Tải bản đầy đủ (.doc) (28 trang)

Ohan Boi Chau TS10 SBD va Ph thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (550.69 KB, 28 trang )

THÔNG BÁO DANH SÁCH PHÒNG THI VÀ SỐ BÁO DANH THÍ SINH TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 16/7/2009
Từ phòng thi số 01 đến phòng thi số 18: Thí sinh thi tại trường THPT Phan Bội Châu (Xã Nam Dong)
Từ phòng thi số 19 đến phòng thi số 28: Thí sinh thi tại trường THCS Phạm Hồng Thái (Xã Eapô)
(Thí sinh có thể xem tại trang Web của trường: PHANBOICHAUDAKNONG.EDU.VN)
ttt GT sng sth snam
shuyen stinh
MaHS
truong
holot3 ten3 PH stt sbd
dantoc ut
55 Nu 19 05 1994
Cư Jút Đắk Lắk
25/2D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ KIM ANH 1 1 110001
KINH HKVC
208 Nam 21 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
04/8D
Nguyễn Tất Thành
LÊ TUẤN ANH 1 2 110002
KINH HKVC
4 Nam 03 10 1994
Ngọc Lặc Thanh Hoá
04/1D
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN TUẤN ANH 1 3 110003
MUONG DTVC
92 Nam 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
O5/4D


Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THẾ ANH 1 4 110004
KINH HKVC
340 Nam 04 11 1992
Hải Hậu Nam Hà
17/12D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN VĂN ANH 1 5 110005
KINH DTVC
392 Nu 26 08 1994
Triệu Sơn Thanh Hoá
B51
Phạm Hồng Thái
PHẠM THỊ VÂN ANH 1 6 110006
KINH HKVC
27 Nam 27 05 1994
Cư Jút Đắk Lắk
27/1D
Nguyễn Chí Thanh
TRẦN HOÀNG ANH 1 7 110007
KINH HKVC
73 Nam 11 11 1994
Xuân Trường Nam Đònh
15/3D
Nguyễn Chí Thanh
TRẦN TÚ ANH 1 8 110008
KINH HKVC
122 Nu 04 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
05/5D

Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ KIM ANH 1 9
11000
9
KINH HKVC
528 Nam 26 11 1993
Cư Jút Đăk Lắk
H187
Nguyễn Tất Thánh
TRẦN NGỌC ANH 1 10 110010
KINH HKVC
64
9 Nam 24 04 1994
Kim Sơn Ninh Bình
M305
Cao Bá Quát
VŨ TUẤN ANH 1 11 110011
KINH HKVC
308 Nam 09 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
15/11D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN VĂN AN 1 12 110012
TAY DTVC
35
9 Nam 11 10 1994
Kim Sơn Ninh Binh
A18
Phạm Hồng Thái
PHẠM QUỐC ÂN 1 13 110013

KINH HKVC
447 Nam 22 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
D106
Hoàng Văn Thụ
ĐỖ VĂN BA 1 14 110014
KINH HKVC
124 Nam 23 05 1994
Cư Jút Đắk Lắk
07/5D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN BA 1 15 110015
NUNG DTVC
655 Nu 27 04 1994
Chi Lăng Lạng Sơn
M311
Phạm Hồng Thái
LĂNG THỊ BAN 1 16 110016
NUNG DTVC
616 Nam 29 07 1993
Hải Hậu Nam Đònh
L275
Cao Bá Quát
PHẠM NGỌC BÁU 1 17 110017
KINH HKVC
464 Nam 22 02 1992
Chi Lăng Lạng Sơn
E123
Phạm Hồng Thái
DÙNG VĂN BẮC 1 18 110018

NUNG DTVC
323 Nam 17 04 1994
Gia Lương Hà Bắc
30/11D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM VĂN BẮC 1 19
11001
9
KINH HKVC
206 Nam 26 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk
02/8D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THANH BÉ 1 20 110020
TAY DTVC
202 Nam 24 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/7D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG ĐỨC BÌNH
1
21 110021
TAY DTVC
444 Nam 10 02 1994
Cư Jút Đắklắk
D103
Phạm Hồng Thái
HÀ VĂN BÌNH
1
22 110022

THAI DTVC
551 Nam 13 04 1991
Ka Bang Gia Lai
I210
Cao Bá Quát
HOÀNG THANH BÌNH
1
23 110023
NUNG DTVC
358 Nam 04 01 1994
Cư Jút Đăk Lăk
A17
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG THANH BÌNH
1
24 110024
KINH HKVC
128 Nam 17 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
11/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN QUỐC BÌNH
2
1 110025
KINH HKVC
437 Nu 15 01 1994
Giao Thuỷ Nam Đònh
D96
Nguyễn Tất Thành
MAI THỊ BÍCH

2
2 110026
KINH HKVC
114 Nu 10 03 1994
Cư Jút Đăk Lăk
27/4D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ BÍCH
2
3 110027
KINH HKVC
59
1 Nu 20 10 1994
Hải Hậu Nam Đònh
K250
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ CẦM
2
4 110028
KINH HKVC
617 Nam 04 06 1991
Hoà An Cao Bằng
L276
Cao Bá Quát
SÀO VĂN CHÀI
2
5 110029
DAO DTVC
560 Nu 24 11 1993
Nguyên Bình Cao Bằng

