Tải bản đầy đủ (.pdf) (76 trang)

Bài tập về ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính có lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (965.11 KB, 76 trang )

MA TRẬN, ĐỊNH THỨC VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
Bài 04.01.1.001
1 2
 4 3
Cho A= 
,
B=
 2 1 . So sánh AB, BA.

3
4





Lời giải:
1 2  4 3 1.4  2.2 1.3  2.1  8 5 
AB= 
  2 1  3.4  4.2 3.3  4.1   20 13
3
4


 
 


 4 3 1 2  4.1  3.2 4.2  3.4 13 20
BA= 
 3 4   2.1  1.3 2.2  1.4    5 8 


2
1


 
 


Vậy AB  BA.
Bài 04.01.1.002
a b 
1 2
Cho A= 
, B= 

 Với a  c  d , 2c  3b . Chứng minh AB=BA
3
c
d
4





Lời giải:
1 2  a b   a  2c b  2d 
AB= 




3 4  c d  3a  4c 3b  4d 
 a b  1 2  a  3b 2a  4b 
BA= 



 c d  3 4 c  3d 2c  4d 
a  c  d
 AB=BA
Với 
2c  3b

Bài 04.01.1.003
Sử dụng công thức
cos      cos cos  sin  sin  , sin      sin  cos   sin  cos

Chứng minh:


cos
 sin 


 sin   cos 
cos   sin 

 sin   cos      sin     



cos    sin     cos     

Lời giải:

cos
 sin 


 sin   cos 
cos   sin 

 sin   cos cos   sin  sin 

cos   sin  cos   sin  cos

 cos sin   sin  cos  
cos cos   sin  sin  

cos      sin    


 sin     cos     

Bài 04.01.1.004
Lũy thừa của ma trận được tính là A2  AA, A3  AAA, …
0 1
Cho A  
. Tính A2 , A3 , A4 , A100 .

1 1


Lời giải:
0 1 0 1  1 1 
A2  
 1 1   1 0 
1

1


 

 1 1  0 1 1 0 
A3  A2 A  
 1 1  0 1   I

1
0


 

A4  AA3  AI  A

A100  AA99  A  A3   A  I   A
33

33

Bài 04.01.1.005

e
a b 
Cho A= 
,
B=
g


c d 

f
i
,
C=
k
h 


Chứng minh  AB  C  A  BC 

j
l 


Lời giải:
Ta có:
af  bh   i
cf  dh   k

 ae+bg

ce  dg

 AB  C  

j
l 

 ae  bg  i   af  bh  k

  ce  dg  i   cf  dh  k

 ae  bg  j   af  bh l 
 ce  dg  j  cf  dh l 

 a  ei  fk   b  gi  hk  a  ej  fl   b  gj  hl  


 a  ei  fk   d  gi  hk  c  ej  fl   d  gj  hl  
 a b   ei  fk


 c d   gi  hk

ej  fl 
gj  hl 

 A  BC  (dpcm)

Bài 04.01.1.006
a 0 

Chứng minh ma trận giao hoán với A  
 là ma trận đường chéo, a  d .
0 d 

Lời giải:
x
Với ma trận bất kì B= 
z

y
có:
w 

 ax ay 
 ax dy 
AB= 
và BA= 


 dz dw
 az dw
dz  az
Có AB = BA khi 
mà a  d  y  z  0 .
dy

ay


Vậy B là ma trận đường chéo.

Bài 04.01.1.007
Chứng minh  AB    BT  AT 
T


Lời giải:
a ' b ' 
a b 
Chọn A  
,
B

 c ' d '


c d 

 aa ' bc' ab ' bd '
 aa ' bc ' ca ' dc ' 
T
Có AB  
  AB   


 cc ' dc' cb ' dd ' 
 ab ' bd ' cb ' dd '

Mặt khác:
a ' c '  a c   a ' a  c ' b a ' c  c ' d 
 b d   b ' a  d ' b b ' c  d ' d 

d
'


 


 B  A   b '
T

T

Vậy  AB    BT  AT 
T

Bài 04.01.1.008
a)Chứng minh kết quả của hai ma trận quay cũng là một ma trận quay.
b)Chứng minh kết quả của hai ma trận nghịch đảo là một ma trận quay.
c)Kết quả của một ma trận nghịch đảo với một ma trận quay?
Lời giải:
Trước hết, nếu A và B là hai ma trận nghịch đảo hoặc quay, ta có:

 AB  AB 

T

 AB  BT  AT   A  BBT  AT  AAT  I

Vì AB cũng là một ma trận nghích đảo hoặc quay. Ta sử dụng công thức:
det  AB    det A  det B .


a) Ta có : det  AB    1 1  1 nên AB là ma trận quay.
b) Ta có: det  AB    1 1  1 nên AB là ma trận quay.
c) Ta có: det  AB    1 1  1 nên AB là ma trận nghịch đảo.
Bài 04.01.1.009
Tìm ma trận A với A2  I , A không phải là ma trận nghịch đảo.


