Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.69 KB, 3 trang )
TỪ NGỮ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG
TRUNG QUỐC
Aug 27, 2013 Admin Từ Lóng 27 L t Xemượ 0
T NG N V T B NG TI NG TRUNG QU C & T LIÊN QUAN C A VI T NAM TAỪ Ữ Ă Ặ Ằ Ế Ố Ừ Ủ Ệ
越南小吃单词
1.Xôi g c : ấ 木整糯米饭
2.Xôi xéo : 绿豆面糯米团
3.Bánh m : ỳ 越南面包
4.Bánh m tr ng : ỳ ứ 越南面包和鸡蛋
5.Bánh m k p th t : ỳ ẹ ị 越南面包和肉
6.Bánh m pa-tê : ỳ 越南面包和午餐肉
7.Bánh ng t ọ :点心
8.Bánh trôi, bánh chay :汤圆
9.Bánh c m ố :片米饼
10.Bánh cu nố : 卷筒粉
11.Bánh d oẻ :糯米软糕
12.Bánh n ng ướ :月饼
13.Bánh ga tô :蛋糕
14.Bánh rán:炸糕
15.Bánh chu iố :香蕉饼
16.Tr ng v t l n ứ ị ộ :毛蛋
17.Bún riêu cua:蟹汤米线
18.Bún cố :螺丝粉
19.Bún cá: 鱼米线
20.Bún chả:烤肉米线
21.Ru cố :肉松
22.Giò:肉团
23.Chả:炙肉
24.S i c o: ủ ả 饺子
25.C m rang ơ :炒饭
26.C m ngu iơ ộ :剩饭