I219
Cao Bá Quát
HOÀNG THỊ CHÂM
2
6 110030
DAO DTVC
116 Nu 18 10 1994
Xuân Thuỷ Nam Hà
29/4D
Nguyễn Tất Thành
ĐẶNG THỊ CHÂN
2
7 110031
KINH HKVC
120 Nu 02 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
03/5D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU
2
8 110032
KINH HKVC
7 Nu 24 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
071D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ THỊ HOÀI CHÂU
2
9 110033
KINH HKVC

140 Nam 04 04 1993
Củ Jút Đắk Lắk
23/5D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNH VĂN CHIỀN
2
10 110034
NUNG DTVC
24 Nam 30 09 1993
Quỳnh Lưu Nghệ An
24/1D
Nguyễn Tất Thành
LÊ XUÂN CHIẾN
2
11 110035
KINH HKVC
318 Nam 24 07 1993
Hải Hậu Nam Đònh
25/11D
Nguyễn Tất Thành
VŨ ĐÌNH CHIẾN
2
12 110036
KINH HKVC
167 Nu 24 04 1994
Cư Jút Đăk Lắk
23/6D
Nguyễn Chí Thanh
LƯƠNG THỊ CHINH
2

13 110037
KINH HKVC
350 Nu 25 10 1992
Cao Lộc Lạng Sơn
A9
Phạm Hồng Thái
CHU THỊ CHỈ
2
14 110038
TAY DTVC
45
9 Nam 17 12 1993
Cư Jút Đăk Lắk
D118
Phạm Hồng Thái
HÀ TÂN CHÍNH
2
15
11003
9
THAI DTVC
329 Nam 07 04 1993
Hải Hậu Nam Đònh
06/12D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM VĂN CHÍNH
2
16 110040
KINH HKVC
536 Nam 15 04 1994

Nguyên Bình Cao Bằng
H195
Cao Bá Quát
HOÀNG QUẦY CHÒI
2
17 110041
DAO DTVC
59
6 Nam 24 04 1991
Ba Bể Cao Bằng
K255
Cao Bá Quát
PHÙNG TOÀN CHUA
2
18 110042
DAO DTVC
38
9 Nam 20 03 1993
Văn Quan Lạng Sơn
B48
Phạm Hồng Thái
DƯƠNG VĂN CHUNG
2
19 110043
NUNG DTVC
279 Nam 13 04 1993
Cư Jút Đắk Lắk
15/10D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM VĂN CÔNG

2
20 110044
KINH HKVC
49 Nu 09 01 1993
Thường Xuân Thanh Hoá
G157
Phạm Hồng Thái
LÒ THỊ CÚC
2
21 110045
THAI DTVC
8
534 Nu 16 11 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H193
Phạm Hồng Thái
LỤC THỊ CÚC
2
22 110046
TAY DTVC
111 Nam 15 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
24/4D
Nguyễn Tất Thanh
BÙI VĂN CƯỜNG
2
23 110047
KINH HKVC
31
9 Nam 30 01 1994

Cư Jút Đắk Lắk
26/11D
Nguyễn Chí Thanh
LÊ HÙNG CƯỜNG
2
24 110048
KINH HKVC
271 Nam 13 02 1994
Thanh Miện Hải Dương
07/10D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG
3
1
11004
9
KINH HKVC
297 Nam 25 12 1993
Cư Jút Đák Lắk
04/11D
Nguyễn Chí Thanhù
NÔNG CAO CƯỜNG
3
2 110050
TAY DTVC
330 Nam 03 03 1993
Buôn Ma
Thuột Đắk Lắk
07/12D
Nguyễn Tất Thành

PHẠM DUY CƯỜNG
3
3 110051
KINH HKVC
387 Nam 08 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
B46
Phạm Hồng Thái
PHẠM VĂN CƯỜNG
3
4 110052
THAI DTVC
65
9 Nam 26 04 1994
Cư Jút Đăk Lắk
BSO1
Nguyễn Tất Thành
PHẠM VĂN CƯỜNG
3
5 110053
KINH HKVC
628 Nam 09 05 1992
Lộc Ninh Bình Phước
L287
Phạm Hồng Thái
TRIỆU VĂN CƯỜNG
3
6 110054
TAY DTVC
40 Nu 21 04 1993

Cư Jút Đắk Lắk
10/2D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG THỊ DÈN
3
7 110055
NUNG DTVC
19
6 Nu 23 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
22/7D
Nguyễn Tất Thành
BÙI THỊ MỸ DIỆU
3
8 110056
KINH HKVC
527 Nu 23 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
H186
Dân Tộc Nội Trú
CẦM THỊ DIỆU
3
9 110057
THAI DTVC
59
3 Nu 27 05 1992
Hải Hậu Nam Hà
K252
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ DINH

3
10 110058
KINH HKVC
113 Nam 23 07 1994
Cư Jứt Đắk Lắk
26/4D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG QUỐC DOANH
3
11
11005
9
TAY DTVC
34 Nu 11 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
04/2D
Nguyễn Tất Thành
BÙI THỊ HÔNG DUNG
3
12 110060
KINH HKVC
610 Nu 20 01 1994
Bảo Lộc Lâm Đồng
L269
Cao Bá Quát
ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG
3
13 110061
KINH HKVC
435 Nu 15 11 1994