Lời giải:
1 b 
Có rất nhiều ma trận thỏa mãn, ví dụ 
 với mọi b  0 .
0

1



Công thức tổng quát là:
a 2  bc  1
a b 
 c a  với 


b  c

Bài 04.01.1.010
Giả sử A là một ma trận quay hoặc ma trận nghịch đảo. Chứng minh AT  A1
Lời giải:
a b 

Nếu A  
là ma trận quay thì det  A  a 2  b 2  1

b a 
1  a b
Ta có: A1  
 AT

1  b a 
a b 
Nếu A  
là ma trận nghịch đảo thì det  A   a 2  b 2  1

b  a 

Ta có: A1 

1  a b  a b  T

A
1  b a  b a 

Bài 04.01.1.011
Đúng hay sai?
a) det  xA  x det  A
b) det  A  B   det  A  det  B 
Lời giải:
a)Sai. Ngay cả với ma trận giống nhau. Đúng phải là det  xA  x 2 det  A 
b) Sai. Ví dụ đơn giản A = I, B = -I.



Bài 04.01.1.012
Cho A,B là ma trận vuông thực cấp 2001 thỏa mãn A2001  0 A và AB  A  B .
Chứng minh:
det(B) = 0
Lời giải:
Từ giả thiết A2001  0  A2001  E 2001   E

  A  E   A2001  A1999  ...  A  E    E
 A  E  0  A  E không suy biến.

Mặt khác từ: AB  A  B   A  E  B  A
Suy ra rank  B   rank  A vì det  A  0
 rank  A  2000  rank  B   2000  det  B   0 (dpcm)

Bài 04.01.1.013
Cho A là ma trận vuông thỏa mãn điều kiện A2003  0 . Chứng minh rằng với mọi
nguyên dương n ta luôn có:

rank  A  rank  A  A2  A3  ...  An  (1)
Lời giải:
Đặt B  E  A  A2  ...  An 1
Dễ có: AB  A  A2  A3  ...  An
Do đó để chứng minh (1) ta chỉ cần chứung minh det  B   0
Thật vậy ta có:

B  A  E   An  E vì A2003  0  An 2003  E n 2003   E




  An  E   A n 

2002



 ...  E   E

 det  An  E   0  det  B  A  E    0
 det B  0


Vậy rank  A  rank  A  A2  A3  ...  An 
Bài 04.01.1.014
Tìm a thỏa mãn :
1 3 4   4 3 6  7 12 6 
a
   0 1 1   6 4 2 
2
1

1

 
 


Lời giải:
7 12 6 
1 3 4   4 3 6 


a
 6 4 2
 2 1 1   0 1 1 



 

 a 3a 4a   4 3 6 

  0 1 1 
2
a
a

a

 

 4  a 3  3a 6  4a 

1 a
1  a 
 2a
a3

Bài 04.01.1.015
Tìm a thỏa mãn:
3 1 4 1 2 1 

a  2 0    3 2   1 2 

 
 

1 4   0 1   2 6 

Lời giải:
2 1 
 3 1   4 1   3a a   4 1  3a  4 a  1 
1 2   a  2 0    3 2    2a 0    3 2   2a  3
2 



 
 
 
 

 2 6 
1 4   0 1   a 4a   0 1   a
4a  1

a  2


7  không có a thỏa mãn.
a



4
Bài 04.01.1.016


Tìm a, b thỏa mãn:
1 2 
 2 1  1 4
a

b

 3 1   6 1 
4
1



 


Lời giải:
 1 4
1 2
 2 1  a  2b 2a  b 
Có : 
 a
 b



   4a  3b a  b 
6
1
4
1
3
1





 


Ta có hệ:

a  2b  1
 2a  b  4
a  3



4a  3b  6 b  2
a  b  6

Bài 04.01.1.017
1 0 0 
Cho ma trận A  0 2 0 .



