]
Seed (n): hạt giống bug (n): con rệp\[bʌg]
Infrequent (a): ít xảy ra\ [in'fri:kwənt] livestock (n): vật nuôi,thú nuôi\['laivstɔk]
Hunt (v): săn, săn đuổi\ [hʌnt] blizzard (n): trận băo tuyết\['blizəd]
ice-field (n): đồng băng, băng nguyên supply (v): cung cấp,tiếp tế\ [sə'plai]
visibility (n): tính minh bạch\ [,vizə'biləti]
scorpion (n): con bọ cạp\['skɔ:piən]

hosti



immense (a):mnh mơng,bao la,rộng lớn\[i'mens]
reptile (n): lớp ḅ sát,(a): đê tiện\['reptail]
stereotype (n): mẫu sẵn\ ['steriətaip]
harsh (a): thô,ráp,xù xđ́\ [hɑ:∫]
metropolitan (a): (thuộc) thủ đô\ [,metrə'pɔlitən]
Unit 10: ENDANGERED SPECIES
(gây nguy hiểm cho loài)
 grammar :
+Modal verbs:general (động từ khiếm khuyết :khái quát)
+ Use of modal verbs (cách dùng của động từ khiếm khuyết )
 từ vựng sgk
Bared teeth (n): răng hở be driven to the verge of… :bị đầy đến bờ của…..
Biologist (n): nhà sinh vật học\[bai'ɔlədʒist]
deforestation (n):sự phá rừng\[di,fɔris'tei∫n]
Derive (from) (v): bắt nguồn từ\ [di'raiv] enact (v): ban hành (đạo luật)\ [i'nỉkt]
Gorilla (n): con khỉ đột\ [gə'rilə] habitat (n):mt sống,chỗ ở (người)\['hỉbitỉt]
Leopard (n): con báo\ ['lepəd]
parrot (n): con vẹt\ ['pỉrət]
Reserve (n): khu bảo tồn,(v): dự trữ\[ri'zə:v]
rhinoceros (n): con tê giác\ [rai'nɔsərəs]
Sociable (a): dễ gần gũi,hoà đồng\['sou∫əbl]
urbanization (n): sự đô thị hoá\[,ə:bənai'zei∫n]
Vulnerable (a): dẽ bị tổn thương\['vʌlnərəbl]
wildlife (n): động vật hoang dã\ ['waildlaif]
Worm (n): sâu, trùng\ [wə:m]
endanger (v):gây nguy hiểm\[in'deindʒə(r)]
Danger (n):mối đe doạ,sự nguy hiểm\['deindʒə] extinction (n): duyệt chủng\[iks'tiçk∫n]
Globe (n): quả cầu\[gloub]
damage (v): gây tổn hại,(n):sự thiệt hại
Contaminate (v): làm bẩn,làm nhiễm(bệnh)

fertile (a): màu mỡ\['fə:tail]
Awareness (a): nhận thức về ai/cái g
conservation (n): sự bảo tồn\[,kɔnsə:'vei∫n]
Survive (v): sống sót; cđ̣n lại\[sə'vaiv]
develop (v): bày tỏ\ [di'veləp]
Essential (a): cần thiết,chủ yếu,(n):yếu tố cần thiết
project (n): dự án,kế hoạch\['prədʒekt]
Fashionable (a): lịch sự, sang trọng\['fỉ∫nəbl]
livelihood (n): cách kiếm sống\['laivlihud]
Numerous (a): đông đảo\['nju:mərəs]
poach (v): săn trộm,xâm phạm\[pout∫]
 từ vựng bài tập
Exotic (a): ngoại lai\ [eg'zɔtik] context (n): bối cảnh,ngữ cảnh\ ['kɔntekst]
Occur (v): tđ́m thấy,xuất hiện\[ə'kɜ:(r)] utilization (n): sự tận dụng\[,ju:təlai'zei∫n]
Doorstep (n): ngưỡng cửa\ ['dɔ:step]
centre (n): trung tm\ ['sentə]
Traditional (a):(thuộc) truyền thống\[trə'di∫ənl] bone (n): xương
Horn (n): sừng\ [hɔ:n]
research (v)(n):nghiên cứu\[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
Ecosystem (n): hệ sinh thái\[,eikou'sistəm]
verge (n): bờ, ven\ [və:dʒ]
Secret (a): (n): thầm kín,bí mật\ ['si:krit] dynamic (a)(n):động lực,năng nổ\[dai'nỉmik]
Tropical (a): (thuộc) nhiệt đới\ ['trɔpikl] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Greenhouse (n): nhà kính perspective (n):viễn cảnh \[pə'spektiv]
Accelerate (v): giục gấp, mau hơn\[ək'seləreit] disastrous (a):tai hại,bất hạnh\ [di'zɑ:strəs]
Microbe (n): vi trùng, vi khuẩn\['maikroub]
pathogen (n): mầm bệnh\['pỉədʒən]
Terrestrial (a): (thuộc) đất\ [tə'restriəl] freshwater (a): (thuộc) nước ngọt
Fate (n): số phận\ [feit]
determine (v):xác định,quyết tâm\[di'tə:min]