Cư Jút Đắk Lắk
D94
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ DUNG
3
14 110062
THAI DTVC
454 Nu 21 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
D113
Phạm Hồng Thái
LỮ THUỲ DUNG
3
15 110063
THAI DTVC
160 Nu 05 12 1991
Hà Quảng Cao Bằng
16/6D
Nguyễn Tất Thành
NÔNG THỊ DUNG
3
16 110064
TAY DTVC
634 Nu 24 09 1994
Hải Hậu Nam Đònh
L290
Hải Tây
NGUYỄN THỊ DUNG
3
17 110065

KINH HKVC
143 Nam 14 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
26/5D
Nguyễn Chí Thanh
ĐÀM MẠNH DUY
3
18 110066
TAY DTVC
502 Nu 15 10 1993
Quan Sơn Thanh Hoá
G161
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG THỊ DUYÊN
3
19 110067
MUONG DTVC
304 Nam 09 10 1994
Tứ Lộc Hải Dương
11/11D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN XUÂN DUYÊN
3
20 110068
KINH HKVC
224 Nam 22 10 1993
Cư Jút Đắk Lắk
20/8D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM VĂN DUYÊN

3
21
11006
9
KINH HKVC
555 Nu 08 12 1993
Krông Na Đăk Lăk
I214
Cao Bá Quát
TRƯƠNG THỊ HỒNG DUYÊN
3
22 110070
NUNG DTVC
137 Nam 14 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
20/5D
Nguyễn Tất Thành
BÙI MINH DŨNG
3
23 110071
KINH HKVC
156 Nam 10 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
12/6D
Nguyễn Tất Thành
NÔNG CÔNG DŨNG
3
24 110072
TAY DTVC
445 Nam 20 03 1993

Thanh Liêm Hà Nam
D104
Phạm Hồng Thái
PHẠM VĂN DŨNG
4
1 110073
KINH HKVC
522 Nam 15 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
H181
Phạm Hồng Thái
HOÀNG TUẤN DƯƠNG
4
2 110074
KINH HKVC
12 Nu 17 03 1993
Cư Jút Đắk Lắk
12/1D
Nguyễn Tất Thành
LỘC THỊ ĐÀO
4
3 110075
NUNG DTVC
16
9 Nam 08 10 1992
Ngọc Lạc Thanh Hoá
25/6D
Phạm Hồng Thái
BÙI VĂN ĐẠT
4

4 110076
MUONG DTVC
573 Nam 20 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
I232
Cao Bá Quát
BÙI THÀNH ĐẠT
4
5 110077
KINH HKVC
383 Nam 15 10 1993
Cao Lộc Lạng Sơn
B42
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG MINH ĐẠT
4
6 110078
NUNG DTVC
557 Nam 04 07 1993
Kim Sơn Ninh Bình
I216
Cao Bá Quát
VŨ VĂN ĐẠT
4
7
11007
9
KINH HKVC
280 Nam 25 09 1992
Hải Hậu Nam Hà

16/10D
Hải Xuân
PHẠM VĂN ĐIỀN
4
8 110080
KINH HKVC
31 Nu 14 07 1994
Cư Jút Đắk Lắk
01/2D
Nguyễn Tất Thành
LÂM THỊ ĐIỂM
4
9 110081
NUNG DTVC
245 Nam 02 09 1992
Cư Jút Đắk Lắk
11/9D
Nguyễn Tất Thành
LÝ VĂN ĐIỆP
4
10 110082
TAY DTVC
55
9 Nam 27 08 1994
ng Hoà Hà Tây
I218
Cao Bá Quát
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP
4
11 110083

KINH HKVC
36 Nam 01 10 1994
Hải Hậu Nam Đònh
06/2D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
4
12 110084
KINH HKVC
325 Nam 16 07 1991
Cư Jút Đắk Lắk
02/12D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG VĂN ĐOÀN
4
13 110085
NUNG DTVC
293 Nam 11 07 1994
Cứjut Đắk Lắk
29/10D
Nguyễn Tất Thành
NÔNG VĂN ĐÔ
4
14 110086
TAY DTVC
542 Nam 19 02 1993
Tứ Kỳ Hải Dương
H201
Cao Bá Quát
PHÙNG VĂN ĐÔNG

4
15 110087
KINH HKVC
53
9 Nam 15 11 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H198
Phạm Hồng Thái
VƯƠNG VĂN ĐỒNG
4
16 110088
NUNG DTVC
78 Nam 24 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
20/3D
Nguyễn Tất Thành
HUỲNH HỮU ĐỨC
4
17
11008
9
KINH HKVC
39
8 Nu 11 02 1994
Cư Jút Đăk Lăk
B57
Phạm Hồng Thái
TRIỆU THỊ EM
4
18