0 0 3

Tìm A2 , A3 , A4 . Tìm dạng tổng quát của An với mọi n nguyên dương.


Lời giải:
1 0 0  1
A2   0 2 0   0


0 0 3  0
1 0
3
2
A  AA  0 2

0 0

0 0  1 0 0 
2 0   0 4 0 
 

0 3  0 0 9 
0  1 0 0  1 0 0 
0  0 4 0   0 8 0 

 

3 0 0 9  0 0 27 


1 0 0  1 0 0  1 0 0 
A  AA  0 2 0  0 8 0   0 16 0 


 

0 0 3 0 0 27  0 0 81
4

3

1 0
Dễ dàng nhận thấy dạng tổng quát A  0 2n

0 0

0
0  với mọi n nguyên dương

3n 

n

Bài 04.01.1.001

Tính định thức D 

a


b

c

1

b

c

a

1

c

a

b

1

bc
2

ca
2

ab
1

2

Lời giải:

D

abc

b

c

1

bca

c

a

1

 cab
1 

a

b

1


a

b

c

1

b

c

a

1

c

a

bc
2

ca
2

b

ab

1
2

c1c 3 c 2 c1

abc

ca
2

ab
1
2


1

b

c

1

1

c

a

1


a

b

1  0 do có 2 cột giống nhau.

 a  b  c 1
1

ca
2

ab
1
2

Bài 04.01.1.002
2 3 4 1

Tính định thức D 

4 2 3
a

b

3

1 4


2

c d
3

Lời giải:
2 3 4 1

Có: D 

4 2 3

2

d3

(1)3 1  a M 31  b M 32  c M 33  d M 34 
c d

a

b

3

1 4

3


3 4 1
M 31  2 3 2  27  8  8  3  24  24  8
1 4 3

2 4 1
M 32  4 3 2  18  24  16 – 9 – 16 – 48  15
3 4 3
2 3 1
M 33  4 2 2  12  18  4  6  4  36  12
3 1 3

2 3 4
M 34  4 2 3  16  27  16  24  6  48  19
3 1 4

Vậy D  8a  15b  12c  19d



Bài 04.01.1.003

Tính định thức D 

5 a

2 1

4 b

4 3


2

c

3 2

4 d

5 4

Lời giải:

Có: D 

5 a

2 1

4 b

4 3

2

c

3 2

4 d


5 4

c2

  1

2 1

 a M 21  b M 22  c M 23  d M 24 

4 4 3
M 12  2 3 2  48  32  30  36  40  32  2
4 5 4
5 2 1
M 22  2 3 2  60  16  10  12  50  16  8
4 5 4
5 2 1
M 32  4 4 3  80  24  20  16  75  32  1
4 5 4
5 2 1
M 42  4 4 3  40  12  12  8  45  16  5
2 3 2

Vậy D    2a  8b  c  5d   2a  8b  c  5d


Bài 04.01.1.004
1


Tính định thức D 

1

1

1

1 1

1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


Lời giải:
1
D

1

1

1

1 1

1

1

1

1

1

1

1

1

1


1

1
d 2  d 1 d 2
d 3  d 1 d 3
d 4  d 1 d 4




1

1

1

0 2

0

0

0

0

2

0


0

0

0

2

 1  (2)  (2)  (2)  8

Bài 04.01.1.005
0 1 1 1

Tình định thức D 

1 0 1 1
1 1 0 1
1 1 1 0

Lời giải:
0 1 1 1
D

1 0 1 1
1 1 0 1

1 0 1 1
c1 c 2




1 1 1 0
1

1

 1  1 1
1

0

0 1 1 1
1 1 0 1
1 1 1 0

1
0
1

  1  1  1  3

d 3  d 1 d 3


d 4  d 1 d 4

1 0

1


1

0 1

1

1

0 1 1

0

0 1

1

0


Bài 04.01.1.006

Tình định thức D 

2

5

1

3


7

1 4

3

9

2

7

4

6

1

2

2

Lời giải:

D

2

5


1

3

7

1 4

3

9

2

7

4

6

1

2

2
 1  1
1

2

c1 c 3

 

1

5

2

1

7

3 4

2

9

3

7

1

6

4


2

1 6
1 3    3  12  6  12   3
2

0

Bài 04.01.1.007

Tình định thức D 

Lời giải:

