Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi trắc nghiệm toán lớp 10 học kỳ 2 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.5 KB, 6 trang )

ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)

TRƯỜNG THPT

www.MATHVN.com

Họ và tên học sinh:..........................................................................Lớp:.................

Mã đề thi 456

 3



Câu 1: Biểu thức tan     cot 3     cos     2 sin     sau khi thu gọn bằng


 2
 2
A. sin  .

B. 2 cot   sin  .

C. 3 sin  .

D. 2 cot   3 sin  .

Câu 2: Điều kiện xác định của bất phương trình x 2  1  x  2 là
A. x  2; 1  1;  .


B. x  1;  .

 



C. x  ;  1  1;   .
D. x  2;   .
 








Câu 3: Với  thoả mãn các điều kiện có nghĩa của biểu thức. Khẳng định nào sau đây là sai ?
1
A. tan . cot   1 .
B. 1  cot2  
.
cos2 
1
C. 1  tan2  
.
D. sin2   cos2   1 .
2
cos 
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng d : 4x  3y  17  0 là

x  5  4t
x  2  3t
x  2  3t
x  2  4t
A. 
B. 
C. 
D. 
y  1  3t
y  3  4t
y  3  4t
y  3  3t

 23

 k 2 , k   bằng
Câu 5: Giá trị của sin 

 4
1
A.  .
2

B. 

3
.
2

C.


2
.
2

D. 

2
.
2

Câu 6: Số giao điểm của đường tròn (C ) : x 2  y 2 – 6x  7  0 và đường thẳng  : 2x  y  1  0 là
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
Câu 7: Cung lượng giác có điểm đầu A, điểm cuối B trên hình vẽ có số đo bằng

y
A.   k 2, k  
2
B
3
B. 
 k 2, k   .
2

A
O
C.  k 2, k   .

4

D.  k , k   .
2
Câu 8: Bất phương trình 4x  12  x  5 có tập nghiệm là

17 17 
A.  ;  .
 5 3 

B.



; 17  .


3 

 7 17 
C.  ;  .
 5 3 

x


17 
D. 5;  .

3 



Trang 1/6 - Mã đề thi 456


Câu 9: Cho sin a 
bằng

3

và 0  a  . Khi đó giá trị của A  sin   a   cos   a   cos a 
5
2

3
A.  .
5

B.

3
.
5

C.  1 .

D.

11
.

5

Câu 10: Biểu thức A = 4sin x.sin(60 0  x).sin(60 0  x ) sau khi thu gọn bằng
A. 3 sin x .
B. sin 3x .
C.  sin 3x .
D. 2 sin x  sin 3x .
  600 , cạnh AB  5 (cm) và AC  8 (cm). Độ dài cạnh BC là
Câu 11: Cho tam giác ABC có A
A. 129 (cm).
B. 129 (cm).
C. 49 (cm).
D. 7 (cm).
Câu 12: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng?
1
1
A. sin a. cos b   sin a  b   sin a  b  .
B. cosa . cosb  cos a  b   cos a  b  .



2
2
a b
a b
a b
a b
C. cos a  cos b  cos
. cos
.

D. cos a  cos b  2 sin
. sin
.
2
2
2
2
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình

1
A. 1; 0   ;
2






1 .


1
B. 1; 0   ;
2





x  1 3x  1



x
x 1


1 .




1
C. 1;  .

2 



1
D. 1;  .

2 

Câu 14: Phương trình đường tròn có tâm I (2;3) và đi qua điểm A(2; 0) là
A. (x  2) 2  (y  3) 2  25.
B. (x  2) 2  (y  3) 2  5.
C. (x  3)2  (y  2) 2  25.

D. (x  2) 2  (y  3) 2  5.


Câu 15: Tất cả giá trị của m để phương trình m  3 x 2  m  3 x  m  1  0 có nghiệm là


3
A. m  ;    1;   \ 3 .

5  

3
C. m  ;    1;   .

5 


3
B. m  ;    1;   .

5  
 3 
D. m   ; 1 .
 5 












3

và     0 . Giá trị của cos  bằng
5
2
4
4
4
2
A. .
B.  .
C.  .
D. .
5
5
5
5
Câu 17: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. cos       cos  .
B. cot       cot  .