11009
0
TAY DTVC
623 Nam 10 02 1992
Cao Lộc Lạng Sơn
L282
Cao Bá Quát
LÂM VĂN ÉT
4
19
11009
1
NUNG DTVC
106 Nu 13 07 1994
Cư Jút Đắk Lắk
1\9/4D
Nguyễn Tất Thành
BÙI THỊ VON GA
4
20 110092
KINH HKVC
178 Nu 19 03 1993
Cư Jút Đăk Lắk
04/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ GÁI
4
21
11009
3

KINH HKVC
125 Nu 13 06 1993
Cư Jút Đắk Lắk
08/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ GẤM
4
22
11009
4
KINH HKVC
46 Nu 28 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
16/2D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN THỊ GIANG
4
23
11009
5
KINH HKVC
176 Nam 26 01 1994
Gia Bình Bắc Ninh
02/7D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN VĂN GIANG
4
24
11009
6

KINH HKVC
541 Nu 24 04 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H200
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THỊ GIANG
5
1
11009
7
KINH HKVC
138 Nu 15 04 1994
Quỳnh Lưu Nghệ An
21/5D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ GIANG
5
2
11009
8
KINH HKVC
328 Nu 21 11 1992
Hải Hậu Nam Hà
05/12D
Nguyễn Tất Thành
VŨ THỊ GIANG
5
3
11009
9

KINH HKVC
305 Nu 08 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
12/11D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HAỎ
5
4 110100
NUNG DTVC
150 Nu 26 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/6D
Nguyễn Tất Thành
CHU THỊ HÀ
5
5 110101
NUNG DTVC
234 Nu 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/8D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HÀ
5
6 110102
NUNG DTVC
592 Nu 20 11 1994
Hải Hậu Nam Hà
K251
Cao Bá Quát
HOÀNG THỊ THU HÀ

5
7 110103
KINH HKVC
17
9 Nam 26 03 1994
Gia Bình Bắc Ninh
05/7D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN VĂN HÀ
5
8 110104
KINH HKVC
192 Nam 04 08 1992
Văn Thuỷ Lạng Sơn
18/7D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HÀNH
5
9 110105
NUNG DTVC
33 Nu 16 11 1994
Nghi Lộc Nghệ An
03/2D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HÀ
5
10 110106
KINH HKVC
511 Nu 03 11 1992
Cư Jút Đắk Lắk

G170
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ THU HÀ
5
11 110107
KINH HKVC
585 Nam 24 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K244
Cao Bá Quát
TRIỆU QUANG HÀ
5
12 110108
DAO DTVC
653 Nam 06 05 1994
Quỳnh Lưu Nghệ An
M309
Nguyễn Tất Thành
BÙI HỒNG HẢI
5
13
11010
9
KINH HKVC
95 Nam 08 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
O8/4D
Nguyễn Tất Thành
LÊ TRỌNG HẢI
5

14 110110
KINH HKVC
288 Nam 12 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
24/10D
Nguyễn Chí Thanh
TRẦN VŨ HẢI
5
15 110111
NUNG DTVC
501 Nu 14 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
G160
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ HẢO
5
16 110112
THAI DTVC
376 Nu 07 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
B35
Phạm Hồng Thái
LANG THỊ HẢO
5
17 110113
THAI DTVC
422 Nam 05 01 1994
Cư Jút Đăk Lăk
C81
Phạm Hồng Thái

PHẠM NGỌC HẢO
5
18 110114
KINH HKVC
600 Nu 20 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K259
Cao Bá Quát
ĐỒNG THỊ HỒNG HẠNH
5
19 110115
TAY DTVC
239 Nu 28 04 1993
Cư Jút Đắk Lắk
05/9D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG THỊ LINH HẠNH
5
20 110116
NUNG DTVC
441 Nu 19 11 1994
Kim Sơn Ninh Bình
D100
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THỊ HẠNH
5
21 110117
KINH HKVC
123 Nam 08 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk

06/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HẠNH
5
22 110118
KINH HKVC
273 Nu 16 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
09/10D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẠNH
5
23
11011
9
KINH HKVC
59
8 Nu 24 06 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K257
Cao Bá Quát
BÀN THỊ HẰNG
5
24 110120
DAO DTVC
56 Nu 20 07 1994
Giao Thuỷ Nam Đònh
26/2D
Nguyễn Tất Thành
LƯU THỊ THUÝ HẰNG

6
1 110121
KINH HKVC
601 Nu 06 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K260
Cao Bá Quát
LONG THỊ THU HẰNG
6
2 110122
TAY DTVC
76 Nu 26 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/3D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ HẰNG
6
3 110123
KINH HKVC
624 Nu 01 09 1994
Yên Khánh Ninh Bình
L283
Cao Bá Quát
PHẠM THỊ HẰNG
6
4 110124
KINH HKVC
51 Nu 07 04 1994
Cư Jút Đăk Lăk
21/2D

Nguyễn Chí Thanh
TRIỆU THỊ HẰNG
6
5 110125
NUNG DTVC
131 Nu 14 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
14/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẰNG
6
6 110126
KINH HKVC
292 Nu 15 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/10D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ HẰNG
6
7 110127
KINH HKVC
216 Nam 26 10 1993
Hoà An Cao Bằng
12/8D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG VIỆT HẬU
6
8 110128
NUNG DTVC
151 Nam 13 09 1993