3

3 5

8

3

2

4

6

2


 5 7

5

4

3

6

5

2
d 2  d 1 d 2
d 3 2 d 1 d 3
d 4  d 1 d 4




1 5

2

0

2

1 6


0

1

1 3

0 1

2

2

0


D

3

3 5

8

3

2

4

6


2

5 7

5

4

3

5

6

2

4

12

 1   5  7
3

d 1 d 4  d 1



0


0

2

3

2

4

6

2

5 7

5

4

3

6

5

2

6


9  1  2   5  7

9

1

14

5

1

3

1

0

0

2

0

2

4

12


0

5 7

0

3

1

4

0

4

0

7

1

9

d 2 3 d 1 d 2
d 3  2 d 1 d 3
d 4 4 d 1 d 4





5

9
14

14

5

 2  98  54  150  126  45  140   2   9   18

Bài 04.01.1.008

Tình định thức D 

3

9

3

6

5

8

2


7

4

5 3 2

7

8 4 5

Lời giải:

D

3

9

3

6

5

8

2

7


4

5 3 2

7

8 4 5
7

1

d 1 d 3  d 1

d 2  d 3 d 2


d 4  d 3  d 4

1

4

0

4

1

3


1

5

4

5 3 2

3

3 1 3

9

 1 21 3 18
15 1 15
 315  270  189  405  126  315  18

d 2  d 1 d 2

d 3 4 d 1 d 3


d 4 3 d 1 d 4

0 21 3 18
0 15 1 15


Bài 04.01.1.009

1

0 1 1

2

0

1 1

2

1

Tình định thức D  1 2 1
1 0 1
1 1 1

0

1

0

2

1

1


Lời giải:

1

0 1 1

2

1 0 1 1

2

0

1 1

2

1

0 1 1

2

1

D 1

2 1


0

0 2 0
1 

1

1  1 

1 0 1

0

2

0 0 2 1

4

1 1 1

1

1

0 1 2

3

1

h 2 2 h1 h 2


h 4  h1 h 4

1

h 3  h1 h 3
h 4  h1 h 4
h 5  h1 h 5

1

2

0 2 3

1

0

2

1

4

0

1


2

4

2 3 1
 1 2

1 4

1

2 4

 8  12  4  1  16  24  1
Bài 04.01.1.010
0

0

5

0

0

0

2


0

2

0

Tình định thức D  1 3 18 6 2
4 17 9 15 2
19 20 24 3 5
Lời giải:

0

1 1

2

1

2 0

1

1

0 2 1

4

1 2


3

0


0

0

5

0

0

1

3

18

6

2

0

2


0

2

0

0

2

0

2

0

D 1

3

18

6

h1 h 3
 0
2 

0


5

0

0

4

17

9

15 2

17

9

19 20 24

3

4

5

19 20 24

1


3

18

6

2

0

2

0

2

0

h 4 4 h1 h 4

 0
h 5 19 h1 h 5

0

5

0

0  1 


0

5

63

9

6
2

2
 (1)

2 1

0


9
6
 5 M 22   5  5
37 117 33

 5  594  444  1404  330   5  36  180

Bài 04.01.1.011
1 2 1 4 10
1


3

2 5

3

Tình định thức D  0
0
0

5

3 7

9

0

2 3

7

0

0 3 15

Lời giải:

