ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO
Bài 1 : Tính A = 20032003 x 20042004
Bài 2 : Tính :
4 1
3
3
9 2
4,(2) 1 : 32,1(5)
2
7
2,37(2) 1
7
B
+
= + −
−
Bài 3 : Tính giá trị của biểu thức :
2 2 2 2 2 4
2 2 2 3
5 4 7
2 3 4
x y x yz x z
C
x z x yz y z
− +
=
+ +
Với x = 0,52 ; y = 1,23 , z = 2,123
Bài 4 : Viết quy trình ấn phím và tìm ƯCLN ,BCNN của 182666 và 5149980
Bài 5 : Tìm số dư trong phép chia 148750 cho 31416
Bài 6 Cho đa thức P(x) = x
5
+ ax
4
+ bx
3
+cx
2
+dx + e . Biết P(1) = 0 ; P(2) = 3
P(3) = 8 ; P(4) = 15 ; P(5) = 24 . Tính P(10); P(15) ; P(20) ; P(25)
Bài 7 Cho dãy số :
3 3 3 3 3 3
1;1 2 ;1 2 3 ;1 2 3 4+ + + + + +
;......
a) Tính giá trị số hạng thứ 10
b) Tính
3 3 3 3
11 12 13 ..... 30+ + + +
Bài 8 Tìm x biết :
2
(5,2 42,11 7,43).1
7
1321
4 41
(2,22 3,1)
13 33
x − +
=
+ −
Bài 9 Cho tam giác ABC có AB = 9cm ;AC = 11cm ; BC = 12cm
a) Tính độ dài đường cao AH và diện tích tam giác ABC
b) Tính số đo các góc của tam giác ABC (đến độ , phút , giây)
Bài 10 Tính diện tích tam giác cân biết chiều cao ứng với cạnh đáy bằng 13 cm , chiều
cao ứng với cạnh bên bằng 15 cm