Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

500 Từ vựng cơ bản thi THPT QG môn Tiếng Anh 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.58 KB, 14 trang )

1
 

 

TỪ VỰNG DÙNG CHO KỲ THI THPTQG

 
 

Anh Sang tặng các em 500 từ vựng cơ bản THPT. Tuy nó là cơ bản nhưng có
một số từ các em chưa biết. Hãy đọc qua hết 1 lần nhé. Nếu em biết nghĩa
hết 500 từ này thì xin chúc mừng em! 40 ngày nữa chúng ta sẽ chính thức
bước vào kỳ thi THPTQG 2019. Anh sẽ đồng hành và hỗ trợ các em đến ngày
cuối cùng!
Anh - Trương Chấn Sang
Team KYS


 

 

 

STT
1
2
3
4
5


6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Từ
time
person
year
way
day
thing
man
world
life
hand
part
child
eye
woman
place
work


17
18
19

week
case
point

20
21
22
23
24

government
company
number
group
problem

Từ loại
n
n
n
n
n
n
n
n
n

n
n
n
n
n
n
n
v
n
n
n
v
n
n
n
n
n

Nghĩa của từ
Thời gian, lần
Người
Năm
Cách thức
Ngày
Thứ
1 người đàn ông
Thế giới
Cuộc sống
Tay
Phần

1 đứa trẻ
Mắt
1 người phụ nữ
Địa điểm
Công việc
Làm việc
Tuần
Trường hợp
Điểm
Chỉ trỏ
Chính phủ
Công ty, ban đồng hành
Số lượng
Nhóm
Vấn đề

  1
 


 



 

25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58

59
60
61
62
63
64
65
66
67

 

 

fact
be
have
do
say
get
make
go
know
take
see
come
think
look
want
give

use
find
tell
ask
solve
seem
feel
try
leave
call
good
new
first
last
long
great
little
own
other
old
right
big
high
different
small
large
next

n
v

v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
v
adj
adj
adj
adj
adj
adj

adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj
adj

 

Sự thật


Làm
Nói
Lấy
Làm
Đi
Biết
Lấy
Nhìn
Về
Nghĩ
Nhìn lâu, chủ ý quan sát
Muốn
Đưa

Sử dụng
Tìm thấy
Kể
Hỏi
Giải quyết
Có vẻ
Cảm thấy
Cố gắng, thử
Rời bỏ
Gọi
Tốt
Mới
Đầu tiên
Cuối cùng
Dài
Tuyệt vời
Ít
Riêng
Khác
Cũ, già
Đúng
Lớn
Cao
Khác biệt
Nhỏ
Lớn
Tiếp theo
2
 




 


 


  3
 


 

68
69
70
71
72

early
young
important
few
public

73
74
75
76

77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

bad
same
able
to
of
in
for
on
with
at
by
from

up
about
into
over
after
beneath
under
above
sound

94
95
96
97
98
99
100
101

only
year
live
back
give
most
very
name

102


sentence

103

where

adj
adj
adj
adj
adj
n
adj
adj
adj
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre
pre

pre
pre
n
v
adj
adv
n
v
adj
v
adv
adv
n
v
n
v
adv

Sớm
Trẻ
Quan trọng
Một vài
Chung, công khai
Quần chúng, công chúng
Tồi tệ
Tương tự
Có thể
Tới
Của
Trong

Dành cho, vì
Trên
Với

Bằng cách
Từ
Trên
Về
Vào trong
Vượt quá, về, phía trên
Sau khi
phía dưới
Dưới
Trên
Âm thanh
Nghe có vẻ
Đúng đắn, khỏe mạnh
Chỉ
năm
Sống
Ngược lại
đưa
Hầu hết, nhất
Rất
Tên
Đặt tên
Câu
Phạt tù
Nơi mà, ở đâu


  3
 


 



 


 

 

104

help

105
106
107
108

much
line
too
mean

109

110
111
112
113
114
115
116
117

any
boy
follow
came
show
also
set
put
end

118
119
120
121

another
well
must
even

122

123
124
125

although
such
because
turn

126
127
128
129
130
131
132

here
why
went
men
read
need
land

133
134
135
136
137

138
139
140
141

home
move
kind
picture
again
change
play
spell
air

v
n
adj
n
adv
v
adj
adj
n
v
v
v
adv
n
v

v
n
adj
adv
v
adj
adv
adv
adj
adv
v
n
adv
adv
v
n
v
v
v
n
n
v
adj
n
adv
v
v
v
n


 