3


5

2

0

2

0

0

5

0

0

5

63

9

6

37 318 117 33

0 37 318 117 33

h2

15 2


1 2 1 4 10

1 2 1 4 10

1

3

2 5

3

0

5

1 1 7

D 0

5

3 7

h 2  h1 h 2

0
9 

5

3 7

9  1

0

0

2 3

7

0

0

2 3

7

0

0

0 3 15


0

0

0 3 15

5 1 1 7
h 2  h1 h 2



0 2 6 16
0 2 3

7

h 3  h 2  h 3



0 0 3 15

5 1

1

7

0 2


6

16

0 0 3 9
0 0

3

5 1 1 7
5 3 7

9

0 2 3

7

0 0 3 15

h 4  h3 h 4


15

5 1

1


7

0 2

6

16

0 0 3 9
0 0

0

6

 5  2  (3)  6  180

Bài 04.01.1.012
7

Tình định thức D 

3

2 6

8 9 4 9
7 2 7 3
5 3 3 4


Lời giải:
7
D

3

2 6

8 9 4 9
7 2 7 3

7
h 2  h1 h 2

h 3  h1 h 3


h 4  h1 h 4

5 3 3 4
1 12
h 2 7 h1 h 2
h 4  2 h1 h 4




2

2


6

1

12 2

3

0

5

5 3

2

6

1 2

3

12 15

0

87

0


5

5

3

0 30

5

4

3

87

1
h1 2



12 15

12 2

3

7


3

2

0

5

5 3

2

6

1 2

29

6

4 5

 1   5

5

 3  3   5

5


3

30

5

4

30

5

4

 3  580  360  125  750  435  80   3  (50)  150


Bài 04.01.1.013
1 2 1 4 10
1

3

2 5

3

Tính định thức D  0
0
0


5

3 7

9

0

2 3

7

0

0 3 15

Lời giải:
1 2 1 4 10

1 2 1 4 10

1

3

2 5

3


0

5

1 1 7

D 0

5

3 7

d 2  d 1 d 2
0
9 

5

3 7

9  1

0

0

2 3

7


0

0

2 3

7

0

0

0 3 15

0

0

0 3 15

5 1 1 7
d 2  d 1 d 2



0 2 6 16
0 2 3

7


d 3  d 2  d 3



0 0 3 15

5 1

1

7

0 2

6

16

0 0 3 9
0 0

3

15

5 1 1 7
5 3 7

9


0 2 3

7

0 0 3 15

d 4  d 3 d 4


5 1

1

7

0 2

6

16

0 0 3 9
0 0

 5  2  (3)  6  180

Bài 04.01.1.014
a b

Tính


b
c

c

a trong đó a, b, c là nghiệm của phương trình x3  px  q  0
a b
c

Lời giải:
Theo định lí Vi-et ta có: a  b  c  0

0

6


Cộng cột 1, cột 2 vào cột 3 ta có:
a b abc

a b

c

b

c

a  b


c

a b

c

a b 0

c bca  b

c

a cab

a 0

c

0 0

Bài 04.01.1.015
a1  b1

b1  c1

c1  a1

Tính a2  b2
a3  b3


b2  c2

c2  a2

b3  c3

c3  a3

Lời giải:
a1  b1

b1  c1

c1  a1

2a1

b1  c1

c1  a1

c1 c 2  c 3  c1

a2  b2

b2  c2

c2  a2  2a 2 b2  c2


c2  a2

a3  b3

b3  c3

c3  a3

c3  a3

a1

b1  c1

c1  a1

a1

b1  c1

c1

 2 a2

b2  c2

 c1 c 3  c 3
c2  a2 
2 a2


b2  c2

c2

a3

b3  c3

c3  a3

b3  c3

c3

2a 3

a3

a1

b1

c1


 2 a2

b2

c2


a3

b3

c3

 c 3 c 2 c 2

b3  c3

Bài 04.01.1.016

Tính định thức

Lời giải:

1  a1

a2

a3

an

a1

1  a2

a3


an

a1

a2

1  a3

an

a1

a2

a3

1  an


1  a1  ...  an

a2

1  a1  ...  an 1  a2

a3

...


an

a3

...

an

...

an


VT 
 1  a1  ...  an

a2

1  a3

1  a1  ...  an

a2

a3

1

1  a1  ...  an


a2

a3

... an

0

1

0

...

0

0

0

1

...

0

0

0


0

...

1

 


2

... 1  an

 1  a1  ...  an

Với (1): Cộng các cột (2), (3), …, (n) vào cột (1)
(2): Nhân các dòng (1) với (-1) rồi cộng vào các dòng (2), (3),…,(n)
Bài 04.01.1.017
0 1 1

... 1

1 0

x

...

x


x 0

...

x

x

x

...

0

1

...

Tính định thức: 1
1

Lời giải:
Với x  0

0

1

1  x 0 ...
VT  1 0  x ...

1

1

0

0

1
0
 2
0 

...  x

n 1
1
x
0
x

1

...

1

0

...


0
0

0

0

 x ...

0

0

0

...  x




n 1
n 1
n 1
  x    1  n  1 x n  2 với n  2
x

Giải thíich:
(1): Nhân dòng (1) với (-x) cộng vào dòng (2), (3),…, (n)
(2): Nhân cột (2), (3),…, (n) với


1
rồi cộng tất cả vào cột (1).
x

Bài 04.01.1.018
5 3 0 0 ... 0 0
2 5 3 0 ... 0 0

Tính định thức: Dn 

0 2 5 3 ... 0 0
0 0 0 0 ... 5 3
0 0 0 0 ... 2 5

Lời giải:
Khai triển định thức theo dòng đầu ta có:
2 3 0 ... 0 0
0 5 3 ... 0 0
Dn  5D n 1  3

