www.luyendichtiengtrung.com
Soạn lại theo cuốn TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT PHỔ THÔNG TRUNG-ANH VIỆT
*****
BẢNG NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
化学元素表
化學元素表
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
TIẾNG TRUNG
GIẢN THỂ PHỒN THỂ PHIÊN ÂM
氢
氦
锂
铍
硼
碳
氮
氧
氟
氖
钠
镁
铝
硅
磷
硫
氯
氩
钾
钙
钪
氫
鋰
鈹
鈉
鎂
鋁
矽
氯
氬
鉀
鈣
鈧
Qīng
Hài
Lǐ
Pī
Péng
Tàn
Dàn
Yǎng
Fú
Nǎi
Nà
Měi
Lǚ
Guī
Lín
Liú
Lǜ
Yà
Jiǎ
Gài
Kàng
KÝ HIỆU
QUỐC TẾ
TIẾNG VIỆT
H
He
Li
Be
B
C
N
O
F
Ne
Na
Mg
Al
Si
P
S
Cl
Ar
K
Ca
Sc
Hydro
Hêli
Liti
Beri
Bo
Cacbon
Ni-tơ
Ô-xy
Flo
Neon
Natri
Ma-giê
Nhôm
Silic
Phốt-pho
Lưu huỳnh, sunfua
Clo
Agon
Kali
Can-xi
Scandi
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
钛
钒
铬
锰
铁
钴
镍
铜
锌
镓
锗
砷
硒
溴
氪
铷
锶
钇
镐
铌
钼
锝
钌
铑
钯
银
铬
铟
锡
锑
碲
碘
氙
铯
鈦
釩
鉻
錳
鐵
鈷
鎳
銅
鋅
鎵
鍺
銣
鍶
釔
鎬
鈮
鉬
鍀
鐐
銠
鈀
銀
鉻
銦
錫
銻
銫
Tài
Fán
Gè
Měng
Tiě
Gǔ
Niè
Tóng
Xīn
Jiā
Duǒ
Shēn
Xī
Xiù
Kè
Rú
Sī
Yǐ
Gǎo
Ní
Mù
Dé
Liǎo
Lǎo
Bǎ
Yín
Gè
Yīn
Xī
Tī
Dì
Diǎn
Xiān
Sè
Ti
V
Cr
Mn
Fe
Co
Ni
Cu
Zn
Ga
Ge
As
Se
Br
Kr
Rb
Sr
Y
Zr
Nb
Mo
Tc
Ru
Rh
Pd
Ag
Cd
In
Sn
Sb
Te
I
Xe
Cs
Titan
Vanadi
Crôm
Mangan
Sắt
Coban
Kền, niken
Đồng
Kẽm
Gali
Gecmani
Asen
Sêlen
Brôm
Kriton
Rubidi
Stronti
Ytri
Zrconi
Niobi
Molipden
Tecnêxi
Ruteni
Rôđi
Palađi
Bạc
Cađimi
Inđi
Thiếc
Antimoan; Stibi
Telu
I-ốt
Xenon
Xêri
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
钡
镧
铈
铺
钕
钷
钐
铕
钆
铽
镝
镝
铒
铥
镱
镥
铪
钽
钨
铼
锇
铱
铂
金
汞
铊
铅
铋
钋
砹
氡
钫
镭
锕
鋇
鑭
鈰
鋪
釹
鉕
釤
銪
錷
鋱
鏑
鈥
鉺
銩
鐿
鉿
鉭
鎢
錸
鋨
銥
鉑
鉈
鉛
鉍
釙
鈁
鐳
錒
Bèi
Lán
Shì
Pù
Nǚ
Pǒ
Shān
Yǒu
Gá
Tè
Dī
Huǒ
Ěr
Diū
Yì
Lǔ
Hā
Tǎn
Wū
Lái
É
Yī
Bó
Jīn
Gǒng
Tā
Qiān
Bì
Pō
Ài
Dōng
Fāng
Léi
Ā
Ba
La
Ce
Pr
Nd
Pm
Sm
Eu
Gd
Tb
Dy
Ho
Er
Tm
Yb
Lu
Hf
Ta
W
Re
Os
Ir
Pt
Au
Hg
TL
Pb
Bi
Po
At
Rn
Fr
Ra
Ac
Bari
Lantan
Xeri
Prazêođi
Nêôđi
Prômêti
Samari
Ơrôpi
Gađôli
Tecbi
Điprôzi
Honmi
Eribi
Tuli
Ytecbi
Lutexi
Hafini
Tantan
Vonfram
Reni
Osimi
Iriđi
Platin; bạch kim
Vàng
Thủy ngân
Tali
Chì
Bitmut
Poloni
Atatin; Astati
Rađon
Franxi
Rađi
Actini
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
钍
镤
铀
镎
钚
镅
锔
锫
锎
锿
镄
钔
锘
铹
釷
鏷
鈾
鎿
鈈
鎇
鋦
鐦
鎄
鐨
鍆
鐒
Tǔ
Pú
Yóu
Ná
Bù
Méi
Jū
Péi
Kāi
Āi
Fèi
Mén
Nuò
Láo
Th
Pa
U
Np
Pu
Am
Cm
Bk
Cf
Es
Fm
Md
No
Lr
Ku
Ns
E-W
E-Re
Thori
Protatini
Uran
Neptuni
Phuteni
Amerixi
Curi
Bekeli
Califoni
Ensteni
Femi
Menđelevi
Nobeli
Lorenxi
Kusatovi
Ninsbori
Eka-Vonfram
Eka-Rêni