Câu 16: Cho sin   

C. sin      sin  .

Câu 18: Cho 0   



. Khi đó
2

A. cos   0 .
Câu 19: Bất phương trình
 76 
A. ;  4  3;  .
 17 






B. sin  


D. tan      tan  .

 
  0 .
3 

C. sin   0 .

D. cos      0 .

x 2  x  12  8  x có tập nghiệm là

B. 4; 3 .



Trang 2/6 - Mã đề thi 456




; 76  .

17 
Câu 20: Khẳng định nào sau đây là sai ?
1  cos 2a
A. cos2 a 
.
2
C. cos 2a  1  2 sin 2 a .

 76 
D. ;  4  3;  .
  17 





C.

B. sin a  b   sin a. cos b  sin b. cos a .

D. cos a  b   cos a. cos b  sin a . sin b .


Câu 21: Cho hai đường thẳng (d1 ) : 2x  y  4  m  0 và (d2 ) : m  3 x  y  2m  1  0 . d1  song
song với d 2  khi
A. m  3

B. m  1 .

Câu 22: Giá trị của sin 15 bằng

C. m  2 .

D. m  1 .

0


















2
2
2
2
1 3 .
B.
3 1 .
C.
3 1 .
D.
3 1 .
4
4
4
2
Câu 23: Số đo của góc giữa hai đường thẳng d1 : 2x  4y  3  0 và d 2 : 3x  y  17  0 bằng
3

5

A.
B. .
C.
D. .
.
.
4
2
4

4
A.

Câu 24: Hai bất phương trình nào sau đây là hai bất phương trình tương đương?
A. x 2  x và x  1 .
C. x  1  0 và x  1 

1

x 1
2



1

x 1
2

1  x  x và 1  x  x 2 .
1 1
D. x   và x  0 .
x
x
B.

.

Câu 25: Rút gọn biểu thức A  sin a . cos a . cos 2a . cos 4a ta được
1

A. sin 8a .
B. 6 sin 8a .
C. 8 sin 8a .
8

D.

1
sin 8a .
6

Câu 26: Bất phương trình mx 2  2 m  1 x  4m  0 có tập nghiệm là  khi và chỉ khi

1

A. m  ;  1   ;   .
3

 1
C. m  0;  .
 3 

1

B. m   ;   .
3

1

D. m   ;   .

3


1
4sin a  5cos a
Câu 27: Cho cot a  . Giá trị của biểu thức P 
bằng
2
2sin a  3cos a
7
A.  9 .
B.  .
C. 13 .
2


Câu 28: Cho tan x  2 . Khi đó tan   x  bằng
 4




A. 1 .



1
C.  .
3


B. 3 .

D.

7
.
2

D. 3 .

 1
3
Câu 29: Trên đường tròn lượng giác, điểm N   ; 
 là điểm cuối của cung lượng giác α có
 2
2 

điểm đầu A. Khi đó α là một trong bốn số đo nào cho dưới đây?
2
5

2
A.   
B.   
C.   
D.  
3
6
3
3






Câu 30: Giá trị của m để bất phương trình m 2  1 x  m  1  0 vô nghiệm là
Trang 3/6 - Mã đề thi 456


A. m   .

B. m  1 .

D. m   .

C. m  1 .

Câu 31: Diện tích của tam giác ABC có độ dài các cạnh a  13 (cm), b  14 (cm) và c  15 (cm) là
A. 336 (cm2).
B. 4 21 (cm2).
C. 84 (cm2).
D. 7056 (cm2).
sin x
1  cos x


1  cos x
sin x
2
2  cos x

A.
.
B.
.
sin x 1  cos x 
sin x 1  cos x 

Câu 32: Kết quả của

2
.
sin x

C.

D.

1  2 cos x

sin x 1  cos x 

.

Câu 33: Cho tam giác ABC có AB  8 (cm) AC  18 (cm) và có diện tích bằng 64 cm2. Giá trị
sinA là
3
.
2

A.


B.

3
.
8

8
.
9

C.

D.

4
.
5

Câu 34: Phương trình tham số của đường thẳng (  ) đi qua điểm A( 2;3) và vuông góc với
đường thẳng d : 3x  4y  12  0 là
x  2  4t
x  2  3t
x  2  3t
x  2  4t
A. 
B. 
C. 
D. 
.

.
.
.
y  3  3t
y  3  4t
y  3  4t
y  3  3t
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình








x2 1

x  1 x

2




x 6



 0 là




B. ;  2  1;1  3;  .

D. 2;1  3;  \ 1 .


A. 2;  1  3;   .


C. 2;1  3;  .


Câu 36: Cho tam giác ABC có A 1; 2  và phương trình cạnh BC : 3x  4y  6  0 . Độ dài đường
cao AH là
A. 1 .