Núi Thanh Quảng Nam
07/6D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THANH HẬU
6
9 110129
KINH HKVC
277 Nam 11 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
13/10D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG LINH HẬU
6
10 110130
NUNG DTVC
39
1 Nu 13 02 1994
Krông Năng Dắk Lắk
B50
Phạm Hồng Thái
CAO THỊ THU HIỀN
6
11 110131
THAI DTVC
39
6 Nu 02 08 1993
Văn Quan Lạng Sơn
B55
Phạm Hồng Thái
CHU THỊ HIỀN

6
12 110132
NUNG DTVC
67 Nam 06 12 1993
Cư Jút Đắk Lắk
09/3D
Nguyễn Tất Thành
DƯƠNG VĂN HIỀN
6
13 110133
NUNG DTVC
382 Nu 18 09 1994
Cư Jút Đắk Lăk
B41
Dân Tộc Nội Trú
LƯU THẢO HIỀN
6
14 110134
TAY DTVC
468 Nu 11 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
E127
Phạm Hồng Thái
LÒ THỊ HIỀN
6
15 110135
THAI DTVC
510 Nam 05 05 1992
Cư Jút Đắk Lắk
G169

Phạm Hồng Thái
LANG VĂN HIỀN
6
16 110136
THAI DTVC
572 Nu 11 02 1994
Nghóa Hưng Nam Hà
I231
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ HIỀN
6
17 110137
KINH HKVC
86 Nu 17 01 1992
Quỳ Hợp Nghệ An
O28/3D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HIỀN
6
18 110138
KINH HKVC
117 Nu 20 03 1992
Cư Jút Đắk Lắk
30/4D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HIỀN
6
19
11013
9

KINH HKVC
421 Nu 26 11 1991
Cư Jút Đăk Lăk
C80
Phạm Hồng Thái
PHẠM THỊ THU HIỀN
6
20 110140
KINH HKVC
8 Nu 15 06 1994
Cư Jút Đắk Lắk
08/1D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ THỊ HIỀN
6
21 110141
KINH HKVC
371 Nu 21 10 1993
Madrắc Đắk Lắk
A30
Phạm Hồng Thái
VŨ THỊ HIỀN
6
22 110142
KINH HKVC
571 Nam 07 10 1994
Nguyên Bình Cao Bằng
I230
Cao Bá Quát
BÀN TRUNG HIẾU

6
23 110143
DAO DTVC
65 Nam 05 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
07/3D
Nguyễn Tất Thành
CHU VĂN HIẾU
6
24 110144
NUNG DTVC
19
3 Nam 23 01 1994
Chi Lăng Lạng Sơn
19/7D
Nguyễn Chí Thanh
LÂM VĂN HIẾU
7
1 110145
NUNG DTVC
1 Nam 30 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
01/1D
Nguyễn Tất Thành
MAI TRUNG HIẾU
7
2 110146
KINH HKVC
295 Nam 18 11 1994
Hải Hậu Nam Đònh

02/11D
Hải Phú
NGUYỄN TRUNG HIẾU
7
3 110147
KINH HKVC
252 Nu 08 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/9D
Nguyễn Tất Thành
VÕ THỊ HIẾU
7
4 110148
KINH HKVC
424 Nu 23 11 1993
Quan Sơn Thanh Hoá
C83
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ HIỆM
7
5
11014
9
THAI DTVC
115 Nam 30 08 1994
Hải Hậu Nam Đònh
28/4D
Nguyễn Tất Thành
ĐẶNG THANH HIỆP
7

6 110150
KINH HKVC
30 Nam 26 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/1D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HIỆP
7
7 110151
NUNG DTVC
574 Nu 24 06 1992
Cư Jút Đăk Lăk
I233
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HIỆP
7
8 110152
NUNG DTVC
129 Nam 30 05 1994
Hải Hậu Nam Đònh
12/5D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN LIÊN HIỆP
7
9 110153
KINH HKVC
583 Nu 23 02 1994
Hà Quảng Cao Bằng
K242
Cao Bá Quát

LA THỊ HIỆU
7
10 110154
NUNG DTVC
635 Nu 03 07 1993
Cao Lộc Lạng Sơn
L291
Phạm Hồng Thái
LĂNG THỊ HIỆU
7
11 110155
NUNG DTVC
14
9 Nu 19 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
05/6D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ HÌNH
7
12 110156
NUNG DTVC
311 Nu 03 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
18/11D
Nguyễn Tất Thành
ĐẶNG THỊ HOA
7
13 110157
KINH HKVC
531 Nu 14 02 1994

Cư Jút Đắk Lắk
H190
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ THUÝ HOA
7
14 110158
THAI DTVC
105 Nu 21 12 1994
Cư Jút Đăk Lăk
1\8/4D
Nguyễn Chí Thanh
NGUYỄN THỊ HOA
7
15
11015
9
KINH HKVC
485 Nu 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E144
Phạm Hồng Thái
NÔNG THỊ HOA
7
16 110160
NUNG DTVC
232 Nam 15 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/8D
Nguyễn Tất Thành
LÝ VĂN HOAN