Giúp đỡ
Sự giúp đỡ
Nhiều
Dòng
Cũng, quá
Có nghĩa là
Keo kiệt
Mọi, bất cứ
Cậu bé
Theo dõi, đi theo
Về (quá khứ của come)
Thể hiện
cũng
Bộ
Đặt
Kết thúc
Cái kết
Một cái khác
Tốt
Phải
Bằng phẳng
Thậm chí là
Mặc dù
Như thế

Quay
Lượt
ở đây

Tại sao
Đi (quá khứ của go)
Những người đàn ông
Đọc
Cần
Hạ cánh
Đất đai
Nhà
Di chuyển
Tốt bụng
Tranh ảnh
Lại
Thay đổi
Chơi
Đánh vần
Không khí
4
 



 


 


  5
 



 

142
143
144
145
146
147

animal
house
page
letter
mother
answer

148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160

161
162
163
164
165

found
study
still
learn
should
America
every
near
add
food
country
plant
school
father
keep
tree
never
start

166
167
168
169


city
earth
light
thought

170
171
172
173

head
story
saw
left

174
175
176

while
might
close

177

something

n
n
n

n
n
v
n
v
v
adv
v
v
n
adj
adv
v
n
n
n
n
n
v
n
adv
v
n
n
n
n
n
v
v
n

v
v
adj
adv
v
adj
v
n

Động vật
nhà
Trang giấy
Lá thứ
Mẹ
Trả lời
Câu trả lời
Tìm thấy (quá khứ của find)
Học
Vẫn
Học
Nên
Nước Mỹ
Mọi
Gần
Thêm vào
Thức ăn
Đất nước
Cây cối
Trường học
Cha

Giữ
Cây
Không bao giờ
Bắt đầu
Sự bắt đầu
Thành phố
Trái đất
Ánh sáng
Suy nghĩ
Nghĩ (quá khứ của think)
Đầu
Câu chuyện
Nhìn (quá khứ của see)
Rời bỏ
Bên trái
Trong khi
Có thể
Gần
Đóng
Cái gì đó

  5
 


 



 



 

 

178
179

hard
open

180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197

198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211

example
begin
always
those
both
paper
together
got
group
often
run
Crucial
until
children
side

feet
car
mile
night
walk
white
solution
sea
opinion
grow
took
river
advantage
carry
state
once
book

212
213
214
215

hear
stop
without
second

216
217


later
miss

adj
v
adj
n
v
adv
adj
adv
n
adv
v
n
adv
v
adj
adv
n
n
n
n
n
n
v
adj
n
n

n
v
v
n
n
v
n
adv
n
v
v
v
adv
adj
n
adv
v

 

Cứng, khó
Mở
Mở
Ví dụ
Bắt đầu
Luôn luôn
Những cái kia
Cả hai
Giấy
Cùng nhau

Lấy
Nhóm
Thường xuyên
Chạy
Quan trọng
Tới khi
Những đứa trẻ
Mặt, cạnh
Bàn chân
Ô tô
Dặm
Đêm
Đi bộ
Màu trắng
Giải pháp
Biển
Ý kiến
Mọc, phát triển
Lấy (quá khứ của take)
Sông
Lợi ích
Mang
Bang
Một lần
Sách
Đặt trước
Nghe
Dừng lại
Mà không có
Thứ hai

Giây
Sau đó
Nhớ, lỡ
6
 



 


 


  7
 


 

218
219
220
221
222
223
224
225
226
227

228
229
230
231
232
233

idea
enough
eat
face
watch
far
Indian
really
almost
let
girl
sometimes
mountain
talk
soon
list

234
235
236
237
238
239

240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256

song
family
body
music
color
stand
sun
questions
fish
area
mark
dog

horse
birds
problem
complete
room
knew
since
ever
piece
told
friends

n
adv
v
n
v
adj
n
adv
adv
v
n
adv
n
v
adv
n
v
n

n
n
n
n
v
n
n
n
n
v
n
n
n
n
v
n
v
adv
adv
n
v
n

Ý tưởng
Đủ
Ăn
Mặt
Xem
Xa
Người Ấn Độ

Thực sự
Gần như
Để cho
Con gái
Thỉnh thoảng
Núi
Nói chuyện
Sớm
Danh sách
Liệt kê danh sách
Bài hát
Gia đình
Cơ thể
Âm nhạc
Màu sắc
Đứng
Mặt trời
Câu hỏi

