Ký hiệu hóa học thời kì "Giả kim
thuật"
Không khí Trái đất Lửa
Muối
Platinum
(bạch kim)
Platinum
(bạch kim)
Phosphorus
(phốt pho)
Phosphorus
(phốt pho)
Phosphorus
(phốt pho)
Antimony
(antimon)
Antimony
(antimon)
Antimony
(antimon)
Antimony
(antimon)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Arsenic
(asen)
Bismuth
(bitmut)
Bismuth
(bitmut)
Copper
(đồng)
Copper
(đồng)
Copper
(đồng)
Copper
(đồng)
Copper
(đồng)
Copper
(đồng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Gold
(vàng)
Iron
(sắt)
Iron
(sắt)
Iron
(sắt)
Iron
(sắt)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Lead
(chì)
Magnesium
(magiê)
Magnesium
(magiê)
Magnesium
(magiê)
Magnesium
(magiê)
Magnesium
(magiê)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Mercury
(thủy ngân)
Potassium
(kali)
Potassium
(kali)
Potassium
(kali)
Silver
(bạc)
Silver
(bạc)