7
17 110161
NUNG DTVC
647 Nu 05 10 1993
Hải Hậu Nam Hà
M303
Hùng Vương
VŨ THỊ HOA
7
18 110162
KINH HKVC
341 Nam 08 02 1994
Hải Hậu Nam Đònh
18/12D
Nguyễn Chí Thanh
ĐINH VĂN HOÀ
7
19 110163
KINH HKVC
650 Nu 28 08 1994
Cư Jút Dắk Lắk
M306
Dân Tộc Nội Trú
LĂNG THỊ THU HOÀI
7
20 110164
TAY DTVC
214 Nu 15 07 1994
Chợ Đồn Bắc Thái
10/8D

Nguyễn Chí Thanh
MA THỊ HOÀI
7
21 110165
TAY DTVC
604 Nu 26 03 1991
Măng Giang Gia Lai
K263
Cao Bá Quát
NGUYỄN THỊ HOÀI
7
22 110166
KINH DTVC
29
9 Nu 04 07 1994
Gia Lương Bắc Ninh
06/11D
Nguyễn Chí Thanhù
TRẦN THỊ THU HOÀI
7
23 110167
KINH HKVC
411 Nam 28 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
C70
Phạm Hồng Thái
NGÔ DUY HOÀ
7
24 110168
THAI DTVC

648 Nam 10 11 1994
Thanh Đan Thái Nguyên
M304
Cao Bá Quát
ĐỖ VĂN HOÀNG
8
1
11016
9
KINH HKVC
602 Nam 12 03 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K261
Cao Bá Quát
NGUYỄN HUY HOÀNG
8
2 110170
KINH HKVC
646 Nam 29 05 1994
Cư Jút Đắk Lắk
M302
Cao Bá Quát
NGUYỄN CHÍ HOÀNG
8
3 110171
TAY DTVC
641 Nu 29 10 1994
Hải Hậu Nam Đònh
M297
Cao Bá Quát

ĐẶNG THỊ HỒNG
8
4 110172
KINH HKVC
172 Nu 21 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/6D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HỒNG
8
5 110173
TAY DTVC
451 Nu 30 10 1994
Cư Jút Đắklắk
D110
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HỒNG
8
6 110174
KINH HKVC
474 Nu 19 10 1994
Cư Jút Đăk Lắk
E133
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ NGỌC HỒNG
8
7 110175
THAI DTVC
477 Nu 03 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk

E136
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ HỒNG
8
8 110176
NUNG DTVC
163 Nam 20 01 1994
Gia Lương Bắc Ninh
19/6D
Nguyễn Chí Thanh
LƯU VĂN HỒNG
8
9 110177
KINH HKVC
512 Nu 27 08 1994
Bá Thước Thanh Hoá
G171
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG
8
10 110178
THAI DTVC
386 Nu 15 11 1994
Quảng Xương Thanh Hoa
B45
Phạm Hồng Thái
TRẦN THỊ HỒNG
8
11
11017

9
KINH HKVC
48 Nam 18 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
18/2D
Nguyễn Chí Thanh
LA VĂN HỘI
8
12 110180
NUNG DTVC
568 Nam 29 12 1994
Hải Hậu Nam Đònh
I227
Phan Đình Phùng
TRẦN XUÂN HỘI
8
13 110181
KINH HKVC
56
9 Nam 18 04 1994
Hải Hậu Nam Đònh
I228
Cao Bá Qýat
MAI VĂN HUÂN
8
14 110182
KINH HKVC
54
9 Nu 28 06 1994
Hải Hậu Nam Đònh

I208
Cao Bá Quát
TRẦN THỊ HUÊ
8
15 110183
KINH HKVC
547 Nu 19 07 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H206
Phạm Hồng Thái
NÔNG THỊ HUẾ
8
16 110184
TAY DTVC
262 Nu 20 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
28/9D
Nguyễn Tất Thành
ĐÀO THỊ HUỆ
8
17 110185
KINH HKVC
18 Nu 01 04 1993
Hoà An Cao Bằng
18/1D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HUỆ
8
18 110186
TAY DTVC

446 Nu 01 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
D105
Phạm Hồng Thái
NGÔ THỊ HUỆ
8
19 110187
KINH HKVC
260 Nu 18 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
26/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ MINH HUỆ
8
20 110188
KINH HKVC
620 Nu 27 07 1994
Hoà An Cao Bằng
L279
Cao Bá Quát
PHAN THỊ HUỆ
8
21
11018
9
TAY DTVC
75 Nu 13 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
17/3D
Nguyễn Chí Thanh

TRẦN THỊ THU HUỆ
8
22
11019
0
KINH HKVC
331 Nam 22 02 1993
Cư Jút Đắk Lắk
08/12D
Nguyễn Tất Thành
ĐỖ QUANG HUY
8
23
11019
1
KINH HKVC
112 Nu 22 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
25/4D
Nguyễn Chí Thanh
ĐÀO THỊ HUYÊN
8
24 110192
TAY DTVC
237 Nu 16 03 1994
Cư Jút Đắk Lắk
03/9D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG THỊ HUYỀN
9