Fund (n): tiền bạc,kho\ [fʌnd]
critically (adv): chỉ trích,trầm trọng\ ['kritikəli]


Mammal (n): động vật có vú\['mỉml]
mollusk (n): động vật thân mềm\['mɔləsk]
Majestic (a): tráng lệ,oai nghim\ [mə'dʒestik] balance (n): cái cân,cán cân\ ['bỉləns]
Nearly (adv): gần như
nowhere (adv): không ở đâu
Invasive (a): xm lược\ [in'veisiv] reintroduce (v): lại đưa vào\ [,ri:ntrə'djus]
Unit 11 : BOOKS
(sách)
 grammar :
+Modals in passive voice (đồng từ khiếm khuyết ở dạng bị động )
+Passive infinitive and passive gerund (câu bị động với nguyên mẫu và danh động từ )
+Gerund (danh động từ )
 từ vựng sgk
Chew (v): nhai\[t∫u:]
digest (v): tiêu hoá\['daidʒest]
Fascinating (a): hấp dẫn,quyến rũ\['fỉsineitiç] personality (n):tính cách,lịch thiệp\[,pə:sə'nỉləti]
Swallow (v): nuốt (n):ngụm\['swɔlou] reunite (v): đoàn tụ\[,ri:ju:'nait]
Taste (v): nếm\[teist]
unnoticed (a):không để ư thấy\[,ʌn'noutist]
Wilderness (n): vùng hoang dă\['wildənis]
literature (n): văn học\ ['litrət∫ə]
Advantage (n): lợi thế\ [əd'vɑ:ntidʒ]
discovery (n): sự khám phá ra\[dis'kʌvəri]
 từ vựng bài tập
Comprehension (n): sự nhận thức\[,kɔmpri'hen∫n]
inspirational (a):gây cảm hứng\ [,inspə'rei∫ənl]

Judgment (n): phán quyết\ ['dʒʌdʒmənt]
horizon (n):đường chân trời,tầm nhđ́n\[hə'raizn]
Mental (a): (thuộc) trí tuệ\ ['mentl]
assimilate (v): tiêu hoá\ [ə'simileit]
Expertise (n): sự tinh thông\ [,ekspə'ti:z] self-esteem (n):ḷng tự trọng\[,self i'sti:m]
well-read (n): quảng bác brain (n): năo,trí tuệ
deadening (n): sự tiêu hủy\ ['dedəniç]
freezer (n): máy ướp lạnh\ ['fri:zə]
forecast (v): dự đoán\ ['fɔ:kɑ:st] submit (v): qui phục\[səb'mit]
first of all : trước hết
organize (v): tổ chức\ ['ɔ:gənaiz]
element (n): yếu tố\['elimənt]
whatever (a): bất cứ thứ g
explain (v): giải thích\ [iks'plein] identify (v):nhận ra,nhận dạng\[ai'dentifai]
solution (n): dung dịch,lời giải\ [sə'lu:∫n] non-fiction (n):chuyện về người thật việc thật
compare (v): so sánh\[kəm'peə]
Unit 12 : WATER SPORTS
(các môn thể thao dưới nước)
 grammar :
+Transitive verbs (động từ được theo sau bằng túc từ )
+Intrasitive verbs (động từ không theo sau bằng túc từ)
+verbs to infinitive (động từ nguyên mẫu)
+verbs gerund (danh động từ )
 từ vựng sgk
Canoeing (n): môn đi thuyền cap (n): mũ lưỡi trai
Eject (v): tống ra\[i:'dʒekt]
foul (n): phạm luật,sai sót (a): hôi thối\[faul]
Scuba-diving : lặn có bình khí
synchronized swimming :bơi nghệ thuật



