Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

SO NKC TT200

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.31 KB, 14 trang )

CTY TNHH ABC
Địa chỉ :

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01 / 01 / 2019 đến ngày 31 / 12 / 2019

số hiệu
号码

Chứng từ
Ngày


1

2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3



4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang1


Chứng từ

Số tiền 金额

TK

số hiệu

号码

Ngày


Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



1

2

3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ


USD
8

9

Ghi chú
10

Trang2


số hiệu
号码

Chứng từ
Ngày


1

2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải

内容

Nợ



3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang3



số hiệu
号码

Chứng từ
Ngày


1

2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3

4

5


6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang4


Chứng từ

Số tiền 金额

TK

số hiệu
号码

Ngày



Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



1

2

3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9


Ghi chú
10

Trang5


Chứng từ

Số tiền 金额

TK

số hiệu
号码

Ngày


Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



1


2

3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang6


Chứng từ

Số tiền 金额


TK

số hiệu
号码

Ngày


Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



1

2

3

4

5

6

Tỷ giá

7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang7


Chứng từ

Số tiền 金额

TK

số hiệu
号码

Ngày


Số HĐ

Diễn giải

内容

Nợ



1

2

3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10


Trang8


Chứng từ
số hiệu
号码

Ngày


1

2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3


4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang9


số hiệu
号码

Chứng từ
Ngày


1


2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD

8

9

Ghi chú
10

Trang10


Chứng từ

Số tiền 金额

TK

số hiệu
号码

Ngày


Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ




1

2

3

4

5

6

Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang11


số hiệu

号码

Chứng từ
Ngày


1

2

Số tiền 金额

TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3

4

5

6


Tỷ giá
7

VNĐ

USD
8

9

Ghi chú
10

Trang12


Chứng từ
số hiệu
号码

Ngày


1

2

Số tiền 金额


TK

Số HĐ

Diễn giải
内容

Nợ



3

4

5

6

Tỷ giá
7

Ghi chú

VNĐ

USD
8

9


10

KC

Trích trước lương tháng 04/2019

622

334

#DIV/0!

KC

Trích trước lương tháng chuyên gia

6421

3342

#DIV/0!

KC

Thuế TNCN chuyên gia

6421

3335


#DIV/0!

KC

Thuế TNCN công nhân

334

3335

#DIV/0!

KC

Trích 10.5% bhxh,bhyt,bhtn 04/2019

334

338

#DIV/0!

KC

Trích nộp 21.5% bhxh,bhyt,bhtn 04/2019

622

338


#DIV/0!

KC

Kc chi phí nvl chính 結轉原物料費

621

152

#DIV/0!

KC

Kc chi phí nvl chính 甲苯 + 油墨

621

152

#DIV/0!

KC

Kc chi phí bao bì luân chuyển

621

1532


#DIV/0!

KC

Kc chi phí bao bì luân chuyển(Dây cột túi
đá)
Trích khấu hao bộ phận sản xuất
生產折舊分攤

621

1532

#DIV/0!

6274

2141

#DIV/0!

6424

2141

#DIV/0!

6423


242

#DIV/0!

6273

242

#DIV/0!

6273

2422

#DIV/0!

621

#DIV/0!

-

KC
KC
KC
KC
KC

Trích khấu hao bộ phận quản lý
管理工具折舊分攤

Phân bổ công cụ dụng cụ bộ phận quản lý
管理工具折舊分攤
Phân bổ công cụ dụng cụ bộ phận sản xuất
生產折舊分攤
Phân bổ quyền sử dụng đất và tài sản thu
hồi

KC

KC chi phí nguyên liệu 結轉原料費

154

KC

KC chi phí nhân công 結轉人工費

154

622

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí khấu hao 結轉折舊費

154


2141

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí sxc lương 結轉間接薪資

154

6271

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí sản xuất chung - điện
結轉生产费用-电力
KC chi phí sxc dụng cụ sản xuất
結轉生產用具費

154

6272


#DIV/0!

-

154

6273

#DIV/0!

-

154

6274

#DIV/0!

-

KC
KC

KC chi phí sxc khấu hao
TSCD結轉固定資產折舊費

Trang13


số hiệu

号码

Chứng từ
Ngày


1

2

Số HĐ

KC
KC
KC

Diễn giải
内容

3

4

KC chi phí sxc bao bì luân chuyển
結轉包装费用
KC chi phí sxc dịch vụ mua ngoài
結轉外購勞務費
KC chi phí sxc bằng tiền khác
結轉其他現金生產費


Số tiền 金额

TK
Nợ



Tỷ giá
7

Ghi chú

VNĐ

USD

5

6

154

6275

#DIV/0!

8

9


-

10

154

6277

#DIV/0!

-

154

6278

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí bán hàng 結轉銷貨費用

911

6411

#DIV/0!


-

KC

KC chi phí bán hàng 結轉銷貨費用

911

6412

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí QLDN - lương 結轉企管費-薪資

911

6421

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí QLDN - thức ăn 結轉企管費食物


911

6422

#DIV/0!

-

911

6423

#DIV/0!

-

911

6424

#DIV/0!

-

911

6425

#DIV/0!


-

911

6427

#DIV/0!

-

911

6428

#DIV/0!

-

635

#DIV/0!

-

6351

#DIV/0!

-


KC
KC
KC
KC
KC

KC chi phí QLDN - đồ dùng văn phòng
結轉企管費-文具
KC chi phí QLDN - khấu hao tscđ
結轉企管費-固定資產折舊費
KC chi phí QLDN - phí và lệ phí 結轉企管費費用及例費
KC chi phí QLDN - dịch vụ mua ngoài
結轉企管費-外購勞務
KC chi phí QLDN - chi phí bằng tiền khác
結管企管費-其他現金

KC

KC chi phí hoạt động tài chính 結轉財務費

911

KC

911

KC

KC chi phí hoạt động tài chính
結轉汇率差异

KC chi phí lãi vay nước ngoài 借貸利息

911

635L

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí khác 結轉其他費用

911

8111

#DIV/0!

-

KC

KC chi phí khác không hợp lệ
結轉不合理費用

911

8112


#DIV/0!

-

KC

KC doanh thu bán hàng hóa 結轉營收費

5111

911

KC

KC doanh thu bán phế liệu 結轉營卖废料

5118

911

#DIV/0!

-

KC

KC doanh thu hoạt động tài chính
結轉財務營收費


515

911

#DIV/0!

-

KC

KC thu nhập khác 結轉其他收入

711

911

#DIV/0!

-

KC

KC thuế gtgt hàng bán ra 結轉出項加值稅

3331

133

#DIV/0!


-

KC

KC thuế gtgt hàng nhập khẩu

133

33312

#DIV/0!

-

KC

KC sản phẩm dở dang 結轉在製品

155

154

#DIV/0!

KC

KC giá vốn thành phẩm 結轉成品成本

632


155

#DIV/0!

KC

KC giá vốn thành phẩm 結轉成品成本

911

632

#DIV/0!

KC

KC Các khoản giảm trừ doanh thu

911

521

#DIV/0!

-

KC

KC lãi lỗ 結轉損益


911

421

#DIV/0!

-

Số dư cuối kỳ, 期末数(越盾)

Tổng giám đốc
总经理
(Ký, họ tên, đóng dấu)

-

-

Phó Tổng Giám đốc
副总经理
(Ký, họ tên)

結餘

Kế toán trưởng
会计长
(Ký, họ tên)

Trang14




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×