0 2 5 ... 0 0
0 0 0 ... 5 3
0 0 0 ... 2 5

Tiếp tục khai triển định thức theo cột 1 ta có công thức truy hồi:
Dn  5Dn 1  6Dn  2

Từ (*) có:


*  n  3

Dn  2Dn 1  3 Dn 1  2Dn  2 

Do công thức đúng với mọi n  3 nên ta có:

Dn  2Dn 1  3  Dn 1  2Dn  2   32  Dn  2  2Dn  3   ...  3n  2  D2  2D1 


Tính toán trực tiếp ta có D2  19, D1  5  D2  2D1  9

 Dn  2D n 1  3n

1

Mặt khác cũng từ (*) ta có: Dn  3Dn 1  2  Dn 1  3Dn  2 
Tương tự như trên ta có:

Dn  3Dn 1  2  Dn 1  3Dn  2   2n  2  D2  3D1   2n (2)
Từ (1) và (2)  Dn  3n 1  2n 1
Bài 04.01.1.019
 2 4 3 1
 1 2 1 4
Tìm hạng của ma trận A  
 0 1 1 3

 1 7 4  4

0
2 

1

5

Lời giải:
 2 4 3 1
 1 2 1 4
A
 0 1 1 3

 1 7 4 4

0
 1 2 1 4

2  d 1  d 2  2 4 3 1

 0 1 1 3
1


5
 1 7 4 4

2
0 
1

5


 1 2 1 4 2 
 1 2 1 4 2 
 0 0 1 9 4 
 0 1 1 3 1 
d 2 2 d 1 d 2
d 2  d 3





 
d 4  d 1 d 4
 0 1 1 3 1 
 0 0 1 9 4 




 0 5 3 0 3 
 0 5 3 0 3 
 1 2 1 4 2 
 1 2 1 4 2 
 0 1 1 3 1 
 0 1 1 3 1 
d 4 5d 2  d 4
d 42d 3 d 4








 0 0 1 9 4 
 0 0 1 9 4 




 0 0 2 15 8 
 0 0 0 33 0 
 r  A  4.


Bài 04.01.1.020
 0 2 4 
 1 4 5 


Tìm hạng của ma trận A   3 1
7 


0
5

10



2 3
0 


Lời giải:
 0 2 4 
 1 4 5 
 1 4
 1 4 5 
 0 2 4 
0 2





d 1 d 2
d 3  3 d 1 d 3
3 1
 0 11
A 3 1

7  
7  
d 5  2 d 1 d 5






 0 5 10 
 0 5 10 
0 5
2 3
2 3
 0 5
0 
0 



5 
 1 4
 1 4 5 
0

 0 1 2 
1

2
1
d
3

11
d
2

d
3





d 2 d 2
d 4 5 d 2  d 4
2

  r  A   2.

  0 11 22  

0
0
0
d 55d 2  d 5




0
5

10
0
0
0





 0 5 10 
0 0 0 





Bài 04.01.1.021
 2 1 3 2 4 
Tìm hạng của ma trận A   4 2 5 1 7 
 2 1 1 8 2 



Lời giải:

5 
4 
22 

10 
10 


 2 1 3 2 4 
 2 1 3 2 4 
d 2 2 d 1 d 2
A   4 2 5 1 7  
  0 0 1 5 1 

d 3  d 1 d 3
 2 1 1 8 2 
 0 0 2 10 2 




 2 1 3 2 4 
d 3 2 d 2  d 3

  0 0 1 5 1  r  A   2.
0 0 0 0 0 



Bài 04.01.1.039
 1 3 5 1
 2 1  5 4 

Tìm hạng của ma trận A  
5 1 1 7 


 7 7 9 1 

Lời giải:
 1 3 5 1
1 3
 2 1 5 4 
 0 7

d 2 2 d 1 d 2


A


5 d 1 d 3
 5 1 1 7  dd 34
 0 14
7 d 1 d 4



 7 7 9 1
 0 14
5
1 
5
1 3
1 3
 0 7 15 6  d 3 1 d 3  0 7 15
6

 

0 0
0 0
6
0
1




4 6 
4
0 0
0 0
 r  A  4

Bài 04.01.1.040

1
15 6  d 32 d 2  d 3

24 12  d 4 2 d 2  d 4

26 6 
1 
5
1 
1 3


6  d 4 4 d 3 d 4  0 7 15 6 

0 0
0
1
0




6 
0 6 
0 0
5


×