1
11019
3
KINH HKVC
529 Nu 10 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
H188
Dân Tộc Nội Trú
HỨA THỊ HUYỀN
9
2
11019
4
TAY DTVC
263 Nu 26 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
29/9D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ HUYỀN
9
3
11019
5
KINH HKVC
327 Nu 29 12 1993
Cư Jút Đăk Lăk
04/12D
Nguyễn Tất Thành
MAI PHƯƠNG HUYỀN
9

4
11019
6
KINH HKVC
204 Nu 09 06 1994
Cư Jút Dắk Lắk
30/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ HUYỀN
9
5
11019
7
KINH HKVC
242 Nu 18 04 1994
Quế Sơn Quảng Nam
08/9D
Nguyễn Tất Thành
TRƯƠNG LÊ HUYỀN
9
6
11019
8
KINH HKVC
337 Nam 20 08 1993
Krông Năng Đắk Lắk
14/12D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HUYỀN
9

7
11019
9
KINH HKVC
535 Nam 25 05 1994
Hải Hậu Nam Đinh
H194
Cao Bá Quát
TRẦN QUỐC HUY
9
8 110200
KINH HKVC
352 Nam 23 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
A11
Phạm Hồng Thái
ĐÀM LÝ HÙNG
9
9 110201
TAY DTVC
364 Nam 25 10 1993
Quan Hoá Thanh Hoá
A23
Phạm Hồng Thái
HÀ VĂN HÙNG
9
10 110202
THAI DTVC
50 Nam 25 03 1992
Cư Jút Đắk Lắk

20/2D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG VĂN HÙNG
9
11 110203
TAY DTVC
231 Nam 15 07 1992
Cư Jút Đắk Lắk
27/8D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN VĂN HÙNG
9
12 110204
KINH HKVC
13
9 Nam 02 09 1992
Hải Hậu Nam Đònh
22/5D
Nguyễn Tất Thành
VƯƠNG QUANG HÙNG
9
13 110205
KINH HKVC
11
9 Nam 04 02 1993
Măng Giang Gia Lai
02/5D
Nguyễn Tất Thành
BÙI VĂN HƯNG
9

14 110206
KINH HKVC
57 Nam 02 02 1994
Cư Jút Đắk Lắk
27/2D
Nguyễn Chí Thanh
HOÀNG VĂN HƯNG
9
15 110207
NUNG DTVC
336 Nam 03 07 1994
Hà Trung Thanh Hoá
13/12D
Nguyễn Tất Thành
VŨ TRƯỜNG HƯNG
9
16 110208
KINH HKVC
173 Nu 08 09 1994
Yên Thế Bắc Giang
29/6D
Nguyễn Chí Thanh
BÙI THỊ HƯƠNG
9
17 110209
KINH HKVC
314 Nu 15 02 1993
Cư Jút Đăk Lăk
21/11D
Nguyễn Chí Thanh

HOÀNG THỊ HƯƠNG
9
18 110210
NUNG DTVC
5 Nu 25 11 1993
Cư Jút Đắk Lắk
051D
Nguyễn Chí Thanh
LÊ THỊ BÉ HƯƠNG
9
19 110211
KINH HKVC
425 Nu 30 03 1993
Cư Jút Đăk Lăk
C84
Phạm Hồng Thái
LÝ THỊ HƯƠNG
9
20 110212
NUNG DTVC
254 Nu 25 06 1993
Hải Hậu Nam Đònh
20/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HƯƠNG
9
21 110213
KINH HKVC
225 Nu 24 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk

21/8D
Nguyễn Tất Thành
ĐINH THỊ HƯỜNG
9
22 110214
KINH DTVC
60 Nu 01 10 1994
Cư Jút Đắk Lấk
02/3D
Nguyễn Tất Thành
HỨA THỊ HƯỜNG
9
23 110215
TAY DTVC
378 Nu 20 05 1994
Cư Jút Đăk Lăk
B37
Phạm Hồng Thái
LỘC THỊ HƯỜNG
9
24 110216
THAI DTVC
210 Nu 20 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/8D
Nguyễn Chí Thanh
NÔNG THỊ HƯỜNG
10
1 110217
TAY DTVC

259 Nu 14 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
25/9D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM THỊ HƯỜNG
10
2 110218
KINH HKVC
233 Nu 13 02 1993
Chi Lăng Lạng Sơn
29/8D
Nguyễn Tất Thành
DƯƠNG THỊ HƯỚNG
10
3 110219
NUNG DTVC
281 Nam 27 01 1994
Sơn Dương Tuyên Quang
17/10D
Nguyễn Tất Thành
SẦM VĂN HƯỚNG
10
4 110220
NUNG DTVC
487 Nam 05 07 1993
Quan Hoá Thanh Hoá
E146
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG VĂN HỬNG
10

5 110221
THAI DTVC
403 Nam 04 07 1994
Cư Jut Đăk Lăk
C62
Phạm Hồng Thái
HÀ HUY HỮU
10
6 110222
THAI DTVC
2 Nam 08 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
02/1D
Nguyễn Tất Thành
MAI VĂN KHANG
10
7 110223
KINH HKVC
517 Nam 13 02 1994
Quan Hoá Thanh Hoá
G176
Phạm Hồng Thái
NGÂN NGỌC KHANH
10
8 110224
THAI DTVC
442 Nam 16 10 1993
Bá Thước Thanh Hoá
D101
Phạm Hồng Thái