Vùng
Chấm điểm, đánh dấu
Chó
Ngựa
Chim
Vấn đề
Hoàn thành
Phòng, không gian
Biết (quá khứ của know)
Từ khi
Từng

Mẩu
Kể (quá khứ của tell)
Bạn bè

  7
 


 



 


 

 

257
258
259

easy
heard
order

260
261
262

263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277

red
door
sure
become
top
ship
today
short
better
best
however
low
hours
black

products
happened
whole
measure

278
279
280

remember
early
waves

281
282
283
284
285
286
287
288
289

reached
wind
rock
space
covered
fast
several

hold
step

290
291
292
293
294
295

morning
passed
vowel
true
hundred
pattern

adj
v
v
n
adj
n
adj
v
adj
n
n
adj
adj

adj
adv
adj
n
adj
n
v
adj
v
n
v
adj
v
n
v
n
n
n
v
adj
adv
v
v
n
n
v
n
adj
n
n


 

Dễ
Nghe (quá khứ của hear)
Đặt
Trật tự
Màu đỏ
Cửa ra vào
Chắc chắn
Trở nên
Hàng đầu
Tàu
Hôm nay
Ngắn
Tốt hơn
Tốt nhất
Tuy nhiên
Thấp
Giờ
Màu đen
Sản phẩm
Xảy ra (quá khứ của happen)
Tất cả
Đo đạc
Giải pháp
Nhớ
Sớm
Vẫy
Sóng

Đạt tới
Gió
đá
Không gian
Bao phủ (quá khứ của cover)
Nhanh
vài
Giữ
Bước đi
Bước
Buổi sáng
Đỗ, vượt qua (quá khứ của pass)
Nguyên âm
Đúng
Trăm
Mẫu, đặc điểm
8
 



 


 


  9
 



 

296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309

numeral
table
north
slowly
money
map
farm
pulled
draw
voice
seen
cold

cried
plan

310
311
312
313
314
315

notice
south
sing
war
ground
fall

316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328

329
330
331
332
333
334

king
town
I'll
unit
figure
certain
field
travel
wood
fire
English
road
halt
fly
gave
box
finally
wait
correct

adj
n
adj

adv
n
n
n
v
v
n
v
adj
v
v
n
v
adj
v
n
n
v
n
n
n
n
n
adj
n
v
n
n
n
n

n
v
v
n
adv
v
adj

Thuộc về số
Bàn
Phía bắc
Chậm
Tiền
Bản đồ
Nông trại
Kéo (quá khứ của pull)
Vẽ
Giọng
Nhìn (Vpp của see)
Lạnh
Khóc (quá khứ của cry)
Lên kế hoạch
Kế hoạch, dự định
Để ý
Phía nam
Hát
Chiến tranh
Mặt đất
Ngã
Mùa xuân

Vua
Thị trấn
Tôi sẽ
Đơn vị
Con số
Chắc chắn, nhất định
Lĩnh vực, cánh đồng
Đi lại, du lịch
Gỗ
Lửa
Tiếng Anh
Đường đi
Sự dừng lại
Bay
Đưa (quá khứ của give)
Hộp
Cuối cùng
Chờ
Đúng

  9
 


 



 



 

 

335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353

quickly
person
shown
minutes
strong

stars
inches
street
decided
contain
course
surface
produce
building
ocean
class
note
nothing
rest

354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364

carefully
scientists
inside

wheels
stay
green
known
island
less
machine
base

365
366
367
368
369
370
371
372
373
374

ago
stood
plane
system
round
boat
game
force
brought
understand


v
adv
n
v
n
adj
n
n
n
v
v
n
n
v
n
n
n
v
n
v
adj
adv
n
adv
n
v
adj
v
n

adj
n
n
v
adv
v
n
n
adj
n
n
v
v
v

 

Sửa cho đúng
Nhanh
Một người
Chỉ ra (Vpp của show)
Phút
Mạnh
Ngôi sao
Inch
Đường
Quyết định (quá khứ của decide)
Bao gồm
Khóa học
Bề mặt

Sản xuất
Tòa nhà
Đại dương
Lớp học
Ghi chép lại
Không có gì
Nghỉ ngơi
Còn lại
Cẩn thận
Nhà khoa học
Bên trong
Bánh xe

Màu xanh
Biết (Vpp của know)
Đảo
Ít hơn
Máy móc
Nền tảng
Dựa vào
Trước đây
Đứng (quá khứ của stand)
Máy bay
Hệ thống
Tròn
Tàu
Trò chơi
Bắt
Mang (quá khứ của bring)
Hiểu