B. 2 .

C.

11
.
5

D.

2
.

5

Câu 37: Cho elip (E ) : 4x 2  9y 2  36 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. (E) có trục nhỏ bằng 4.

B. (E) có tiêu cự bằng

C. (E) có trục lớn bằng 6.

D. (E) có tỉ số

5.

c
5

.
a
3

x  2  2t
Câu 38: Cho đường thẳng  : 
và điểm M (3; 1) . Tọa độ điểm A trên  sao cho đoạn
y  1  2t
MA ngắn nhất là
1 3
A.  ;   .
2 2

 1 3

B.   ;   .
 2 2

1 3
C.  ;  .
2 2

 1 3
D.   ;  .
 2 2

Câu 39: Phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn ?
A. x 2  y 2  2x  8y  20  0.
B. 4x 2  y 2  10x  6y  2  0.
C. x 2  2y 2  4x  8y  1  0.

D. x 2  y 2  4x  6y  12  0.

Câu 40: Tam giác ABC cân tại A có đỉnh B (2;3) . Phương trình đường cao AH : 2x  y  2  0 .
Toạ độ đỉnh C là
A. ( 2;1) .
B. (0; 2) .
C. (1; 2) .
D. (2; 0) .

Câu 41: Tất cả giá trị của m để phương trình x 2  2 2m  3 x  4m  3  0 có hai nghiệm
x 1 , x 2 thỏa điều kiện x 1  x 2  2x 1 .x 2  8 là

Trang 4/6 - Mã đề thi 456





C. m  2;1  3;   .

B. m  2;  .

A. m  2;1  3;   .
 





D. m  ;  2 .

Câu 42: Cho đường tròn (C ) : x 2  y 2  2x  4y  20  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. (C) có bán kính R  5.
B. (C) có tâm I (1; 2)
C. (C) đi qua điểm M (2; 2)
D. (C) không đi qua điểm A(1;1)
1
. Khi đó cos 2x bằng
3
7
8
8
7
A.  .
B.  .

C. .
D. .
9
9
9
9
Câu 44: Phương trình chính tắc của elip có tiêu điểm F1 (–4;0) và độ dài trục lớn bằng 10 là

Câu 43: Cho sin x 

A.

x 2 y2
  1.
25 16

B.

x 2 y2
  1.
5 3

C.

x 2 y2
  1.
25 9

D.


x 2 y2

 1.
9 25

Câu 45: Phương trình (C ) : x 2  y 2  4mx – 2my  2m  3  0 là phương trình đường tròn khi và chỉ
khi
3
3


m
m
3
3

A. 
B.
C.   m  1.
D.   m  1.
.

5
5.


5
5
m  1
m  1

Câu 46: Phương trình đường tròn qua hai điểm M (0;3), N (3; 4) và có tâm nằm trên đường thẳng
y  x là
A. x 2  y 2  9.
C. (x  2) 2  (y  2) 2  5.

Câu 47: Cho elip (E ) :
A.  4;0  .

B. (x  2) 2  (y  2) 2  5.
D. (x  2) 2  (y  2) 2  5.

x2 y2

 1. Trong các điểm sau đây điểm nào là tiêu điểm của elip (E)?
100 36
B. 10;0  .
C.  6;0  .
D.  8;0  .

Câu 48: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng?
A. sin 2      sin  .
B. cos     cos  .



C. tan     tan  .
 2





D. sin      cos  .
 2


Câu 49: Chọn điểm A(1;0) làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Điểm
7
cuối M của cung lượng giác có số đo 

4
A. điểm chính giữa của cung phần tư thứ III. B. điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
C. điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV. D. điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
Câu 50: Cho tam giác ABC có AB  c , BC  a , AC  b , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC . Công thức nào sau đây sai?
b2 c2 a 2
c
1
A. S  pR.
B. cos A 
. C.
D. S  bc sin A.
 2R.
2bc
sin C
2
-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------Trang 5/6 - Mã đề thi 456



ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 10
Mã đề
Câu hỏi

456

Mã đề
Câu hỏi

456

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25

C
C
B
B
D
A
B
C
B
B
D
A
A
A
B
A
C
B
D
D
D
C
D

C
A

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

B

C
C
A
D
C
C
C
B
D
A
B
A
D
A
A
B
D
C
A
D
D
A
B
A

Trang 6/6 - Mã đề thi 456




×