HÀ VĂN KHẢI
10
9 110225
THAI DTVC
334 Nam 14 10 1994
Sông Thao Phú Thọ
11/12D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN DUY KHÁNH
10
10 110226
KINH HKVC
21 Nam 26 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
21/1D
Nguyễn Tất Thành
VŨ QUỐC KHÁNH
10
11 110227
KINH HKVC
332 Nu 02 1992
Gia Lương Hà Bắc
09/12D
Nguyễn Chí Thanh
ĐỖ THỊ KHOA
10
12 110228
KINH HKVC
63 Nam 08 03 1994
Quỳnh Phụ Thái Bình

05/3D
Nguyễn Chí Thanh
VŨ ĐỨC KHỎE
10
13 110229
KINH HKVC
580 Nu 01 08 1993
Cư Jút Đắk Lắk
K239
Cao Bá Quát
LƯƠNG THỊ KIÊN
10
14 110230
NUNG DTVC
306 Nam 10 09 1994
Tứ Kỳ Hải Dương
13/11D
Nguyễn Tất Thành
PHẠM HỮU KIÊN
10
15 110231
KINH HKVC
303 Nam 07 07 1992
Cư Jút Đăk Lắk
10/11D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN VĂN KINH
10
16 110232
KINH HKVC

654 Nam 28 09 1993
Yên Thành Nghệ An
M310
Trung Thành
VŨ HỒNG KINH
10
17 110233
KINH HKVC
59
9 Nu 16 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
K258
Cao Bá Quát
CHU THỊ LAN
10
18 110234
NUNG DTVC
453 Nu 11 05 1993
Cư Jút Đắk Lắk
D112
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN
10
19 110235
KINH HKVC
463 Nu 01 10 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E122
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN

10
20 110236
TAY DTVC
543 Nu 26 11 1994
Cư Jút Đăk Lăk
H202
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LAN
10
21 110237
TAY DTVC
110 Nu 24 01 1994
Gia Lâm Hà Nội
23/4D
Nguyễn Chí Thanh
LƯƠNG THỊ HOÀNG LAN
10
22 110238
KINH HKVC
471 Nu 24 08 1994
Cư Jút Đắk Lắk
E130
Phạm Hồng Thái
LỮ THỊ LAN
10
23 110239
THAI DTVC
285 Nu 20 10 1994
Krông Ana Đắk Lắk
21/10D

Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN
10
24 110240
KINH HKVC
213 Nu 25 07 1994
Cư Jút Đăk Lắk
09/8D
Nguyễn Chí Thanh
PHƯƠNG THỊ LAN
11
1 110241
TAY DTVC
261 Nu 03 11 1994
Cư Jút Đắk Lắk
27/9D
Nguyễn Tất Thành
TRẦN THỊ LAN
11
2 110242
KINH HKVC
508 Nam 17 04 1994
Cư Jút Đắk Lắk
G167
Phạm Hồng Thái
LƯƠNG VĂN LẠI
11
3 110243
THAI DTVC
39

7 Nu 18 09 1993
Cư Jút Đắk Lắk
B56
Phạm Hồng Thái
HOÀNG THỊ LÂM
11
4 110244
NUNG DTVC
244 Nu 05 09 1994
Buôn Ma
Thuột Dắk Lắk
10/9D
Nguyễn Tất Thành
LƯƠNG THỊ LÊ
11
5 110245
THAI DTVC
77 Nu 19 01 1994
Cư Jút Đắk Lắk
19/3D
Nguyễn Tất Thành
CHÍ MỸ LỆ
11
6 110246
HOA HKVC
408 Nu 23 06 1994
Hoà An Cao Bằng
C67
Phạm Hồng Thái
LÃNH THỊ LỆ

11
7 110247
TAY DTVC
174 Nu 13 09 1994
Cư Jút Đắk Lắk
30/6D
Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ LỆ
11
8 110248
KINH HKVC
363 Nam 10 05 1994
An Nhơn Bình Đònh
A22
Phạm Hồng Thái
NGUYỄN THANH LIÊM
11
9 110249
KINH HKVC
380 Nam 11 11 1993
Cư Jút Đăk Lắk
B39
Nguyễn Tất Thành
VÕ VĂN LIÊM
11
10 110250
KINH HKVC
6 Nu 21 12 1994
Cư Jút Đắk Lắk
06/1D

Nguyễn Chí Thanh
PHẠM THỊ LIỆU
11
11 110251
KINH HKVC
246 Nam 23 12 1992
Cư Jút Đắk Lắk
12/9D
Nguyễn Tất Thành
HOÀNG VĂN LINH
11
12 110252
NUNG DTVC
407 Nu 10 02 1994
Quan Sơn Thanh Hoá
C66
Phạm Hồng Thái
HÀ THỊ LINH
11
13 110253
THAI DTVC
17 Nu 14 01 1993
Cư Jút Đăk Lắk
17/1D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
11
14 110254
TAY DTVC
19

1 Nu 02 06 1994
Buôn Ma
Thuột Đắk Lắk
17/7D
Nguyễn Tất Thành
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
11
15 110255
KINH HKVC

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×