10
 



 

 

375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385

warm
common
Bring about
explain
dry
though
language
shape
deep

thousands
clear

386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412

413

equal
yet
filled
heat
full
hot
check
object
rule
power
cannot
dark
ball
material
special
heavy
fine
pair
circle
include
built
I
He
She
It
We
They
My


adj
adj
v
v
adj
adv
n
n
adj
n
v
adj
adj
adv
v
n
v
adj
v
n
n
n
v
adj
n
n
adj
adj
adj

n
n
v
v
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
chủ ngữ
tính từ sở hữu


 


  1
1
 

ấm
Phổ biến
Mang lại
Giải thích
Khô
Mặc dù
Ngôn ngữ
Hình dáng
Sâu
Hàng ngàn

Lau dọn
Sạch sẽ
Cân bằng
Vẫn chưa
Làm đầy (quá khứ của fill)
Sức nóng
Đầy
Nóng
Kiểm tra
Đồ vật
Quy tắc
Năng lực
Không thể
Tối
Bóng
Chất liệu
Đặc biệt
Nặng
Tốt
Cặp
Vòng tròn
Bao gồm
Xây dựng
Tôi
Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ
Của tôi


 11
 


 



 

414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432

433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456

 

 

His

Her
Its
Our
Their
Me
Him
Her
it
Us
Them
Myself
Himself
Herself
Itself
Ourselves
themselves
benefit
Beneficial
Drawback
Disadvantage
Negative
Positive
Trouble
Issue
Solve
Deal with
Address
Undertake
Perspective
Viewpoint

Chance
Result in
Result from
Lead to
Take place
Choose
Cause
But
Therefore
Moreover
In addition
Nevertheless

 

tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tính từ sở hữu
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
tân ngữ
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân
đại từ phản thân

đại từ phản thân
đại từ phản thân
n
adj
n
n
adj
adj
n
n
v
v
v
v
n
n
n
v
v
v
v
v
v
adv
adv
adv
adv
adv

Của anh ta

Của cô ta
Của nó
Của chúng tôi
Của họ
Tôi
Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ
Tôi
Anh ta
Cô ta

Chúng tôi
Họ
Lợi ích
Có lợi
Mặt hại
Bất lợi
Tiêu cực
Tích cực
Rắc rối
Vấn đề
Giải quyết
Xử lí
Chỉ ra, xử lí
Tiến hành
Quan điểm
Quan điểm

Cơ hội
Gây ra
Bắt nguồn từ
Dẫn tới
Xảy ra
Chọn lựa
Gây ra
Nhưng
Vì thế
Hơn nữa
Thêm vào đó
Tuy nhiên
12
 



 

 

457
458
459
460
461
462
463
464
465

466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495

496

As
Conclude
Conclusion
Detail
Reason
Factor
Employ
Hire
Crisis
Environment
Pollution
Voluntary
Community
Social
Fund
Method
Approach
Hardly
Create
Imagine
Believe
Claim
Support
Improve
Improvement
Restrict
Prepare
Protect

Global
Education
Media
Transportation
Knowledge
Helpful
Meaningful
Terrible
Harmful
Seek
Depend
Independent

adv
v
n
n
n
n
v
v
n
n
n
adj
n
adj
n
n
n

adv
v
v
v
v
v
v
n
v
v
v
adj
n
n
n
n
adj
adj
adj
adj
v
v
adj


 


  1
3

 


Kết luận
Kết luận
Chi tiết
Lí do
Yếu tố
Thuê
Tuyển
Khủng hoảng
Môi trường
Ô nhiễm
Thuộc về tình nguyện
Cộng đồng
Xã hội
Quỹ
Phương thức
Cách thức
Hiếm khi
Tạo ra
Tưởng tượng
Tin
Khẳng định
ủng hộ
Cải thiện
Sự cải thiện
Hạn chế
Chuẩn bị
Bảo vệ

Toàn cầu
Giáo dục
Truyền thông
Vận chuyển
Kiến thức
Có ích
Có ý nghĩa
Tồi tệ
Có hại
Tìm kiếm
Phụ thuộc
Độc lập, tự do

 13
 


 



 

497
498
499
500

Career
Individual

Contribution
success

n
adj
n
n

Nghề nghiệp
Cá nhân
Cống hiến
Sự thành công


 

 

 

 


 

 


 


14
 



×