Tie=drawn (n): trận hoà vertical (a): phương thẳng đứng
Windsurfing (n): môn lướt ván buồn
water polo (n): môn bóng nước
cross-bar (n): xà ngang
goalie=goalkeeper (n): thủ môn
sprint (v): chạy hết tốc lực
defensive (a): để pḥng thủ\[di'fensiv]
penalize=penalise (v): phạt
overtime (n): giờ làm thêm,(a): quá giờ
referee (n): trọng tài\[,refə'ri:]
commit (v): phạm\[kə'mit]
sail (n): buồm,(v): lướt\[seil]
bend (v): cúi xuống
set (v): lặn conduct (v):hướng dẫn,(n):hạnh kiểm
postman (n): người đưa thư
castle (n): lâu đài\['kɑ:sl]
 từ vựng bài tập
Underneath :bên dưới
exclude (v): tống ra\[iks'klu:d]
Oar (n): mái chèo,(v): can thiệp\[ɔ:(r)] lawn (n): băi cỏ\ [lɔ:n]
Harbor= harbour (n): bến tàu
association (n):đoàn thể,công ty\[ə,sousi'ei∫n]
Rugby (n): môn bầu dục\ ['rʌgbi] promptly (adv):nhanh chóng,đúng giờ
Unconscious (a):bất tỉnh,không có ư thức
cardiovascular (a):tim mạch\ [,kɑ:diəʊ'vỉskjʊlə]
Requirement (n): nhu cầu,thủ tục\[ri'kwaiəmənt] strenuous (a): tích cực; hăng hái\['strenjuəs]
Incredibly (adv): đáng kinh ngạc\ [in'kredəbli] convenience (n): sự tiện lợi\ [kən'vi:njəns]
Turnover (n): doanh thu\ ['tə:n,ouvə] halfway (a): (adv): nửa đường
Unit 13 ; THE nd SEAGAMES

 grammar :
+ Comparative and superlative adjectives (tính từ so sánh hơn và so sánh nhất )
+ Comparison of equality :’as……as’ (so sánh bằng với ‘as….as’ )
+ Oder of adjectives before a noun (trật tự của các tính từ trước danh từ )
 từ vựng sgk
Clear (v): nhảy qua
composed (a): gồm có;bao gồm\[kəm'pouz]
Countryman (n): người đồng hương\['kʌntrimən]
deal (n): sự thoả thuận
Enthusiast (n): người say mê\[in'ju:ziỉst] defend (v): bảo vệ\[di'fend]
Milkmaid (n): cô gái vắt sữa\['milkmeid]
outstanding (a):xuất sắc,nổi bật\[aut'stỉndiç]
Overwhelming (a): lớn,vĩ đại\[,ouvə'welmiç] podium (n): bục danh dự\['poudiəm]
pole vaulting (n): nhảy sào
precision (n): độ chính xác\[pri'siʒn]
rival (n): đối thủ\['raivəl] scoreboard (n): bảng điểm
title (n): danh hiệu, tư cách,đầu đề\['taitl]
spirit (n): tinh thần
peace (n): hoà bđ́nh\[pi:s] solidarity (n): đoàn kết\[,sɔli'dỉrəti]
co-operation (n): sự hợp tác\[kou,ɔpə'rei∫n]
development (n):phát triển\[di'veləpmənt]
wrestling (n): môn đấu vật\['resliç]
basketball (n): bóng rổ\['bɑ:skitbɔ:l]
volleyball (n): bóng chuyền\['vɔlibɔ:l] badminton (n): cầu lông\['bỉdmintən]
body-building (n): thể dục thể hđ́nh
athlete (n): lực sĩ,vận động viên\['ỉli:t]
energetic (a): mạnh mẽ \[,enə'dʒetik]
propose (v): đề nghị\[prə'pouz]
rank (v): xếp vị trí host (v): tổ chức, (n): chủ nhà
pullover=jersey(n):áo len chui đầu\['pulouvə]-['dʒə:zi] disease (n): tệ nạn\[di'zi:z]

acknowledge (v): thừa nhận\[ək'nɔlidʒ] improve (v): cải tiến,cải thiện\[im'pru:v]
 từ vựng bài tập
Ministry (n): Bộ\ ['ministri]
enterprise (n): công trnh\['entəpraiz]
southeast Asia (n):đông nam á\ ['sau,i:st'ei∫ə]
individual (n): cá nhân\[,indi'vidjuəl]
commemorate (v):kỷ niệm,tưởng niệm\[kə'meməreit] shuttlecock (n): quả cầu lông\ ['∫ʌtlkɔk]


×